| # Vietnamese translation for GIT-CORE. |
| # Bản dịch tiếng Việt dành cho GIT-CORE. |
| # This file is distributed under the same license as the git-core package. |
| # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012. |
| # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020. |
| # Đoàn Trần Công Danh <congdanhqx@gmail.com>, 2020. |
| # |
| msgid "" |
| msgstr "" |
| "Project-Id-Version: git v2.28.0 rd2\n" |
| "Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n" |
| "POT-Creation-Date: 2020-07-10 09:53+0800\n" |
| "PO-Revision-Date: 2020-07-15 15:35+0700\n" |
| "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" |
| "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" |
| "Language: vi\n" |
| "MIME-Version: 1.0\n" |
| "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" |
| "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" |
| "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" |
| "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n" |
| "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n" |
| "X-Poedit-Basepath: ..\n" |
| "X-Generator: Poedit 2.4\n" |
| |
| #: add-interactive.c:368 |
| #, c-format |
| msgid "Huh (%s)?" |
| msgstr "Hả (%s)?" |
| |
| #: add-interactive.c:521 add-interactive.c:822 reset.c:65 sequencer.c:3142 |
| #: sequencer.c:3581 sequencer.c:3723 builtin/rebase.c:1518 |
| #: builtin/rebase.c:1919 |
| msgid "could not read index" |
| msgstr "không thể đọc bảng mục lục" |
| |
| #: add-interactive.c:576 git-add--interactive.perl:269 |
| #: git-add--interactive.perl:294 |
| msgid "binary" |
| msgstr "nhị phân" |
| |
| #: add-interactive.c:634 git-add--interactive.perl:278 |
| #: git-add--interactive.perl:332 |
| msgid "nothing" |
| msgstr "không có gì" |
| |
| #: add-interactive.c:635 git-add--interactive.perl:314 |
| #: git-add--interactive.perl:329 |
| msgid "unchanged" |
| msgstr "không thay đổi" |
| |
| #: add-interactive.c:672 git-add--interactive.perl:643 |
| msgid "Update" |
| msgstr "Cập nhật" |
| |
| #: add-interactive.c:689 add-interactive.c:877 |
| #, c-format |
| msgid "could not stage '%s'" |
| msgstr "không thể đưa “%s” lên bệ phóng" |
| |
| #: add-interactive.c:695 add-interactive.c:884 reset.c:89 sequencer.c:3336 |
| msgid "could not write index" |
| msgstr "không thể ghi bảng mục lục" |
| |
| #: add-interactive.c:698 git-add--interactive.perl:628 |
| #, c-format, perl-format |
| msgid "updated %d path\n" |
| msgid_plural "updated %d paths\n" |
| msgstr[0] "đã cập nhật %d đường dẫn\n" |
| |
| #: add-interactive.c:716 git-add--interactive.perl:678 |
| #, c-format, perl-format |
| msgid "note: %s is untracked now.\n" |
| msgstr "chú ý: %s giờ đã bỏ theo dõi.\n" |
| |
| #: add-interactive.c:721 apply.c:4110 builtin/checkout.c:294 |
| #: builtin/reset.c:145 |
| #, c-format |
| msgid "make_cache_entry failed for path '%s'" |
| msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”" |
| |
| #: add-interactive.c:751 git-add--interactive.perl:655 |
| msgid "Revert" |
| msgstr "Hoàn nguyên" |
| |
| #: add-interactive.c:767 |
| msgid "Could not parse HEAD^{tree}" |
| msgstr "Không thể phân tích cú pháp HEAD^{tree}" |
| |
| #: add-interactive.c:805 git-add--interactive.perl:631 |
| #, c-format, perl-format |
| msgid "reverted %d path\n" |
| msgid_plural "reverted %d paths\n" |
| msgstr[0] "đã hoàn nguyên %d đường dẫn\n" |
| |
| #: add-interactive.c:856 git-add--interactive.perl:695 |
| #, c-format |
| msgid "No untracked files.\n" |
| msgstr "Không có tập tin nào chưa được theo dõi.\n" |
| |
| #: add-interactive.c:860 git-add--interactive.perl:689 |
| msgid "Add untracked" |
| msgstr "Thêm các cái chưa được theo dõi" |
| |
| #: add-interactive.c:887 git-add--interactive.perl:625 |
| #, c-format, perl-format |
| msgid "added %d path\n" |
| msgid_plural "added %d paths\n" |
| msgstr[0] "đã thêm %d đường dẫn\n" |
| |
| #: add-interactive.c:917 |
| #, c-format |
| msgid "ignoring unmerged: %s" |
| msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s" |
| |
| #: add-interactive.c:929 add-patch.c:1691 git-add--interactive.perl:1368 |
| #, c-format |
| msgid "Only binary files changed.\n" |
| msgstr "Chỉ có các tập tin nhị phân là thay đổi.\n" |
| |
| #: add-interactive.c:931 add-patch.c:1689 git-add--interactive.perl:1370 |
| #, c-format |
| msgid "No changes.\n" |
| msgstr "Không có thay đổi nào.\n" |
| |
| #: add-interactive.c:935 git-add--interactive.perl:1378 |
| msgid "Patch update" |
| msgstr "Cập nhật miếng vá" |
| |
| #: add-interactive.c:974 git-add--interactive.perl:1771 |
| msgid "Review diff" |
| msgstr "Xem xét lại diff" |
| |
| #: add-interactive.c:1002 |
| msgid "show paths with changes" |
| msgstr "hiển thị đường dẫn với các thay đổi" |
| |
| #: add-interactive.c:1004 |
| msgid "add working tree state to the staged set of changes" |
| msgstr "" |
| "thêm trạng thái cây làm việc vào tập hợp các thay đổi đã được đưa lên bệ " |
| "phóng" |
| |
| #: add-interactive.c:1006 |
| msgid "revert staged set of changes back to the HEAD version" |
| msgstr "" |
| "hoàn nguyên lại tập hợp các thay đổi đã được đưa lên bệ phóng trở lại phiên " |
| "bản HEAD" |
| |
| #: add-interactive.c:1008 |
| msgid "pick hunks and update selectively" |
| msgstr "chọn các “khúc” và cập nhật có tuyển chọn" |
| |
| #: add-interactive.c:1010 |
| msgid "view diff between HEAD and index" |
| msgstr "xem khác biệt giữa HEAD và mục lục" |
| |
| #: add-interactive.c:1012 |
| msgid "add contents of untracked files to the staged set of changes" |
| msgstr "" |
| "thêm nội dung của các tập tin chưa được theo dõi vào tập hợp các thay đổi đã " |
| "được đưa lên bệ phóng" |
| |
| #: add-interactive.c:1020 add-interactive.c:1069 |
| msgid "Prompt help:" |
| msgstr "Trợ giúp về nhắc:" |
| |
| #: add-interactive.c:1022 |
| msgid "select a single item" |
| msgstr "chọn một mục đơn" |
| |
| #: add-interactive.c:1024 |
| msgid "select a range of items" |
| msgstr "chọn một vùng các mục" |
| |
| #: add-interactive.c:1026 |
| msgid "select multiple ranges" |
| msgstr "chọn nhiều vùng" |
| |
| #: add-interactive.c:1028 add-interactive.c:1073 |
| msgid "select item based on unique prefix" |
| msgstr "chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất" |
| |
| #: add-interactive.c:1030 |
| msgid "unselect specified items" |
| msgstr "bỏ chọn các mục đã cho" |
| |
| #: add-interactive.c:1032 |
| msgid "choose all items" |
| msgstr "chọn tất cả các mục" |
| |
| #: add-interactive.c:1034 |
| msgid "(empty) finish selecting" |
| msgstr "(để trống) hoàn tất chọn lựa" |
| |
| #: add-interactive.c:1071 |
| msgid "select a numbered item" |
| msgstr "tùy chọn mục bằng số" |
| |
| #: add-interactive.c:1075 |
| msgid "(empty) select nothing" |
| msgstr "(để trống) không chọn gì" |
| |
| #: add-interactive.c:1083 builtin/clean.c:816 git-add--interactive.perl:1868 |
| msgid "*** Commands ***" |
| msgstr "*** Lệnh ***" |
| |
| #: add-interactive.c:1084 builtin/clean.c:817 git-add--interactive.perl:1865 |
| msgid "What now" |
| msgstr "Giờ thì sao" |
| |
| #: add-interactive.c:1136 git-add--interactive.perl:213 |
| msgid "staged" |
| msgstr "đã đưa lên bệ phóng" |
| |
| #: add-interactive.c:1136 git-add--interactive.perl:213 |
| msgid "unstaged" |
| msgstr "chưa đưa lên bệ phóng" |
| |
| #: add-interactive.c:1136 apply.c:4967 apply.c:4970 builtin/am.c:2250 |
| #: builtin/am.c:2253 builtin/clone.c:123 builtin/fetch.c:145 |
| #: builtin/merge.c:276 builtin/pull.c:190 builtin/submodule--helper.c:409 |
| #: builtin/submodule--helper.c:1394 builtin/submodule--helper.c:1397 |
| #: builtin/submodule--helper.c:1902 builtin/submodule--helper.c:1905 |
| #: builtin/submodule--helper.c:2148 bugreport.c:135 |
| #: git-add--interactive.perl:213 |
| msgid "path" |
| msgstr "đường-dẫn" |
| |
| #: add-interactive.c:1143 |
| msgid "could not refresh index" |
| msgstr "không thể đọc lại bảng mục lục" |
| |
| #: add-interactive.c:1157 builtin/clean.c:781 git-add--interactive.perl:1782 |
| #, c-format |
| msgid "Bye.\n" |
| msgstr "Tạm biệt.\n" |
| |
| #: add-patch.c:34 git-add--interactive.perl:1430 |
| #, c-format, perl-format |
| msgid "Stage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? " |
| msgstr "Thay đổi chế độ bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? " |
| |
| #: add-patch.c:35 git-add--interactive.perl:1431 |
| #, c-format, perl-format |
| msgid "Stage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? " |
| msgstr "Xóa khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? " |
| |
| #: add-patch.c:36 git-add--interactive.perl:1432 |
| #, c-format, perl-format |
| msgid "Stage addition [y,n,q,a,d%s,?]? " |
| msgstr "Thêm vào bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? " |
| |
| #: add-patch.c:37 git-add--interactive.perl:1433 |
| #, c-format, perl-format |
| msgid "Stage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? " |
| msgstr "Đưa lên bệ phóng khúc này [y,n,q,a,d%s,?]? " |
| |
| #: add-patch.c:39 |
| msgid "" |
| "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for " |
| "staging." |
| msgstr "" |
| "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu " |
| "để chuyển lên bệ phóng." |
| |
| #: add-patch.c:42 |
| msgid "" |
| "y - stage this hunk\n" |
| "n - do not stage this hunk\n" |
| "q - quit; do not stage this hunk or any of the remaining ones\n" |
| "a - stage this hunk and all later hunks in the file\n" |
| "d - do not stage this hunk or any of the later hunks in the file\n" |
| msgstr "" |
| "y - đưa lên bệ phóng khúc này\n" |
| "n - đừng đưa lên bệ phóng khúc này\n" |
| "q - thoát; đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n" |
| "a - đưa lên bệ phóng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" |
| "d - đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập " |
| "tin\n" |
| |
| #: add-patch.c:56 git-add--interactive.perl:1436 |
| #, c-format, perl-format |
| msgid "Stash mode change [y,n,q,a,d%s,?]? " |
| msgstr "Thay đổi chế độ tạm cất đi [y,n,q,a,d%s,?]? " |
| |
| #: add-patch.c:57 git-add--interactive.perl:1437 |
| #, c-format, perl-format |
| msgid "Stash deletion [y,n,q,a,d%s,?]? " |
| msgstr "Xóa tạm cất [y,n,q,a,d%s,?]? " |
| |
| #: add-patch.c:58 git-add--interactive.perl:1438 |
| #, c-format, perl-format |
| msgid "Stash addition [y,n,q,a,d%s,?]? " |
| msgstr "Thêm vào tạm cất [y,n,q,a,d%s,?]? " |
| |
| #: add-patch.c:59 git-add--interactive.perl:1439 |
| #, c-format, perl-format |
| msgid "Stash this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? " |
| msgstr "Tạm cất khúc này [y,n,q,a,d%s,?]? " |
| |
| #: add-patch.c:61 |
| msgid "" |
| "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for " |
| "stashing." |
| msgstr "" |
| "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu " |
| "để tạm cất." |
| |
| #: add-patch.c:64 |
| msgid "" |
| "y - stash this hunk\n" |
| "n - do not stash this hunk\n" |
| "q - quit; do not stash this hunk or any of the remaining ones\n" |
| "a - stash this hunk and all later hunks in the file\n" |
| "d - do not stash this hunk or any of the later hunks in the file\n" |
| msgstr "" |
| "y - tạm cất khúc này\n" |
| "n - đừng tạm cất khúc này\n" |
| "q - thoát; đừng tạm cất khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n" |
| "a - tạm cất khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" |
| "d - đừng tạm cất khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập tin\n" |
| |
| #: add-patch.c:80 git-add--interactive.perl:1442 |
| #, c-format, perl-format |
| msgid "Unstage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? " |
| msgstr "Thay đổi chế độ bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? " |
| |
| #: add-patch.c:81 git-add--interactive.perl:1443 |
| #, c-format, perl-format |
| msgid "Unstage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? " |
| msgstr "Xóa bỏ việc bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? " |
| |
| #: add-patch.c:82 git-add--interactive.perl:1444 |
| #, c-format, perl-format |
| msgid "Unstage addition [y,n,q,a,d%s,?]? " |
| msgstr "Thêm vào việc bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? " |
| |
| #: add-patch.c:83 git-add--interactive.perl:1445 |
| #, c-format, perl-format |
| msgid "Unstage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? " |
| msgstr "Bỏ ra khỏi bệ phóng khúc này [y,n,q,a,d%s,?]? " |
| |
| #: add-patch.c:85 |
| msgid "" |
| "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for " |
| "unstaging." |
| msgstr "" |
| "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu " |
| "để bỏ ra khỏi bệ phóng." |
| |
| #: add-patch.c:88 |
| msgid "" |
| "y - unstage this hunk\n" |
| "n - do not unstage this hunk\n" |
| "q - quit; do not unstage this hunk or any of the remaining ones\n" |
| "a - unstage this hunk and all later hunks in the file\n" |
| "d - do not unstage this hunk or any of the later hunks in the file\n" |
| msgstr "" |
| "y - đưa ra khỏi bệ phóng khúc này\n" |
| "n - đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này\n" |
| "q - thoát; đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn " |
| "lại\n" |
| "a - đưa ra khỏi bệ phóng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" |
| "d - đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong " |
| "tập tin\n" |
| |
| #: add-patch.c:103 git-add--interactive.perl:1448 |
| #, c-format, perl-format |
| msgid "Apply mode change to index [y,n,q,a,d%s,?]? " |
| msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? " |
| |
| #: add-patch.c:104 git-add--interactive.perl:1449 |
| #, c-format, perl-format |
| msgid "Apply deletion to index [y,n,q,a,d%s,?]? " |
| msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? " |
| |
| #: add-patch.c:105 git-add--interactive.perl:1450 |
| #, c-format, perl-format |
| msgid "Apply addition to index [y,n,q,a,d%s,?]? " |
| msgstr "Áp dụng các thêm vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? " |
| |
| #: add-patch.c:106 git-add--interactive.perl:1451 |
| #, c-format, perl-format |
| msgid "Apply this hunk to index [y,n,q,a,d%s,?]? " |
| msgstr "Áo dụng khúc này vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? " |
| |
| #: add-patch.c:108 add-patch.c:176 add-patch.c:221 |
| msgid "" |
| "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for " |
| "applying." |
| msgstr "" |
| "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu " |
| "để áp dụng." |
| |
| #: add-patch.c:111 |
| msgid "" |
| "y - apply this hunk to index\n" |
| "n - do not apply this hunk to index\n" |
| "q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n" |
| "a - apply this hunk and all later hunks in the file\n" |
| "d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file\n" |
| msgstr "" |
| "y - áp dụng khúc này vào mục lục\n" |
| "n - đừng áp dụng khúc này vào mục lục\n" |
| "q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n" |
| "a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" |
| "d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n" |
| |
| #: add-patch.c:126 git-add--interactive.perl:1454 |
| #: git-add--interactive.perl:1472 |
| #, c-format, perl-format |
| msgid "Discard mode change from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " |
| msgstr "Loại bỏ các thay đổi chế độ từ cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " |
| |
| #: add-patch.c:127 git-add--interactive.perl:1455 |
| #: git-add--interactive.perl:1473 |
| #, c-format, perl-format |
| msgid "Discard deletion from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " |
| msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " |
| |
| #: add-patch.c:128 git-add--interactive.perl:1456 |
| #: git-add--interactive.perl:1474 |
| #, c-format, perl-format |
| msgid "Discard addition from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " |
| msgstr "Thêm các loại bỏ khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " |
| |
| #: add-patch.c:129 git-add--interactive.perl:1457 |
| #: git-add--interactive.perl:1475 |
| #, c-format, perl-format |
| msgid "Discard this hunk from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " |
| msgstr "Loại bỏ khúc này khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " |
| |
| #: add-patch.c:131 add-patch.c:154 add-patch.c:199 |
| msgid "" |
| "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for " |
| "discarding." |
| msgstr "" |
| "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu " |
| "để loại bỏ." |
| |
| #: add-patch.c:134 add-patch.c:202 |
| msgid "" |
| "y - discard this hunk from worktree\n" |
| "n - do not discard this hunk from worktree\n" |
| "q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n" |
| "a - discard this hunk and all later hunks in the file\n" |
| "d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file\n" |
| msgstr "" |
| "y - loại bỏ khúc này khỏi cây làm việc\n" |
| "n - đừng loại bỏ khúc khỏi cây làm việc\n" |
