blob: 0d5b14438a60c3d1071eba41419adb01f64c92c7 [file] [log] [blame]
# Vietnamese translation for GIT-CORE.
# Bản dịch tiếng Việt dành cho GIT-CORE.
# This file is distributed under the same license as the git-core package.
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2022.
# Đoàn Trần Công Danh <congdanhqx@gmail.com>, 2020.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: git v2.35.0 round 2\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
"POT-Creation-Date: 2022-01-17 08:31+0800\n"
"PO-Revision-Date: 2022-01-17 14:14+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
"X-Generator: Poedit 3.0.1\n"
#: add-interactive.c:380
#, c-format
msgid "Huh (%s)?"
msgstr "Hả (%s)?"
#: add-interactive.c:533 add-interactive.c:834 reset.c:65 sequencer.c:3509
#: sequencer.c:3974 sequencer.c:4136 builtin/rebase.c:1233
#: builtin/rebase.c:1642
msgid "could not read index"
msgstr "không thể đọc bảng mục lục"
#: add-interactive.c:588 git-add--interactive.perl:269
#: git-add--interactive.perl:294
msgid "binary"
msgstr "nhị phân"
#: add-interactive.c:646 git-add--interactive.perl:278
#: git-add--interactive.perl:332
msgid "nothing"
msgstr "không có gì"
#: add-interactive.c:647 git-add--interactive.perl:314
#: git-add--interactive.perl:329
msgid "unchanged"
msgstr "không thay đổi"
#: add-interactive.c:684 git-add--interactive.perl:641
msgid "Update"
msgstr "Cập nhật"
#: add-interactive.c:701 add-interactive.c:889
#, c-format
msgid "could not stage '%s'"
msgstr "không thể đưa “%s” lên bệ phóng"
#: add-interactive.c:707 add-interactive.c:896 reset.c:89 sequencer.c:3713
msgid "could not write index"
msgstr "không thể ghi bảng mục lục"
#: add-interactive.c:710 git-add--interactive.perl:626
#, c-format, perl-format
msgid "updated %d path\n"
msgid_plural "updated %d paths\n"
msgstr[0] "đã cập nhật %d đường dẫn\n"
#: add-interactive.c:728 git-add--interactive.perl:676
#, c-format, perl-format
msgid "note: %s is untracked now.\n"
msgstr "chú ý: %s giờ đã bỏ theo dõi.\n"
#: add-interactive.c:733 apply.c:4151 builtin/checkout.c:306
#: builtin/reset.c:167
#, c-format
msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
#: add-interactive.c:763 git-add--interactive.perl:653
msgid "Revert"
msgstr "Hoàn nguyên"
#: add-interactive.c:779
msgid "Could not parse HEAD^{tree}"
msgstr "Không thể phân tích cú pháp HEAD^{tree}"
#: add-interactive.c:817 git-add--interactive.perl:629
#, c-format, perl-format
msgid "reverted %d path\n"
msgid_plural "reverted %d paths\n"
msgstr[0] "đã hoàn nguyên %d đường dẫn\n"
#: add-interactive.c:868 git-add--interactive.perl:693
#, c-format
msgid "No untracked files.\n"
msgstr "Không có tập tin nào chưa được theo dõi.\n"
#: add-interactive.c:872 git-add--interactive.perl:687
msgid "Add untracked"
msgstr "Thêm các cái chưa được theo dõi"
#: add-interactive.c:899 git-add--interactive.perl:623
#, c-format, perl-format
msgid "added %d path\n"
msgid_plural "added %d paths\n"
msgstr[0] "đã thêm %d đường dẫn\n"
#: add-interactive.c:929
#, c-format
msgid "ignoring unmerged: %s"
msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s"
#: add-interactive.c:941 add-patch.c:1752 git-add--interactive.perl:1371
#, c-format
msgid "Only binary files changed.\n"
msgstr "Chỉ có các tập tin nhị phân là thay đổi.\n"
#: add-interactive.c:943 add-patch.c:1750 git-add--interactive.perl:1373
#, c-format
msgid "No changes.\n"
msgstr "Không có thay đổi nào.\n"
#: add-interactive.c:947 git-add--interactive.perl:1381
msgid "Patch update"
msgstr "Cập nhật miếng vá"
#: add-interactive.c:986 git-add--interactive.perl:1794
msgid "Review diff"
msgstr "Xem xét lại diff"
#: add-interactive.c:1014
msgid "show paths with changes"
msgstr "hiển thị đường dẫn với các thay đổi"
#: add-interactive.c:1016
msgid "add working tree state to the staged set of changes"
msgstr ""
"thêm trạng thái cây làm việc vào tập hợp các thay đổi đã được đưa lên bệ "
"phóng"
#: add-interactive.c:1018
msgid "revert staged set of changes back to the HEAD version"
msgstr ""
"hoàn nguyên lại tập hợp các thay đổi đã được đưa lên bệ phóng trở lại phiên "
"bản HEAD"
#: add-interactive.c:1020
msgid "pick hunks and update selectively"
msgstr "chọn các “khúc” và cập nhật có tuyển chọn"
#: add-interactive.c:1022
msgid "view diff between HEAD and index"
msgstr "xem khác biệt giữa HEAD và mục lục"
#: add-interactive.c:1024
msgid "add contents of untracked files to the staged set of changes"
msgstr ""
"thêm nội dung của các tập tin chưa được theo dõi vào tập hợp các thay đổi đã "
"được đưa lên bệ phóng"
#: add-interactive.c:1032 add-interactive.c:1081
msgid "Prompt help:"
msgstr "Trợ giúp về nhắc:"
#: add-interactive.c:1034
msgid "select a single item"
msgstr "chọn một mục đơn"
#: add-interactive.c:1036
msgid "select a range of items"
msgstr "chọn một vùng các mục"
#: add-interactive.c:1038
msgid "select multiple ranges"
msgstr "chọn nhiều vùng"
#: add-interactive.c:1040 add-interactive.c:1085
msgid "select item based on unique prefix"
msgstr "chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất"
#: add-interactive.c:1042
msgid "unselect specified items"
msgstr "bỏ chọn các mục đã cho"
#: add-interactive.c:1044
msgid "choose all items"
msgstr "chọn tất cả các mục"
#: add-interactive.c:1046
msgid "(empty) finish selecting"
msgstr "(để trống) hoàn tất chọn lựa"
#: add-interactive.c:1083
msgid "select a numbered item"
msgstr "tùy chọn mục bằng số"
#: add-interactive.c:1087
msgid "(empty) select nothing"
msgstr "(để trống) không chọn gì"
#: add-interactive.c:1095 builtin/clean.c:839 git-add--interactive.perl:1898
msgid "*** Commands ***"
msgstr "*** Lệnh ***"
#: add-interactive.c:1096 builtin/clean.c:840 git-add--interactive.perl:1895
msgid "What now"
msgstr "Giờ thì sao"
#: add-interactive.c:1148 git-add--interactive.perl:213
msgid "staged"
msgstr "đã đưa lên bệ phóng"
#: add-interactive.c:1148 git-add--interactive.perl:213
msgid "unstaged"
msgstr "chưa đưa lên bệ phóng"
#: add-interactive.c:1148 apply.c:5020 apply.c:5023 builtin/am.c:2367
#: builtin/am.c:2370 builtin/bugreport.c:107 builtin/clone.c:128
#: builtin/fetch.c:153 builtin/merge.c:287 builtin/pull.c:194
#: builtin/submodule--helper.c:404 builtin/submodule--helper.c:1858
#: builtin/submodule--helper.c:1861 builtin/submodule--helper.c:2504
#: builtin/submodule--helper.c:2507 builtin/submodule--helper.c:2574
#: builtin/submodule--helper.c:2579 builtin/submodule--helper.c:2812
#: git-add--interactive.perl:213
msgid "path"
msgstr "đường-dẫn"
#: add-interactive.c:1155
msgid "could not refresh index"
msgstr "không thể đọc lại bảng mục lục"
#: add-interactive.c:1169 builtin/clean.c:804 git-add--interactive.perl:1805
#, c-format
msgid "Bye.\n"
msgstr "Tạm biệt.\n"
#: add-patch.c:34 git-add--interactive.perl:1433
#, c-format, perl-format
msgid "Stage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Thay đổi chế độ bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
#: add-patch.c:35 git-add--interactive.perl:1434
#, c-format, perl-format
msgid "Stage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Xóa khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
#: add-patch.c:36 git-add--interactive.perl:1435
#, c-format, perl-format
msgid "Stage addition [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Thêm vào bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
#: add-patch.c:37 git-add--interactive.perl:1436
#, c-format, perl-format
msgid "Stage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Đưa lên bệ phóng khúc này [y,n,q,a,d%s,?]? "
#: add-patch.c:39
msgid ""
"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for "
"staging."
msgstr ""
"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu "
"để chuyển lên bệ phóng."
#: add-patch.c:42
msgid ""
"y - stage this hunk\n"
"n - do not stage this hunk\n"
"q - quit; do not stage this hunk or any of the remaining ones\n"
"a - stage this hunk and all later hunks in the file\n"
"d - do not stage this hunk or any of the later hunks in the file\n"
msgstr ""
"y - đưa lên bệ phóng khúc này\n"
"n - đừng đưa lên bệ phóng khúc này\n"
"q - thoát; đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
"a - đưa lên bệ phóng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
"d - đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập "
"tin\n"
#: add-patch.c:56 git-add--interactive.perl:1439
#, c-format, perl-format
msgid "Stash mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Thay đổi chế độ tạm cất đi [y,n,q,a,d%s,?]? "
#: add-patch.c:57 git-add--interactive.perl:1440
#, c-format, perl-format
msgid "Stash deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Xóa tạm cất [y,n,q,a,d%s,?]? "
#: add-patch.c:58 git-add--interactive.perl:1441
#, c-format, perl-format
msgid "Stash addition [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Thêm vào tạm cất [y,n,q,a,d%s,?]? "
#: add-patch.c:59 git-add--interactive.perl:1442
#, c-format, perl-format
msgid "Stash this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Tạm cất khúc này [y,n,q,a,d%s,?]? "
#: add-patch.c:61
msgid ""
"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for "
"stashing."
msgstr ""
"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu "
"để tạm cất."
#: add-patch.c:64
msgid ""
"y - stash this hunk\n"
"n - do not stash this hunk\n"
"q - quit; do not stash this hunk or any of the remaining ones\n"
"a - stash this hunk and all later hunks in the file\n"
"d - do not stash this hunk or any of the later hunks in the file\n"
msgstr ""
"y - tạm cất khúc này\n"
"n - đừng tạm cất khúc này\n"
"q - thoát; đừng tạm cất khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
"a - tạm cất khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
"d - đừng tạm cất khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập tin\n"
#: add-patch.c:80 git-add--interactive.perl:1445
#, c-format, perl-format
msgid "Unstage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Thay đổi chế độ bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
#: add-patch.c:81 git-add--interactive.perl:1446
#, c-format, perl-format
msgid "Unstage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Xóa bỏ việc bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
#: add-patch.c:82 git-add--interactive.perl:1447
#, c-format, perl-format
msgid "Unstage addition [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Thêm vào việc bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
#: add-patch.c:83 git-add--interactive.perl:1448
#, c-format, perl-format
msgid "Unstage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Bỏ ra khỏi bệ phóng khúc này [y,n,q,a,d%s,?]? "
#: add-patch.c:85
msgid ""
"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for "
"unstaging."
msgstr ""
"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu "
"để bỏ ra khỏi bệ phóng."
#: add-patch.c:88
msgid ""
"y - unstage this hunk\n"
"n - do not unstage this hunk\n"
"q - quit; do not unstage this hunk or any of the remaining ones\n"
"a - unstage this hunk and all later hunks in the file\n"
"d - do not unstage this hunk or any of the later hunks in the file\n"
msgstr ""
"y - đưa ra khỏi bệ phóng khúc này\n"
"n - đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này\n"
"q - thoát; đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn "
"lại\n"
"a - đưa ra khỏi bệ phóng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
"d - đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong "
"tập tin\n"
#: add-patch.c:103 git-add--interactive.perl:1451
#, c-format, perl-format
msgid "Apply mode change to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
#: add-patch.c:104 git-add--interactive.perl:1452
#, c-format, perl-format
msgid "Apply deletion to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
#: add-patch.c:105 git-add--interactive.perl:1453
#, c-format, perl-format
msgid "Apply addition to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Áp dụng các thêm vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
#: add-patch.c:106 git-add--interactive.perl:1454
#, c-format, perl-format
msgid "Apply this hunk to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Áo dụng khúc này vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
#: add-patch.c:108 add-patch.c:176 add-patch.c:221
msgid ""
"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for "
"applying."
msgstr ""
"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu "
"để áp dụng."
#: add-patch.c:111
msgid ""
"y - apply this hunk to index\n"
"n - do not apply this hunk to index\n"
"q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
"a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
"d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file\n"
msgstr ""
"y - áp dụng khúc này vào mục lục\n"
"n - đừng áp dụng khúc này vào mục lục\n"
"q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
"a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
"d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n"
#: add-patch.c:126 git-add--interactive.perl:1457
#: git-add--interactive.perl:1475
#, c-format, perl-format
msgid "Discard mode change from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Loại bỏ các thay đổi chế độ từ cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
#: add-patch.c:127 git-add--interactive.perl:1458
#: git-add--interactive.perl:1476
#, c-format, perl-format
msgid "Discard deletion from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
#: add-patch.c:128 git-add--interactive.perl:1459
#: git-add--interactive.perl:1477
#, c-format, perl-format
msgid "Discard addition from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Thêm các loại bỏ khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
#: add-patch.c:129 git-add--interactive.perl:1460
#: git-add--interactive.perl:1478
#, c-format, perl-format
msgid "Discard this hunk from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Loại bỏ khúc này khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
#: add-patch.c:131 add-patch.c:154 add-patch.c:199
msgid ""
"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for "
"discarding."
msgstr ""
"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu "
"để loại bỏ."
