| # Vietnamese translations for xz package |
| # Bản dịch tiếng Việt cho gói xz. |
| # This file is put in the public domain. |
| # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2014. |
| # |
| msgid "" |
| msgstr "" |
| "Project-Id-Version: xz 5.1.3alpha\n" |
| "Report-Msgid-Bugs-To: lasse.collin@tukaani.org\n" |
| "POT-Creation-Date: 2014-06-23 14:48+0700\n" |
| "PO-Revision-Date: 2014-06-30 08:31+0700\n" |
| "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" |
| "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" |
| "Language: vi\n" |
| "MIME-Version: 1.0\n" |
| "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" |
| "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" |
| "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" |
| "X-Poedit-Basepath: ../\n" |
| |
| #: src/xz/args.c:62 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Invalid argument to --block-list" |
| msgstr "%s: Đối số cho --block-list không hợp lệ" |
| |
| #: src/xz/args.c:72 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Too many arguments to --block-list" |
| msgstr "%s: Quá nhiều đối số cho --block-list" |
| |
| #: src/xz/args.c:101 |
| msgid "0 can only be used as the last element in --block-list" |
| msgstr "0 chỉ có thể dùng như là phần tử cuối trong --block-list" |
| |
| #: src/xz/args.c:403 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Unknown file format type" |
| msgstr "%s: Không hiểu kiểu định dạng tập tin" |
| |
| #: src/xz/args.c:426 src/xz/args.c:434 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Unsupported integrity check type" |
| msgstr "%s: Không hỗ trợ kiểu kiểm tra toàn vẹn" |
| |
| #: src/xz/args.c:466 |
| msgid "Only one file can be specified with `--files' or `--files0'." |
| msgstr "Chỉ được đưa ra một tập tin cho “--files” hay “--files0”." |
| |
| #: src/xz/args.c:534 |
| #, c-format |
| msgid "The environment variable %s contains too many arguments" |
| msgstr "Biến môi trường %s chứa quá nhiều đối số" |
| |
| #: src/xz/coder.c:110 |
| msgid "Maximum number of filters is four" |
| msgstr "Số lượng bộ lọc tối đa là bốn" |
| |
| #: src/xz/coder.c:129 |
| msgid "Memory usage limit is too low for the given filter setup." |
| msgstr "Mức giới hạn dùng bộ nhớ là quá thấp cho việc cài đặt bộ lọc đã cho." |
| |
| #: src/xz/coder.c:159 |
| msgid "Using a preset in raw mode is discouraged." |
| msgstr "Dùng mức nén là trong chế độ raw là ngớ ngẩn." |
| |
| #: src/xz/coder.c:161 |
| msgid "The exact options of the presets may vary between software versions." |
| msgstr "" |
| "Các tùy chọn trích xuất của chỉnh trước có thể biến đổi phụ thuộc vào phiên " |
| "bản." |
| |
| #: src/xz/coder.c:184 |
| msgid "The .lzma format supports only the LZMA1 filter" |
| msgstr "Định dạng .lzma chỉ hỗ trợ bộ lọc LZMA1" |
| |
| #: src/xz/coder.c:192 |
| msgid "LZMA1 cannot be used with the .xz format" |
| msgstr "LZMA1 không thể được dùng với định dạng .xz" |
| |
| #: src/xz/coder.c:209 |
| msgid "The filter chain is incompatible with --flush-timeout" |
| msgstr "Móc xích lọc là không tương thích với --flush-timeout" |
| |
| #: src/xz/coder.c:215 |
| msgid "Switching to single-threaded mode due to --flush-timeout" |
| msgstr "Chuyển sang chế độ đơn tuyến trình bởi vì --flush-timeout" |
| |
| #: src/xz/coder.c:234 |
| #, c-format |
| msgid "Using up to %<PRIu32> threads." |
| msgstr "Dùng đến %<PRIu32> tuyến trình." |
| |
| #: src/xz/coder.c:247 |
| msgid "Unsupported filter chain or filter options" |
| msgstr "Không hỗ trợ lọc móc xích hay tùy chọn lọc" |
| |
| #: src/xz/coder.c:255 |
| #, c-format |
| msgid "Decompression will need %s MiB of memory." |
| msgstr "Giải nén sẽ cần %s MiB bộ nhớ." |
| |
| #: src/xz/coder.c:290 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Adjusted the number of threads from %s to %s to not exceed the memory usage " |
| "limit of %s MiB" |
| msgstr "" |
| "Chỉnh số lượng tuyến trình từ %s thành %s để không vượt quá giới hạn tiêu " |
| "dùng bộ nhớ là %s MiB" |
| |
| #: src/xz/coder.c:344 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Adjusted LZMA%c dictionary size from %s MiB to %s MiB to not exceed the " |
| "memory usage limit of %s MiB" |
| msgstr "" |
| "Chỉnh cỡ từ điển LZMA%c từ %s MiB thành %s MiB để không vượt quá giới hạn " |
| "tiêu dùng bộ nhớ là %s MiB" |
| |
