blob: d673745ac5b73adc8b2743b53cdfaba9936f2ff4 [file] [log] [blame]
# Vietnamese translation for GIT-CORE.
# Bản dịch tiếng Việt dành cho GIT-CORE.
# This file is distributed under the same license as the git-core package.
# https://raw.githubusercontent.com/git-l10n/git-po/pot/main/po/git.pot
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
# Đoàn Trần Công Danh <congdanhqx@gmail.com>, 2020.
# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2022.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: git v2.37.0\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
"POT-Creation-Date: 2022-06-21 20:20+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2022-06-25 08:37+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
"X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
"X-Generator: Gtranslator 42.0\n"
#, c-format
msgid "Huh (%s)?"
msgstr "Hả (%s)?"
msgid "could not read index"
msgstr "không thể đọc bảng mục lục"
msgid "binary"
msgstr "nhị phân"
msgid "nothing"
msgstr "không có gì"
msgid "unchanged"
msgstr "không thay đổi"
msgid "Update"
msgstr "Cập nhật"
#, c-format
msgid "could not stage '%s'"
msgstr "không thể đưa “%s” lên bệ phóng"
msgid "could not write index"
msgstr "không thể ghi bảng mục lục"
#, c-format, perl-format
msgid "updated %d path\n"
msgid_plural "updated %d paths\n"
msgstr[0] "đã cập nhật %d đường dẫn\n"
#, c-format, perl-format
msgid "note: %s is untracked now.\n"
msgstr "chú ý: %s giờ đã bỏ theo dõi.\n"
#, c-format
msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
msgid "Revert"
msgstr "Hoàn nguyên"
msgid "Could not parse HEAD^{tree}"
msgstr "Không thể phân tích cú pháp HEAD^{tree}"
#, c-format, perl-format
msgid "reverted %d path\n"
msgid_plural "reverted %d paths\n"
msgstr[0] "đã hoàn nguyên %d đường dẫn\n"
#, c-format
msgid "No untracked files.\n"
msgstr "Không có tập tin nào chưa được theo dõi.\n"
msgid "Add untracked"
msgstr "Thêm các cái chưa được theo dõi"
#, c-format, perl-format
msgid "added %d path\n"
msgid_plural "added %d paths\n"
msgstr[0] "đã thêm %d đường dẫn\n"
#, c-format
msgid "ignoring unmerged: %s"
msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s"
#, c-format
msgid "Only binary files changed.\n"
msgstr "Chỉ có các tập tin nhị phân là thay đổi.\n"
#, c-format
msgid "No changes.\n"
msgstr "Không có thay đổi nào.\n"
msgid "Patch update"
msgstr "Cập nhật miếng vá"
msgid "Review diff"
msgstr "Xem xét lại diff"
msgid "show paths with changes"
msgstr "hiển thị đường dẫn với các thay đổi"
msgid "add working tree state to the staged set of changes"
msgstr ""
"thêm trạng thái cây làm việc vào tập hợp các thay đổi đã được đưa lên bệ "
"phóng"
msgid "revert staged set of changes back to the HEAD version"
msgstr ""
"hoàn nguyên lại tập hợp các thay đổi đã được đưa lên bệ phóng trở lại phiên "
"bản HEAD"
msgid "pick hunks and update selectively"
msgstr "chọn các “khúc” và cập nhật có tuyển chọn"
msgid "view diff between HEAD and index"
msgstr "xem khác biệt giữa HEAD và mục lục"
msgid "add contents of untracked files to the staged set of changes"
msgstr ""
"thêm nội dung của các tập tin chưa được theo dõi vào tập hợp các thay đổi đã "
"được đưa lên bệ phóng"
msgid "Prompt help:"
msgstr "Trợ giúp về nhắc:"
msgid "select a single item"
msgstr "chọn một mục đơn"
msgid "select a range of items"
msgstr "chọn một vùng các mục"
msgid "select multiple ranges"
msgstr "chọn nhiều vùng"
msgid "select item based on unique prefix"
msgstr "chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất"
msgid "unselect specified items"
msgstr "bỏ chọn các mục đã cho"
msgid "choose all items"
msgstr "chọn tất cả các mục"
msgid "(empty) finish selecting"
msgstr "(để trống) hoàn tất chọn lựa"
msgid "select a numbered item"
msgstr "tùy chọn mục bằng số"
msgid "(empty) select nothing"
msgstr "(để trống) không chọn gì"
msgid "*** Commands ***"
msgstr "*** Lệnh ***"
msgid "What now"
msgstr "Giờ thì sao"
msgid "staged"
msgstr "đã đưa lên bệ phóng"
msgid "unstaged"
msgstr "chưa đưa lên bệ phóng"
msgid "path"
msgstr "đường-dẫn"
msgid "could not refresh index"
msgstr "không thể đọc lại bảng mục lục"
#, c-format
msgid "Bye.\n"
msgstr "Tạm biệt.\n"
#, c-format, perl-format
msgid "Stage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Thay đổi chế độ bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
#, c-format, perl-format
msgid "Stage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Xóa khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
#, c-format, perl-format
msgid "Stage addition [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Thêm vào bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
#, c-format, perl-format
msgid "Stage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Đưa lên bệ phóng khúc này [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgid ""
"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for "
"staging."
msgstr ""
"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu "
"để chuyển lên bệ phóng."
msgid ""
"y - stage this hunk\n"
"n - do not stage this hunk\n"
"q - quit; do not stage this hunk or any of the remaining ones\n"
"a - stage this hunk and all later hunks in the file\n"
"d - do not stage this hunk or any of the later hunks in the file\n"
msgstr ""
"y - đưa lên bệ phóng khúc này\n"
"n - đừng đưa lên bệ phóng khúc này\n"
"q - thoát; đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
"a - đưa lên bệ phóng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
"d - đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập "
"tin\n"
#, c-format, perl-format
msgid "Stash mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Thay đổi chế độ tạm cất đi [y,n,q,a,d%s,?]? "
#, c-format, perl-format
msgid "Stash deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Xóa tạm cất [y,n,q,a,d%s,?]? "
#, c-format, perl-format
msgid "Stash addition [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Thêm vào tạm cất [y,n,q,a,d%s,?]? "
#, c-format, perl-format
msgid "Stash this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Tạm cất khúc này [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgid ""
"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for "
"stashing."
msgstr ""
"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu "
"để tạm cất."
msgid ""
"y - stash this hunk\n"
"n - do not stash this hunk\n"
"q - quit; do not stash this hunk or any of the remaining ones\n"
"a - stash this hunk and all later hunks in the file\n"
"d - do not stash this hunk or any of the later hunks in the file\n"
msgstr ""
"y - tạm cất khúc này\n"
"n - đừng tạm cất khúc này\n"
"q - thoát; đừng tạm cất khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
"a - tạm cất khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
"d - đừng tạm cất khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập tin\n"
#, c-format, perl-format
msgid "Unstage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Thay đổi chế độ bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
#, c-format, perl-format
msgid "Unstage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Xóa bỏ việc bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
#, c-format, perl-format
msgid "Unstage addition [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Thêm vào việc bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
#, c-format, perl-format
msgid "Unstage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Bỏ ra khỏi bệ phóng khúc này [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgid ""
"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for "
"unstaging."
msgstr ""
"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu "
"để bỏ ra khỏi bệ phóng."
msgid ""
"y - unstage this hunk\n"
"n - do not unstage this hunk\n"
"q - quit; do not unstage this hunk or any of the remaining ones\n"
"a - unstage this hunk and all later hunks in the file\n"
"d - do not unstage this hunk or any of the later hunks in the file\n"
msgstr ""
"y - đưa ra khỏi bệ phóng khúc này\n"
"n - đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này\n"
"q - thoát; đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn "
"lại\n"
"a - đưa ra khỏi bệ phóng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
"d - đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong "
"tập tin\n"
#, c-format, perl-format
msgid "Apply mode change to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
#, c-format, perl-format
msgid "Apply deletion to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
#, c-format, perl-format
msgid "Apply addition to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Áp dụng các thêm vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
#, c-format, perl-format
msgid "Apply this hunk to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Áo dụng khúc này vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgid ""
"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for "
"applying."
msgstr ""
"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu "
"để áp dụng."
msgid ""
"y - apply this hunk to index\n"
"n - do not apply this hunk to index\n"
"q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
"a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
"d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file\n"
msgstr ""
"y - áp dụng khúc này vào mục lục\n"
"n - đừng áp dụng khúc này vào mục lục\n"
"q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
"a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
"d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n"
#, c-format, perl-format
msgid "Discard mode change from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Loại bỏ các thay đổi chế độ từ cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
#, c-format, perl-format
msgid "Discard deletion from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
#, c-format, perl-format
msgid "Discard addition from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Thêm các loại bỏ khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
#, c-format, perl-format
msgid "Discard this hunk from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Loại bỏ khúc này khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgid ""
"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for "
"discarding."
msgstr ""
"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu "
"để loại bỏ."
msgid ""
"y - discard this hunk from worktree\n"
"n - do not discard this hunk from worktree\n"
"q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
"a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
"d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file\n"
msgstr ""
"y - loại bỏ khúc này khỏi cây làm việc\n"
"n - đừng loại bỏ khúc khỏi cây làm việc\n"
"q - thoát; đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
"a - loại bỏ khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
"d - đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n"
#, c-format, perl-format
msgid "Discard mode change from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Loại bỏ thay đổi chế độ từ mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
#, c-format, perl-format
msgid "Discard deletion from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
#, c-format, perl-format
msgid "Discard addition from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Thêm các loại bỏ từ mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
#, c-format, perl-format
msgid "Discard this hunk from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Loại bỏ khúc này khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgid ""
"y - discard this hunk from index and worktree\n"
"n - do not discard this hunk from index and worktree\n"
"q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
"a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
"d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file\n"
msgstr ""
"y - loại bỏ khúc này khỏi mục lục và cây làm việc\n"
"n - đừng loại bỏ khúc khỏi mục lục và cây làm việc\n"
"q - thoát; đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
"a - loại bỏ khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
"d - đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n"
#, c-format, perl-format
msgid "Apply mode change to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
#, c-format, perl-format
msgid "Apply deletion to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
#, c-format, perl-format
msgid "Apply addition to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Áp dụng thêm vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
#, c-format, perl-format
msgid "Apply this hunk to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Áp dụng khúc này vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgid ""
"y - apply this hunk to index and worktree\n"
"n - do not apply this hunk to index and worktree\n"
"q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
"a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
"d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file\n"
msgstr ""
"y - áp dụng khúc này vào mục lục và cây làm việc\n"
"n - đừng áp dụng khúc vào mục lục và cây làm việc\n"
"q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
"a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
"d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n"
msgid ""
"y - apply this hunk to worktree\n"
"n - do not apply this hunk to worktree\n"
"q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
"a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
"d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file\n"
msgstr ""
"y - áp dụng khúc này vào cây làm việc\n"
"n - đừng áp dụng khúc vào cây làm việc\n"
"q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
"a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
"d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n"
#, c-format
msgid "could not parse hunk header '%.*s'"
msgstr "không thể phân tích cú pháp phần đầu của khúc “%.*s”"
#, c-format
msgid "could not parse colored hunk header '%.*s'"
msgstr "không thể phân tích cú pháp phần đầu khúc đã tô màu “%.*s”"
msgid "could not parse diff"
msgstr "không thể phân tích cú pháp khác biệt"
msgid "could not parse colored diff"
msgstr "không thể phân tích khác biệt được tô màu"
#, c-format
msgid "failed to run '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi chạy “%s”"
msgid "mismatched output from interactive.diffFilter"
msgstr "đầu ra không khớp từ interactive.diffFilter"
msgid ""
"Your filter must maintain a one-to-one correspondence\n"
"between its input and output lines."
msgstr ""
"Bộ lọc của bạn phải duy trì một quan hệ một-đến-một\n"
"giữa các dòng đầu vào và đầu ra của nó."
#, c-format
msgid ""
"expected context line #%d in\n"
"%.*s"
msgstr ""
"cần dòng ngữ cảnh #%d trong\n"
"%.*s"
#, c-format
msgid ""
"hunks do not overlap:\n"
"%.*s\n"
"\tdoes not end with:\n"
"%.*s"
msgstr ""
"các khối không chồng đè lên nhau:\n"
"%.*s\n"
"\tkhông được kết thúc bằng:\n"
"%.*s"
msgid "Manual hunk edit mode -- see bottom for a quick guide.\n"
msgstr "Chế độ sửa khúc bằng tay -- xem ở đáy để có hướng dẫn sử dụng nhanh.\n"
#, c-format
msgid ""
"---\n"
"To remove '%c' lines, make them ' ' lines (context).\n"
"To remove '%c' lines, delete them.\n"
"Lines starting with %c will be removed.\n"
msgstr ""
"---\n"
"Để gỡ bỏ dòng “%c”, sửa chúng thành những dòng “ ” (ngữ cảnh).\n"
"Để gõ bỏ dòng “%c”, xóa chúng đi.\n"
"Những dòng bắt đầu bằng %c sẽ bị loại bỏ.\n"
#. #-#-#-#-# git-add--interactive.perl.po #-#-#-#-#
#. TRANSLATORS: 'it' refers to the patch mentioned in the previous messages.
msgid ""
"If it does not apply cleanly, you will be given an opportunity to\n"
"edit again. If all lines of the hunk are removed, then the edit is\n"
"aborted and the hunk is left unchanged.\n"
msgstr ""
"Nếu miếng vá không được áp dụng sạch sẽ, bạn sẽ có một cơ hội\n"
"để sửa lần nữa. Nếu mọi dòng của khúc bị xóa bỏ, thế thì những\n"
"sửa dổi sẽ bị loại bỏ, và khúc vẫn giữ nguyên.\n"
msgid "could not parse hunk header"
msgstr "không thể phân tích cú pháp phần đầu khúc"
msgid "'git apply --cached' failed"
msgstr "“git apply --cached” gặp lỗi"
#. #-#-#-#-# add-patch.c.po #-#-#-#-#
#. TRANSLATORS: do not translate [y/n]
#. The program will only accept that input at this point.
#. Consider translating (saying "no" discards!) as
#. (saying "n" for "no" discards!) if the translation
#. of the word "no" does not start with n.