#: add-patch.c:134 add-patch.c:202
msgid ""
"y - discard this hunk from worktree\n"
"n - do not discard this hunk from worktree\n"
"q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
"a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
"d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file\n"
msgstr ""
"y - loại bỏ khúc này khỏi cây làm việc\n"
"n - đừng loại bỏ khúc khỏi cây làm việc\n"
"q - thoát; đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
"a - loại bỏ khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
"d - đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n"
#: add-patch.c:149 add-patch.c:194 git-add--interactive.perl:1463
#, c-format, perl-format
msgid "Discard mode change from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Loại bỏ thay đổi chế độ từ mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
#: add-patch.c:150 add-patch.c:195 git-add--interactive.perl:1464
#, c-format, perl-format
msgid "Discard deletion from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
#: add-patch.c:151 add-patch.c:196 git-add--interactive.perl:1465
#, c-format, perl-format
msgid "Discard addition from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Thêm các loại bỏ từ mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
#: add-patch.c:152 add-patch.c:197 git-add--interactive.perl:1466
#, c-format, perl-format
msgid "Discard this hunk from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Loại bỏ khúc này khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
#: add-patch.c:157
msgid ""
"y - discard this hunk from index and worktree\n"
"n - do not discard this hunk from index and worktree\n"
"q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
"a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
"d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file\n"
msgstr ""
"y - loại bỏ khúc này khỏi mục lục và cây làm việc\n"
"n - đừng loại bỏ khúc khỏi mục lục và cây làm việc\n"
"q - thoát; đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
"a - loại bỏ khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
"d - đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n"
#: add-patch.c:171 add-patch.c:216 git-add--interactive.perl:1469
#, c-format, perl-format
msgid "Apply mode change to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
#: add-patch.c:172 add-patch.c:217 git-add--interactive.perl:1470
#, c-format, perl-format
msgid "Apply deletion to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
#: add-patch.c:173 add-patch.c:218 git-add--interactive.perl:1471
#, c-format, perl-format
msgid "Apply addition to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Áp dụng thêm vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
#: add-patch.c:174 add-patch.c:219 git-add--interactive.perl:1472
#, c-format, perl-format
msgid "Apply this hunk to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Áp dụng khúc này vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
#: add-patch.c:179
msgid ""
"y - apply this hunk to index and worktree\n"
"n - do not apply this hunk to index and worktree\n"
"q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
"a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
"d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file\n"
msgstr ""
"y - áp dụng khúc này vào mục lục và cây làm việc\n"
"n - đừng áp dụng khúc vào mục lục và cây làm việc\n"
"q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
"a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
"d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n"
#: add-patch.c:224
msgid ""
"y - apply this hunk to worktree\n"
"n - do not apply this hunk to worktree\n"
"q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
"a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
"d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file\n"
msgstr ""
"y - áp dụng khúc này vào cây làm việc\n"
"n - đừng áp dụng khúc vào cây làm việc\n"
"q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
"a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
"d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n"
#: add-patch.c:343
#, c-format
msgid "could not parse hunk header '%.*s'"
msgstr "không thể phân tích cú pháp phần đầu của khúc “%.*s”"
#: add-patch.c:362 add-patch.c:366
#, c-format
msgid "could not parse colored hunk header '%.*s'"
msgstr "không thể phân tích cú pháp phần đầu khúc đã tô màu “%.*s”"
#: add-patch.c:420
msgid "could not parse diff"
msgstr "không thể phân tích cú pháp khác biệt"
#: add-patch.c:439
msgid "could not parse colored diff"
msgstr "không thể phân tích khác biệt được tô màu"
#: add-patch.c:453
#, c-format
msgid "failed to run '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi chạy “%s”"
#: add-patch.c:612
msgid "mismatched output from interactive.diffFilter"
msgstr "đầu ra không khớp từ interactive.diffFilter"
#: add-patch.c:613
msgid ""
"Your filter must maintain a one-to-one correspondence\n"
"between its input and output lines."
msgstr ""
"Bộ lọc của bạn phải duy trì một quan hệ một-đến-một\n"
"giữa các dòng đầu vào và đầu ra của nó."
#: add-patch.c:791
#, c-format
msgid ""
"expected context line #%d in\n"
"%.*s"
msgstr ""
"cần dòng ngữ cảnh #%d trong\n"
"%.*s"
#: add-patch.c:806
#, c-format
msgid ""
"hunks do not overlap:\n"
"%.*s\n"
"\tdoes not end with:\n"
"%.*s"
msgstr ""
"các khối không chồng đè lên nhau:\n"
"%.*s\n"
"\tkhông được kết thúc bằng:\n"
"%.*s"
#: add-patch.c:1082 git-add--interactive.perl:1115
msgid "Manual hunk edit mode -- see bottom for a quick guide.\n"
msgstr "Chế độ sửa khúc bằng tay -- xem ở đáy để có hướng dẫn sử dụng nhanh.\n"
#: add-patch.c:1086
#, c-format
msgid ""
"---\n"
"To remove '%c' lines, make them ' ' lines (context).\n"
"To remove '%c' lines, delete them.\n"
"Lines starting with %c will be removed.\n"
msgstr ""
"---\n"
"Để gỡ bỏ dòng “%c”, sửa chúng thành những dòng “ ” (ngữ cảnh).\n"
"Để gõ bỏ dòng “%c”, xóa chúng đi.\n"
"Những dòng bắt đầu bằng %c sẽ bị loại bỏ.\n"
#. TRANSLATORS: 'it' refers to the patch mentioned in the previous messages.
#: add-patch.c:1100 git-add--interactive.perl:1129
msgid ""
"If it does not apply cleanly, you will be given an opportunity to\n"
"edit again. If all lines of the hunk are removed, then the edit is\n"
"aborted and the hunk is left unchanged.\n"
msgstr ""
"Nếu miếng vá không được áp dụng sạch sẽ, bạn sẽ có một cơ hội\n"
"để sửa lần nữa. Nếu mọi dòng của khúc bị xóa bỏ, thế thì những\n"
"sửa dổi sẽ bị loại bỏ, và khúc vẫn giữ nguyên.\n"
#: add-patch.c:1133
msgid "could not parse hunk header"
msgstr "không thể phân tích cú pháp phần đầu khúc"
#: add-patch.c:1178
msgid "'git apply --cached' failed"
msgstr "“git apply --cached” gặp lỗi"
#. TRANSLATORS: do not translate [y/n]
#. The program will only accept that input at this point.
#. Consider translating (saying "no" discards!) as
#. (saying "n" for "no" discards!) if the translation
#. of the word "no" does not start with n.
#.
#. TRANSLATORS: do not translate [y/n]
#. The program will only accept that input
#. at this point.
#. Consider translating (saying "no" discards!) as
#. (saying "n" for "no" discards!) if the translation
#. of the word "no" does not start with n.
#: add-patch.c:1247 git-add--interactive.perl:1244
msgid ""
"Your edited hunk does not apply. Edit again (saying \"no\" discards!) [y/n]? "
msgstr ""
"Hunk đã sửa của bạn không được áp dụng. Sửa lại lần nữa (nói \"n\" để loại "
"bỏ!) [y/n]? "
#: add-patch.c:1290
msgid "The selected hunks do not apply to the index!"
msgstr "Các khúc đã chọn không được áp dụng vào bảng mục lục!"
#: add-patch.c:1291 git-add--interactive.perl:1348
msgid "Apply them to the worktree anyway? "
msgstr "Vẫn áp dụng chúng cho cây làm việc? "
#: add-patch.c:1298 git-add--interactive.perl:1351
msgid "Nothing was applied.\n"
msgstr "Đã không áp dụng gì cả.\n"
#: add-patch.c:1355
msgid ""
"j - leave this hunk undecided, see next undecided hunk\n"
"J - leave this hunk undecided, see next hunk\n"
"k - leave this hunk undecided, see previous undecided hunk\n"
"K - leave this hunk undecided, see previous hunk\n"
"g - select a hunk to go to\n"
"/ - search for a hunk matching the given regex\n"
"s - split the current hunk into smaller hunks\n"
"e - manually edit the current hunk\n"
"? - print help\n"
msgstr ""
"j - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc chưa quyết định kế tiếp\n"
"J - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc kế tiếp\n"
"k - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc chưa quyết định kế trước\n"
"K - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc kế trước\n"
"g - chọn một khúc muốn tới\n"
"/ - tìm một khúc khớp với biểu thức chính quy đưa ra\n"
"s - chia khúc hiện tại thành các khúc nhỏ hơn\n"
"e - sửa bằng tay khúc hiện hành\n"
"? - hiển thị trợ giúp\n"
#: add-patch.c:1517 add-patch.c:1527
msgid "No previous hunk"
msgstr "Không có khúc kế trước"
#: add-patch.c:1522 add-patch.c:1532
msgid "No next hunk"
msgstr "Không có khúc kế tiếp"
#: add-patch.c:1538
msgid "No other hunks to goto"
msgstr "Không còn khúc nào để mà nhảy đến"
#: add-patch.c:1549 git-add--interactive.perl:1608
msgid "go to which hunk (<ret> to see more)? "
msgstr "nhảy đến khúc nào (<ret> để xem thêm)? "
#: add-patch.c:1550 git-add--interactive.perl:1610
msgid "go to which hunk? "
msgstr "nhảy đến khúc nào? "
#: add-patch.c:1561
#, c-format
msgid "Invalid number: '%s'"
msgstr "Số không hợp lệ: “%s”"
#: add-patch.c:1566
#, c-format
msgid "Sorry, only %d hunk available."
msgid_plural "Sorry, only %d hunks available."
msgstr[0] "Rất tiếc, chỉ có sẵn %d khúc."
#: add-patch.c:1575
msgid "No other hunks to search"
msgstr "Không còn khúc nào để mà tìm kiếm"
#: add-patch.c:1581 git-add--interactive.perl:1663
msgid "search for regex? "
msgstr "tìm kiếm cho biểu thức chính quy? "
#: add-patch.c:1596
#, c-format
msgid "Malformed search regexp %s: %s"
msgstr "Định dạng tìm kiếm của biểu thức chính quy không đúng %s: %s"
#: add-patch.c:1613
msgid "No hunk matches the given pattern"
msgstr "Không thấy khúc nào khớp mẫu đã cho"
#: add-patch.c:1620
msgid "Sorry, cannot split this hunk"
msgstr "Rất tiếc, không thể chia nhỏ khúc này"
#: add-patch.c:1624
#, c-format
msgid "Split into %d hunks."
msgstr "Chi nhỏ thành %d khúc."
#: add-patch.c:1628
msgid "Sorry, cannot edit this hunk"
msgstr "Rất tiếc, không thể sửa khúc này"
#: add-patch.c:1680
msgid "'git apply' failed"
msgstr "“git apply” gặp lỗi"
#: advice.c:78
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Disable this message with \"git config advice.%s false\""
msgstr ""
"\n"
"Tắt lời nhắn này bằng \"git config advice.%s false\""
#: advice.c:94
#, c-format
msgid "%shint: %.*s%s\n"
msgstr "%sgợi ý: %.*s%s\n"
#: advice.c:178
msgid "Cherry-picking is not possible because you have unmerged files."
msgstr ""
"Cherry-picking là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được "
"hòa trộn."
#: advice.c:180
msgid "Committing is not possible because you have unmerged files."
msgstr ""
"Không thể thực hiện chuyển giao được bởi vì bạn có những tập tin chưa được "
"hòa trộn."
#: advice.c:182
msgid "Merging is not possible because you have unmerged files."
msgstr ""
"Không thể thực hiện hòa trộn bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
#: advice.c:184
msgid "Pulling is not possible because you have unmerged files."
msgstr ""
"Không thể thực hiện kéo về bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
#: advice.c:186
msgid "Reverting is not possible because you have unmerged files."
msgstr ""
"Không thể thực hiện hoàn nguyên bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa "
"trộn."
#: advice.c:188
#, c-format
msgid "It is not possible to %s because you have unmerged files."
msgstr ""
"Việc này không thể thực hiện với %s bởi vì bạn có những tập tin chưa được "
"hòa trộn."
#: advice.c:196
msgid ""
"Fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
"as appropriate to mark resolution and make a commit."
msgstr ""
"Sửa chúng trong cây làm việc, và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n"
"dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao."
#: advice.c:204
msgid "Exiting because of an unresolved conflict."
msgstr "Thoát ra bởi vì xung đột không thể giải quyết."
#: advice.c:209 builtin/merge.c:1382
msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
#: advice.c:211
msgid "Please, commit your changes before merging."
msgstr "Vui lòng chuyển giao các thay đổi trước khi hòa trộn."
#: advice.c:212
msgid "Exiting because of unfinished merge."
msgstr "Thoát ra bởi vì việc hòa trộn không hoàn tất."
#: advice.c:217
msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
msgstr "Thực hiện lệnh chuyển-tiếp-nhanh là không thể được, đang bỏ qua."
#: advice.c:227
#, c-format
msgid ""
"The following paths and/or pathspecs matched paths that exist\n"
"outside of your sparse-checkout definition, so will not be\n"
"updated in the index:\n"
msgstr ""
"Các đường dẫn và/hoặc đặc tả đường dẫn sau đây khớp với các đường dẫn tồn "
"tại\n"
"bên ngoài định nghĩa “sparse-checkout” của bạn, vì vậy sẽ không\n"
"cập nhật trong chỉ mục:\n"
#: advice.c:234
msgid ""
"If you intend to update such entries, try one of the following:\n"
"* Use the --sparse option.\n"
"* Disable or modify the sparsity rules."
msgstr ""
"Nếu bạn có ý định cập nhật các mục như vậy, hãy thử một trong các mục sau:\n"
"* Sử dụng tùy chọn --sparse.\n"
"* Vô hiệu hóa hoặc sửa đổi các quy tắc thưa thớt."
#: advice.c:242
#, c-format
msgid ""
"Note: switching to '%s'.\n"
"\n"
"You are in 'detached HEAD' state. You can look around, make experimental\n"
"changes and commit them, and you can discard any commits you make in this\n"
"state without impacting any branches by switching back to a branch.\n"
"\n"
"If you want to create a new branch to retain commits you create, you may\n"
"do so (now or later) by using -c with the switch command. Example:\n"
"\n"
" git switch -c <new-branch-name>\n"
"\n"
"Or undo this operation with:\n"
"\n"
" git switch -\n"
"\n"
"Turn off this advice by setting config variable advice.detachedHead to "
"false\n"
"\n"
msgstr ""
"Chú ý: đang chuyển sang “%s”.\n"
"\n"
"Bạn đang ở tình trạng “detached HEAD”. Bạn có thể xem qua, tạo các thay\n"
"đổi thử nghiệm và chuyển giao chúng, bạn có thể loại bỏ bất kỳ lần chuyển\n"
"giao nào trong tình trạng này mà không cần đụng chạm đến bất kỳ nhánh nào\n"
"bằng cách chuyển trở lại một nhánh.\n"
"\n"
"Nếu bạn muốn tạo một nhánh mới để giữ lại các lần chuyển giao bạn tạo,\n"
"bạn có thể làm thế (ngay bây giờ hay sau này) bằng cách dùng tùy chọn\n"
"dòng lệnh -c. Ví dụ:\n"
"\n"
" git switch -c <tên-nhánh-mới>\n"
"\n"
"Hoàn lại thao tác này bằng:\n"
"\n"
" git switch -\n"
"\n"
"Tắt hướng dẫn này bằng cách đặt biến advice.detachedHead thành false\n"
"\n"
#: alias.c:50
msgid "cmdline ends with \\"
msgstr "cmdline kết thúc với \\"
#: alias.c:51
msgid "unclosed quote"
msgstr "chưa có dấu nháy đóng"
#: apply.c:70
#, c-format
msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”"
#: apply.c:86
#, c-format
msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”"
#: apply.c:136 archive.c:584 range-diff.c:559 revision.c:2303 revision.c:2307
#: revision.c:2316 revision.c:2321 revision.c:2527 revision.c:2870
#: revision.c:2874 revision.c:2880 revision.c:2883 revision.c:2885
#: builtin/add.c:510 builtin/add.c:512 builtin/add.c:529 builtin/add.c:541
#: builtin/branch.c:727 builtin/checkout.c:467 builtin/checkout.c:470
#: builtin/checkout.c:1644 builtin/checkout.c:1754 builtin/checkout.c:1757
#: builtin/clone.c:906 builtin/commit.c:358 builtin/commit.c:361
#: builtin/commit.c:1196 builtin/describe.c:593 builtin/diff-tree.c:155
#: builtin/difftool.c:733 builtin/fast-export.c:1245 builtin/fetch.c:2038
#: builtin/fetch.c:2043 builtin/index-pack.c:1852 builtin/init-db.c:560
#: builtin/log.c:1946 builtin/log.c:1948 builtin/ls-files.c:778
#: builtin/merge.c:1403 builtin/merge.c:1405 builtin/pack-objects.c:4073
#: builtin/push.c:592 builtin/push.c:630 builtin/push.c:636 builtin/push.c:641
#: builtin/rebase.c:1193 builtin/rebase.c:1195 builtin/rebase.c:1199
#: builtin/repack.c:684 builtin/repack.c:715 builtin/reset.c:426
#: builtin/reset.c:462 builtin/rev-list.c:541 builtin/show-branch.c:710
#: builtin/stash.c:1707 builtin/stash.c:1710 builtin/submodule--helper.c:1316
#: builtin/submodule--helper.c:2975 builtin/tag.c:526 builtin/tag.c:572
#: builtin/worktree.c:702
#, c-format
msgid "options '%s' and '%s' cannot be used together"
msgstr "tùy chọn '%s' và '%s' không thể dùng cùng nhau"
#: apply.c:139 apply.c:150 apply.c:153
#, c-format
msgid "'%s' outside a repository"
msgstr "'%s' ở ngoài một kho chứa"
#: apply.c:800
#, c-format
msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
msgstr ""
"Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) "
"%s"
#: apply.c:809
#, c-format
msgid "regexec returned %d for input: %s"
msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s"
#: apply.c:883
#, c-format
msgid "unable to find filename in patch at line %d"
msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
#: apply.c:921
#, c-format
msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
msgstr ""
"git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại nhận được %s trên dòng %d"
#: apply.c:927
#, c-format
msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d"
#: apply.c:928
#, c-format
msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d"
#: apply.c:933
#, c-format
msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null” trên dòng %d"
#: apply.c:962
#, c-format
msgid "invalid mode on line %d: %s"
msgstr "chế độ không hợp lệ trên dòng %d: %s"
#: apply.c:1281
#, c-format
msgid "inconsistent header lines %d and %d"
msgstr "phần đầu mâu thuẫn dòng %d và %d"
#: apply.c:1371
#, c-format
msgid ""
"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
"component (line %d)"
msgid_plural ""
"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
"components (line %d)"
msgstr[0] ""
"phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
"thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
#: apply.c:1384
#, c-format
msgid "git diff header lacks filename information (line %d)"
msgstr "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin (dòng %d)"
#: apply.c:1480
#, c-format
msgid "recount: unexpected line: %.*s"
msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s"
#: apply.c:1549
#, c-format
msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
#: apply.c:1752
msgid "new file depends on old contents"
msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
#: apply.c:1754
msgid "deleted file still has contents"
msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
#: apply.c:1788
#, c-format
msgid "corrupt patch at line %d"
msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
#: apply.c:1825
#, c-format
msgid "new file %s depends on old contents"
msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
#: apply.c:1827
#, c-format
msgid "deleted file %s still has contents"
msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
#: apply.c:1830
#, c-format
msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
#: apply.c:1978
#, c-format
msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
#: apply.c:2015
#, c-format
msgid "unrecognized binary patch at line %d"
msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
#: apply.c:2177
#, c-format
msgid "patch with only garbage at line %d"
msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d"
#: apply.c:2263
#, c-format
msgid "unable to read symlink %s"
msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
#: apply.c:2267
#, c-format
msgid "unable to open or read %s"
msgstr "không thể mở hay đọc %s"
#: apply.c:2936
#, c-format
msgid "invalid start of line: '%c'"
msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”"
#: apply.c:3057
#, c-format
msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
#: apply.c:3069
#, c-format
msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
msgstr "Ngữ cảnh bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
#: apply.c:3075
#, c-format
msgid ""
"while searching for:\n"
"%.*s"
msgstr ""
"trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
"%.*s"
#: apply.c:3097
#, c-format
msgid "missing binary patch data for '%s'"
msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”"
#: apply.c:3105
#, c-format
msgid "cannot reverse-apply a binary patch without the reverse hunk to '%s'"
msgstr ""
"không thể reverse-apply một miếng vá nhị phân mà không đảo ngược khúc thành "
"“%s”"
#: apply.c:3152
#, c-format
msgid "cannot apply binary patch to '%s' without full index line"
msgstr ""
"không thể áp dụng miếng vá nhị phân thành “%s” mà không có dòng chỉ mục đầy "
"đủ"
#: apply.c:3163
#, c-format
msgid ""
"the patch applies to '%s' (%s), which does not match the current contents."