| "q - thoát; đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n" |
| "a - loại bỏ khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" |
| "d - đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n" |
| |
| #: add-patch.c:149 add-patch.c:194 git-add--interactive.perl:1460 |
| #, c-format, perl-format |
| msgid "Discard mode change from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " |
| msgstr "Loại bỏ thay đổi chế độ từ mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " |
| |
| #: add-patch.c:150 add-patch.c:195 git-add--interactive.perl:1461 |
| #, c-format, perl-format |
| msgid "Discard deletion from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " |
| msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " |
| |
| #: add-patch.c:151 add-patch.c:196 git-add--interactive.perl:1462 |
| #, c-format, perl-format |
| msgid "Discard addition from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " |
| msgstr "Thêm các loại bỏ từ mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " |
| |
| #: add-patch.c:152 add-patch.c:197 git-add--interactive.perl:1463 |
| #, c-format, perl-format |
| msgid "Discard this hunk from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " |
| msgstr "Loại bỏ khúc này khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " |
| |
| #: add-patch.c:157 |
| msgid "" |
| "y - discard this hunk from index and worktree\n" |
| "n - do not discard this hunk from index and worktree\n" |
| "q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n" |
| "a - discard this hunk and all later hunks in the file\n" |
| "d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file\n" |
| msgstr "" |
| "y - loại bỏ khúc này khỏi mục lục và cây làm việc\n" |
| "n - đừng loại bỏ khúc khỏi mục lục và cây làm việc\n" |
| "q - thoát; đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n" |
| "a - loại bỏ khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" |
| "d - đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n" |
| |
| #: add-patch.c:171 add-patch.c:216 git-add--interactive.perl:1466 |
| #, c-format, perl-format |
| msgid "Apply mode change to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " |
| msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " |
| |
| #: add-patch.c:172 add-patch.c:217 git-add--interactive.perl:1467 |
| #, c-format, perl-format |
| msgid "Apply deletion to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " |
| msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " |
| |
| #: add-patch.c:173 add-patch.c:218 git-add--interactive.perl:1468 |
| #, c-format, perl-format |
| msgid "Apply addition to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " |
| msgstr "Áp dụng thêm vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " |
| |
| #: add-patch.c:174 add-patch.c:219 git-add--interactive.perl:1469 |
| #, c-format, perl-format |
| msgid "Apply this hunk to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " |
| msgstr "Áp dụng khúc này vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " |
| |
| #: add-patch.c:179 |
| msgid "" |
| "y - apply this hunk to index and worktree\n" |
| "n - do not apply this hunk to index and worktree\n" |
| "q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n" |
| "a - apply this hunk and all later hunks in the file\n" |
| "d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file\n" |
| msgstr "" |
| "y - áp dụng khúc này vào mục lục và cây làm việc\n" |
| "n - đừng áp dụng khúc vào mục lục và cây làm việc\n" |
| "q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n" |
| "a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" |
| "d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n" |
| |
| #: add-patch.c:224 |
| msgid "" |
| "y - apply this hunk to worktree\n" |
| "n - do not apply this hunk to worktree\n" |
| "q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n" |
| "a - apply this hunk and all later hunks in the file\n" |
| "d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file\n" |
| msgstr "" |
| "y - áp dụng khúc này vào cây làm việc\n" |
| "n - đừng áp dụng khúc vào cây làm việc\n" |
| "q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n" |
| "a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" |
| "d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n" |
| |
| #: add-patch.c:328 |
| #, c-format |
| msgid "could not parse hunk header '%.*s'" |
| msgstr "không thể phân tích cú pháp phần đầu của khúc “%.*s”" |
| |
| #: add-patch.c:347 add-patch.c:351 |
| #, c-format |
| msgid "could not parse colored hunk header '%.*s'" |
| msgstr "không thể phân tích cú pháp phần đầu khúc đã tô màu “%.*s”" |
| |
| #: add-patch.c:405 |
| msgid "could not parse diff" |
| msgstr "không thể phân tích cú pháp khác biệt" |
| |
| #: add-patch.c:424 |
| msgid "could not parse colored diff" |
| msgstr "không thể phân tích khác biệt được tô màu" |
| |
| #: add-patch.c:438 |
| #, c-format |
| msgid "failed to run '%s'" |
| msgstr "gặp lỗi khi chạy “%s”" |
| |
| #: add-patch.c:602 |
| msgid "mismatched output from interactive.diffFilter" |
| msgstr "đầu ra không khớp từ interactive.diffFilter" |
| |
| #: add-patch.c:603 |
| msgid "" |
| "Your filter must maintain a one-to-one correspondence\n" |
| "between its input and output lines." |
| msgstr "" |
| "Bộ lọc của bạn phải duy trì một quan hệ một-đến-một\n" |
| "giữa các dòng đầu vào và đầu ra của nó." |
| |
| #: add-patch.c:776 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "expected context line #%d in\n" |
| "%.*s" |
| msgstr "" |
| "cần dòng ngữ cảnh #%d trong\n" |
| "%.*s" |
| |
| #: add-patch.c:791 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "hunks do not overlap:\n" |
| "%.*s\n" |
| "\tdoes not end with:\n" |
| "%.*s" |
| msgstr "" |
| "các khối không chồng đè lên nhau:\n" |
| "%.*s\n" |
| "\tkhông được kết thúc bằng:\n" |
| "%.*s" |
| |
| #: add-patch.c:1067 git-add--interactive.perl:1114 |
| msgid "Manual hunk edit mode -- see bottom for a quick guide.\n" |
| msgstr "Chế độ sửa khúc bằng tay -- xem ở đáy để có hướng dẫn sử dụng nhanh.\n" |
| |
| #: add-patch.c:1071 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "---\n" |
| "To remove '%c' lines, make them ' ' lines (context).\n" |
| "To remove '%c' lines, delete them.\n" |
| "Lines starting with %c will be removed.\n" |
| msgstr "" |
| "---\n" |
| "Để gỡ bỏ dòng “%c”, sửa chúng thành những dòng ' ' (ngữ cảnh).\n" |
| "Để gõ bỏ dòng “%c”, xóa chúng đi.\n" |
| "Những dòng bắt đầu bằng %c sẽ bị loại bỏ.\n" |
| |
| #. TRANSLATORS: 'it' refers to the patch mentioned in the previous messages. |
| #: add-patch.c:1085 git-add--interactive.perl:1128 |
| msgid "" |
| "If it does not apply cleanly, you will be given an opportunity to\n" |
| "edit again. If all lines of the hunk are removed, then the edit is\n" |
| "aborted and the hunk is left unchanged.\n" |
| msgstr "" |
| "Nếu miếng vá không được áp dụng sạch sẽ, bạn sẽ có một cơ hội\n" |
| "để sửa lần nữa. Nếu mọi dòng của khúc bị xóa bỏ, thế thì những\n" |
| "sửa dổi sẽ bị loại bỏ, và khúc vẫn giữ nguyên.\n" |
| |
| #: add-patch.c:1118 |
| msgid "could not parse hunk header" |
| msgstr "không thể phân tích cú pháp phần đầu khúc" |
| |
| #: add-patch.c:1163 |
| msgid "'git apply --cached' failed" |
| msgstr "'git apply --cached' gặp lỗi" |
| |
| #. TRANSLATORS: do not translate [y/n] |
| #. The program will only accept that input at this point. |
| #. Consider translating (saying "no" discards!) as |
| #. (saying "n" for "no" discards!) if the translation |
| #. of the word "no" does not start with n. |
| #. |
| #. TRANSLATORS: do not translate [y/n] |
| #. The program will only accept that input |
| #. at this point. |
| #. Consider translating (saying "no" discards!) as |
| #. (saying "n" for "no" discards!) if the translation |
| #. of the word "no" does not start with n. |
| #: add-patch.c:1232 git-add--interactive.perl:1241 |
| msgid "" |
| "Your edited hunk does not apply. Edit again (saying \"no\" discards!) [y/n]? " |
| msgstr "" |
| "Hunk đã sửa của bạn không được áp dụng. Sửa lại lần nữa (nói \"n\" để loại " |
| "bỏ!) [y/n]? " |
| |
| #: add-patch.c:1275 |
| msgid "The selected hunks do not apply to the index!" |
| msgstr "Các khúc đã chọn không được áp dụng vào bảng mục lục!" |
| |
| #: add-patch.c:1276 git-add--interactive.perl:1345 |
| msgid "Apply them to the worktree anyway? " |
| msgstr "Vẫn áp dụng chúng cho cây làm việc? " |
| |
| #: add-patch.c:1283 git-add--interactive.perl:1348 |
| msgid "Nothing was applied.\n" |
| msgstr "Đã không áp dụng gì cả.\n" |
| |
| #: add-patch.c:1340 |
| msgid "" |
| "j - leave this hunk undecided, see next undecided hunk\n" |
| "J - leave this hunk undecided, see next hunk\n" |
| "k - leave this hunk undecided, see previous undecided hunk\n" |
| "K - leave this hunk undecided, see previous hunk\n" |
| "g - select a hunk to go to\n" |
| "/ - search for a hunk matching the given regex\n" |
| "s - split the current hunk into smaller hunks\n" |
| "e - manually edit the current hunk\n" |
| "? - print help\n" |
| msgstr "" |
| "j - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc chưa quyết định kế tiếp\n" |
| "J - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc kế tiếp\n" |
| "k - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc chưa quyết định kế trước\n" |
| "K - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc kế trước\n" |
| "g - chọn một khúc muốn tới\n" |
| "/ - tìm một khúc khớp với biểu thức chính quy đưa ra\n" |
| "s - chia khúc hiện tại thành các khúc nhỏ hơn\n" |
| "e - sửa bằng tay khúc hiện hành\n" |
| "? - hiển thị trợ giúp\n" |
| |
| #: add-patch.c:1463 add-patch.c:1473 |
| msgid "No previous hunk" |
| msgstr "Không có khúc kế trước" |
| |
| #: add-patch.c:1468 add-patch.c:1478 |
| msgid "No next hunk" |
| msgstr "Không có khúc kế tiếp" |
| |
| #: add-patch.c:1484 |
| msgid "No other hunks to goto" |
| msgstr "Không còn khúc nào để mà nhảy đến" |
| |
| #: add-patch.c:1495 git-add--interactive.perl:1594 |
| msgid "go to which hunk (<ret> to see more)? " |
| msgstr "nhảy đến khúc nào (<ret> để xem thêm)? " |
| |
| #: add-patch.c:1496 git-add--interactive.perl:1596 |
| msgid "go to which hunk? " |
| msgstr "nhảy đến khúc nào? " |
| |
| #: add-patch.c:1507 |
| #, c-format |
| msgid "Invalid number: '%s'" |
| msgstr "Số không hợp lệ: “%s”" |
| |
| #: add-patch.c:1512 |
| #, c-format |
| msgid "Sorry, only %d hunk available." |
| msgid_plural "Sorry, only %d hunks available." |
| msgstr[0] "Rất tiếc, chỉ có sẵn %d khúc." |
| |
| #: add-patch.c:1521 |
| msgid "No other hunks to search" |
| msgstr "Không còn khúc nào để mà tìm kiếm" |
| |
| #: add-patch.c:1527 git-add--interactive.perl:1640 |
| msgid "search for regex? " |
| msgstr "tìm kiếm cho biểu thức chính quy? " |
| |
| #: add-patch.c:1542 |
| #, c-format |
| msgid "Malformed search regexp %s: %s" |
| msgstr "Định dạng tìm kiếm của biểu thức chính quy không đúng %s: %s" |
| |
| #: add-patch.c:1559 |
| msgid "No hunk matches the given pattern" |
| msgstr "Không thấy khúc nào khớp mẫu đã cho" |
| |
| #: add-patch.c:1566 |
| msgid "Sorry, cannot split this hunk" |
| msgstr "Rất tiếc, không thể chia nhỏ khúc này" |
| |
| #: add-patch.c:1570 |
| #, c-format |
| msgid "Split into %d hunks." |
| msgstr "Chi nhỏ thành %d khúc." |
| |
| #: add-patch.c:1574 |
| msgid "Sorry, cannot edit this hunk" |
| msgstr "Rất tiếc, không thể sửa khúc này" |
| |
| #: add-patch.c:1625 |
| msgid "'git apply' failed" |
| msgstr "'git apply' gặp lỗi" |
| |
| #: advice.c:140 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Disable this message with \"git config advice.%s false\"" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Tắt lời nhắn này bằng \"git config advice.%s false\"" |
| |
| #: advice.c:156 |
| #, c-format |
| msgid "%shint: %.*s%s\n" |
| msgstr "%sgợi ý: %.*s%s\n" |
| |
| #: advice.c:247 |
| msgid "Cherry-picking is not possible because you have unmerged files." |
| msgstr "" |
| "Cherry-picking là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được " |
| "hòa trộn." |
| |
| #: advice.c:249 |
| msgid "Committing is not possible because you have unmerged files." |
| msgstr "" |
| "Commit là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." |
| |
| #: advice.c:251 |
| msgid "Merging is not possible because you have unmerged files." |
| msgstr "" |
| "Merge là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." |
| |
| #: advice.c:253 |
| msgid "Pulling is not possible because you have unmerged files." |
| msgstr "" |
| "Pull là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." |
| |
| #: advice.c:255 |
| msgid "Reverting is not possible because you have unmerged files." |
| msgstr "" |
| "Revert là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." |
| |
| #: advice.c:257 |
| #, c-format |
| msgid "It is not possible to %s because you have unmerged files." |
| msgstr "" |
| "Việc này không thể thực hiện với %s bởi vì bạn có những tập tin chưa được " |
| "hòa trộn." |
| |
| #: advice.c:265 |
| msgid "" |
| "Fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n" |
| "as appropriate to mark resolution and make a commit." |
| msgstr "" |
| "Sửa chúng trong cây làm việc, và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n" |
| "dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao." |
| |
| #: advice.c:273 |
| msgid "Exiting because of an unresolved conflict." |
| msgstr "Thoát ra bởi vì xung đột không thể giải quyết." |
| |
| #: advice.c:278 builtin/merge.c:1353 |
| msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)." |
| msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)." |
| |
| #: advice.c:280 |
| msgid "Please, commit your changes before merging." |
| msgstr "Vui lòng chuyển giao các thay đổi trước khi hòa trộn." |
| |
| #: advice.c:281 |
| msgid "Exiting because of unfinished merge." |
| msgstr "Thoát ra bởi vì việc hòa trộn không hoàn tất." |
| |
| #: advice.c:287 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Note: switching to '%s'.\n" |
| "\n" |
| "You are in 'detached HEAD' state. You can look around, make experimental\n" |
| "changes and commit them, and you can discard any commits you make in this\n" |
| "state without impacting any branches by switching back to a branch.\n" |
| "\n" |
| "If you want to create a new branch to retain commits you create, you may\n" |
| "do so (now or later) by using -c with the switch command. Example:\n" |
| "\n" |
| " git switch -c <new-branch-name>\n" |
| "\n" |
| "Or undo this operation with:\n" |
| "\n" |
| " git switch -\n" |
| "\n" |
| "Turn off this advice by setting config variable advice.detachedHead to " |
| "false\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Chú ý: đang chuyển sang “%s”.\n" |
| "\n" |
| "Bạn đang ở tình trạng “detached HEAD”. Bạn có thể xem qua, tạo các thay\n" |
| "đổi thử nghiệm và chuyển giao chúng, bạn có thể loại bỏ bất kỳ lần chuyển\n" |
| "giao nào trong tình trạng này mà không cần đụng chạm đến bất kỳ nhánh nào\n" |
| "bằng cách chuyển trở lại một nhánh.\n" |
| "\n" |
| "Nếu bạn muốn tạo một nhánh mới để giữ lại các lần chuyển giao bạn tạo,\n" |
| "bạn có thể làm thế (ngay bây giờ hay sau này) bằng cách dùng tùy chọn\n" |
| "dòng lệnh -c. Ví dụ:\n" |
| "\n" |
| " git switch -c <tên-nhánh-mới>\n" |
| "\n" |
| "Hoàn lại thao tác này bằng:\n" |
| "\n" |
| " git switch -\n" |
| "\n" |
| "Tắt hướng dẫn này bằng cách đặt biến advice.detachedHead thành false\n" |
| "\n" |
| |
| #: alias.c:50 |
| msgid "cmdline ends with \\" |
| msgstr "cmdline kết thúc với \\" |
| |
| #: alias.c:51 |
| msgid "unclosed quote" |
| msgstr "chưa có dấu nháy đóng" |
| |
| #: apply.c:69 |
| #, c-format |
| msgid "unrecognized whitespace option '%s'" |
| msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”" |
| |
| #: apply.c:85 |
| #, c-format |
| msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'" |
| msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”" |
| |
| #: apply.c:135 |
| msgid "--reject and --3way cannot be used together." |
| msgstr "--reject và --3way không thể dùng cùng nhau." |
| |
| #: apply.c:137 |
| msgid "--cached and --3way cannot be used together." |
| msgstr "--cached và --3way không thể dùng cùng nhau." |
| |
| #: apply.c:140 |
| msgid "--3way outside a repository" |
| msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa" |
| |
| #: apply.c:151 |
| msgid "--index outside a repository" |
| msgstr "--index ở ngoài một kho chứa" |
| |
| #: apply.c:154 |
| msgid "--cached outside a repository" |
| msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa" |
| |
| #: apply.c:801 |
| #, c-format |
| msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s" |
| msgstr "" |
| "Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) " |
| "%s" |
| |
| #: apply.c:810 |
| #, c-format |