#.
#. #-#-#-#-# git-add--interactive.perl.po #-#-#-#-#
#. TRANSLATORS: do not translate [y/n]
#. The program will only accept that input
#. at this point.
#. Consider translating (saying "no" discards!) as
#. (saying "n" for "no" discards!) if the translation
#. of the word "no" does not start with n.
msgid ""
"Your edited hunk does not apply. Edit again (saying \"no\" discards!) [y/n]? "
msgstr ""
"Hunk đã sửa của bạn không được áp dụng. Sửa lại lần nữa (nói \"n\" để loại "
"bỏ!) [y/n]? "
msgid "The selected hunks do not apply to the index!"
msgstr "Các khúc đã chọn không được áp dụng vào bảng mục lục!"
msgid "Apply them to the worktree anyway? "
msgstr "Vẫn áp dụng chúng cho cây làm việc? "
msgid "Nothing was applied.\n"
msgstr "Đã không áp dụng gì cả.\n"
msgid ""
"j - leave this hunk undecided, see next undecided hunk\n"
"J - leave this hunk undecided, see next hunk\n"
"k - leave this hunk undecided, see previous undecided hunk\n"
"K - leave this hunk undecided, see previous hunk\n"
"g - select a hunk to go to\n"
"/ - search for a hunk matching the given regex\n"
"s - split the current hunk into smaller hunks\n"
"e - manually edit the current hunk\n"
"? - print help\n"
msgstr ""
"j - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc chưa quyết định kế tiếp\n"
"J - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc kế tiếp\n"
"k - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc chưa quyết định kế trước\n"
"K - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc kế trước\n"
"g - chọn một khúc muốn tới\n"
"/ - tìm một khúc khớp với biểu thức chính quy đưa ra\n"
"s - chia khúc hiện tại thành các khúc nhỏ hơn\n"
"e - sửa bằng tay khúc hiện hành\n"
"? - hiển thị trợ giúp\n"
msgid "No previous hunk"
msgstr "Không có khúc kế trước"
msgid "No next hunk"
msgstr "Không có khúc kế tiếp"
msgid "No other hunks to goto"
msgstr "Không còn khúc nào để mà nhảy đến"
msgid "go to which hunk (<ret> to see more)? "
msgstr "nhảy đến khúc nào (<ret> để xem thêm)? "
msgid "go to which hunk? "
msgstr "nhảy đến khúc nào? "
#, c-format
msgid "Invalid number: '%s'"
msgstr "Số không hợp lệ: “%s”"
#, c-format
msgid "Sorry, only %d hunk available."
msgid_plural "Sorry, only %d hunks available."
msgstr[0] "Rất tiếc, chỉ có sẵn %d khúc."
msgid "No other hunks to search"
msgstr "Không còn khúc nào để mà tìm kiếm"
msgid "search for regex? "
msgstr "tìm kiếm cho biểu thức chính quy? "
#, c-format
msgid "Malformed search regexp %s: %s"
msgstr "Định dạng tìm kiếm của biểu thức chính quy không đúng %s: %s"
msgid "No hunk matches the given pattern"
msgstr "Không thấy khúc nào khớp mẫu đã cho"
msgid "Sorry, cannot split this hunk"
msgstr "Rất tiếc, không thể chia nhỏ khúc này"
#, c-format
msgid "Split into %d hunks."
msgstr "Chi nhỏ thành %d khúc."
msgid "Sorry, cannot edit this hunk"
msgstr "Rất tiếc, không thể sửa khúc này"
msgid "'git apply' failed"
msgstr "“git apply” gặp lỗi"
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Disable this message with \"git config advice.%s false\""
msgstr ""
"\n"
"Tắt lời nhắn này bằng \"git config advice.%s false\""
#, c-format
msgid "%shint: %.*s%s\n"
msgstr "%sgợi ý: %.*s%s\n"
msgid "Cherry-picking is not possible because you have unmerged files."
msgstr ""
"Cherry-picking là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được "
"hòa trộn."
msgid "Committing is not possible because you have unmerged files."
msgstr ""
"Không thể thực hiện chuyển giao được bởi vì bạn có những tập tin chưa được "
"hòa trộn."
msgid "Merging is not possible because you have unmerged files."
msgstr ""
"Không thể thực hiện hòa trộn bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
msgid "Pulling is not possible because you have unmerged files."
msgstr ""
"Không thể thực hiện kéo về bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
msgid "Reverting is not possible because you have unmerged files."
msgstr ""
"Không thể thực hiện hoàn nguyên bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa "
"trộn."
#, c-format
msgid "It is not possible to %s because you have unmerged files."
msgstr ""
"Việc này không thể thực hiện với %s bởi vì bạn có những tập tin chưa được "
"hòa trộn."
msgid ""
"Fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
"as appropriate to mark resolution and make a commit."
msgstr ""
"Sửa chúng trong cây làm việc, và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n"
"dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao."
msgid "Exiting because of an unresolved conflict."
msgstr "Thoát ra bởi vì xung đột không thể giải quyết."
msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
msgid "Please, commit your changes before merging."
msgstr "Vui lòng chuyển giao các thay đổi trước khi hòa trộn."
msgid "Exiting because of unfinished merge."
msgstr "Thoát ra bởi vì việc hòa trộn không hoàn tất."
msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
msgstr "Thực hiện lệnh chuyển-tiếp-nhanh là không thể được, đang bỏ qua."
#, c-format
msgid ""
"The following paths and/or pathspecs matched paths that exist\n"
"outside of your sparse-checkout definition, so will not be\n"
"updated in the index:\n"
msgstr ""
"Các đường dẫn và/hoặc đặc tả đường dẫn sau đây khớp với các đường dẫn tồn "
"tại\n"
"bên ngoài định nghĩa “sparse-checkout” của bạn, vì vậy sẽ không\n"
"cập nhật trong chỉ mục:\n"
msgid ""
"If you intend to update such entries, try one of the following:\n"
"* Use the --sparse option.\n"
"* Disable or modify the sparsity rules."
msgstr ""
"Nếu bạn có ý định cập nhật các mục như vậy, hãy thử một trong các mục sau:\n"
"* Sử dụng tùy chọn --sparse.\n"
"* Vô hiệu hóa hoặc sửa đổi các quy tắc thưa thớt."
#, c-format
msgid ""
"Note: switching to '%s'.\n"
"\n"
"You are in 'detached HEAD' state. You can look around, make experimental\n"
"changes and commit them, and you can discard any commits you make in this\n"
"state without impacting any branches by switching back to a branch.\n"
"\n"
"If you want to create a new branch to retain commits you create, you may\n"
"do so (now or later) by using -c with the switch command. Example:\n"
"\n"
" git switch -c <new-branch-name>\n"
"\n"
"Or undo this operation with:\n"
"\n"
" git switch -\n"
"\n"
"Turn off this advice by setting config variable advice.detachedHead to "
"false\n"
"\n"
msgstr ""
"Chú ý: đang chuyển sang “%s”.\n"
"\n"
"Bạn đang ở tình trạng “detached HEAD”. Bạn có thể xem qua, tạo các thay\n"
"đổi thử nghiệm và chuyển giao chúng, bạn có thể loại bỏ bất kỳ lần chuyển\n"
"giao nào trong tình trạng này mà không cần đụng chạm đến bất kỳ nhánh nào\n"
"bằng cách chuyển trở lại một nhánh.\n"
"\n"
"Nếu bạn muốn tạo một nhánh mới để giữ lại các lần chuyển giao bạn tạo,\n"
"bạn có thể làm thế (ngay bây giờ hay sau này) bằng cách dùng tùy chọn\n"
"dòng lệnh -c. Ví dụ:\n"
"\n"
" git switch -c <tên-nhánh-mới>\n"
"\n"
"Hoàn lại thao tác này bằng:\n"
"\n"
" git switch -\n"
"\n"
"Tắt hướng dẫn này bằng cách đặt biến advice.detachedHead thành false\n"
"\n"
msgid "cmdline ends with \\"
msgstr "cmdline kết thúc với \\"
msgid "unclosed quote"
msgstr "chưa có dấu nháy đóng"
#, c-format
msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”"
#, c-format
msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”"
#, c-format
msgid "options '%s' and '%s' cannot be used together"
msgstr "tùy chọn '%s' và '%s' không thể dùng cùng nhau"
#, c-format
msgid "'%s' outside a repository"
msgstr "'%s' ở ngoài một kho chứa"
#, c-format
msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
msgstr ""
"Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) "
"%s"
#, c-format
msgid "regexec returned %d for input: %s"
msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s"
#, c-format
msgid "unable to find filename in patch at line %d"
msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
#, c-format
msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
msgstr ""
"git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại nhận được %s trên dòng %d"
#, c-format
msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d"
#, c-format
msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d"
#, c-format
msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null” trên dòng %d"
#, c-format
msgid "invalid mode on line %d: %s"
msgstr "chế độ không hợp lệ trên dòng %d: %s"
#, c-format
msgid "inconsistent header lines %d and %d"
msgstr "phần đầu mâu thuẫn dòng %d và %d"
#, c-format
msgid ""
"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
"component (line %d)"
msgid_plural ""
"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
"components (line %d)"
msgstr[0] ""
"phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
"thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
#, c-format
msgid "git diff header lacks filename information (line %d)"
msgstr "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin (dòng %d)"
#, c-format
msgid "recount: unexpected line: %.*s"
msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s"
#, c-format
msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
msgid "new file depends on old contents"
msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
msgid "deleted file still has contents"
msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
#, c-format
msgid "corrupt patch at line %d"
msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
#, c-format
msgid "new file %s depends on old contents"
msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
#, c-format
msgid "deleted file %s still has contents"
msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
#, c-format
msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
#, c-format
msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
#, c-format
msgid "unrecognized binary patch at line %d"
msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
#, c-format
msgid "patch with only garbage at line %d"
msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d"
#, c-format
msgid "unable to read symlink %s"
msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
#, c-format
msgid "unable to open or read %s"
msgstr "không thể mở hay đọc %s"
#, c-format
msgid "invalid start of line: '%c'"
msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”"
#, c-format
msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
#, c-format
msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
msgstr "Ngữ cảnh bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
#, c-format
msgid ""
"while searching for:\n"
"%.*s"
msgstr ""
"trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
"%.*s"
#, c-format
msgid "missing binary patch data for '%s'"
msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”"
#, c-format
msgid "cannot reverse-apply a binary patch without the reverse hunk to '%s'"
msgstr ""
"không thể reverse-apply một miếng vá nhị phân mà không đảo ngược khúc thành "
"“%s”"
#, c-format
msgid "cannot apply binary patch to '%s' without full index line"
msgstr ""
"không thể áp dụng miếng vá nhị phân thành “%s” mà không có dòng chỉ mục đầy "
"đủ"
#, c-format
msgid ""
"the patch applies to '%s' (%s), which does not match the current contents."
msgstr ""
"miếng vá áp dụng cho “%s” (%s), cái mà không khớp với các nội dung hiện tại."
#, c-format
msgid "the patch applies to an empty '%s' but it is not empty"
msgstr "miếng vá áp dụng cho một “%s” trống rỗng nhưng nó lại không trống"
#, c-format
msgid "the necessary postimage %s for '%s' cannot be read"
msgstr "không thể đọc postimage %s cần thiết cho “%s”"
#, c-format
msgid "binary patch does not apply to '%s'"
msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”"
#, c-format
msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
msgstr ""
"vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận "
"%s)"
#, c-format
msgid "patch failed: %s:%ld"
msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld"
#, c-format
msgid "cannot checkout %s"
msgstr "không thể lấy ra %s"
#, c-format
msgid "failed to read %s"
msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
#, c-format
msgid "reading from '%s' beyond a symbolic link"
msgstr "đọc từ “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
#, c-format
msgid "path %s has been renamed/deleted"
msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên"
#, c-format
msgid "%s: does not exist in index"
msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
#, c-format
msgid "%s: does not match index"
msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
msgid "repository lacks the necessary blob to perform 3-way merge."
msgstr "kho thiếu đối tượng blob cần thiết để thực hiện hòa trộn “3-way”."
#, c-format
msgid "Performing three-way merge...\n"
msgstr "Đang thực hiện hòa trộn “3-đường”…\n"
#, c-format
msgid "cannot read the current contents of '%s'"
msgstr "không thể đọc nội dung hiện hành của “%s”"
#, c-format
msgid "Failed to perform three-way merge...\n"
msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện hòa trộn kiểu “three-way”…\n"
#, c-format
msgid "Applied patch to '%s' with conflicts.\n"
msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s với các xung đột.\n"
#, c-format
msgid "Applied patch to '%s' cleanly.\n"
msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ.\n"
#, c-format
msgid "Falling back to direct application...\n"
msgstr "Đang trở lại ứng dụng chi phối…\n"
msgid "removal patch leaves file contents"
msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
#, c-format
msgid "%s: wrong type"
msgstr "%s: sai kiểu"
#, c-format
msgid "%s has type %o, expected %o"
msgstr "%s có kiểu %o, cần %o"
#, c-format
msgid "invalid path '%s'"
msgstr "đường dẫn không hợp lệ “%s”"
#, c-format
msgid "%s: already exists in index"
msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
#, c-format
msgid "%s: already exists in working directory"
msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
#, c-format
msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
#, c-format
msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
#, c-format
msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link"
msgstr "tập tin chịu tác động “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
#, c-format
msgid "%s: patch does not apply"
msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
#, c-format
msgid "Checking patch %s..."
msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s…"
#, c-format
msgid "sha1 information is lacking or useless for submodule %s"
msgstr "thông tin sha1 thiếu hoặc không dùng được cho mô-đun %s"
#, c-format
msgid "mode change for %s, which is not in current HEAD"
msgstr "thay đổi chế độ cho %s, cái mà không phải là HEAD hiện tại"
#, c-format
msgid "sha1 information is lacking or useless (%s)."
msgstr "thông tin sha1 còn thiếu hay không dùng được(%s)."