msgstr ""
"miếng vá áp dụng cho “%s” (%s), cái mà không khớp với các nội dung hiện tại."
#: apply.c:3171
#, c-format
msgid "the patch applies to an empty '%s' but it is not empty"
msgstr "miếng vá áp dụng cho một “%s” trống rỗng nhưng nó lại không trống"
#: apply.c:3189
#, c-format
msgid "the necessary postimage %s for '%s' cannot be read"
msgstr "không thể đọc postimage %s cần thiết cho “%s”"
#: apply.c:3202
#, c-format
msgid "binary patch does not apply to '%s'"
msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”"
#: apply.c:3209
#, c-format
msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
msgstr ""
"vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận "
"%s)"
#: apply.c:3230
#, c-format
msgid "patch failed: %s:%ld"
msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld"
#: apply.c:3353
#, c-format
msgid "cannot checkout %s"
msgstr "không thể lấy ra %s"
#: apply.c:3405 apply.c:3416 apply.c:3462 midx.c:104 pack-revindex.c:214
#: setup.c:309
#, c-format
msgid "failed to read %s"
msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
#: apply.c:3413
#, c-format
msgid "reading from '%s' beyond a symbolic link"
msgstr "đọc từ “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
#: apply.c:3442 apply.c:3711
#, c-format
msgid "path %s has been renamed/deleted"
msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên"
#: apply.c:3549 apply.c:3726
#, c-format
msgid "%s: does not exist in index"
msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
#: apply.c:3558 apply.c:3734 apply.c:3978
#, c-format
msgid "%s: does not match index"
msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
#: apply.c:3595
msgid "repository lacks the necessary blob to perform 3-way merge."
msgstr "kho thiếu đối tượng blob cần thiết để thực hiện hòa trộn “3-way”."
#: apply.c:3598
#, c-format
msgid "Performing three-way merge...\n"
msgstr "Đang thực hiện hòa trộn “3-đường”…\n"
#: apply.c:3614 apply.c:3618
#, c-format
msgid "cannot read the current contents of '%s'"
msgstr "không thể đọc nội dung hiện hành của “%s”"
#: apply.c:3630
#, c-format
msgid "Failed to perform three-way merge...\n"
msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện hòa trộn kiểu “three-way”…\n"
#: apply.c:3644
#, c-format
msgid "Applied patch to '%s' with conflicts.\n"
msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s với các xung đột.\n"
#: apply.c:3649
#, c-format
msgid "Applied patch to '%s' cleanly.\n"
msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ.\n"
#: apply.c:3666
#, c-format
msgid "Falling back to direct application...\n"
msgstr "Đang trở lại ứng dụng chi phối…\n"
#: apply.c:3678
msgid "removal patch leaves file contents"
msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
#: apply.c:3751
#, c-format
msgid "%s: wrong type"
msgstr "%s: sai kiểu"
#: apply.c:3753
#, c-format
msgid "%s has type %o, expected %o"
msgstr "%s có kiểu %o, cần %o"
#: apply.c:3918 apply.c:3920 read-cache.c:889 read-cache.c:918
#: read-cache.c:1381
#, c-format
msgid "invalid path '%s'"
msgstr "đường dẫn không hợp lệ “%s”"
#: apply.c:3976
#, c-format
msgid "%s: already exists in index"
msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
#: apply.c:3980
#, c-format
msgid "%s: already exists in working directory"
msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
#: apply.c:4000
#, c-format
msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
#: apply.c:4005
#, c-format
msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
#: apply.c:4025
#, c-format
msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link"
msgstr "tập tin chịu tác động “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
#: apply.c:4029
#, c-format
msgid "%s: patch does not apply"
msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
#: apply.c:4044
#, c-format
msgid "Checking patch %s..."
msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s…"
#: apply.c:4136
#, c-format
msgid "sha1 information is lacking or useless for submodule %s"
msgstr "thông tin sha1 thiếu hoặc không dùng được cho mô-đun %s"
#: apply.c:4143
#, c-format
msgid "mode change for %s, which is not in current HEAD"
msgstr "thay đổi chế độ cho %s, cái mà không phải là HEAD hiện tại"
#: apply.c:4146
#, c-format
msgid "sha1 information is lacking or useless (%s)."
msgstr "thông tin sha1 còn thiếu hay không dùng được(%s)."
#: apply.c:4155
#, c-format
msgid "could not add %s to temporary index"
msgstr "không thể thêm %s vào chỉ mục tạm thời"
#: apply.c:4165
#, c-format
msgid "could not write temporary index to %s"
msgstr "không thể ghi mục lục tạm vào %s"
#: apply.c:4303
#, c-format
msgid "unable to remove %s from index"
msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
#: apply.c:4337
#, c-format
msgid "corrupt patch for submodule %s"
msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s"
#: apply.c:4343
#, c-format
msgid "unable to stat newly created file '%s'"
msgstr "không thể lấy thống kê về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
#: apply.c:4351
#, c-format
msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s"
#: apply.c:4357 apply.c:4502
#, c-format
msgid "unable to add cache entry for %s"
msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s"
#: apply.c:4400 builtin/bisect--helper.c:540 builtin/gc.c:2258
#: builtin/gc.c:2293
#, c-format
msgid "failed to write to '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi ghi vào “%s”"
#: apply.c:4404
#, c-format
msgid "closing file '%s'"
msgstr "đang đóng tập tin “%s”"
#: apply.c:4474
#, c-format
msgid "unable to write file '%s' mode %o"
msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o"
#: apply.c:4572
#, c-format
msgid "Applied patch %s cleanly."
msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ."
#: apply.c:4580
msgid "internal error"
msgstr "lỗi nội bộ"
#: apply.c:4583
#, c-format
msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…"
#: apply.c:4594
#, c-format
msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
#: apply.c:4602
#, c-format
msgid "cannot open %s"
msgstr "không mở được “%s”"
#: apply.c:4616
#, c-format
msgid "Hunk #%d applied cleanly."
msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
#: apply.c:4620
#, c-format
msgid "Rejected hunk #%d."
msgstr "Đoạn dữ liệu #%d bị từ chối."
#: apply.c:4749
#, c-format
msgid "Skipped patch '%s'."
msgstr "Bỏ qua đường dẫn “%s”."
#: apply.c:4758
msgid "No valid patches in input (allow with \"--allow-empty\")"
msgstr ""
"Không có miếng vá hợp lệ nào trong đầu vào (cho phép với \"--allow-empty\")"
#: apply.c:4779
msgid "unable to read index file"
msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
#: apply.c:4936
#, c-format
msgid "can't open patch '%s': %s"
msgstr "không thể mở miếng vá “%s”: %s"
#: apply.c:4963
#, c-format
msgid "squelched %d whitespace error"
msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
#: apply.c:4969 apply.c:4984
#, c-format
msgid "%d line adds whitespace errors."
msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
#: apply.c:4977
#, c-format
msgid "%d line applied after fixing whitespace errors."
msgid_plural "%d lines applied after fixing whitespace errors."
msgstr[0] "%d dòng được áp dụng sau khi sửa các lỗi khoảng trắng."
#: apply.c:4993 builtin/add.c:704 builtin/mv.c:338 builtin/rm.c:430
msgid "Unable to write new index file"
msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
#: apply.c:5021
msgid "don't apply changes matching the given path"
msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
#: apply.c:5024
msgid "apply changes matching the given path"
msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
#: apply.c:5026 builtin/am.c:2376
msgid "num"
msgstr "số"
#: apply.c:5027
msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển"
#: apply.c:5030
msgid "ignore additions made by the patch"
msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá"
#: apply.c:5032
msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
msgstr ""
"thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
#: apply.c:5036
msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
msgstr ""
"hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
#: apply.c:5038
msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
#: apply.c:5040
msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
#: apply.c:5042
msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
#: apply.c:5044
msgid "mark new files with `git add --intent-to-add`"
msgstr "đánh dấu các tập tin mới với “git add --intent-to-add”"
#: apply.c:5046
msgid "apply a patch without touching the working tree"
msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
#: apply.c:5048
msgid "accept a patch that touches outside the working area"
msgstr "chấp nhận một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
#: apply.c:5051
msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
msgstr ""
"đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
#: apply.c:5053
msgid "attempt three-way merge, fall back on normal patch if that fails"
msgstr ""
"thử hòa trộn kiểu three-way, quay lại dán bình thường nếu không thể thực "
"hiện được"
#: apply.c:5055
msgid "build a temporary index based on embedded index information"
msgstr ""
"xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
#: apply.c:5058 builtin/checkout-index.c:196
msgid "paths are separated with NUL character"
msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
#: apply.c:5060
msgid "ensure at least <n> lines of context match"
msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng ngữ cảnh khớp"
#: apply.c:5061 builtin/am.c:2352 builtin/am.c:2355
#: builtin/interpret-trailers.c:98 builtin/interpret-trailers.c:100
#: builtin/interpret-trailers.c:102 builtin/pack-objects.c:3960
#: builtin/rebase.c:1051
msgid "action"
msgstr "hành động"
#: apply.c:5062
msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
#: apply.c:5065 apply.c:5068
msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi tìm ngữ cảnh"
#: apply.c:5071
msgid "apply the patch in reverse"
msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
#: apply.c:5073
msgid "don't expect at least one line of context"
msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng ngữ cảnh"
#: apply.c:5075
msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
#: apply.c:5077
msgid "allow overlapping hunks"
msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
#: apply.c:5080
msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
msgstr ""
"đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
#: apply.c:5083
msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
#: apply.c:5085 builtin/am.c:2364
msgid "root"
msgstr "gốc"
#: apply.c:5086
msgid "prepend <root> to all filenames"
msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
#: apply.c:5089
msgid "don't return error for empty patches"
msgstr "đừng trả về lỗi khi các miếng vá trống rỗng"
#: archive-tar.c:125 archive-zip.c:345
#, c-format
msgid "cannot stream blob %s"
msgstr "không thể stream blob “%s”"
#: archive-tar.c:265 archive-zip.c:358
#, c-format
msgid "unsupported file mode: 0%o (SHA1: %s)"
msgstr "chế độ tập tin không được hỗ trợ: 0%o (SHA1: %s)"
#: archive-tar.c:447
#, c-format
msgid "unable to start '%s' filter"
msgstr "không thể bắt đầu bộ lọc “%s”"
#: archive-tar.c:450
msgid "unable to redirect descriptor"
msgstr "không thể chuyển hướng mô tả"
#: archive-tar.c:457
#, c-format
msgid "'%s' filter reported error"
msgstr "bộ lọc “%s” đã báo cáo lỗi"
#: archive-zip.c:318
#, c-format
msgid "path is not valid UTF-8: %s"
msgstr "đường dẫn không hợp lệ UTF-8: %s"
#: archive-zip.c:322
#, c-format
msgid "path too long (%d chars, SHA1: %s): %s"
msgstr "đường dẫn quá dài (%d ký tự, SHA1: %s): %s"
#: archive-zip.c:469 builtin/pack-objects.c:365 builtin/pack-objects.c:368
#, c-format
msgid "deflate error (%d)"
msgstr "lỗi giải nén (%d)"
#: archive-zip.c:603
#, c-format
msgid "timestamp too large for this system: %<PRIuMAX>"
msgstr "dấu vết thời gian là quá lớn cho hệ thống này: %<PRIuMAX>"
#: archive.c:14
msgid "git archive [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
msgstr "git archive [<các tùy chọn>] <tree-ish> [</đường/dẫn>…]"
#: archive.c:15
msgid "git archive --list"
msgstr "git archive --list"
#: archive.c:16
msgid ""
"git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
msgstr ""
"git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [<các tùy chọn>] <tree-ish> [</"
"đường/dẫn>…]"
#: archive.c:17
msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list"
msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list"
#: archive.c:188 archive.c:341 builtin/gc.c:497 builtin/notes.c:238
#: builtin/tag.c:578
#, c-format
msgid "cannot read '%s'"
msgstr "không thể đọc “%s”"
#: archive.c:426 builtin/add.c:215 builtin/add.c:671 builtin/rm.c:334
#, c-format
msgid "pathspec '%s' did not match any files"
msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào"
#: archive.c:450
#, c-format
msgid "no such ref: %.*s"
msgstr "không có tham chiếu nào như thế: %.*s"
#: archive.c:456
#, c-format
msgid "not a valid object name: %s"
msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”"
#: archive.c:469
#, c-format
msgid "not a tree object: %s"
msgstr "không phải là đối tượng cây: “%s”"
#: archive.c:481
msgid "current working directory is untracked"
msgstr "thư mục làm việc hiện hành chưa được theo dõi"
#: archive.c:522
#, c-format
msgid "File not found: %s"
msgstr "Không tìm thấy tập tin: %s"
#: archive.c:524
#, c-format
msgid "Not a regular file: %s"
msgstr "Không phải một tập tin thường: %s"
#: archive.c:551
msgid "fmt"
msgstr "định_dạng"
#: archive.c:551
msgid "archive format"
msgstr "định dạng lưu trữ"
#: archive.c:552 builtin/log.c:1790
msgid "prefix"
msgstr "tiền_tố"
#: archive.c:553
msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"
#: archive.c:554 archive.c:557 builtin/blame.c:880 builtin/blame.c:884
#: builtin/blame.c:885 builtin/commit-tree.c:115 builtin/config.c:135
#: builtin/fast-export.c:1181 builtin/fast-export.c:1183
#: builtin/fast-export.c:1187 builtin/grep.c:935 builtin/hash-object.c:103
#: builtin/ls-files.c:654 builtin/ls-files.c:657 builtin/notes.c:410
#: builtin/notes.c:576 builtin/read-tree.c:115 parse-options.h:190
msgid "file"
msgstr "tập_tin"
#: archive.c:555
msgid "add untracked file to archive"
msgstr "thêm các tập tin không được theo dõi vào kho lưu"
#: archive.c:558 builtin/archive.c:88
msgid "write the archive to this file"
msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này"
#: archive.c:560
msgid "read .gitattributes in working directory"
msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc"
#: archive.c:561
msgid "report archived files on stderr"
msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)"
#: archive.c:563
msgid "set compression level"
msgstr "đặt mức nén"
#: archive.c:566
msgid "list supported archive formats"
msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ"
#: archive.c:568 builtin/archive.c:89 builtin/clone.c:118 builtin/clone.c:121
#: builtin/submodule--helper.c:1870 builtin/submodule--helper.c:2513
msgid "repo"
msgstr "kho"
#: archive.c:569 builtin/archive.c:90
msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ"
#: archive.c:570 builtin/archive.c:91 builtin/difftool.c:708
#: builtin/notes.c:496
msgid "command"
msgstr "lệnh"
#: archive.c:571 builtin/archive.c:92
msgid "path to the remote git-upload-archive command"
msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-archive trên máy chủ"
#: archive.c:578
msgid "Unexpected option --remote"
msgstr "Gặp tùy chọn không cần --remote"
#: archive.c:580 fetch-pack.c:300 revision.c:2887 builtin/add.c:544
#: builtin/add.c:576 builtin/checkout.c:1763 builtin/commit.c:370
#: builtin/fast-export.c:1230 builtin/index-pack.c:1848 builtin/log.c:2115
#: builtin/reset.c:435 builtin/reset.c:493 builtin/rm.c:281
#: builtin/stash.c:1719 builtin/worktree.c:508 http-fetch.c:144
#: http-fetch.c:153
#, c-format
msgid "the option '%s' requires '%s'"
msgstr "tùy chọn “%s” yêu cầu “%s”"
#: archive.c:582
msgid "Unexpected option --output"
msgstr "Gặp tùy chọn không cần --output"
#: archive.c:606
#, c-format
msgid "Unknown archive format '%s'"
msgstr "Không hiểu định dạng “%s”"
#: archive.c:615
#, c-format
msgid "Argument not supported for format '%s': -%d"
msgstr "Tham số không được hỗ trợ cho định dạng “%s”: -%d"
#: attr.c:203
#, c-format
msgid "%.*s is not a valid attribute name"
msgstr "%.*s không phải tên thuộc tính hợp lệ"
#: attr.c:364
#, c-format
msgid "%s not allowed: %s:%d"
msgstr "%s không được phép: %s:%d"
#: attr.c:404
msgid ""
"Negative patterns are ignored in git attributes\n"
"Use '\\!' for literal leading exclamation."