| msgid "regexec returned %d for input: %s" |
| msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s" |
| |
| #: apply.c:884 |
| #, c-format |
| msgid "unable to find filename in patch at line %d" |
| msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d" |
| |
| #: apply.c:922 |
| #, c-format |
| msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d" |
| msgstr "" |
| "git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại nhận được %s trên dòng %d" |
| |
| #: apply.c:928 |
| #, c-format |
| msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d" |
| msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d" |
| |
| #: apply.c:929 |
| #, c-format |
| msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d" |
| msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d" |
| |
| #: apply.c:934 |
| #, c-format |
| msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d" |
| msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null” trên dòng %d" |
| |
| #: apply.c:963 |
| #, c-format |
| msgid "invalid mode on line %d: %s" |
| msgstr "chế độ không hợp lệ trên dòng %d: %s" |
| |
| #: apply.c:1282 |
| #, c-format |
| msgid "inconsistent header lines %d and %d" |
| msgstr "phần đầu mâu thuẫn dòng %d và %d" |
| |
| #: apply.c:1372 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname " |
| "component (line %d)" |
| msgid_plural "" |
| "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname " |
| "components (line %d)" |
| msgstr[0] "" |
| "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong " |
| "thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)" |
| |
| #: apply.c:1385 |
| #, c-format |
| msgid "git diff header lacks filename information (line %d)" |
| msgstr "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin (dòng %d)" |
| |
| #: apply.c:1481 |
| #, c-format |
| msgid "recount: unexpected line: %.*s" |
| msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s" |
| |
| #: apply.c:1550 |
| #, c-format |
| msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s" |
| msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s" |
| |
| #: apply.c:1753 |
| msgid "new file depends on old contents" |
| msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ" |
| |
| #: apply.c:1755 |
| msgid "deleted file still has contents" |
| msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung" |
| |
| #: apply.c:1789 |
| #, c-format |
| msgid "corrupt patch at line %d" |
| msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d" |
| |
| #: apply.c:1826 |
| #, c-format |
| msgid "new file %s depends on old contents" |
| msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ" |
| |
| #: apply.c:1828 |
| #, c-format |
| msgid "deleted file %s still has contents" |
| msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung" |
| |
| #: apply.c:1831 |
| #, c-format |
| msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted" |
| msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa" |
| |
| #: apply.c:1978 |
| #, c-format |
| msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s" |
| msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s" |
| |
| #: apply.c:2015 |
| #, c-format |
| msgid "unrecognized binary patch at line %d" |
| msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d" |
| |
| #: apply.c:2177 |
| #, c-format |
| msgid "patch with only garbage at line %d" |
| msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d" |
| |
| #: apply.c:2263 |
| #, c-format |
| msgid "unable to read symlink %s" |
| msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s" |
| |
| #: apply.c:2267 |
| #, c-format |
| msgid "unable to open or read %s" |
| msgstr "không thể mở hay đọc %s" |
| |
| #: apply.c:2936 |
| #, c-format |
| msgid "invalid start of line: '%c'" |
| msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”" |
| |
| #: apply.c:3057 |
| #, c-format |
| msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)." |
| msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)." |
| msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)." |
| |
| #: apply.c:3069 |
| #, c-format |
| msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d" |
| msgstr "Ngữ cảnh bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d" |
| |
| #: apply.c:3075 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "while searching for:\n" |
| "%.*s" |
| msgstr "" |
| "trong khi đang tìm kiếm cho:\n" |
| "%.*s" |
| |
| #: apply.c:3097 |
| #, c-format |
| msgid "missing binary patch data for '%s'" |
| msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”" |
| |
| #: apply.c:3105 |
| #, c-format |
| msgid "cannot reverse-apply a binary patch without the reverse hunk to '%s'" |
| msgstr "" |
| "không thể reverse-apply một miếng vá nhị phân mà không đảo ngược khúc thành " |
| "“%s”" |
| |
| #: apply.c:3152 |
| #, c-format |
| msgid "cannot apply binary patch to '%s' without full index line" |
| msgstr "" |
| "không thể áp dụng miếng vá nhị phân thành “%s” mà không có dòng chỉ mục đầy " |
| "đủ" |
| |
| #: apply.c:3163 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "the patch applies to '%s' (%s), which does not match the current contents." |
| msgstr "" |
| "miếng vá áp dụng cho “%s” (%s), cái mà không khớp với các nội dung hiện tại." |
| |
| #: apply.c:3171 |
| #, c-format |
| msgid "the patch applies to an empty '%s' but it is not empty" |
| msgstr "miếng vá áp dụng cho một “%s” trống rỗng nhưng nó lại không trống" |
| |
| #: apply.c:3189 |
| #, c-format |
| msgid "the necessary postimage %s for '%s' cannot be read" |
| msgstr "không thể đọc postimage %s cần thiết cho “%s”" |
| |
| #: apply.c:3202 |
| #, c-format |
| msgid "binary patch does not apply to '%s'" |
| msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”" |
| |
| #: apply.c:3209 |
| #, c-format |
| msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)" |
| msgstr "" |
| "vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận " |
| "%s)" |
| |
| #: apply.c:3230 |
| #, c-format |
| msgid "patch failed: %s:%ld" |
| msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld" |
| |
| #: apply.c:3353 |
| #, c-format |
| msgid "cannot checkout %s" |
| msgstr "không thể lấy ra %s" |
| |
| #: apply.c:3405 apply.c:3416 apply.c:3462 midx.c:61 setup.c:308 |
| #, c-format |
| msgid "failed to read %s" |
| msgstr "gặp lỗi khi đọc %s" |
| |
| #: apply.c:3413 |
| #, c-format |
| msgid "reading from '%s' beyond a symbolic link" |
| msgstr "đọc từ “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm" |
| |
| #: apply.c:3442 apply.c:3685 |
| #, c-format |
| msgid "path %s has been renamed/deleted" |
| msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên" |
| |
| #: apply.c:3528 apply.c:3700 |
| #, c-format |
| msgid "%s: does not exist in index" |
| msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục" |
| |
| #: apply.c:3537 apply.c:3708 |
| #, c-format |
| msgid "%s: does not match index" |
| msgstr "%s: không khớp trong mục lục" |
| |
| #: apply.c:3572 |
| msgid "repository lacks the necessary blob to fall back on 3-way merge." |
| msgstr "kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”." |
| |
| #: apply.c:3575 |
| #, c-format |
| msgid "Falling back to three-way merge...\n" |
| msgstr "Đang trở lại hòa trộn “3-đường”…\n" |
| |
| #: apply.c:3591 apply.c:3595 |
| #, c-format |
| msgid "cannot read the current contents of '%s'" |
| msgstr "không thể đọc nội dung hiện hành của “%s”" |
| |
| #: apply.c:3607 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to fall back on three-way merge...\n" |
| msgstr "Gặp lỗi khi quay trở lại để hòa trộn kiểu “three-way”…\n" |
| |
| #: apply.c:3621 |
| #, c-format |
| msgid "Applied patch to '%s' with conflicts.\n" |
| msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s với các xung đột.\n" |
| |
| #: apply.c:3626 |
| #, c-format |
| msgid "Applied patch to '%s' cleanly.\n" |
| msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ.\n" |
| |
| #: apply.c:3652 |
| msgid "removal patch leaves file contents" |
| msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin" |
| |
| #: apply.c:3725 |
| #, c-format |
| msgid "%s: wrong type" |
| msgstr "%s: sai kiểu" |
| |
| #: apply.c:3727 |
| #, c-format |
| msgid "%s has type %o, expected %o" |
| msgstr "%s có kiểu %o, cần %o" |
| |
| #: apply.c:3878 apply.c:3880 read-cache.c:830 read-cache.c:856 |
| #: read-cache.c:1325 |
| #, c-format |
| msgid "invalid path '%s'" |
| msgstr "đường dẫn không hợp lệ “%s”" |
| |
| #: apply.c:3936 |
| #, c-format |
| msgid "%s: already exists in index" |
| msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục" |
| |
| #: apply.c:3939 |
| #, c-format |
| msgid "%s: already exists in working directory" |
| msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc" |
| |
| #: apply.c:3959 |
| #, c-format |
| msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)" |
| msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)" |
| |
| #: apply.c:3964 |
| #, c-format |
| msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s" |
| msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s" |
| |
| #: apply.c:3984 |
| #, c-format |
| msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link" |
| msgstr "tập tin chịu tác động “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm" |
| |
| #: apply.c:3988 |
| #, c-format |
| msgid "%s: patch does not apply" |
| msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng" |
| |
| #: apply.c:4003 |
| #, c-format |
| msgid "Checking patch %s..." |
| msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s…" |
| |
| #: apply.c:4095 |
| #, c-format |
| msgid "sha1 information is lacking or useless for submodule %s" |
| msgstr "thông tin sha1 thiếu hoặc không dùng được cho mô-đun %s" |
| |
| #: apply.c:4102 |
| #, c-format |
| msgid "mode change for %s, which is not in current HEAD" |
| msgstr "thay đổi chế độ cho %s, cái mà không phải là HEAD hiện tại" |
| |
| #: apply.c:4105 |
| #, c-format |
| msgid "sha1 information is lacking or useless (%s)." |
| msgstr "thông tin sha1 còn thiếu hay không dùng được(%s)." |
| |
| #: apply.c:4114 |
| #, c-format |
| msgid "could not add %s to temporary index" |
| msgstr "không thể thêm %s vào chỉ mục tạm thời" |
| |
| #: apply.c:4124 |
| #, c-format |
| msgid "could not write temporary index to %s" |
| msgstr "không thể ghi mục lục tạm vào %s" |
| |
| #: apply.c:4262 |
| #, c-format |
| msgid "unable to remove %s from index" |
| msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục" |
| |
| #: apply.c:4296 |
| #, c-format |
| msgid "corrupt patch for submodule %s" |
| msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s" |
| |
| #: apply.c:4302 |
| #, c-format |
| msgid "unable to stat newly created file '%s'" |
| msgstr "không thể lấy thống kê về tập tin %s mới hơn đã được tạo" |
| |
| #: apply.c:4310 |
| #, c-format |
| msgid "unable to create backing store for newly created file %s" |
| msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s" |
| |
| #: apply.c:4316 apply.c:4461 |
| #, c-format |
| msgid "unable to add cache entry for %s" |
| msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s" |
| |
| #: apply.c:4359 |
| #, c-format |
| msgid "failed to write to '%s'" |
| msgstr "gặp lỗi khi ghi vào “%s”" |
| |
| #: apply.c:4363 |
| #, c-format |
| msgid "closing file '%s'" |
| msgstr "đang đóng tập tin “%s”" |
| |
| #: apply.c:4433 |
| #, c-format |
| msgid "unable to write file '%s' mode %o" |
| msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o" |
| |
| #: apply.c:4531 |
| #, c-format |
| msgid "Applied patch %s cleanly." |
| msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ." |
| |
| #: apply.c:4539 |
| msgid "internal error" |
| msgstr "lỗi nội bộ" |
| |
| #: apply.c:4542 |
| #, c-format |
| msgid "Applying patch %%s with %d reject..." |
| msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..." |
| msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…" |
| |
| #: apply.c:4553 |
| #, c-format |
| msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej" |
| msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej" |
| |
| #: apply.c:4561 builtin/fetch.c:902 builtin/fetch.c:1195 |
| #, c-format |
| msgid "cannot open %s" |
| msgstr "không mở được “%s”" |
| |
| #: apply.c:4575 |
| #, c-format |
| msgid "Hunk #%d applied cleanly." |
| msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng." |
| |
| #: apply.c:4579 |
| #, c-format |
| msgid "Rejected hunk #%d." |
| msgstr "Đoạn dữ liệu #%d bị từ chối." |
| |
| #: apply.c:4698 |
| #, c-format |
| msgid "Skipped patch '%s'." |
| msgstr "Bỏ qua đường dẫn “%s”." |
| |
| #: apply.c:4706 |
| msgid "unrecognized input" |
| msgstr "không thừa nhận đầu vào" |
| |
| #: apply.c:4726 |
| msgid "unable to read index file" |
| msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục" |
| |
| #: apply.c:4883 |
| #, c-format |
| msgid "can't open patch '%s': %s" |
| msgstr "không thể mở miếng vá “%s”: %s" |
| |
| #: apply.c:4910 |
| #, c-format |
| msgid "squelched %d whitespace error" |
| msgid_plural "squelched %d whitespace errors" |
| msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng" |
| |
| #: apply.c:4916 apply.c:4931 |
| #, c-format |
| msgid "%d line adds whitespace errors." |
| msgid_plural "%d lines add whitespace errors." |
| msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi." |
| |
| #: apply.c:4924 |
| #, c-format |
| msgid "%d line applied after fixing whitespace errors." |
| msgid_plural "%d lines applied after fixing whitespace errors." |
| msgstr[0] "%d dòng được áp dụng sau khi sửa các lỗi khoảng trắng." |
| |
| #: apply.c:4940 builtin/add.c:612 builtin/mv.c:301 builtin/rm.c:406 |
| msgid "Unable to write new index file" |
| msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" |
| |
| #: apply.c:4968 |
| msgid "don't apply changes matching the given path" |
| msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho" |
| |
| #: apply.c:4971 |
| msgid "apply changes matching the given path" |
| msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho" |
| |
| #: apply.c:4973 builtin/am.c:2259 |
| msgid "num" |
| msgstr "số" |
| |
| #: apply.c:4974 |
| msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths" |
| msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển" |
| |
| #: apply.c:4977 |
| msgid "ignore additions made by the patch" |
| msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá" |
| |
| #: apply.c:4979 |
| msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input" |
| msgstr "" |
| "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra" |
| |
| #: apply.c:4983 |
| msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation" |
| msgstr "" |
| "hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân" |
| |
| #: apply.c:4985 |
| msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input" |
| msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào" |
| |
| #: apply.c:4987 |
| msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable" |
| msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không" |
| |
| #: apply.c:4989 |
| msgid "make sure the patch is applicable to the current index" |
| msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành" |
| |
| #: apply.c:4991 |
| msgid "mark new files with `git add --intent-to-add`" |
| msgstr "đánh dấu các tập tin mới với “git add --intent-to-add”" |
| |
| #: apply.c:4993 |
| msgid "apply a patch without touching the working tree" |
| msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc" |
| |
| #: apply.c:4995 |
| msgid "accept a patch that touches outside the working area" |
| msgstr "chấp nhận một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc" |
| |
| #: apply.c:4998 |
| msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)" |
| msgstr "" |
| "đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)" |
| |
| #: apply.c:5000 |
| msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply" |
| msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được" |
| |
| #: apply.c:5002 |
| msgid "build a temporary index based on embedded index information" |
| msgstr "" |
| "xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng" |
| |
| #: apply.c:5005 builtin/checkout-index.c:173 builtin/ls-files.c:525 |
| msgid "paths are separated with NUL character" |
| msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL" |
| |
| #: apply.c:5007 |
| msgid "ensure at least <n> lines of context match" |
| msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng ngữ cảnh khớp" |
| |
| #: apply.c:5008 builtin/am.c:2238 builtin/interpret-trailers.c:98 |
| #: builtin/interpret-trailers.c:100 builtin/interpret-trailers.c:102 |
| #: builtin/pack-objects.c:3530 builtin/rebase.c:1332 |
| msgid "action" |
| msgstr "hành động" |
| |
| #: apply.c:5009 |
| msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors" |
| msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng" |
| |
| #: apply.c:5012 apply.c:5015 |
| msgid "ignore changes in whitespace when finding context" |
| msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi tìm ngữ cảnh" |
| |
| #: apply.c:5018 |
| msgid "apply the patch in reverse" |
| msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược" |
| |
| #: apply.c:5020 |
| msgid "don't expect at least one line of context" |
| msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng ngữ cảnh" |
| |
| #: apply.c:5022 |
| msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files" |
| msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng" |
| |
| #: apply.c:5024 |
| msgid "allow overlapping hunks" |
| msgstr "cho phép chồng khối nhớ" |
| |
| #: apply.c:5025 builtin/add.c:323 builtin/check-ignore.c:22 |
| #: builtin/commit.c:1366 builtin/count-objects.c:98 builtin/fsck.c:775 |
| #: builtin/log.c:2186 builtin/mv.c:123 builtin/read-tree.c:128 |
| msgid "be verbose" |
| msgstr "chi tiết" |
| |
| #: apply.c:5027 |
| msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file" |
| msgstr "" |
| "đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin" |
| |
| #: apply.c:5030 |
| msgid "do not trust the line counts in the hunk headers" |
| msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu" |
| |
| #: apply.c:5032 builtin/am.c:2247 |
| msgid "root" |
| msgstr "gốc" |
| |
| #: apply.c:5033 |
| msgid "prepend <root> to all filenames" |
| msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin" |
| |
| #: archive-tar.c:125 archive-zip.c:351 |
| #, c-format |
| msgid "cannot stream blob %s" |
| msgstr "không thể stream blob “%s”" |
| |
| #: archive-tar.c:266 archive-zip.c:369 |
| #, c-format |
| msgid "unsupported file mode: 0%o (SHA1: %s)" |
| msgstr "chế độ tập tin lục không được hỗ trợ: 0%o (SHA1: %s)" |
| |
| #: archive-tar.c:293 archive-zip.c:359 |
| #, c-format |
| msgid "cannot read %s" |
| msgstr "không thể đọc %s" |
| |
| #: archive-tar.c:465 |
| #, c-format |
| msgid "unable to start '%s' filter" |
| msgstr "không thể bắt đầu bộ lọc “%s”" |
| |
| #: archive-tar.c:468 |
| msgid "unable to redirect descriptor" |
| msgstr "không thể chuyển hướng mô tả" |
| |
| #: archive-tar.c:475 |
| #, c-format |
| msgid "'%s' filter reported error" |
| msgstr "bộ lọc “%s” đã báo cáo lỗi" |
| |
| #: archive-zip.c:319 |
| #, c-format |
| msgid "path is not valid UTF-8: %s" |
| msgstr "đường dẫn không hợp lệ UTF-8: %s" |
| |
| #: archive-zip.c:323 |
| #, c-format |
| msgid "path too long (%d chars, SHA1: %s): %s" |
| msgstr "đường dẫn quá dài (%d ký tự, SHA1: %s): %s" |
| |
| #: archive-zip.c:480 builtin/pack-objects.c:243 builtin/pack-objects.c:246 |
| #, c-format |
| msgid "deflate error (%d)" |
| msgstr "lỗi giải nén (%d)" |
| |
| #: archive-zip.c:615 |
| #, c-format |
| msgid "timestamp too large for this system: %<PRIuMAX>" |
| msgstr "dấu vết thời gian là quá lớn cho hệ thống này: %<PRIuMAX>" |
| |
| #: archive.c:14 |
| msgid "git archive [<options>] <tree-ish> [<path>...]" |
| msgstr "git archive [<các tùy chọn>] <tree-ish> [</đường/dẫn>…]" |
| |
| #: archive.c:15 |
| msgid "git archive --list" |
| msgstr "git archive --list" |
| |
| #: archive.c:16 |
| msgid "" |
| "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [<options>] <tree-ish> [<path>...]" |
| msgstr "" |
| "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [<các tùy chọn>] <tree-ish> [</" |
| "đường/dẫn>…]" |
| |
| #: archive.c:17 |
| msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list" |
| msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list" |
| |
| #: archive.c:377 builtin/add.c:181 builtin/add.c:588 builtin/rm.c:315 |
| #, c-format |
| msgid "pathspec '%s' did not match any files" |
| msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào" |
| |
| #: archive.c:401 |
| #, c-format |
| msgid "no such ref: %.*s" |
| msgstr "không có tham chiếu nào như thế: %.*s" |
| |
| #: archive.c:407 |
| #, c-format |
| msgid "not a valid object name: %s" |
| msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”" |
| |
| #: archive.c:420 |
| #, c-format |
| msgid "not a tree object: %s" |
| msgstr "không phải là đối tượng cây: “%s”" |
| |
| #: archive.c:432 |
| msgid "current working directory is untracked" |
| msgstr "thư mục làm việc hiện hành chưa được theo dõi" |
| |
| #: archive.c:464 |
| msgid "fmt" |
| msgstr "định_dạng" |
| |
| #: archive.c:464 |
| msgid "archive format" |
| msgstr "định dạng lưu trữ" |
| |
| #: archive.c:465 builtin/log.c:1674 |
| msgid "prefix" |
| msgstr "tiền_tố" |
| |
| #: archive.c:466 |
| msgid "prepend prefix to each pathname in the archive" |
| msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu" |
| |
| #: archive.c:467 builtin/blame.c:861 builtin/blame.c:865 builtin/blame.c:866 |
| #: builtin/commit-tree.c:117 builtin/config.c:130 builtin/fast-export.c:1208 |
| #: builtin/fast-export.c:1210 builtin/fast-export.c:1214 builtin/grep.c:907 |
| #: builtin/hash-object.c:105 builtin/ls-files.c:561 builtin/ls-files.c:564 |
| #: builtin/notes.c:412 builtin/notes.c:578 builtin/read-tree.c:123 |
| #: parse-options.h:190 |
| msgid "file" |
| msgstr "tập_tin" |
| |
| #: archive.c:468 builtin/archive.c:90 |
| msgid "write the archive to this file" |
| msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này" |
| |
| #: archive.c:470 |
| msgid "read .gitattributes in working directory" |
| msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc" |
| |
| #: archive.c:471 |
| msgid "report archived files on stderr" |
| msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)" |
| |
| #: archive.c:472 |
| msgid "store only" |
| msgstr "chỉ lưu (không nén)" |
| |
| #: archive.c:473 |
| msgid "compress faster" |
| msgstr "nén nhanh hơn" |
| |
| #: archive.c:481 |
| msgid "compress better" |
| msgstr "nén nhỏ hơn" |
| |
| #: archive.c:484 |
| msgid "list supported archive formats" |
| msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ" |
| |
| #: archive.c:486 builtin/archive.c:91 builtin/clone.c:113 builtin/clone.c:116 |
| #: builtin/submodule--helper.c:1406 builtin/submodule--helper.c:1911 |
| msgid "repo" |
| msgstr "kho" |
| |
| #: archive.c:487 builtin/archive.c:92 |
| msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>" |
| msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ" |
| |
| #: archive.c:488 builtin/archive.c:93 builtin/difftool.c:715 |
| #: builtin/notes.c:498 |
| msgid "command" |
| msgstr "lệnh" |
| |
| #: archive.c:489 builtin/archive.c:94 |
| msgid "path to the remote git-upload-archive command" |
| msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ" |
| |
| #: archive.c:496 |
| msgid "Unexpected option --remote" |
| msgstr "Gặp tùy chọn không cần --remote" |
| |
| #: archive.c:498 |
| msgid "Option --exec can only be used together with --remote" |
| msgstr "Tùy chọn --exec chỉ có thể được dùng cùng với --remote" |
| |
| #: archive.c:500 |
| msgid "Unexpected option --output" |
| msgstr "Gặp tùy chọn không cần --output" |
| |
| #: archive.c:522 |
| #, c-format |
| msgid "Unknown archive format '%s'" |
| msgstr "Không hiểu định dạng “%s”" |
| |
| #: archive.c:529 |
| #, c-format |
| msgid "Argument not supported for format '%s': -%d" |
| msgstr "Tham số không được hỗ trợ cho định dạng “%s”: -%d" |
| |
| #: attr.c:212 |
| #, c-format |
| msgid "%.*s is not a valid attribute name" |
| msgstr "%.*s không phải tên thuộc tính hợp lệ" |
| |
| #: attr.c:369 |
| #, c-format |
| msgid "%s not allowed: %s:%d" |
| msgstr "%s không được phép: %s:%d" |
| |
| #: attr.c:409 |
| msgid "" |
| "Negative patterns are ignored in git attributes\n" |
| "Use '\\!' for literal leading exclamation." |
| msgstr "" |
| "Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n" |
| "Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu." |
| |
| #: bisect.c:468 |
| #, c-format |
| msgid "Badly quoted content in file '%s': %s" |
| msgstr "Nội dung được trích dẫn sai trong tập tin “%s”: %s" |
| |
| #: bisect.c:678 |
| #, c-format |
| msgid "We cannot bisect more!\n" |
| msgstr "Chúng tôi không bisect thêm nữa!\n" |
| |
| #: bisect.c:745 |
| #, c-format |
| msgid "Not a valid commit name %s" |
| msgstr "Không phải tên đối tượng commit %s hợp lệ" |
| |
| #: bisect.c:770 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "The merge base %s is bad.\n" |
| "This means the bug has been fixed between %s and [%s].\n" |
| msgstr "" |
| "Hòa trộn trên %s là sai.\n" |
| "Điều đó có nghĩa là lỗi đã được sửa chữa giữa %s và [%s].\n" |
| |
| #: bisect.c:775 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "The merge base %s is new.\n" |
| "The property has changed between %s and [%s].\n" |
| msgstr "" |
| "Hòa trộn trên %s là mới.\n" |
| "Gần như chắc chắn là có thay đổi giữa %s và [%s].\n" |
| |
| #: bisect.c:780 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "The merge base %s is %s.\n" |
| "This means the first '%s' commit is between %s and [%s].\n" |
| msgstr "" |
| "Hòa trộn trên %s là %s.\n" |
| "Điều đó có nghĩa là lần chuyển giao “%s” đầu tiên là giữa %s và [%s].\n" |
| |
| #: bisect.c:788 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Some %s revs are not ancestors of the %s rev.\n" |
| "git bisect cannot work properly in this case.\n" |
| "Maybe you mistook %s and %s revs?\n" |
| msgstr "" |
| "Một số điểm xét duyệt %s không phải tổ tiên của điểm xét duyệt %s.\n" |
| "git bisect không thể làm việc đúng đắn trong trường hợp này.\n" |
| "Liệu có phải bạn nhầm lẫn các điểm %s và %s không?\n" |
| |
| #: bisect.c:801 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "the merge base between %s and [%s] must be skipped.\n" |
| "So we cannot be sure the first %s commit is between %s and %s.\n" |
| "We continue anyway." |
| msgstr "" |
| "hòa trộn trên cơ sở giữa %s và [%s] phải bị bỏ qua.\n" |
| "Do vậy chúng tôi không thể chắc lần chuyển giao đầu tiên %s là giữa %s và " |
| "%s.\n" |
| "Chúng tôi vẫn cứ tiếp tục." |
| |
| #: bisect.c:840 |
| #, c-format |
| msgid "Bisecting: a merge base must be tested\n" |
| msgstr "Bisecting: nền hòa trộn cần phải được kiểm tra\n" |
| |
| #: bisect.c:890 |
| #, c-format |
| msgid "a %s revision is needed" |
| msgstr "cần một điểm xét duyệt %s" |
| |
| #: bisect.c:920 builtin/notes.c:177 builtin/tag.c:255 |
| #, c-format |
| msgid "could not create file '%s'" |
| msgstr "không thể tạo tập tin “%s”" |
| |
| #: bisect.c:966 builtin/merge.c:151 |
| #, c-format |
| msgid "could not read file '%s'" |
| msgstr "không thể đọc tập tin “%s”" |
| |
| #: bisect.c:997 |
| msgid "reading bisect refs failed" |
| msgstr "việc đọc tham chiếu bisect gặp lỗi" |
| |
| #: bisect.c:1019 |
| #, c-format |
| msgid "%s was both %s and %s\n" |
| msgstr "%s là cả %s và %s\n" |
| |
| #: bisect.c:1028 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "No testable commit found.\n" |
| "Maybe you started with bad path parameters?\n" |
| msgstr "" |
| "Không tìm thấy lần chuyển giao kiểm tra được nào.\n" |
| "Có lẽ bạn bắt đầu với các tham số đường dẫn sai?\n" |
| |
| #: bisect.c:1057 |
| #, c-format |
| msgid "(roughly %d step)" |
| msgid_plural "(roughly %d steps)" |
| msgstr[0] "(ước chừng %d bước)" |
| |
| #. TRANSLATORS: the last %s will be replaced with "(roughly %d |
| #. steps)" translation. |
| #. |
| #: bisect.c:1063 |
| #, c-format |
| msgid "Bisecting: %d revision left to test after this %s\n" |
| msgid_plural "Bisecting: %d revisions left to test after this %s\n" |
| msgstr[0] "Bisecting: còn %d điểm xét duyệt để kiểm sau %s này\n" |
| |
| #: blame.c:2777 |
| msgid "--contents and --reverse do not blend well." |
| msgstr "tùy chọn--contents và --reverse không được trộn vào nhau." |
| |
| #: blame.c:2791 |
| msgid "cannot use --contents with final commit object name" |
| msgstr "không thể dùng --contents với tên đối tượng chuyển giao cuối cùng" |
| |
| #: blame.c:2812 |
| msgid "--reverse and --first-parent together require specified latest commit" |
| msgstr "" |
| "cùng sử dụng --reverse và --first-parent cần chỉ định lần chuyển giao cuối" |
| |
| #: blame.c:2821 bundle.c:187 ref-filter.c:2200 remote.c:1924 sequencer.c:2018 |
| #: sequencer.c:4466 submodule.c:847 builtin/commit.c:1047 builtin/log.c:405 |
| #: builtin/log.c:1012 builtin/log.c:1541 builtin/log.c:1945 builtin/log.c:2235 |
| #: builtin/merge.c:415 builtin/pack-objects.c:3348 builtin/pack-objects.c:3363 |
| #: builtin/shortlog.c:192 |
| msgid "revision walk setup failed" |
| msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi" |
| |
| #: blame.c:2839 |
| msgid "" |
| "--reverse --first-parent together require range along first-parent chain" |
| msgstr "" |
| "cùng sử dụng --reverse --first-parent yêu cầu vùng cùng với chuỗi cha-mẹ-đầu-" |
| "tiên" |
| |
| #: blame.c:2850 |
| #, c-format |
| msgid "no such path %s in %s" |
| msgstr "không có đường dẫn %s trong “%s”" |
| |
| #: blame.c:2861 |
| #, c-format |
| msgid "cannot read blob %s for path %s" |
| msgstr "không thể đọc blob %s cho đường dẫn “%s”" |
| |
| #: branch.c:53 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "After fixing the error cause you may try to fix up\n" |
| "the remote tracking information by invoking\n" |
| "\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"." |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Sau khi sửa nguyên nhân lỗi bạn có lẻ cần thử sửa\n" |
| "thông tin theo dõi máy chủ bằng cách gọi lệnh\n" |
| "\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"." |
| |
| #: branch.c:67 |
| #, c-format |
| msgid "Not setting branch %s as its own upstream." |
| msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn của nó." |
| |
| #: branch.c:93 |
| #, c-format |
| msgid "Branch '%s' set up to track remote branch '%s' from '%s' by rebasing." |
| msgstr "" |
| "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ “%s” từ “%s” bằng cách rebase." |
| |
| #: branch.c:94 |
| #, c-format |
| msgid "Branch '%s' set up to track remote branch '%s' from '%s'." |
| msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ “%s” từ “%s”." |
| |
| #: branch.c:98 |
| #, c-format |
| msgid "Branch '%s' set up to track local branch '%s' by rebasing." |
| msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ “%s” bằng cách rebase." |
| |
| #: branch.c:99 |
| #, c-format |
| msgid "Branch '%s' set up to track local branch '%s'." |
| msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ “%s”." |
| |
| #: branch.c:104 |
| #, c-format |
| msgid "Branch '%s' set up to track remote ref '%s' by rebasing." |
| msgstr "" |
| "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ “%s” bằng cách rebase." |
| |
| #: branch.c:105 |
| #, c-format |
| msgid "Branch '%s' set up to track remote ref '%s'." |
| msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ “%s”." |
| |
| #: branch.c:109 |
| #, c-format |
| msgid "Branch '%s' set up to track local ref '%s' by rebasing." |
| msgstr "" |
| "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ “%s” bằng cách rebase." |
| |
| #: branch.c:110 |
| #, c-format |
| msgid "Branch '%s' set up to track local ref '%s'." |
| msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ “%s”." |
| |
| #: branch.c:119 |
| msgid "Unable to write upstream branch configuration" |
| msgstr "Không thể ghi cấu hình nhánh thượng nguồn" |
| |
| #: branch.c:156 |
| #, c-format |
| msgid "Not tracking: ambiguous information for ref %s" |
| msgstr "Không theo dõi: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s" |
| |
| #: branch.c:189 |
| #, c-format |
| msgid "'%s' is not a valid branch name." |
| msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ." |
| |
| #: branch.c:208 |
| #, c-format |
| msgid "A branch named '%s' already exists." |
| msgstr "Đã có nhánh mang tên “%s”." |
| |
| #: branch.c:213 |
| msgid "Cannot force update the current branch." |
| msgstr "Không thể ép buộc cập nhật nhánh hiện hành." |
| |
| #: branch.c:233 |
| #, c-format |
| msgid "Cannot setup tracking information; starting point '%s' is not a branch." |
| msgstr "" |
| "Không thể cài đặt thông tin theo dõi; điểm bắt đầu “%s” không phải là một " |
| "nhánh." |
| |
| #: branch.c:235 |
| #, c-format |
| msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist" |
| msgstr "nhánh thượng nguồn đã yêu cầu “%s” không tồn tại" |
| |
| #: branch.c:237 |
| msgid "" |
| "\n" |
| "If you are planning on basing your work on an upstream\n" |
| "branch that already exists at the remote, you may need to\n" |
| "run \"git fetch\" to retrieve it.\n" |
| "\n" |
| "If you are planning to push out a new local branch that\n" |
| "will track its remote counterpart, you may want to use\n" |
| "\"git push -u\" to set the upstream config as you push." |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Nếu bạn có ý định “cải tổ” công việc của bạn trên nhánh thượng nguồn\n" |