| #: src/xz/file_io.c:90 |
| #, c-format |
| msgid "Error creating a pipe: %s" |
| msgstr "Gặp lỗi khi tạo một ống dẫn: %s" |
| |
| #: src/xz/file_io.c:166 |
| #, c-format |
| msgid "%s: poll() failed: %s" |
| msgstr "%s: hàm poll() bị lỗi: %s" |
| |
| #. TRANSLATORS: When compression or decompression finishes, |
| #. and xz is going to remove the source file, xz first checks |
| #. if the source file still exists, and if it does, does its |
| #. device and inode numbers match what xz saw when it opened |
| #. the source file. If these checks fail, this message is |
| #. shown, %s being the filename, and the file is not deleted. |
| #. The check for device and inode numbers is there, because |
| #. it is possible that the user has put a new file in place |
| #. of the original file, and in that case it obviously |
| #. shouldn't be removed. |
| #: src/xz/file_io.c:236 |
| #, c-format |
| msgid "%s: File seems to have been moved, not removing" |
| msgstr "%s: Tập tin có lẽ đã bị di chuyển, không phải gỡ bỏ" |
| |
| #: src/xz/file_io.c:243 src/xz/file_io.c:761 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Cannot remove: %s" |
| msgstr "%s: Không thể gỡ bỏ: %s" |
| |
| #: src/xz/file_io.c:268 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Cannot set the file owner: %s" |
| msgstr "%s: Không thể đặt chủ sở hữu tập tin: %s" |
| |
| #: src/xz/file_io.c:274 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Cannot set the file group: %s" |
| msgstr "%s: Không thể đặt nhóm tập tin: %s" |
| |
| #: src/xz/file_io.c:293 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Cannot set the file permissions: %s" |
| msgstr "%s: Không thể đặt chế độ đọc ghi cho tập tin: %s" |
| |
| #: src/xz/file_io.c:399 |
| #, c-format |
| msgid "Error getting the file status flags from standard input: %s" |
| msgstr "Gặp lỗi khi lấy các cờ trạng thái tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn: %s" |
| |
| #: src/xz/file_io.c:408 |
| #, c-format |
| msgid "Error setting O_NONBLOCK on standard input: %s" |
| msgstr "Lỗi cài đặt O_NONBLOCK trên đầu vào tiêu chuẩn: %s" |
| |
| #: src/xz/file_io.c:460 src/xz/file_io.c:522 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Is a symbolic link, skipping" |
| msgstr "%s: Là một liên kết mềm nên bỏ qua" |
| |
| #: src/xz/file_io.c:551 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Is a directory, skipping" |
| msgstr "%s: Không phải là một thư mục nên bỏ qua" |
| |
| #: src/xz/file_io.c:557 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Not a regular file, skipping" |
| msgstr "%s: Không phải là tập tin thường nên bỏ qua" |
| |
| #: src/xz/file_io.c:574 |
| #, c-format |
| msgid "%s: File has setuid or setgid bit set, skipping" |
| msgstr "%s: Tập tin có đặt bít setuid hoặc setgid nên bỏ qua" |
| |
| #: src/xz/file_io.c:581 |
| #, c-format |
| msgid "%s: File has sticky bit set, skipping" |
| msgstr "%s: Tập tin có đặt bít sticky nên bỏ qua" |
| |
| #: src/xz/file_io.c:588 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Input file has more than one hard link, skipping" |
| msgstr "%s: Tập tin đầu vào có nhiều hơn một liên kết cứng nên bỏ qua" |
| |
| #: src/xz/file_io.c:668 |
| #, c-format |
| msgid "Error restoring the status flags to standard input: %s" |
| msgstr "Gặp lỗi khi phục hồi các cờ trạng thái tới đầu vào tiêu chuẩn: %s" |
| |
| #: src/xz/file_io.c:714 |
| #, c-format |
| msgid "Error getting the file status flags from standard output: %s" |
| msgstr "Gặp lỗi khi lấy các cờ trạng thái tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn: %s" |
| |
| #: src/xz/file_io.c:723 |
| #, c-format |
| msgid "Error setting O_NONBLOCK on standard output: %s" |
| msgstr "Lỗi cài đặt O_NONBLOCK trên đầu ra tiêu chuẩn: %s" |
| |
| #: src/xz/file_io.c:896 |
| #, c-format |
| msgid "Error restoring the O_APPEND flag to standard output: %s" |
| msgstr "Gặp lỗi khi phục hồi cờ O_APPEND trên đầu ra tiêu chuẩn: %s" |
| |
| #: src/xz/file_io.c:908 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Closing the file failed: %s" |
| msgstr "%s: Gặp lỗi khi đóng tập tin: %s" |
| |
| #: src/xz/file_io.c:944 src/xz/file_io.c:1170 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Seeking failed when trying to create a sparse file: %s" |
| msgstr "" |
| "%s: Gặp lỗi khi di chuyển vị trí đọc khi cố tạo một tập tin rải rác: %s" |