msgstr ""
"Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n"
"Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu."
#: bisect.c:488
#, c-format
msgid "Badly quoted content in file '%s': %s"
msgstr "Nội dung được trích dẫn sai trong tập tin “%s”: %s"
#: bisect.c:698
#, c-format
msgid "We cannot bisect more!\n"
msgstr "Chúng tôi không bisect thêm nữa!\n"
#: bisect.c:764
#, c-format
msgid "Not a valid commit name %s"
msgstr "Không phải tên đối tượng commit %s hợp lệ"
#: bisect.c:789
#, c-format
msgid ""
"The merge base %s is bad.\n"
"This means the bug has been fixed between %s and [%s].\n"
msgstr ""
"Hòa trộn trên %s là sai.\n"
"Điều đó có nghĩa là lỗi đã được sửa chữa giữa %s và [%s].\n"
#: bisect.c:794
#, c-format
msgid ""
"The merge base %s is new.\n"
"The property has changed between %s and [%s].\n"
msgstr ""
"Hòa trộn trên %s là mới.\n"
"Gần như chắc chắn là có thay đổi giữa %s và [%s].\n"
#: bisect.c:799
#, c-format
msgid ""
"The merge base %s is %s.\n"
"This means the first '%s' commit is between %s and [%s].\n"
msgstr ""
"Hòa trộn trên %s là %s.\n"
"Điều đó có nghĩa là lần chuyển giao “%s” đầu tiên là giữa %s và [%s].\n"
#: bisect.c:807
#, c-format
msgid ""
"Some %s revs are not ancestors of the %s rev.\n"
"git bisect cannot work properly in this case.\n"
"Maybe you mistook %s and %s revs?\n"
msgstr ""
"Một số điểm xét duyệt %s không phải tổ tiên của điểm xét duyệt %s.\n"
"git bisect không thể làm việc đúng đắn trong trường hợp này.\n"
"Liệu có phải bạn nhầm lẫn các điểm %s và %s không?\n"
#: bisect.c:820
#, c-format
msgid ""
"the merge base between %s and [%s] must be skipped.\n"
"So we cannot be sure the first %s commit is between %s and %s.\n"
"We continue anyway."
msgstr ""
"hòa trộn trên cơ sở giữa %s và [%s] phải bị bỏ qua.\n"
"Do vậy chúng tôi không thể chắc lần chuyển giao đầu tiên %s là giữa %s và "
"%s.\n"
"Chúng tôi vẫn cứ tiếp tục."
#: bisect.c:859
#, c-format
msgid "Bisecting: a merge base must be tested\n"
msgstr "Bisecting: nền hòa trộn cần phải được kiểm tra\n"
#: bisect.c:909
#, c-format
msgid "a %s revision is needed"
msgstr "cần một điểm xét duyệt %s"
#: bisect.c:939
#, c-format
msgid "could not create file '%s'"
msgstr "không thể tạo tập tin “%s”"
#: bisect.c:985 builtin/merge.c:155
#, c-format
msgid "could not read file '%s'"
msgstr "không thể đọc tập tin “%s”"
#: bisect.c:1025
msgid "reading bisect refs failed"
msgstr "việc đọc tham chiếu bisect gặp lỗi"
#: bisect.c:1055
#, c-format
msgid "%s was both %s and %s\n"
msgstr "%s là cả %s và %s\n"
#: bisect.c:1064
#, c-format
msgid ""
"No testable commit found.\n"
"Maybe you started with bad path arguments?\n"
msgstr ""
"Không tìm thấy lần chuyển giao kiểm tra được nào.\n"
"Có lẽ bạn bắt đầu với các tham số đường dẫn sai?\n"
#: bisect.c:1093
#, c-format
msgid "(roughly %d step)"
msgid_plural "(roughly %d steps)"
msgstr[0] "(ước chừng %d bước)"
#. TRANSLATORS: the last %s will be replaced with "(roughly %d
#. steps)" translation.
#.
#: bisect.c:1099
#, c-format
msgid "Bisecting: %d revision left to test after this %s\n"
msgid_plural "Bisecting: %d revisions left to test after this %s\n"
msgstr[0] "Bisecting: còn %d điểm xét duyệt để kiểm sau %s này\n"
#: blame.c:2776
msgid "--contents and --reverse do not blend well."
msgstr "tùy chọn --contents và --reverse không được trộn vào nhau."
#: blame.c:2790
msgid "cannot use --contents with final commit object name"
msgstr "không thể dùng --contents với tên đối tượng chuyển giao cuối cùng"
#: blame.c:2811
msgid "--reverse and --first-parent together require specified latest commit"
msgstr ""
"cùng sử dụng --reverse và --first-parent cần chỉ định lần chuyển giao cuối"
#: blame.c:2820 bundle.c:224 midx.c:1042 ref-filter.c:2370 remote.c:2158
#: sequencer.c:2352 sequencer.c:4899 submodule.c:883 builtin/commit.c:1114
#: builtin/log.c:429 builtin/log.c:1036 builtin/log.c:1644 builtin/log.c:2071
#: builtin/log.c:2362 builtin/merge.c:431 builtin/pack-objects.c:3373
#: builtin/pack-objects.c:3775 builtin/pack-objects.c:3790
#: builtin/shortlog.c:255
msgid "revision walk setup failed"
msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi"
#: blame.c:2838
msgid ""
"--reverse --first-parent together require range along first-parent chain"
msgstr ""
"cùng sử dụng --reverse --first-parent yêu cầu vùng cùng với chuỗi cha-mẹ-đầu-"
"tiên"
#: blame.c:2849
#, c-format
msgid "no such path %s in %s"
msgstr "không có đường dẫn %s trong “%s”"
#: blame.c:2860
#, c-format
msgid "cannot read blob %s for path %s"
msgstr "không thể đọc blob %s cho đường dẫn “%s”"
#: branch.c:77
msgid ""
"cannot inherit upstream tracking configuration of multiple refs when "
"rebasing is requested"
msgstr ""
"không thể kế thừa cấu hình theo dõi thượng nguồn của nhiều tham chiếu khi mà "
"lệnh cải tổ được yêu cầu"
#: branch.c:88
#, c-format
msgid "not setting branch '%s' as its own upstream"
msgstr "không cài đặt nhánh '%s' như là thượng nguồn của nó"
#: branch.c:144
#, c-format
msgid "branch '%s' set up to track '%s' by rebasing."
msgstr "nhánh “%s” cài đặt để theo dõi “%s” bằng cách rebase."
#: branch.c:145
#, c-format
msgid "branch '%s' set up to track '%s'."
msgstr "nhánh “%s” cài đặt để theo dõi “%s”."
#: branch.c:148
#, c-format
msgid "branch '%s' set up to track:"
msgstr "nhánh “%s” cài đặt để theo dõi:"
#: branch.c:160
msgid "unable to write upstream branch configuration"
msgstr "không thể ghi cấu hình nhánh thượng nguồn"
#: branch.c:162
msgid ""
"\n"
"After fixing the error cause you may try to fix up\n"
"the remote tracking information by invoking:"
msgstr ""
"\n"
"Sau khi sửa nguyên nhân gây lỗi bạn có lẻ cần thử sửa\n"
"thông tin theo dõi máy chủ bằng cách gọi lệnh:"
#: branch.c:203
#, c-format
msgid "asked to inherit tracking from '%s', but no remote is set"
msgstr ""
"đã hỏi để kế thừa theo dõi từ '%s', nhưng không có máy chủ nào được đặt"
#: branch.c:209
#, c-format
msgid "asked to inherit tracking from '%s', but no merge configuration is set"
msgstr ""
"đã hỏi để kế thừa theo dõi từ '%s', nhưng không có cấu hình hòa trộn nào "
"được đặt"
#: branch.c:252
#, c-format
msgid "not tracking: ambiguous information for ref %s"
msgstr "không theo dõi: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s"
#: branch.c:287
#, c-format
msgid "'%s' is not a valid branch name"
msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ"
#: branch.c:307
#, c-format
msgid "a branch named '%s' already exists"
msgstr "đã có nhánh mang tên “%s”"
#: branch.c:313
#, c-format
msgid "cannot force update the branch '%s' checked out at '%s'"
msgstr "không thể ép buộc cập nhật nhánh “%s” đã được lấy ra tại “%s”"
#: branch.c:336
#, c-format
msgid "cannot set up tracking information; starting point '%s' is not a branch"
msgstr ""
"không thể cài đặt thông tin theo dõi; điểm bắt đầu “%s” không phải là một "
"nhánh"
#: branch.c:338
#, c-format
msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist"
msgstr "nhánh thượng nguồn đã yêu cầu “%s” không tồn tại"
#: branch.c:340
msgid ""
"\n"
"If you are planning on basing your work on an upstream\n"
"branch that already exists at the remote, you may need to\n"
"run \"git fetch\" to retrieve it.\n"
"\n"
"If you are planning to push out a new local branch that\n"
"will track its remote counterpart, you may want to use\n"
"\"git push -u\" to set the upstream config as you push."
msgstr ""
"\n"
"Nếu bạn có ý định “cải tổ” công việc của bạn trên nhánh thượng nguồn\n"
"(upstream) cái mà đã sẵn có trên máy chủ, bạn cần chạy\n"
"lệnh \"git fetch\" để lấy nó về.\n"
"\n"
"Nếu bạn có ý định đẩy lên lên một nhánh nội bộ mới cái mà\n"
"sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n"
"\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn bạn muốn push."
#: branch.c:384 builtin/replace.c:321 builtin/replace.c:377
#: builtin/replace.c:423 builtin/replace.c:453
#, c-format
msgid "not a valid object name: '%s'"
msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”"
#: branch.c:404
#, c-format
msgid "ambiguous object name: '%s'"
msgstr "tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”."
#: branch.c:409
#, c-format
msgid "not a valid branch point: '%s'"
msgstr "không phải là một điểm nhánh hợp lệ: “%s”"
#: branch.c:469
#, c-format
msgid "'%s' is already checked out at '%s'"
msgstr "“%s” đã được lấy ra tại “%s” rồi"
#: branch.c:494
#, c-format
msgid "HEAD of working tree %s is not updated"
msgstr "HEAD của cây làm việc %s chưa được cập nhật"
#: bundle.c:44
#, c-format
msgid "unrecognized bundle hash algorithm: %s"
msgstr "không hiểu thuật toán băm dữ liệu bundle: %s"
#: bundle.c:48
#, c-format
msgid "unknown capability '%s'"
msgstr "không hiểu dung lượng “%s”"
#: bundle.c:74
#, c-format
msgid "'%s' does not look like a v2 or v3 bundle file"
msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 hay v3 bundle (định dạng dump của git)"
#: bundle.c:113
#, c-format
msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)"
#: bundle.c:140 rerere.c:464 rerere.c:674 sequencer.c:2620 sequencer.c:3406
#: builtin/commit.c:862
#, c-format
msgid "could not open '%s'"
msgstr "không thể mở “%s”"
#: bundle.c:198
msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:"
#: bundle.c:201
msgid "need a repository to verify a bundle"
msgstr "cần một kho chứa để thẩm tra một bundle"
#: bundle.c:257
#, c-format
msgid "The bundle contains this ref:"
msgid_plural "The bundle contains these %d refs:"
msgstr[0] "Bó dữ liệu chứa %d tham chiếu:"
#: bundle.c:264
msgid "The bundle records a complete history."
msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử."