| "(upstream) cái mà đã sẵn có trên máy chủ, bạn cần chạy\n" |
| "lệnh \"git fetch\" để lấy nó về.\n" |
| "\n" |
| "Nếu bạn có ý định đẩy lên lên một nhánh nội bộ mới cái mà\n" |
| "sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n" |
| "\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn bạn muốn push." |
| |
| #: branch.c:281 |
| #, c-format |
| msgid "Not a valid object name: '%s'." |
| msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”." |
| |
| #: branch.c:301 |
| #, c-format |
| msgid "Ambiguous object name: '%s'." |
| msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”." |
| |
| #: branch.c:306 |
| #, c-format |
| msgid "Not a valid branch point: '%s'." |
| msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”." |
| |
| #: branch.c:365 |
| #, c-format |
| msgid "'%s' is already checked out at '%s'" |
| msgstr "“%s” đã được lấy ra tại “%s” rồi" |
| |
| #: branch.c:388 |
| #, c-format |
| msgid "HEAD of working tree %s is not updated" |
| msgstr "HEAD của cây làm việc %s chưa được cập nhật" |
| |
| #: bundle.c:47 |
| #, c-format |
| msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file" |
| msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump của git)" |
| |
| #: bundle.c:69 |
| msgid "unknown hash algorithm length" |
| msgstr "không hiểu chiều dài thuật toán băm dữ liệu" |
| |
| #: bundle.c:84 |
| #, c-format |
| msgid "unrecognized header: %s%s (%d)" |
| msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)" |
| |
| #: bundle.c:110 rerere.c:480 rerere.c:690 sequencer.c:2270 sequencer.c:3034 |
| #: builtin/commit.c:814 |
| #, c-format |
| msgid "could not open '%s'" |
| msgstr "không thể mở “%s”" |
| |
| #: bundle.c:163 |
| msgid "Repository lacks these prerequisite commits:" |
| msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:" |
| |
| #: bundle.c:166 |
| msgid "need a repository to verify a bundle" |
| msgstr "cần một kho chứa để thẩm tra một bundle" |
| |
| #: bundle.c:217 |
| #, c-format |
| msgid "The bundle contains this ref:" |
| msgid_plural "The bundle contains these %d refs:" |
| msgstr[0] "Bó dữ liệu chứa %d tham chiếu:" |
| |
| #: bundle.c:224 |
| msgid "The bundle records a complete history." |
| msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử." |
| |
| #: bundle.c:226 |
| #, c-format |
| msgid "The bundle requires this ref:" |
| msgid_plural "The bundle requires these %d refs:" |
| msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu này:" |
| |
| #: bundle.c:293 |
| msgid "unable to dup bundle descriptor" |
| msgstr "không thể nhân đôi bộ mô tả bundle" |
| |
| #: bundle.c:300 |
| msgid "Could not spawn pack-objects" |
| msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói" |
| |
| #: bundle.c:311 |
| msgid "pack-objects died" |
| msgstr "đối tượng gói đã chết" |
| |
| #: bundle.c:353 |
| msgid "rev-list died" |
| msgstr "rev-list đã chết" |
| |
| #: bundle.c:402 |
| #, c-format |
| msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options" |
| msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list" |
| |
| #: bundle.c:481 builtin/log.c:208 builtin/log.c:1834 builtin/shortlog.c:306 |
| #, c-format |
| msgid "unrecognized argument: %s" |
| msgstr "đối số không được thừa nhận: %s" |
| |
| #: bundle.c:489 |
| msgid "Refusing to create empty bundle." |
| msgstr "Từ chối tạo một bó dữ liệu trống rỗng." |
| |
| #: bundle.c:499 |
| #, c-format |
| msgid "cannot create '%s'" |
| msgstr "không thể tạo “%s”" |
| |
| #: bundle.c:524 |
| msgid "index-pack died" |
| msgstr "mục lục gói đã chết" |
| |
| #: color.c:329 |
| #, c-format |
| msgid "invalid color value: %.*s" |
| msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s" |
| |
| #: commit-graph.c:238 |
| msgid "commit-graph file is too small" |
| msgstr "tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao quá nhỏ" |
| |
| #: commit-graph.c:303 |
| #, c-format |
| msgid "commit-graph signature %X does not match signature %X" |
| msgstr "chữ ký đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %X không khớp chữ ký %X" |
| |
| #: commit-graph.c:310 |
| #, c-format |
| msgid "commit-graph version %X does not match version %X" |
| msgstr "phiên bản đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %X không khớp phiên bản %X" |
| |
| #: commit-graph.c:317 |
| #, c-format |
| msgid "commit-graph hash version %X does not match version %X" |
| msgstr "phiên bản đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %X không khớp phiên bản %X" |
| |
| #: commit-graph.c:339 |
| msgid "commit-graph chunk lookup table entry missing; file may be incomplete" |
| msgstr "" |
| "bảng tìm kiếm mảnh đồ-thị-các-lần-chuyển-giao còn thiếu; tập tin có thể sẽ " |
| "không hoàn thiện" |
| |
| #: commit-graph.c:349 |
| #, c-format |
| msgid "commit-graph improper chunk offset %08x%08x" |
| msgstr "bù mảnh đồ-thị-các-lần-chuyển-giao không đúng chỗ %08x%08x" |
| |
| #: commit-graph.c:417 |
| #, c-format |
| msgid "commit-graph chunk id %08x appears multiple times" |
| msgstr "mã mảnh đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %08x xuất hiện nhiều lần" |
| |
| #: commit-graph.c:491 |
| msgid "commit-graph has no base graphs chunk" |
| msgstr "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có không có mảnh các đồ họa cơ sở" |
| |
| #: commit-graph.c:501 |
| msgid "commit-graph chain does not match" |
| msgstr "móc xích đồ-thị-các-lần-chuyển-giao không khớp" |
| |
| #: commit-graph.c:549 |
| #, c-format |
| msgid "invalid commit-graph chain: line '%s' not a hash" |
| msgstr "" |
| "móc xích đồ-thị-các-lần-chuyển-giao không hợp lệ: dòng '%s' không phải là " |
| "một mã băm" |
| |
| #: commit-graph.c:573 |
| msgid "unable to find all commit-graph files" |
| msgstr "không thể tìm thấy tất cả các tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao" |
| |
| #: commit-graph.c:706 commit-graph.c:770 |
| msgid "invalid commit position. commit-graph is likely corrupt" |
| msgstr "" |
| "vị trí lần chuyển giao không hợp lệ. đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có vẻ như đã " |
| "bị hỏng" |
| |
| #: commit-graph.c:727 |
| #, c-format |
| msgid "could not find commit %s" |
| msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s" |
| |
| #: commit-graph.c:1009 builtin/am.c:1292 |
| #, c-format |
| msgid "unable to parse commit %s" |
| msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”" |
| |
| #: commit-graph.c:1157 |
| msgid "Writing changed paths Bloom filters index" |
| msgstr "Ghi dữ liệu các mục lục Bloom đường dẫn đã bị thay đổi" |
| |
| #: commit-graph.c:1182 |
| msgid "Writing changed paths Bloom filters data" |
| msgstr "Ghi dữ liệu các bộ lọc Bloom đường dẫn đã bị thay đổi" |
| |
| #: commit-graph.c:1221 builtin/pack-objects.c:2832 |
| #, c-format |
| msgid "unable to get type of object %s" |
| msgstr "không thể lấy kiểu của đối tượng “%s”" |
| |
| #: commit-graph.c:1257 |
| msgid "Loading known commits in commit graph" |
| msgstr "Đang tải các lần chuyển giao chưa biết trong đồ thị lần chuyển giao" |
| |
| #: commit-graph.c:1274 |
| msgid "Expanding reachable commits in commit graph" |
| msgstr "" |
| "Mở rộng các lần chuyển giao có thể tiếp cận được trong trong đồ thị lần " |
| "chuyển giao" |
| |
| #: commit-graph.c:1294 |
| msgid "Clearing commit marks in commit graph" |
| msgstr "Đang dọn dẹp các đánh dấu lần chuyển giao trong đồ thị lần chuyển giao" |
| |
| #: commit-graph.c:1313 |
| msgid "Computing commit graph generation numbers" |
| msgstr "Đang tính toán số tạo đồ thị các lần chuyển giao" |
| |
| #: commit-graph.c:1367 |
| msgid "Computing commit changed paths Bloom filters" |
| msgstr "Đang tính toán chuyển giao các bộ lọc Bloom đường dẫn bị thay đổi" |
| |
| #: commit-graph.c:1423 |
| msgid "Collecting referenced commits" |
| msgstr "Đang sưu tập các lần chuyển giao được tham chiếu" |
| |
| #: commit-graph.c:1447 |
| #, c-format |
| msgid "Finding commits for commit graph in %d pack" |
| msgid_plural "Finding commits for commit graph in %d packs" |
| msgstr[0] "" |
| "Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao trong %d gói" |
| |
| #: commit-graph.c:1460 |
| #, c-format |
| msgid "error adding pack %s" |
| msgstr "gặp lỗi thêm gói %s" |
| |
| #: commit-graph.c:1464 |
| #, c-format |
| msgid "error opening index for %s" |
| msgstr "gặp lỗi khi mở mục lục cho “%s”" |
| |
| #: commit-graph.c:1503 |
| msgid "Finding commits for commit graph among packed objects" |
| msgstr "" |
| "Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao trong số các đối " |
| "tượng đã đóng gói" |
| |
| #: commit-graph.c:1518 |
| msgid "Counting distinct commits in commit graph" |
| msgstr "Đang đếm các lần chuyển giao khác nhau trong đồ thị lần chuyển giao" |
| |
| #: commit-graph.c:1550 |
| msgid "Finding extra edges in commit graph" |
| msgstr "Đang tìm các cạnh mở tộng trong đồ thị lần chuyển giao" |
| |
| #: commit-graph.c:1599 |
| msgid "failed to write correct number of base graph ids" |
| msgstr "gặp lỗi khi ghi số đúng của mã đồ họa cơ sở" |
| |
| #: commit-graph.c:1633 midx.c:812 |
| #, c-format |
| msgid "unable to create leading directories of %s" |
| msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”" |
| |
| #: commit-graph.c:1646 |
| msgid "unable to create temporary graph layer" |
| msgstr "không thể tạo lớp sơ đồ tạm thời" |
| |
| #: commit-graph.c:1651 |
| #, c-format |
| msgid "unable to adjust shared permissions for '%s'" |
| msgstr "không thể chỉnh sửa quyền chia sẻ thành “%s”" |
| |
| #: commit-graph.c:1728 |
| #, c-format |
| msgid "Writing out commit graph in %d pass" |
| msgid_plural "Writing out commit graph in %d passes" |
| msgstr[0] "Đang ghi ra đồ thị các lần chuyển giao trong lần %d" |
| |
| #: commit-graph.c:1773 |
| msgid "unable to open commit-graph chain file" |
| msgstr "không thể mở tập tin mắt xích đồ thị chuyển giao" |
| |
| #: commit-graph.c:1789 |
| msgid "failed to rename base commit-graph file" |
| msgstr "gặp lỗi khi đổi tên tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao" |
| |
| #: commit-graph.c:1809 |
| msgid "failed to rename temporary commit-graph file" |
| msgstr "gặp lỗi khi đổi tên tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao tạm thời" |
| |
| #: commit-graph.c:1935 |
| msgid "Scanning merged commits" |
| msgstr "Đang quét các lần chuyển giao đã hòa trộn" |
| |
| #: commit-graph.c:1946 |
| #, c-format |
| msgid "unexpected duplicate commit id %s" |
| msgstr "gặp mã số tích lần chuyển giao bị trùng lặp “%s”" |
| |
| #: commit-graph.c:1969 |
| msgid "Merging commit-graph" |
| msgstr "Đang hòa trộn đồ-thị-các-lần-chuyển-giao" |
| |
| #: commit-graph.c:2156 |
| #, c-format |
| msgid "the commit graph format cannot write %d commits" |
| msgstr "định dạng đồ họa các lần chuyển giao không thể ghi %d lần chuyển giao" |
| |
| #: commit-graph.c:2167 |
| msgid "too many commits to write graph" |
| msgstr "có quá nhiều lần chuyển giao để ghi đồ thị" |
| |
| #: commit-graph.c:2260 |
| msgid "the commit-graph file has incorrect checksum and is likely corrupt" |
| msgstr "" |
| "tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có tổng kiểm không đúng và có vẻ như là " |
| "đã hỏng" |
| |
| #: commit-graph.c:2270 |
| #, c-format |
| msgid "commit-graph has incorrect OID order: %s then %s" |
| msgstr "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có thứ tự OID không đúng: %s sau %s" |
| |
| #: commit-graph.c:2280 commit-graph.c:2295 |
| #, c-format |
| msgid "commit-graph has incorrect fanout value: fanout[%d] = %u != %u" |
| msgstr "" |
| "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có giá trị fanout không đúng: fanout[%d] = %u != " |
| "%u" |
| |
| #: commit-graph.c:2287 |
| #, c-format |
| msgid "failed to parse commit %s from commit-graph" |
| msgstr "gặp lỗi khi phân tích lần chuyển giao từ %s đồ-thị-các-lần-chuyển-giao" |
| |
| #: commit-graph.c:2305 |
| msgid "Verifying commits in commit graph" |
| msgstr "Đang thẩm tra các lần chuyển giao trong đồ thị lần chuyển giao" |
| |
| #: commit-graph.c:2320 |
| #, c-format |
| msgid "failed to parse commit %s from object database for commit-graph" |
| msgstr "" |
| "gặp lỗi khi phân tích lần chuyển giao %s từ cơ sở dữ liệu đối tượng cho đồ " |
| "thị lần chuyển giao" |
| |
| #: commit-graph.c:2327 |
| #, c-format |
| msgid "root tree OID for commit %s in commit-graph is %s != %s" |
| msgstr "" |
| "OID cây gốc cho lần chuyển giao %s trong đồ-thị-các-lần-chuyển-giao là %s != " |
| "%s" |
| |
| #: commit-graph.c:2337 |
| #, c-format |
| msgid "commit-graph parent list for commit %s is too long" |
| msgstr "" |
| "danh sách cha mẹ đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s là quá dài" |
| |
| #: commit-graph.c:2346 |
| #, c-format |
| msgid "commit-graph parent for %s is %s != %s" |
| msgstr "cha mẹ đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho %s là %s != %s" |
| |
| #: commit-graph.c:2360 |
| #, c-format |
| msgid "commit-graph parent list for commit %s terminates early" |
| msgstr "" |
| "danh sách cha mẹ đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s bị chấm " |
| "dứt quá sớm" |
| |
| #: commit-graph.c:2365 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "commit-graph has generation number zero for commit %s, but non-zero elsewhere" |
| msgstr "" |
| "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có con số không lần tạo cho lần chuyển giao %s, " |
| "nhưng không phải số không ở chỗ khác" |
| |
| #: commit-graph.c:2369 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "commit-graph has non-zero generation number for commit %s, but zero elsewhere" |
| msgstr "" |
| "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có con số không phải không lần tạo cho lần chuyển " |
| "giao %s, nhưng số không ở chỗ khác" |
| |
| #: commit-graph.c:2385 |
| #, c-format |
| msgid "commit-graph generation for commit %s is %u != %u" |
| msgstr "tạo đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s là %u != %u" |
| |
| #: commit-graph.c:2391 |
| #, c-format |
| msgid "commit date for commit %s in commit-graph is %<PRIuMAX> != %<PRIuMAX>" |
| msgstr "" |
| "ngày chuyển giao cho lần chuyển giao %s trong đồ-thị-các-lần-chuyển-giao là " |
| "%<PRIuMAX> != %<PRIuMAX>" |
| |
| #: commit.c:52 sequencer.c:2739 builtin/am.c:359 builtin/am.c:403 |
| #: builtin/am.c:1371 builtin/am.c:2013 builtin/replace.c:457 |
| #, c-format |
| msgid "could not parse %s" |
| msgstr "không thể phân tích cú pháp %s" |
| |
| #: commit.c:54 |
| #, c-format |
| msgid "%s %s is not a commit!" |
| msgstr "%s %s không phải là một lần chuyển giao!" |
| |
| #: commit.c:194 |
| msgid "" |
| "Support for <GIT_DIR>/info/grafts is deprecated\n" |
| "and will be removed in a future Git version.\n" |
| "\n" |
| "Please use \"git replace --convert-graft-file\"\n" |
| "to convert the grafts into replace refs.\n" |
| "\n" |
| "Turn this message off by running\n" |
| "\"git config advice.graftFileDeprecated false\"" |
| msgstr "" |
| "Việc hỗ trợ cho <GIT_DIR>/info/grafts đã lạc hậu\n" |
| "và sẽ bị xóa bỏ ở phiên bản Git tương lai.\n" |
| "\n" |
| "Vui lòng dùng \"git replace --convert-graft-file\"\n" |
| "để chuyển đổi các graft thành các tham chiếu thay thế.\n" |
| "\n" |
| "Tắt lời nhắn này bằng cách chạy\n" |
| "\"git config advice.graftFileDeprecated false\"" |
| |
| #: commit.c:1172 |
| #, c-format |
| msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s." |
| msgstr "" |
| "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s." |
| |
| #: commit.c:1176 |
| #, c-format |
| msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s." |
| msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s." |
| |
| #: commit.c:1179 |
| #, c-format |
| msgid "Commit %s does not have a GPG signature." |
| msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG." |
| |
| #: commit.c:1182 |
| #, c-format |
| msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n" |
| msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n" |
| |
| #: commit.c:1436 |
| msgid "" |
| "Warning: commit message did not conform to UTF-8.\n" |
| "You may want to amend it after fixing the message, or set the config\n" |
| "variable i18n.commitencoding to the encoding your project uses.\n" |
| msgstr "" |
| "Cảnh báo: ghi chú cho lần chuyển giao không hợp chuẩn UTF-8.\n" |
| "Bạn có lẽ muốn tu bổ nó sau khi sửa lời chú thích, hoặc là đặt biến\n" |
| "cấu hình i18n.commitencoding thành bảng mã mà dự án của bạn muốn dùng.\n" |
| |
| #: compat/obstack.c:406 compat/obstack.c:408 |
| msgid "memory exhausted" |
| msgstr "hết bộ nhớ" |
| |
| #: config.c:125 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "exceeded maximum include depth (%d) while including\n" |
| "\t%s\n" |
| "from\n" |
| "\t%s\n" |
| "This might be due to circular includes." |
| msgstr "" |
| "vượt quá độ sâu bao gồm tối đa (%d) trong khi bao gồm\n" |
