| # Vietnamese translation for GIT-CORE. |
| # Bản dịch tiếng Việt dành cho GIT-CORE. |
| # This file is distributed under the same license as the git-core package. |
| # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012. |
| # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018. |
| # |
| msgid "" |
| msgstr "" |
| "Project-Id-Version: git v2.18.0.round3\n" |
| "Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n" |
| "POT-Creation-Date: 2018-06-16 22:06+0800\n" |
| "PO-Revision-Date: 2018-06-17 07:06+0700\n" |
| "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" |
| "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" |
| "Language: vi\n" |
| "MIME-Version: 1.0\n" |
| "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" |
| "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" |
| "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" |
| "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n" |
| "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n" |
| "X-Poedit-Basepath: ../\n" |
| "X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n" |
| |
| #: advice.c:92 |
| #, c-format |
| msgid "%shint: %.*s%s\n" |
| msgstr "%sgợi ý: %.*s%s\n" |
| |
| #: advice.c:137 |
| msgid "Cherry-picking is not possible because you have unmerged files." |
| msgstr "" |
| "Cherry-picking là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được " |
| "hòa trộn." |
| |
| #: advice.c:139 |
| msgid "Committing is not possible because you have unmerged files." |
| msgstr "" |
| "Commit là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." |
| |
| #: advice.c:141 |
| msgid "Merging is not possible because you have unmerged files." |
| msgstr "" |
| "Merge là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." |
| |
| #: advice.c:143 |
| msgid "Pulling is not possible because you have unmerged files." |
| msgstr "" |
| "Pull là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." |
| |
| #: advice.c:145 |
| msgid "Reverting is not possible because you have unmerged files." |
| msgstr "" |
| "Revert là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." |
| |
| #: advice.c:147 |
| #, c-format |
| msgid "It is not possible to %s because you have unmerged files." |
| msgstr "" |
| "Nó là không thể thực hiện với %s bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa " |
| "trộn." |
| |
| #: advice.c:155 |
| msgid "" |
| "Fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n" |
| "as appropriate to mark resolution and make a commit." |
| msgstr "" |
| "Sửa chúng trong cây làm việc, và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n" |
| "dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao." |
| |
| #: advice.c:163 |
| msgid "Exiting because of an unresolved conflict." |
| msgstr "Thoát ra bởi vì xung đột không thể giải quyết." |
| |
| #: advice.c:168 builtin/merge.c:1250 |
| msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)." |
| msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)." |
| |
| #: advice.c:170 |
| msgid "Please, commit your changes before merging." |
| msgstr "Vui lòng chuyển giao các thay đổi trước khi hòa trộn." |
| |
| #: advice.c:171 |
| msgid "Exiting because of unfinished merge." |
| msgstr "Thoát ra bởi vì việc hòa trộn không hoàn tất." |
| |
| #: advice.c:177 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Note: checking out '%s'.\n" |
| "\n" |
| "You are in 'detached HEAD' state. You can look around, make experimental\n" |
| "changes and commit them, and you can discard any commits you make in this\n" |
| "state without impacting any branches by performing another checkout.\n" |
| "\n" |
| "If you want to create a new branch to retain commits you create, you may\n" |
| "do so (now or later) by using -b with the checkout command again. Example:\n" |
| "\n" |
| " git checkout -b <new-branch-name>\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Chú ý: đang lấy ra “%s”.\n" |
| "\n" |
| "Bạn đang ở tình trạng “detached HEAD”. Bạn có thể xem qua, tạo các thay\n" |
| "đổi thử nghiệm và chuyển giao chúng, bạn có thể loại bỏ bất kỳ lần chuyển\n" |
| "giao nào trong tình trạng này mà không cần đụng chậm đến bất kỳ nhánh nào\n" |
| "bằng cách thực hiện lần lấy ra khác nữa.\n" |
| "\n" |
| "Nếu bạn muốn tạo một nhánh mới để giữ lại các lần chuyển giao bạn tạo,\n" |
| "bạn có thể làm thế (ngay bây giờ hay sau này) bằng cách chạy lệnh checkout\n" |
| "lần nữa với tùy chọn -b. Ví dụ:\n" |
| "\n" |
| " git checkout -b <tên-nhánh-mới>\n" |
| "\n" |
| |
| #: apply.c:58 |
| #, c-format |
| msgid "unrecognized whitespace option '%s'" |
| msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”" |
| |
| #: apply.c:74 |
| #, c-format |
| msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'" |
| msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”" |
| |
| #: apply.c:122 |
| msgid "--reject and --3way cannot be used together." |
| msgstr "--reject và --3way không thể dùng cùng nhau." |
| |
| #: apply.c:124 |
| msgid "--cached and --3way cannot be used together." |
| msgstr "--cached và --3way không thể dùng cùng nhau." |
| |
| #: apply.c:127 |
| msgid "--3way outside a repository" |
| msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa" |
| |
| #: apply.c:138 |
| msgid "--index outside a repository" |
| msgstr "--index ở ngoài một kho chứa" |
| |
| #: apply.c:141 |
| msgid "--cached outside a repository" |
| msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa" |
| |
| #: apply.c:821 |
| #, c-format |
| msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s" |
| msgstr "" |
| "Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) " |
| "%s" |
| |
| #: apply.c:830 |
| #, c-format |
| msgid "regexec returned %d for input: %s" |
| msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s" |
| |
| #: apply.c:904 |
| #, c-format |
| msgid "unable to find filename in patch at line %d" |
| msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d" |
| |
| #: apply.c:942 |
| #, c-format |
| msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d" |
| msgstr "" |
| "git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại nhận được %s trên dòng %d" |
| |
| #: apply.c:948 |
| #, c-format |
| msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d" |
| msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d" |
| |
| #: apply.c:949 |
| #, c-format |
| msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d" |
| msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d" |
| |
| #: apply.c:954 |
| #, c-format |
| msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d" |
| msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null” trên dòng %d" |
| |
| #: apply.c:983 |
| #, c-format |
| msgid "invalid mode on line %d: %s" |
| msgstr "chế độ không hợp lệ trên dòng %d: %s" |
| |
| #: apply.c:1301 |
| #, c-format |
| msgid "inconsistent header lines %d and %d" |
| msgstr "phần đầu mâu thuẫn dòng %d và %d" |
| |
| #: apply.c:1473 |
| #, c-format |
| msgid "recount: unexpected line: %.*s" |
| msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s" |
| |
| #: apply.c:1542 |
| #, c-format |
| msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s" |
| msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s" |
| |
| #: apply.c:1562 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname " |
| "component (line %d)" |
| msgid_plural "" |
| "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname " |
| "components (line %d)" |
| msgstr[0] "" |
| "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong " |
| "thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)" |
| |
| #: apply.c:1575 |
| #, c-format |
| msgid "git diff header lacks filename information (line %d)" |
| msgstr "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin (dòng %d)" |
| |
| #: apply.c:1763 |
| msgid "new file depends on old contents" |
| msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ" |
| |
| #: apply.c:1765 |
| msgid "deleted file still has contents" |
| msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung" |
| |
| #: apply.c:1799 |
| #, c-format |
| msgid "corrupt patch at line %d" |
| msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d" |
| |
| #: apply.c:1836 |
| #, c-format |
| msgid "new file %s depends on old contents" |
| msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ" |
| |
| #: apply.c:1838 |
| #, c-format |
| msgid "deleted file %s still has contents" |
| msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung" |
| |
| #: apply.c:1841 |
| #, c-format |
| msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted" |
| msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa" |
| |
| #: apply.c:1988 |
| #, c-format |
| msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s" |
| msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s" |
| |
| #: apply.c:2025 |
| #, c-format |
| msgid "unrecognized binary patch at line %d" |
| msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d" |
| |
| #: apply.c:2185 |
| #, c-format |
| msgid "patch with only garbage at line %d" |
| msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d" |
| |
| #: apply.c:2271 |
| #, c-format |
| msgid "unable to read symlink %s" |
| msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s" |
| |
| #: apply.c:2275 |
| #, c-format |
| msgid "unable to open or read %s" |
| msgstr "không thể mở hay đọc %s" |
| |
| #: apply.c:2934 |
| #, c-format |
| msgid "invalid start of line: '%c'" |
| msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”" |
| |
| #: apply.c:3055 |
| #, c-format |
| msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)." |
| msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)." |
| msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)." |
| |
| #: apply.c:3067 |
| #, c-format |
| msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d" |
| msgstr "Nội dung bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d" |
| |
| #: apply.c:3073 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "while searching for:\n" |
| "%.*s" |
| msgstr "" |
| "trong khi đang tìm kiếm cho:\n" |
| "%.*s" |
| |
| #: apply.c:3095 |
| #, c-format |
| msgid "missing binary patch data for '%s'" |
| msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”" |
| |
| #: apply.c:3103 |
| #, c-format |
| msgid "cannot reverse-apply a binary patch without the reverse hunk to '%s'" |
| msgstr "" |
| "không thể reverse-apply một miếng vá nhị phân mà không đảo ngược hunk thành " |
| "“%s”" |
| |
| #: apply.c:3149 |
| #, c-format |
| msgid "cannot apply binary patch to '%s' without full index line" |
| msgstr "" |
| "không thể áp dụng miếng vá nhị phân thành “%s” mà không có dòng chỉ mục đầy " |
| "đủ" |
| |
| #: apply.c:3159 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "the patch applies to '%s' (%s), which does not match the current contents." |
| msgstr "" |
| "miếng vá áp dụng cho “%s” (%s), cái mà không khớp với các nội dung hiện tại." |
| |
| #: apply.c:3167 |
| #, c-format |
| msgid "the patch applies to an empty '%s' but it is not empty" |
| msgstr "miếng vá áp dụng cho một “%s” trống rỗng nhưng nó lại không trống" |
| |
| #: apply.c:3185 |
| #, c-format |
| msgid "the necessary postimage %s for '%s' cannot be read" |
| msgstr "không thể đọc postimage %s cần thiết cho “%s”" |
| |
| #: apply.c:3198 |
| #, c-format |
| msgid "binary patch does not apply to '%s'" |
| msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”" |
| |
| #: apply.c:3204 |
| #, c-format |
| msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)" |
| msgstr "" |
| "vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận " |
| "%s)" |
| |
| #: apply.c:3225 |
| #, c-format |
| msgid "patch failed: %s:%ld" |
| msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld" |
| |
| #: apply.c:3347 |
| #, c-format |
| msgid "cannot checkout %s" |
| msgstr "không thể lấy ra %s" |
| |
| #: apply.c:3396 apply.c:3407 apply.c:3453 setup.c:278 |
| #, c-format |
| msgid "failed to read %s" |
| msgstr "gặp lỗi khi đọc %s" |
| |
| #: apply.c:3404 |
| #, c-format |
| msgid "reading from '%s' beyond a symbolic link" |
| msgstr "đọc từ “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm" |
| |
| #: apply.c:3433 apply.c:3673 |
| #, c-format |
| msgid "path %s has been renamed/deleted" |
| msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên" |
| |
| #: apply.c:3516 apply.c:3687 |
| #, c-format |
| msgid "%s: does not exist in index" |
| msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục" |
| |
| #: apply.c:3525 apply.c:3695 |
| #, c-format |
| msgid "%s: does not match index" |
| msgstr "%s: không khớp trong mục lục" |
| |
| #: apply.c:3560 |
| msgid "repository lacks the necessary blob to fall back on 3-way merge." |
| msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”." |
| |
| #: apply.c:3563 |
| #, c-format |
| msgid "Falling back to three-way merge...\n" |
| msgstr "Đang trở lại hòa trộn “3-đường”…\n" |
| |
| #: apply.c:3579 apply.c:3583 |
| #, c-format |
| msgid "cannot read the current contents of '%s'" |
| msgstr "không thể đọc nội dung hiện hành của “%s”" |
| |
| #: apply.c:3595 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to fall back on three-way merge...\n" |
| msgstr "Gặp lỗi khi quay trở lại để hòa trộn kiểu “three-way”…\n" |
| |
| #: apply.c:3609 |
| #, c-format |
| msgid "Applied patch to '%s' with conflicts.\n" |
| msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s với các xung đột.\n" |
| |
| #: apply.c:3614 |
| #, c-format |
| msgid "Applied patch to '%s' cleanly.\n" |
| msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ.\n" |
| |
| #: apply.c:3640 |
| msgid "removal patch leaves file contents" |
| msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin" |
| |
| #: apply.c:3712 |
| #, c-format |
| msgid "%s: wrong type" |
| msgstr "%s: sai kiểu" |
| |
| #: apply.c:3714 |
| #, c-format |
| msgid "%s has type %o, expected %o" |
| msgstr "%s có kiểu %o, cần %o" |
| |
| #: apply.c:3864 apply.c:3866 |
| #, c-format |
| msgid "invalid path '%s'" |
| msgstr "đường dẫn không hợp lệ “%s”" |
| |
| #: apply.c:3922 |
| #, c-format |
| msgid "%s: already exists in index" |
| msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục" |
| |
| #: apply.c:3925 |
| #, c-format |
| msgid "%s: already exists in working directory" |
| msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc" |
| |
| #: apply.c:3945 |
| #, c-format |
| msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)" |
| msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)" |
| |
| #: apply.c:3950 |
| #, c-format |
| msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s" |
| msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s" |
| |
| #: apply.c:3970 |
| #, c-format |
| msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link" |
| msgstr "tập tin chịu tác động “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm" |
| |
| #: apply.c:3974 |
| #, c-format |
| msgid "%s: patch does not apply" |
| msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng" |
| |
| #: apply.c:3989 |
| #, c-format |
| msgid "Checking patch %s..." |
| msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s…" |
| |
| #: apply.c:4080 |
| #, c-format |
| msgid "sha1 information is lacking or useless for submodule %s" |
| msgstr "thông tin sha1 thiếu hoặc không dùng được cho mô-đun %s" |
| |
| #: apply.c:4087 |
| #, c-format |
| msgid "mode change for %s, which is not in current HEAD" |
| msgstr "thay đổi chế độ cho %s, cái mà không phải là HEAD hiện tại" |
| |
| #: apply.c:4090 |
| #, c-format |
| msgid "sha1 information is lacking or useless (%s)." |
| msgstr "thông tin sha1 còn thiếu hay không dùng được(%s)." |
| |
| #: apply.c:4095 builtin/checkout.c:235 builtin/reset.c:140 |
| #, c-format |
| msgid "make_cache_entry failed for path '%s'" |
| msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”" |
| |
| #: apply.c:4099 |
| #, c-format |
| msgid "could not add %s to temporary index" |
| msgstr "không thể thêm %s vào chỉ mục tạm thời" |
| |
| #: apply.c:4109 |
| #, c-format |
| msgid "could not write temporary index to %s" |
| msgstr "không thểghi mục lục tạm vào %s" |
| |
| #: apply.c:4247 |
| #, c-format |
| msgid "unable to remove %s from index" |
| msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục" |
| |
| #: apply.c:4282 |
| #, c-format |
| msgid "corrupt patch for submodule %s" |
| msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s" |
| |
| #: apply.c:4288 |
| #, c-format |
| msgid "unable to stat newly created file '%s'" |
| msgstr "không thể lấy thống kề về tập tin %s mới hơn đã được tạo" |
| |
| #: apply.c:4296 |
| #, c-format |
| msgid "unable to create backing store for newly created file %s" |
| msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s" |
| |
| #: apply.c:4302 apply.c:4446 |
| #, c-format |
| msgid "unable to add cache entry for %s" |
| msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s" |
| |
| #: apply.c:4343 |
| #, c-format |
| msgid "failed to write to '%s'" |
| msgstr "gặp lỗi khi ghi vào “%s”" |
| |
| #: apply.c:4347 |
| #, c-format |
| msgid "closing file '%s'" |
| msgstr "đang đóng tập tin “%s”" |
| |
| #: apply.c:4417 |
| #, c-format |
| msgid "unable to write file '%s' mode %o" |
| msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o" |
| |
| #: apply.c:4515 |
| #, c-format |
| msgid "Applied patch %s cleanly." |
| msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ." |
| |
| #: apply.c:4523 |
| msgid "internal error" |
| msgstr "lỗi nội bộ" |
| |
| #: apply.c:4526 |
| #, c-format |
| msgid "Applying patch %%s with %d reject..." |
| msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..." |
| msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…" |
| |
| #: apply.c:4537 |
| #, c-format |
| msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej" |
| msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej" |
| |
| #: apply.c:4545 builtin/fetch.c:786 builtin/fetch.c:1036 |
| #, c-format |
| msgid "cannot open %s" |
| msgstr "không mở được “%s”" |
| |
| #: apply.c:4559 |
| #, c-format |
| msgid "Hunk #%d applied cleanly." |
| msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng." |
| |
| #: apply.c:4563 |
| #, c-format |
| msgid "Rejected hunk #%d." |
| msgstr "đoạn dữ liệu #%d bị từ chối." |
| |
| #: apply.c:4673 |
| #, c-format |
| msgid "Skipped patch '%s'." |
| msgstr "bỏ qua đường dẫn “%s”." |
| |
| #: apply.c:4681 |
| msgid "unrecognized input" |
| msgstr "không thừa nhận đầu vào" |
| |
| #: apply.c:4700 |
| msgid "unable to read index file" |
| msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục" |
| |
| #: apply.c:4837 |
| #, c-format |
| msgid "can't open patch '%s': %s" |
| msgstr "không thể mở miếng vá “%s”: %s" |
| |
| #: apply.c:4864 |
| #, c-format |
| msgid "squelched %d whitespace error" |
| msgid_plural "squelched %d whitespace errors" |
| msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng" |
| |
| #: apply.c:4870 apply.c:4885 |
| #, c-format |
| msgid "%d line adds whitespace errors." |
| msgid_plural "%d lines add whitespace errors." |
| msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi." |
| |
| #: apply.c:4878 |
| #, c-format |
| msgid "%d line applied after fixing whitespace errors." |
| msgid_plural "%d lines applied after fixing whitespace errors." |
| msgstr[0] "%d dòng được áp dụng sau khi sửa các lỗi khoảng trắng." |
| |
| #: apply.c:4894 builtin/add.c:538 builtin/mv.c:300 builtin/rm.c:389 |
| msgid "Unable to write new index file" |
| msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" |
| |
| #: apply.c:4921 apply.c:4924 builtin/am.c:2254 builtin/am.c:2257 |
| #: builtin/clone.c:120 builtin/fetch.c:126 builtin/pull.c:198 |
| #: builtin/submodule--helper.c:405 builtin/submodule--helper.c:1210 |
| #: builtin/submodule--helper.c:1213 builtin/submodule--helper.c:1584 |
| #: builtin/submodule--helper.c:1587 builtin/submodule--helper.c:1807 |
| #: git-add--interactive.perl:197 |
| msgid "path" |
| msgstr "đường-dẫn" |
| |
| #: apply.c:4922 |
| msgid "don't apply changes matching the given path" |
| msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho" |
| |
| #: apply.c:4925 |
| msgid "apply changes matching the given path" |
| msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho" |
| |
| #: apply.c:4927 builtin/am.c:2263 |
| msgid "num" |
| msgstr "số" |
| |
| #: apply.c:4928 |
| msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths" |
| msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển" |
| |
| #: apply.c:4931 |
| msgid "ignore additions made by the patch" |
| msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá" |
| |
| #: apply.c:4933 |
| msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input" |
| msgstr "" |
| "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra" |
| |
| #: apply.c:4937 |
| msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation" |
| msgstr "" |
| "hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân" |
| |
| #: apply.c:4939 |
| msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input" |
| msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào" |
| |
| #: apply.c:4941 |
| msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable" |
| msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không" |
| |
| #: apply.c:4943 |
| msgid "make sure the patch is applicable to the current index" |
| msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành" |
| |
| #: apply.c:4945 |
| msgid "apply a patch without touching the working tree" |
| msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc" |
| |
| #: apply.c:4947 |
| msgid "accept a patch that touches outside the working area" |
| msgstr "chấp nhận một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc" |
| |
| #: apply.c:4950 |
| msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)" |
| msgstr "" |
| "đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)" |
| |
| #: apply.c:4952 |
| msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply" |
| msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được" |
| |
| #: apply.c:4954 |
| msgid "build a temporary index based on embedded index information" |
| msgstr "" |
| "xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng" |
| |
| #: apply.c:4957 builtin/checkout-index.c:168 builtin/ls-files.c:515 |
| msgid "paths are separated with NUL character" |
| msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL" |
| |
| #: apply.c:4959 |
| msgid "ensure at least <n> lines of context match" |
| msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp" |
| |
| #: apply.c:4960 builtin/am.c:2242 builtin/interpret-trailers.c:95 |
| #: builtin/interpret-trailers.c:97 builtin/interpret-trailers.c:99 |
| #: builtin/pack-objects.c:3177 |
| msgid "action" |
| msgstr "hành động" |
| |
| #: apply.c:4961 |
| msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors" |
| msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng" |
| |
| #: apply.c:4964 apply.c:4967 |
| msgid "ignore changes in whitespace when finding context" |
| msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi quét nội dung" |
| |
| #: apply.c:4970 |
| msgid "apply the patch in reverse" |
| msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược" |
| |
| #: apply.c:4972 |
| msgid "don't expect at least one line of context" |
| msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung" |
| |
| #: apply.c:4974 |
| msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files" |
| msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng" |
| |
| #: apply.c:4976 |
| msgid "allow overlapping hunks" |
| msgstr "cho phép chồng khối nhớ" |
| |
| #: apply.c:4977 builtin/add.c:290 builtin/check-ignore.c:21 |
| #: builtin/commit.c:1301 builtin/count-objects.c:98 builtin/fsck.c:666 |
| #: builtin/log.c:1901 builtin/mv.c:122 builtin/read-tree.c:124 |
| msgid "be verbose" |
| msgstr "chi tiết" |
| |
| #: apply.c:4979 |
| msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file" |
| msgstr "" |
| "đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin" |
| |
| #: apply.c:4982 |
| msgid "do not trust the line counts in the hunk headers" |
| msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu" |
| |
| #: apply.c:4984 builtin/am.c:2251 |
| msgid "root" |
| msgstr "gốc" |
| |
| #: apply.c:4985 |
| msgid "prepend <root> to all filenames" |
| msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin" |
| |
| #: archive.c:13 |
| msgid "git archive [<options>] <tree-ish> [<path>...]" |
| msgstr "git archive [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]" |
| |
| #: archive.c:14 |
| msgid "git archive --list" |
| msgstr "git archive --list" |
| |
| #: archive.c:15 |
| msgid "" |
| "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [<options>] <tree-ish> [<path>...]" |
| msgstr "" |
| "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> " |
| "[<đường-dẫn>…]" |
| |
| #: archive.c:16 |
| msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list" |
| msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list" |
| |
| #: archive.c:351 builtin/add.c:176 builtin/add.c:514 builtin/rm.c:298 |
| #, c-format |
| msgid "pathspec '%s' did not match any files" |
| msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào" |
| |
| #: archive.c:434 |
| msgid "fmt" |
| msgstr "định_dạng" |
| |
| #: archive.c:434 |
| msgid "archive format" |
| msgstr "định dạng lưu trữ" |
| |
| #: archive.c:435 builtin/log.c:1462 |
| msgid "prefix" |
| msgstr "tiền_tố" |
| |
| #: archive.c:436 |
| msgid "prepend prefix to each pathname in the archive" |
| msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu" |
| |
| #: archive.c:437 builtin/blame.c:813 builtin/blame.c:814 builtin/config.c:127 |
| #: builtin/fast-export.c:1007 builtin/fast-export.c:1009 builtin/grep.c:869 |
| #: builtin/hash-object.c:103 builtin/ls-files.c:551 builtin/ls-files.c:554 |
| #: builtin/notes.c:405 builtin/notes.c:568 builtin/read-tree.c:119 |
| #: parse-options.h:165 |
| msgid "file" |
| msgstr "tập_tin" |
| |
| #: archive.c:438 builtin/archive.c:89 |
| msgid "write the archive to this file" |
| msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này" |
| |
| #: archive.c:440 |
| msgid "read .gitattributes in working directory" |
| msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc" |
| |
| #: archive.c:441 |
| msgid "report archived files on stderr" |
| msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)" |
| |
| #: archive.c:442 |
| msgid "store only" |
| msgstr "chỉ lưu (không nén)" |
| |
| #: archive.c:443 |
| msgid "compress faster" |
| msgstr "nén nhanh hơn" |
| |
| #: archive.c:451 |
| msgid "compress better" |
| msgstr "nén nhỏ hơn" |
| |
| #: archive.c:454 |
| msgid "list supported archive formats" |
| msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ" |
| |
| #: archive.c:456 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:110 builtin/clone.c:113 |
| #: builtin/submodule--helper.c:1222 builtin/submodule--helper.c:1593 |
| msgid "repo" |
| msgstr "kho" |
| |
| #: archive.c:457 builtin/archive.c:91 |
| msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>" |
| msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ" |
| |
| #: archive.c:458 builtin/archive.c:92 builtin/notes.c:489 |
| msgid "command" |
| msgstr "lệnh" |
| |
| #: archive.c:459 builtin/archive.c:93 |
| msgid "path to the remote git-upload-archive command" |
| msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ" |
| |
| #: archive.c:466 |
| msgid "Unexpected option --remote" |
| msgstr "Gặp tùy chọn --remote không cần" |
| |
| #: archive.c:468 |
| msgid "Option --exec can only be used together with --remote" |
| msgstr "Tùy chọn --exec chỉ có thể được dùng cùng với --remote" |
| |
| #: archive.c:470 |
| msgid "Unexpected option --output" |
| msgstr "Gặp tùy chọn không cần --output" |
| |
| #: archive.c:492 |
| #, c-format |
| msgid "Unknown archive format '%s'" |
| msgstr "Không hiểu định dạng “%s”" |
| |
| #: archive.c:499 |
| #, c-format |
| msgid "Argument not supported for format '%s': -%d" |
| msgstr "Tham số không được hỗ trợ cho định dạng “%s”: -%d" |
| |
| #: attr.c:218 |
| #, c-format |
| msgid "%.*s is not a valid attribute name" |
| msgstr "%.*s không phải tên thuộc tính hợp lệ" |
| |
| #: attr.c:415 |
| msgid "" |
| "Negative patterns are ignored in git attributes\n" |
| "Use '\\!' for literal leading exclamation." |
| msgstr "" |
| "Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n" |
| "Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu." |
| |
| #: bisect.c:461 |
| #, c-format |
| msgid "Badly quoted content in file '%s': %s" |
| msgstr "nội dung được trích dẫn sai tập tin “%s”: %s" |
| |
| #: bisect.c:669 |
| #, c-format |
| msgid "We cannot bisect more!\n" |
| msgstr "Chúng tôi không bisect thêm nữa!\n" |
| |
| #: bisect.c:723 |
| #, c-format |
| msgid "Not a valid commit name %s" |
| msgstr "Không phải tên đối tượng commit %s hợp lệ" |
| |
| #: bisect.c:747 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "The merge base %s is bad.\n" |
| "This means the bug has been fixed between %s and [%s].\n" |
| msgstr "" |
| "Hòa trộn trên %s là sai.\n" |
| "Điều đó có nghĩa là lỗi đã được sửa chữa giữa %s và [%s].\n" |
| |
| #: bisect.c:752 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "The merge base %s is new.\n" |
| "The property has changed between %s and [%s].\n" |
| msgstr "" |
| "Hòa trộn trên %s là mới.\n" |
| "Gần như chắc chắn là có thay đổi giữa %s và [%s].\n" |
| |
| #: bisect.c:757 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "The merge base %s is %s.\n" |
| "This means the first '%s' commit is between %s and [%s].\n" |
| msgstr "" |
| "Hòa trộn trên %s là %s.\n" |
| "Điều đó có nghĩa là lần chuyển giao “%s” đầu tiên là giữa %s và [%s].\n" |
| |
| #: bisect.c:765 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Some %s revs are not ancestors of the %s rev.\n" |
| "git bisect cannot work properly in this case.\n" |
| "Maybe you mistook %s and %s revs?\n" |
| msgstr "" |
| "Một số điểm xét duyệt %s không phải tổ tiên của điểm xét duyệt %s.\n" |
| "git bisect không thể làm việc đúng đắn trong trường hợp này.\n" |
| "Liệu có phải bạn nhầm lẫn các điểm %s và %s không?\n" |
| |
| #: bisect.c:778 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "the merge base between %s and [%s] must be skipped.\n" |
| "So we cannot be sure the first %s commit is between %s and %s.\n" |
| "We continue anyway." |
| msgstr "" |
| "hòa trộn trên cơ sở giữa %s và [%s] phải bị bỏ qua.\n" |
| "Do vậy chúng tôi không thể chắc lần chuyển giao đầu tiên %s là giữa %s và " |
| "%s.\n" |
| "Chúng tôi vẫn cứ tiếp tục." |
| |
| #: bisect.c:811 |
| #, c-format |
| msgid "Bisecting: a merge base must be tested\n" |
| msgstr "Bisecting: nền hòa trộn cần phải được kiểm tra\n" |
| |
| #: bisect.c:851 |
| #, c-format |
| msgid "a %s revision is needed" |
| msgstr "cần một điểm xét duyệt %s" |
| |
| #: bisect.c:870 builtin/notes.c:175 builtin/tag.c:236 |
| #, c-format |
| msgid "could not create file '%s'" |
| msgstr "không thể tạo tập tin “%s”" |
| |
| #: bisect.c:921 |
| #, c-format |
| msgid "could not read file '%s'" |
| msgstr "không thể đọc tập tin “%s”" |
| |
| #: bisect.c:951 |
| msgid "reading bisect refs failed" |
| msgstr "việc đọc tham chiếu bisect gặp lỗi" |
| |
| #: bisect.c:970 |
| #, c-format |
| msgid "%s was both %s and %s\n" |
| msgstr "%s là cả %s và %s\n" |
| |
| #: bisect.c:978 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "No testable commit found.\n" |
| "Maybe you started with bad path parameters?\n" |
| msgstr "" |
| "không tìm thấy lần chuyển giao kiểm tra được nào.\n" |
| "Có lẽ bạn bắt đầu với các tham số đường dẫn sai?\n" |
| |
| #: bisect.c:997 |
| #, c-format |
| msgid "(roughly %d step)" |
| msgid_plural "(roughly %d steps)" |
| msgstr[0] "(ước chừng %d bước)" |
| |
| #. TRANSLATORS: the last %s will be replaced with "(roughly %d |
| #. steps)" translation. |
| #. |
| #: bisect.c:1003 |
| #, c-format |
| msgid "Bisecting: %d revision left to test after this %s\n" |
| msgid_plural "Bisecting: %d revisions left to test after this %s\n" |
| msgstr[0] "Bisecting: còn %d điểm xét duyệt để kiểm sau %s này\n" |
| |
| #: blame.c:1756 |
| msgid "--contents and --reverse do not blend well." |
| msgstr "tùy chọn--contents và --reverse không được trộn vào nhau." |
| |
| #: blame.c:1767 |
| msgid "cannot use --contents with final commit object name" |
| msgstr "không thể dùng --contents với tên đối tượng chuyển giao cuối cùng" |
| |
| #: blame.c:1787 |
| msgid "--reverse and --first-parent together require specified latest commit" |
| msgstr "" |
| "--reverse và --first-parent cùng nhau cần chỉ định lần chuyển giao cuối" |
| |