#: bundle.c:266
#, c-format
msgid "The bundle requires this ref:"
msgid_plural "The bundle requires these %d refs:"
msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu này:"
#: bundle.c:333
msgid "unable to dup bundle descriptor"
msgstr "không thể nhân đôi bộ mô tả bundle"
#: bundle.c:340
msgid "Could not spawn pack-objects"
msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói"
#: bundle.c:351
msgid "pack-objects died"
msgstr "đối tượng gói đã chết"
#: bundle.c:400
#, c-format
msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
#: bundle.c:504
#, c-format
msgid "unsupported bundle version %d"
msgstr "phiên bản bundle %d không được hỗ trợ"
#: bundle.c:506
#, c-format
msgid "cannot write bundle version %d with algorithm %s"
msgstr "không thể ghi phiên bản bundle %d với thuật toán %s"
#: bundle.c:524 builtin/log.c:210 builtin/log.c:1953 builtin/shortlog.c:399
#, c-format
msgid "unrecognized argument: %s"
msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
#: bundle.c:553
msgid "Refusing to create empty bundle."
msgstr "Từ chối tạo một bó dữ liệu trống rỗng."
#: bundle.c:563
#, c-format
msgid "cannot create '%s'"
msgstr "không thể tạo “%s”"
#: bundle.c:588
msgid "index-pack died"
msgstr "mục lục gói đã chết"
#: chunk-format.c:117
msgid "terminating chunk id appears earlier than expected"
msgstr "mã mảnh kết thúc sớm hơn bình thường"
#: chunk-format.c:126
#, c-format
msgid "improper chunk offset(s) %<PRIx64> and %<PRIx64>"
msgstr "bù mảnh không đúng cách %<PRIx64> và %<PRIx64>"
#: chunk-format.c:133
#, c-format
msgid "duplicate chunk ID %<PRIx32> found"
msgstr "tìm thấy ID của mảnh bị trùng lặp %<PRIx32>"
#: chunk-format.c:147
#, c-format
msgid "final chunk has non-zero id %<PRIx32>"
msgstr "mảnh cuối cùng có id không bằng không %<PRIx32>"
#: color.c:354
#, c-format
msgid "invalid color value: %.*s"
msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s"
#: commit-graph.c:204 midx.c:51
msgid "invalid hash version"
msgstr "phiên bản băm không hợp lệ"
#: commit-graph.c:262
msgid "commit-graph file is too small"
msgstr "tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao quá nhỏ"
#: commit-graph.c:355
#, c-format
msgid "commit-graph signature %X does not match signature %X"
msgstr "chữ ký đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %X không khớp chữ ký %X"
#: commit-graph.c:362
#, c-format
msgid "commit-graph version %X does not match version %X"
msgstr "phiên bản đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %X không khớp phiên bản %X"
#: commit-graph.c:369
#, c-format
msgid "commit-graph hash version %X does not match version %X"
msgstr "phiên bản đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %X không khớp phiên bản %X"
#: commit-graph.c:386
#, c-format
msgid "commit-graph file is too small to hold %u chunks"
msgstr "tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao quá nhỏ để giữ %u mảnh dữ liệu"
#: commit-graph.c:482
msgid "commit-graph has no base graphs chunk"
msgstr "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có không có mảnh các đồ họa cơ sở"
#: commit-graph.c:492
msgid "commit-graph chain does not match"
msgstr "móc xích đồ-thị-các-lần-chuyển-giao không khớp"
#: commit-graph.c:540
#, c-format
msgid "invalid commit-graph chain: line '%s' not a hash"
msgstr ""
"móc xích đồ-thị-các-lần-chuyển-giao không hợp lệ: dòng “%s” không phải là "
"một mã băm"
#: commit-graph.c:564
msgid "unable to find all commit-graph files"
msgstr "không thể tìm thấy tất cả các tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao"
#: commit-graph.c:749 commit-graph.c:786
msgid "invalid commit position. commit-graph is likely corrupt"
msgstr ""
"vị trí lần chuyển giao không hợp lệ. đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có vẻ như đã "
"bị hỏng"
#: commit-graph.c:770
#, c-format
msgid "could not find commit %s"
msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s"
#: commit-graph.c:803
msgid "commit-graph requires overflow generation data but has none"
msgstr "commit-graph yêu cầu dữ liệu tạo tràn nhưng không có"
#: commit-graph.c:1108 builtin/am.c:1369
#, c-format
msgid "unable to parse commit %s"
msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
#: commit-graph.c:1370 builtin/pack-objects.c:3070
#, c-format
msgid "unable to get type of object %s"
msgstr "không thể lấy kiểu của đối tượng “%s”"
#: commit-graph.c:1401
msgid "Loading known commits in commit graph"
msgstr "Đang tải các lần chuyển giao chưa biết trong đồ thị lần chuyển giao"
#: commit-graph.c:1418
msgid "Expanding reachable commits in commit graph"
msgstr ""
"Mở rộng các lần chuyển giao có thể tiếp cận được trong trong đồ thị lần "
"chuyển giao"
#: commit-graph.c:1438
msgid "Clearing commit marks in commit graph"
msgstr "Đang dọn dẹp các đánh dấu lần chuyển giao trong đồ thị lần chuyển giao"
#: commit-graph.c:1457
msgid "Computing commit graph topological levels"
msgstr "Đang tính mức hình học tô-pô tạo đồ thị các lần chuyển giao"
#: commit-graph.c:1510
msgid "Computing commit graph generation numbers"
msgstr "Đang tính toán số tạo đồ thị các lần chuyển giao"
#: commit-graph.c:1591
msgid "Computing commit changed paths Bloom filters"
msgstr "Đang tính toán chuyển giao các bộ lọc Bloom đường dẫn bị thay đổi"
#: commit-graph.c:1668
msgid "Collecting referenced commits"
msgstr "Đang sưu tập các lần chuyển giao được tham chiếu"
#: commit-graph.c:1693
#, c-format
msgid "Finding commits for commit graph in %d pack"
msgid_plural "Finding commits for commit graph in %d packs"
msgstr[0] ""
"Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao trong %d gói"
#: commit-graph.c:1706
#, c-format
msgid "error adding pack %s"
msgstr "gặp lỗi thêm gói %s"
#: commit-graph.c:1710
#, c-format
msgid "error opening index for %s"
msgstr "gặp lỗi khi mở mục lục cho “%s”"
#: commit-graph.c:1747
msgid "Finding commits for commit graph among packed objects"
msgstr ""
"Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao trong số các đối "
"tượng đã đóng gói"
#: commit-graph.c:1765
msgid "Finding extra edges in commit graph"
msgstr "Đang tìm các cạnh mở tộng trong đồ thị lần chuyển giao"
#: commit-graph.c:1814
msgid "failed to write correct number of base graph ids"
msgstr "gặp lỗi khi ghi số đúng của mã đồ họa cơ sở"
#: commit-graph.c:1845 midx.c:1149
#, c-format
msgid "unable to create leading directories of %s"
msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
#: commit-graph.c:1858
msgid "unable to create temporary graph layer"
msgstr "không thể tạo lớp sơ đồ tạm thời"
#: commit-graph.c:1863
#, c-format
msgid "unable to adjust shared permissions for '%s'"
msgstr "không thể chỉnh sửa quyền chia sẻ thành “%s”"
#: commit-graph.c:1920
#, c-format
msgid "Writing out commit graph in %d pass"
msgid_plural "Writing out commit graph in %d passes"
msgstr[0] "Đang ghi ra đồ thị các lần chuyển giao trong lần %d"
#: commit-graph.c:1956
msgid "unable to open commit-graph chain file"
msgstr "không thể mở tập tin mắt xích đồ thị chuyển giao"
#: commit-graph.c:1972
msgid "failed to rename base commit-graph file"
msgstr "gặp lỗi khi đổi tên tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao"
#: commit-graph.c:1992
msgid "failed to rename temporary commit-graph file"
msgstr "gặp lỗi khi đổi tên tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao tạm thời"
#: commit-graph.c:2125
msgid "Scanning merged commits"
msgstr "Đang quét các lần chuyển giao đã hòa trộn"
#: commit-graph.c:2169
msgid "Merging commit-graph"
msgstr "Đang hòa trộn đồ-thị-các-lần-chuyển-giao"
#: commit-graph.c:2277
msgid "attempting to write a commit-graph, but 'core.commitGraph' is disabled"
msgstr ""
"cố gắng để ghi một đồ thị các lần chuyển giao, nhưng “core.commitGraph” bị "
"vô hiệu hóa"
#: commit-graph.c:2384
msgid "too many commits to write graph"
msgstr "có quá nhiều lần chuyển giao để ghi đồ thị"
#: commit-graph.c:2482
msgid "the commit-graph file has incorrect checksum and is likely corrupt"
msgstr ""
"tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có tổng kiểm không đúng và có vẻ như là "
"đã hỏng"
#: commit-graph.c:2492
#, c-format
msgid "commit-graph has incorrect OID order: %s then %s"
msgstr "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có thứ tự OID không đúng: %s sau %s"
#: commit-graph.c:2502 commit-graph.c:2517
#, c-format
msgid "commit-graph has incorrect fanout value: fanout[%d] = %u != %u"
msgstr ""
"đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có giá trị fanout không đúng: fanout[%d] = %u != "
"%u"
#: commit-graph.c:2509
#, c-format
msgid "failed to parse commit %s from commit-graph"
msgstr "gặp lỗi khi phân tích lần chuyển giao từ %s đồ-thị-các-lần-chuyển-giao"
#: commit-graph.c:2527
msgid "Verifying commits in commit graph"
msgstr "Đang thẩm tra các lần chuyển giao trong đồ thị lần chuyển giao"
#: commit-graph.c:2542
#, c-format
msgid "failed to parse commit %s from object database for commit-graph"
msgstr ""
"gặp lỗi khi phân tích lần chuyển giao %s từ cơ sở dữ liệu đối tượng cho đồ "
"thị lần chuyển giao"
#: commit-graph.c:2549
#, c-format
msgid "root tree OID for commit %s in commit-graph is %s != %s"
msgstr ""
"OID cây gốc cho lần chuyển giao %s trong đồ-thị-các-lần-chuyển-giao là %s != "
"%s"
#: commit-graph.c:2559
#, c-format
msgid "commit-graph parent list for commit %s is too long"
msgstr ""
"danh sách cha mẹ đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s là quá dài"
#: commit-graph.c:2568
#, c-format
msgid "commit-graph parent for %s is %s != %s"
msgstr "cha mẹ đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho %s là %s != %s"
#: commit-graph.c:2582
#, c-format
msgid "commit-graph parent list for commit %s terminates early"
msgstr ""
"danh sách cha mẹ đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s bị chấm "
"dứt quá sớm"
#: commit-graph.c:2587
#, c-format
msgid ""
"commit-graph has generation number zero for commit %s, but non-zero elsewhere"
msgstr ""
"đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có con số không lần tạo cho lần chuyển giao %s, "
"nhưng không phải số không ở chỗ khác"
#: commit-graph.c:2591
#, c-format
msgid ""
"commit-graph has non-zero generation number for commit %s, but zero elsewhere"
msgstr ""
"đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có con số không phải không lần tạo cho lần chuyển "
"giao %s, nhưng số không ở chỗ khác"
#: commit-graph.c:2608
#, c-format
msgid "commit-graph generation for commit %s is %<PRIuMAX> < %<PRIuMAX>"
msgstr ""
"tạo đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s là %<PRIuMAX> < "
"%<PRIuMAX>"
#: commit-graph.c:2614
#, c-format
msgid "commit date for commit %s in commit-graph is %<PRIuMAX> != %<PRIuMAX>"
msgstr ""
"ngày chuyển giao cho lần chuyển giao %s trong đồ-thị-các-lần-chuyển-giao là "
"%<PRIuMAX> != %<PRIuMAX>"
#: commit.c:53 sequencer.c:3109 builtin/am.c:399 builtin/am.c:444
#: builtin/am.c:449 builtin/am.c:1448 builtin/am.c:2123 builtin/replace.c:456
#, c-format
msgid "could not parse %s"
msgstr "không thể phân tích cú pháp %s"
#: commit.c:55
#, c-format
msgid "%s %s is not a commit!"
msgstr "%s %s không phải là một lần chuyển giao!"
#: commit.c:196
msgid ""
"Support for <GIT_DIR>/info/grafts is deprecated\n"
"and will be removed in a future Git version.\n"
"\n"
"Please use \"git replace --convert-graft-file\"\n"
"to convert the grafts into replace refs.\n"
"\n"
"Turn this message off by running\n"
"\"git config advice.graftFileDeprecated false\""
msgstr ""
"Việc hỗ trợ cho <GIT_DIR>/info/grafts đã lạc hậu\n"
"và sẽ bị xóa bỏ ở phiên bản Git tương lai.\n"
"\n"
"Vui lòng dùng \"git replace --convert-graft-file\"\n"
"để chuyển đổi các graft thành các tham chiếu thay thế.\n"
"\n"
"Tắt lời nhắn này bằng cách chạy\n"
"\"git config advice.graftFileDeprecated false\""
#: commit.c:1241
#, c-format
msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s."
msgstr ""
"Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s."
#: commit.c:1245
#, c-format
msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s."
msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s."
#: commit.c:1248
#, c-format
msgid "Commit %s does not have a GPG signature."
msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG."
#: commit.c:1251
#, c-format
msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n"
msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n"
#: commit.c:1505
msgid ""
"Warning: commit message did not conform to UTF-8.\n"
"You may want to amend it after fixing the message, or set the config\n"
"variable i18n.commitencoding to the encoding your project uses.\n"
msgstr ""
"Cảnh báo: ghi chú cho lần chuyển giao không hợp chuẩn UTF-8.\n"
"Bạn có lẽ muốn tu bổ nó sau khi sửa lời chú thích, hoặc là đặt biến\n"
"cấu hình i18n.commitencoding thành bảng mã mà dự án của bạn muốn dùng.\n"
#: compat/obstack.c:406 compat/obstack.c:408
msgid "memory exhausted"
msgstr "hết bộ nhớ"
#: config.c:125
#, c-format
msgid ""
"exceeded maximum include depth (%d) while including\n"
"\t%s\n"
"from\n"
"\t%s\n"
"This might be due to circular includes."
msgstr ""
"vượt quá độ sâu bao gồm tối đa (%d) trong khi bao gồm\n"
"\t%s\n"
"từ\n"
"\t%s\n"
"Nguyên nhân có thể là gồm quẩn vòng."
