| # Vietnamese translation for GIT-CORE. |
| # This file is distributed under the same license as the git-core package. |
| # First translated by Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2013. |
| # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012. |
| # |
| msgid "" |
| msgstr "" |
| "Project-Id-Version: git-v1.8.4-rc1-22-gb8ecf23\n" |
| "Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n" |
| "POT-Creation-Date: 2013-08-06 14:10+0800\n" |
| "PO-Revision-Date: 2013-08-06 14:28+0700\n" |
| "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" |
| "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" |
| "Language: vi\n" |
| "MIME-Version: 1.0\n" |
| "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" |
| "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" |
| "Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n" |
| "Plural-Forms: nplurals=2; plural=1;\n" |
| "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n" |
| "X-Poedit-Basepath: ../\n" |
| "X-Generator: Poedit 1.5.5\n" |
| |
| #: advice.c:57 |
| #, c-format |
| msgid "hint: %.*s\n" |
| msgstr "gợi ý: %.*s\n" |
| |
| #. |
| #. * Message used both when 'git commit' fails and when |
| #. * other commands doing a merge do. |
| #. |
| #: advice.c:87 |
| msgid "" |
| "Fix them up in the work tree,\n" |
| "and then use 'git add/rm <file>' as\n" |
| "appropriate to mark resolution and make a commit,\n" |
| "or use 'git commit -a'." |
| msgstr "" |
| "Sửa chúng trong cây làm việc,\n" |
| "và sau đó dùng lệnh \"git add/rm <tập-tin>\" dành riêng\n" |
| "cho việc đánh dấu tập tin cần giải quyết và tạo lần chuyển giao,\n" |
| "hoặc là dùng lệnh \"git commit -a\"." |
| |
| #: archive.c:10 |
| msgid "git archive [options] <tree-ish> [<path>...]" |
| msgstr "git archive [các-tùy-chọn] <tree-ish> [<đường-dẫn>...]" |
| |
| #: archive.c:11 |
| msgid "git archive --list" |
| msgstr "git archive --list" |
| |
| #: archive.c:12 |
| msgid "" |
| "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [options] <tree-ish> [<path>...]" |
| msgstr "" |
| "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [các-tùy-chọn] <tree-ish> [<đường-" |
| "dẫn>...]" |
| |
| #: archive.c:13 |
| msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list" |
| msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list" |
| |
| #: archive.c:323 |
| msgid "fmt" |
| msgstr "fmt" |
| |
| #: archive.c:323 |
| msgid "archive format" |
| msgstr "định dạng lưu trữ" |
| |
| #: archive.c:324 builtin/log.c:1173 |
| msgid "prefix" |
| msgstr "tiền tố" |
| |
| #: archive.c:325 |
| msgid "prepend prefix to each pathname in the archive" |
| msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu" |
| |
| #: archive.c:326 builtin/archive.c:88 builtin/blame.c:2292 |
| #: builtin/blame.c:2293 builtin/config.c:56 builtin/fast-export.c:673 |
| #: builtin/fast-export.c:675 builtin/grep.c:714 builtin/hash-object.c:77 |
| #: builtin/ls-files.c:496 builtin/ls-files.c:499 builtin/notes.c:408 |
| #: builtin/notes.c:565 builtin/read-tree.c:108 parse-options.h:152 |
| msgid "file" |
| msgstr "tập-tin" |
| |
| #: archive.c:327 builtin/archive.c:89 |
| msgid "write the archive to this file" |
| msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này" |
| |
| #: archive.c:329 |
| msgid "read .gitattributes in working directory" |
| msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc" |
| |
| #: archive.c:330 |
| msgid "report archived files on stderr" |
| msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)" |
| |
| #: archive.c:331 |
| msgid "store only" |
| msgstr "chỉ lưu (không nén)" |
| |
| #: archive.c:332 |
| msgid "compress faster" |
| msgstr "nén nhanh hơn" |
| |
| #: archive.c:340 |
| msgid "compress better" |
| msgstr "nén nhỏ hơn" |
| |
| #: archive.c:343 |
| msgid "list supported archive formats" |
| msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ" |
| |
| #: archive.c:345 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:85 |
| msgid "repo" |
| msgstr "kho" |
| |
| #: archive.c:346 builtin/archive.c:91 |
| msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>" |
| msgstr "nhận kho lưu từ kho chứa <kho> trên máy chủ" |
| |
| #: archive.c:347 builtin/archive.c:92 builtin/notes.c:487 |
| msgid "command" |
| msgstr "lệnh" |
| |
| #: archive.c:348 builtin/archive.c:93 |
| msgid "path to the remote git-upload-archive command" |
| msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ" |
| |
| #: attr.c:259 |
| msgid "" |
| "Negative patterns are ignored in git attributes\n" |