| |
| #: src/xz/file_io.c:1039 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Read error: %s" |
| msgstr "%s: Lỗi đọc: %s" |
| |
| #: src/xz/file_io.c:1059 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Error seeking the file: %s" |
| msgstr "%s: Gặp lỗi khi di chuyển vị trí đọc tập tin: %s" |
| |
| #: src/xz/file_io.c:1069 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Unexpected end of file" |
| msgstr "%s: Kết thúc tập tin bất ngờ" |
| |
| #: src/xz/file_io.c:1128 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Write error: %s" |
| msgstr "%s: Lỗi ghi: %s" |
| |
| #: src/xz/hardware.c:107 |
| msgid "Disabled" |
| msgstr "Bị tắt" |
| |
| #. TRANSLATORS: Test with "xz --info-memory" to see if |
| #. the alignment looks nice. |
| #: src/xz/hardware.c:126 |
| msgid "Total amount of physical memory (RAM): " |
| msgstr "Tổng dung lượng bộ nhớ vật lý (RAM): " |
| |
| #: src/xz/hardware.c:128 |
| msgid "Memory usage limit for compression: " |
| msgstr "Mức giới hạn dùng bộ nhớ cho nén: " |
| |
| #: src/xz/hardware.c:130 |
| msgid "Memory usage limit for decompression: " |
| msgstr "Mức giới hạn dùng bộ nhớ cho giải nén:" |
| |
| #. TRANSLATORS: Indicates that there is no integrity check. |
| #. This string is used in tables, so the width must not |
| #. exceed ten columns with a fixed-width font. |
| #: src/xz/list.c:65 |
| msgid "None" |
| msgstr "Không" |
| |
| #. TRANSLATORS: Indicates that integrity check name is not known, |
| #. but the Check ID is known (here 2). This and other "Unknown-N" |
| #. strings are used in tables, so the width must not exceed ten |
| #. columns with a fixed-width font. It's OK to omit the dash if |
| #. you need space for one extra letter, but don't use spaces. |
| #: src/xz/list.c:72 |
| msgid "Unknown-2" |
| msgstr "Chưa_biết2" |
| |
| #: src/xz/list.c:73 |
| msgid "Unknown-3" |
| msgstr "Chưa_biết3" |
| |
| #: src/xz/list.c:75 |
| msgid "Unknown-5" |
| msgstr "Chưa_biết5" |
| |
| #: src/xz/list.c:76 |
| msgid "Unknown-6" |
| msgstr "Chưa_biết6" |
| |
| #: src/xz/list.c:77 |
| msgid "Unknown-7" |
| msgstr "Chưa_biết7" |
| |
| #: src/xz/list.c:78 |
| msgid "Unknown-8" |
| msgstr "Chưa_biết8" |
| |
| #: src/xz/list.c:79 |
| msgid "Unknown-9" |
| msgstr "Chưa_biết9" |
| |
| #: src/xz/list.c:81 |
| msgid "Unknown-11" |
| msgstr "ChưaBiết11" |
| |
| #: src/xz/list.c:82 |
| msgid "Unknown-12" |
| msgstr "ChưaBiết12" |
| |
| #: src/xz/list.c:83 |
| msgid "Unknown-13" |
| msgstr "ChưaBiết13" |
| |
| #: src/xz/list.c:84 |
| msgid "Unknown-14" |
| msgstr "ChưaBiết14" |
| |
| #: src/xz/list.c:85 |
| msgid "Unknown-15" |
| msgstr "ChưaBiết15" |
| |
| #: src/xz/list.c:153 |
| #, c-format |
| msgid "%s: File is empty" |
| msgstr "%s: Tập tin trống rỗng" |
| |
| #: src/xz/list.c:158 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Too small to be a valid .xz file" |
| msgstr "%s: Là quá nhỏ đối với tập tin .xz hợp lệ" |
| |
| #. TRANSLATORS: These are column headings. From Strms (Streams) |
| #. to Ratio, the columns are right aligned. Check and Filename |
| #. are left aligned. If you need longer words, it's OK to |
| #. use two lines here. Test with "xz -l foo.xz". |
| #: src/xz/list.c:671 |
| msgid "Strms Blocks Compressed Uncompressed Ratio Check Filename" |
| msgstr "Luồng Khối Nén Giải nén Tỷ lệ Ktra Tập tin" |
| |
| #: src/xz/list.c:711 |
| #, c-format |
| msgid " Streams: %s\n" |
| msgstr " Luồng dữ liệu: %s\n" |
| |
| #: src/xz/list.c:713 |
| #, c-format |
| msgid " Blocks: %s\n" |
| msgstr " Khối: %s\n" |
| |
| #: src/xz/list.c:715 |
| #, c-format |
| msgid " Compressed size: %s\n" |
| msgstr " Cỡ khi bị nén: %s\n" |
| |
| #: src/xz/list.c:718 |
| #, c-format |
| msgid " Uncompressed size: %s\n" |
| msgstr " Cỡ sau giải nén: %s\n" |
| |
| #: src/xz/list.c:721 |
| #, c-format |
| msgid " Ratio: %s\n" |
| msgstr " Tỷ lệ nén: %s\n" |
| |
| #: src/xz/list.c:723 |
| #, c-format |
| msgid " Check: %s\n" |
| msgstr " Kiểm tra: %s\n" |
| |
| #: src/xz/list.c:724 |
| #, c-format |
| msgid " Stream padding: %s\n" |
| msgstr " Đệm luồng dữ liệu: %s\n" |
| |
| #. TRANSLATORS: The second line is column headings. All except |
| #. Check are right aligned; Check is left aligned. Test with |
| #. "xz -lv foo.xz". |
| #: src/xz/list.c:752 |
| msgid "" |
| " Streams:\n" |