#: config.c:141
#, c-format
msgid "could not expand include path '%s'"
msgstr "không thể khai triển đường dẫn “%s”"
#: config.c:152
msgid "relative config includes must come from files"
msgstr "các bao gồm cấu hình liên quan phải đến từ các tập tin"
#: config.c:201
msgid "relative config include conditionals must come from files"
msgstr "các điều kiện bao gồm cấu hình liên quan phải đến từ các tập tin"
#: config.c:398
#, c-format
msgid "invalid config format: %s"
msgstr "định dạng cấu hình không hợp lệ: %s"
#: config.c:402
#, c-format
msgid "missing environment variable name for configuration '%.*s'"
msgstr "thiếu tên biến môi trường cho cấu hình “%.*s”"
#: config.c:407
#, c-format
msgid "missing environment variable '%s' for configuration '%.*s'"
msgstr "thiếu biến môi trường “%s” cho cấu hình “%.*s”"
#: config.c:443
#, c-format
msgid "key does not contain a section: %s"
msgstr "khóa không chứa một phần: %s"
#: config.c:448
#, c-format
msgid "key does not contain variable name: %s"
msgstr "khóa không chứa bất kỳ một tên biến nào: %s"
#: config.c:470 sequencer.c:2806
#, c-format
msgid "invalid key: %s"
msgstr "khóa không đúng: %s"
#: config.c:475
#, c-format
msgid "invalid key (newline): %s"
msgstr "khóa không hợp lệ (dòng mới): %s"
#: config.c:495
msgid "empty config key"
msgstr "khóa cấu hình trống rỗng"
#: config.c:513 config.c:525
#, c-format
msgid "bogus config parameter: %s"
msgstr "tham số cấu hình không có thực: %s"
#: config.c:539 config.c:556 config.c:563 config.c:572
#, c-format
msgid "bogus format in %s"
msgstr "định dạng không có thực trong %s"
#: config.c:606
#, c-format
msgid "bogus count in %s"
msgstr "số lượng không có thực trong %s"
#: config.c:610
#, c-format
msgid "too many entries in %s"
msgstr "quá nhiều mục tin trong %s"
#: config.c:620
#, c-format
msgid "missing config key %s"
msgstr "thiếu khóa cấu hình “%s”"
#: config.c:628
#, c-format
msgid "missing config value %s"
msgstr "thiếu giá trị cấu hình “%s”"
#: config.c:979
#, c-format
msgid "bad config line %d in blob %s"
msgstr "tập tin cấu hình sai tại dòng %d trong blob %s"
#: config.c:983
#, c-format
msgid "bad config line %d in file %s"
msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong tập tin %s"
#: config.c:987
#, c-format
msgid "bad config line %d in standard input"
msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong đầu vào tiêu chuẩn"
#: config.c:991
#, c-format
msgid "bad config line %d in submodule-blob %s"
msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong blob-mô-đun-con %s"
#: config.c:995
#, c-format
msgid "bad config line %d in command line %s"
msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong dòng lệnh %s"
#: config.c:999
#, c-format
msgid "bad config line %d in %s"
msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong %s"
#: config.c:1136
msgid "out of range"
msgstr "nằm ngoài phạm vi"
#: config.c:1136
msgid "invalid unit"
msgstr "đơn vị không hợp lệ"
#: config.c:1137
#, c-format
msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': %s"
msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: %s"
#: config.c:1147
#, c-format
msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: %s"
msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: %s"
#: config.c:1150
#, c-format
msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: %s"
msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: %s"
#: config.c:1153
#, c-format
msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: %s"
msgstr ""
"sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: %s"
#: config.c:1156
#, c-format
msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: %s"
msgstr ""
"sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: %s"
#: config.c:1159
#, c-format
msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: %s"
msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: %s"
#: config.c:1162
#, c-format
msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: %s"
msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: %s"
#: config.c:1241
#, c-format
msgid "bad boolean config value '%s' for '%s'"
msgstr "sai giá trị kiểu lô-gíc của cấu hình “%s” cho “%s”"
#: config.c:1259
#, c-format
msgid "failed to expand user dir in: '%s'"
msgstr "gặp lỗi mở rộng thư mục người dùng trong: “%s”"
#: config.c:1268
#, c-format
msgid "'%s' for '%s' is not a valid timestamp"
msgstr "“%s” dành cho “%s” không phải là dấu vết thời gian hợp lệ"
#: config.c:1361
#, c-format
msgid "abbrev length out of range: %d"
msgstr "chiều dài abbrev nằm ngoài phạm vi: %d"
#: config.c:1375 config.c:1386
#, c-format
msgid "bad zlib compression level %d"
msgstr "mức nén zlib %d là sai"
#: config.c:1476
msgid "core.commentChar should only be one character"
msgstr "core.commentChar chỉ được có một ký tự"
#: config.c:1509
#, c-format
msgid "invalid mode for object creation: %s"
msgstr "chế độ không hợp lệ đối với việc tạo đối tượng: %s"
#: config.c:1584
#, c-format
msgid "malformed value for %s"
msgstr "giá trị cho %s sai dạng"
#: config.c:1610
#, c-format
msgid "malformed value for %s: %s"
msgstr "giá trị cho %s sai dạng: %s"
#: config.c:1611
msgid "must be one of nothing, matching, simple, upstream or current"
msgstr "phải là một trong số nothing, matching, simple, upstream hay current"
#: config.c:1672 builtin/pack-objects.c:4053
#, c-format
msgid "bad pack compression level %d"
msgstr "mức nén gói %d không hợp lệ"
#: config.c:1795
#, c-format
msgid "unable to load config blob object '%s'"
msgstr "không thể tải đối tượng blob cấu hình “%s”"
#: config.c:1798
#, c-format
msgid "reference '%s' does not point to a blob"
msgstr "tham chiếu “%s” không chỉ đến một blob nào cả"
#: config.c:1816
#, c-format
msgid "unable to resolve config blob '%s'"
msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt “%s”"
#: config.c:1861
#, c-format
msgid "failed to parse %s"
msgstr "gặp lỗi khi phân tích cú pháp %s"
#: config.c:1917
msgid "unable to parse command-line config"
msgstr "không thể phân tích cấu hình dòng lệnh"
#: config.c:2285
msgid "unknown error occurred while reading the configuration files"
msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình"
#: config.c:2459
#, c-format
msgid "Invalid %s: '%s'"
msgstr "%s không hợp lệ: “%s”"
#: config.c:2504
#, c-format
msgid "splitIndex.maxPercentChange value '%d' should be between 0 and 100"
msgstr "giá trị splitIndex.maxPercentChange “%d” phải nằm giữa 0 và 100"
#: config.c:2550
#, c-format
msgid "unable to parse '%s' from command-line config"
msgstr "không thể phân tích “%s” từ cấu hình dòng lệnh"
#: config.c:2552
#, c-format
msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d"
msgstr "sai biến cấu hình “%s” trong tập tin “%s” tại dòng %d"
#: config.c:2637
#, c-format
msgid "invalid section name '%s'"
msgstr "tên của phần không hợp lệ “%s”"
#: config.c:2669
#, c-format
msgid "%s has multiple values"
msgstr "%s có đa giá trị"
#: config.c:2698
#, c-format
msgid "failed to write new configuration file %s"
msgstr "gặp lỗi khi ghi tập tin cấu hình “%s”"
#: config.c:2950 config.c:3277
#, c-format
msgid "could not lock config file %s"
msgstr "không thể khóa tập tin cấu hình %s"
#: config.c:2961
#, c-format
msgid "opening %s"
msgstr "đang mở “%s”"
#: config.c:2998 builtin/config.c:361
#, c-format
msgid "invalid pattern: %s"
msgstr "mẫu không hợp lệ: %s"
#: config.c:3023
#, c-format
msgid "invalid config file %s"
msgstr "tập tin cấu hình “%s” không hợp lệ"
#: config.c:3036 config.c:3290
#, c-format
msgid "fstat on %s failed"
msgstr "fstat trên %s gặp lỗi"
#: config.c:3047
#, c-format
msgid "unable to mmap '%s'%s"
msgstr "không thể mmap “%s”%s"
#: config.c:3057 config.c:3295
#, c-format
msgid "chmod on %s failed"
msgstr "chmod trên %s gặp lỗi"
#: config.c:3142 config.c:3392
#, c-format
msgid "could not write config file %s"
msgstr "không thể ghi tập tin cấu hình “%s”"
#: config.c:3176
#, c-format
msgid "could not set '%s' to '%s'"
msgstr "không thể đặt “%s” thành “%s”"
#: config.c:3178 builtin/remote.c:662 builtin/remote.c:860 builtin/remote.c:868
#, c-format
msgid "could not unset '%s'"
msgstr "không thể thôi đặt “%s”"
#: config.c:3268
#, c-format
msgid "invalid section name: %s"
msgstr "tên của phần không hợp lệ: %s"
#: config.c:3435
#, c-format
msgid "missing value for '%s'"
msgstr "thiếu giá trị cho cho “%s”"
#: connect.c:61
msgid "the remote end hung up upon initial contact"
msgstr "máy chủ bị treo trên lần tiếp xúc đầu tiên"
#: connect.c:63
msgid ""
"Could not read from remote repository.\n"
"\n"
"Please make sure you have the correct access rights\n"
"and the repository exists."
msgstr ""
"Không thể đọc từ kho trên mạng.\n"
"\n"
"Vui lòng chắc chắn là bạn có đủ thẩm quyền truy cập\n"
"và kho chứa đã sẵn có."
#: connect.c:81
#, c-format
msgid "server doesn't support '%s'"
msgstr "máy chủ không hỗ trợ “%s”"
#: connect.c:118
#, c-format
msgid "server doesn't support feature '%s'"
msgstr "máy chủ không hỗ trợ tính năng “%s”"
#: connect.c:129
msgid "expected flush after capabilities"
msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau các capabilities"
#: connect.c:265
#, c-format
msgid "ignoring capabilities after first line '%s'"
msgstr "bỏ qua capabilities sau dòng đầu tiên “%s”"
#: connect.c:286
msgid "protocol error: unexpected capabilities^{}"
msgstr "lỗi giao thức: không cần capabilities^{}"
#: connect.c:308
#, c-format
msgid "protocol error: expected shallow sha-1, got '%s'"
msgstr "lỗi giao thức: cần sha-1 shallow, nhưng lại nhận được “%s”"
#: connect.c:310
msgid "repository on the other end cannot be shallow"
msgstr "kho đã ở điểm cuối khoác nên không thể được shallow"
#: connect.c:349
msgid "invalid packet"
msgstr "gói không hợp lệ"
#: connect.c:369
#, c-format
msgid "protocol error: unexpected '%s'"
msgstr "lỗi giao thức: không cần “%s”"
#: connect.c:499
#, c-format
msgid "unknown object format '%s' specified by server"
msgstr "không hiểu định dạng đối tượng “%s” được chỉ định bởi máy phục vụ"
#: connect.c:528
#, c-format
msgid "invalid ls-refs response: %s"
msgstr "trả về của ls-refs không hợp lệ: %s"
#: connect.c:532
msgid "expected flush after ref listing"
msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau khi liệt kê tham chiếu"
#: connect.c:535
msgid "expected response end packet after ref listing"
msgstr "cần nhận được trả lời là kết thúc gói sau khi liệt kê tham chiếu"
#: connect.c:670
#, c-format
msgid "protocol '%s' is not supported"
msgstr "giao thức “%s” chưa được hỗ trợ"
#: connect.c:721
msgid "unable to set SO_KEEPALIVE on socket"
msgstr "không thể đặt SO_KEEPALIVE trên ổ cắm"
#: connect.c:761 connect.c:824
#, c-format
msgid "Looking up %s ... "
msgstr "Đang tìm kiếm %s … "
#: connect.c:765
#, c-format
msgid "unable to look up %s (port %s) (%s)"
msgstr "không tìm được %s (cổng %s) (%s)"
#. TRANSLATORS: this is the end of "Looking up %s ... "
#: connect.c:769 connect.c:840
#, c-format
msgid ""
"done.\n"
"Connecting to %s (port %s) ... "
msgstr ""
"xong.\n"
"Đang kết nối đến %s (cổng %s) … "
#: connect.c:791 connect.c:868
#, c-format
msgid ""
"unable to connect to %s:\n"
"%s"
msgstr ""
"không thể kết nối đến %s:\n"
"%s"
#. TRANSLATORS: this is the end of "Connecting to %s (port %s) ... "
#: connect.c:797 connect.c:874
msgid "done."
msgstr "hoàn tất."
#: connect.c:828
#, c-format
msgid "unable to look up %s (%s)"
msgstr "không thể tìm thấy %s (%s)"
#: connect.c:834
#, c-format
msgid "unknown port %s"
msgstr "không hiểu cổng %s"
#: connect.c:971 connect.c:1303
#, c-format
msgid "strange hostname '%s' blocked"
msgstr "đã khóa tên máy lạ “%s”"
#: connect.c:973
#, c-format
msgid "strange port '%s' blocked"
msgstr "đã khóa cổng lạ “%s”"
#: connect.c:983
#, c-format
msgid "cannot start proxy %s"
msgstr "không thể khởi chạy ủy nhiệm “%s”"
#: connect.c:1054
msgid "no path specified; see 'git help pull' for valid url syntax"
msgstr "chưa chỉ định đường dẫn; xem'git help pull” để biết cú pháp url hợp lệ"
#: connect.c:1194
msgid "newline is forbidden in git:// hosts and repo paths"
msgstr "newline bị cấm trong các git:// máy chủ và đường dẫn repo"
#: connect.c:1251
msgid "ssh variant 'simple' does not support -4"
msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ -4"
#: connect.c:1263
msgid "ssh variant 'simple' does not support -6"
msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ -6"
#: connect.c:1280
msgid "ssh variant 'simple' does not support setting port"
msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ đặt cổng"
#: connect.c:1392
#, c-format
msgid "strange pathname '%s' blocked"
msgstr "đã khóa tên đường dẫn lạ “%s”"
#: connect.c:1440
msgid "unable to fork"
msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình con"
#: connected.c:109 builtin/fsck.c:189 builtin/prune.c:57
msgid "Checking connectivity"
msgstr "Đang kiểm tra kết nối"
#: connected.c:122
msgid "Could not run 'git rev-list'"
msgstr "Không thể chạy “git rev-list”"
#: connected.c:146
msgid "failed write to rev-list"
msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list"
#: connected.c:151
msgid "failed to close rev-list's stdin"
msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list"
#: convert.c:183
#, c-format
msgid "illegal crlf_action %d"
msgstr "crlf_action %d không hợp lệ"
#: convert.c:196
#, c-format
msgid "CRLF would be replaced by LF in %s"
msgstr "CRLF nên được thay bằng LF trong %s"
#: convert.c:198
#, c-format
msgid ""
"CRLF will be replaced by LF in %s.\n"
"The file will have its original line endings in your working directory"
msgstr ""
"CRLF sẽ bị thay thế bằng LF trong %s.\n"
"Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn"
#: convert.c:206
#, c-format
msgid "LF would be replaced by CRLF in %s"
msgstr "LF nên thay bằng CRLF trong %s"
#: convert.c:208
#, c-format
msgid ""
"LF will be replaced by CRLF in %s.\n"
"The file will have its original line endings in your working directory"
msgstr ""
"LF sẽ bị thay thế bằng CRLF trong %s.\n"
"Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn"
#: convert.c:273
#, c-format
msgid "BOM is prohibited in '%s' if encoded as %s"
msgstr "BOM bị cấm trong “%s” nếu được mã hóa là %s"
#: convert.c:280
#, c-format
msgid ""
"The file '%s' contains a byte order mark (BOM). Please use UTF-%.*s as "
"working-tree-encoding."
msgstr ""
"Tập tin “%s” có chứa ký hiệu thứ tự byte (BOM). Vui lòng dùng UTF-%.*s như "
"là bảng mã cây làm việc."
#: convert.c:293
#, c-format
msgid "BOM is required in '%s' if encoded as %s"
msgstr "BOM là bắt buộc trong “%s” nếu được mã hóa là %s"
#: convert.c:295
#, c-format
msgid ""
"The file '%s' is missing a byte order mark (BOM). Please use UTF-%sBE or UTF-"
"%sLE (depending on the byte order) as working-tree-encoding."
msgstr ""
"Tập tin “%s” còn thiếu ký hiệu thứ tự byte (BOM). Vui lòng dùng UTF-%sBE hay "
"UTF-%sLE (còn phục thuộc vào thứ tự byte) như là bảng mã cây làm việc."