#, c-format
msgid "could not add %s to temporary index"
msgstr "không thể thêm %s vào chỉ mục tạm thời"
#, c-format
msgid "could not write temporary index to %s"
msgstr "không thể ghi mục lục tạm vào %s"
#, c-format
msgid "unable to remove %s from index"
msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
#, c-format
msgid "corrupt patch for submodule %s"
msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s"
#, c-format
msgid "unable to stat newly created file '%s'"
msgstr "không thể lấy thống kê về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
#, c-format
msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s"
#, c-format
msgid "unable to add cache entry for %s"
msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s"
#, c-format
msgid "failed to write to '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi ghi vào “%s”"
#, c-format
msgid "closing file '%s'"
msgstr "đang đóng tập tin “%s”"
#, c-format
msgid "unable to write file '%s' mode %o"
msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o"
#, c-format
msgid "Applied patch %s cleanly."
msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ."
msgid "internal error"
msgstr "lỗi nội bộ"
#, c-format
msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…"
#, c-format
msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
#, c-format
msgid "cannot open %s"
msgstr "không mở được “%s”"
#, c-format
msgid "Hunk #%d applied cleanly."
msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
#, c-format
msgid "Rejected hunk #%d."
msgstr "Đoạn dữ liệu #%d bị từ chối."
#, c-format
msgid "Skipped patch '%s'."
msgstr "Bỏ qua đường dẫn “%s”."
msgid "No valid patches in input (allow with \"--allow-empty\")"
msgstr ""
"Không có miếng vá hợp lệ nào trong đầu vào (cho phép với \"--allow-empty\")"
msgid "unable to read index file"
msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
#, c-format
msgid "can't open patch '%s': %s"
msgstr "không thể mở miếng vá “%s”: %s"
#, c-format
msgid "squelched %d whitespace error"
msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
#, c-format
msgid "%d line adds whitespace errors."
msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
#, c-format
msgid "%d line applied after fixing whitespace errors."
msgid_plural "%d lines applied after fixing whitespace errors."
msgstr[0] "%d dòng được áp dụng sau khi sửa các lỗi khoảng trắng."
msgid "Unable to write new index file"
msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
msgid "don't apply changes matching the given path"
msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
msgid "apply changes matching the given path"
msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
msgid "num"
msgstr "số"
msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển"
msgid "ignore additions made by the patch"
msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá"
msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
msgstr ""
"thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
msgstr ""
"hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
msgid "mark new files with `git add --intent-to-add`"
msgstr "đánh dấu các tập tin mới với “git add --intent-to-add”"
msgid "apply a patch without touching the working tree"
msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
msgid "accept a patch that touches outside the working area"
msgstr "chấp nhận một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
msgstr ""
"đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
msgid "attempt three-way merge, fall back on normal patch if that fails"
msgstr ""
"thử hòa trộn kiểu three-way, quay lại dán bình thường nếu không thể thực "
"hiện được"
msgid "build a temporary index based on embedded index information"
msgstr ""
"xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
msgid "paths are separated with NUL character"
msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
msgid "ensure at least <n> lines of context match"
msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng ngữ cảnh khớp"
msgid "action"
msgstr "hành động"
msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi tìm ngữ cảnh"
msgid "apply the patch in reverse"
msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
msgid "don't expect at least one line of context"
msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng ngữ cảnh"
msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
msgid "allow overlapping hunks"
msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
msgstr ""
"đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
msgid "root"
msgstr "gốc"
msgid "prepend <root> to all filenames"
msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
msgid "don't return error for empty patches"
msgstr "đừng trả về lỗi khi các miếng vá trống rỗng"
#, c-format
msgid "cannot stream blob %s"
msgstr "không thể stream blob “%s”"
#, c-format
msgid "unsupported file mode: 0%o (SHA1: %s)"
msgstr "chế độ tập tin không được hỗ trợ: 0%o (SHA1: %s)"
#, c-format
msgid "unable to start '%s' filter"
msgstr "không thể bắt đầu bộ lọc “%s”"
msgid "unable to redirect descriptor"
msgstr "không thể chuyển hướng mô tả"
#, c-format
msgid "'%s' filter reported error"
msgstr "bộ lọc “%s” đã báo cáo lỗi"
#, c-format
msgid "path is not valid UTF-8: %s"
msgstr "đường dẫn không hợp lệ UTF-8: %s"
#, c-format
msgid "path too long (%d chars, SHA1: %s): %s"
msgstr "đường dẫn quá dài (%d ký tự, SHA1: %s): %s"
#, c-format
msgid "deflate error (%d)"
msgstr "lỗi giải nén (%d)"
#, c-format
msgid "timestamp too large for this system: %<PRIuMAX>"
msgstr "dấu vết thời gian là quá lớn cho hệ thống này: %<PRIuMAX>"
msgid "git archive [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
msgstr "git archive [<các tùy chọn>] <tree-ish> [</đường/dẫn>…]"
msgid ""
"git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
msgstr ""
"git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [<các tùy chọn>] <tree-ish> [</"
"đường/dẫn>…]"
msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list"
msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list"
#, c-format
msgid "cannot read '%s'"
msgstr "không thể đọc “%s”"
#, c-format
msgid "pathspec '%s' did not match any files"
msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào"
#, c-format
msgid "no such ref: %.*s"
msgstr "không có tham chiếu nào như thế: %.*s"
#, c-format
msgid "not a valid object name: %s"
msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”"
#, c-format
msgid "not a tree object: %s"
msgstr "không phải là đối tượng cây: “%s”"
msgid "current working directory is untracked"
msgstr "thư mục làm việc hiện hành chưa được theo dõi"
#, c-format
msgid "File not found: %s"
msgstr "Không tìm thấy tập tin: %s"
#, c-format
msgid "Not a regular file: %s"
msgstr "Không phải một tập tin thường: %s"
#, c-format
msgid "unclosed quote: '%s'"
msgstr "chưa có dấu nháy đóng: '%s'"
#, c-format
msgid "missing colon: '%s'"
msgstr "thiếu dấu hai chấm: “%s”"
#, c-format
msgid "empty file name: '%s'"
msgstr "tên tập tin trống rỗng: “%s”"
msgid "fmt"
msgstr "định_dạng"
msgid "archive format"
msgstr "định dạng lưu trữ"
msgid "prefix"
msgstr "tiền_tố"
msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"
msgid "file"
msgstr "tập_tin"
msgid "add untracked file to archive"
msgstr "thêm các tập tin không được theo dõi vào kho lưu"
msgid "path:content"
msgstr "đường dẫn:nội dung"
msgid "write the archive to this file"
msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này"
msgid "read .gitattributes in working directory"
msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc"
msgid "report archived files on stderr"
msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)"
msgid "set compression level"
msgstr "đặt mức nén"
msgid "list supported archive formats"
msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ"
msgid "repo"
msgstr "kho"
msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ"
msgid "command"
msgstr "lệnh"
msgid "path to the remote git-upload-archive command"
msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-archive trên máy chủ"
msgid "Unexpected option --remote"
msgstr "Gặp tùy chọn không cần --remote"
#, c-format
msgid "the option '%s' requires '%s'"
msgstr "tùy chọn “%s” yêu cầu “%s”"
msgid "Unexpected option --output"
msgstr "Gặp tùy chọn không cần --output"
#, c-format
msgid "Unknown archive format '%s'"
msgstr "Không hiểu định dạng “%s”"
#, c-format
msgid "Argument not supported for format '%s': -%d"
msgstr "Tham số không được hỗ trợ cho định dạng “%s”: -%d"
#, c-format
msgid "%.*s is not a valid attribute name"
msgstr "%.*s không phải tên thuộc tính hợp lệ"
#, c-format
msgid "%s not allowed: %s:%d"
msgstr "%s không được phép: %s:%d"
msgid ""
"Negative patterns are ignored in git attributes\n"
"Use '\\!' for literal leading exclamation."
msgstr ""
"Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n"
"Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu."
#, c-format
msgid "Badly quoted content in file '%s': %s"
msgstr "Nội dung được trích dẫn sai trong tập tin “%s”: %s"
#, c-format
msgid "We cannot bisect more!\n"
msgstr "Chúng tôi không bisect thêm nữa!\n"
#, c-format
msgid "Not a valid commit name %s"
msgstr "Không phải tên đối tượng commit %s hợp lệ"
#, c-format
msgid ""
"The merge base %s is bad.\n"
"This means the bug has been fixed between %s and [%s].\n"
msgstr ""
"Hòa trộn trên %s là sai.\n"
"Điều đó có nghĩa là lỗi đã được sửa chữa giữa %s và [%s].\n"
#, c-format
msgid ""
"The merge base %s is new.\n"
"The property has changed between %s and [%s].\n"
msgstr ""
"Hòa trộn trên %s là mới.\n"
"Gần như chắc chắn là có thay đổi giữa %s và [%s].\n"
#, c-format
msgid ""
"The merge base %s is %s.\n"
"This means the first '%s' commit is between %s and [%s].\n"
msgstr ""
"Hòa trộn trên %s là %s.\n"
"Điều đó có nghĩa là lần chuyển giao “%s” đầu tiên là giữa %s và [%s].\n"
#, c-format
msgid ""
"Some %s revs are not ancestors of the %s rev.\n"
"git bisect cannot work properly in this case.\n"
"Maybe you mistook %s and %s revs?\n"
msgstr ""
"Một số điểm xét duyệt %s không phải tổ tiên của điểm xét duyệt %s.\n"
"git bisect không thể làm việc đúng đắn trong trường hợp này.\n"
"Liệu có phải bạn nhầm lẫn các điểm %s và %s không?\n"
#, c-format
msgid ""
"the merge base between %s and [%s] must be skipped.\n"
"So we cannot be sure the first %s commit is between %s and %s.\n"
"We continue anyway."
msgstr ""
"hòa trộn trên cơ sở giữa %s và [%s] phải bị bỏ qua.\n"
"Do vậy chúng tôi không thể chắc lần chuyển giao đầu tiên %s là giữa %s và "
"%s.\n"
"Chúng tôi vẫn cứ tiếp tục."
#, c-format
msgid "Bisecting: a merge base must be tested\n"
msgstr "Bisecting: nền hòa trộn cần phải được kiểm tra\n"
#, c-format
msgid "a %s revision is needed"
msgstr "cần một điểm xét duyệt %s"
#, c-format
msgid "could not create file '%s'"
msgstr "không thể tạo tập tin “%s”"
#, c-format
msgid "could not read file '%s'"
msgstr "không thể đọc tập tin “%s”"
msgid "reading bisect refs failed"
msgstr "việc đọc tham chiếu bisect gặp lỗi"
#, c-format
msgid "%s was both %s and %s\n"
msgstr "%s là cả %s và %s\n"
#, c-format
msgid ""
"No testable commit found.\n"
"Maybe you started with bad path arguments?\n"
msgstr ""
"Không tìm thấy lần chuyển giao kiểm tra được nào.\n"
"Có lẽ bạn bắt đầu với các tham số đường dẫn sai?\n"
#, c-format
msgid "(roughly %d step)"
msgid_plural "(roughly %d steps)"
msgstr[0] "(ước chừng %d bước)"
#. TRANSLATORS: the last %s will be replaced with "(roughly %d
#. steps)" translation.
#.
#, c-format
msgid "Bisecting: %d revision left to test after this %s\n"
msgid_plural "Bisecting: %d revisions left to test after this %s\n"
msgstr[0] "Bisecting: còn %d điểm xét duyệt để kiểm sau %s này\n"
msgid "--contents and --reverse do not blend well."
msgstr "tùy chọn --contents và --reverse không được trộn vào nhau."
msgid "cannot use --contents with final commit object name"
msgstr "không thể dùng --contents với tên đối tượng chuyển giao cuối cùng"
msgid "--reverse and --first-parent together require specified latest commit"
msgstr ""
"cùng sử dụng --reverse và --first-parent cần chỉ định lần chuyển giao cuối"
msgid "revision walk setup failed"
msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi"
msgid ""
"--reverse --first-parent together require range along first-parent chain"
msgstr ""
"cùng sử dụng --reverse --first-parent yêu cầu vùng cùng với chuỗi cha-mẹ-đầu-"
"tiên"
#, c-format
msgid "no such path %s in %s"
msgstr "không có đường dẫn %s trong “%s”"
#, c-format
msgid "cannot read blob %s for path %s"
msgstr "không thể đọc blob %s cho đường dẫn “%s”"
msgid ""
"cannot inherit upstream tracking configuration of multiple refs when "
"rebasing is requested"
msgstr ""
"không thể kế thừa cấu hình theo dõi thượng nguồn của nhiều tham chiếu khi mà "
"lệnh cải tổ được yêu cầu"
#, c-format
msgid "not setting branch '%s' as its own upstream"
msgstr "không cài đặt nhánh '%s' như là thượng nguồn của nó"
#, c-format
msgid "branch '%s' set up to track '%s' by rebasing."
msgstr "nhánh “%s” cài đặt để theo dõi “%s” bằng cách rebase."
#, c-format
msgid "branch '%s' set up to track '%s'."
msgstr "nhánh “%s” cài đặt để theo dõi “%s”."
#, c-format
msgid "branch '%s' set up to track:"
msgstr "nhánh “%s” cài đặt để theo dõi:"
msgid "unable to write upstream branch configuration"
msgstr "không thể ghi cấu hình nhánh thượng nguồn"
msgid ""
"\n"
"After fixing the error cause you may try to fix up\n"
"the remote tracking information by invoking:"
msgstr ""
"\n"
"Sau khi sửa nguyên nhân gây lỗi bạn có lẻ cần thử sửa\n"
"thông tin theo dõi máy chủ bằng cách gọi lệnh:"
#, c-format
msgid "asked to inherit tracking from '%s', but no remote is set"
msgstr ""
"đã hỏi để kế thừa theo dõi từ '%s', nhưng không có máy chủ nào được đặt"
#, c-format
msgid "asked to inherit tracking from '%s', but no merge configuration is set"
msgstr ""
"đã hỏi để kế thừa theo dõi từ '%s', nhưng không có cấu hình hòa trộn nào "
"được đặt"
#, c-format
msgid "not tracking: ambiguous information for ref '%s'"
msgstr "không theo dõi: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu '%s'"
#. #-#-#-#-# branch.c.po #-#-#-#-#
#. TRANSLATORS: This is a line listing a remote with duplicate
#. refspecs in the advice message below. For RTL languages you'll
#. probably want to swap the "%s" and leading " " space around.