| #: blame.c:1796 bundle.c:160 ref-filter.c:2075 sequencer.c:1861 |
| #: sequencer.c:3632 builtin/commit.c:981 builtin/log.c:366 builtin/log.c:920 |
| #: builtin/log.c:1371 builtin/log.c:1702 builtin/log.c:1950 builtin/merge.c:372 |
| #: builtin/shortlog.c:192 |
| msgid "revision walk setup failed" |
| msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi" |
| |
| #: blame.c:1814 |
| msgid "" |
| "--reverse --first-parent together require range along first-parent chain" |
| msgstr "" |
| "--reverse --first-parent cùng nhau yêu cầu vùng cùng với chuỗi cha-mẹ-đầu-" |
| "tiên" |
| |
| #: blame.c:1825 |
| #, c-format |
| msgid "no such path %s in %s" |
| msgstr "không có đường dẫn %s trong “%s”" |
| |
| #: blame.c:1836 |
| #, c-format |
| msgid "cannot read blob %s for path %s" |
| msgstr "không thể đọc blob %s cho đường dẫn “%s”" |
| |
| #: branch.c:54 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "After fixing the error cause you may try to fix up\n" |
| "the remote tracking information by invoking\n" |
| "\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"." |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Sau khi sửa nguyên nhân lỗi bạn có lẻ cần thử sửa\n" |
| "thông tin theo dõi máy chủ bằng cách gọi lệnh\n" |
| "\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"." |
| |
| #: branch.c:68 |
| #, c-format |
| msgid "Not setting branch %s as its own upstream." |
| msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn của nó." |
| |
| #: branch.c:94 |
| #, c-format |
| msgid "Branch '%s' set up to track remote branch '%s' from '%s' by rebasing." |
| msgstr "" |
| "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ “%s” từ “%s” bằng cách rebase." |
| |
| #: branch.c:95 |
| #, c-format |
| msgid "Branch '%s' set up to track remote branch '%s' from '%s'." |
| msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ “%s” từ “%s”." |
| |
| #: branch.c:99 |
| #, c-format |
| msgid "Branch '%s' set up to track local branch '%s' by rebasing." |
| msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ “%s” bằng cách rebase." |
| |
| #: branch.c:100 |
| #, c-format |
| msgid "Branch '%s' set up to track local branch '%s'." |
| msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ “%s”." |
| |
| #: branch.c:105 |
| #, c-format |
| msgid "Branch '%s' set up to track remote ref '%s' by rebasing." |
| msgstr "" |
| "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ “%s” bằng cách rebase." |
| |
| #: branch.c:106 |
| #, c-format |
| msgid "Branch '%s' set up to track remote ref '%s'." |
| msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ “%s”." |
| |
| #: branch.c:110 |
| #, c-format |
| msgid "Branch '%s' set up to track local ref '%s' by rebasing." |
| msgstr "" |
| "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ “%s” bằng cách rebase." |
| |
| #: branch.c:111 |
| #, c-format |
| msgid "Branch '%s' set up to track local ref '%s'." |
| msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ “%s”." |
| |
| #: branch.c:120 |
| msgid "Unable to write upstream branch configuration" |
| msgstr "Không thể ghi cấu hình nhánh thượng nguồn" |
| |
| #: branch.c:157 |
| #, c-format |
| msgid "Not tracking: ambiguous information for ref %s" |
| msgstr "Không theo dõi: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s" |
| |
| #: branch.c:190 |
| #, c-format |
| msgid "'%s' is not a valid branch name." |
| msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ." |
| |
| #: branch.c:209 |
| #, c-format |
| msgid "A branch named '%s' already exists." |
| msgstr "Đã có nhánh mang tên “%s”." |
| |
| #: branch.c:214 |
| msgid "Cannot force update the current branch." |
| msgstr "Không thể ép buộc cập nhật nhánh hiện hành." |
| |
| #: branch.c:234 |
| #, c-format |
| msgid "Cannot setup tracking information; starting point '%s' is not a branch." |
| msgstr "" |
| "Không thể cài đặt thông tin theo dõi; điểm bắt đầu “%s” không phải là một " |
| "nhánh." |
| |
| #: branch.c:236 |
| #, c-format |
| msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist" |
| msgstr "nhánh thượng nguồn đã yêu cầu “%s” không tồn tại" |
| |
| #: branch.c:238 |
| msgid "" |
| "\n" |
| "If you are planning on basing your work on an upstream\n" |
| "branch that already exists at the remote, you may need to\n" |
| "run \"git fetch\" to retrieve it.\n" |
| "\n" |
| "If you are planning to push out a new local branch that\n" |
| "will track its remote counterpart, you may want to use\n" |
| "\"git push -u\" to set the upstream config as you push." |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Nếu bạn có ý định “cải tổ” công việc của bạn trên nhánh thượng nguồn\n" |
| "(upstream) cái mà đã sẵn có trên máy chủ, bạn cần chạy\n" |
| "lệnh \"git fetch\" để lấy nó về.\n" |
| "\n" |
| "Nếu bạn có ý định đẩy lên lên một nhánh nội bộ mới cái mà\n" |
| "sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n" |
| "\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn bạn muốn push." |
| |
| #: branch.c:281 |
| #, c-format |
| msgid "Not a valid object name: '%s'." |
| msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”." |
| |
| #: branch.c:301 |
| #, c-format |
| msgid "Ambiguous object name: '%s'." |
| msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”." |
| |
| #: branch.c:306 |
| #, c-format |
| msgid "Not a valid branch point: '%s'." |
| msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”." |
| |
| #: branch.c:360 |
| #, c-format |
| msgid "'%s' is already checked out at '%s'" |
| msgstr "“%s” đã được lấy ra tại “%s” rồi" |
| |
| #: branch.c:383 |
| #, c-format |
| msgid "HEAD of working tree %s is not updated" |
| msgstr "HEAD của cây làm việc %s chưa được cập nhật" |
| |
| #: bundle.c:34 |
| #, c-format |
| msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file" |
| msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump của git)" |
| |
| #: bundle.c:62 |
| #, c-format |
| msgid "unrecognized header: %s%s (%d)" |
| msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)" |
| |
| #: bundle.c:88 sequencer.c:2081 sequencer.c:2558 builtin/commit.c:755 |
| #, c-format |
| msgid "could not open '%s'" |
| msgstr "không thể mở “%s”" |
| |
| #: bundle.c:139 |
| msgid "Repository lacks these prerequisite commits:" |
| msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:" |
| |
| #: bundle.c:190 |
| #, c-format |
| msgid "The bundle contains this ref:" |
| msgid_plural "The bundle contains these %d refs:" |
| msgstr[0] "Bó dữ liệu chứa %d tham chiếu:" |
| |
| #: bundle.c:197 |
| msgid "The bundle records a complete history." |
| msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử." |
| |
| #: bundle.c:199 |
| #, c-format |
| msgid "The bundle requires this ref:" |
| msgid_plural "The bundle requires these %d refs:" |
| msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu này:" |
| |
| #: bundle.c:258 |
| msgid "Could not spawn pack-objects" |
| msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói" |
| |
| #: bundle.c:269 |
| msgid "pack-objects died" |
| msgstr "đối tượng gói đã chết" |
| |
| #: bundle.c:311 |
| msgid "rev-list died" |
| msgstr "rev-list đã chết" |
| |
| #: bundle.c:360 |
| #, c-format |
| msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options" |
| msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list" |
| |
| #: bundle.c:450 builtin/log.c:183 builtin/log.c:1607 builtin/shortlog.c:303 |
| #, c-format |
| msgid "unrecognized argument: %s" |
| msgstr "đối số không được thừa nhận: %s" |
| |
| #: bundle.c:458 |
| msgid "Refusing to create empty bundle." |
| msgstr "Từ chối tạo một bó dữ liệu trống rỗng." |
| |
| #: bundle.c:470 |
| #, c-format |
| msgid "cannot create '%s'" |
| msgstr "không thể tạo “%s”" |
| |
| #: bundle.c:498 |
| msgid "index-pack died" |
| msgstr "mục lục gói đã chết" |
| |
| #: color.c:296 |
| #, c-format |
| msgid "invalid color value: %.*s" |
| msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s" |
| |
| #: commit.c:43 sequencer.c:2364 builtin/am.c:421 builtin/am.c:465 |
| #: builtin/am.c:1436 builtin/am.c:2072 builtin/replace.c:376 |
| #: builtin/replace.c:448 |
| #, c-format |
| msgid "could not parse %s" |
| msgstr "không thể phân tích cú pháp %s" |
| |
| #: commit.c:45 |
| #, c-format |
| msgid "%s %s is not a commit!" |
| msgstr "%s %s không phải là một lần chuyển giao!" |
| |
| #: commit.c:182 |
| msgid "" |
| "Support for <GIT_DIR>/info/grafts is deprecated\n" |
| "and will be removed in a future Git version.\n" |
| "\n" |
| "Please use \"git replace --convert-graft-file\"\n" |
| "to convert the grafts into replace refs.\n" |
| "\n" |
| "Turn this message off by running\n" |
| "\"git config advice.graftFileDeprecated false\"" |
| msgstr "" |
| "Việc hỗ trợ cho <GIT_DIR>/info/grafts đã lạc hậu\n" |
| "và sẽ bị xóa bỏ ở phiên bản Git tương lai.\n" |
| "\n" |
| "Vui lòng dùng \"git replace --convert-graft-file\"\n" |
| "để chuyển đổi các graft thành các tham chiếu thay thế.\n" |
| "\n" |
| "Tắt lời nhắn này bằng cách chạy\n" |
| "\"git config advice.graftFileDeprecated false\"" |
| |
| #: commit.c:1540 |
| msgid "" |
| "Warning: commit message did not conform to UTF-8.\n" |
| "You may want to amend it after fixing the message, or set the config\n" |
| "variable i18n.commitencoding to the encoding your project uses.\n" |
| msgstr "" |
| "Cảnh báo: ghi chú cho lần chuyển giao không hợp chuẩn UTF-8.\n" |
| "Bạn có lẽ muốn tu bổ nó sau khi sửa lời chú thích, hoặc là đặt biến\n" |
| "cấu hình i18n.commitencoding thành bảng mã mà dự án của bạn muốn dùng.\n" |
| |
| #: commit-graph.c:669 |
| #, c-format |
| msgid "the commit graph format cannot write %d commits" |
| msgstr "định dạng đồ họa các lần chuyển giao không thể ghi %d lần chuyển giao" |
| |
| #: commit-graph.c:696 |
| msgid "too many commits to write graph" |
| msgstr "có quá nhiều lần chuyển giao để ghi đồ thị" |
| |
| #: commit-graph.c:707 builtin/init-db.c:516 builtin/init-db.c:521 |
| #, c-format |
| msgid "cannot mkdir %s" |
| msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s" |
| |
| #: compat/obstack.c:405 compat/obstack.c:407 |
| msgid "memory exhausted" |
| msgstr "hết bộ nhớ" |
| |
| #: config.c:187 |
| msgid "relative config include conditionals must come from files" |
| msgstr "các điều kiện bao gồm cấu hình liên quan phải đến từ các tập tin" |
| |
| #: config.c:788 |
| #, c-format |
| msgid "bad config line %d in blob %s" |
| msgstr "tập tin cấu hình sai tại dòng %d trong blob %s" |
| |
| #: config.c:792 |
| #, c-format |
| msgid "bad config line %d in file %s" |
| msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong tập tin %s" |
| |
| #: config.c:796 |
| #, c-format |
| msgid "bad config line %d in standard input" |
| msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong đầu vào tiêu chuẩn" |
| |
| #: config.c:800 |
| #, c-format |
| msgid "bad config line %d in submodule-blob %s" |
| msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong blob-mô-đun-con %s" |
| |
| #: config.c:804 |
| #, c-format |
| msgid "bad config line %d in command line %s" |
| msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong dòng lệnh %s" |
| |
| #: config.c:808 |
| #, c-format |
| msgid "bad config line %d in %s" |
| msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong %s" |
| |
| #: config.c:936 |
| msgid "out of range" |
| msgstr "nằm ngoài phạm vi" |
| |
| #: config.c:936 |
| msgid "invalid unit" |
| msgstr "đơn vị không hợp lệ" |
| |
| #: config.c:942 |
| #, c-format |
| msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': %s" |
| msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: %s" |
| |
| #: config.c:947 |
| #, c-format |
| msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: %s" |
| msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: %s" |
| |
| #: config.c:950 |
| #, c-format |
| msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: %s" |
| msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: %s" |
| |
| #: config.c:953 |
| #, c-format |
| msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: %s" |
| msgstr "" |
| "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: %s" |
| |
| #: config.c:956 |
| #, c-format |
| msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: %s" |
| msgstr "" |
| "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: %s" |
| |
| #: config.c:959 |
| #, c-format |
| msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: %s" |
| msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: %s" |
| |
| #: config.c:962 |
| #, c-format |
| msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: %s" |
| msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: %s" |
| |
| #: config.c:1057 |
| #, c-format |
| msgid "failed to expand user dir in: '%s'" |
| msgstr "gặp lỗi mở rộng thư mục người dùng trong: “%s”" |
| |
| #: config.c:1066 |
| #, c-format |
| msgid "'%s' for '%s' is not a valid timestamp" |
| msgstr "“%s” dành cho “%s” không phải là dấu vết thời gian hợp lệ" |
| |
| #: config.c:1171 config.c:1182 |
| #, c-format |
| msgid "bad zlib compression level %d" |
| msgstr "mức nén zlib %d là sai" |
| |
| #: config.c:1307 |
| #, c-format |
| msgid "invalid mode for object creation: %s" |
| msgstr "chế độ không hợp lệ đối với việc tạo đối tượng: %s" |
| |
| #: config.c:1473 |
| #, c-format |
| msgid "bad pack compression level %d" |
| msgstr "mức nén gói %d không hợp lệ" |
| |
| #: config.c:1681 |
| msgid "unable to parse command-line config" |
| msgstr "không thể phân tích cấu hình dòng lệnh" |
| |
| #: config.c:2013 |
| msgid "unknown error occurred while reading the configuration files" |
| msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình" |
| |
| #: config.c:2200 |
| #, c-format |
| msgid "Invalid %s: '%s'" |
| msgstr "%s không hợp lệ: “%s”" |
| |
| #: config.c:2243 |
| #, c-format |
| msgid "unknown core.untrackedCache value '%s'; using 'keep' default value" |
| msgstr "" |
| "không hiểu giá trị core.untrackedCache “%s”; dùng giá trị mặc định “keep”" |
| |
| #: config.c:2269 |
| #, c-format |
| msgid "splitIndex.maxPercentChange value '%d' should be between 0 and 100" |
| msgstr "giá trị splitIndex.maxPercentChange “%d” phải nằm giữa 0 và 100" |
| |
| #: config.c:2294 |
| #, c-format |
| msgid "unable to parse '%s' from command-line config" |
| msgstr "không thể phân tích “%s” từ cấu hình dòng lệnh" |
| |
| #: config.c:2296 |
| #, c-format |
| msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d" |
| msgstr "sai biến cấu hình “%s” trong tập tin “%s” tại dòng %d" |
| |
| #: config.c:2402 |
| #, c-format |
| msgid "%s has multiple values" |
| msgstr "%s có đa giá trị" |
| |
| #: config.c:2766 config.c:3019 |
| #, c-format |
| msgid "fstat on %s failed" |
| msgstr "fstat trên %s gặp lỗi" |
| |
| #: config.c:2905 |
| #, c-format |
| msgid "could not set '%s' to '%s'" |
| msgstr "không thể đặt “%s” thành “%s”" |
| |
| #: config.c:2907 builtin/remote.c:779 |
| #, c-format |
| msgid "could not unset '%s'" |
| msgstr "không thể thôi đặt “%s”" |
| |
| #: connect.c:61 |
| msgid "The remote end hung up upon initial contact" |
| msgstr "Máy chủ bị treo trên lần tiếp xúc đầu tiên" |
| |
| #: connect.c:63 |
| msgid "" |
| "Could not read from remote repository.\n" |
| "\n" |
| "Please make sure you have the correct access rights\n" |
| "and the repository exists." |
| msgstr "" |
| "Không thể đọc từ kho trên mạng.\n" |
| "\n" |
| "Vui lòng chắc chắn là bạn có đủ thẩm quyền truy cập\n" |
| "và kho chứa đã sẵn có." |
| |
| #: connected.c:66 builtin/fsck.c:201 builtin/prune.c:145 |
| msgid "Checking connectivity" |
| msgstr "Đang kiểm tra kết nối" |
| |
| #: connected.c:78 |
| msgid "Could not run 'git rev-list'" |
| msgstr "Không thể chạy “git rev-list”" |
| |
| #: connected.c:98 |
| msgid "failed write to rev-list" |
| msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list" |
| |
| #: connected.c:105 |
| msgid "failed to close rev-list's stdin" |
| msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list" |
| |
| #: convert.c:206 |
| #, c-format |
| msgid "CRLF would be replaced by LF in %s." |
| msgstr "CRLF nên được thay bằng LF trong %s." |
| |
| #: convert.c:208 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "CRLF will be replaced by LF in %s.\n" |
| "The file will have its original line endings in your working directory." |
| msgstr "" |
| "CRLF sẽ bị thay thế bằng LF trong %s.\n" |