#: convert.c:408 convert.c:479
#, c-format
msgid "failed to encode '%s' from %s to %s"
msgstr "gặp lỗi khi mã hóa “%s” từ “%s” sang “%s”"
#: convert.c:451
#, c-format
msgid "encoding '%s' from %s to %s and back is not the same"
msgstr "mã hóa “%s” từ %s thành %s và ngược trở lại không phải là cùng"
#: convert.c:654
#, c-format
msgid "cannot fork to run external filter '%s'"
msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình để chạy bộ lọc bên ngoài “%s”"
#: convert.c:674
#, c-format
msgid "cannot feed the input to external filter '%s'"
msgstr "không thể cấp đầu vào cho bộ lọc bên ngoài “%s”"
#: convert.c:681
#, c-format
msgid "external filter '%s' failed %d"
msgstr "chạy bộ lọc bên ngoài “%s” gặp lỗi %d"
#: convert.c:716 convert.c:719
#, c-format
msgid "read from external filter '%s' failed"
msgstr "đọc từ bộ lọc bên ngoài “%s” gặp lỗi"
#: convert.c:722 convert.c:777
#, c-format
msgid "external filter '%s' failed"
msgstr "gặp lỗi khi chạy bộ lọc bên ngoài “%s”"
#: convert.c:826
msgid "unexpected filter type"
msgstr "gặp kiểu bộ lọc thừa"
#: convert.c:837
msgid "path name too long for external filter"
msgstr "tên đường dẫn quá dài cho bộ lọc bên ngoài"
#: convert.c:935
#, c-format
msgid ""
"external filter '%s' is not available anymore although not all paths have "
"been filtered"
msgstr ""
"bộ lọc bên ngoài “%s” không sẵn sàng nữa mặc dù không phải tất cả các đường "
"dẫn đã được lọc"
#: convert.c:1236
msgid "true/false are no valid working-tree-encodings"
msgstr "true/false là không phải bảng-mã-cây-làm-việc hợp lệ"
#: convert.c:1416 convert.c:1449
#, c-format
msgid "%s: clean filter '%s' failed"
msgstr "%s: gặp lỗi khi xóa bộ lọc “%s”"
#: convert.c:1492
#, c-format
msgid "%s: smudge filter %s failed"
msgstr "%s: smudge bộ lọc %s gặp lỗi"
#: credential.c:96
#, c-format
msgid "skipping credential lookup for key: credential.%s"
msgstr "bỏ qua tìm kiếm giấy chứng chực cho khóa: credential.%s"
#: credential.c:112
msgid "refusing to work with credential missing host field"
msgstr "từ chối làm việc với giấy chứng thực thiếu trường máy chủ"
#: credential.c:114
msgid "refusing to work with credential missing protocol field"
msgstr "từ chối làm việc với giấy chứng thực thiếu trường giao thức"
#: credential.c:395
#, c-format
msgid "url contains a newline in its %s component: %s"
msgstr "url có chứa một dấu xuống dòng trong thành phần %s của nó: %s"
#: credential.c:439
#, c-format
msgid "url has no scheme: %s"
msgstr "url không có lược đồ: %s"
#: credential.c:512
#, c-format
msgid "credential url cannot be parsed: %s"
msgstr "không thể phân tích cú pháp giấy chứng thực url: %s"
#: date.c:138
msgid "in the future"
msgstr "ở thời tương lai"
#: date.c:144
#, c-format
msgid "%<PRIuMAX> second ago"
msgid_plural "%<PRIuMAX> seconds ago"
msgstr[0] "%<PRIuMAX> giây trước"
#: date.c:151
#, c-format
msgid "%<PRIuMAX> minute ago"
msgid_plural "%<PRIuMAX> minutes ago"
msgstr[0] "%<PRIuMAX> phút trước"
#: date.c:158
#, c-format
msgid "%<PRIuMAX> hour ago"
msgid_plural "%<PRIuMAX> hours ago"
msgstr[0] "%<PRIuMAX> giờ trước"
#: date.c:165
#, c-format
msgid "%<PRIuMAX> day ago"
msgid_plural "%<PRIuMAX> days ago"
msgstr[0] "%<PRIuMAX> ngày trước"
#: date.c:171
#, c-format
msgid "%<PRIuMAX> week ago"
msgid_plural "%<PRIuMAX> weeks ago"
msgstr[0] "%<PRIuMAX> tuần trước"
#: date.c:178
#, c-format
msgid "%<PRIuMAX> month ago"
msgid_plural "%<PRIuMAX> months ago"
msgstr[0] "%<PRIuMAX> tháng trước"
#: date.c:189
#, c-format
msgid "%<PRIuMAX> year"
msgid_plural "%<PRIuMAX> years"
msgstr[0] "%<PRIuMAX> năm"
#. TRANSLATORS: "%s" is "<n> years"
#: date.c:192
#, c-format
msgid "%s, %<PRIuMAX> month ago"
msgid_plural "%s, %<PRIuMAX> months ago"
msgstr[0] "%s, %<PRIuMAX> tháng trước"
#: date.c:197 date.c:202
#, c-format
msgid "%<PRIuMAX> year ago"
msgid_plural "%<PRIuMAX> years ago"
msgstr[0] "%<PRIuMAX> năm trước"
#: delta-islands.c:272
msgid "Propagating island marks"
msgstr "Đang lan truyền các đánh dấu island"
#: delta-islands.c:290
#, c-format
msgid "bad tree object %s"
msgstr "đối tượng cây sai “%s”"
#: delta-islands.c:334
#, c-format
msgid "failed to load island regex for '%s': %s"
msgstr "gặp lỗi khi tải biểu thức chính quy island cho “%s”: %s"
#: delta-islands.c:390
#, c-format
msgid "island regex from config has too many capture groups (max=%d)"
msgstr ""
"biểu thức chính quy island từ cấu hình có quá nhiều nhóm chụp (tối đa=%d)"
#: delta-islands.c:467
#, c-format
msgid "Marked %d islands, done.\n"
msgstr "Đã đánh dấu %d island, xong.\n"
#: diff-merges.c:70
#, c-format
msgid "unknown value for --diff-merges: %s"
msgstr "không hiểu giá trị cho --diff-merges: %s"
#: diff-lib.c:561
msgid "--merge-base does not work with ranges"
msgstr "--merge-base không hoạt động với phạm vi"
#: diff-lib.c:563
msgid "--merge-base only works with commits"
msgstr "--merge-base chỉ hoạt động với các lần chuyển giao"
#: diff-lib.c:580
msgid "unable to get HEAD"
msgstr "không thể lấy HEAD"
#: diff-lib.c:587
msgid "no merge base found"
msgstr "không tìm thấy cơ sở để hòa trộn"
#: diff-lib.c:589
msgid "multiple merge bases found"
msgstr "có nhiều cơ sở để hòa trộn"
#: diff-no-index.c:237
msgid "git diff --no-index [<options>] <path> <path>"
msgstr "git diff --no-index [<các tùy chọn>] </đường/dẫn> </đường/dẫn>"
#: diff-no-index.c:262
msgid ""
"Not a git repository. Use --no-index to compare two paths outside a working "
"tree"
msgstr ""
"Không phải là một thư mục git. Dùng --no-index để so sánh hai đường dẫn bên "
"ngoài một cây làm việc"
#: diff.c:158
#, c-format
msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n"
msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n"
#: diff.c:163
#, c-format
msgid " Unknown dirstat parameter '%s'\n"
msgstr " Không hiểu đối số dirstat “%s”\n"
#: diff.c:299
msgid ""
"color moved setting must be one of 'no', 'default', 'blocks', 'zebra', "
"'dimmed-zebra', 'plain'"
msgstr ""
"cài đặt màu đã di chuyển phải là một trong “no”, “default”, “blocks”, "
"“zebra”, “dimmed-zebra”, “plain”"
#: diff.c:327
#, c-format
msgid ""
"unknown color-moved-ws mode '%s', possible values are 'ignore-space-change', "
"'ignore-space-at-eol', 'ignore-all-space', 'allow-indentation-change'"
msgstr ""
"không hiểu chế độ color-moved-ws “%s”, các giá trị có thể là “ignore-space-"
"change”, “ignore-space-at-eol”, “ignore-all-space”, “allow-indentation-"
"change”"
#: diff.c:335
msgid ""
"color-moved-ws: allow-indentation-change cannot be combined with other "
"whitespace modes"
msgstr ""
"color-moved-ws: allow-indentation-change không thể tổ hợp cùng với các chế "
"độ khoảng trắng khác"
#: diff.c:412
#, c-format
msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'"
msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”"
#: diff.c:472
#, c-format
msgid ""
"Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
"%s"
msgstr ""
"Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n"
"%s"
#: diff.c:4237
#, c-format
msgid "external diff died, stopping at %s"
msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s"
#: diff.c:4589
#, c-format
msgid "options '%s', '%s', '%s', and '%s' cannot be used together"
msgstr "tùy chọn '%s', '%s', '%s' và '%s' không thể dùng cùng nhau"
#: diff.c:4593 builtin/difftool.c:736 builtin/log.c:1982 builtin/worktree.c:506
#, c-format
msgid "options '%s', '%s', and '%s' cannot be used together"
msgstr "tùy chọn '%s', '%s' và '%s' không thể dùng cùng nhau"
#: diff.c:4597
#, c-format
msgid "options '%s' and '%s' cannot be used together, use '%s' with '%s'"
msgstr "tùy chọn '%s' và '%s' không thể dùng cùng nhau, dùng '%s' với '%s'"
#: diff.c:4601
#, c-format
msgid ""
"options '%s' and '%s' cannot be used together, use '%s' with '%s' and '%s'"
msgstr ""
"tùy chọn '%s' và '%s' không thể dùng cùng nhau, dùng '%s' với '%s' và '%s'"
#: diff.c:4681
msgid "--follow requires exactly one pathspec"
msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn"
#: diff.c:4729
#, c-format
msgid "invalid --stat value: %s"
msgstr "giá trị --stat không hợp lệ: “%s”"
#: diff.c:4734 diff.c:4739 diff.c:4744 diff.c:4749 diff.c:5277
#: parse-options.c:217 parse-options.c:221
#, c-format
msgid "%s expects a numerical value"
msgstr "tùy chọn “%s” cần một giá trị bằng số"
#: diff.c:4766
#, c-format
msgid ""
"Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
"%s"
msgstr ""
"Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
"%s"
#: diff.c:4851
#, c-format
msgid "unknown change class '%c' in --diff-filter=%s"
msgstr "không hiểu lớp thay đổi “%c” trong --diff-filter=%s"
#: diff.c:4875
#, c-format
msgid "unknown value after ws-error-highlight=%.*s"
msgstr "không hiểu giá trị sau ws-error-highlight=%.*s"
#: diff.c:4889
#, c-format
msgid "unable to resolve '%s'"
msgstr "không thể phân giải “%s”"
#: diff.c:4939 diff.c:4945
#, c-format
msgid "%s expects <n>/<m> form"
msgstr "%s cần dạng <n>/<m>"
#: diff.c:4957
#, c-format
msgid "%s expects a character, got '%s'"
msgstr "%s cần một ký tự, nhưng lại nhận được “%s”"
#: diff.c:4978
#, c-format
msgid "bad --color-moved argument: %s"
msgstr "đối số --color-moved sai: %s"
#: diff.c:4997
#, c-format
msgid "invalid mode '%s' in --color-moved-ws"
msgstr "chế độ “%s” không hợp lệ trong --color-moved-ws"
#: diff.c:5037
msgid ""
"option diff-algorithm accepts \"myers\", \"minimal\", \"patience\" and "
"\"histogram\""
msgstr ""
"tùy chọn diff-algorithm chấp nhận \"myers\", \"minimal\", \"patience\" và "
"\"histogram\""
#: diff.c:5073 diff.c:5093
#, c-format
msgid "invalid argument to %s"
msgstr "tham số cho %s không hợp lệ"
#: diff.c:5197
#, c-format
msgid "invalid regex given to -I: '%s'"
msgstr "đưa cho -I biểu thức chính quy không hợp lệ: “%s”"
#: diff.c:5246
#, c-format
msgid "failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”"
#: diff.c:5302
#, c-format
msgid "bad --word-diff argument: %s"
msgstr "đối số --word-diff sai: %s"
#: diff.c:5338
msgid "Diff output format options"
msgstr "Các tùy chọn định dạng khi xuất các khác biệt"
#: diff.c:5340 diff.c:5346
msgid "generate patch"
msgstr "tạo miếng vá"
#: diff.c:5343 builtin/log.c:179
msgid "suppress diff output"
msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff"
#: diff.c:5348 diff.c:5462 diff.c:5469
msgid "<n>"
msgstr "<n>"
#: diff.c:5349 diff.c:5352
msgid "generate diffs with <n> lines context"
msgstr "tạo khác biệt với <n> dòng ngữ cảnh"
#: diff.c:5354
msgid "generate the diff in raw format"
msgstr "tạo khác biệt ở định dạng thô"
#: diff.c:5357
msgid "synonym for '-p --raw'"
msgstr "đồng nghĩa với “-p --raw”"
#: diff.c:5361
msgid "synonym for '-p --stat'"
msgstr "đồng nghĩa với “-p --stat”"
#: diff.c:5365
msgid "machine friendly --stat"
msgstr "--stat thuận tiện cho máy đọc"
#: diff.c:5368
msgid "output only the last line of --stat"
msgstr "chỉ xuất những dòng cuối của --stat"
#: diff.c:5370 diff.c:5378
msgid "<param1,param2>..."
msgstr "<tham_số_1,tham_số_2>…"
#: diff.c:5371
msgid ""
"output the distribution of relative amount of changes for each sub-directory"
msgstr "đầu ra phân phối của số lượng thay đổi tương đối cho mỗi thư mục con"
#: diff.c:5375
msgid "synonym for --dirstat=cumulative"
msgstr "đồng nghĩa với --dirstat=cumulative"
#: diff.c:5379
msgid "synonym for --dirstat=files,param1,param2..."