| "\t%s\n" |
| "từ\n" |
| "\t%s\n" |
| "Nguyên nhân có thể là gồm quẩn vòng." |
| |
| #: config.c:141 |
| #, c-format |
| msgid "could not expand include path '%s'" |
| msgstr "không thể khai triển đường dẫn “%s”" |
| |
| #: config.c:152 |
| msgid "relative config includes must come from files" |
| msgstr "các bao gồm cấu hình liên quan phải đến từ các tập tin" |
| |
| #: config.c:198 |
| msgid "relative config include conditionals must come from files" |
| msgstr "các điều kiện bao gồm cấu hình liên quan phải đến từ các tập tin" |
| |
| #: config.c:378 |
| #, c-format |
| msgid "key does not contain a section: %s" |
| msgstr "khóa không chứa một phần: %s" |
| |
| #: config.c:384 |
| #, c-format |
| msgid "key does not contain variable name: %s" |
| msgstr "khóa không chứa bất kỳ một tên biến nào: %s" |
| |
| #: config.c:408 sequencer.c:2456 |
| #, c-format |
| msgid "invalid key: %s" |
| msgstr "khóa không đúng: %s" |
| |
| #: config.c:414 |
| #, c-format |
| msgid "invalid key (newline): %s" |
| msgstr "khóa không hợp lệ (dòng mới): %s" |
| |
| #: config.c:450 config.c:462 |
| #, c-format |
| msgid "bogus config parameter: %s" |
| msgstr "tham số cấu hình không có thực: %s" |
| |
| #: config.c:497 |
| #, c-format |
| msgid "bogus format in %s" |
| msgstr "định dạng không có thực trong %s" |
| |
| #: config.c:836 |
| #, c-format |
| msgid "bad config line %d in blob %s" |
| msgstr "tập tin cấu hình sai tại dòng %d trong blob %s" |
| |
| #: config.c:840 |
| #, c-format |
| msgid "bad config line %d in file %s" |
| msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong tập tin %s" |
| |
| #: config.c:844 |
| #, c-format |
| msgid "bad config line %d in standard input" |
| msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong đầu vào tiêu chuẩn" |
| |
| #: config.c:848 |
| #, c-format |
| msgid "bad config line %d in submodule-blob %s" |
| msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong blob-mô-đun-con %s" |
| |
| #: config.c:852 |
| #, c-format |
| msgid "bad config line %d in command line %s" |
| msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong dòng lệnh %s" |
| |
| #: config.c:856 |
| #, c-format |
| msgid "bad config line %d in %s" |
| msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong %s" |
| |
| #: config.c:993 |
| msgid "out of range" |
| msgstr "nằm ngoài phạm vi" |
| |
| #: config.c:993 |
| msgid "invalid unit" |
| msgstr "đơn vị không hợp lệ" |
| |
| #: config.c:994 |
| #, c-format |
| msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': %s" |
| msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: %s" |
| |
| #: config.c:1013 |
| #, c-format |
| msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: %s" |
| msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: %s" |
| |
| #: config.c:1016 |
| #, c-format |
| msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: %s" |
| msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: %s" |
| |
| #: config.c:1019 |
| #, c-format |
| msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: %s" |
| msgstr "" |
| "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: %s" |
| |
| #: config.c:1022 |
| #, c-format |
| msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: %s" |
| msgstr "" |
| "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: %s" |
| |
| #: config.c:1025 |
| #, c-format |
| msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: %s" |
| msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: %s" |
| |
| #: config.c:1028 |
| #, c-format |
| msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: %s" |
| msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: %s" |
| |
| #: config.c:1123 |
| #, c-format |
| msgid "failed to expand user dir in: '%s'" |
| msgstr "gặp lỗi mở rộng thư mục người dùng trong: “%s”" |
| |
| #: config.c:1132 |
| #, c-format |
| msgid "'%s' for '%s' is not a valid timestamp" |
| msgstr "“%s” dành cho “%s” không phải là dấu vết thời gian hợp lệ" |
| |
| #: config.c:1223 |
| #, c-format |
| msgid "abbrev length out of range: %d" |
| msgstr "chiều dài abbrev nằm ngoài phạm vi: %d" |
| |
| #: config.c:1237 config.c:1248 |
| #, c-format |
| msgid "bad zlib compression level %d" |
| msgstr "mức nén zlib %d là sai" |
| |
| #: config.c:1340 |
| msgid "core.commentChar should only be one character" |
| msgstr "core.commentChar chỉ được có một ký tự" |
| |
| #: config.c:1373 |
| #, c-format |
| msgid "invalid mode for object creation: %s" |
| msgstr "chế độ không hợp lệ đối với việc tạo đối tượng: %s" |
| |
| #: config.c:1445 |
| #, c-format |
| msgid "malformed value for %s" |
| msgstr "giá trị cho %s sai dạng" |
| |
| #: config.c:1471 |
| #, c-format |
| msgid "malformed value for %s: %s" |
| msgstr "giá trị cho %s sai dạng: %s" |
| |
| #: config.c:1472 |
| msgid "must be one of nothing, matching, simple, upstream or current" |
| msgstr "phải là một trong số nothing, matching, simple, upstream hay current" |
| |
| #: config.c:1533 builtin/pack-objects.c:3617 |
| #, c-format |
| msgid "bad pack compression level %d" |
| msgstr "mức nén gói %d không hợp lệ" |
| |
| #: config.c:1655 |
| #, c-format |
| msgid "unable to load config blob object '%s'" |
| msgstr "không thể tải đối tượng blob cấu hình “%s”" |
| |
| #: config.c:1658 |
| #, c-format |
| msgid "reference '%s' does not point to a blob" |
| msgstr "tham chiếu “%s” không chỉ đến một blob nào cả" |
| |
| #: config.c:1675 |
| #, c-format |
| msgid "unable to resolve config blob '%s'" |
| msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt “%s”" |
| |
| #: config.c:1705 |
| #, c-format |
| msgid "failed to parse %s" |
| msgstr "gặp lỗi khi phân tích cú pháp %s" |
| |
| #: config.c:1759 |
| msgid "unable to parse command-line config" |
| msgstr "không thể phân tích cấu hình dòng lệnh" |
| |
| #: config.c:2113 |
| msgid "unknown error occurred while reading the configuration files" |
| msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình" |
| |
| #: config.c:2283 |
| #, c-format |
| msgid "Invalid %s: '%s'" |
| msgstr "%s không hợp lệ: “%s”" |
| |
| #: config.c:2328 |
| #, c-format |
| msgid "splitIndex.maxPercentChange value '%d' should be between 0 and 100" |
| msgstr "giá trị splitIndex.maxPercentChange “%d” phải nằm giữa 0 và 100" |
| |
| #: config.c:2374 |
| #, c-format |
| msgid "unable to parse '%s' from command-line config" |
| msgstr "không thể phân tích “%s” từ cấu hình dòng lệnh" |
| |
| #: config.c:2376 |
| #, c-format |
| msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d" |
| msgstr "sai biến cấu hình “%s” trong tập tin “%s” tại dòng %d" |
| |
| #: config.c:2457 |
| #, c-format |
| msgid "invalid section name '%s'" |
| msgstr "tên của phần không hợp lệ “%s”" |
| |
| #: config.c:2489 |
| #, c-format |
| msgid "%s has multiple values" |
| msgstr "%s có đa giá trị" |
| |
| #: config.c:2518 |
| #, c-format |
| msgid "failed to write new configuration file %s" |
| msgstr "gặp lỗi khi ghi tập tin cấu hình “%s”" |
| |
| #: config.c:2770 config.c:3094 |
| #, c-format |
| msgid "could not lock config file %s" |
| msgstr "không thể khóa tập tin cấu hình %s" |
| |
| #: config.c:2781 |
| #, c-format |
| msgid "opening %s" |
| msgstr "đang mở “%s”" |
| |
| #: config.c:2816 builtin/config.c:344 |
| #, c-format |
| msgid "invalid pattern: %s" |
| msgstr "mẫu không hợp lệ: %s" |
| |
| #: config.c:2841 |
| #, c-format |
| msgid "invalid config file %s" |
| msgstr "tập tin cấu hình “%s” không hợp lệ" |
| |
| #: config.c:2854 config.c:3107 |
| #, c-format |
| msgid "fstat on %s failed" |
| msgstr "fstat trên %s gặp lỗi" |
| |
| #: config.c:2865 |
| #, c-format |
| msgid "unable to mmap '%s'" |
| msgstr "không thể mmap “%s”" |
| |
| #: config.c:2874 config.c:3112 |
| #, c-format |
| msgid "chmod on %s failed" |
| msgstr "chmod trên %s gặp lỗi" |
| |
| #: config.c:2959 config.c:3209 |
| #, c-format |
| msgid "could not write config file %s" |
| msgstr "không thể ghi tập tin cấu hình “%s”" |
| |
| #: config.c:2993 |
| #, c-format |
| msgid "could not set '%s' to '%s'" |
| msgstr "không thể đặt “%s” thành “%s”" |
| |
| #: config.c:2995 builtin/remote.c:655 builtin/remote.c:849 builtin/remote.c:857 |
| #, c-format |
| msgid "could not unset '%s'" |
| msgstr "không thể thôi đặt “%s”" |
| |
| #: config.c:3085 |
| #, c-format |
| msgid "invalid section name: %s" |
| msgstr "tên của phần không hợp lệ: %s" |
| |
| #: config.c:3252 |
| #, c-format |
| msgid "missing value for '%s'" |
| msgstr "thiếu giá trị cho cho “%s”" |
| |
| #: connect.c:61 |
| msgid "the remote end hung up upon initial contact" |
| msgstr "máy chủ bị treo trên lần tiếp xúc đầu tiên" |
| |
| #: connect.c:63 |
| msgid "" |
| "Could not read from remote repository.\n" |
| "\n" |
| "Please make sure you have the correct access rights\n" |
| "and the repository exists." |
| msgstr "" |
| "Không thể đọc từ kho trên mạng.\n" |
| "\n" |
| "Vui lòng chắc chắn là bạn có đủ thẩm quyền truy cập\n" |
| "và kho chứa đã sẵn có." |
| |
| #: connect.c:81 |
| #, c-format |
| msgid "server doesn't support '%s'" |
| msgstr "máy chủ không hỗ trợ “%s”" |
| |
| #: connect.c:118 |
| #, c-format |
| msgid "server doesn't support feature '%s'" |
| msgstr "máy chủ không hỗ trợ tính năng “%s”" |
| |
| #: connect.c:129 |
| msgid "expected flush after capabilities" |
| msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau các capabilities" |
| |
| #: connect.c:263 |
| #, c-format |
| msgid "ignoring capabilities after first line '%s'" |
| msgstr "bỏ qua capabilities sau dòng đầu tiên “%s”" |
| |
| #: connect.c:284 |
| msgid "protocol error: unexpected capabilities^{}" |
| msgstr "lỗi giao thức: không cần capabilities^{}" |
| |
| #: connect.c:306 |
| #, c-format |
| msgid "protocol error: expected shallow sha-1, got '%s'" |
| msgstr "lỗi giao thức: cần sha-1 shallow, nhưng lại nhận được “%s”" |
| |
| #: connect.c:308 |
| msgid "repository on the other end cannot be shallow" |
| msgstr "kho đã ở điểm cuối khoác nên không thể được shallow" |
| |
| #: connect.c:347 |
| msgid "invalid packet" |
| msgstr "gói không hợp lệ" |
| |
| #: connect.c:367 |
| #, c-format |
| msgid "protocol error: unexpected '%s'" |
| msgstr "lỗi giao thức: không cần “%s”" |
| |
| #: connect.c:473 |
| #, c-format |
| msgid "unknown object format '%s' specified by server" |
| msgstr "không hiểu định dạng đối tượng '%s' được chỉ định bởi máy phục vụ" |
| |
| #: connect.c:500 |
| #, c-format |
| msgid "invalid ls-refs response: %s" |
| msgstr "trả về của ls-refs không hợp lệ: %s" |
| |
| #: connect.c:504 |
| msgid "expected flush after ref listing" |
| msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau khi liệt kê tham chiếu" |
| |
| #: connect.c:507 |
| msgid "expected response end packet after ref listing" |
| msgstr "cần nhận được trả lời là kết thúc gói sau khi liệt kê tham chiếu" |
| |
| #: connect.c:640 |
| #, c-format |
| msgid "protocol '%s' is not supported" |
| msgstr "giao thức “%s” chưa được hỗ trợ" |
| |
| #: connect.c:691 |
| msgid "unable to set SO_KEEPALIVE on socket" |
| msgstr "không thể đặt SO_KEEPALIVE trên ổ cắm" |
| |
| #: connect.c:731 connect.c:794 |
| #, c-format |
| msgid "Looking up %s ... " |
| msgstr "Đang tìm kiếm %s … " |
| |
| #: connect.c:735 |
| #, c-format |
| msgid "unable to look up %s (port %s) (%s)" |
| msgstr "không tìm được %s (cổng %s) (%s)" |
| |
| #. TRANSLATORS: this is the end of "Looking up %s ... " |
| #: connect.c:739 connect.c:810 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "done.\n" |
| "Connecting to %s (port %s) ... " |
| msgstr "" |
| "xong.\n" |
| "Đang kết nối đến %s (cổng %s) … " |
| |
| #: connect.c:761 connect.c:838 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "unable to connect to %s:\n" |
| "%s" |
| msgstr "" |
| "không thể kết nối đến %s:\n" |
| "%s" |
| |
| #. TRANSLATORS: this is the end of "Connecting to %s (port %s) ... " |
| #: connect.c:767 connect.c:844 |
| msgid "done." |
| msgstr "hoàn tất." |
| |
| #: connect.c:798 |
| #, c-format |
| msgid "unable to look up %s (%s)" |
| msgstr "không thể tìm thấy %s (%s)" |
| |
| #: connect.c:804 |
| #, c-format |
| msgid "unknown port %s" |
| msgstr "không hiểu cổng %s" |
| |
| #: connect.c:941 connect.c:1271 |
| #, c-format |
| msgid "strange hostname '%s' blocked" |
| msgstr "đã khóa tên máy lạ “%s”" |
| |
| #: connect.c:943 |
| #, c-format |
| msgid "strange port '%s' blocked" |
| msgstr "đã khóa cổng lạ “%s”" |
| |
| #: connect.c:953 |
| #, c-format |
| msgid "cannot start proxy %s" |
| msgstr "không thể khởi chạy ủy nhiệm “%s”" |
| |
| #: connect.c:1024 |
| msgid "no path specified; see 'git help pull' for valid url syntax" |
| msgstr "chưa chỉ định đường dẫn; xem'git help pull” để biết cú pháp url hợp lệ" |
| |
| #: connect.c:1219 |
| msgid "ssh variant 'simple' does not support -4" |
| msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ -4" |
| |
| #: connect.c:1231 |
| msgid "ssh variant 'simple' does not support -6" |
| msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ -6" |
| |
| #: connect.c:1248 |
| msgid "ssh variant 'simple' does not support setting port" |
| msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ đặt cổng" |
| |
| #: connect.c:1360 |
| #, c-format |
| msgid "strange pathname '%s' blocked" |
| msgstr "đã khóa tên đường dẫn lạ “%s”" |
| |
| #: connect.c:1407 |
| msgid "unable to fork" |
| msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình con" |
| |
| #: connected.c:109 builtin/fsck.c:209 builtin/prune.c:45 |
| msgid "Checking connectivity" |
| msgstr "Đang kiểm tra kết nối" |
| |
| #: connected.c:121 |
| msgid "Could not run 'git rev-list'" |
| msgstr "Không thể chạy “git rev-list”" |
| |
| #: connected.c:141 |
| msgid "failed write to rev-list" |
| msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list" |
| |
| #: connected.c:148 |
| msgid "failed to close rev-list's stdin" |
| msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list" |
| |
| #: convert.c:194 |
| #, c-format |
| msgid "illegal crlf_action %d" |
| msgstr "crlf_action %d không hợp lệ" |
| |
| #: convert.c:207 |
| #, c-format |
| msgid "CRLF would be replaced by LF in %s" |
| msgstr "CRLF nên được thay bằng LF trong %s" |
| |
| #: convert.c:209 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "CRLF will be replaced by LF in %s.\n" |
| "The file will have its original line endings in your working directory" |
| msgstr "" |
| "CRLF sẽ bị thay thế bằng LF trong %s.\n" |
| "Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn" |
| |
| #: convert.c:217 |
| #, c-format |
| msgid "LF would be replaced by CRLF in %s" |
| msgstr "LF nên thay bằng CRLF trong %s" |
| |
| #: convert.c:219 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "LF will be replaced by CRLF in %s.\n" |
| "The file will have its original line endings in your working directory" |
| msgstr "" |
| "LF sẽ bị thay thế bằng CRLF trong %s.\n" |
| "Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn" |
| |
| #: convert.c:284 |
| #, c-format |
| msgid "BOM is prohibited in '%s' if encoded as %s" |
| msgstr "BOM bị cấm trong “%s” nếu được mã hóa là %s" |
| |
| #: convert.c:291 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "The file '%s' contains a byte order mark (BOM). Please use UTF-%.*s as " |
| "working-tree-encoding." |
| msgstr "" |
| "Tập tin “%s” có chứa ký hiệu thứ tự byte (BOM). Vui lòng dùng UTF-%.*s như " |
| "là bảng mã cây làm việc." |
| |
| #: convert.c:304 |
| #, c-format |
| msgid "BOM is required in '%s' if encoded as %s" |
| msgstr "BOM là bắt buộc trong “%s” nếu được mã hóa là %s" |
| |
| #: convert.c:306 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "The file '%s' is missing a byte order mark (BOM). Please use UTF-%sBE or UTF-" |
| "%sLE (depending on the byte order) as working-tree-encoding." |
| msgstr "" |
| "Tập tin “%s” còn thiếu ký hiệu thứ tự byte (BOM). Vui lòng dùng UTF-%sBE hay " |
| "UTF-%sLE (còn phục thuộc vào thứ tự byte) như là bảng mã cây làm việc." |
| |
| #: convert.c:419 convert.c:490 |
| #, c-format |
| msgid "failed to encode '%s' from %s to %s" |
| msgstr "gặp lỗi khi mã hóa “%s” từ “%s” sang “%s”" |
| |
| #: convert.c:462 |
| #, c-format |
| msgid "encoding '%s' from %s to %s and back is not the same" |
| msgstr "mã hóa “%s” từ %s thành %s và ngược trở lại không phải là cùng" |
| |
| #: convert.c:668 |
| #, c-format |
| msgid "cannot fork to run external filter '%s'" |
| msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình để chạy bộ lọc bên ngoài “%s”" |
| |
| #: convert.c:688 |
| #, c-format |
| msgid "cannot feed the input to external filter '%s'" |
| msgstr "không thể cấp đầu vào cho bộ lọc bên ngoài “%s”" |
| |
| #: convert.c:695 |
| #, c-format |
| msgid "external filter '%s' failed %d" |
| msgstr "chạy bộ lọc bên ngoài “%s” gặp lỗi %d" |
| |