| "Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn." |
| |
| #: convert.c:216 |
| #, c-format |
| msgid "LF would be replaced by CRLF in %s" |
| msgstr "LF nên thay bằng CRLF trong %s" |
| |
| #: convert.c:218 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "LF will be replaced by CRLF in %s.\n" |
| "The file will have its original line endings in your working directory." |
| msgstr "" |
| "LF sẽ bị thay thế bằng CRLF trong %s.\n" |
| "Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn." |
| |
| #: convert.c:279 |
| #, c-format |
| msgid "BOM is prohibited in '%s' if encoded as %s" |
| msgstr "BOM bị cấm trong “%s” nếu được mã hóa là %s" |
| |
| #: convert.c:286 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "The file '%s' contains a byte order mark (BOM). Please use UTF-%s as working-" |
| "tree-encoding." |
| msgstr "" |
| "Tập tin “%s” có chứa ký hiệu thứ tự byte (BOM). Vui lòng dùng UTF-%s như là " |
| "bảng mã cây làm việc." |
| |
| #: convert.c:304 |
| #, c-format |
| msgid "BOM is required in '%s' if encoded as %s" |
| msgstr "BOM là bắt buộc trong “%s” nếu được mã hóa là %s" |
| |
| #: convert.c:306 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "The file '%s' is missing a byte order mark (BOM). Please use UTF-%sBE or UTF-" |
| "%sLE (depending on the byte order) as working-tree-encoding." |
| msgstr "" |
| "Tập tin “%s” còn thiếu ký hiệu thứ tự byte (BOM). Vui lòng dùng UTF-%sBE hay " |
| "UTF-%sLE (còn phục thuộc vào thứ tự byte) như là bảng mã cây làm việc." |
| |
| #: convert.c:424 |
| #, c-format |
| msgid "failed to encode '%s' from %s to %s" |
| msgstr "gặp lỗi khi mã hóa “%s” từ “%s” sang “%s”" |
| |
| #: convert.c:467 |
| #, c-format |
| msgid "encoding '%s' from %s to %s and back is not the same" |
| msgstr "mã hóa “%s” từ %s thành %s và ngược trở lại không phải là cùng" |
| |
| #: convert.c:1225 |
| msgid "true/false are no valid working-tree-encodings" |
| msgstr "true/false là không phải bảng mã cây làm việc hợp lệ " |
| |
| #: date.c:116 |
| msgid "in the future" |
| msgstr "ở thời tương lai" |
| |
| #: date.c:122 |
| #, c-format |
| msgid "%<PRIuMAX> second ago" |
| msgid_plural "%<PRIuMAX> seconds ago" |
| msgstr[0] "%<PRIuMAX> giây trước" |
| |
| #: date.c:129 |
| #, c-format |
| msgid "%<PRIuMAX> minute ago" |
| msgid_plural "%<PRIuMAX> minutes ago" |
| msgstr[0] "%<PRIuMAX> phút trước" |
| |
| #: date.c:136 |
| #, c-format |
| msgid "%<PRIuMAX> hour ago" |
| msgid_plural "%<PRIuMAX> hours ago" |
| msgstr[0] "%<PRIuMAX> giờ trước" |
| |
| #: date.c:143 |
| #, c-format |
| msgid "%<PRIuMAX> day ago" |
| msgid_plural "%<PRIuMAX> days ago" |
| msgstr[0] "%<PRIuMAX> ngày trước" |
| |
| #: date.c:149 |
| #, c-format |
| msgid "%<PRIuMAX> week ago" |
| msgid_plural "%<PRIuMAX> weeks ago" |
| msgstr[0] "%<PRIuMAX> tuần trước" |
| |
| #: date.c:156 |
| #, c-format |
| msgid "%<PRIuMAX> month ago" |
| msgid_plural "%<PRIuMAX> months ago" |
| msgstr[0] "%<PRIuMAX> tháng trước" |
| |
| #: date.c:167 |
| #, c-format |
| msgid "%<PRIuMAX> year" |
| msgid_plural "%<PRIuMAX> years" |
| msgstr[0] "%<PRIuMAX> năm" |
| |
| #. TRANSLATORS: "%s" is "<n> years" |
| #: date.c:170 |
| #, c-format |
| msgid "%s, %<PRIuMAX> month ago" |
| msgid_plural "%s, %<PRIuMAX> months ago" |
| msgstr[0] "%s, %<PRIuMAX> tháng trước" |
| |
| #: date.c:175 date.c:180 |
| #, c-format |
| msgid "%<PRIuMAX> year ago" |
| msgid_plural "%<PRIuMAX> years ago" |
| msgstr[0] "%<PRIuMAX> năm trước" |
| |
| #: diffcore-order.c:24 |
| #, c-format |
| msgid "failed to read orderfile '%s'" |
| msgstr "gặp lỗi khi đọc tập-tin-thứ-tự “%s”" |
| |
| #: diffcore-rename.c:535 |
| msgid "Performing inexact rename detection" |
| msgstr "Đang thực hiện dò tìm đổi tên không chính xác" |
| |
| #: diff.c:74 |
| #, c-format |
| msgid "option '%s' requires a value" |
| msgstr "tùy chọn “%s” yêu cầu một giá trị" |
| |
| #: diff.c:152 |
| #, c-format |
| msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n" |
| msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n" |
| |
| #: diff.c:157 |
| #, c-format |
| msgid " Unknown dirstat parameter '%s'\n" |
| msgstr " Không hiểu đối số dirstat “%s”\n" |
| |
| #: diff.c:281 |
| msgid "" |
| "color moved setting must be one of 'no', 'default', 'zebra', 'dimmed_zebra', " |
| "'plain'" |
| msgstr "" |
| "cài đặt màu đã di chuyển phải là một trong “no”, “default”, “zebra”, " |
| "“dimmed_zebra”, “plain”" |
| |
| #: diff.c:341 |
| #, c-format |
| msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'" |
| msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”" |
| |
| #: diff.c:401 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n" |
| "%s" |
| msgstr "" |
| "Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n" |
| "%s" |
| |
| #: diff.c:3823 |
| #, c-format |
| msgid "external diff died, stopping at %s" |
| msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s" |
| |
| #: diff.c:4153 |
| msgid "--name-only, --name-status, --check and -s are mutually exclusive" |
| msgstr "--name-only, --name-status, --check và -s loại từ lẫn nhau" |
| |
| #: diff.c:4156 |
| msgid "-G, -S and --find-object are mutually exclusive" |
| msgstr "Các tùy chọn -G, -S, và --find-object loại từ lẫn nhau" |
| |
| #: diff.c:4244 |
| msgid "--follow requires exactly one pathspec" |
| msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn" |
| |
| #: diff.c:4410 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n" |
| "%s" |
| msgstr "" |
| "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n" |
| "%s" |
| |
| #: diff.c:4424 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'" |
| msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”" |
| |
| #: diff.c:5500 |
| msgid "inexact rename detection was skipped due to too many files." |
| msgstr "" |
| "nhận thấy đổi tên không chính xác đã bị bỏ qua bởi có quá nhiều tập tin." |
| |
| #: diff.c:5503 |
| msgid "only found copies from modified paths due to too many files." |
| msgstr "" |
| "chỉ tìm thấy các bản sao từ đường dẫn đã sửa đổi bởi vì có quá nhiều tập tin." |
| |
| #: diff.c:5506 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "you may want to set your %s variable to at least %d and retry the command." |
| msgstr "" |
| "bạn có lẽ muốn đặt biến %s của bạn thành ít nhất là %d và thử lại lệnh lần " |
| "nữa." |
| |
| #: dir.c:1867 |
| #, c-format |
| msgid "could not open directory '%s'" |
| msgstr "không thể mở thư mục “%s”" |
| |
| #: dir.c:2109 |
| msgid "failed to get kernel name and information" |
| msgstr "gặp lỗi khi lấy tên và thông tin của nhân" |
| |
| #: dir.c:2233 |
| msgid "Untracked cache is disabled on this system or location." |
| msgstr "Bộ nhớ tạm không theo vết bị tắt trên hệ thống hay vị trí này." |
| |
| #: dir.c:3075 dir.c:3080 |
| #, c-format |
| msgid "could not create directories for %s" |
| msgstr "không thể tạo thư mục cho %s" |
| |
| #: dir.c:3109 |
| #, c-format |
| msgid "could not migrate git directory from '%s' to '%s'" |
| msgstr "không thể di cư thư mục git từ “%s” sang “%s”" |
| |
| #: editor.c:61 |
| #, c-format |
| msgid "hint: Waiting for your editor to close the file...%c" |
| msgstr "gợi ý: Chờ trình biên soạn của bạn đóng tập tin…%c" |
| |
| #: entry.c:177 |
| msgid "Filtering content" |
| msgstr "Nội dung lọc" |
| |
| #: entry.c:435 |
| #, c-format |
| msgid "could not stat file '%s'" |
| msgstr "không thể lấy thống kê tập tin “%s”" |
| |
| #: fetch-object.c:17 |
| msgid "Remote with no URL" |
| msgstr "Máy chủ không có địa chỉ URL" |
| |
| #: fetch-pack.c:254 |
| msgid "git fetch-pack: expected shallow list" |
| msgstr "git fetch-pack: cần danh sách shallow" |
| |
| #: fetch-pack.c:266 |
| msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got a flush packet" |
| msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được một gói flush" |
| |
| #: fetch-pack.c:285 builtin/archive.c:63 |
| #, c-format |
| msgid "remote error: %s" |
| msgstr "lỗi máy chủ: %s" |
| |
| #: fetch-pack.c:286 |
| #, c-format |
| msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got '%s'" |
| msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được “%s”" |
| |
| #: fetch-pack.c:338 |
| msgid "--stateless-rpc requires multi_ack_detailed" |
| msgstr "--stateless-rpc cần multi_ack_detailed" |
| |
| #: fetch-pack.c:429 fetch-pack.c:1310 |
| #, c-format |
| msgid "invalid shallow line: %s" |
| msgstr "dòng shallow không hợp lệ: %s" |
| |
| #: fetch-pack.c:435 fetch-pack.c:1316 |
| #, c-format |
| msgid "invalid unshallow line: %s" |
| msgstr "dòng unshallow không hợp lệ: %s" |
| |
| #: fetch-pack.c:437 fetch-pack.c:1318 |
| #, c-format |
| msgid "object not found: %s" |
| msgstr "Không tìm thấy đối tượng: %s" |
| |
| #: fetch-pack.c:440 fetch-pack.c:1321 |
| #, c-format |
| msgid "error in object: %s" |
| msgstr "lỗi trong đối tượng: %s" |
| |
| #: fetch-pack.c:442 fetch-pack.c:1323 |
| #, c-format |
| msgid "no shallow found: %s" |
| msgstr "không tìm shallow nào: %s" |
| |
| #: fetch-pack.c:445 fetch-pack.c:1326 |
| #, c-format |
| msgid "expected shallow/unshallow, got %s" |
| msgstr "cần shallow/unshallow, nhưng lại nhận được %s" |
| |
| #: fetch-pack.c:486 |
| #, c-format |
| msgid "got %s %d %s" |
| msgstr "nhận %s %d - %s" |
| |
| #: fetch-pack.c:500 |
| #, c-format |
| msgid "invalid commit %s" |
| msgstr "lần chuyển giao %s không hợp lệ" |
| |
| #: fetch-pack.c:533 |
| msgid "giving up" |
| msgstr "chịu thua" |
| |
| #: fetch-pack.c:543 progress.c:229 |
| msgid "done" |
| msgstr "xong" |
| |
| #: fetch-pack.c:555 |
| #, c-format |
| msgid "got %s (%d) %s" |
| msgstr "nhận %s (%d) %s" |
| |
| #: fetch-pack.c:601 |
| #, c-format |
| msgid "Marking %s as complete" |
| msgstr "Đánh dấu %s là đã hoàn thành" |
| |
| #: fetch-pack.c:828 |
| #, c-format |
| msgid "already have %s (%s)" |
| msgstr "đã sẵn có %s (%s)" |
| |
| #: fetch-pack.c:869 |
| msgid "fetch-pack: unable to fork off sideband demultiplexer" |
| msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh sideband demultiplexer" |
| |
| #: fetch-pack.c:877 |
| msgid "protocol error: bad pack header" |
| msgstr "lỗi giao thức: phần đầu gói bị sai" |
| |
| #: fetch-pack.c:944 |
| #, c-format |
| msgid "fetch-pack: unable to fork off %s" |
| msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh %s" |
| |
| #: fetch-pack.c:960 |
| #, c-format |
| msgid "%s failed" |
| msgstr "%s gặp lỗi" |
| |
| #: fetch-pack.c:962 |
| msgid "error in sideband demultiplexer" |
| msgstr "có lỗi trong sideband demultiplexer" |
| |
| #: fetch-pack.c:989 |
| msgid "Server does not support shallow clients" |
| msgstr "Máy chủ không hỗ trợ máy khách shallow" |
| |
| #: fetch-pack.c:993 |
| msgid "Server supports multi_ack_detailed" |
| msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack_detailed" |
| |
| #: fetch-pack.c:996 |
| msgid "Server supports no-done" |
| msgstr "Máy chủ hỗ trợ no-done" |
| |
| #: fetch-pack.c:1002 |
| msgid "Server supports multi_ack" |
| msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack" |
| |
| #: fetch-pack.c:1006 |
| msgid "Server supports side-band-64k" |
| msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band-64k" |
| |
| #: fetch-pack.c:1010 |
| msgid "Server supports side-band" |
| msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band" |
| |
| #: fetch-pack.c:1014 |
| msgid "Server supports allow-tip-sha1-in-want" |
| msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-tip-sha1-in-want" |
| |
| #: fetch-pack.c:1018 |
| msgid "Server supports allow-reachable-sha1-in-want" |
| msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-reachable-sha1-in-want" |
| |
| #: fetch-pack.c:1028 |
| msgid "Server supports ofs-delta" |
| msgstr "Máy chủ hỗ trợ ofs-delta" |
| |
| #: fetch-pack.c:1034 fetch-pack.c:1204 |
| msgid "Server supports filter" |
| msgstr "Máy chủ hỗ trợ bộ lọc" |
| |
| #: fetch-pack.c:1042 |
| #, c-format |
| msgid "Server version is %.*s" |
| msgstr "Phiên bản máy chủ là %.*s" |
| |
| #: fetch-pack.c:1048 |
| msgid "Server does not support --shallow-since" |
| msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-since" |
| |
| #: fetch-pack.c:1052 |
| msgid "Server does not support --shallow-exclude" |
| msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-exclude" |
| |
| #: fetch-pack.c:1054 |
| msgid "Server does not support --deepen" |
| msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --deepen" |
| |
| #: fetch-pack.c:1065 |
| msgid "no common commits" |
| msgstr "không có lần chuyển giao chung nào" |
| |
| #: fetch-pack.c:1077 fetch-pack.c:1414 |
| msgid "git fetch-pack: fetch failed." |
| msgstr "git fetch-pack: fetch gặp lỗi." |
| |
| #: fetch-pack.c:1199 |
| msgid "Server does not support shallow requests" |
| msgstr "Máy chủ không hỗ trợ yêu cầu shallow" |
| |
| #: fetch-pack.c:1584 |
| msgid "no matching remote head" |
| msgstr "không khớp phần đầu máy chủ" |
| |
| #: fetch-pack.c:1610 |
| #, c-format |
| msgid "no such remote ref %s" |
| msgstr "Không có máy chủ tham chiếu nào như %s" |
| |
| #: fetch-pack.c:1613 |
| #, c-format |
| msgid "Server does not allow request for unadvertised object %s" |
| msgstr "" |
| "Máy phục vụ không cho phép yêu cầu cho đối tượng không được báo trước %s" |
| |
| #: gpg-interface.c:185 |
| msgid "gpg failed to sign the data" |
| msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu" |
| |
| #: gpg-interface.c:210 |
| msgid "could not create temporary file" |
| msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời" |
| |
| #: gpg-interface.c:213 |
| #, c-format |
| msgid "failed writing detached signature to '%s'" |
| msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”" |
| |
| #: graph.c:97 |
| #, c-format |
| msgid "ignore invalid color '%.*s' in log.graphColors" |
| msgstr "bỏ qua màu không hợp lệ “%.*s” trong log.graphColors" |
| |
| #: grep.c:2020 |
| #, c-format |
| msgid "'%s': unable to read %s" |
| msgstr "“%s”: không thể đọc %s" |
| |
| #: grep.c:2037 setup.c:164 builtin/clone.c:409 builtin/diff.c:81 |
| #: builtin/rm.c:134 |
| #, c-format |
| msgid "failed to stat '%s'" |
| msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”" |
| |
| #: grep.c:2048 |
| #, c-format |
| msgid "'%s': short read" |
| msgstr "“%s”: đọc ngắn" |
| |
| #: help.c:23 |
| msgid "start a working area (see also: git help tutorial)" |
| msgstr "bắt đầu một vùng làm việc (xem thêm: git help tutorial)" |
| |
| #: help.c:24 |
| msgid "work on the current change (see also: git help everyday)" |
| msgstr "làm việc trên thay đổi hiện tại (xem thêm: git help everyday)" |
| |
| #: help.c:25 |
| msgid "examine the history and state (see also: git help revisions)" |
| msgstr "xem xét lịch sử tình trạng (xem thêm: git help revisions)" |
| |
| #: help.c:26 |
| msgid "grow, mark and tweak your common history" |
| msgstr "thêm, ghi dấu và chỉnh lịch sử chung của bạn" |
| |
| #: help.c:27 |
| msgid "collaborate (see also: git help workflows)" |
| msgstr "làm việc nhóm (xem thêm: git help workflows)" |
| |
| #: help.c:31 |
| msgid "Main Porcelain Commands" |
| msgstr "Các lệnh Porcelain chính" |
| |
| #: help.c:32 |
| msgid "Ancillary Commands / Manipulators" |
| msgstr "Lệnh/thao tác thứ cấp" |
| |
| #: help.c:33 |
| msgid "Ancillary Commands / Interrogators" |
| msgstr "Lệnh/bộ hỏi thứ cấp" |
| |
| #: help.c:34 |
| msgid "Interacting with Others" |
| msgstr "Tương tác với những cái khác" |
| |
| #: help.c:35 |
| msgid "Low-level Commands / Manipulators" |
| msgstr "Lệnh/thao tác ở mức thấp" |
| |
| #: help.c:36 |
| msgid "Low-level Commands / Interrogators" |
| msgstr "Lệnh/bộ hỏi ở mức thấp" |
| |
| #: help.c:37 |
| msgid "Low-level Commands / Synching Repositories" |
| msgstr "Lệnh/Đồng bộ kho ở mức thấp" |
| |
| #: help.c:38 |
| msgid "Low-level Commands / Internal Helpers" |
| msgstr "Lệnh/Hỗ trợ nội tại ở mức thấp" |
| |
| #: help.c:293 |
| #, c-format |
| msgid "available git commands in '%s'" |
| msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:" |
| |
| #: help.c:300 |
| msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH" |
| msgstr "các lệnh git sẵn có từ một nơi khác trong $PATH của bạn" |
| |
| #: help.c:309 |
| msgid "These are common Git commands used in various situations:" |
| msgstr "Có các lệnh Git chung được sử dụng trong các tình huống khác nhau:" |
| |
| #: help.c:358 git.c:90 |
| #, c-format |
| msgid "unsupported command listing type '%s'" |