| "Use '\\!' for literal leading exclamation." |
| msgstr "" |
| "Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n" |
| "Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu." |
| |
| #: branch.c:60 |
| #, c-format |
| msgid "Not setting branch %s as its own upstream." |
| msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn (upstream) của nó." |
| |
| #: branch.c:82 |
| #, c-format |
| msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s by rebasing." |
| msgstr "" |
| "Nhánh %s cài đặt để theo dõi vết nhánh máy chủ %s từ %s bằng cách rebase." |
| |
| #: branch.c:83 |
| #, c-format |
| msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s." |
| msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo vết nhánh máy chủ %s từ %s." |
| |
| #: branch.c:87 |
| #, c-format |
| msgid "Branch %s set up to track local branch %s by rebasing." |
| msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo vết nhánh nội bộ %s bằng cách rebase." |
| |
| #: branch.c:88 |
| #, c-format |
| msgid "Branch %s set up to track local branch %s." |
| msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo vết nhánh nội bộ %s." |
| |
| #: branch.c:92 |
| #, c-format |
| msgid "Branch %s set up to track remote ref %s by rebasing." |
| msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo vết nhánh máy chủ %s bằng cách rebase." |
| |
| #: branch.c:93 |
| #, c-format |
| msgid "Branch %s set up to track remote ref %s." |
| msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo vết tham chiếu máy chủ %s." |
| |
| #: branch.c:97 |
| #, c-format |
| msgid "Branch %s set up to track local ref %s by rebasing." |
| msgstr "" |
| "Nhánh %s cài đặt để theo dõi vết tham chiếu nội bộ %s bằng cách rebase." |
| |
| #: branch.c:98 |
| #, c-format |
| msgid "Branch %s set up to track local ref %s." |
| msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ %s." |
| |
| #: branch.c:118 |
| #, c-format |
| msgid "Tracking not set up: name too long: %s" |
| msgstr "Theo vết chưa được cài đặt: tên quá dài: %s" |
| |
| #: branch.c:137 |
| #, c-format |
| msgid "Not tracking: ambiguous information for ref %s" |
| msgstr "Không theo vết: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s" |
| |
| #: branch.c:182 |
| #, c-format |
| msgid "'%s' is not a valid branch name." |
| msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ." |
| |
| #: branch.c:187 |
| #, c-format |
| msgid "A branch named '%s' already exists." |
| msgstr "Đã có nhánh mang tên “%s”." |
| |
| #: branch.c:195 |
| msgid "Cannot force update the current branch." |
| msgstr "Không thể ép buộc cập nhật nhánh hiện hành." |
| |
| #: branch.c:216 |
| #, c-format |
| msgid "Cannot setup tracking information; starting point '%s' is not a branch." |
| msgstr "" |
| "Không thể cài đặt thông tin theo vết; điểm bắt đầu “%s” không phải là một " |
| "nhánh." |
| |
| #: branch.c:218 |
| #, c-format |
| msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist" |
| msgstr "nhánh dòng ngược đã yêu cầu “%s” chưa sẵn có" |
| |
| #: branch.c:220 |
| msgid "" |
| "\n" |
| "If you are planning on basing your work on an upstream\n" |
| "branch that already exists at the remote, you may need to\n" |
| "run \"git fetch\" to retrieve it.\n" |
| "\n" |
| "If you are planning to push out a new local branch that\n" |
| "will track its remote counterpart, you may want to use\n" |
| "\"git push -u\" to set the upstream config as you push." |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Nếu bạn có ý định trên cơ sở công việc của bạn trên nhánh dòng ngược\n" |
| "(upstream) cái mà đã sẵn có trên máy chủ, bạn cần chạy\n" |
| "lệnh \"git fetch\" để lấy nó về.\n" |
| "\n" |
| "Nếu bạn có ý định push lênh một nhánh nội bộ mới cái mà\n" |
| "sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n" |
| "\"git push -u\" để đặt cấu hình dòng ngược bạn muốn push." |
| |
| #: branch.c:265 |
| #, c-format |
| msgid "Not a valid object name: '%s'." |
| msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”." |
| |
| #: branch.c:285 |
| #, c-format |
| msgid "Ambiguous object name: '%s'." |
| msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”." |
| |
| #: branch.c:290 |
| #, c-format |
| msgid "Not a valid branch point: '%s'." |
| msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”." |
| |
| #: branch.c:296 |
| msgid "Failed to lock ref for update" |
| msgstr "Gặp lỗi khi khóa tham chiếu (ref) để cập nhật" |
| |
| #: branch.c:314 |
| msgid "Failed to write ref" |