| " Stream Blocks CompOffset UncompOffset CompSize " |
| "UncompSize Ratio Check Padding" |
| msgstr "" |
| " Luồng dữ liệu:\n" |
| " Luồng Khối BùNén BùGiảiNén CỡNén " |
| " CỡGiảiNén TỷLệ Ktra Đệm" |
| |
| #. TRANSLATORS: The second line is column headings. All |
| #. except Check are right aligned; Check is left aligned. |
| #: src/xz/list.c:807 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " Blocks:\n" |
| " Stream Block CompOffset UncompOffset TotalSize " |
| "UncompSize Ratio Check" |
| msgstr "" |
| " Khối:\n" |
| " Luồng Khối BùNén BùGiảiNén CỡTổng " |
| " CỡGiảiNén TỷLệ Ktra" |
| |
| #. TRANSLATORS: These are additional column headings |
| #. for the most verbose listing mode. CheckVal |
| #. (Check value), Flags, and Filters are left aligned. |
| #. Header (Block Header Size), CompSize, and MemUsage |
| #. are right aligned. %*s is replaced with 0-120 |
| #. spaces to make the CheckVal column wide enough. |
| #. Test with "xz -lvv foo.xz". |
| #: src/xz/list.c:819 |
| #, c-format |
| msgid " CheckVal %*s Header Flags CompSize MemUsage Filters" |
| msgstr " GTrịKiểm %*s Đầu Cờ CỡNén DùngRAM BộLọc" |
| |
| #: src/xz/list.c:897 src/xz/list.c:1072 |
| #, c-format |
| msgid " Memory needed: %s MiB\n" |
| msgstr " Bộ nhớ cần: %s MiB\n" |
| |
| #: src/xz/list.c:899 src/xz/list.c:1074 |
| #, c-format |
| msgid " Sizes in headers: %s\n" |
| msgstr " Kích cỡ phần đầu: %s\n" |
| |
| #: src/xz/list.c:900 src/xz/list.c:1075 |
| msgid "Yes" |
| msgstr "Có" |
| |
| #: src/xz/list.c:900 src/xz/list.c:1075 |
| msgid "No" |
| msgstr "Không" |
| |
| #: src/xz/list.c:901 src/xz/list.c:1076 |
| #, c-format |
| msgid " Minimum XZ Utils version: %s\n" |
| msgstr " Phiên bản “XZ Utils” tối thiểu: %s\n" |
| |
| #. TRANSLATORS: %s is an integer. Only the plural form of this |
| #. message is used (e.g. "2 files"). Test with "xz -l foo.xz bar.xz". |
| #: src/xz/list.c:1051 |
| #, c-format |
| msgid "%s file\n" |
| msgid_plural "%s files\n" |
| msgstr[0] "%s tập tin\n" |
| |
| #: src/xz/list.c:1064 |
| msgid "Totals:" |
| msgstr "Tổng cộng:" |
| |
| #: src/xz/list.c:1065 |
| #, c-format |
| msgid " Number of files: %s\n" |
| msgstr " Số tập tin: %s\n" |
| |
| #: src/xz/list.c:1140 |
| msgid "--list works only on .xz files (--format=xz or --format=auto)" |
| msgstr "" |
| "--list chỉ hoạt động trên các tập tin .xz (--format=xz hay --format=auto)" |
| |
| #: src/xz/list.c:1146 |
| msgid "--list does not support reading from standard input" |
| msgstr "--list không hỗ trợ đọc từ đầu vào tiêu chuẩn" |
| |
| #: src/xz/main.c:89 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Error reading filenames: %s" |
| msgstr "%s: Gặp lỗi khi đọc tên tập tin: %s" |
| |
| #: src/xz/main.c:96 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Unexpected end of input when reading filenames" |
| msgstr "%s: Gặp kết thúc đầu vào bất ngờ khi đọc các tên tập tin" |
| |
| #: src/xz/main.c:120 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "%s: Null character found when reading filenames; maybe you meant to use `--" |
| "files0' instead of `--files'?" |
| msgstr "" |
| "%s: Gặp ký hiệu Null khi đọc tên tập tin; có lẽ ý bạn muốn là dùng “--" |
| "files0” chứ không phải “--files'?" |
| |
| #: src/xz/main.c:174 |
| msgid "Compression and decompression with --robot are not supported yet." |
| msgstr "Nén và giải nén với --robot vẫn chưa được hỗ trợ." |
| |
| #: src/xz/main.c:231 |
| msgid "" |
| "Cannot read data from standard input when reading filenames from standard " |
| "input" |
| msgstr "" |
| "Không thể đọc dữ liệu từ đầu vào tiêu chuẩn khi đọc tập tin từ đầu vào tiêu " |
| "chuẩn" |
| |
| #. TRANSLATORS: This is the program name in the beginning |
| #. of the line in messages. Usually it becomes "xz: ". |
| #. This is a translatable string because French needs |
| #. a space before a colon. |
| #: src/xz/message.c:713 |
| #, c-format |
| msgid "%s: " |
| msgstr "%s: " |
| |
| #: src/xz/message.c:776 src/xz/message.c:826 |
| msgid "Internal error (bug)" |
| msgstr "Lỗi nội bộ (lỗi)" |
| |
| #: src/xz/message.c:783 |
| msgid "Cannot establish signal handlers" |
| msgstr "Không thể thiết lập bộ xử lý tín hiệu" |
| |
| #: src/xz/message.c:792 |
| msgid "No integrity check; not verifying file integrity" |
| msgstr "" |