#.
#. #-#-#-#-# object-name.c.po #-#-#-#-#
#. TRANSLATORS: This is line item of ambiguous object output
#. from describe_ambiguous_object() above. For RTL languages
#. you'll probably want to swap the "%s" and leading " " space
#. around.
#.
#, c-format
msgid " %s\n"
msgstr " %s\n"
#. TRANSLATORS: The second argument is a \n-delimited list of
#. duplicate refspecs, composed above.
#.
#, c-format
msgid ""
"There are multiple remotes whose fetch refspecs map to the remote\n"
"tracking ref '%s':\n"
"%s\n"
"This is typically a configuration error.\n"
"\n"
"To support setting up tracking branches, ensure that\n"
"different remotes' fetch refspecs map into different\n"
"tracking namespaces."
msgstr ""
"Có nhiều máy chủ những cái lấy ánh xạ refspecs tham chiếu theo\n"
"dõi máy chủ '%s':\n"
"%s\n"
"Đây thường là lỗi cấu hình.\n"
"\n"
"Để hỗ trợ thiết lập các nhánh theo dõi, hãy đảm bảo rằng\n"
"các máy chủ khác nhau lấy các refspecs ánh xạ đến\n"
"không gian tên theo dõi khác."
#, c-format
msgid "'%s' is not a valid branch name"
msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ"
#, c-format
msgid "a branch named '%s' already exists"
msgstr "đã có nhánh mang tên “%s”"
#, c-format
msgid "cannot force update the branch '%s' checked out at '%s'"
msgstr "không thể ép buộc cập nhật nhánh “%s” đã được lấy ra tại “%s”"
#, c-format
msgid "cannot set up tracking information; starting point '%s' is not a branch"
msgstr ""
"không thể cài đặt thông tin theo dõi; điểm bắt đầu “%s” không phải là một "
"nhánh"
#, c-format
msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist"
msgstr "nhánh thượng nguồn đã yêu cầu “%s” không tồn tại"
msgid ""
"\n"
"If you are planning on basing your work on an upstream\n"
"branch that already exists at the remote, you may need to\n"
"run \"git fetch\" to retrieve it.\n"
"\n"
"If you are planning to push out a new local branch that\n"
"will track its remote counterpart, you may want to use\n"
"\"git push -u\" to set the upstream config as you push."
msgstr ""
"\n"
"Nếu bạn có ý định “cải tổ” công việc của bạn trên nhánh thượng nguồn\n"
"(upstream) cái mà đã sẵn có trên máy chủ, bạn cần chạy\n"
"lệnh \"git fetch\" để lấy nó về.\n"
"\n"
"Nếu bạn có ý định đẩy lên lên một nhánh nội bộ mới cái mà\n"
"sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n"
"\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn bạn muốn push."
#, c-format
msgid "not a valid object name: '%s'"
msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”"
#, c-format
msgid "ambiguous object name: '%s'"
msgstr "tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”."
#, c-format
msgid "not a valid branch point: '%s'"
msgstr "không phải là một điểm nhánh hợp lệ: “%s”"
#, c-format
msgid "submodule '%s': unable to find submodule"
msgstr "mô-đun-con “%s”: không thể tìm thấy mô-đun-con"
#, c-format
msgid ""
"You may try updating the submodules using 'git checkout %s && git submodule "
"update --init'"
msgstr ""
"Bạn có thể thử cập nhật các mô-đun-con bằng cách sử dụng 'git checkout %s && "
"git submodule update --init'"
#, c-format
msgid "submodule '%s': cannot create branch '%s'"
msgstr "mô-đun-con “%s”: không thể tạo nhánh “%s”"
#, c-format
msgid "'%s' is already checked out at '%s'"
msgstr "“%s” đã được lấy ra tại “%s” rồi"
#, c-format
msgid "HEAD of working tree %s is not updated"
msgstr "HEAD của cây làm việc %s chưa được cập nhật"
msgid "git add [<options>] [--] <pathspec>..."
msgstr "git add [<các tùy chọn>] [--] <pathspec>…"
#, c-format
msgid "cannot chmod %cx '%s'"
msgstr "không thể chmod %cx “%s”"
#, c-format
msgid "unexpected diff status %c"
msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
msgid "updating files failed"
msgstr "cập nhật tập tin gặp lỗi"
#, c-format
msgid "remove '%s'\n"
msgstr "gỡ bỏ “%s”\n"
msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
msgstr ""
"Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
msgid "Could not read the index"
msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
msgid "Could not write patch"
msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
msgid "editing patch failed"
msgstr "gặp lỗi khi sửa miếng vá"
#, c-format
msgid "Could not stat '%s'"
msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
msgid "Empty patch. Aborted."
msgstr "Miếng vá trống rỗng. Nên bỏ qua."
#, c-format
msgid "Could not apply '%s'"
msgstr "Không thể áp dụng miếng vá “%s”"
msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
msgstr ""
"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
"của bạn:\n"
msgid "dry run"
msgstr "chạy thử"
msgid "be verbose"
msgstr "chi tiết"
msgid "interactive picking"
msgstr "sửa bằng cách tương tác"
msgid "select hunks interactively"
msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác"
msgid "edit current diff and apply"
msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó"
msgid "allow adding otherwise ignored files"
msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác"
msgid "update tracked files"
msgstr "cập nhật các tập tin được theo dõi"
msgid "renormalize EOL of tracked files (implies -u)"
msgstr "thường hóa lại EOL của các tập tin được theo dõi (ý là -u)"
msgid "record only the fact that the path will be added later"
msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau"
msgid "add changes from all tracked and untracked files"
msgstr ""
"thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu "
"vết"
msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)"
msgstr ""
"lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)"
msgid "don't add, only refresh the index"
msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục"
msgid "just skip files which cannot be added because of errors"
msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi"
msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run"
msgstr ""
"kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử"
msgid "allow updating entries outside of the sparse-checkout cone"
msgstr "cho phép cập nhật các mục ở ngoài “sparse-checkout cone”"
msgid "override the executable bit of the listed files"
msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê"
msgid "warn when adding an embedded repository"
msgstr "cảnh báo khi thêm một kho nhúng"
#, c-format
msgid ""
"You've added another git repository inside your current repository.\n"
"Clones of the outer repository will not contain the contents of\n"
"the embedded repository and will not know how to obtain it.\n"
"If you meant to add a submodule, use:\n"
"\n"
"\tgit submodule add <url> %s\n"
"\n"
"If you added this path by mistake, you can remove it from the\n"
"index with:\n"
"\n"
"\tgit rm --cached %s\n"
"\n"
"See \"git help submodule\" for more information."
msgstr ""
"Bạn vừa thêm một kho git vào bên trong kho hiện tại của bạn.\n"
"Các bản sao của kho ngoài sẽ không chứa các nội dung của\n"
"kho nhúng và sẽ không biết làm thế nào để lấy nó.\n"
"Nếu ý bạn là thêm một mô-đun-con, hãy chạy:\n"
"\n"
"\tgit submodule add <url> %s\n"
"\n"
"Nếu bạn đã thêm miếng vá này chỉ là sai sót, bạn có thể xóa bỏ\n"
"nó khỏi mục lục bằng:\n"
"\n"
"\tgit rm --cached %s\n"
"\n"
"Xem \"git help submodule\" để biết thêm chi tiết."
#, c-format
msgid "adding embedded git repository: %s"
msgstr "thêm cần một kho git nhúng: %s"
msgid ""
"Use -f if you really want to add them.\n"
"Turn this message off by running\n"
"\"git config advice.addIgnoredFile false\""
msgstr ""
"Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng.\n"
"Tắt thông báo này bằng cách chạy lệnh\n"
"\"git config advice.addIgnoredFile false\""
msgid "adding files failed"
msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
#, c-format
msgid "--chmod param '%s' must be either -x or +x"
msgstr "--chmod tham số “%s” phải hoặc là -x hay +x"
#, c-format
msgid "'%s' and pathspec arguments cannot be used together"
msgstr "'%s' và các tham số đặc tả đường dẫn không thể dùng cùng nhau"
#, c-format
msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
msgid ""
"Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
"Turn this message off by running\n"
"\"git config advice.addEmptyPathspec false\""
msgstr ""
"Có lẽ bạn muốn chạy “git add .”?\n"
"Tắt thông báo này bằng cách chạy lệnh\n"
"\"git config advice.addEmptyPathspec false\""
msgid "index file corrupt"
msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
#, c-format
msgid "bad action '%s' for '%s'"
msgstr "thao tác sai “%s” cho “%s”"
#, c-format
msgid "invalid value for '%s': '%s'"
msgstr "giá trị không hợp lệ cho '%s': '%s'"
#, c-format
msgid "could not read '%s'"
msgstr "không thể đọc “%s”"
msgid "could not parse author script"
msgstr "không thể phân tích cú pháp văn lệnh tác giả"
#, c-format
msgid "could not parse %s"
msgstr "không thể phân tích cú pháp %s"
#, c-format
msgid "'%s' was deleted by the applypatch-msg hook"
msgstr "“%s” bị xóa bởi móc applypatch-msg"
#, c-format
msgid "Malformed input line: '%s'."
msgstr "Dòng đầu vào dị hình: “%s”."
#, c-format
msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”"
msgid "fseek failed"
msgstr "fseek gặp lỗi"
#, c-format
msgid "could not open '%s' for reading"
msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
#, c-format
msgid "could not open '%s' for writing"
msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
#, c-format
msgid "could not parse patch '%s'"
msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”"
msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
msgid "invalid timestamp"
msgstr "dấu thời gian không hợp lệ"
msgid "invalid Date line"
msgstr "dòng Ngày tháng không hợp lệ"
msgid "invalid timezone offset"
msgstr "độ lệch múi giờ không hợp lệ"
msgid "Patch format detection failed."
msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
#, c-format
msgid "failed to create directory '%s'"
msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
msgid "Failed to split patches."
msgstr "Gặp lỗi khi chia nhỏ các miếng vá."
#, c-format
msgid "When you have resolved this problem, run \"%s --continue\"."
msgstr "Khi bạn đã giải quyết xong trục trặc này, hãy chạy \"%s --continue\"."
#, c-format
msgid "If you prefer to skip this patch, run \"%s --skip\" instead."
msgstr ""
"Nếu bạn muốn bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh \"%s --skip\" để thay thế."
#, c-format
msgid "To record the empty patch as an empty commit, run \"%s --allow-empty\"."
msgstr ""
"Để ghi một miếng vá trống rỗng như một lần chuyển giao rông, \"%s --allow-"
"empty\"."
#, c-format
msgid "To restore the original branch and stop patching, run \"%s --abort\"."
msgstr "Để phục hồi lại nhánh gốc và dừng vá, hãy chạy \"%s --abort\"."
msgid "Patch sent with format=flowed; space at the end of lines might be lost."
msgstr ""
"Miếng vá được gửi với format=flowed; khoảng trống ở cuối của các dòng có thể "
"bị mất."
#, c-format
msgid "missing author line in commit %s"
msgstr "thiếu dòng tác giả trong lần chuyển gia %s"
#, c-format
msgid "invalid ident line: %.*s"
msgstr "dòng định danh không hợp lệ: %.*s"
#, c-format
msgid "unable to parse commit %s"
msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để thực hiện “3-way merge”."
msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
msgstr ""
"Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở…"
msgid ""
"Did you hand edit your patch?\n"
"It does not apply to blobs recorded in its index."
msgstr ""
"Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
"Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
msgstr "Đang dùng phương án dự phòng: vá bản cơ sở và “hòa trộn 3-đường”…"
msgid "Failed to merge in the changes."
msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."
msgid "git write-tree failed to write a tree"
msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
msgid "applying to an empty history"
msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
msgid "failed to write commit object"
msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao"
#, c-format
msgid "cannot resume: %s does not exist."
msgstr "không thể phục hồi: %s không tồn tại."
msgid "Commit Body is:"
msgstr "Thân của lần chuyển giao là:"
#. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
#. in your translation. The program will only accept English
#. input at this point.
#.
#, c-format
msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all: "
msgstr ""
"Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/chấp nhận tất "
"cả [a]: "
msgid "unable to write index file"
msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục"
#, c-format
msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: %s)"
msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể áp dụng các miếng vá (bẩn: %s)"
#, c-format
msgid "Skipping: %.*s"
msgstr "Đang bỏ qua: %.*s"
#, c-format
msgid "Creating an empty commit: %.*s"
msgstr "Đang tạo một lần chuyển giao trống rỗng: %.*s"
msgid "Patch is empty."
msgstr "Miếng vá trống rỗng."