| msgstr "Gặp lỗi khi ghi tham chiếu (ref)" |
| |
| #: bundle.c:36 |
| #, c-format |
| msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file" |
| msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump của git)" |
| |
| #: bundle.c:63 |
| #, c-format |
| msgid "unrecognized header: %s%s (%d)" |
| msgstr "phần đầu (header) không được thừa nhận: %s%s (%d)" |
| |
| #: bundle.c:89 builtin/commit.c:697 |
| #, c-format |
| msgid "could not open '%s'" |
| msgstr "không thể mở “%s”" |
| |
| #: bundle.c:140 |
| msgid "Repository lacks these prerequisite commits:" |
| msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao (commit) cần trước hết này:" |
| |
| #: bundle.c:164 sequencer.c:661 sequencer.c:1111 builtin/log.c:331 |
| #: builtin/log.c:801 builtin/log.c:1399 builtin/log.c:1625 builtin/merge.c:364 |
| #: builtin/shortlog.c:156 |
| msgid "revision walk setup failed" |
| msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi" |
| |
| #: bundle.c:186 |
| #, c-format |
| msgid "The bundle contains this ref:" |
| msgid_plural "The bundle contains these %d refs:" |
| msgstr[0] "Bundle chứa tham chiếu (ref) này:" |
| msgstr[1] "Bundle chứa %d tham chiếu (ref):" |
| |
| #: bundle.c:193 |
| msgid "The bundle records a complete history." |
| msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử." |
| |
| #: bundle.c:195 |
| #, c-format |
| msgid "The bundle requires this ref:" |
| msgid_plural "The bundle requires these %d refs:" |
| msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu tham chiếu này:" |
| msgstr[1] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu (refs) này:" |
| |
| #: bundle.c:294 |
| msgid "rev-list died" |
| msgstr "rev-list đã chết" |
| |
| #: bundle.c:300 builtin/log.c:1310 builtin/shortlog.c:259 |
| #, c-format |
| msgid "unrecognized argument: %s" |
| msgstr "đối số không được thừa nhận: %s" |
| |
| #: bundle.c:335 |
| #, c-format |
| msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options" |
| msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list" |
| |
| #: bundle.c:380 |
| msgid "Refusing to create empty bundle." |
| msgstr "Từ chối tạo một bundle trống rỗng." |
| |
| #: bundle.c:398 |
| msgid "Could not spawn pack-objects" |
| msgstr "Không thể sản sinh pack-objects" |
| |
| #: bundle.c:416 |
| msgid "pack-objects died" |
| msgstr "pack-objects đã chết" |
| |
| #: bundle.c:419 |
| #, c-format |
| msgid "cannot create '%s'" |
| msgstr "không thể tạo “%s”" |
| |
| #: bundle.c:441 |
| msgid "index-pack died" |
| msgstr "index-pack đã chết" |
| |
| #: commit.c:53 |
| #, c-format |
| msgid "could not parse %s" |
| msgstr "không thể phân tích cú pháp %s" |
| |
| #: commit.c:55 |
| #, c-format |
| msgid "%s %s is not a commit!" |
| msgstr "%s %s không phải là một lần commit!" |
| |
| #: compat/obstack.c:406 compat/obstack.c:408 |
| msgid "memory exhausted" |
| msgstr "hết bộ nhớ" |
| |
| #: connected.c:60 |
| msgid "Could not run 'git rev-list'" |
| msgstr "Không thể chạy “git rev-list”" |
| |
| #: connected.c:80 |
| #, c-format |
| msgid "failed write to rev-list: %s" |
| msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list: %s" |
| |
| #: connected.c:88 |
| #, c-format |
| msgid "failed to close rev-list's stdin: %s" |
| msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list: %s" |
| |
| #: date.c:95 |
| msgid "in the future" |
| msgstr "trong tương lai" |
| |
| #: date.c:101 |
| #, c-format |
| msgid "%lu second ago" |
| msgid_plural "%lu seconds ago" |
| msgstr[0] "%lu giây trước" |
| msgstr[1] "%lu giây trước" |
| |
| #: date.c:108 |
| #, c-format |
| msgid "%lu minute ago" |
| msgid_plural "%lu minutes ago" |
| msgstr[0] "%lu phút trước" |
| msgstr[1] "%lu phút trước" |
| |
| #: date.c:115 |
| #, c-format |
| msgid "%lu hour ago" |
| msgid_plural "%lu hours ago" |
| msgstr[0] "%lu giờ trước" |
| msgstr[1] "%lu giờ trước" |
| |
| #: date.c:122 |
| #, c-format |
| msgid "%lu day ago" |
| msgid_plural "%lu days ago" |
| msgstr[0] "%lu ngày trước" |
| msgstr[1] "%lu ngày trước" |
| |
| #: date.c:128 |
| #, c-format |
| msgid "%lu week ago" |
| msgid_plural "%lu weeks ago" |
| msgstr[0] "%lu tuần trước" |
| msgstr[1] "%lu tuần trước" |
| |
| #: date.c:135 |
| #, c-format |
| msgid "%lu month ago" |
| msgid_plural "%lu months ago" |
| msgstr[0] "%lu tháng trước" |
| msgstr[1] "%lu tháng trước" |
| |
| #: date.c:146 |
| #, c-format |
| msgid "%lu year" |
| msgid_plural "%lu years" |
| msgstr[0] "%lu năm" |
| msgstr[1] "%lu năm" |
| |
| #: date.c:149 |
| #, c-format |