| "Không có kiểm tra toàn vẹn nên không thể thẩm tra tính toàn vẹn của tập tin" |
| |
| #: src/xz/message.c:795 |
| msgid "Unsupported type of integrity check; not verifying file integrity" |
| msgstr "" |
| "Kiểu kiểm tra toàn vẹn chưa được hỗ trợ; nên không thể thẩm tra tính toàn " |
| "vẹn của tập tin" |
| |
| #: src/xz/message.c:802 |
| msgid "Memory usage limit reached" |
| msgstr "Đã chạm mốc giới hạn sử dụng bộ nhớ" |
| |
| #: src/xz/message.c:805 |
| msgid "File format not recognized" |
| msgstr "Không nhận ra định dạng tập tin" |
| |
| #: src/xz/message.c:808 |
| msgid "Unsupported options" |
| msgstr "Tùy chọn không được hỗ trợ" |
| |
| #: src/xz/message.c:811 |
| msgid "Compressed data is corrupt" |
| msgstr "Dữ liệu đã nén bị hỏng" |
| |
| #: src/xz/message.c:814 |
| msgid "Unexpected end of input" |
| msgstr "Gặp kết thúc đầu vào bất ngờ" |
| |
| #: src/xz/message.c:847 |
| #, c-format |
| msgid "%s MiB of memory is required. The limiter is disabled." |
| msgstr "Yêu cầu cần có %s MiB bộ nhớ. Nhưng giới hạn bị tắt." |
| |
| #: src/xz/message.c:875 |
| #, c-format |
| msgid "%s MiB of memory is required. The limit is %s." |
| msgstr "Yêu cầu cần có %s MiB bộ nhớ. Nhưng giới hạn là %s." |
| |
| #: src/xz/message.c:1042 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Filter chain: %s\n" |
| msgstr "%s: Móc xích lọc: %s\n" |
| |
| #: src/xz/message.c:1052 |
| #, c-format |
| msgid "Try `%s --help' for more information." |
| msgstr "Hãy thử lệnh “%s --help” để xem thông tin thêm." |
| |
| #: src/xz/message.c:1078 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Usage: %s [OPTION]... [FILE]...\n" |
| "Compress or decompress FILEs in the .xz format.\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Cách dùng: %s [TÙY CHỌN]... [TẬP TIN]...\n" |
| "Nén hoặc giải nén các TẬP-TIN có định dạng .xz.\n" |
| "\n" |
| |
| #: src/xz/message.c:1085 |
| msgid "" |
| "Mandatory arguments to long options are mandatory for short options too.\n" |
| msgstr "" |
| "Các tùy chọn dài bắt buộc phải có đối số thì với tùy chọn ngắn cũng vậy.\n" |
| |
| #: src/xz/message.c:1089 |
| msgid " Operation mode:\n" |
| msgstr " Chế độ thao tác:\n" |
| |
| #: src/xz/message.c:1092 |
| msgid "" |
| " -z, --compress force compression\n" |
| " -d, --decompress force decompression\n" |
| " -t, --test test compressed file integrity\n" |
| " -l, --list list information about .xz files" |
| msgstr "" |
| " -z, --compress ép buộc nén\n" |
| " -d, --decompress ép buộc giải nén\n" |
| " -t, --test kiểm tra tính toàn vẹn của tập tin nén\n" |
| " -l, --list liệt kê các thông tin về tập tin .xz" |
| |
| #: src/xz/message.c:1098 |
| msgid "" |
| "\n" |
| " Operation modifiers:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| " Bộ chỉnh sửa thao tác:\n" |
| |
| #: src/xz/message.c:1101 |
| msgid "" |
| " -k, --keep keep (don't delete) input files\n" |
| " -f, --force force overwrite of output file and (de)compress links\n" |
| " -c, --stdout write to standard output and don't delete input files" |
| msgstr "" |
| " -k, --keep giữ lại (đừng xóa) tập tin đầu vào\n" |
| " -f, --force buộc ghi đè tập tin đầu ra và (giải) nén các liên kết\n" |
| " -c, --stdout ghi ra đầu ra tiêu chuẩn và không xóa tập tin đầu vào" |
| |
| #: src/xz/message.c:1107 |
| msgid "" |
| " --single-stream decompress only the first stream, and silently\n" |
| " ignore possible remaining input data" |
| msgstr "" |
| " --single-stream chỉ giải nén luồng dữ liệu đầu, và bỏ qua\n" |
| " dữ liệu đầu vào còn lại có thể" |
| |
| #: src/xz/message.c:1110 |
| msgid "" |
| " --no-sparse do not create sparse files when decompressing\n" |
| " -S, --suffix=.SUF use the suffix `.SUF' on compressed files\n" |
| " --files[=FILE] read filenames to process from FILE; if FILE is\n" |
| " omitted, filenames are read from the standard input;\n" |
| " filenames must be terminated with the newline " |
| "character\n" |
| " --files0[=FILE] like --files but use the null character as terminator" |
| msgstr "" |
| " --no-sparse đừng tạo các tập tin rải rác khi giải nén\n" |
| " -S, --suffix=.ĐUÔI dùng hậu tố “.ĐUÔI” trên các tập tin nén\n" |
| " --files[=TẬP-TIN] đọc các tập tin cần xử lý từ TẬP-TIN; nếu không có\n" |
| " TẬP-TIN thì tên tập tin sẽ được đọc vào từ đầu vào " |
| "tiêu\n" |
| " chuẩn; chúng phải được kết thúc bằng ký tự dòng mới\n" |