| #: convert.c:730 convert.c:733 |
| #, c-format |
| msgid "read from external filter '%s' failed" |
| msgstr "đọc từ bộ lọc bên ngoài “%s” gặp lỗi" |
| |
| #: convert.c:736 convert.c:791 |
| #, c-format |
| msgid "external filter '%s' failed" |
| msgstr "gặp lỗi khi chạy bộ lọc bên ngoài “%s”" |
| |
| #: convert.c:840 |
| msgid "unexpected filter type" |
| msgstr "gặp kiểu bộ lọc thừa" |
| |
| #: convert.c:851 |
| msgid "path name too long for external filter" |
| msgstr "tên đường dẫn quá dài cho bộ lọc bên ngoài" |
| |
| #: convert.c:943 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "external filter '%s' is not available anymore although not all paths have " |
| "been filtered" |
| msgstr "" |
| "bộ lọc bên ngoài “%s” không sẵn sàng nữa mặc dù không phải tất cả các đường " |
| "dẫn đã được lọc" |
| |
| #: convert.c:1243 |
| msgid "true/false are no valid working-tree-encodings" |
| msgstr "true/false là không phải bảng-mã-cây-làm-việc hợp lệ" |
| |
| #: convert.c:1431 convert.c:1465 |
| #, c-format |
| msgid "%s: clean filter '%s' failed" |
| msgstr "%s: gặp lỗi khi xóa bộ lọc “%s”" |
| |
| #: convert.c:1511 |
| #, c-format |
| msgid "%s: smudge filter %s failed" |
| msgstr "%s: smudge bộ lọc %s gặp lỗi" |
| |
| #: credential.c:96 |
| #, c-format |
| msgid "skipping credential lookup for key: credential.%s" |
| msgstr "bỏ qua tìm kiếm giấy chứng chực cho khóa: credential.%s" |
| |
| #: credential.c:112 |
| msgid "refusing to work with credential missing host field" |
| msgstr "từ chối làm việc với giấy chứng thực thiếu trường máy chủ" |
| |
| #: credential.c:114 |
| msgid "refusing to work with credential missing protocol field" |
| msgstr "từ chối làm việc với giấy chứng thực thiếu trường giao thức" |
| |
| #: credential.c:396 |
| #, c-format |
| msgid "url contains a newline in its %s component: %s" |
| msgstr "url có chứa một dấu xuống dòng trong thành phần %s của nó: %s" |
| |
| #: credential.c:440 |
| #, c-format |
| msgid "url has no scheme: %s" |
| msgstr "url không có lược đồ: %s" |
| |
| #: credential.c:513 |
| #, c-format |
| msgid "credential url cannot be parsed: %s" |
| msgstr "không thể phân tích cú pháp giấy chứng thực url: %s" |
| |
| #: date.c:138 |
| msgid "in the future" |
| msgstr "ở thời tương lai" |
| |
| #: date.c:144 |
| #, c-format |
| msgid "%<PRIuMAX> second ago" |
| msgid_plural "%<PRIuMAX> seconds ago" |
| msgstr[0] "%<PRIuMAX> giây trước" |
| |
| #: date.c:151 |
| #, c-format |
| msgid "%<PRIuMAX> minute ago" |
| msgid_plural "%<PRIuMAX> minutes ago" |
| msgstr[0] "%<PRIuMAX> phút trước" |
| |
| #: date.c:158 |
| #, c-format |
| msgid "%<PRIuMAX> hour ago" |
| msgid_plural "%<PRIuMAX> hours ago" |
| msgstr[0] "%<PRIuMAX> giờ trước" |
| |
| #: date.c:165 |
| #, c-format |
| msgid "%<PRIuMAX> day ago" |
| msgid_plural "%<PRIuMAX> days ago" |
| msgstr[0] "%<PRIuMAX> ngày trước" |
| |
| #: date.c:171 |
| #, c-format |
| msgid "%<PRIuMAX> week ago" |
| msgid_plural "%<PRIuMAX> weeks ago" |
| msgstr[0] "%<PRIuMAX> tuần trước" |
| |
| #: date.c:178 |
| #, c-format |
| msgid "%<PRIuMAX> month ago" |
| msgid_plural "%<PRIuMAX> months ago" |
| msgstr[0] "%<PRIuMAX> tháng trước" |
| |
| #: date.c:189 |
| #, c-format |
| msgid "%<PRIuMAX> year" |
| msgid_plural "%<PRIuMAX> years" |
| msgstr[0] "%<PRIuMAX> năm" |
| |
| #. TRANSLATORS: "%s" is "<n> years" |
| #: date.c:192 |
| #, c-format |
| msgid "%s, %<PRIuMAX> month ago" |
| msgid_plural "%s, %<PRIuMAX> months ago" |
| msgstr[0] "%s, %<PRIuMAX> tháng trước" |
| |
| #: date.c:197 date.c:202 |
| #, c-format |
| msgid "%<PRIuMAX> year ago" |
| msgid_plural "%<PRIuMAX> years ago" |
| msgstr[0] "%<PRIuMAX> năm trước" |
| |
| #: delta-islands.c:272 |
| msgid "Propagating island marks" |
| msgstr "Đang lan truyền các đánh dấu island" |
| |
| #: delta-islands.c:290 |
| #, c-format |
| msgid "bad tree object %s" |
| msgstr "đối tượng cây sai “%s”" |
| |
| #: delta-islands.c:334 |
| #, c-format |
| msgid "failed to load island regex for '%s': %s" |
| msgstr "gặp lỗi khi tải biểu thức chính quy island cho “%s”: %s" |
| |
| #: delta-islands.c:390 |
| #, c-format |
| msgid "island regex from config has too many capture groups (max=%d)" |
| msgstr "" |
| "biểu thức chính quy island từ cấu hình có quá nhiều nhóm chụp (tối đa=%d)" |
| |
| #: delta-islands.c:467 |
| #, c-format |
| msgid "Marked %d islands, done.\n" |
| msgstr "Đã đánh dấu %d island, xong.\n" |
| |
| #: diff-no-index.c:238 |
| msgid "git diff --no-index [<options>] <path> <path>" |
| msgstr "git diff --no-index [<các tùy chọn>] </đường/dẫn> </đường/dẫn>" |
| |
| #: diff-no-index.c:263 |
| msgid "" |
| "Not a git repository. Use --no-index to compare two paths outside a working " |
| "tree" |
| msgstr "" |
| "Không phải là một thư mục git. Dùng --no-index để so sánh hai đường dẫn bên " |
| "ngoài một cây làm việc" |
| |
| #: diff.c:156 |
| #, c-format |
| msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n" |
| msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n" |
| |
| #: diff.c:161 |
| #, c-format |
| msgid " Unknown dirstat parameter '%s'\n" |
| msgstr " Không hiểu đối số dirstat “%s”\n" |
| |
| #: diff.c:297 |
| msgid "" |
| "color moved setting must be one of 'no', 'default', 'blocks', 'zebra', " |
| "'dimmed-zebra', 'plain'" |
| msgstr "" |
| "cài đặt màu đã di chuyển phải là một trong “no”, “default”, “blocks”, " |
| "“zebra”, “dimmed_zebra”, “plain”" |
| |
| #: diff.c:325 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "unknown color-moved-ws mode '%s', possible values are 'ignore-space-change', " |
| "'ignore-space-at-eol', 'ignore-all-space', 'allow-indentation-change'" |
| msgstr "" |
| "không hiểu chế độ color-moved-ws “%s”, các giá trị có thể là “ignore-space-" |
| "change”, “ignore-space-at-eol”, “ignore-all-space”, “allow-indentation-" |
| "change”" |
| |
| #: diff.c:333 |
| msgid "" |
| "color-moved-ws: allow-indentation-change cannot be combined with other " |
| "whitespace modes" |
| msgstr "" |
| "color-moved-ws: allow-indentation-change không thể tổ hợp cùng với các chế " |
| "độ khoảng trắng khác" |
| |
| #: diff.c:410 |
| #, c-format |
| msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'" |
| msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”" |
| |
| #: diff.c:470 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n" |
| "%s" |
| msgstr "" |
| "Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n" |
| "%s" |
| |
| #: diff.c:4243 |
| #, c-format |
| msgid "external diff died, stopping at %s" |
| msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s" |
| |
| #: diff.c:4589 |
| msgid "--name-only, --name-status, --check and -s are mutually exclusive" |
| msgstr "--name-only, --name-status, --check và -s loại từ lẫn nhau" |
| |
| #: diff.c:4592 |
| msgid "-G, -S and --find-object are mutually exclusive" |
| msgstr "Các tùy chọn -G, -S, và --find-object loại từ lẫn nhau" |
| |
| #: diff.c:4670 |
| msgid "--follow requires exactly one pathspec" |
| msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn" |
| |
| #: diff.c:4718 |
| #, c-format |
| msgid "invalid --stat value: %s" |
| msgstr "giá trị --stat không hợp lệ: “%s”" |
| |
| #: diff.c:4723 diff.c:4728 diff.c:4733 diff.c:4738 diff.c:5250 |
| #: parse-options.c:197 parse-options.c:201 |
| #, c-format |
| msgid "%s expects a numerical value" |
| msgstr "tùy chọn “%s” cần một giá trị bằng số" |
| |
| #: diff.c:4755 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n" |
| "%s" |
| msgstr "" |
| "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n" |
| "%s" |
| |
| #: diff.c:4840 |
| #, c-format |
| msgid "unknown change class '%c' in --diff-filter=%s" |
| msgstr "không hiểu lớp thay đổi “%c” trong --diff-filter=%s" |
| |
| #: diff.c:4864 |
| #, c-format |
| msgid "unknown value after ws-error-highlight=%.*s" |
| msgstr "không hiểu giá trị sau ws-error-highlight=%.*s" |
| |
| #: diff.c:4878 |
| #, c-format |
| msgid "unable to resolve '%s'" |
| msgstr "không thể phân giải “%s”" |
| |
| #: diff.c:4928 diff.c:4934 |
| #, c-format |
| msgid "%s expects <n>/<m> form" |
| msgstr "%s cần dạng <n>/<m>" |
| |
| #: diff.c:4946 |
| #, c-format |
| msgid "%s expects a character, got '%s'" |
| msgstr "%s cần một ký tự, nhưng lại nhận được “%s”" |
| |
| #: diff.c:4967 |
| #, c-format |
| msgid "bad --color-moved argument: %s" |
| msgstr "đối số --color-moved sai: %s" |
| |
| #: diff.c:4986 |
| #, c-format |
| msgid "invalid mode '%s' in --color-moved-ws" |
| msgstr "chế độ “%s” không hợp lệ trong --color-moved-ws" |
| |
| #: diff.c:5026 |
| msgid "" |
| "option diff-algorithm accepts \"myers\", \"minimal\", \"patience\" and " |
| "\"histogram\"" |
| msgstr "" |
| "tùy chọn diff-algorithm chấp nhận \"myers\", \"minimal\", \"patience\" và " |
| "\"histogram\"" |
| |
| #: diff.c:5062 diff.c:5082 |
| #, c-format |
| msgid "invalid argument to %s" |
| msgstr "tham số cho %s không hợp lệ" |
| |
| #: diff.c:5219 |
| #, c-format |
| msgid "failed to parse --submodule option parameter: '%s'" |
| msgstr "gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”" |
| |
| #: diff.c:5275 |
| #, c-format |
| msgid "bad --word-diff argument: %s" |
| msgstr "đối số --word-diff sai: %s" |
| |
| #: diff.c:5298 |
| msgid "Diff output format options" |
| msgstr "Các tùy chọn định dạng khi xuất các khác biệt" |
| |
| #: diff.c:5300 diff.c:5306 |
| msgid "generate patch" |
| msgstr "tạo miếng vá" |
| |
| #: diff.c:5303 builtin/log.c:177 |
| msgid "suppress diff output" |
| msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff" |
| |
| #: diff.c:5308 diff.c:5422 diff.c:5429 |
| msgid "<n>" |
| msgstr "<n>" |
| |
| #: diff.c:5309 diff.c:5312 |
| msgid "generate diffs with <n> lines context" |
| msgstr "tạo khác biệt với <n> dòng ngữ cảnh" |
| |
| #: diff.c:5314 |
| msgid "generate the diff in raw format" |
| msgstr "tạo khác biệt ở định dạng thô" |
| |
| #: diff.c:5317 |
| msgid "synonym for '-p --raw'" |
| msgstr "đồng nghĩa với “-p --raw”" |
| |
| #: diff.c:5321 |
| msgid "synonym for '-p --stat'" |
| msgstr "đồng nghĩa với “-p --stat”" |
| |
| #: diff.c:5325 |
| msgid "machine friendly --stat" |
| msgstr "--stat thuận tiện cho máy đọc" |
| |
| #: diff.c:5328 |
| msgid "output only the last line of --stat" |
| msgstr "chỉ xuất những dòng cuối của --stat" |
| |
| #: diff.c:5330 diff.c:5338 |
| msgid "<param1,param2>..." |
| msgstr "<tham_số_1,tham_số_2>…" |
| |
| #: diff.c:5331 |
| msgid "" |
| "output the distribution of relative amount of changes for each sub-directory" |
| msgstr "đầu ra phân phối của số lượng thay đổi tương đối cho mỗi thư mục con" |
| |
| #: diff.c:5335 |
| msgid "synonym for --dirstat=cumulative" |
| msgstr "đồng nghĩa với --dirstat=cumulative" |
| |
| #: diff.c:5339 |
| msgid "synonym for --dirstat=files,param1,param2..." |
| msgstr "đồng nghĩa với --dirstat=files,param1,param2…" |
| |
| #: diff.c:5343 |
| msgid "warn if changes introduce conflict markers or whitespace errors" |
| msgstr "" |
| "cảnh báo nếu các thay đổi đưa ra các bộ tạo xung đột hay lỗi khoảng trắng" |
| |
| #: diff.c:5346 |
| msgid "condensed summary such as creations, renames and mode changes" |
| msgstr "tổng hợp dạng xúc tích như là tạo, đổi tên và các thay đổi chế độ" |
| |
| #: diff.c:5349 |
| msgid "show only names of changed files" |
| msgstr "chỉ hiển thị tên của các tập tin đổi" |
| |
| #: diff.c:5352 |
| msgid "show only names and status of changed files" |
| msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin và tình trạng của các tập tin bị thay đổi" |
| |
| #: diff.c:5354 |
| msgid "<width>[,<name-width>[,<count>]]" |
| msgstr "<rộng>[,<name-width>[,<số-lượng>]]" |
| |
| #: diff.c:5355 |
| msgid "generate diffstat" |
| msgstr "tạo diffstat" |
| |
| #: diff.c:5357 diff.c:5360 diff.c:5363 |
| msgid "<width>" |
| msgstr "<rộng>" |
| |
| #: diff.c:5358 |
| msgid "generate diffstat with a given width" |
| msgstr "tạo diffstat với độ rộng đã cho" |
| |
| #: diff.c:5361 |
| msgid "generate diffstat with a given name width" |
| msgstr "tạo diffstat với tên độ rộng đã cho" |
| |
| #: diff.c:5364 |
| msgid "generate diffstat with a given graph width" |
| msgstr "tạo diffstat với độ rộng đồ thị đã cho" |
| |
| #: diff.c:5366 |
| msgid "<count>" |
| msgstr "<số_lượng>" |
| |
| #: diff.c:5367 |
| msgid "generate diffstat with limited lines" |
| msgstr "tạo diffstat với các dòng bị giới hạn" |
| |
| #: diff.c:5370 |
| msgid "generate compact summary in diffstat" |
| msgstr "tạo tổng hợp xúc tích trong diffstat" |
| |
| #: diff.c:5373 |
| msgid "output a binary diff that can be applied" |
| msgstr "xuất ra một khác biệt dạng nhị phân cái mà có thể được áp dụng" |
| |
| #: diff.c:5376 |
| msgid "show full pre- and post-image object names on the \"index\" lines" |
| msgstr "" |
| "hiển thị đầy đủ các tên đối tượng pre- và post-image trên các dòng \"mục lục" |
| "\"" |
| |
| #: diff.c:5378 |
| msgid "show colored diff" |
| msgstr "hiển thị thay đổi được tô màu" |
| |
| #: diff.c:5379 |
| msgid "<kind>" |
| msgstr "<kiểu>" |
| |
| #: diff.c:5380 |
| msgid "" |
| "highlight whitespace errors in the 'context', 'old' or 'new' lines in the " |
| "diff" |
| msgstr "" |
| "tô sáng các lỗi về khoảng trắng trong các dòng “context”, “old” và “new” " |
| "trong khác biệt" |
| |
| #: diff.c:5383 |
| msgid "" |
| "do not munge pathnames and use NULs as output field terminators in --raw or " |
| "--numstat" |
| msgstr "" |
| "không munge tên đường dẫn và sử dụng NUL làm bộ phân tách trường đầu ra " |
| "trong --raw hay --numstat" |
| |
| #: diff.c:5386 diff.c:5389 diff.c:5392 diff.c:5498 |
| msgid "<prefix>" |
| msgstr "<tiền_tố>" |
| |
| #: diff.c:5387 |
| msgid "show the given source prefix instead of \"a/\"" |
| msgstr "hiển thị tiền tố nguồn đã cho thay cho \"a/\"" |
| |
| #: diff.c:5390 |
| msgid "show the given destination prefix instead of \"b/\"" |
| msgstr "hiển thị tiền tố đích đã cho thay cho \"b/\"" |
| |
| #: diff.c:5393 |
| msgid "prepend an additional prefix to every line of output" |
| msgstr "treo vào trước một tiền tố bổ sung cho mỗi dòng kết xuất" |
| |
| #: diff.c:5396 |
| msgid "do not show any source or destination prefix" |
| msgstr "đừng hiển thị bất kỳ tiền tố nguồn hay đích" |
| |
| #: diff.c:5399 |
| msgid "show context between diff hunks up to the specified number of lines" |
| msgstr "" |
| "hiển thị ngữ cảnh giữa các khúc khác biệt khi đạt đến số lượng dòng đã chỉ " |
| "định" |
| |
| #: diff.c:5403 diff.c:5408 diff.c:5413 |
| msgid "<char>" |
| msgstr "<ký_tự>" |
| |
| #: diff.c:5404 |
| msgid "specify the character to indicate a new line instead of '+'" |
| msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một dòng được thêm mới thay cho “+”" |
| |
| #: diff.c:5409 |
| msgid "specify the character to indicate an old line instead of '-'" |
| msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một dòng đã cũ thay cho “-”" |
| |
| #: diff.c:5414 |
| msgid "specify the character to indicate a context instead of ' '" |
| msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một ngữ cảnh thay cho “”" |
| |
| #: diff.c:5417 |
| msgid "Diff rename options" |
| msgstr "Tùy chọn khác biệt đổi tên" |
| |
| #: diff.c:5418 |
| msgid "<n>[/<m>]" |
| msgstr "<n>[/<m>]" |
| |
| #: diff.c:5419 |
| msgid "break complete rewrite changes into pairs of delete and create" |
| msgstr "ngắt các thay đổi ghi lại hoàn thiện thành cặp của xóa và tạo" |
| |
| #: diff.c:5423 |
| msgid "detect renames" |
| msgstr "dò tìm các tên thay đổi" |
| |
| #: diff.c:5427 |
| msgid "omit the preimage for deletes" |
| msgstr "bỏ qua preimage (tiền ảnh??) cho các việc xóa" |
| |
| #: diff.c:5430 |
| msgid "detect copies" |
| msgstr "dò bản sao" |
| |
| #: diff.c:5434 |
| msgid "use unmodified files as source to find copies" |
| msgstr "dùng các tập tin không bị chỉnh sửa như là nguồn để tìm các bản sao" |
| |
| #: diff.c:5436 |
| msgid "disable rename detection" |
| msgstr "tắt dò tìm đổi tên" |
| |
| #: diff.c:5439 |
| msgid "use empty blobs as rename source" |
| msgstr "dùng các blob trống rống như là nguồn đổi tên" |
| |
| #: diff.c:5441 |
| msgid "continue listing the history of a file beyond renames" |
| msgstr "tiếp tục liệt kê lịch sử của một tập tin ngoài đổi tên" |
| |
| #: diff.c:5444 |
| msgid "" |
| "prevent rename/copy detection if the number of rename/copy targets exceeds " |
| "given limit" |
| msgstr "" |
| "ngăn cản dò tìm đổi tên/bản sao nếu số lượng của đích đổi tên/bản sao vượt " |
| "quá giới hạn đưa ra" |
| |
| #: diff.c:5446 |
| msgid "Diff algorithm options" |
| msgstr "Tùy chọn thuật toán khác biệt" |
| |
| #: diff.c:5448 |
| msgid "produce the smallest possible diff" |
| msgstr "sản sinh khác biệt ít nhất có thể" |
| |
| #: diff.c:5451 |
| msgid "ignore whitespace when comparing lines" |
| msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi so sánh các dòng" |