msgstr "đồng nghĩa với --dirstat=files,param1,param2…"
#: diff.c:5383
msgid "warn if changes introduce conflict markers or whitespace errors"
msgstr ""
"cảnh báo nếu các thay đổi đưa ra các bộ tạo xung đột hay lỗi khoảng trắng"
#: diff.c:5386
msgid "condensed summary such as creations, renames and mode changes"
msgstr "tổng hợp dạng xúc tích như là tạo, đổi tên và các thay đổi chế độ"
#: diff.c:5389
msgid "show only names of changed files"
msgstr "chỉ hiển thị tên của các tập tin đổi"
#: diff.c:5392
msgid "show only names and status of changed files"
msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin và tình trạng của các tập tin bị thay đổi"
#: diff.c:5394
msgid "<width>[,<name-width>[,<count>]]"
msgstr "<rộng>[,<name-width>[,<số-lượng>]]"
#: diff.c:5395
msgid "generate diffstat"
msgstr "tạo diffstat"
#: diff.c:5397 diff.c:5400 diff.c:5403
msgid "<width>"
msgstr "<rộng>"
#: diff.c:5398
msgid "generate diffstat with a given width"
msgstr "tạo diffstat với độ rộng đã cho"
#: diff.c:5401
msgid "generate diffstat with a given name width"
msgstr "tạo diffstat với tên độ rộng đã cho"
#: diff.c:5404
msgid "generate diffstat with a given graph width"
msgstr "tạo diffstat với độ rộng đồ thị đã cho"
#: diff.c:5406
msgid "<count>"
msgstr "<số_lượng>"
#: diff.c:5407
msgid "generate diffstat with limited lines"
msgstr "tạo diffstat với các dòng bị giới hạn"
#: diff.c:5410
msgid "generate compact summary in diffstat"
msgstr "tạo tổng hợp xúc tích trong diffstat"
#: diff.c:5413
msgid "output a binary diff that can be applied"
msgstr "xuất ra một khác biệt dạng nhị phân cái mà có thể được áp dụng"
#: diff.c:5416
msgid "show full pre- and post-image object names on the \"index\" lines"
msgstr ""
"hiển thị đầy đủ các tên đối tượng pre- và post-image trên các dòng \"mục lục"
"\""
#: diff.c:5418
msgid "show colored diff"
msgstr "hiển thị thay đổi được tô màu"
#: diff.c:5419
msgid "<kind>"
msgstr "<kiểu>"
#: diff.c:5420
msgid ""
"highlight whitespace errors in the 'context', 'old' or 'new' lines in the "
"diff"
msgstr ""
"tô sáng các lỗi về khoảng trắng trong các dòng “context”, “old” và “new” "
"trong khác biệt"
#: diff.c:5423
msgid ""
"do not munge pathnames and use NULs as output field terminators in --raw or "
"--numstat"
msgstr ""
"không munge tên đường dẫn và sử dụng NUL làm bộ phân tách trường đầu ra "
"trong --raw hay --numstat"
#: diff.c:5426 diff.c:5429 diff.c:5432 diff.c:5541
msgid "<prefix>"
msgstr "<tiền_tố>"
#: diff.c:5427
msgid "show the given source prefix instead of \"a/\""
msgstr "hiển thị tiền tố nguồn đã cho thay cho \"a/\""
#: diff.c:5430
msgid "show the given destination prefix instead of \"b/\""
msgstr "hiển thị tiền tố đích đã cho thay cho \"b/\""
#: diff.c:5433
msgid "prepend an additional prefix to every line of output"
msgstr "treo vào trước một tiền tố bổ sung cho mỗi dòng kết xuất"
#: diff.c:5436
msgid "do not show any source or destination prefix"
msgstr "đừng hiển thị bất kỳ tiền tố nguồn hay đích"
#: diff.c:5439
msgid "show context between diff hunks up to the specified number of lines"
msgstr ""
"hiển thị ngữ cảnh giữa các khúc khác biệt khi đạt đến số lượng dòng đã chỉ "
"định"
#: diff.c:5443 diff.c:5448 diff.c:5453
msgid "<char>"
msgstr "<ký_tự>"
#: diff.c:5444
msgid "specify the character to indicate a new line instead of '+'"
msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một dòng được thêm mới thay cho “+”"
#: diff.c:5449
msgid "specify the character to indicate an old line instead of '-'"
msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một dòng đã cũ thay cho “-”"
#: diff.c:5454
msgid "specify the character to indicate a context instead of ' '"
msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một ngữ cảnh thay cho “”"
#: diff.c:5457
msgid "Diff rename options"
msgstr "Tùy chọn khác biệt đổi tên"
#: diff.c:5458
msgid "<n>[/<m>]"
msgstr "<n>[/<m>]"
#: diff.c:5459
msgid "break complete rewrite changes into pairs of delete and create"
msgstr "ngắt các thay đổi ghi lại hoàn thiện thành cặp của xóa và tạo"
#: diff.c:5463
msgid "detect renames"
msgstr "dò tìm các tên thay đổi"
#: diff.c:5467
msgid "omit the preimage for deletes"
msgstr "bỏ qua preimage (tiền ảnh??) cho các việc xóa"
#: diff.c:5470
msgid "detect copies"
msgstr "dò bản sao"
#: diff.c:5474
msgid "use unmodified files as source to find copies"
msgstr "dùng các tập tin không bị chỉnh sửa như là nguồn để tìm các bản sao"
#: diff.c:5476
msgid "disable rename detection"
msgstr "tắt dò tìm đổi tên"
#: diff.c:5479
msgid "use empty blobs as rename source"
msgstr "dùng các blob trống rống như là nguồn đổi tên"
#: diff.c:5481
msgid "continue listing the history of a file beyond renames"
msgstr "tiếp tục liệt kê lịch sử của một tập tin ngoài đổi tên"
#: diff.c:5484
msgid ""
"prevent rename/copy detection if the number of rename/copy targets exceeds "
"given limit"
msgstr ""
"ngăn cản dò tìm đổi tên/bản sao nếu số lượng của đích đổi tên/bản sao vượt "
"quá giới hạn đưa ra"
#: diff.c:5486
msgid "Diff algorithm options"
msgstr "Tùy chọn thuật toán khác biệt"
#: diff.c:5488
msgid "produce the smallest possible diff"
msgstr "sản sinh khác biệt ít nhất có thể"
#: diff.c:5491
msgid "ignore whitespace when comparing lines"
msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi so sánh các dòng"
#: diff.c:5494
msgid "ignore changes in amount of whitespace"
msgstr "lờ đi sự thay đổi do số lượng khoảng trắng gây ra"
#: diff.c:5497
msgid "ignore changes in whitespace at EOL"
msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi ở cuối dòng EOL"
#: diff.c:5500
msgid "ignore carrier-return at the end of line"
msgstr "bỏ qua ký tự về đầu dòng tại cuối dòng"
#: diff.c:5503
msgid "ignore changes whose lines are all blank"
msgstr "bỏ qua các thay đổi cho toàn bộ các dòng là trống"
#: diff.c:5505 diff.c:5527 diff.c:5530 diff.c:5575
msgid "<regex>"
msgstr "<regex>"
#: diff.c:5506
msgid "ignore changes whose all lines match <regex>"
msgstr "bỏ qua các thay đổi có tất cả các dòng khớp <regex>"
#: diff.c:5509
msgid "heuristic to shift diff hunk boundaries for easy reading"
msgstr "heuristic để dịch hạn biên của khối khác biệt cho dễ đọc"
#: diff.c:5512
msgid "generate diff using the \"patience diff\" algorithm"
msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"patience diff\""
#: diff.c:5516
msgid "generate diff using the \"histogram diff\" algorithm"
msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"histogram diff\""
#: diff.c:5518
msgid "<algorithm>"
msgstr "<thuật toán>"
#: diff.c:5519
msgid "choose a diff algorithm"
msgstr "chọn một thuật toán khác biệt"
#: diff.c:5521
msgid "<text>"
msgstr "<văn bản>"
#: diff.c:5522
msgid "generate diff using the \"anchored diff\" algorithm"
msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"anchored diff\""
#: diff.c:5524 diff.c:5533 diff.c:5536
msgid "<mode>"
msgstr "<chế độ>"
#: diff.c:5525
msgid "show word diff, using <mode> to delimit changed words"
msgstr ""
"hiển thị khác biệt từ, sử dụng <chế độ> để bỏ giới hạn các từ bị thay đổi"
#: diff.c:5528
msgid "use <regex> to decide what a word is"
msgstr "dùng <regex> để quyết định từ là cái gì"
#: diff.c:5531
msgid "equivalent to --word-diff=color --word-diff-regex=<regex>"
msgstr "tương đương với --word-diff=color --word-diff-regex=<regex>"
#: diff.c:5534
msgid "moved lines of code are colored differently"
msgstr "các dòng di chuyển của mã mà được tô màu khác nhau"
#: diff.c:5537
msgid "how white spaces are ignored in --color-moved"
msgstr "cách bỏ qua khoảng trắng trong --color-moved"
#: diff.c:5540
msgid "Other diff options"
msgstr "Các tùy chọn khác biệt khác"
#: diff.c:5542
msgid "when run from subdir, exclude changes outside and show relative paths"
msgstr ""
"khi chạy từ thư mục con, thực thi các thay đổi bên ngoài và hiển thị các "
"đường dẫn liên quan"
#: diff.c:5546
msgid "treat all files as text"
msgstr "coi mọi tập tin là dạng văn bản thường"
#: diff.c:5548
msgid "swap two inputs, reverse the diff"
msgstr "tráo đổi hai đầu vào, đảo ngược khác biệt"
#: diff.c:5550
msgid "exit with 1 if there were differences, 0 otherwise"
msgstr "thoát với mã 1 nếu không có khác biệt gì, 0 nếu ngược lại"
#: diff.c:5552
msgid "disable all output of the program"
msgstr "tắt mọi kết xuất của chương trình"
#: diff.c:5554
msgid "allow an external diff helper to be executed"
msgstr "cho phép mộ bộ hỗ trợ xuất khác biệt ở bên ngoài được phép thực thi"
#: diff.c:5556
msgid "run external text conversion filters when comparing binary files"
msgstr ""
"chạy các bộ lọc văn bản thông thường bên ngoài khi so sánh các tập tin nhị "
"phân"
#: diff.c:5558
msgid "<when>"
msgstr "<khi>"
#: diff.c:5559
msgid "ignore changes to submodules in the diff generation"
msgstr "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con trong khi tạo khác biệt"
#: diff.c:5562
msgid "<format>"
msgstr "<định dạng>"
#: diff.c:5563
msgid "specify how differences in submodules are shown"
msgstr "chi định khác biệt bao nhiêu trong các mô đun con được hiển thị"
#: diff.c:5567
msgid "hide 'git add -N' entries from the index"
msgstr "ẩn các mục “git add -N” từ bảng mục lục"
#: diff.c:5570
msgid "treat 'git add -N' entries as real in the index"
msgstr "coi các mục “git add -N” như là có thật trong bảng mục lục"
#: diff.c:5572
msgid "<string>"
msgstr "<chuỗi>"
#: diff.c:5573
msgid ""
"look for differences that change the number of occurrences of the specified "
"string"
msgstr ""
"tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của "
"chuỗi được chỉ ra"
#: diff.c:5576
msgid ""
"look for differences that change the number of occurrences of the specified "
"regex"
msgstr ""
"tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của biểu "
"thức chính quy được chỉ ra"
#: diff.c:5579
msgid "show all changes in the changeset with -S or -G"
msgstr "hiển thị tất cả các thay đổi trong một bộ các thay đổi với -S hay -G"
#: diff.c:5582
msgid "treat <string> in -S as extended POSIX regular expression"
msgstr "coi <chuỗi> trong -S như là biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
#: diff.c:5585
msgid "control the order in which files appear in the output"
msgstr "điều khiển thứ tự xuát hiện các tập tin trong kết xuất"
#: diff.c:5586 diff.c:5589
msgid "<path>"
msgstr "<đường-dẫn>"
#: diff.c:5587
msgid "show the change in the specified path first"
msgstr "hiển thị các thay đổi trong đường dẫn đã cho đầu tiên"
#: diff.c:5590
msgid "skip the output to the specified path"
msgstr "bỏ qua đầu ra đến đường dẫn đã cho"
#: diff.c:5592
msgid "<object-id>"
msgstr "<mã-số-đối-tượng>"
#: diff.c:5593
msgid ""
"look for differences that change the number of occurrences of the specified "
"object"
msgstr ""
"tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của đối "
"tượng được chỉ ra"
#: diff.c:5595
msgid "[(A|C|D|M|R|T|U|X|B)...[*]]"
msgstr "[(A|C|D|M|R|T|U|X|B)…[*]]"
#: diff.c:5596
msgid "select files by diff type"
msgstr "chọn các tập tin theo kiểu khác biệt"
#: diff.c:5598
msgid "<file>"
msgstr "<tập_tin>"
#: diff.c:5599
msgid "Output to a specific file"
msgstr "Xuất ra một tập tin cụ thể"
#: diff.c:6257
msgid "exhaustive rename detection was skipped due to too many files."
msgstr "nhận thấy đổi tên toàn diện đã bị bỏ qua bởi có quá nhiều tập tin."
#: diff.c:6260
msgid "only found copies from modified paths due to too many files."
msgstr ""
"chỉ tìm thấy các bản sao từ đường dẫn đã sửa đổi bởi vì có quá nhiều tập tin."
#: diff.c:6263
#, c-format
msgid ""
"you may want to set your %s variable to at least %d and retry the command."
msgstr ""
"bạn có lẽ muốn đặt biến %s của bạn thành ít nhất là %d và thử lại lệnh lần "
"nữa."
#: diffcore-order.c:24
#, c-format
msgid "failed to read orderfile '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi đọc tập-tin-thứ-tự “%s”"
#: diffcore-rename.c:1564
msgid "Performing inexact rename detection"
msgstr "Đang thực hiện dò tìm đổi tên không chính xác"
#: diffcore-rotate.c:29
#, c-format
msgid "No such path '%s' in the diff"
msgstr "Không có đường dẫn %s trong diff"
#: dir.c:593
#, c-format
msgid "pathspec '%s' did not match any file(s) known to git"
msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào mà git biết"
#: dir.c:733 dir.c:762 dir.c:775
#, c-format
msgid "unrecognized pattern: '%s'"
msgstr "mẫu không được thừa nhận: “%s”"
#: dir.c:790 dir.c:804
#, c-format
msgid "unrecognized negative pattern: '%s'"
msgstr "mẫu âm không được thừa nhận: “%s”"
#: dir.c:820
#, c-format
msgid "your sparse-checkout file may have issues: pattern '%s' is repeated"
msgstr "tập tin sparse-checkout của bạn có lẽ gặp lỗi: mẫu “%s” đã bị lặp lại"
#: dir.c:828
msgid "disabling cone pattern matching"
msgstr "vô hiệu khớp mẫu nón"
#: dir.c:1212
#, c-format
msgid "cannot use %s as an exclude file"
msgstr "không thể dùng %s như là một tập tin loại trừ"
#: dir.c:2418
#, c-format
msgid "could not open directory '%s'"
msgstr "không thể mở thư mục “%s”"
#: dir.c:2720
msgid "failed to get kernel name and information"
msgstr "gặp lỗi khi lấy tên và thông tin của nhân"
#: dir.c:2844
msgid "untracked cache is disabled on this system or location"
msgstr "bộ nhớ tạm không theo vết bị tắt trên hệ thống hay vị trí này"
#: dir.c:3112
msgid ""
"No directory name could be guessed.\n"
"Please specify a directory on the command line"
msgstr ""
"Không đoán được thư mục tên là gì.\n"
"Vui lòng chỉ định tên một thư mục trên dòng lệnh"
#: dir.c:3800
#, c-format
msgid "index file corrupt in repo %s"
msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng trong kho %s"
#: dir.c:3847 dir.c:3852
#, c-format
msgid "could not create directories for %s"
msgstr "không thể tạo thư mục cho %s"
#: dir.c:3881
#, c-format
msgid "could not migrate git directory from '%s' to '%s'"
msgstr "không thể di dời thư mục git từ “%s” sang “%s”"
#: editor.c:74
#, c-format
msgid "hint: Waiting for your editor to close the file...%c"
msgstr "gợi ý: Chờ trình biên soạn của bạn đóng tập tin…%c"
#: entry.c:179
msgid "Filtering content"
msgstr "Nội dung lọc"
#: entry.c:500
#, c-format
msgid "could not stat file '%s'"
msgstr "không thể lấy thống kê tập tin “%s”"
#: environment.c:145
#, c-format
msgid "bad git namespace path \"%s\""
msgstr "đường dẫn không gian tên git \"%s\" sai"
#: exec-cmd.c:363
#, c-format
msgid "too many args to run %s"
msgstr "quá nhiều tham số để chạy %s"
#: fetch-pack.c:194
msgid "git fetch-pack: expected shallow list"
msgstr "git fetch-pack: cần danh sách shallow"
#: fetch-pack.c:197
msgid "git fetch-pack: expected a flush packet after shallow list"
msgstr "git fetch-pack: cần một gói đẩy sau danh sách shallow"
#: fetch-pack.c:208
msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got a flush packet"
msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được một gói flush"
#: fetch-pack.c:228
#, c-format
msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got '%s'"
msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được “%s”"
#: fetch-pack.c:239
msgid "unable to write to remote"
msgstr "không thể ghi lên máy phục vụ"
#: fetch-pack.c:395 fetch-pack.c:1439
#, c-format
msgid "invalid shallow line: %s"
msgstr "dòng shallow không hợp lệ: %s"
#: fetch-pack.c:401 fetch-pack.c:1445
#, c-format
msgid "invalid unshallow line: %s"
msgstr "dòng unshallow không hợp lệ: %s"
#: fetch-pack.c:403 fetch-pack.c:1447
#, c-format
msgid "object not found: %s"
msgstr "không tìm thấy đối tượng: %s"
#: fetch-pack.c:406 fetch-pack.c:1450
#, c-format
msgid "error in object: %s"
msgstr "lỗi trong đối tượng: %s"
#: fetch-pack.c:408 fetch-pack.c:1452
#, c-format
msgid "no shallow found: %s"
msgstr "không tìm shallow nào: %s"
#: fetch-pack.c:411 fetch-pack.c:1456
#, c-format
msgid "expected shallow/unshallow, got %s"
msgstr "cần shallow/unshallow, nhưng lại nhận được %s"