| " --files0[=TẬP-TIN] giống --files nhưng ký tự kết thúc là null" |
| |
| #: src/xz/message.c:1119 |
| msgid "" |
| "\n" |
| " Basic file format and compression options:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| " Các tùy chọn về định dạng và nén cơ bản:\n" |
| |
| #: src/xz/message.c:1121 |
| msgid "" |
| " -F, --format=FMT file format to encode or decode; possible values are\n" |
| " `auto' (default), `xz', `lzma', and `raw'\n" |
| " -C, --check=CHECK integrity check type: `none' (use with caution),\n" |
| " `crc32', `crc64' (default), or `sha256'" |
| msgstr "" |
| " -F, --format=ĐDạng định dạng tập tin cần mã hóa hoặc giải mã; giá trị có " |
| "thể\n" |
| " là “auto” (mặc định), “xz”, “lzma”, và “raw”\n" |
| " -C, --check=KIỂM kiểu kiểm tra toàn vẹn: “none” (thận trọng khi dùng),\n" |
| " “crc32”, “crc64” (mặc định), hay “sha256”" |
| |
| #: src/xz/message.c:1128 |
| msgid "" |
| " -0 ... -9 compression preset; default is 6; take compressor " |
| "*and*\n" |
| " decompressor memory usage into account before using " |
| "7-9!" |
| msgstr "" |
| " -0 ... -9 đặt mức nén; mặc định là 6; tiêu dùng nhiều bộ nhớ khi " |
| "nén\n" |
| " và giải nén, nên tính toán trước khi dùng 7-9!" |
| |
| #: src/xz/message.c:1132 |
| msgid "" |
| " -e, --extreme try to improve compression ratio by using more CPU " |
| "time;\n" |
| " does not affect decompressor memory requirements" |
| msgstr "" |
| " -e, --extreme cố gắng nâng cao mức nén bằng cách dùng nhiều CPU " |
| "hơn;\n" |
| " nhưng không yêu cần nhiều bộ nhớ khi giải nén" |
| |
| #: src/xz/message.c:1136 |
| msgid "" |
| " -T, --threads=NUM use at most NUM threads; the default is 1; set to 0\n" |
| " to use the number of processor cores" |
| msgstr "" |
| " -T, --threads=SỐ dùng tối đa là SỐ tuyến trình; mặc định là 1; đặt " |
| "thành 0\n" |
| " để dùng số lượng bằng số lõi vi xử lý" |
| |
| #: src/xz/message.c:1142 |
| msgid "" |
| " --block-size=SIZE\n" |
| " when compressing to the .xz format, start a new block\n" |
| " after every SIZE bytes of input; 0=disabled (default)" |
| msgstr "" |
| " --block-size=CỠ\n" |
| " khi nén thành định dạng .xz, bắt đầu khối mới\n" |
| " sau mỗi SỐ byte đầu vào; 0=tắt (mặc định)" |
| |
| #: src/xz/message.c:1147 |
| msgid "" |
| " --block-list=SIZES\n" |
| " when compressing to the .xz format, start a new block\n" |
| " after the given intervals of uncompressed data" |
| msgstr "" |
| " --block-list=CỠ\n" |
| " khi nén thành định dạng .xz, bắt đầu khối mới\n" |
| " sau các nhịp dữ liệu chưa nén đưa ra" |
| |
| #: src/xz/message.c:1151 |
| #, no-c-format |
| msgid "" |
| " --memlimit-compress=LIMIT\n" |
| " --memlimit-decompress=LIMIT\n" |
| " -M, --memlimit=LIMIT\n" |
| " set memory usage limit for compression, " |
| "decompression,\n" |
| " or both; LIMIT is in bytes, % of RAM, or 0 for defaults" |
| msgstr "" |
| " --memlimit-compress=GIỚI_HẠN\n" |
| " --memlimit-decompress=GIỚI_HẠN\n" |
| " -M, --memlimit=GIỚI_HẠN\n" |
| " đặt mức giới hạn dùng bộ nhớ cho việc nén, giải nén,\n" |
| " hoặc cả hai; GIỚI_HẠN có đơn vị là byte, % của RAM,\n" |
| " hay 0 cho mặc định" |
| |
| #: src/xz/message.c:1158 |
| msgid "" |
| " --no-adjust if compression settings exceed the memory usage " |
| "limit,\n" |
| " give an error instead of adjusting the settings " |
| "downwards" |
| msgstr "" |
| " --no-adjust nếu các cài đặt nén vượt quá giới hạn dùng bộ nhớ,\n" |
| " đưa ra một lỗi thay vì sửa đổi các cài đặt xuống" |
| |
| #: src/xz/message.c:1164 |
| msgid "" |
| "\n" |
| " Custom filter chain for compression (alternative for using presets):" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| " Móc xích lọc tùy chỉnh cho nén (thay cho việc dùng chỉnh trước):" |
| |
| #: src/xz/message.c:1173 |
| msgid "" |
| "\n" |
| " --lzma1[=OPTS] LZMA1 or LZMA2; OPTS is a comma-separated list of zero " |
| "or\n" |
| " --lzma2[=OPTS] more of the following options (valid values; " |
| "default):\n" |
| " preset=PRE reset options to a preset (0-9[e])\n" |
| " dict=NUM dictionary size (4KiB - 1536MiB; 8MiB)\n" |
| " lc=NUM number of literal context bits (0-4; 3)\n" |
| " lp=NUM number of literal position bits (0-4; 0)\n" |
| " pb=NUM number of position bits (0-4; 2)\n" |
| " mode=MODE compression mode (fast, normal; normal)\n" |
| " nice=NUM nice length of a match (2-273; 64)\n" |