| msgstr "không hỗ trợ liệt kê lệnh kiểu “%s”" |
| |
| #: help.c:405 |
| msgid "The common Git guides are:" |
| msgstr "Các chỉ dẫn chung về Git là:" |
| |
| #: help.c:467 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "'%s' appears to be a git command, but we were not\n" |
| "able to execute it. Maybe git-%s is broken?" |
| msgstr "" |
| "“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n" |
| "thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?" |
| |
| #: help.c:526 |
| msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all." |
| msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả." |
| |
| #: help.c:548 |
| #, c-format |
| msgid "WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist." |
| msgstr "CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn." |
| |
| #: help.c:553 |
| #, c-format |
| msgid "Continuing under the assumption that you meant '%s'." |
| msgstr "Tiếp tục và coi rằng ý bạn là “%s”." |
| |
| #: help.c:558 |
| #, c-format |
| msgid "Continuing in %0.1f seconds, assuming that you meant '%s'." |
| msgstr "Tiếp tục trong %0.1f giây,và coi rằng ý bạn là “%s”." |
| |
| #: help.c:566 |
| #, c-format |
| msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'." |
| msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”." |
| |
| #: help.c:570 |
| msgid "" |
| "\n" |
| "The most similar command is" |
| msgid_plural "" |
| "\n" |
| "The most similar commands are" |
| msgstr[0] "" |
| "\n" |
| "Những lệnh giống nhất là" |
| |
| #: help.c:585 |
| msgid "git version [<options>]" |
| msgstr "git version [<các-tùy-chọn>]" |
| |
| #: help.c:652 |
| #, c-format |
| msgid "%s: %s - %s" |
| msgstr "%s: %s - %s" |
| |
| #: help.c:656 |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Did you mean this?" |
| msgid_plural "" |
| "\n" |
| "Did you mean one of these?" |
| msgstr[0] "" |
| "\n" |
| "Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?" |
| |
| #: ident.c:342 |
| msgid "" |
| "\n" |
| "*** Please tell me who you are.\n" |
| "\n" |
| "Run\n" |
| "\n" |
| " git config --global user.email \"you@example.com\"\n" |
| " git config --global user.name \"Your Name\"\n" |
| "\n" |
| "to set your account's default identity.\n" |
| "Omit --global to set the identity only in this repository.\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "*** Vui lòng cho biết bạn là ai.\n" |
| "\n" |
| "Chạy\n" |
| "\n" |
| " git config --global user.email \"bạn@ví_dụ.com\"\n" |
| " git config --global user.name \"Tên Của Bạn\"\n" |
| "\n" |
| "để đặt định danh mặc định cho tài khoản của bạn.\n" |
| "Bỏ tùy chọn --global nếu chỉ định danh riêng cho kho này.\n" |
| "\n" |
| |
| #: ident.c:366 |
| msgid "no email was given and auto-detection is disabled" |
| msgstr "không đưa ra địa chỉ thư điện tử và auto-detection bị tắt" |
| |
| #: ident.c:371 |
| #, c-format |
| msgid "unable to auto-detect email address (got '%s')" |
| msgstr "không thể tự dò tìm địa chỉ thư điện tử (nhận “%s”)" |
| |
| #: ident.c:381 |
| msgid "no name was given and auto-detection is disabled" |
| msgstr "chưa chỉ ra tên và tự-động-dò-tìm bị tắt" |
| |
| #: ident.c:387 |
| #, c-format |
| msgid "unable to auto-detect name (got '%s')" |
| msgstr "không thể dò-tìm-tự động tên (đã nhận “%s”)" |
| |
| #: ident.c:395 |
| #, c-format |
| msgid "empty ident name (for <%s>) not allowed" |
| msgstr "không cho phép tên định danh là rỗng (cho <%s>)" |
| |
| #: ident.c:401 |
| #, c-format |
| msgid "name consists only of disallowed characters: %s" |
| msgstr "tên chỉ được phép bao gồm các ký tự sau: %s" |
| |
| #: ident.c:416 builtin/commit.c:587 |
| #, c-format |
| msgid "invalid date format: %s" |
| msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s" |
| |
| #: list-objects-filter-options.c:36 |
| msgid "multiple filter-specs cannot be combined" |
| msgstr "không thể tổ hợp nhiều đặc tả kiểu lọc" |
| |
| #: list-objects-filter-options.c:126 |
| msgid "cannot change partial clone promisor remote" |
| msgstr "không thể thay đổi nhân bản từng phần máy chủ promisor" |
| |
| #: lockfile.c:151 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Unable to create '%s.lock': %s.\n" |
| "\n" |
| "Another git process seems to be running in this repository, e.g.\n" |
| "an editor opened by 'git commit'. Please make sure all processes\n" |
| "are terminated then try again. If it still fails, a git process\n" |
| "may have crashed in this repository earlier:\n" |
| "remove the file manually to continue." |
| msgstr "" |
| "Không thể tạo “%s.lock”: %s.\n" |
| "\n" |
| "Tiến trình git khác có lẽ đang chạy ở kho này, ví dụ\n" |
| "một trình soạn thảo được mở bởi “git commit”. Vui lòng chắc chắn\n" |
| "rằng mọi tiến trình đã chấm dứt và sau đó thử lại. Nếu vẫn lỗi,\n" |
| "một tiến trình git có lẽ đã đổ vỡ khi thực hiện ở kho này trước đó:\n" |
| "gõ bỏ tập tin một cách thủ công để tiếp tục." |
| |
| #: lockfile.c:159 |
| #, c-format |
| msgid "Unable to create '%s.lock': %s" |
| msgstr "Không thể tạo “%s.lock”: %s" |
| |
| #: merge.c:71 |
| msgid "failed to read the cache" |
| msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm" |
| |
| #: merge.c:136 builtin/am.c:1946 builtin/am.c:1980 builtin/checkout.c:378 |
| #: builtin/checkout.c:606 builtin/clone.c:761 |
| msgid "unable to write new index file" |
| msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" |
| |
| #: merge-recursive.c:298 |
| msgid "(bad commit)\n" |
| msgstr "(commit sai)\n" |
| |
| #: merge-recursive.c:320 |
| #, c-format |
| msgid "add_cacheinfo failed for path '%s'; merge aborting." |
| msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”; việc hòa trộn bị bãi bỏ." |
| |
| #: merge-recursive.c:328 |
| #, c-format |
| msgid "add_cacheinfo failed to refresh for path '%s'; merge aborting." |
| msgstr "" |
| "addinfo_cache gặp lỗi khi làm mới đối với đường dẫn “%s”; việc hòa trộn bị " |
| "bãi bỏ." |
| |
| #: merge-recursive.c:410 |
| msgid "error building trees" |
| msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây" |
| |
| #: merge-recursive.c:881 |
| #, c-format |
| msgid "failed to create path '%s'%s" |
| msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s" |
| |
| #: merge-recursive.c:892 |
| #, c-format |
| msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n" |
| msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n" |
| |
| #: merge-recursive.c:906 merge-recursive.c:925 |
| msgid ": perhaps a D/F conflict?" |
| msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?" |
| |
| #: merge-recursive.c:915 |
| #, c-format |
| msgid "refusing to lose untracked file at '%s'" |
| msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”" |
| |
| #: merge-recursive.c:957 builtin/cat-file.c:37 |
| #, c-format |
| msgid "cannot read object %s '%s'" |
| msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”" |
| |
| #: merge-recursive.c:959 |
| #, c-format |
| msgid "blob expected for %s '%s'" |
| msgstr "mong đợi đối tượng blob cho %s “%s”" |
| |
| #: merge-recursive.c:983 |
| #, c-format |
| msgid "failed to open '%s': %s" |
| msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”: %s" |
| |
| #: merge-recursive.c:994 |
| #, c-format |
| msgid "failed to symlink '%s': %s" |
| msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”: %s" |
| |
| #: merge-recursive.c:999 |
| #, c-format |
| msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'" |
| msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”" |
| |
| #: merge-recursive.c:1186 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to merge submodule %s (not checked out)" |
| msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không lấy ra được)" |
| |
| #: merge-recursive.c:1193 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to merge submodule %s (commits not present)" |
| msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (lần chuyển giao không hiện diện)" |
| |
| #: merge-recursive.c:1200 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to merge submodule %s (commits don't follow merge-base)" |
| msgstr "" |
| "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (lần chuyển giao không theo sau nền-hòa-" |
| "trộn)" |
| |
| #: merge-recursive.c:1208 merge-recursive.c:1220 |
| #, c-format |
| msgid "Fast-forwarding submodule %s to the following commit:" |
| msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con “%s” đến lần chuyển giao sau đây:" |
| |
| #: merge-recursive.c:1211 merge-recursive.c:1223 |
| #, c-format |
| msgid "Fast-forwarding submodule %s" |
| msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con “%s”" |
| |
| #: merge-recursive.c:1245 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to merge submodule %s (merge following commits not found)" |
| msgstr "" |
| "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không tìm thấy các lần chuyển giao " |
| "theo sau hòa trộn)" |
| |
| #: merge-recursive.c:1249 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to merge submodule %s (not fast-forward)" |
| msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không chuyển tiếp nhanh được)" |
| |
| #: merge-recursive.c:1250 |
| msgid "Found a possible merge resolution for the submodule:\n" |
| msgstr "Tìm thấy một giải pháp hòa trộn có thể cho mô-đun-con:\n" |
| |
| #: merge-recursive.c:1253 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "If this is correct simply add it to the index for example\n" |
| "by using:\n" |
| "\n" |
| " git update-index --cacheinfo 160000 %s \"%s\"\n" |
| "\n" |
| "which will accept this suggestion.\n" |
| msgstr "" |
| "Nếu đây là đúng đơn giản thêm nó vào mục lục ví dụ\n" |
| "bằng cách dùng:\n" |
| "\n" |
| " git update-index --cacheinfo 160000 %s \"%s\"\n" |
| "\n" |
| "cái mà sẽ chấp nhận gợi ý này.\n" |
| |
| #: merge-recursive.c:1262 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to merge submodule %s (multiple merges found)" |
| msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (thấy nhiều hòa trộn đa trùng)" |
| |
| #: merge-recursive.c:1321 |
| msgid "Failed to execute internal merge" |
| msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ" |
| |
| #: merge-recursive.c:1326 |
| #, c-format |
| msgid "Unable to add %s to database" |
| msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu" |
| |
| #: merge-recursive.c:1358 |
| #, c-format |
| msgid "Auto-merging %s" |
| msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s" |
| |
| #: merge-recursive.c:1423 |
| #, c-format |
| msgid "Error: Refusing to lose untracked file at %s; writing to %s instead." |
| msgstr "" |
| "Lỗi: từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”; thay vào đó ghi vào " |
| "%s." |
| |
| #: merge-recursive.c:1475 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left " |
| "in tree." |
| msgstr "" |
| "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s " |
| "còn lại trong cây (tree)." |
| |
| #: merge-recursive.c:1480 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s " |
| "left in tree." |
| msgstr "" |
| "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s " |
| "của %s còn lại trong cây (tree)." |
| |
| #: merge-recursive.c:1487 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left " |
| "in tree at %s." |
| msgstr "" |
| "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s " |
| "còn lại trong cây (tree) tại %s." |
| |
| #: merge-recursive.c:1492 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s " |
| "left in tree at %s." |
| msgstr "" |
| "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s " |
| "của %s còn lại trong cây (tree) tại %s." |
| |
| #: merge-recursive.c:1526 |
| msgid "rename" |
| msgstr "đổi tên" |
| |
| #: merge-recursive.c:1526 |
| msgid "renamed" |
| msgstr "đã đổi tên" |
| |
| #: merge-recursive.c:1580 merge-recursive.c:1736 merge-recursive.c:2368 |
| #: merge-recursive.c:3086 |
| #, c-format |
| msgid "Refusing to lose dirty file at %s" |
| msgstr "Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”" |
| |
| #: merge-recursive.c:1594 |
| #, c-format |
| msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead" |
| msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s" |
| |
| #: merge-recursive.c:1599 |
| #, c-format |
| msgid "Refusing to lose untracked file at %s; adding as %s instead" |
| msgstr "" |
| "Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”; thay vào đó đang thêm " |
| "thành %s" |
| |
| #: merge-recursive.c:1625 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s" |
| "\"->\"%s\" in \"%s\"%s" |
| msgstr "" |
| "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi " |
| "tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s" |
| |
| #: merge-recursive.c:1630 |
| msgid " (left unresolved)" |
| msgstr " (cần giải quyết)" |
| |
| #: merge-recursive.c:1694 |
| #, c-format |
| msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s" |
| msgstr "" |
| "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s" |
| |
| #: merge-recursive.c:1733 |
| #, c-format |
| msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead" |
| msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s" |
| |
| #: merge-recursive.c:1745 |
| #, c-format |
| msgid "Refusing to lose untracked file at %s, even though it's in the way." |
| msgstr "" |
| "Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”, ngay cả khi nó ở trên " |
| "đường." |
| |
| #: merge-recursive.c:1951 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "CONFLICT (directory rename split): Unclear where to place %s because " |
| "directory %s was renamed to multiple other directories, with no destination " |
| "getting a majority of the files." |
| msgstr "" |
| "XUNG ĐỘT: (thư mục đổi tên chia tách): Không rõ ràng để đặt địa điểm %s bởi " |
| "vì thư mục %s đã bị đổi tên thành nhiều thư mục khác, với không đích đến " |
| "nhận một phần nhiều của các tập tin." |
| |
| #: merge-recursive.c:1983 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "CONFLICT (implicit dir rename): Existing file/dir at %s in the way of " |
| "implicit directory rename(s) putting the following path(s) there: %s." |
| msgstr "" |
| "XUNG ĐỘT: (ngầm đổi tên thư mục): Tập tin/thư mục đã sẵn có tại %s theo cách " |
| "của các đổi tên thư mục ngầm đặt (các) đường dẫn sau ở đây: %s." |
| |
| #: merge-recursive.c:1993 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "CONFLICT (implicit dir rename): Cannot map more than one path to %s; " |
| "implicit directory renames tried to put these paths there: %s" |
| msgstr "" |
| "XUNG ĐỘT: (ngầm đổi tên thư mục): Không thể ánh xạ một đường dẫn thành %s; " |
| "các đổi tên thư mục ngầm cố đặt các đường dẫn ở đây: %s." |
| |
| #: merge-recursive.c:2085 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "CONFLICT (rename/rename): Rename directory %s->%s in %s. Rename directory %s-" |
| ">%s in %s" |
| msgstr "" |
| "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên thư mục %s->%s trong %s. Đổi tên thư mục " |
| "%s->%s trong %s" |
| |
| #: merge-recursive.c:2330 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "WARNING: Avoiding applying %s -> %s rename to %s, because %s itself was " |
| "renamed." |
| msgstr "" |
| "CẢNH BÁO: tránh áp dụng %s -> %s đổi thên thành %s, bởi vì bản thân %s cũng " |
| "bị đổi tên." |
| |
| #: merge-recursive.c:2736 |
| #, c-format |
| msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. %s added in %s" |
| msgstr "" |
| "XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm vào trong %s" |
| |
| #: merge-recursive.c:2751 |
| #, c-format |
| msgid "Adding merged %s" |
| msgstr "Thêm hòa trộn %s" |
| |
| #: merge-recursive.c:2758 merge-recursive.c:3089 |
| #, c-format |
| msgid "Adding as %s instead" |
| msgstr "Thay vào đó thêm vào %s" |
| |
| #: merge-recursive.c:2914 |
| #, c-format |
| msgid "cannot read object %s" |
| msgstr "không thể đọc đối tượng %s" |
| |
| #: merge-recursive.c:2917 |
| #, c-format |
| msgid "object %s is not a blob" |
| msgstr "đối tượng %s không phải là một blob" |
| |
| #: merge-recursive.c:2986 |
| msgid "modify" |
| msgstr "sửa đổi" |
| |
| #: merge-recursive.c:2986 |
| msgid "modified" |
| msgstr "đã sửa" |
| |
| #: merge-recursive.c:2997 |
| msgid "content" |
| msgstr "nội dung" |
| |
| #: merge-recursive.c:3004 |
| msgid "add/add" |
| msgstr "thêm/thêm" |
| |
| #: merge-recursive.c:3046 |
| #, c-format |
| msgid "Skipped %s (merged same as existing)" |
| msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)" |
| |
| #: merge-recursive.c:3055 git-submodule.sh:895 |
| msgid "submodule" |
| msgstr "mô-đun-con" |
| |
| #: merge-recursive.c:3056 |
| #, c-format |
| msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s" |
| msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s" |
| |
| #: merge-recursive.c:3178 |
| #, c-format |
| msgid "Removing %s" |
| msgstr "Đang xóa %s" |
| |
| #: merge-recursive.c:3204 |
| msgid "file/directory" |
| msgstr "tập-tin/thư-mục" |
| |
| #: merge-recursive.c:3210 |
| msgid "directory/file" |
| msgstr "thư-mục/tập-tin" |
| |
| #: merge-recursive.c:3217 |
| #, c-format |
| msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s" |
| msgstr "" |
| "XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là " |
| "%s" |
| |
| #: merge-recursive.c:3226 |
| #, c-format |
| msgid "Adding %s" |
| msgstr "Thêm \"%s\"" |
| |
| #: merge-recursive.c:3267 |
| #, c-format |
| msgid "Dirty index: cannot merge (dirty: %s)" |
| msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể hòa trộn (bẩn: %s)" |
| |
| #: merge-recursive.c:3271 |
| msgid "Already up to date!" |
| msgstr "Đã cập nhật rồi!" |
| |
| #: merge-recursive.c:3280 |
| #, c-format |
| msgid "merging of trees %s and %s failed" |
| msgstr "hòa trộn các cây %s và %s gặp lỗi" |
| |
| #: merge-recursive.c:3379 |
| msgid "Merging:" |
| msgstr "Đang trộn:" |
| |
| #: merge-recursive.c:3392 |
| #, c-format |
| msgid "found %u common ancestor:" |
| msgid_plural "found %u common ancestors:" |
| msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:" |
| |
| #: merge-recursive.c:3431 |
| msgid "merge returned no commit" |
| msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào" |
| |
| #: merge-recursive.c:3495 |
| #, c-format |
| msgid "Could not parse object '%s'" |
| msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”" |
| |
| #: merge-recursive.c:3511 builtin/merge.c:659 builtin/merge.c:816 |
| msgid "Unable to write index." |
| msgstr "Không thể ghi bảng mục lục" |
| |
| #: notes-merge.c:272 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "You have not concluded your previous notes merge (%s exists).\n" |
| "Please, use 'git notes merge --commit' or 'git notes merge --abort' to " |
| "commit/abort the previous merge before you start a new notes merge." |
| msgstr "" |
| "Bạn đã chưa hoàn tất hòa trộn ghi chú trước đây (%s vẫn còn).\n" |
| "Vui lòng dùng “git notes merge --commit” hay “git notes merge --abort” để " |
| "chuyển giao hay bãi bỏ lần hòa trộn trước đây và bắt đầu một hòa trộn ghi " |
| "chú mới." |
| |
| #: notes-merge.c:279 |
| #, c-format |
| msgid "You have not concluded your notes merge (%s exists)." |
| msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn ghi chú (%s vẫn tồn tại)." |
| |
| #: notes-utils.c:43 |
| msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree" |
| msgstr "" |
| "Không thể chuyển giao cây ghi chú chưa được khởi tạo hoặc không được tham " |
| "chiếu" |
| |
| #: notes-utils.c:102 |
| #, c-format |
| msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'" |
| msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”" |
| |
| #: notes-utils.c:112 |
| #, c-format |
| msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)" |
| msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)" |
| |
| #. TRANSLATORS: The first %s is the name of |
| #. the environment variable, the second %s is |
| #. its value. |
| #. |
| #: notes-utils.c:142 |
| #, c-format |
| msgid "Bad %s value: '%s'" |
| msgstr "Giá trị %s sai: “%s”" |
| |
| #: object.c:242 |
| #, c-format |
| msgid "unable to parse object: %s" |
| msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”" |
| |
| #: packfile.c:563 |
| msgid "offset before end of packfile (broken .idx?)" |
| msgstr "vị trí tương đối trước điểm kết thúc của tập tin gói (.idx hỏng à?)" |
| |
| #: packfile.c:1742 |
| #, c-format |
| msgid "offset before start of pack index for %s (corrupt index?)" |
| msgstr "vị trí tương đối nằm trước chỉ mục gói cho %s (mục lục bị hỏng à?)" |
| |
| #: packfile.c:1746 |
| #, c-format |
| msgid "offset beyond end of pack index for %s (truncated index?)" |
| msgstr "" |
| "vị trí tương đối vượt quá cuối của chỉ mục gói cho %s (mục lục bị cắt cụt à?)" |
| |
| #: parse-options.c:621 |
| msgid "..." |
| msgstr "…" |
| |
| #: parse-options.c:640 |
| #, c-format |
| msgid "usage: %s" |
| msgstr "cách dùng: %s" |
| |
| #. TRANSLATORS: the colon here should align with the |
| #. one in "usage: %s" translation. |
| #. |
| #: parse-options.c:646 |
| #, c-format |
| msgid " or: %s" |
| msgstr " hoặc: %s" |
| |
| #: parse-options.c:649 |
| #, c-format |
| msgid " %s" |
| msgstr " %s" |
| |
| #: parse-options.c:688 |
| msgid "-NUM" |
| msgstr "-SỐ" |
| |
| #: parse-options-cb.c:44 |
| #, c-format |
| msgid "malformed expiration date '%s'" |
| msgstr "ngày tháng hết hạn dị hình “%s”" |
| |
| #: parse-options-cb.c:112 |
| #, c-format |
| msgid "malformed object name '%s'" |
| msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”" |
| |
| #: path.c:892 |
| #, c-format |
| msgid "Could not make %s writable by group" |
| msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm" |
| |
| #: pathspec.c:129 |
| msgid "Escape character '\\' not allowed as last character in attr value" |
| msgstr "" |
| "Ký tự thoát chuỗi “\\” không được phép là ký tự cuối trong giá trị thuộc tính" |
| |
| #: pathspec.c:147 |
| msgid "Only one 'attr:' specification is allowed." |
| msgstr "chỉ có một đặc tả “attr:” là được phép." |
| |
| #: pathspec.c:150 |
| msgid "attr spec must not be empty" |
| msgstr "đặc tả attr phải không được để trống" |
| |
| #: pathspec.c:193 |
| #, c-format |
| msgid "invalid attribute name %s" |
| msgstr "tên thuộc tính không hợp lệ %s" |
| |
| #: pathspec.c:258 |
| msgid "global 'glob' and 'noglob' pathspec settings are incompatible" |
| msgstr "" |
| "các cài đặt đặc tả đường dẫn “glob” và “noglob” toàn cục là xung khắc nhau" |
| |
| #: pathspec.c:265 |
| msgid "" |
| "global 'literal' pathspec setting is incompatible with all other global " |
| "pathspec settings" |
| msgstr "" |
| "cài đặt đặc tả đường dẫn “literal” toàn cục là xung khắc với các cài đặt đặc " |
| "tả đường dẫn toàn cục khác" |
| |
| #: pathspec.c:305 |
| msgid "invalid parameter for pathspec magic 'prefix'" |
| msgstr "tham số không hợp lệ cho “tiền tố” màu nhiệm đặc tả đường đẫn" |
| |
| #: pathspec.c:326 |
| #, c-format |
| msgid "Invalid pathspec magic '%.*s' in '%s'" |
| msgstr "Số màu nhiệm đặc tả đường dẫn không hợp lệ “%.*s” trong “%s”" |
| |
| #: pathspec.c:331 |
| #, c-format |
| msgid "Missing ')' at the end of pathspec magic in '%s'" |
| msgstr "Thiếu “)” tại cuối của số màu nhiệm đặc tả đường dẫn trong “%s”" |
| |
| #: pathspec.c:369 |
| #, c-format |
| msgid "Unimplemented pathspec magic '%c' in '%s'" |
| msgstr "Chưa viết mã cho số màu nhiệm đặc tả đường dẫn “%c” trong “%s”" |
| |
| #: pathspec.c:428 |
| #, c-format |
| msgid "%s: 'literal' and 'glob' are incompatible" |
| msgstr "%s: “literal” và “glob” xung khắc nhau" |
| |
| #: pathspec.c:441 |
| #, c-format |
| msgid "%s: '%s' is outside repository" |
| msgstr "%s: “%s” ngoài một kho chứa" |
| |
| #: pathspec.c:515 |
| #, c-format |
| msgid "'%s' (mnemonic: '%c')" |
| msgstr "“%s” (mnemonic: “%c”)" |
| |
| #: pathspec.c:525 |
| #, c-format |
| msgid "%s: pathspec magic not supported by this command: %s" |
| msgstr "%s: số mầu nhiệm đặc tả đường dẫn chưa được hỗ trợ bởi lệnh này: %s" |
| |
| #: pathspec.c:592 |
| #, c-format |
| msgid "pathspec '%s' is beyond a symbolic link" |
| msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm" |
| |
| #: pretty.c:962 |
| msgid "unable to parse --pretty format" |
| msgstr "không thể phân tích định dạng --pretty" |
| |
| #: read-cache.c:1500 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "index.version set, but the value is invalid.\n" |
| "Using version %i" |
| msgstr "" |
| "index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n" |
| "Dùng phiên bản %i" |
| |
| #: read-cache.c:1510 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n" |
| "Using version %i" |
| msgstr "" |
| "GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n" |
| "Dùng phiên bản %i" |
| |
| #: read-cache.c:2404 sequencer.c:4338 wrapper.c:658 builtin/merge.c:1048 |
| #, c-format |
| msgid "could not close '%s'" |
| msgstr "không thể đóng “%s”" |
| |
| #: read-cache.c:2477 sequencer.c:2102 sequencer.c:3234 |
| #, c-format |
| msgid "could not stat '%s'" |
| msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”" |
| |
| #: read-cache.c:2490 |
| #, c-format |
| msgid "unable to open git dir: %s" |
| msgstr "không thể mở thư mục git: %s" |
| |
| #: read-cache.c:2502 |
| #, c-format |
| msgid "unable to unlink: %s" |
| msgstr "không thể bỏ liên kết (unlink): “%s”" |
| |
| #: refs.c:732 sequencer.c:4334 sequencer.c:4393 wrapper.c:225 wrapper.c:395 |
| #: builtin/am.c:779 |
| #, c-format |
| msgid "could not open '%s' for writing" |
| msgstr "không thể mở “%s” để ghi" |
| |
| #: refs.c:1880 |
| msgid "ref updates forbidden inside quarantine environment" |
| msgstr "cập nhật tham chiếu bị cấm trong môi trường kiểm tra" |
| |
| #: refs/files-backend.c:1191 |
| #, c-format |
| msgid "could not remove reference %s" |
| msgstr "không thể gỡ bỏ tham chiếu: %s" |
| |
| #: refs/files-backend.c:1205 refs/packed-backend.c:1531 |
| #: refs/packed-backend.c:1541 |
| #, c-format |
| msgid "could not delete reference %s: %s" |
| msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu %s: %s" |
| |
| #: refs/files-backend.c:1208 refs/packed-backend.c:1544 |
| #, c-format |
| msgid "could not delete references: %s" |
| msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu: %s" |
| |
| #: ref-filter.c:35 wt-status.c:1850 |
| msgid "gone" |
| msgstr "đã ra đi" |
| |
| #: ref-filter.c:36 |
| #, c-format |
| msgid "ahead %d" |
| msgstr "phía trước %d" |
| |
| #: ref-filter.c:37 |
| #, c-format |
| msgid "behind %d" |
| msgstr "đằng sau %d" |
| |
| #: ref-filter.c:38 |
| #, c-format |
| msgid "ahead %d, behind %d" |
| msgstr "trước %d, sau %d" |
| |
| #: ref-filter.c:121 |
| #, c-format |
| msgid "expected format: %%(color:<color>)" |
| msgstr "cần định dạng: %%(color:<color>)" |
| |
| #: ref-filter.c:123 |
| #, c-format |
| msgid "unrecognized color: %%(color:%s)" |
| msgstr "không nhận ra màu: %%(màu:%s)" |
| |
| #: ref-filter.c:145 |
| #, c-format |
| msgid "Integer value expected refname:lstrip=%s" |
| msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:lstrip=%s" |
| |
| #: ref-filter.c:149 |
| #, c-format |
| msgid "Integer value expected refname:rstrip=%s" |
| msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:rstrip=%s" |
| |
| #: ref-filter.c:151 |
| #, c-format |
| msgid "unrecognized %%(%s) argument: %s" |
| msgstr "đối số không được thừa nhận %%(%s): %s" |
| |
| #: ref-filter.c:206 |
| #, c-format |
| msgid "%%(body) does not take arguments" |
| msgstr "%%(body) không nhận các đối số" |
| |
| #: ref-filter.c:215 |
| #, c-format |
| msgid "%%(subject) does not take arguments" |
| msgstr "%%(subject) không nhận các đối số" |
| |
| #: ref-filter.c:235 |
| #, c-format |
| msgid "unknown %%(trailers) argument: %s" |
| msgstr "không hiểu tham số %%(trailers): %s" |
| |
| #: ref-filter.c:264 |
| #, c-format |
| msgid "positive value expected contents:lines=%s" |
| msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:lines=%s" |
| |
| #: ref-filter.c:266 |
| #, c-format |
| msgid "unrecognized %%(contents) argument: %s" |
| msgstr "đối số không được thừa nhận %%(contents): %s" |
| |
| #: ref-filter.c:281 |
| #, c-format |
| msgid "positive value expected objectname:short=%s" |
| msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:shot=%s" |
| |
| #: ref-filter.c:285 |
| #, c-format |
| msgid "unrecognized %%(objectname) argument: %s" |
| msgstr "đối số không được thừa nhận %%(objectname): %s" |
| |
| #: ref-filter.c:315 |
| #, c-format |
| msgid "expected format: %%(align:<width>,<position>)" |
| msgstr "cần định dạng: %%(align:<width>,<position>)" |
| |
| #: ref-filter.c:327 |
| #, c-format |
| msgid "unrecognized position:%s" |
| msgstr "vị trí không được thừa nhận:%s" |
| |
| #: ref-filter.c:334 |
| #, c-format |
| msgid "unrecognized width:%s" |
| msgstr "chiều rộng không được thừa nhận:%s" |
| |
| #: ref-filter.c:343 |
| #, c-format |
| msgid "unrecognized %%(align) argument: %s" |
| msgstr "đối số không được thừa nhận %%(align): %s" |
| |
| #: ref-filter.c:351 |
| #, c-format |
| msgid "positive width expected with the %%(align) atom" |
| msgstr "cần giá trị độ rộng dương với nguyên tử %%(align)" |
| |
| #: ref-filter.c:369 |
| #, c-format |
| msgid "unrecognized %%(if) argument: %s" |
| msgstr "đối số không được thừa nhận %%(if): %s" |
| |
| #: ref-filter.c:464 |
| #, c-format |
| msgid "malformed field name: %.*s" |
| msgstr "tên trường dị hình: %.*s" |
| |
| #: ref-filter.c:491 |
| #, c-format |
| msgid "unknown field name: %.*s" |
| msgstr "không hiểu tên trường: %.*s" |
| |
| #: ref-filter.c:608 |
| #, c-format |
| msgid "format: %%(if) atom used without a %%(then) atom" |
| msgstr "định dạng: nguyên tử %%(if) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)" |
| |
| #: ref-filter.c:671 |
| #, c-format |
| msgid "format: %%(then) atom used without an %%(if) atom" |
| msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)" |
| |
| #: ref-filter.c:673 |
| #, c-format |
| msgid "format: %%(then) atom used more than once" |
| msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng nhiều hơn một lần" |
| |
| #: ref-filter.c:675 |
| #, c-format |
| msgid "format: %%(then) atom used after %%(else)" |
| msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng sau %%(else)" |
| |
| #: ref-filter.c:703 |
| #, c-format |
| msgid "format: %%(else) atom used without an %%(if) atom" |
| msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)" |
| |
| #: ref-filter.c:705 |
| #, c-format |
| msgid "format: %%(else) atom used without a %%(then) atom" |
| msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)" |
| |
| #: ref-filter.c:707 |
| #, c-format |
| msgid "format: %%(else) atom used more than once" |
| msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng nhiều hơn một lần" |
| |
| #: ref-filter.c:722 |
| #, c-format |
| msgid "format: %%(end) atom used without corresponding atom" |
| msgstr "định dạng: nguyên tử %%(end) được dùng mà không có nguyên tử tương ứng" |
| |
| #: ref-filter.c:779 |
| #, c-format |
| msgid "malformed format string %s" |
| msgstr "chuỗi định dạng dị hình %s" |
| |
| #: ref-filter.c:1387 |
| #, c-format |
| msgid "(no branch, rebasing %s)" |
| msgstr "(không nhánh, đang cải tổ %s)" |
| |
| #: ref-filter.c:1390 |
| #, c-format |
| msgid "(no branch, rebasing detached HEAD %s)" |
| msgstr "(không nhánh, đang cải tổ HEAD %s đã tách rời)" |
| |
| #: ref-filter.c:1393 |
| #, c-format |
| msgid "(no branch, bisect started on %s)" |
| msgstr "(không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s)" |
| |
| #. TRANSLATORS: make sure this matches "HEAD |
| #. detached at " in wt-status.c |
| #. |
| #: ref-filter.c:1401 |
| #, c-format |
| msgid "(HEAD detached at %s)" |
| msgstr "(HEAD được tách rời tại %s)" |
| |
| #. TRANSLATORS: make sure this matches "HEAD |
| #. detached from " in wt-status.c |
| #. |
| #: ref-filter.c:1408 |
| #, c-format |
| msgid "(HEAD detached from %s)" |
| msgstr "(HEAD được tách rời từ %s)" |
| |
| #: ref-filter.c:1412 |
| msgid "(no branch)" |
| msgstr "(không nhánh)" |
| |
| #: ref-filter.c:1442 |
| #, c-format |
| msgid "missing object %s for %s" |
| msgstr "thiếu đối tượng %s cho %s" |
| |
| #: ref-filter.c:1445 |
| #, c-format |
| msgid "parse_object_buffer failed on %s for %s" |
| msgstr "parse_object_buffer gặp lỗi trên %s cho %s" |
| |
| #: ref-filter.c:1902 |
| #, c-format |
| msgid "malformed object at '%s'" |
| msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”" |
| |
| #: ref-filter.c:1984 |
| #, c-format |
| msgid "ignoring ref with broken name %s" |
| msgstr "đang lờ đi tham chiếu với tên hỏng %s" |
| |
| #: ref-filter.c:1989 |
| #, c-format |
| msgid "ignoring broken ref %s" |
| msgstr "đang lờ đi tham chiếu hỏng %s" |
| |
| #: ref-filter.c:2261 |
| #, c-format |
| msgid "format: %%(end) atom missing" |
| msgstr "định dạng: thiếu nguyên tử %%(end)" |
| |