| |
| #: diff.c:5454 |
| msgid "ignore changes in amount of whitespace" |
| msgstr "lờ đi sự thay đổi do số lượng khoảng trắng gây ra" |
| |
| #: diff.c:5457 |
| msgid "ignore changes in whitespace at EOL" |
| msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi ở cuối dòng EOL" |
| |
| #: diff.c:5460 |
| msgid "ignore carrier-return at the end of line" |
| msgstr "bỏ qua ký tự về đầu dòng tại cuối dòng" |
| |
| #: diff.c:5463 |
| msgid "ignore changes whose lines are all blank" |
| msgstr "bỏ qua các thay đổi cho toàn bộ các dòng là trống" |
| |
| #: diff.c:5466 |
| msgid "heuristic to shift diff hunk boundaries for easy reading" |
| msgstr "heuristic để dịch hạn biên của khối khác biệt cho dễ đọc" |
| |
| #: diff.c:5469 |
| msgid "generate diff using the \"patience diff\" algorithm" |
| msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"patience diff\"" |
| |
| #: diff.c:5473 |
| msgid "generate diff using the \"histogram diff\" algorithm" |
| msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"histogram diff\"" |
| |
| #: diff.c:5475 |
| msgid "<algorithm>" |
| msgstr "<thuật toán>" |
| |
| #: diff.c:5476 |
| msgid "choose a diff algorithm" |
| msgstr "chọn một thuật toán khác biệt" |
| |
| #: diff.c:5478 |
| msgid "<text>" |
| msgstr "<văn bản>" |
| |
| #: diff.c:5479 |
| msgid "generate diff using the \"anchored diff\" algorithm" |
| msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"anchored diff\"" |
| |
| #: diff.c:5481 diff.c:5490 diff.c:5493 |
| msgid "<mode>" |
| msgstr "<chế độ>" |
| |
| #: diff.c:5482 |
| msgid "show word diff, using <mode> to delimit changed words" |
| msgstr "" |
| "hiển thị khác biệt từ, sử dụng <chế độ> để bỏ giới hạn các từ bị thay đổi" |
| |
| #: diff.c:5484 diff.c:5487 diff.c:5532 |
| msgid "<regex>" |
| msgstr "<regex>" |
| |
| #: diff.c:5485 |
| msgid "use <regex> to decide what a word is" |
| msgstr "dùng <regex> để quyết định từ là cái gì" |
| |
| #: diff.c:5488 |
| msgid "equivalent to --word-diff=color --word-diff-regex=<regex>" |
| msgstr "tương đương với --word-diff=color --word-diff-regex=<regex>" |
| |
| #: diff.c:5491 |
| msgid "moved lines of code are colored differently" |
| msgstr "các dòng di chuyển của mã mà được tô màu khác nhau" |
| |
| #: diff.c:5494 |
| msgid "how white spaces are ignored in --color-moved" |
| msgstr "cách bỏ qua khoảng trắng trong --color-moved" |
| |
| #: diff.c:5497 |
| msgid "Other diff options" |
| msgstr "Các tùy chọn khác biệt khác" |
| |
| #: diff.c:5499 |
| msgid "when run from subdir, exclude changes outside and show relative paths" |
| msgstr "" |
| "khi chạy từ thư mục con, thực thi các thay đổi bên ngoài và hiển thị các " |
| "đường dẫn liên quan" |
| |
| #: diff.c:5503 |
| msgid "treat all files as text" |
| msgstr "coi mọi tập tin là dạng văn bản thường" |
| |
| #: diff.c:5505 |
| msgid "swap two inputs, reverse the diff" |
| msgstr "tráo đổi hai đầu vào, đảo ngược khác biệt" |
| |
| #: diff.c:5507 |
| msgid "exit with 1 if there were differences, 0 otherwise" |
| msgstr "thoát với mã 1 nếu không có khác biệt gì, 0 nếu ngược lại" |
| |
| #: diff.c:5509 |
| msgid "disable all output of the program" |
| msgstr "tắt mọi kết xuất của chương trình" |
| |
| #: diff.c:5511 |
| msgid "allow an external diff helper to be executed" |
| msgstr "cho phép mộ bộ hỗ trợ xuất khác biệt ở bên ngoài được phép thực thi" |
| |
| #: diff.c:5513 |
| msgid "run external text conversion filters when comparing binary files" |
| msgstr "" |
| "chạy các bộ lọc văn bản thông thường bên ngoài khi so sánh các tập tin nhị " |
| "phân" |
| |
| #: diff.c:5515 |
| msgid "<when>" |
| msgstr "<khi>" |
| |
| #: diff.c:5516 |
| msgid "ignore changes to submodules in the diff generation" |
| msgstr "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con trong khi tạo khác biệt" |
| |
| #: diff.c:5519 |
| msgid "<format>" |
| msgstr "<định dạng>" |
| |
| #: diff.c:5520 |
| msgid "specify how differences in submodules are shown" |
| msgstr "chi định khác biệt bao nhiêu trong các mô đun con được hiển thị" |
| |
| #: diff.c:5524 |
| msgid "hide 'git add -N' entries from the index" |
| msgstr "ẩn các mục “git add -N” từ bảng mục lục" |
| |
| #: diff.c:5527 |
| msgid "treat 'git add -N' entries as real in the index" |
| msgstr "coi các mục “git add -N” như là có thật trong bảng mục lục" |
| |
| #: diff.c:5529 |
| msgid "<string>" |
| msgstr "<chuỗi>" |
| |
| #: diff.c:5530 |
| msgid "" |
| "look for differences that change the number of occurrences of the specified " |
| "string" |
| msgstr "" |
| "tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của " |
| "chuỗi được chỉ ra" |
| |
| #: diff.c:5533 |
| msgid "" |
| "look for differences that change the number of occurrences of the specified " |
| "regex" |
| msgstr "" |
| "tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của biểu " |
| "thức chính quy được chỉ ra" |
| |
| #: diff.c:5536 |
| msgid "show all changes in the changeset with -S or -G" |
| msgstr "hiển thị tất cả các thay đổi trong một bộ các thay đổi với -S hay -G" |
| |
| #: diff.c:5539 |
| msgid "treat <string> in -S as extended POSIX regular expression" |
| msgstr "coi <chuỗi> trong -S như là biểu thức chính qui POSIX có mở rộng" |
| |
| #: diff.c:5542 |
| msgid "control the order in which files appear in the output" |
| msgstr "điều khiển thứ tự xuát hiện các tập tin trong kết xuất" |
| |
| #: diff.c:5543 |
| msgid "<object-id>" |
| msgstr "<mã-số-đối-tượng>" |
| |
| #: diff.c:5544 |
| msgid "" |
| "look for differences that change the number of occurrences of the specified " |
| "object" |
| msgstr "" |
| "tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của đối " |
| "tượng được chỉ ra" |
| |
| #: diff.c:5546 |
| msgid "[(A|C|D|M|R|T|U|X|B)...[*]]" |
| msgstr "[(A|C|D|M|R|T|U|X|B)…[*]]" |
| |
| #: diff.c:5547 |
| msgid "select files by diff type" |
| msgstr "chọn các tập tin theo kiểu khác biệt" |
| |
| #: diff.c:5549 |
| msgid "<file>" |
| msgstr "<tập_tin>" |
| |
| #: diff.c:5550 |
| msgid "Output to a specific file" |
| msgstr "Xuất ra một tập tin cụ thể" |
| |
| #: diff.c:6205 |
| msgid "inexact rename detection was skipped due to too many files." |
| msgstr "" |
| "nhận thấy đổi tên không chính xác đã bị bỏ qua bởi có quá nhiều tập tin." |
| |
| #: diff.c:6208 |
| msgid "only found copies from modified paths due to too many files." |
| msgstr "" |
| "chỉ tìm thấy các bản sao từ đường dẫn đã sửa đổi bởi vì có quá nhiều tập tin." |
| |
| #: diff.c:6211 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "you may want to set your %s variable to at least %d and retry the command." |
| msgstr "" |
| "bạn có lẽ muốn đặt biến %s của bạn thành ít nhất là %d và thử lại lệnh lần " |
| "nữa." |
| |
| #: diffcore-order.c:24 |
| #, c-format |
| msgid "failed to read orderfile '%s'" |
| msgstr "gặp lỗi khi đọc tập-tin-thứ-tự “%s”" |
| |
| #: diffcore-rename.c:592 |
| msgid "Performing inexact rename detection" |
| msgstr "Đang thực hiện dò tìm đổi tên không chính xác" |
| |
| #: dir.c:573 |
| #, c-format |
| msgid "pathspec '%s' did not match any file(s) known to git" |
| msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào mà git biết" |
| |
| #: dir.c:713 dir.c:742 dir.c:755 |
| #, c-format |
| msgid "unrecognized pattern: '%s'" |
| msgstr "mẫu không được thừa nhận: “%s”" |
| |
| #: dir.c:772 dir.c:786 |
| #, c-format |
| msgid "unrecognized negative pattern: '%s'" |
| msgstr "mẫu âm không được thừa nhận: “%s”" |
| |
| #: dir.c:804 |
| #, c-format |
| msgid "your sparse-checkout file may have issues: pattern '%s' is repeated" |
| msgstr "tập tin sparse-checkout của bạn có lẽ gặp lỗi: mẫu '%s' đã bị lặp lại" |
| |
| #: dir.c:814 |
| msgid "disabling cone pattern matching" |
| msgstr "vô hiệu khớp mẫu nón" |
| |
| #: dir.c:1191 |
| #, c-format |
| msgid "cannot use %s as an exclude file" |
| msgstr "không thể dùng %s như là một tập tin loại trừ" |
| |
| #: dir.c:2296 |
| #, c-format |
| msgid "could not open directory '%s'" |
| msgstr "không thể mở thư mục “%s”" |
| |
| #: dir.c:2596 |
| msgid "failed to get kernel name and information" |
| msgstr "gặp lỗi khi lấy tên và thông tin của nhân" |
| |
| #: dir.c:2720 |
| msgid "untracked cache is disabled on this system or location" |
| msgstr "bộ nhớ tạm không theo vết bị tắt trên hệ thống hay vị trí này" |
| |
| #: dir.c:3502 |
| #, c-format |
| msgid "index file corrupt in repo %s" |
| msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng trong kho %s" |
| |
| #: dir.c:3547 dir.c:3552 |
| #, c-format |
| msgid "could not create directories for %s" |
| msgstr "không thể tạo thư mục cho %s" |
| |
| #: dir.c:3581 |
| #, c-format |
| msgid "could not migrate git directory from '%s' to '%s'" |
| msgstr "không thể di dời thư mục git từ “%s” sang “%s”" |
| |
| #: editor.c:74 |
| #, c-format |
| msgid "hint: Waiting for your editor to close the file...%c" |
| msgstr "gợi ý: Chờ trình biên soạn của bạn đóng tập tin…%c" |
| |
| #: entry.c:177 |
| msgid "Filtering content" |
| msgstr "Nội dung lọc" |
| |
| #: entry.c:478 |
| #, c-format |
| msgid "could not stat file '%s'" |
| msgstr "không thể lấy thống kê tập tin “%s”" |
| |
| #: environment.c:150 |
| #, c-format |
| msgid "bad git namespace path \"%s\"" |
| msgstr "đường dẫn không gian tên git \"%s\" sai" |
| |
| #: environment.c:337 |
| #, c-format |
| msgid "could not set GIT_DIR to '%s'" |
| msgstr "không thể đặt GIT_DIR thành “%s”" |
| |
| #: exec-cmd.c:363 |
| #, c-format |
| msgid "too many args to run %s" |
| msgstr "quá nhiều tham số để chạy %s" |
| |
| #: fetch-pack.c:152 |
| msgid "git fetch-pack: expected shallow list" |
| msgstr "git fetch-pack: cần danh sách shallow" |
| |
| #: fetch-pack.c:155 |
| msgid "git fetch-pack: expected a flush packet after shallow list" |
| msgstr "git fetch-pack: cần một gói đẩy sau danh sách shallow" |
| |
| #: fetch-pack.c:166 |
| msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got a flush packet" |
| msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được một gói flush" |
| |
| #: fetch-pack.c:186 |
| #, c-format |
| msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got '%s'" |
| msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được “%s”" |
| |
| #: fetch-pack.c:197 |
| msgid "unable to write to remote" |
| msgstr "không thể ghi lên máy phục vụ" |
| |
| #: fetch-pack.c:259 |
| msgid "--stateless-rpc requires multi_ack_detailed" |
| msgstr "--stateless-rpc cần multi_ack_detailed" |
| |
| #: fetch-pack.c:358 fetch-pack.c:1408 |
| #, c-format |
| msgid "invalid shallow line: %s" |
| msgstr "dòng shallow không hợp lệ: %s" |
| |
| #: fetch-pack.c:364 fetch-pack.c:1414 |
| #, c-format |
| msgid "invalid unshallow line: %s" |
| msgstr "dòng unshallow không hợp lệ: %s" |
| |
| #: fetch-pack.c:366 fetch-pack.c:1416 |
| #, c-format |
| msgid "object not found: %s" |
| msgstr "không tìm thấy đối tượng: %s" |
| |
| #: fetch-pack.c:369 fetch-pack.c:1419 |
| #, c-format |
| msgid "error in object: %s" |
| msgstr "lỗi trong đối tượng: %s" |
| |
| #: fetch-pack.c:371 fetch-pack.c:1421 |
| #, c-format |
| msgid "no shallow found: %s" |
| msgstr "không tìm shallow nào: %s" |
| |
| #: fetch-pack.c:374 fetch-pack.c:1425 |
| #, c-format |
| msgid "expected shallow/unshallow, got %s" |
| msgstr "cần shallow/unshallow, nhưng lại nhận được %s" |
| |
| #: fetch-pack.c:416 |
| #, c-format |
| msgid "got %s %d %s" |
| msgstr "nhận %s %d - %s" |
| |
| #: fetch-pack.c:433 |
| #, c-format |
| msgid "invalid commit %s" |
| msgstr "lần chuyển giao %s không hợp lệ" |
| |
| #: fetch-pack.c:464 |
| msgid "giving up" |
| msgstr "chịu thua" |
| |
| #: fetch-pack.c:477 progress.c:336 |
| msgid "done" |
| msgstr "xong" |
| |
| #: fetch-pack.c:489 |
| #, c-format |
| msgid "got %s (%d) %s" |
| msgstr "nhận %s (%d) %s" |
| |
| #: fetch-pack.c:535 |
| #, c-format |
| msgid "Marking %s as complete" |
| msgstr "Đánh dấu %s là đã hoàn thành" |
| |
| #: fetch-pack.c:756 |
| #, c-format |
| msgid "already have %s (%s)" |
| msgstr "đã sẵn có %s (%s)" |
| |
| #: fetch-pack.c:821 |
| msgid "fetch-pack: unable to fork off sideband demultiplexer" |
| msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh sideband demultiplexer" |
| |
| #: fetch-pack.c:829 |
| msgid "protocol error: bad pack header" |
| msgstr "lỗi giao thức: phần đầu gói bị sai" |
| |
| #: fetch-pack.c:910 |
| #, c-format |
| msgid "fetch-pack: unable to fork off %s" |
| msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh %s" |
| |
| #: fetch-pack.c:927 |
| #, c-format |
| msgid "%s failed" |
| msgstr "%s gặp lỗi" |
| |
| #: fetch-pack.c:929 |
| msgid "error in sideband demultiplexer" |
| msgstr "có lỗi trong sideband demultiplexer" |
| |
| #: fetch-pack.c:976 |
| #, c-format |
| msgid "Server version is %.*s" |
| msgstr "Phiên bản máy chủ là %.*s" |
| |
| #: fetch-pack.c:981 fetch-pack.c:987 fetch-pack.c:990 fetch-pack.c:996 |
| #: fetch-pack.c:1000 fetch-pack.c:1004 fetch-pack.c:1008 fetch-pack.c:1012 |
| #: fetch-pack.c:1016 fetch-pack.c:1020 fetch-pack.c:1024 fetch-pack.c:1028 |
| #: fetch-pack.c:1034 fetch-pack.c:1040 fetch-pack.c:1045 fetch-pack.c:1050 |
| #, c-format |
| msgid "Server supports %s" |
| msgstr "Máy chủ hỗ trợ %s" |
| |
| #: fetch-pack.c:983 |
| msgid "Server does not support shallow clients" |
| msgstr "Máy chủ không hỗ trợ máy khách shallow" |
| |
| #: fetch-pack.c:1043 |
| msgid "Server does not support --shallow-since" |
| msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-since" |
| |
| #: fetch-pack.c:1048 |
| msgid "Server does not support --shallow-exclude" |
| msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-exclude" |
| |
| #: fetch-pack.c:1052 |
| msgid "Server does not support --deepen" |
| msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --deepen" |
| |
| #: fetch-pack.c:1054 |
| msgid "Server does not support this repository's object format" |
| msgstr "Máy chủ không hỗ trợ định dạng đối tượng của kho này" |
| |
| #: fetch-pack.c:1071 |
| msgid "no common commits" |
| msgstr "không có lần chuyển giao chung nào" |
| |
| #: fetch-pack.c:1083 fetch-pack.c:1639 |
| msgid "git fetch-pack: fetch failed." |
| msgstr "git fetch-pack: fetch gặp lỗi." |
| |
| #: fetch-pack.c:1211 |
| #, c-format |
| msgid "mismatched algorithms: client %s; server %s" |
| msgstr "các thuật toán không khớp nhau: máy khách %s; máy chủ %s" |
| |
| #: fetch-pack.c:1215 |
| #, c-format |
| msgid "the server does not support algorithm '%s'" |
| msgstr "máy chủ không hỗ trợ thuật toán “%s”" |
| |
| #: fetch-pack.c:1235 |
| msgid "Server does not support shallow requests" |
| msgstr "Máy chủ không hỗ trợ yêu cầu shallow" |
| |
| #: fetch-pack.c:1242 |
| msgid "Server supports filter" |
| msgstr "Máy chủ hỗ trợ bộ lọc" |
| |
| #: fetch-pack.c:1286 |
| msgid "unable to write request to remote" |
| msgstr "không thể ghi các yêu cầu lên máy phục vụ" |
| |
| #: fetch-pack.c:1304 |
| #, c-format |
| msgid "error reading section header '%s'" |
| msgstr "gặp lỗi khi đọc phần đầu của đoạn %s" |
| |
| #: fetch-pack.c:1310 |
| #, c-format |
| msgid "expected '%s', received '%s'" |
| msgstr "cần “%s”, nhưng lại nhận “%s”" |
| |
| #: fetch-pack.c:1371 |
| #, c-format |
| msgid "unexpected acknowledgment line: '%s'" |
| msgstr "gặp dòng không được thừa nhận: “%s”" |
| |
| #: fetch-pack.c:1376 |
| #, c-format |
| msgid "error processing acks: %d" |
| msgstr "gặp lỗi khi xử lý tín hiệu trả lời: %d" |
| |
| #: fetch-pack.c:1386 |
| msgid "expected packfile to be sent after 'ready'" |
| msgstr "cần tập tin gói để gửi sau “ready”" |
| |
| #: fetch-pack.c:1388 |
| msgid "expected no other sections to be sent after no 'ready'" |
| msgstr "không cần thêm phần nào để gửi sau “ready”" |
| |
| #: fetch-pack.c:1430 |
| #, c-format |
| msgid "error processing shallow info: %d" |
| msgstr "lỗi xử lý thông tin shallow: %d" |
| |
| #: fetch-pack.c:1477 |
| #, c-format |
| msgid "expected wanted-ref, got '%s'" |
| msgstr "cần wanted-ref, nhưng lại nhận được “%s”" |
| |
| #: fetch-pack.c:1482 |
| #, c-format |
| msgid "unexpected wanted-ref: '%s'" |
| msgstr "wanted-ref không được mong đợi: “%s”" |
| |
| #: fetch-pack.c:1487 |
| #, c-format |
| msgid "error processing wanted refs: %d" |
| msgstr "lỗi khi xử lý wanted refs: %d" |
| |
| #: fetch-pack.c:1517 |
| msgid "git fetch-pack: expected response end packet" |
| msgstr "git fetch-pack: cần nhận được trả lời là kết thúc gói" |
| |
| #: fetch-pack.c:1921 |
| msgid "no matching remote head" |
| msgstr "không khớp phần đầu máy chủ" |
| |
| #: fetch-pack.c:1944 builtin/clone.c:692 |
| msgid "remote did not send all necessary objects" |
| msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết" |
| |
| #: fetch-pack.c:1971 |
| #, c-format |
| msgid "no such remote ref %s" |
| msgstr "không có máy chủ tham chiếu nào như %s" |
| |
| #: fetch-pack.c:1974 |
|