#, c-format
msgid "Applying: %.*s"
msgstr "Áp dụng: %.*s"
msgid "No changes -- Patch already applied."
msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
#, c-format
msgid "Patch failed at %s %.*s"
msgstr "Gặp lỗi khi vá tại %s %.*s"
msgid "Use 'git am --show-current-patch=diff' to see the failed patch"
msgstr "Dùng “git am --show-current-patch=diff” để xem miếng vá bị lỗi"
msgid "No changes - recorded it as an empty commit."
msgstr "Không có thay đổi nào - được ghi thành một lần chuyển giao rỗng."
msgid ""
"No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
"If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
"already introduced the same changes; you might want to skip this patch."
msgstr ""
"Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?\n"
"Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n"
"đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
"vá này."
msgid ""
"You still have unmerged paths in your index.\n"
"You should 'git add' each file with resolved conflicts to mark them as "
"such.\n"
"You might run `git rm` on a file to accept \"deleted by them\" for it."
msgstr ""
"Bạn vẫn có những đường dẫn chưa hòa trộn trong chỉ mục của bạn.\n"
"Bạn nên “git add” từng tập tin với các xung đột đã được giải quyết để đánh "
"dấu chúng là thế.\n"
"Bạn có lẽ muốn chạy “git rm“ trên một tập tin để chấp nhận \"được xóa bởi họ"
"\" cho nó."
msgid "unable to write new index file"
msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
#, c-format
msgid "Could not parse object '%s'."
msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”."
msgid "failed to clean index"
msgstr "gặp lỗi khi dọn bảng mục lục"
msgid ""
"You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
"Not rewinding to ORIG_HEAD"
msgstr ""
"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n"
"Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
#, c-format
msgid "failed to read '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi đọc “%s”"
#, c-format
msgid "options '%s=%s' and '%s=%s' cannot be used together"
msgstr "tùy chọn '%s=%s' và '%s=%s' không thể dùng cùng nhau"
msgid "git am [<options>] [(<mbox> | <Maildir>)...]"
msgstr "git am [<các tùy chọn>] [(<mbox>|<Maildir>)…]"
msgid "git am [<options>] (--continue | --skip | --abort)"
msgstr "git am [<các tùy chọn>] (--continue | --skip | --abort)"
msgid "run interactively"
msgstr "chạy kiểu tương tác"
msgid "historical option -- no-op"
msgstr "tùy chọn lịch sử -- không-toán-tử"
msgid "allow fall back on 3way merging if needed"
msgstr "cho phép quay trở lại để hòa trộn kiểu “3way” nếu cần"
msgid "be quiet"
msgstr "im lặng"
msgid "add a Signed-off-by trailer to the commit message"
msgstr "thêm dòng Signed-off-by vào cuối ghi chú của lần chuyển giao"
msgid "recode into utf8 (default)"
msgstr "chuyển mã thành utf8 (mặc định)"
msgid "pass -k flag to git-mailinfo"
msgstr "chuyển cờ -k cho git-mailinfo"
msgid "pass -b flag to git-mailinfo"
msgstr "chuyển cờ -b cho git-mailinfo"
msgid "pass -m flag to git-mailinfo"
msgstr "chuyển cờ -m cho git-mailinfo"
msgid "pass --keep-cr flag to git-mailsplit for mbox format"
msgstr "chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit với định dạng mbox"
msgid "do not pass --keep-cr flag to git-mailsplit independent of am.keepcr"
msgstr ""
"đừng chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit không phụ thuộc vào am.keepcr"
msgid "strip everything before a scissors line"
msgstr "cắt mọi thứ trước dòng scissors"
msgid "pass it through git-mailinfo"
msgstr "chuyển nó qua git-mailinfo"
msgid "pass it through git-apply"
msgstr "chuyển nó qua git-apply"
msgid "n"
msgstr "n"
msgid "format"
msgstr "định dạng"
msgid "format the patch(es) are in"
msgstr "định dạng (các) miếng vá theo"
msgid "override error message when patch failure occurs"
msgstr "đè lên các lời nhắn lỗi khi xảy ra lỗi vá nghiêm trọng"
msgid "continue applying patches after resolving a conflict"
msgstr "tiếp tục áp dụng các miếng vá sau khi giải quyết xung đột"
msgid "synonyms for --continue"
msgstr "đồng nghĩa với --continue"
msgid "skip the current patch"
msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành"
msgid "restore the original branch and abort the patching operation"
msgstr "phục hồi lại nhánh gốc và loại bỏ thao tác vá"
msgid "abort the patching operation but keep HEAD where it is"
msgstr "bỏ qua thao tác vá nhưng vẫn giữ HEAD nơi nó chỉ đến"
msgid "show the patch being applied"
msgstr "hiển thị miếng vá đã được áp dụng rồi"
msgid "record the empty patch as an empty commit"
msgstr "ghi lại miếng vá trống rỗng như là một lần chuyển giao trống"
msgid "lie about committer date"
msgstr "nói dối về ngày chuyển giao"
msgid "use current timestamp for author date"
msgstr "dùng dấu thời gian hiện tại cho ngày tác giả"
msgid "key-id"
msgstr "mã-số-khóa"
msgid "GPG-sign commits"
msgstr "Các lần chuyển giao ký-GPG"
msgid "how to handle empty patches"
msgstr "xử lý các miếng vá trống rỗng như thế nào"
msgid "(internal use for git-rebase)"
msgstr "(dùng nội bộ cho git-rebase)"
msgid ""
"The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
"it will be removed. Please do not use it anymore."
msgstr ""
"Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
"nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."
msgid "failed to read the index"
msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục"
#, c-format
msgid "previous rebase directory %s still exists but mbox given."
msgstr "thư mục rebase trước %s không sẵn có nhưng mbox lại đưa ra."
#, c-format
msgid ""
"Stray %s directory found.\n"
"Use \"git am --abort\" to remove it."
msgstr ""
"Tìm thấy thư mục lạc %s.\n"
"Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi."
msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
msgid "interactive mode requires patches on the command line"
msgstr "chế độ tương tác yêu cầu có các miếng vá trên dòng lệnh"
msgid "git apply [<options>] [<patch>...]"
msgstr "git apply [<các tùy chọn>] [<miếng-vá>…]"
msgid "could not redirect output"
msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất"
msgid "git archive: Remote with no URL"
msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL"
msgid "git archive: expected ACK/NAK, got a flush packet"
msgstr "git archive: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được gói flush"
#, c-format
msgid "git archive: NACK %s"
msgstr "git archive: NACK %s"
msgid "git archive: protocol error"
msgstr "git archive: lỗi giao thức"
msgid "git archive: expected a flush"
msgstr "git archive: cần một flush (đẩy dữ liệu lên đĩa)"
msgid "git bisect--helper --bisect-reset [<commit>]"
msgstr "git bisect--helper --bisect-reset [<lần_chuyển_giao>]"
msgid ""
"git bisect--helper --bisect-start [--term-{new,bad}=<term> --term-{old,good}"
"=<term>] [--no-checkout] [--first-parent] [<bad> [<good>...]] [--] "
"[<paths>...]"
msgstr ""
"git bisect--helper --bisect-start [--term-{new,bad}=<term> --term-{old,good}"
"=<term>] [--no-checkout] [--first-parent] [<bad> [<good>…]] [--] [</các/"
"đường/dẫn>…]"
msgid "git bisect--helper --bisect-state (bad|new) [<rev>]"
msgstr "git bisect--helper --bisect-state (bad|new) [<lần_chuyển_giao>]"
msgid "git bisect--helper --bisect-state (good|old) [<rev>...]"
msgstr "git bisect--helper --bisect-state (good|old) [<lần_chuyển_giao>…]"
msgid "git bisect--helper --bisect-replay <filename>"
msgstr "git bisect--helper --bisect-replay <tên_tập_tin>"
msgid "git bisect--helper --bisect-skip [(<rev>|<range>)...]"
msgstr "git bisect--helper --bisect-skip [(<rev>|<vùng>)…]"
msgid "git bisect--helper --bisect-run <cmd>..."
msgstr "git bisect--helper --bisect-run <lệnh>…"
#, c-format
msgid "cannot open file '%s' in mode '%s'"
msgstr "không thể mở tập tin “%s” ở chế độ “%s”"
#, c-format
msgid "could not write to file '%s'"
msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s”"
#, c-format
msgid "cannot open file '%s' for reading"
msgstr "không thể mở tập tin “%s” để đọc"
#, c-format
msgid "'%s' is not a valid term"
msgstr "“%s” không phải một thời hạn hợp lệ"
#, c-format
msgid "can't use the builtin command '%s' as a term"
msgstr "không thể dùng lệnh tích hợp “%s” như là một thời kỳ"
#, c-format
msgid "can't change the meaning of the term '%s'"
msgstr "không thể thay đổi nghĩa của thời kỳ “%s”"
msgid "please use two different terms"
msgstr "vui lòng dùng hai thời kỳ khác nhau"
#, c-format
msgid "We are not bisecting.\n"
msgstr "Chúng tôi đang không bisect.\n"
#, c-format
msgid "'%s' is not a valid commit"
msgstr "“%s” không phải một lần chuyển giao hợp lệ"
#, c-format
msgid ""
"could not check out original HEAD '%s'. Try 'git bisect reset <commit>'."
msgstr ""
"không thể lấy ra HEAD nguyên thủy của “%s”. Hãy thử “git bisect reset <lần-"
"chuyển-giao>”."
#, c-format
msgid "Bad bisect_write argument: %s"
msgstr "Đối số bisect_write sai: %s"
#, c-format
msgid "couldn't get the oid of the rev '%s'"
msgstr "không thể lấy oid của điểm xét duyệt “%s”"
#, c-format
msgid "couldn't open the file '%s'"
msgstr "không thể mở tập tin “%s”"
#, c-format
msgid "Invalid command: you're currently in a %s/%s bisect"
msgstr "Lệnh không hợp lệ: bạn hiện đang ở một bisect %s/%s"
#, c-format
msgid ""
"You need to give me at least one %s and %s revision.\n"
"You can use \"git bisect %s\" and \"git bisect %s\" for that."
msgstr ""
"Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm %s và một %s.\n"
"Bạn có thể sử dụng \"git bisect %s\" và \"git bisect %s\" cho cái đó."
#, c-format
msgid ""
"You need to start by \"git bisect start\".\n"
"You then need to give me at least one %s and %s revision.\n"
"You can use \"git bisect %s\" and \"git bisect %s\" for that."
msgstr ""
"Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n"
"Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt %s và một %s.\n"
"Bạn có thể sử dụng \"git bisect %s\" và \"git bisect %s\" cho chúng."
#, c-format
msgid "bisecting only with a %s commit"
msgstr "chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao %s"
#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
#. translation. The program will only accept English input
#. at this point.
#.
msgid "Are you sure [Y/n]? "
msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? "
msgid "status: waiting for both good and bad commits\n"
msgstr "trạng thái: đang chờ cho cả các lần chuyển giao tốt và sai\n"
#, c-format
msgid "status: waiting for bad commit, %d good commit known\n"
msgid_plural "status: waiting for bad commit, %d good commits known\n"
msgstr[0] ""
"trạng thái: đang chờ cho lần chuyển giao sai, đã biết %d lần chuyển giao "
"tốt\n"
msgid "status: waiting for good commit(s), bad commit known\n"
msgstr ""
"trạng thái: đang chờ cho lần chuyển giao tốt, chưa biết lần chuyển giao sai\n"
msgid "no terms defined"
msgstr "chưa định nghĩa thời kỳ nào"
#, c-format
msgid ""
"Your current terms are %s for the old state\n"
"and %s for the new state.\n"
msgstr ""
"Bạn hiện tại đang ở thời kỳ %s cho tình trạng cũ\n"
"và %s cho tình trạng mới.\n"
#, c-format
msgid ""
"invalid argument %s for 'git bisect terms'.\n"
"Supported options are: --term-good|--term-old and --term-bad|--term-new."
msgstr ""
"tham số không hợp lệ %s cho “git bisect terms”.\n"
"Các tùy chọn hỗ trợ là: --term-good|--term-old và --term-bad|--term-new."
msgid "revision walk setup failed\n"
msgstr "gặp lỗi cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt\n"
#, c-format
msgid "could not open '%s' for appending"
msgstr "không thể mở “%s” để nối thêm"
msgid "'' is not a valid term"
msgstr "” không phải một thời hạn hợp lệ"
#, c-format
msgid "unrecognized option: '%s'"
msgstr "tùy chọn không được thừa nhận: “%s”"
#, c-format
msgid "'%s' does not appear to be a valid revision"
msgstr "“%s” không có vẻ như là một điểm xét duyệt hợp lệ"
msgid "bad HEAD - I need a HEAD"
msgstr "sai HEAD - Tôi cần một HEAD"
#, c-format
msgid "checking out '%s' failed. Try 'git bisect start <valid-branch>'."
msgstr "lấy ra “%s” ra gặp lỗi. Hãy thử \"git bisect reset <nhánh_hợp_lệ>\"."
msgid "won't bisect on cg-seek'ed tree"
msgstr "sẽ không di chuyển nửa bước trên cây được cg-seek"
msgid "bad HEAD - strange symbolic ref"
msgstr "sai HEAD - tham chiếu mềm kỳ lạ"
#, c-format
msgid "invalid ref: '%s'"
msgstr "refspec không hợp lệ: “%s”"
msgid "You need to start by \"git bisect start\"\n"
msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\"\n"
#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
#. translation. The program will only accept English input
#. at this point.
#.
msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? "
msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? "
msgid "Please call `--bisect-state` with at least one argument"
msgstr "Hãy gọi “--bisect-state” với ít nhất một đối số"
#, c-format
msgid "'git bisect %s' can take only one argument."
msgstr "“git bisect %s” có thể lấy chỉ một đối số."
#, c-format
msgid "Bad rev input: %s"
msgstr "Đầu vào rev sai: %s"
#, c-format
msgid "Bad rev input (not a commit): %s"
msgstr "Đầu vào rev sai (không phải là lần chuyển giao): %s"
msgid "We are not bisecting."
msgstr "Chúng tôi không bisect."
#, c-format
msgid "'%s'?? what are you talking about?"
msgstr "“%s”?? bạn đang nói gì thế?"
#, c-format
msgid "cannot read file '%s' for replaying"
msgstr "không thể đọc tập tin “%s” để thao diễn lại"
#, c-format
msgid "running %s\n"
msgstr "đang chạy %s\n"
msgid "bisect run failed: no command provided."
msgstr "bisect chạy gặp lỗi: không đưa ra lệnh."