| " mf=NAME match finder (hc3, hc4, bt2, bt3, bt4; " |
| "bt4)\n" |
| " depth=NUM maximum search depth; 0=automatic " |
| "(default)" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| " --lzma1[=CTC] LZMA1 hay LZMA2; CÁC-TÙY-CHỌN là danh sách của không " |
| "hoặc\n" |
| " --lzma2[=CTC] hơn các tùy chọn sau đây (giá trị hợp lệ; mặc định):\n" |
| " preset=PRE các tùy chọn tối ưu nén (0-9[e])\n" |
| " dict=SỐ cỡ từ điển (4KiB - 1536MiB; 8MiB)\n" |
| " lc=SỐ số bít ngữ cảnh văn bản (0-4; 3)\n" |
| " lp=SỐ số bít vị trí văn bản (0-4; 0)\n" |
| " pb=SỐ số bít vị trí (0-4; 2)\n" |
| " mode=CHẾ_ĐỘ chế độ nén (fast, normal; normal)\n" |
| " nice=SỐ chiều dài “tốt” của khớp (2-273; 64)\n" |
| " mf=TÊN bộ tìm khớp (hc3, hc4, bt2, bt3, bt4; " |
| "bt4)\n" |
| " depth=SỐ mức sâu tìm kiếm tối đa; 0=tự động (mặc " |
| "định)" |
| |
| #: src/xz/message.c:1188 |
| msgid "" |
| "\n" |
| " --x86[=OPTS] x86 BCJ filter (32-bit and 64-bit)\n" |
| " --powerpc[=OPTS] PowerPC BCJ filter (big endian only)\n" |
| " --ia64[=OPTS] IA-64 (Itanium) BCJ filter\n" |
| " --arm[=OPTS] ARM BCJ filter (little endian only)\n" |
| " --armthumb[=OPTS] ARM-Thumb BCJ filter (little endian only)\n" |
| " --sparc[=OPTS] SPARC BCJ filter\n" |
| " Valid OPTS for all BCJ filters:\n" |
| " start=NUM start offset for conversions (default=0)" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| " --x86[=OPTS] bộ lọc x86 BCJ (32-bit và 64-bit)\n" |
| " --powerpc[=OPTS] bộ lọc PowerPC BCJ (chỉ big endian)\n" |
| " --ia64[=OPTS] IA-64 (Itanium) BCJ\n" |
| " --arm[=OPTS] bộ lọc ARM BCJ (chỉ little endian)\n" |
| " --armthumb[=OPTS] bộ lọc ARM-Thumb BCJ (chỉ little endian)\n" |
| " --sparc[=OPTS] bộ lọc SPARC BCJ\n" |
| " các tùy chọn hợp lệ cho mọi bộ lọc BCJ:\n" |
| " start=SỐ khoảng bù khởi đầu cho chuyển đổi (mặc " |
| "định=0)" |
| |
| #: src/xz/message.c:1200 |
| msgid "" |
| "\n" |
| " --delta[=OPTS] Delta filter; valid OPTS (valid values; default):\n" |
| " dist=NUM distance between bytes being subtracted\n" |
| " from each other (1-256; 1)" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| " --delta[=OPTS] bộ lọc Delta;\n" |
| " CÁC-TÙY-CHỌN hợp lệ (giá trị hợp lệ; mặc định):\n" |
| " dist=SỐ khoảng cách giữa các byte được trừ từ\n" |
| " những cái khác (1-256; 1)" |
| |
| #: src/xz/message.c:1208 |
| msgid "" |
| "\n" |
| " Other options:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| " Tùy chọn khác:\n" |
| |
| #: src/xz/message.c:1211 |
| msgid "" |
| " -q, --quiet suppress warnings; specify twice to suppress errors " |
| "too\n" |
| " -v, --verbose be verbose; specify twice for even more verbose" |
| msgstr "" |
| " -q, --quiet không xuất các cảnh báo;\n" |
| " chỉ định hai lần nến bạn muốn chặn cả báo lỗi\n" |
| " -v, --verbose thông báo chi tiết; dùng hai lần nếu muốn chi tiết hơn" |
| |
| #: src/xz/message.c:1216 |
| msgid " -Q, --no-warn make warnings not affect the exit status" |
| msgstr "" |
| " -Q, --no-warn làm cho các cảnh báo không ảnh hưởng đến trạng thái " |
| "thoát" |
| |
| #: src/xz/message.c:1218 |
| msgid "" |
| " --robot use machine-parsable messages (useful for scripts)" |
| msgstr "" |
| " --robot dùng các thông điệp máy có thể phân tích\n" |
| " (hữu dụng với scripts)" |
| |
| #: src/xz/message.c:1221 |
| msgid "" |
| " --info-memory display the total amount of RAM and the currently " |
| "active\n" |
| " memory usage limits, and exit" |
| msgstr "" |
| " --info-memory hiển thị tổng lượng RAM và mức giới hạn tiêu dùng\n" |
| " bộ nhớ hiện tại, rồi thoát" |
| |
| #: src/xz/message.c:1224 |
| msgid "" |
| " -h, --help display the short help (lists only the basic options)\n" |
| " -H, --long-help display this long help and exit" |
| msgstr "" |
| " -h, --help hiển thị trợ giúp dạng ngắn gọn\n" |
| " (chỉ liệt kê các tùy chọn cơ bản)\n" |
| " -H, --long-help hiển thị trợ giúp đầy đủ rồi thoát" |
| |
| #: src/xz/message.c:1228 |
| msgid "" |
| " -h, --help display this short help and exit\n" |
| " -H, --long-help display the long help (lists also the advanced options)" |
| msgstr "" |
| " -h, --help hiển thị trợ giúp dạng ngắn gọn rồi thoát\n" |
| " -H, --long-help hiển thị trợ giúp đầy đủ\n" |
| " (liệt kê cả những tùy chọn cấp cao)" |
| |
| #: src/xz/message.c:1233 |
| msgid " -V, --version display the version number and exit" |