| #: ref-filter.c:2365 |
| #, c-format |
| msgid "malformed object name %s" |
| msgstr "tên đối tượng dị hình %s" |
| |
| #: remote.c:605 |
| #, c-format |
| msgid "Cannot fetch both %s and %s to %s" |
| msgstr "Không thể lấy về cả %s và %s cho %s" |
| |
| #: remote.c:609 |
| #, c-format |
| msgid "%s usually tracks %s, not %s" |
| msgstr "%s thường theo dõi %s, không phải %s" |
| |
| #: remote.c:613 |
| #, c-format |
| msgid "%s tracks both %s and %s" |
| msgstr "%s theo dõi cả %s và %s" |
| |
| #: remote.c:621 |
| msgid "Internal error" |
| msgstr "Lỗi nội bộ" |
| |
| #: remote.c:1534 remote.c:1635 |
| msgid "HEAD does not point to a branch" |
| msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả" |
| |
| #: remote.c:1543 |
| #, c-format |
| msgid "no such branch: '%s'" |
| msgstr "không có nhánh nào như thế: “%s”" |
| |
| #: remote.c:1546 |
| #, c-format |
| msgid "no upstream configured for branch '%s'" |
| msgstr "không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%s”" |
| |
| #: remote.c:1552 |
| #, c-format |
| msgid "upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch" |
| msgstr "" |
| "nhánh thượng nguồn “%s” không được lưu lại như là một nhánh theo dõi máy chủ" |
| |
| #: remote.c:1567 |
| #, c-format |
| msgid "push destination '%s' on remote '%s' has no local tracking branch" |
| msgstr "đẩy lên đích “%s” trên máy chủ “%s” không có nhánh theo dõi nội bộ" |
| |
| #: remote.c:1579 |
| #, c-format |
| msgid "branch '%s' has no remote for pushing" |
| msgstr "nhánh “%s” không có máy chủ để đẩy lên" |
| |
| #: remote.c:1589 |
| #, c-format |
| msgid "push refspecs for '%s' do not include '%s'" |
| msgstr "đẩy refspecs cho “%s” không bao gồm “%s”" |
| |
| #: remote.c:1602 |
| msgid "push has no destination (push.default is 'nothing')" |
| msgstr "đẩy lên mà không có đích (push.default là “nothing”)" |
| |
| #: remote.c:1624 |
| msgid "cannot resolve 'simple' push to a single destination" |
| msgstr "không thể phân giải đẩy “đơn giản” đến một đích đơn" |
| |
| #: remote.c:1939 |
| #, c-format |
| msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n" |
| msgstr "" |
| "Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là “%s”, nhưng trên thượng nguồn không còn.\n" |
| |
| #: remote.c:1943 |
| msgid " (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n" |
| msgstr " (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n" |
| |
| #: remote.c:1946 |
| #, c-format |
| msgid "Your branch is up to date with '%s'.\n" |
| msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với “%s”.\n" |
| |
| #: remote.c:1950 |
| #, c-format |
| msgid "Your branch and '%s' refer to different commits.\n" |
| msgstr "Nhánh của bạn và “%s” tham chiếu đến các lần chuyển giao khác nhau.\n" |
| |
| #: remote.c:1953 |
| #, c-format |
| msgid " (use \"%s\" for details)\n" |
| msgstr " (dùng \"%s\" để biết thêm chi tiết)\n" |
| |
| #: remote.c:1957 |
| #, c-format |
| msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n" |
| msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n" |
| msgstr[0] "Nhánh của bạn đứng trước “%s” %d lần chuyển giao.\n" |
| |
| #: remote.c:1963 |
| msgid " (use \"git push\" to publish your local commits)\n" |
| msgstr " (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n" |
| |
| #: remote.c:1966 |
| #, c-format |
| msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n" |
| msgid_plural "" |
| "Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n" |
| msgstr[0] "" |
| "Nhánh của bạn đứng đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được chuyển-" |
| "tiếp-nhanh.\n" |
| |
| #: remote.c:1974 |
| msgid " (use \"git pull\" to update your local branch)\n" |
| msgstr " (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n" |
| |
| #: remote.c:1977 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Your branch and '%s' have diverged,\n" |
| "and have %d and %d different commit each, respectively.\n" |
| msgid_plural "" |
| "Your branch and '%s' have diverged,\n" |
| "and have %d and %d different commits each, respectively.\n" |
| msgstr[0] "" |
| "Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n" |
| "và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n" |
| "tương ứng với mỗi lần.\n" |
| |
| #: remote.c:1987 |
| msgid " (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n" |
| msgstr "" |
| " (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của " |
| "bạn)\n" |
| |
| #: revision.c:2289 |
| msgid "your current branch appears to be broken" |
| msgstr "nhánh hiện tại của bạn có vẻ như bị hỏng" |
| |
| #: revision.c:2292 |
| #, c-format |
| msgid "your current branch '%s' does not have any commits yet" |
| msgstr "nhánh hiện tại của bạn “%s” không có một lần chuyển giao nào cả" |
| |
| #: revision.c:2489 |
| msgid "--first-parent is incompatible with --bisect" |
| msgstr "--first-parent xung khắc với --bisect" |
| |
| #: run-command.c:728 |
| msgid "open /dev/null failed" |
| msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null”" |
| |
| #: run-command.c:1271 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "The '%s' hook was ignored because it's not set as executable.\n" |
| "You can disable this warning with `git config advice.ignoredHook false`." |
| msgstr "" |
| "Móc “%s” bị bỏ qua bởi vì nó không thể đặt là thực thi được.\n" |
| "Bạn có thể tắt cảnh báo này bằng “git config advice.ignoredHook false“." |
| |
| #: send-pack.c:141 |
| msgid "unexpected flush packet while reading remote unpack status" |
| msgstr "" |
| "gặp gói flush không cần trong khi đọc tình trạng giải nén gói trên máy chủ" |
| |
| #: send-pack.c:143 |
| #, c-format |
| msgid "unable to parse remote unpack status: %s" |
| msgstr "không thể phân tích tình trạng unpack máy chủ: %s" |
| |
| #: send-pack.c:145 |
| #, c-format |
| msgid "remote unpack failed: %s" |
| msgstr "máy chủ gặp lỗi unpack: %s" |
| |
| #: send-pack.c:308 |
| msgid "failed to sign the push certificate" |
| msgstr "gặp lỗi khi ký chứng thực đẩy" |
| |
| #: send-pack.c:421 |
| msgid "the receiving end does not support --signed push" |
| msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --signed" |
| |
| #: send-pack.c:423 |
| msgid "" |
| "not sending a push certificate since the receiving end does not support --" |
| "signed push" |
| msgstr "" |
| "đừng gửi giấy chứng nhận đẩy trước khi kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --" |
| "signed" |
| |
| #: send-pack.c:435 |
| msgid "the receiving end does not support --atomic push" |
| msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --atomic" |
| |
| #: send-pack.c:440 |
| msgid "the receiving end does not support push options" |
| msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ các tùy chọn của lệnh push" |
| |
| #: sequencer.c:175 |
| #, c-format |
| msgid "invalid commit message cleanup mode '%s'" |
| msgstr "chế độ dọn dẹp ghi chú các lần chuyển giao không hợp lệ “%s”" |
| |
| #: sequencer.c:275 |
| #, c-format |
| msgid "could not delete '%s'" |
| msgstr "không thể xóa bỏ “%s”" |
| |
| #: sequencer.c:301 |
| msgid "revert" |
| msgstr "hoàn nguyên" |
| |
| #: sequencer.c:303 |
| msgid "cherry-pick" |
| msgstr "cherry-pick" |
| |
| #: sequencer.c:305 |
| msgid "rebase -i" |
| msgstr "rebase -i" |
| |
| #: sequencer.c:307 |
| #, c-format |
| msgid "Unknown action: %d" |
| msgstr "Không nhận ra thao tác: %d" |
| |
| #: sequencer.c:364 |
| msgid "" |
| "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n" |
| "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'" |
| msgstr "" |
| "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n" |
| "với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”" |
| |
| #: sequencer.c:367 |
| msgid "" |
| "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n" |
| "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n" |
| "and commit the result with 'git commit'" |
| msgstr "" |
| "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n" |
| "với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n" |
| "và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commit”" |
| |
| #: sequencer.c:380 sequencer.c:2468 |
| #, c-format |
| msgid "could not lock '%s'" |
| msgstr "không thể khóa “%s”" |
| |
| #: sequencer.c:382 sequencer.c:2346 sequencer.c:2472 sequencer.c:2486 |
| #: sequencer.c:2694 sequencer.c:4336 sequencer.c:4399 wrapper.c:656 |
| #, c-format |
| msgid "could not write to '%s'" |
| msgstr "không thể ghi vào “%s”" |
| |
| #: sequencer.c:387 |
| #, c-format |
| msgid "could not write eol to '%s'" |
| msgstr "không thể ghi eol vào “%s”" |
| |
| #: sequencer.c:392 sequencer.c:2351 sequencer.c:2474 sequencer.c:2488 |
| #: sequencer.c:2702 |
| #, c-format |
| msgid "failed to finalize '%s'" |
| msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “%s”" |
| |
| #: sequencer.c:415 sequencer.c:804 sequencer.c:1493 sequencer.c:2371 |
| #: sequencer.c:2684 sequencer.c:2788 builtin/am.c:259 builtin/commit.c:727 |
| #: builtin/merge.c:1046 |
| #, c-format |
| msgid "could not read '%s'" |
| msgstr "Không thể đọc “%s”." |
| |
| #: sequencer.c:441 |
| #, c-format |
| msgid "your local changes would be overwritten by %s." |
| msgstr "các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh %s." |
| |
| #: sequencer.c:445 |
| msgid "commit your changes or stash them to proceed." |
| msgstr "chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý." |
| |
| #: sequencer.c:474 |
| #, c-format |
| msgid "%s: fast-forward" |
| msgstr "%s: chuyển-tiếp-nhanh" |
| |
| #. TRANSLATORS: %s will be "revert", "cherry-pick" or |
| #. "rebase -i". |
| #. |
| #: sequencer.c:563 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Unable to write new index file" |
| msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" |
| |
| #: sequencer.c:579 |
| msgid "unable to update cache tree" |
| msgstr "không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm" |
| |
| #: sequencer.c:592 |
| msgid "could not resolve HEAD commit" |
| msgstr "không thể phân giải lần chuyển giao HEAD" |
| |
| #: sequencer.c:749 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "you have staged changes in your working tree\n" |
| "If these changes are meant to be squashed into the previous commit, run:\n" |
| "\n" |
| " git commit --amend %s\n" |
| "\n" |
| "If they are meant to go into a new commit, run:\n" |
| "\n" |
| " git commit %s\n" |
| "\n" |
| "In both cases, once you're done, continue with:\n" |
| "\n" |
| " git rebase --continue\n" |
| msgstr "" |
| "bạn có các thay đổi so với trong bệ phóng trong thư mục làm việc của bạn.\n" |
| "Nếu các thay đổi này là muốn squash vào lần chuyển giao kế trước, chạy:\n" |
| "\n" |
| " git commit --amend %s\n" |
| "\n" |
| "Nếu chúng có ý là đi đến lần chuyển giao mới, thì chạy:\n" |
| "\n" |
| " git commit %s\n" |
| "\n" |
| "Trong cả hai trường hợp, một khi bạn làm xong, tiếp tục bằng:\n" |
| "\n" |
| " git rebase --continue\n" |
| |
| #: sequencer.c:818 |
| msgid "writing root commit" |
| msgstr "ghi chuyển giao gốc" |
| |
| #: sequencer.c:1043 |
| msgid "'prepare-commit-msg' hook failed" |
| msgstr "móc “prepare-commit-msg” bị lỗi" |
| |
| #: sequencer.c:1050 |
| msgid "" |
| "Your name and email address were configured automatically based\n" |
| "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n" |
| "You can suppress this message by setting them explicitly. Run the\n" |
| "following command and follow the instructions in your editor to edit\n" |
| "your configuration file:\n" |
| "\n" |
| " git config --global --edit\n" |
| "\n" |
| "After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n" |
| "\n" |
| " git commit --amend --reset-author\n" |
| msgstr "" |
| "Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ " |
| "sở\n" |
| "tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính " |
| "xác không.\n" |
| "Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin " |
| "trên\n" |
| "một cách rõ ràng. Chạy lệnh sau đây là theo các hướng dẫn trong bộ soạn " |
| "thảo\n" |
| "để chỉnh sửa tập tin cấu hình của mình:\n" |
| "\n" |
| " git config --global --edit\n" |
| "\n" |
| "Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho\n" |
| "lần chuyển giao này với lệnh:\n" |
| "\n" |
| " git commit --amend --reset-author\n" |
| |
| #: sequencer.c:1063 |
| msgid "" |
| "Your name and email address were configured automatically based\n" |
| "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n" |
| "You can suppress this message by setting them explicitly:\n" |
| "\n" |
| " git config --global user.name \"Your Name\"\n" |
| " git config --global user.email you@example.com\n" |
| "\n" |
| "After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n" |
| "\n" |
| " git commit --amend --reset-author\n" |
| msgstr "" |
| "Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ " |
| "sở\n" |
| "tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính " |
| "xác không.\n" |
| "Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin " |
| "trên một cách rõ ràng:\n" |
| "\n" |
| " git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n" |
| " git config --global user.email you@example.com\n" |
| "\n" |
| "Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần " |
| "chuyển giao này với lệnh:\n" |
| "\n" |
| " git commit --amend --reset-author\n" |
| |
| #: sequencer.c:1103 |
| msgid "couldn't look up newly created commit" |
| msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo" |
| |
| #: sequencer.c:1105 |
| msgid "could not parse newly created commit" |
| msgstr "" |
| "không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo" |
| |
| #: sequencer.c:1151 |
| msgid "unable to resolve HEAD after creating commit" |
| msgstr "không thể phân giải HEAD sau khi tạo lần chuyển giao" |
| |
| #: sequencer.c:1153 |
| msgid "detached HEAD" |
| msgstr "đã rời khỏi HEAD" |
| |
| #: sequencer.c:1157 |
| msgid " (root-commit)" |
| msgstr " (root-commit)" |
| |
| #: sequencer.c:1178 |
| msgid "could not parse HEAD" |
| msgstr "không thể phân tích HEAD" |
| |
| #: sequencer.c:1180 |
| #, c-format |
| msgid "HEAD %s is not a commit!" |
| msgstr "HEAD %s không phải là một lần chuyển giao!" |
| |
| #: sequencer.c:1184 builtin/commit.c:1528 |
| msgid "could not parse HEAD commit" |
| msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD" |
| |
| #: sequencer.c:1235 sequencer.c:1832 |
| msgid "unable to parse commit author" |
| msgstr "không thể phân tích tác giả của lần chuyển giao" |
| |
| #: sequencer.c:1245 builtin/am.c:1630 builtin/merge.c:645 |
| msgid "git write-tree failed to write a tree" |
| msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây" |
| |
| #: sequencer.c:1262 sequencer.c:1317 |
| #, c-format |
| msgid "unable to read commit message from '%s'" |
| msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) từ “%s”" |
| |
| #: sequencer.c:1284 builtin/am.c:1650 builtin/commit.c:1631 builtin/merge.c:825 |
| #: builtin/merge.c:850 |
| msgid "failed to write commit object" |
| msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao" |
| |
| #: sequencer.c:1344 |
| #, c-format |
| msgid "could not parse commit %s" |
| msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao %s" |
| |
| #: sequencer.c:1349 |
| #, c-format |
| msgid "could not parse parent commit %s" |
| msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”" |
| |
| #: sequencer.c:1500 sequencer.c:1525 |
| #, c-format |
| msgid "This is a combination of %d commits." |
| msgstr "Đây là tổ hợp của %d lần chuyển giao." |
| |
| #: sequencer.c:1510 sequencer.c:4355 |
| msgid "need a HEAD to fixup" |
| msgstr "cần một HEAD để sửa" |
| |
| #: sequencer.c:1512 sequencer.c:2729 |
| msgid "could not read HEAD" |
| msgstr "không thể đọc HEAD" |
| |
| #: sequencer.c:1514 |
| msgid "could not read HEAD's commit message" |
| msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của HEAD" |
| |
| #: sequencer.c:1520 |
| #, c-format |
| msgid "cannot write '%s'" |
| msgstr "không thể ghi “%s”" |
| |
| #: sequencer.c:1527 git-rebase--interactive.sh:457 |
| msgid "This is the 1st commit message:" |
| msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất:" |
| |
| #: sequencer.c:1535 |
| #, c-format |
| msgid "could not read commit message of %s" |
| msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của %s" |
| |
| #: sequencer.c:1542 |
| #, c-format |
| msgid "This is the commit message #%d:" |
| msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d:" |
| |
| #: sequencer.c:1548 |
| #, c-format |
| msgid "The commit message #%d will be skipped:" |
| msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d sẽ bị bỏ qua:" |
| |
| #: sequencer.c:1553 |
| #, c-format |
| msgid "unknown command: %d" |
| msgstr "không hiểu câu lệnh %d" |
| |
| #: sequencer.c:1631 |
| msgid "your index file is unmerged." |
| msgstr "tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn." |
| |
| #: sequencer.c:1638 |
| msgid "cannot fixup root commit" |
| msgstr "không thể sửa chữa lần chuyển giao gốc" |
| |
| #: sequencer.c:1657 |
| #, c-format |
| msgid "commit %s is a merge but no -m option was given." |
| msgstr "lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m." |
| |
| #: sequencer.c:1665 |
| #, c-format |
| msgid "commit %s does not have parent %d" |
| msgstr "lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d" |
| |
| #: sequencer.c:1669 |
| #, c-format |
| msgid "mainline was specified but commit %s is not a merge." |
| msgstr "" |
| "luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao %s không phải là một lần " |
| "hòa trộn." |
| |
| #: sequencer.c:1675 |
| #, c-format |
| msgid "cannot get commit message for %s" |
| msgstr "không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s" |
| |
| #. TRANSLATORS: The first %s will be a "todo" command like |
| #. "revert" or "pick", the second %s a SHA1. |
| #: sequencer.c:1694 |
| #, c-format |
| msgid "%s: cannot parse parent commit %s" |
| msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s" |
| |
| #: sequencer.c:1759 |
| #, c-format |
| msgid "could not rename '%s' to '%s'" |
| msgstr "không thể đổi tên “%s” thành “%s”" |
| |
| #: sequencer.c:1813 |
| #, c-format |
| msgid "could not revert %s... %s" |
| msgstr "không thể hoàn nguyên %s… %s" |
| |
| #: sequencer.c:1814 |
| #, c-format |
| msgid "could not apply %s... %s" |
| msgstr "không thể áp dụng miếng vá %s… %s" |
| |
| #: sequencer.c:1864 |
| msgid "empty commit set passed" |
| msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách" |
| |
| #: sequencer.c:1874 |
| #, c-format |
| msgid "git %s: failed to read the index" |
| msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục" |
| |
| #: sequencer.c:1881 |
| #, c-format |
| msgid "git %s: failed to refresh the index" |
| msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục" |
| |
| #: sequencer.c:1961 |
| #, c-format |
| msgid "%s does not accept arguments: '%s'" |
| msgstr "%s không nhận các đối số: “%s”" |
| |
| #: sequencer.c:1970 |
| #, c-format |
| msgid "missing arguments for %s" |
| msgstr "thiếu đối số cho %s" |
| |
| #: sequencer.c:2029 |
| #, c-format |
| msgid "invalid line %d: %.*s" |
| msgstr "dòng không hợp lệ %d: %.*s" |
| |
| #: sequencer.c:2037 |
| #, c-format |
| msgid "cannot '%s' without a previous commit" |
| msgstr "không thể “%s” thể mà không có lần chuyển giao kế trước" |
| |
| #: sequencer.c:2085 sequencer.c:4138 sequencer.c:4173 |
| #, c-format |
| msgid "could not read '%s'." |
| msgstr "không thể đọc “%s”." |
| |
| #: sequencer.c:2108 |
| msgid "please fix this using 'git rebase --edit-todo'." |
| msgstr "vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”." |
| |
| #: sequencer.c:2110 |
| #, c-format |
| msgid "unusable instruction sheet: '%s'" |
| msgstr "bảng chỉ thị không thể dùng được: %s" |
| |
| #: sequencer.c:2115 |
| msgid "no commits parsed." |
| msgstr "không có lần chuyển giao nào được phân tích." |
| |
| #: sequencer.c:2126 |
| msgid "cannot cherry-pick during a revert." |
| msgstr "không thể cherry-pick trong khi hoàn nguyên." |
| |
| #: sequencer.c:2128 |
| msgid "cannot revert during a cherry-pick." |
| msgstr "không thể thực hiện việc hoàn nguyên trong khi đang cherry-pick." |
| |
| #: sequencer.c:2195 |
| #, c-format |
| msgid "invalid key: %s" |
| msgstr "khóa không đúng: %s" |
| |
| #: sequencer.c:2198 |
| #, c-format |
| msgid "invalid value for %s: %s" |
| msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ: %s" |
| |
| #: sequencer.c:2269 |
| msgid "unusable squash-onto" |
| msgstr "squash-onto không dùng được" |
| |
| #: sequencer.c:2285 |
| #, c-format |
| msgid "malformed options sheet: '%s'" |
| msgstr "bảng tùy chọn dị hình: “%s”" |
| |
| #: sequencer.c:2323 |
| msgid "a cherry-pick or revert is already in progress" |
| msgstr "có một thao tác “cherry-pick” hoặc “revert” đang được thực hiện" |
| |
| #: sequencer.c:2324 |
| msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\"" |
| msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\"" |
| |
| #: sequencer.c:2327 |
| #, c-format |
| msgid "could not create sequencer directory '%s'" |
| msgstr "không thể tạo thư mục xếp dãy “%s”" |
| |
| #: sequencer.c:2341 |
| msgid "could not lock HEAD" |
| msgstr "không thể khóa HEAD" |
| |
| #: sequencer.c:2396 sequencer.c:3403 |
| msgid "no cherry-pick or revert in progress" |
| msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên trong tiến trình" |
| |
| #: sequencer.c:2398 |
| msgid "cannot resolve HEAD" |
| msgstr "không thể phân giải HEAD" |
| |
| #: sequencer.c:2400 sequencer.c:2435 |
| msgid "cannot abort from a branch yet to be born" |
| msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra" |
| |
| #: sequencer.c:2421 builtin/grep.c:720 |
| #, c-format |
| msgid "cannot open '%s'" |
| msgstr "không mở được “%s”" |
| |
| #: sequencer.c:2423 |
| #, c-format |
| msgid "cannot read '%s': %s" |
| msgstr "không thể đọc “%s”: %s" |
| |
| #: sequencer.c:2424 |
| msgid "unexpected end of file" |
| msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất" |
| |
| #: sequencer.c:2430 |
| #, c-format |
| msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt" |
| msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng" |
| |
| #: sequencer.c:2441 |
| msgid "You seem to have moved HEAD. Not rewinding, check your HEAD!" |
| msgstr "" |
| "Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi, Không thể tua, kiểm tra HEAD của " |
| "bạn!" |
| |
| #: sequencer.c:2545 sequencer.c:3321 |
| #, c-format |
| msgid "could not update %s" |
| msgstr "không thể cập nhật %s" |
| |
| #: sequencer.c:2583 sequencer.c:3301 |
| msgid "cannot read HEAD" |
| msgstr "không thể đọc HEAD" |
| |
| #: sequencer.c:2618 sequencer.c:2622 builtin/difftool.c:639 |
| #, c-format |
| msgid "could not copy '%s' to '%s'" |
| msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”" |
| |
| #: sequencer.c:2641 |
| msgid "could not read index" |
| msgstr "không thể đọc bảng mục lục" |
| |
| #: sequencer.c:2646 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "execution failed: %s\n" |
| "%sYou can fix the problem, and then run\n" |
| "\n" |
| " git rebase --continue\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "thực thi gặp lỗi: %s\n" |
| "%sBạn có thể sửa các trục trặc, và sau đó chạy lệnh\n" |
| "\n" |
| " git rebase --continue\n" |
| "\n" |
| |
| #: sequencer.c:2652 |
| msgid "and made changes to the index and/or the working tree\n" |
| msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc\n" |
| |
| #: sequencer.c:2658 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "execution succeeded: %s\n" |
| "but left changes to the index and/or the working tree\n" |
| "Commit or stash your changes, and then run\n" |
| "\n" |
| " git rebase --continue\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "thực thi thành công: %s\n" |
| "nhưng còn các thay đổi trong mục lục và/hoặc cây làm việc\n" |
| "Chuyển giao hay tạm cất các thay đổi này đi, rồi chạy\n" |
| "\n" |
| " git rebase --continue\n" |
| "\n" |
| |
| #: sequencer.c:2771 |
| msgid "writing fake root commit" |
| msgstr "ghi lần chuyển giao gốc giả" |
| |
| #: sequencer.c:2776 |
| msgid "writing squash-onto" |
| msgstr "đang ghi squash-onto" |
| |
| #: sequencer.c:2811 |
| #, c-format |
| msgid "failed to find tree of %s" |
| msgstr "gặp lỗi khi tìm cây của %s" |
| |
| #: sequencer.c:2829 |
| msgid "could not write index" |
| msgstr "không thể ghi bảng mục lục" |
| |
| #: sequencer.c:2861 |
| msgid "cannot merge without a current revision" |
| msgstr "không thể hòa trộn mà không có một điểm xét duyệt hiện tại" |
| |
| #: sequencer.c:2884 |
| #, c-format |
| msgid "could not resolve '%s'" |
| msgstr "không thể phân giải “%s”" |
| |
| #: sequencer.c:2906 |
| #, c-format |
| msgid "could not get commit message of '%s'" |
| msgstr "không thể lấy chú thích của lần chuyển giao của “%s”" |
| |
| #: sequencer.c:2916 sequencer.c:2941 |
| #, c-format |
| msgid "could not write '%s'" |
| msgstr "không thể ghi “%s”" |
| |
| #: sequencer.c:3005 |
| #, c-format |
| msgid "could not even attempt to merge '%.*s'" |
| msgstr "không thể ngay cả khi thử hòa trộn “%.*s”" |
| |
| #: sequencer.c:3021 |
| msgid "merge: Unable to write new index file" |
| msgstr "merge: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" |
| |
| #: sequencer.c:3088 |
| #, c-format |
| msgid "Applied autostash.\n" |
| msgstr "Đã áp dụng autostash.\n" |
| |
| #: sequencer.c:3100 |
| #, c-format |
| msgid "cannot store %s" |
| msgstr "không thử lưu “%s”" |
| |
| #: sequencer.c:3103 git-rebase.sh:188 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Applying autostash resulted in conflicts.\n" |
| "Your changes are safe in the stash.\n" |
| "You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" at any time.\n" |
| msgstr "" |
| "Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột.\n" |
| "Các thay đổi của bạn an toàn trong stash (tạm cất đi).\n" |
| "Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc " |
| "nào.\n" |
| |
| #: sequencer.c:3134 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Could not execute the todo command\n" |
| "\n" |
| " %.*s\n" |
| "It has been rescheduled; To edit the command before continuing, please\n" |
| "edit the todo list first:\n" |
| "\n" |
| " git rebase --edit-todo\n" |
| " git rebase --continue\n" |
| msgstr "" |
| "Không thể thực thi lệnh todo\n" |
| "\n" |
| " %.*s\n" |
| "Nó đã được lập lịch lại: Để sửa lệnh trước khi tiếp tục, vui lòng\n" |
| "sửa danh sách todo trước:\n" |
| "\n" |
| " git rebase --edit-todo\n" |
| " git rebase --continue\n" |
| |
| #: sequencer.c:3202 |
| #, c-format |
| msgid "Stopped at %s... %.*s\n" |
| msgstr "Dừng lại ở %s… %.*s\n" |
| |
| #: sequencer.c:3264 |
| #, c-format |
| msgid "unknown command %d" |
| msgstr "không hiểu câu lệnh %d" |
| |
| #: sequencer.c:3309 |
| msgid "could not read orig-head" |
| msgstr "không thể đọc orig-head" |
| |
| #: sequencer.c:3314 sequencer.c:4352 |
| msgid "could not read 'onto'" |
| msgstr "không thể đọc “onto”." |
| |
| #: sequencer.c:3328 |
| #, c-format |
| msgid "could not update HEAD to %s" |
| msgstr "không thể cập nhật HEAD thành %s" |
| |
| #: sequencer.c:3414 |
| msgid "cannot rebase: You have unstaged changes." |
| msgstr "không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng." |
| |
| #: sequencer.c:3423 |
| msgid "cannot amend non-existing commit" |
| msgstr "không thể tu bỏ một lần chuyển giao không tồn tại" |
| |
| #: sequencer.c:3425 |
| #, c-format |
| msgid "invalid file: '%s'" |
| msgstr "tập tin không hợp lệ: “%s”" |
| |
| #: sequencer.c:3427 |
| #, c-format |
| msgid "invalid contents: '%s'" |
| msgstr "nội dung không hợp lệ: “%s”" |
| |
| #: sequencer.c:3430 |
| msgid "" |
| "\n" |
| "You have uncommitted changes in your working tree. Please, commit them\n" |
| "first and then run 'git rebase --continue' again." |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc. Vui lòng\n" |
| "chuyển giao chúng trước và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần nữa." |
| |
| #: sequencer.c:3455 sequencer.c:3493 |
| #, c-format |
| msgid "could not write file: '%s'" |
| msgstr "không thể ghi tập tin: “%s”" |
| |
| #: sequencer.c:3508 |
| msgid "could not remove CHERRY_PICK_HEAD" |
| msgstr "không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD" |
| |
| #: sequencer.c:3515 |
| msgid "could not commit staged changes." |
| msgstr "không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng." |
| |
| #: sequencer.c:3612 |
| #, c-format |
| msgid "%s: can't cherry-pick a %s" |
| msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s" |
| |
| #: sequencer.c:3616 |
| #, c-format |
| msgid "%s: bad revision" |
| msgstr "%s: điểm xét duyệt sai" |
| |
| #: sequencer.c:3649 |
| msgid "can't revert as initial commit" |
| msgstr "không thể hoàn nguyên một lần chuyển giao khởi tạo" |
| |
| #: sequencer.c:4098 |
| msgid "make_script: unhandled options" |
| msgstr "make_script: các tùy chọn được không xử lý" |
| |
| #: sequencer.c:4101 |
| msgid "make_script: error preparing revisions" |
| msgstr "make_script: lỗi chuẩn bị điểm hiệu chỉnh" |
| |
| #: sequencer.c:4142 sequencer.c:4177 |
| #, c-format |
| msgid "unusable todo list: '%s'" |
| msgstr "danh sách cần làm không dùng được: “%s”" |
| |
| #: sequencer.c:4236 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "unrecognized setting %s for option rebase.missingCommitsCheck. Ignoring." |
| msgstr "" |
| "không nhận ra cài đặt %s cho tùy chọn rebase.missingCommitsCheck. Nên bỏ qua." |
| |
| #: sequencer.c:4302 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Warning: some commits may have been dropped accidentally.\n" |
| "Dropped commits (newer to older):\n" |
| msgstr "" |
| "Cảnh báo: một số lần chuyển giao có lẽ đã bị xóa một cách tình cờ.\n" |
| "Các lần chuyển giao bị xóa (từ mới đến cũ):\n" |
| |
| #: sequencer.c:4309 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "To avoid this message, use \"drop\" to explicitly remove a commit.\n" |
| "\n" |
| "Use 'git config rebase.missingCommitsCheck' to change the level of " |
| "warnings.\n" |
| "The possible behaviours are: ignore, warn, error.\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Để tránh thông báo này, dùng \"drop\" một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần " |
| "chuyển giao.\n" |
| "\n" |
| "Dùng “git config rebase.missingCommitsCheck” để thay đổi mức độ của cảnh " |
| "báo.\n" |
| "Cánh ứng xử có thể là: ignore, warn, error.\n" |
| "\n" |
| |
| #: sequencer.c:4321 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "You can fix this with 'git rebase --edit-todo' and then run 'git rebase --" |
| "continue'.\n" |
| "Or you can abort the rebase with 'git rebase --abort'.\n" |
| msgstr "" |
| "Bạn có thể sửa nó bằng “git rebase --edit-todo” và sau đó chạy “git rebase --" |
| "continue”.\n" |
| "Hoặc là bạn có thể bãi bỏ việc cải tổ bằng “git rebase --abort”.\n" |
| |
| #: sequencer.c:4375 |
| #, c-format |
| msgid "could not parse commit '%s'" |
| msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”" |
| |
| #: sequencer.c:4490 |
| msgid "the script was already rearranged." |
| msgstr "văn lệnh đã sẵn được sắp đặt rồi." |
| |
| #: setup.c:123 |
| #, c-format |
| msgid "'%s' is outside repository" |
| msgstr "“%s” ở ngoài một kho chứa" |
| |
| #: setup.c:172 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "%s: no such path in the working tree.\n" |
| "Use 'git <command> -- <path>...' to specify paths that do not exist locally." |
| msgstr "" |
| "%s: không có đường dẫn nào như thế ở trong cây làm việc.\n" |
| "Dùng “git <lệnh> -- <đường/dẫn>…” để chỉ định đường dẫn mà nó không tồn tại " |
| "một cách nội bộ." |
| |
| #: setup.c:185 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "ambiguous argument '%s': unknown revision or path not in the working tree.\n" |
| "Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n" |
| "'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'" |
| msgstr "" |
| "tham số chưa rõ ràng “%s”: chưa biết điểm xem xét hay đường dẫn không trong " |
| "cây làm việc.\n" |
| "Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n" |
| "“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”" |
| |
| #: setup.c:234 |
| #, c-format |
| msgid "option '%s' must come before non-option arguments" |
| msgstr "tùy chọn “%s” phải trước các đối số đầu tiên không có tùy chọn" |
| |
| #: setup.c:253 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "ambiguous argument '%s': both revision and filename\n" |
| "Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n" |
| "'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'" |
| msgstr "" |
| "tham số chưa rõ ràng “%s”: cả điểm xem xét và tên tập tin.\n" |
| "Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n"
|