#, c-format
msgid "unable to verify '%s' on good revision"
msgstr "không thể xác nhận “%s” trên điểm xét duyệt tốt"
#, c-format
msgid "bogus exit code %d for good revision"
msgstr "mã thoát giả %d cho điểm xét duyệt tốt"
#, c-format
msgid "bisect run failed: exit code %d from '%s' is < 0 or >= 128"
msgstr "chạy bisect gặp lỗi: mã trả về %d từ lệnh “%s” là < 0 hoặc >= 128"
#, c-format
msgid "cannot open file '%s' for writing"
msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
msgid "bisect run cannot continue any more"
msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa"
#, c-format
msgid "bisect run success"
msgstr "bisect chạy thành công"
#, c-format
msgid "bisect found first bad commit"
msgstr "bisect tìm thấy lần chuyển giao sai đầu tiên"
#, c-format
msgid ""
"bisect run failed: 'git bisect--helper --bisect-state %s' exited with error "
"code %d"
msgstr ""
"chạy bisect gặp lỗi: “git bisect--helper --bisect-state %s” đã thoát ra với "
"mã lỗi %d"
msgid "reset the bisection state"
msgstr "đặt lại trạng di chuyển nửa bước"
msgid "check whether bad or good terms exist"
msgstr "kiểm tra xem các thời điểm xấu/tốt có tồn tại không"
msgid "print out the bisect terms"
msgstr "in ra các thời điểm di chuyển nửa bước"
msgid "start the bisect session"
msgstr "bắt đầu phiên di chuyển nửa bước"
msgid "find the next bisection commit"
msgstr "tìm lần chuyển giao không di chuyển phân đôi"
msgid "mark the state of ref (or refs)"
msgstr "đánh dấu trạng thái ref (hoặc refs)"
msgid "list the bisection steps so far"
msgstr "liệt kê các bước bisection đi quá xa"
msgid "replay the bisection process from the given file"
msgstr "phát lại quá trình bisection từ tệp đã cho"
msgid "skip some commits for checkout"
msgstr "bỏ qua một số lần chuyển giao để lấy ra"
msgid "visualize the bisection"
msgstr "trực quan việc di chuyển nửa bước"
msgid "use <cmd>... to automatically bisect"
msgstr "dùng <cmd>… để bisect một cách tự động"
msgid "no log for BISECT_WRITE"
msgstr "không có nhật ký cho BISECT_WRITE"
msgid "--bisect-reset requires either no argument or a commit"
msgstr ""
"--bisect-reset requires không nhận đối số cũng không nhận lần chuyển giao"
msgid "--bisect-terms requires 0 or 1 argument"
msgstr "--bisect-terms cần 0 hoặc 1 tham số"
msgid "--bisect-next requires 0 arguments"
msgstr "--bisect-next cần 0 tham số"
msgid "--bisect-log requires 0 arguments"
msgstr "--bisect-log cần 0 tham số"
msgid "no logfile given"
msgstr "chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
msgid "git blame [<options>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <file>"
msgstr "git blame [<các tùy chọn>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <tập-tin>"
msgid "<rev-opts> are documented in git-rev-list(1)"
msgstr "<rev-opts> được mô tả trong tài liệu git-rev-list(1)"
#, c-format
msgid "expecting a color: %s"
msgstr "cần một màu: %s"
msgid "must end with a color"
msgstr "phải kết thúc bằng một màu"
#, c-format
msgid "cannot find revision %s to ignore"
msgstr "không thể tìm thấy điểm xét duyệt %s để mà bỏ qua"
msgid "show blame entries as we find them, incrementally"
msgstr "hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần"
msgid "do not show object names of boundary commits (Default: off)"
msgstr ""
"đừng hiển thị tên đối tượng của những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: "
"off)"
msgid "do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
msgstr "không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"
msgid "show work cost statistics"
msgstr "hiển thị thống kê công sức làm việc"
msgid "force progress reporting"
msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
msgid "show output score for blame entries"
msgstr "hiển thị kết xuất điểm số cho các mục tin “blame”"
msgid "show original filename (Default: auto)"
msgstr "hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"
msgid "show original linenumber (Default: off)"
msgstr "hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"
msgid "show in a format designed for machine consumption"
msgstr "hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho dùng bằng máy"
msgid "show porcelain format with per-line commit information"
msgstr "hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng"
msgid "use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
msgstr "dùng cùng chế độ xuất ra với git-annotate (Mặc định: off)"
msgid "show raw timestamp (Default: off)"
msgstr "hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"
msgid "show long commit SHA1 (Default: off)"
msgstr "hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)"
msgid "suppress author name and timestamp (Default: off)"
msgstr "không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"
msgid "show author email instead of name (Default: off)"
msgstr "hiển thị thư điện tử của tác giả thay cho tên (Mặc định: off)"
msgid "ignore whitespace differences"
msgstr "bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"
msgid "rev"
msgstr "rev"
msgid "ignore <rev> when blaming"
msgstr "bỏ qua <rev> khi blame"
msgid "ignore revisions from <file>"
msgstr "bỏ qua các điểm xét duyệt từ <tập tin>"
msgid "color redundant metadata from previous line differently"
msgstr "siêu dữ liệu dư thừa màu từ dòng trước khác hẳn"
msgid "color lines by age"
msgstr "các dòng màu theo tuổi"
msgid "spend extra cycles to find better match"
msgstr "tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"
msgid "use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
msgstr ""
"sử dụng các điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”"
msgid "use <file>'s contents as the final image"
msgstr "sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"
msgid "score"
msgstr "điểm số"
msgid "find line copies within and across files"
msgstr "tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin"
msgid "find line movements within and across files"
msgstr "tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin"
msgid "range"
msgstr "vùng"
msgid "process only line range <start>,<end> or function :<funcname>"
msgstr "xử lý chỉ dòng vùng <đầu>,<cuối> hoặc tính năng :<funcname>"
msgid "--progress can't be used with --incremental or porcelain formats"
msgstr ""
"--progress không được dùng cùng với --incremental hay các định dạng porcelain"
#. TRANSLATORS: This string is used to tell us the
#. maximum display width for a relative timestamp in
#. "git blame" output. For C locale, "4 years, 11
#. months ago", which takes 22 places, is the longest
#. among various forms of relative timestamps, but
#. your language may need more or fewer display
#. columns.
#.
msgid "4 years, 11 months ago"
msgstr "4 năm, 11 tháng trước"
#, c-format
msgid "file %s has only %lu line"
msgid_plural "file %s has only %lu lines"
msgstr[0] "tập tin %s chỉ có %lu dòng"
msgid "Blaming lines"
msgstr "Các dòng blame"
msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--merged] [--no-merged]"
msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-r | -a] [--merged] [ --no-merged]"
msgid ""
"git branch [<options>] [-f] [--recurse-submodules] <branch-name> [<start-"
"point>]"
msgstr ""
"git branch [<các tùy chọn>] [-f] [--recurse-submodules] <tên-nhánh> [<điểm-"
"đầu>]"
msgid "git branch [<options>] [-l] [<pattern>...]"
msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-l] [<mẫu>...]"
msgid "git branch [<options>] [-r] (-d | -D) <branch-name>..."
msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> …"
msgid "git branch [<options>] (-m | -M) [<old-branch>] <new-branch>"
msgstr "git branch [<các tùy chọn>] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
msgid "git branch [<options>] (-c | -C) [<old-branch>] <new-branch>"
msgstr "git branch [<các tùy chọn>] (-c | -C) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--points-at]"
msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-r | -a] [--points-at]"
msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--format]"
msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-r | -a] [--format]"
#, c-format
msgid ""
"deleting branch '%s' that has been merged to\n"
" '%s', but not yet merged to HEAD."
msgstr ""
"đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
" “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
#, c-format
msgid ""
"not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
" '%s', even though it is merged to HEAD."
msgstr ""
"không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n"
" “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
#, c-format
msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho “%s”"
#, c-format
msgid ""
"The branch '%s' is not fully merged.\n"
"If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'."
msgstr ""
"Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n"
"Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”."
msgid "Update of config-file failed"
msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
msgid "cannot use -a with -d"
msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d"
msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho HEAD"
#, c-format
msgid "Cannot delete branch '%s' checked out at '%s'"
msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” đã được lấy ra tại “%s”"
#, c-format
msgid "remote-tracking branch '%s' not found."
msgstr "không tìm thấy nhánh theo dõi máy chủ “%s”."
#, c-format
msgid "branch '%s' not found."
msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”."
#, c-format
msgid "Deleted remote-tracking branch %s (was %s).\n"
msgstr "Đã xóa nhánh theo dõi máy chủ \"%s\" (từng là %s).\n"
#, c-format
msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n"
msgid "unable to parse format string"
msgstr "không thể phân tích chuỗi định dạng"
msgid "could not resolve HEAD"
msgstr "không thể phân giải HEAD"
#, c-format
msgid "HEAD (%s) points outside of refs/heads/"
msgstr "HEAD (%s) chỉ bên ngoài của refs/heads/"
#, c-format
msgid "Branch %s is being rebased at %s"
msgstr "Nhánh %s đang được cải tổ lại tại %s"
#, c-format
msgid "Branch %s is being bisected at %s"
msgstr "Nhánh %s đang được di chuyển phân đôi (bisect) tại %s"
msgid "cannot copy the current branch while not on any."
msgstr "không thể sao chép nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
msgid "cannot rename the current branch while not on any."
msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
#, c-format
msgid "Invalid branch name: '%s'"
msgstr "Tên nhánh không hợp lệ: “%s”"
msgid "Branch rename failed"
msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên nhánh"
msgid "Branch copy failed"
msgstr "Gặp lỗi khi sao chép nhánh"
#, c-format
msgid "Created a copy of a misnamed branch '%s'"
msgstr "Đã tạo một bản sao của nhánh khuyết danh “%s”"
#, c-format
msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi"
#, c-format
msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
msgid "Branch is copied, but update of config-file failed"
msgstr "Nhánh đã được sao chép, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
#, c-format
msgid ""
"Please edit the description for the branch\n"
" %s\n"
"Lines starting with '%c' will be stripped.\n"
msgstr ""
"Viết các ghi chú cho nhánh:\n"
" %s\n"
"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được cắt bỏ.\n"
msgid "Generic options"
msgstr "Tùy chọn chung"
msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch"
msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn"
msgid "suppress informational messages"
msgstr "không xuất các thông tin"
msgid "set branch tracking configuration"
msgstr "đặt cấu hình thao dõi nhánh"
msgid "do not use"
msgstr "không dùng"
msgid "upstream"
msgstr "thượng nguồn"
msgid "change the upstream info"
msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
msgid "unset the upstream info"
msgstr "bỏ đặt thông tin thượng nguồn"
msgid "use colored output"
msgstr "tô màu kết xuất"
msgid "act on remote-tracking branches"
msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”"
msgid "print only branches that contain the commit"
msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
msgid "print only branches that don't contain the commit"
msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không chứa lần chuyển giao"
msgid "Specific git-branch actions:"
msgstr "Hành động git-branch:"
msgid "list both remote-tracking and local branches"
msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ"
msgid "delete fully merged branch"
msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn"
msgid "delete branch (even if not merged)"
msgstr "xóa nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)"
msgid "move/rename a branch and its reflog"
msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó"
msgid "move/rename a branch, even if target exists"
msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
msgid "copy a branch and its reflog"
msgstr "sao chép một nhánh và reflog của nó"
msgid "copy a branch, even if target exists"
msgstr "sao chép một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
msgid "list branch names"
msgstr "liệt kê các tên nhánh"
msgid "show current branch name"
msgstr "hiển thị nhánh hiện hành"
msgid "create the branch's reflog"
msgstr "tạo reflog của nhánh"
msgid "edit the description for the branch"
msgstr "sửa mô tả cho nhánh"
msgid "force creation, move/rename, deletion"
msgstr "buộc tạo, di chuyển/đổi tên, xóa"
msgid "print only branches that are merged"
msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó được hòa trộn"
msgid "print only branches that are not merged"
msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không được hòa trộn"
msgid "list branches in columns"
msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"
msgid "object"
msgstr "đối tượng"
msgid "print only branches of the object"
msgstr "chỉ hiển thị các nhánh của đối tượng"
msgid "sorting and filtering are case insensitive"
msgstr "sắp xếp và lọc là phân biệt HOA thường"
msgid "recurse through submodules"
msgstr "đệ quy xuyên qua mô-đun con"
msgid "format to use for the output"
msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"
msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ."
msgid "HEAD not found below refs/heads!"
msgstr "Không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
msgid ""
"branch with --recurse-submodules can only be used if submodule."
"propagateBranches is enabled"
msgstr ""
"nhánh với --recurse-submodules chỉ có thể được sử dụng nếu submodule."
"propagateBranches được kích hoạt"
msgid "--recurse-submodules can only be used to create branches"
msgstr "--recurse-submodules chỉ có thể được sử dụng để tạo ra các nhánh"
msgid "branch name required"
msgstr "cần chỉ ra tên nhánh"
msgid "Cannot give description to detached HEAD"
msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời"
msgid "cannot edit description of more than one branch"
msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh"
#, c-format
msgid "No commit on branch '%s' yet."
msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”."
#, c-format
msgid "No branch named '%s'."
msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”."
msgid "too many branches for a copy operation"
msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác sao chép"
msgid "too many arguments for a rename operation"
msgstr "quá nhiều tham số cho thao tác đổi tên"
msgid "too many arguments to set new upstream"
msgstr "quá nhiều tham số để đặt thượng nguồn mới"
#, c-format
msgid ""
"could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch."
msgstr ""
"không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh "
"nào cả."
#, c-format
msgid "no such branch '%s'"
msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”"
#, c-format
msgid "branch '%s' does not exist"
msgstr "chưa có nhánh “%s”"
msgid "too many arguments to unset upstream"
msgstr "quá nhiều tham số để bỏ đặt thượng nguồn"
msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch."
msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả."