| msgstr " -V, --version hiển thị số phiên bản và thoát" |
| |
| #: src/xz/message.c:1235 |
| msgid "" |
| "\n" |
| "With no FILE, or when FILE is -, read standard input.\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Không có TẬP_TIN, hoặc TẬP_TIN là “-”, thì đọc đầu vào tiêu chuẩn.\n" |
| |
| #. TRANSLATORS: This message indicates the bug reporting address |
| #. for this package. Please add _another line_ saying |
| #. "Report translation bugs to <...>\n" with the email or WWW |
| #. address for translation bugs. Thanks. |
| #: src/xz/message.c:1241 |
| #, c-format |
| msgid "Report bugs to <%s> (in English or Finnish).\n" |
| msgstr "" |
| "Hãy báo cáo lỗi cho <%s> (bằng tiếng Anh hoặc Phần Lan).\n" |
| "Thông báo lỗi dịch cho: <http://translationproject.org/team/vi.html>.\n" |
| |
| #: src/xz/message.c:1243 |
| #, c-format |
| msgid "%s home page: <%s>\n" |
| msgstr "Trang chủ %s: <%s>.\n" |
| |
| #: src/xz/message.c:1247 |
| msgid "THIS IS A DEVELOPMENT VERSION NOT INTENDED FOR PRODUCTION USE." |
| msgstr "ĐÂY LÀ PHIÊN BẢN PHÁT TRIỂN VÀ NÓ KHÔNG PHÙ HỢP VỚI MỤC ĐÍCH SẢN XUẤT." |
| |
| #: src/xz/options.c:86 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Options must be `name=value' pairs separated with commas" |
| msgstr "" |
| "%s: Các tùy chọn phải là các cặp “name=value” ngăn cách nhau bằng dấu phẩy" |
| |
| #: src/xz/options.c:93 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Invalid option name" |
| msgstr "%s: Tên tùy chọn không hợp lệ" |
| |
| #: src/xz/options.c:113 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Invalid option value" |
| msgstr "%s: Giá trị của tùy chọn không hợp lệ" |
| |
| #: src/xz/options.c:247 |
| #, c-format |
| msgid "Unsupported LZMA1/LZMA2 preset: %s" |
| msgstr "Hiện nay chưa hỗ trợ LZMA1/LZMA2: %s" |
| |
| #: src/xz/options.c:355 |
| msgid "The sum of lc and lp must not exceed 4" |
| msgstr "Tổng số lượng lc và lp không được vượt quá 4" |
| |
| #: src/xz/options.c:359 |
| #, c-format |
| msgid "The selected match finder requires at least nice=%<PRIu32>" |
| msgstr "Bộ tìm khớp đã chọn yêu cầu mức “tốt” ít nhất là nice=%<PRIu32>" |
| |
| #: src/xz/suffix.c:133 src/xz/suffix.c:258 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "%s: With --format=raw, --suffix=.SUF is required unless writing to stdout" |
| msgstr "" |
| "%s: Nếu --format=raw, --suffix=.SUF sẽ được yêu cầu trừ trường hợp ghi ra " |
| "đầu ra tiêu chuẩn" |
| |
| #: src/xz/suffix.c:164 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Filename has an unknown suffix, skipping" |
| msgstr "%s: Tên tập tin có phần hậu tố chưa biết nên bỏ qua" |
| |
| #: src/xz/suffix.c:185 |
| #, c-format |
| msgid "%s: File already has `%s' suffix, skipping" |
| msgstr "%s: Tập tin đã sẵn có hậu tố “%s” nên bỏ qua" |
| |
| #: src/xz/suffix.c:393 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Invalid filename suffix" |
| msgstr "%s: Hậu tố tên tập tin không hợp lệ" |
| |
| #: src/xz/util.c:71 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Value is not a non-negative decimal integer" |
| msgstr "%s: Giá trị không phải là số thập phân nguyên không âm" |
| |
| #: src/xz/util.c:113 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Invalid multiplier suffix" |
| msgstr "%s: Hậu tố nhân tố không hợp lệ" |
| |
| #: src/xz/util.c:115 |
| msgid "Valid suffixes are `KiB' (2^10), `MiB' (2^20), and `GiB' (2^30)." |
| msgstr "Các hậu tố hợp lệ là “KiB” (2^10), “MiB” (2^20), và “GiB” (2^30)." |
| |
| #: src/xz/util.c:132 |
| #, c-format |
| msgid "Value of the option `%s' must be in the range [%<PRIu64>, %<PRIu64>]" |
| msgstr "Giá trị cuả tùy chọn “%s” phải nằm trong vùng [%<PRIu64>, %<PRIu64>]" |
| |
| #: src/xz/util.c:257 |
| msgid "Empty filename, skipping" |
| msgstr "Tên tập tin trống rỗng nên bỏ qua" |
| |
| #: src/xz/util.c:271 |
| msgid "Compressed data cannot be read from a terminal" |
| msgstr "Dữ liệu đã nén không thể đọc từ thiết bị cuối" |
| |
| #: src/xz/util.c:284 |
| msgid "Compressed data cannot be written to a terminal" |
| msgstr "Dữ liệu đã nén không thể ghi ra thiết bị cuối" |
| |
| #: src/common/tuklib_exit.c:39 |
| msgid "Writing to standard output failed" |
| msgstr "Gặp lỗi khi ghi dữ liệu vào đầu ra tiêu chuẩn" |
| |
| #: src/common/tuklib_exit.c:42 |
| msgid "Unknown error" |
| msgstr "Lỗi không rõ" |