#, c-format
msgid "Branch '%s' has no upstream information"
msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn"
msgid ""
"The -a, and -r, options to 'git branch' do not take a branch name.\n"
"Did you mean to use: -a|-r --list <pattern>?"
msgstr ""
"Hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không nhận một tên "
"nhánh.\n"
"Có phải ý bạn là dùng: -a|-r --list <mẫu>?"
msgid ""
"the '--set-upstream' option is no longer supported. Please use '--track' or "
"'--set-upstream-to' instead."
msgstr ""
"tùy chọn --set-upstream đã không còn được hỗ trợ nữa. Vui lòng dùng “--"
"track” hoặc “--set-upstream-to” để thay thế."
msgid "git version:\n"
msgstr "phiên bản git:\n"
#, c-format
msgid "uname() failed with error '%s' (%d)\n"
msgstr "uname() gặp lỗi “%s” (%d)\n"
msgid "compiler info: "
msgstr "thông tin trình biên dịch: "
msgid "libc info: "
msgstr "thông tin libc: "
msgid "not run from a git repository - no hooks to show\n"
msgstr "không chạy từ một kho git - nên chẳng có móc nào để mà hiển thị cả\n"
msgid "git bugreport [-o|--output-directory <file>] [-s|--suffix <format>]"
msgstr ""
"git bugreport [-o|--output-directory <tập_tin>] [-s|--suffix <định_dạng>]"
msgid ""
"Thank you for filling out a Git bug report!\n"
"Please answer the following questions to help us understand your issue.\n"
"\n"
"What did you do before the bug happened? (Steps to reproduce your issue)\n"
"\n"
"What did you expect to happen? (Expected behavior)\n"
"\n"
"What happened instead? (Actual behavior)\n"
"\n"
"What's different between what you expected and what actually happened?\n"
"\n"
"Anything else you want to add:\n"
"\n"
"Please review the rest of the bug report below.\n"
"You can delete any lines you don't wish to share.\n"
msgstr ""
"Cảm ơn bạn đã tạo một báo cáo lỗi Git!\n"
"Vui lòng trả lời các câu hỏi sau để giúp chúng tôi hiểu vấn đề của bạn.\n"
"\n"
"Bạn đã làm gì trước khi lỗi xảy ra? (Các bước để tái tạo sự cố của bạn)\n"
"\n"
"Điều bạn mong muốn xảy ra? (Hành vi dự kiến)\n"
"\n"
"Điều gì đã xảy ra thay thế? (Hành vi thực tế)\n"
"\n"
"Có gì khác biệt giữa những gì bạn mong đợi và những gì thực sự xảy ra?\n"
"\n"
"Bất kỳ thứ gì khác bạn muốn thêm:\n"
"\n"
"Vui lòng xen xét phần còn lại của báo cáo lỗi bên dưới.\n"
"Bạn có thể xóa bất kỳ dòng nào bạn không muốn chia sẻ.\n"
msgid "specify a destination for the bugreport file"
msgstr "chỉ định thư mục định để tạo tập tin báo cáo lỗi"
msgid "specify a strftime format suffix for the filename"
msgstr ""
"chỉ định chuỗi định dạng thời gian strftime dùng làm hậu tố cho tên tập tin"
#, c-format
msgid "could not create leading directories for '%s'"
msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu cho “%s”"
msgid "System Info"
msgstr "Thông tin hệ thống"
msgid "Enabled Hooks"
msgstr "Các Móc đã được bật"
#, c-format
msgid "unable to write to %s"
msgstr "không thể ghi vào %s"
#, c-format
msgid "Created new report at '%s'.\n"
msgstr "Đã tạo báo cáo mới tại “%s”\n"
msgid "git bundle create [<options>] <file> <git-rev-list args>"
msgstr "git bundle create [<các tùy chọn>] <tập_tin> <git-rev-list args>"
msgid "git bundle verify [<options>] <file>"
msgstr "git bundle verify [<các tùy chọn>] <tập-tin>"
msgid "git bundle list-heads <file> [<refname>...]"
msgstr "git bundle list-heads <tập tin> [<tên tham chiếu>…]"
msgid "git bundle unbundle <file> [<refname>...]"
msgstr "git bundle unbundle <tập tin> [<tên tham chiếu>…]"
msgid "do not show progress meter"
msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình"
msgid "show progress meter"
msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình"
msgid "show progress meter during object writing phase"
msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng"
msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown"
msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện"
msgid "specify bundle format version"
msgstr "chỉ điịnh định dạng cho bundle"
msgid "Need a repository to create a bundle."
msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle."
msgid "do not show bundle details"
msgstr "không hiển thị chi tiết bundle (bó)"
#, c-format
msgid "%s is okay\n"
msgstr "“%s” tốt\n"
msgid "Need a repository to unbundle."
msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle."
msgid "Unbundling objects"
msgstr "Tháo rời các đối tượng"
#, c-format
msgid "Unknown subcommand: %s"
msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
#, c-format
msgid "cannot read object %s '%s'"
msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”"
msgid "flush is only for --buffer mode"
msgstr "flush chỉ dành cho chế độ --buffer"
msgid "empty command in input"
msgstr "lệnh thực thi trống rỗng trong đầu vào"
#, c-format
msgid "whitespace before command: '%s'"
msgstr "có khoảng trắng trước lệnh: '%s'"
#, c-format
msgid "%s requires arguments"
msgstr "%s cần các tham số"
#, c-format
msgid "%s takes no arguments"
msgstr "%s không nhận tham số"
#, c-format
msgid "unknown command: '%s'"
msgstr "không hiểu câu lệnh: '%s'"
msgid "only one batch option may be specified"
msgstr "chỉ một tùy chọn batch được chỉ ra"
msgid "git cat-file <type> <object>"
msgstr "git cat-file <kiểu> <đối tượng>"
msgid "git cat-file (-e | -p) <object>"
msgstr "git cat-file (-e | -p) <đối tượng>"
msgid "git cat-file (-t | -s) [--allow-unknown-type] <object>"
msgstr "git cat-file (-t | -s) [--allow-unknown-type] <đối_tượng>"
msgid ""
"git cat-file (--batch | --batch-check | --batch-command) [--batch-all-"
"objects]\n"
" [--buffer] [--follow-symlinks] [--unordered]\n"
" [--textconv | --filters]"
msgstr ""
"git cat-file (--batch | --batch-check | --batch-command) [--batch-all-"
"objects]\n"
" [--buffer] [--follow-symlinks] [--unordered]\n"
" [--textconv | --filters]"
msgid ""
"git cat-file (--textconv | --filters)\n"
" [<rev>:<path|tree-ish> | --path=<path|tree-ish> <rev>]"
msgstr ""
"git cat-file (--textconv | --filters)\n"
" [<rev>:<path|tree-ish> | --path=<path|tree-ish> <rev>]"
msgid "Check object existence or emit object contents"
msgstr "Kiểm tra đối tượng có sẵn hay không hoặc phát nội dung của đối tượng"
msgid "check if <object> exists"
msgstr "không tra xem <đối tượng> có sẵn hay không"
msgid "pretty-print <object> content"
msgstr "in nội dung <đối tượng> dạng dễ đọc"
msgid "Emit [broken] object attributes"
msgstr "Phát các thuộc tính đối tượng [hỏng]"
msgid "show object type (one of 'blob', 'tree', 'commit', 'tag', ...)"
msgstr ""
"hiển thị kiểu của đối tượng (là một trong số 'blob', 'tree', 'commit', "
"'tag', ...)"
msgid "show object size"
msgstr "hiển thị kích thước đối tượng"
msgid "allow -s and -t to work with broken/corrupt objects"
msgstr "cho phép -s và -t để làm việc với các đối tượng sai/hỏng"
msgid "Batch objects requested on stdin (or --batch-all-objects)"
msgstr ""
"Đã yêu cầu các đối tượng batch trên đầu vào tiêu chuẩn stdin (hoặc --batch-"
"all-objects)"
msgid "show full <object> or <rev> contents"
msgstr "hiển thị đầy đủ nội dung <object> hay <rev>"
msgid "like --batch, but don't emit <contents>"
msgstr "giống --batch, nhưng không phát ra <contents>"
msgid "read commands from stdin"
msgstr "đọc các lệnh từ đầu vào tiêu chuẩn"
msgid "with --batch[-check]: ignores stdin, batches all known objects"
msgstr ""
"với --batch[-check]: bỏ qua đầu vào tiêu chuẩn stdin, batch mọi đối tượng đã "
"biết"
msgid "Change or optimize batch output"
msgstr "Thay đổi hay tối ưu hóa đầu ra batch"
msgid "buffer --batch output"
msgstr "đệm kết xuất --batch"
msgid "follow in-tree symlinks"
msgstr "theo liên kết mềm trong-cây"
msgid "do not order objects before emitting them"
msgstr "đừng sắp xếp các đối tượng trước khi phát chúng"
msgid ""
"Emit object (blob or tree) with conversion or filter (stand-alone, or with "
"batch)"
msgstr ""
"Phát đối tượng (blob hoặc cây) với bộ chuyển đổi hoặc bộ lọc (stand-alone, "
"hoặc với batch)"
msgid "run textconv on object's content"
msgstr "chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng"
msgid "run filters on object's content"
msgstr "chạy các bộ lọc nội dung của đối tượng"
msgid "blob|tree"
msgstr "blob|tree"
msgid "use a <path> for (--textconv | --filters); Not with 'batch'"
msgstr ""
"dùng một </đường/dẫn/> rõ ràng cho (--textconv/--filters); Không với 'batch'"
#, c-format
msgid "'%s=<%s>' needs '%s' or '%s'"
msgstr "'%s=<%s>' cần '%s' hoặc '%s'"
msgid "path|tree-ish"
msgstr "path|tree-ish"
#, c-format
msgid "'%s' requires a batch mode"
msgstr "“%s” cần một chế độ batch"
#, c-format
msgid "'-%c' is incompatible with batch mode"
msgstr "'-%c' là xung khắc với chế độ batch"
msgid "batch modes take no arguments"
msgstr "chế độ batch không nhận các đối số"
#, c-format
msgid "<rev> required with '%s'"
msgstr "cần <rev> với '%s'"
#, c-format
msgid "<object> required with '-%c'"
msgstr "cần <object> với '-%c'"
msgid "too many arguments"
msgstr "có quá nhiều đối số"
#, c-format
msgid "only two arguments allowed in <type> <object> mode, not %d"
msgstr "chỉ hai đối số được phép trong chế độ <type> <object>, không phải %d"
msgid "git check-attr [-a | --all | <attr>...] [--] <pathname>..."
msgstr "git check-attr [-a | --all | <attr>…] [--] tên-đường-dẫn…"
msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>...]"
msgstr "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>…]"
msgid "report all attributes set on file"
msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin"
msgid "use .gitattributes only from the index"
msgstr "chỉ dùng .gitattributes từ bảng mục lục"
msgid "read file names from stdin"
msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
msgid "terminate input and output records by a NUL character"
msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL"
msgid "suppress progress reporting"
msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"
msgid "show non-matching input paths"
msgstr "hiển thị những đường dẫn đầu vào không khớp với mẫu"
msgid "ignore index when checking"
msgstr "bỏ qua mục lục khi kiểm tra"
msgid "cannot specify pathnames with --stdin"
msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin"
msgid "-z only makes sense with --stdin"
msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin"
msgid "no path specified"
msgstr "chưa chỉ ra đường dẫn"
msgid "--quiet is only valid with a single pathname"
msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn"
msgid "cannot have both --quiet and --verbose"
msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose"
msgid "--non-matching is only valid with --verbose"
msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose"
msgid "git check-mailmap [<options>] <contact>..."
msgstr "git check-mailmap [<các tùy chọn>] <danh-bạ>…"
msgid "also read contacts from stdin"
msgstr "đồng thời đọc các danh bạ từ đầu vào tiêu chuẩn"
#, c-format
msgid "unable to parse contact: %s"
msgstr "không thể phân tích danh bạ: “%s”"
msgid "no contacts specified"
msgstr "chưa chỉ ra danh bạ"
msgid "git checkout--worker [<options>]"
msgstr "git checkout--worker [<các tùy chọn>]"
msgid "string"
msgstr "chuỗi"
msgid "when creating files, prepend <string>"
msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>"
msgid "git checkout-index [<options>] [--] [<file>...]"
msgstr "git checkout-index [<các tùy chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
msgid "stage should be between 1 and 3 or all"
msgstr "stage nên giữa 1 và 3 hay all"
msgid "check out all files in the index"
msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục"
msgid "do not skip files with skip-worktree set"
msgstr "đừng bỏ qua các tập tin với skip-worktree được đặt"
msgid "force overwrite of existing files"
msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước"
msgid "no warning for existing files and files not in index"
msgstr ""
"không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục"
msgid "don't checkout new files"
msgstr "không checkout các tập tin mới"
msgid "update stat information in the index file"
msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới"
msgid "read list of paths from the standard input"
msgstr "đọc danh sách đường dẫn từ đầu vào tiêu chuẩn"
msgid "write the content to temporary files"
msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm"
msgid "copy out the files from named stage"
msgstr "sao chép ra các tập tin từ bệ phóng có tên"
msgid "git checkout [<options>] <branch>"
msgstr "git checkout [<các tùy chọn>] <nhánh>"
msgid "git checkout [<options>] [<branch>] -- <file>..."
msgstr "git checkout [<các tùy chọn>] [<nhánh>] -- <tập-tin>…"
msgid "git switch [<options>] [<branch>]"
msgstr "git switch [<các tùy chọn>] [<nhánh>]"
msgid "git restore [<options>] [--source=<branch>] <file>..."
msgstr "git restore [<các tùy chọn>] [--source=<nhánh>] <tập tin>…"
#, c-format
msgid "path '%s' does not have our version"
msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta"
#, c-format
msgid "path '%s' does not have their version"
msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng"
#, c-format
msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết"
#, c-format
msgid "path '%s' does not have necessary versions"
msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết"
#, c-format
msgid "path '%s': cannot merge"
msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn"
#, c-format
msgid "Unable to add merge result for '%s'"
msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”"
#, c-format
msgid "Recreated %d merge conflict"
msgid_plural "Recreated %d merge conflicts"
msgstr[0] "Đã tạo lại %d xung đột hòa trộn"
#, c-format
msgid "Updated %d path from %s"
msgid_plural "Updated %d paths from %s"
msgstr[0] "Đã cập nhật đường dẫn %d từ %s"
#, c-format
msgid "Updated %d path from the index"
msgid_plural "Updated %d paths from the index"
msgstr[0] "Đã cập nhật đường dẫn %d từ mục lục"
#, c-format
msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật"
#, c-format
msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time."
msgstr ""
"Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc."
#, c-format
msgid "neither '%s' or '%s' is specified"
msgstr "không chỉ định “%s” cũng không “%s”"
#, c-format
msgid "'%s' must be used when '%s' is not specified"
msgstr "phải có “%s” khi không chỉ định “%s”"
#, c-format
msgid "'%s' or '%s' cannot be used with %s"
msgstr "“%s” hay “%s” không thể được sử dụng với %s"
#, c-format
msgid "path '%s' is unmerged"
msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn"
msgid "you need to resolve your current index first"
msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
#, c-format
msgid ""
"cannot continue with staged changes in the following files:\n"
"%s"
msgstr ""
"không thể tiếp tục với các thay đổi đã được đưa lên bệ phóng trong các dòng "
"sau:\n"
"%s"
#, c-format
msgid "Can not do reflog for '%s': %s\n"
msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”: %s\n"
msgid "HEAD is now at"
msgstr "HEAD hiện giờ tại"
msgid "unable to update HEAD"
msgstr "không thể cập nhật HEAD"
#, c-format
msgid "Reset branch '%s'\n"
msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n"
#, c-format
msgid "Already on '%s'\n"
msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n"
#, c-format
msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n"
#, c-format
msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n"
#, c-format
msgid "Switched to branch '%s'\n"
msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n"
#, c-format
msgid " ... and %d more.\n"
msgstr " … và nhiều hơn %d.\n"
#, c-format
msgid ""
"Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
"any of your branches:\n"
"\n"
"%s\n"
msgid_plural ""
"Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n"
"any of your branches:\n"
"\n"
"%s\n"
msgstr[0] ""
"Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao lại đằng sau, không được kết nối "
"đến\n"
"bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
"\n"
"%s\n"
#, c-format
msgid ""
"If you want to keep it by creating a new branch, this may be a good time\n"
"to do so with:\n"
"\n"
" git branch <new-branch-name> %s\n"
"\n"
msgid_plural ""
"If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
"to do so with:\n"
"\n"
" git branch <new-branch-name> %s\n"
"\n"
msgstr[0] ""
"Nếu bạn muốn giữ (chúng) nó bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là\n"
"một thời điểm thích hợp để làm thế bằng lệnh:\n"
"\n"
" git branch <tên_nhánh_mới> %s\n"
"\n"
msgid "internal error in revision walk"
msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt"
msgid "Previous HEAD position was"
msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là"
msgid "You are on a branch yet to be born"
msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
#, c-format
msgid ""
"'%s' could be both a local file and a tracking branch.\n"
"Please use -- (and optionally --no-guess) to disambiguate"
msgstr ""
"“%s” không thể là cả tập tin nội bộ và một nhánh theo dõi.\n"
"Vui long dùng -- (và tùy chọn thêm --no-guess) để tránh lẫn lộn"
msgid ""
"If you meant to check out a remote tracking branch on, e.g. 'origin',\n"
"you can do so by fully qualifying the name with the --track option:\n"
"\n"
" git checkout --track origin/<name>\n"
"\n"
"If you'd like to always have checkouts of an ambiguous <name> prefer\n"
"one remote, e.g. the 'origin' remote, consider setting\n"
"checkout.defaultRemote=origin in your config."
msgstr ""
"Nếu ý bạn là lấy ra nhánh máy chủ được theo dõi, ví dụ “origin”,\n"
"bạn có thể làm như vậy bằng cách chỉ định đầy đủ tên với tùy chọn --track:\n"
"\n"
" git checkout --track origin/<tên>\n"
"\n"
"Nếu bạn muốn luôn lấy ra từ một <tên> một máy chủ ưa thích\n"
"chưa rõ ràng, ví dụ máy chủ “origin”, cân nhắc cài đặt\n"
"checkout.defaultRemote=origin trong cấu hình của bạn."
#, c-format
msgid "'%s' matched multiple (%d) remote tracking branches"
msgstr "“%s” khớp với nhiều (%d) nhánh máy chủ được theo dõi"
msgid "only one reference expected"
msgstr "chỉ cần một tham chiếu"
#, c-format
msgid "only one reference expected, %d given."
msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d."
#, c-format
msgid "invalid reference: %s"
msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s"
#, c-format
msgid "reference is not a tree: %s"
msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s"
#, c-format
msgid "a branch is expected, got tag '%s'"
msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được thẻ “%s”"
#, c-format
msgid "a branch is expected, got remote branch '%s'"
msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được nhánh máy phục vụ “%s”"
#, c-format
msgid "a branch is expected, got '%s'"
msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được “%s”"
#, c-format
msgid "a branch is expected, got commit '%s'"
msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được “%s”"
msgid ""
"If you want to detach HEAD at the commit, try again with the --detach option."
msgstr ""
"Nếu bạn muốn tách rời HEAD ở lần chuyển giao, hay thử lại với tùy chọn --"
"detach."
msgid ""
"cannot switch branch while merging\n"
"Consider \"git merge --quit\" or \"git worktree add\"."
msgstr ""
"không thể chuyển nhánh trong khi đang hòa trộn\n"
"Cân nhắc dung \"git merge --quit\" hoặc \"git worktree add\"."
msgid ""
"cannot switch branch in the middle of an am session\n"
"Consider \"git am --quit\" or \"git worktree add\"."
msgstr ""
"không thể chuyển nhanh ở giữa một phiên am\n"
"Cân nhắc dùng \"git am --quit\" hoặc \"git worktree add\"."
msgid ""
"cannot switch branch while rebasing\n"
"Consider \"git rebase --quit\" or \"git worktree add\"."
msgstr ""
"không thể chuyển nhánh trong khi cải tổ\n"
"Cân nhắc dùng \"git rebase --quit\" hay \"git worktree add\"."
msgid ""
"cannot switch branch while cherry-picking\n"
"Consider \"git cherry-pick --quit\" or \"git worktree add\"."
msgstr ""
"không thể chuyển nhánh trong khi cherry-picking\n"
"Cân nhắc dùng \"git cherry-pick --quit\" hay \"git worktree add\"."
msgid ""
"cannot switch branch while reverting\n"
"Consider \"git revert --quit\" or \"git worktree add\"."
msgstr ""
"không thể chuyển nhánh trong khi hoàn nguyên\n"
"Cân nhắc dùng \"git revert --quit\" hoặc \"git worktree add\"."
msgid "you are switching branch while bisecting"
msgstr ""
"bạn hiện tại đang thực hiện việc chuyển nhánh trong khi đang di chuyển nửa "
"bước"
msgid "paths cannot be used with switching branches"
msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"
#, c-format
msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"
#, c-format
msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”"
#, c-format
msgid "'%s' cannot take <start-point>"
msgstr "“%s” không thể nhận <điểm-đầu>"
#, c-format
msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao “%s”"
msgid "missing branch or commit argument"
msgstr "thiếu tham số là nhánh hoặc lần chuyển giao"
msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"
msgid "style"
msgstr "kiểu"
msgid "conflict style (merge, diff3, or zdiff3)"
msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn, diff3 hoặc zdiff3)"
msgid "detach HEAD at named commit"
msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao theo tên"
msgid "force checkout (throw away local modifications)"
msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"
msgid "new-branch"
msgstr "nhánh-mới"
msgid "new unparented branch"
msgstr "nhánh không cha mới"
msgid "update ignored files (default)"
msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
msgid "do not check if another worktree is holding the given ref"
msgstr "không kiểm tra nếu cây làm việc khác đang giữ tham chiếu đã cho"
msgid "checkout our version for unmerged files"
msgstr ""
"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
msgid "checkout their version for unmerged files"
msgstr ""
"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"
msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only"
msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục rải rác"
#, c-format
msgid "options '-%c', '-%c', and '%s' cannot be used together"
msgstr "tùy chọn '-%c', '-%c' và '%s' không thể dùng cùng nhau"
msgid "--track needs a branch name"
msgstr "--track cần tên một nhánh"
#, c-format
msgid "missing branch name; try -%c"
msgstr "thiếu tên nhánh; hãy thử -%c"
#, c-format
msgid "could not resolve %s"
msgstr "không thể phân giải “%s”"
msgid "invalid path specification"
msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
#, c-format
msgid "'%s' is not a commit and a branch '%s' cannot be created from it"
msgstr ""
"“%s” không phải là một lần chuyển giao và một nhánh'%s” không thể được tạo "
"từ đó"
#, c-format
msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”"
msgid ""
"git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
"checking out of the index."
msgstr ""
"git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
"checkout bảng mục lục (index)."
msgid "you must specify path(s) to restore"
msgstr "bạn phải chỉ định các thư mục muốn hồi phục"
msgid "branch"
msgstr "nhánh"
msgid "create and checkout a new branch"
msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
msgid "create/reset and checkout a branch"
msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh"
msgid "create reflog for new branch"
msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"
msgid "second guess 'git checkout <no-such-branch>' (default)"
msgstr "gợi ý thứ hai “git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>” (mặc định)"
msgid "use overlay mode (default)"
msgstr "dùng chế độ che phủ (mặc định)"
msgid "create and switch to a new branch"
msgstr "tạo và chuyển đến một nhánh mới"
msgid "create/reset and switch to a branch"
msgstr "tạo/đặt_lại và chuyển đến một nhánh"
msgid "second guess 'git switch <no-such-branch>'"
msgstr "gợi ý thứ hai \"git switch <không-nhánh-nào-như-vậy>\""
msgid "throw away local modifications"
msgstr "vứt bỏ các sửa đổi địa phương"
msgid "which tree-ish to checkout from"
msgstr "lấy ra từ tree-ish nào"
msgid "restore the index"
msgstr "phục hồi bảng mục lục"
msgid "restore the working tree (default)"
msgstr "phục hồi cây làm việc (mặc định)"
msgid "ignore unmerged entries"
msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s"
msgid "use overlay mode"
msgstr "dùng chế độ che phủ"
msgid ""
"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..."
msgstr ""
"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] </các/đường/"
"dẫn>…"
#, c-format
msgid "Removing %s\n"
msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n"
#, c-format
msgid "Would remove %s\n"
msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n"
#, c-format
msgid "Skipping repository %s\n"
msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n"
#, c-format
msgid "Would skip repository %s\n"
msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n"
#, c-format
msgid "failed to remove %s"
msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
#, c-format
msgid "could not lstat %s\n"
msgstr "không thể lấy thông tin thống kê đầy đủ của %s\n"
msgid "Refusing to remove current working directory\n"
msgstr "Từ chối gỡ bỏ thư mục làm việc hiện tại\n"
msgid "Would refuse to remove current working directory\n"
msgstr "Nên từ chối gỡ bỏ thư mục làm việc hiện tại\n"
#, c-format
msgid ""
"Prompt help:\n"
"1 - select a numbered item\n"
"foo - select item based on unique prefix\n"
" - (empty) select nothing\n"
msgstr ""
"Trợ giúp về nhắc:\n"
"1 - chọn một mục được đánh số\n"
"foo - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n"
" - (để trống) không chọn gì cả\n"
#, c-format
msgid ""
"Prompt help:\n"
"1 - select a single item\n"
"3-5 - select a range of items\n"
"2-3,6-9 - select multiple ranges\n"
"foo - select item based on unique prefix\n"
"-... - unselect specified items\n"
"* - choose all items\n"
" - (empty) finish selecting\n"
msgstr ""
"Trợ giúp về nhắc:\n"
"1 - chọn một mục đơn\n"
"3-5 - chọn một vùng\n"
"2-3,6-9 - chọn nhiều vùng\n"
"foo - chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất\n"
"-… - không chọn các mục đã chỉ ra\n"
"* - chọn tất\n"
" - (để trống) kết thúc việc chọn\n"
#, c-format, perl-format
msgid "Huh (%s)?\n"
msgstr "Hả (%s)?\n"
#, c-format
msgid "Input ignore patterns>> "
msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần lờ đi>> "
#, c-format
msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s"
msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s"
msgid "Select items to delete"
msgstr "Chọn mục muốn xóa"
#. TRANSLATORS: Make sure to keep [y/N] as is
#, c-format
msgid "Remove %s [y/N]? "
msgstr "Xóa bỏ “%s” [y/N]? "
msgid ""
"clean - start cleaning\n"
"filter by pattern - exclude items from deletion\n"
"select by numbers - select items to be deleted by numbers\n"
"ask each - confirm each deletion (like \"rm -i\")\n"
"quit - stop cleaning\n"
"help - this screen\n"
"? - help for prompt selection"
msgstr ""
"clean - bắt đầu dọn dẹp\n"
"filter by pattern - loại trừ các mục khỏi việc xóa\n"
"select by numbers - chọn các mục cần xóa bằng số\n"
"ask each - xác nhận trước mỗi lần xóa (giống như \"rm -i\")\n"
"quit - dừng việc dọn dẹp lại\n"
"help - hiển thị chính trợ giúp này\n"
"? - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc"
msgid "Would remove the following item:"
msgid_plural "Would remove the following items:"
msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ (các) mục sau đây không:"
msgid "No more files to clean, exiting."
msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra."
msgid "do not print names of files removed"
msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ"
msgid "force"
msgstr "ép buộc"
msgid "interactive cleaning"
msgstr "dọn bằng kiểu tương tác"
msgid "remove whole directories"
msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục"
msgid "pattern"
msgstr "mẫu"
msgid "add <pattern> to ignore rules"
msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua"
msgid "remove ignored files, too"
msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua"
msgid "remove only ignored files"
msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua"
msgid ""
"clean.requireForce set to true and neither -i, -n, nor -f given; refusing to "
"clean"
msgstr ""
"clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -i, -n mà "
"cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
msgid ""
"clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n, nor -f given; "
"refusing to clean"
msgstr ""
"clean.requireForce mặc định được đặt là true và không đưa ra tùy chọn -i, -n "
"mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
msgid "-x and -X cannot be used together"
msgstr "-x và -X không thể dùng cùng nhau"
msgid "git clone [<options>] [--] <repo> [<dir>]"
msgstr "git clone [<các tùy chọn>] [--] <kho> [<t.mục>]"
msgid "don't clone shallow repository"
msgstr "đừng nhân bản từ kho nông"
msgid "don't create a checkout"
msgstr "không tạo một checkout"
msgid "create a bare repository"
msgstr "tạo kho thuần"
msgid "create a mirror repository (implies bare)"
msgstr "tạo kho bản sao (ý là kho thuần)"
msgid "to clone from a local repository"
msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ"
msgid "don't use local hardlinks, always copy"
msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép"
msgid "setup as shared repository"
msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ"
msgid "pathspec"
msgstr "đặc-tả-đường-dẫn"
msgid "initialize submodules in the clone"
msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao"
msgid "number of submodules cloned in parallel"
msgstr "số lượng mô-đun-con được nhân bản đồng thời"
msgid "template-directory"
msgstr "thư-mục-mẫu"
msgid "directory from which templates will be used"
msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng"
msgid "reference repository"
msgstr "kho tham chiếu"