| msgid "%s, %lu month ago" |
| msgid_plural "%s, %lu months ago" |
| msgstr[0] "%s, %lu tháng trước" |
| msgstr[1] "%s, %lu tháng trước" |
| |
| #: date.c:154 date.c:159 |
| #, c-format |
| msgid "%lu year ago" |
| msgid_plural "%lu years ago" |
| msgstr[0] "%lu năm trước" |
| msgstr[1] "%lu năm trước" |
| |
| #: diff.c:112 |
| #, c-format |
| msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n" |
| msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n" |
| |
| #: diff.c:117 |
| #, c-format |
| msgid " Unknown dirstat parameter '%s'\n" |
| msgstr " Không hiểu đối số dirstat “%s”\n" |
| |
| #: diff.c:210 |
| #, c-format |
| msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'" |
| msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”" |
| |
| #: diff.c:260 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n" |
| "%s" |
| msgstr "" |
| "Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n" |
| "%s" |
| |
| #: diff.c:3487 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n" |
| "%s" |
| msgstr "" |
| "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n" |
| "%s" |
| |
| #: diff.c:3501 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'" |
| msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”" |
| |
| #: gpg-interface.c:59 gpg-interface.c:131 |
| msgid "could not run gpg." |
| msgstr "không thể chạy gpg." |
| |
| #: gpg-interface.c:71 |
| msgid "gpg did not accept the data" |
| msgstr "gpg đã không chấp nhận dữ liệu" |
| |
| #: gpg-interface.c:82 |
| msgid "gpg failed to sign the data" |
| msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu" |
| |
| #: gpg-interface.c:115 |
| #, c-format |
| msgid "could not create temporary file '%s': %s" |
| msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời “%s”: %s" |
| |
| #: gpg-interface.c:118 |
| #, c-format |
| msgid "failed writing detached signature to '%s': %s" |
| msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”: %s" |
| |
| #: grep.c:1623 |
| #, c-format |
| msgid "'%s': unable to read %s" |
| msgstr "“%s”: không thể đọc %s" |
| |
| #: grep.c:1640 |
| #, c-format |
| msgid "'%s': %s" |
| msgstr "“%s”: %s" |
| |
| #: grep.c:1651 |
| #, c-format |
| msgid "'%s': short read %s" |
| msgstr "“%s”: đọc ngắn %s" |
| |
| #: help.c:210 |
| #, c-format |
| msgid "available git commands in '%s'" |
| msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:" |
| |
| #: help.c:217 |
| msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH" |
| msgstr "các lệnh git sẵn sàng để dùng từ một nơi khác trong $PATH của bạn" |
| |
| #: help.c:233 |
| msgid "The most commonly used git commands are:" |
| msgstr "Những lệnh git hay được sử dụng nhất là:" |
| |
| #: help.c:290 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "'%s' appears to be a git command, but we were not\n" |
| "able to execute it. Maybe git-%s is broken?" |
| msgstr "" |
| "“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n" |
| "thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?" |
| |
| #: help.c:347 |
| msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all." |
| msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả." |
| |
| #: help.c:369 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist.\n" |
| "Continuing under the assumption that you meant '%s'" |
| msgstr "" |
| "CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn.\n" |
| "Giả định rằng ý bạn là “%s”" |
| |
| #: help.c:374 |
| #, c-format |
| msgid "in %0.1f seconds automatically..." |
| msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động..." |
| |
| #: help.c:381 |
| #, c-format |
| msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'." |
| msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”." |
| |
| #: help.c:385 help.c:444 |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Did you mean this?" |
| msgid_plural "" |
| "\n" |
| "Did you mean one of these?" |
| msgstr[0] "" |
| "\n" |
| "Có phải ý bạn là cái này không?" |
| msgstr[1] "" |
| "\n" |
| "Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?" |
| |
| #: help.c:440 |
| #, c-format |
| msgid "%s: %s - %s" |
| msgstr "%s: %s - %s" |
| |
| #: merge.c:56 |
| msgid "failed to read the cache" |
| msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ tạm" |
| |
| #: merge.c:110 builtin/checkout.c:365 builtin/checkout.c:566 |
| #: builtin/clone.c:656 |
| msgid "unable to write new index file" |
| msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" |
| |
| #: merge-recursive.c:190 |
| #, c-format |
| msgid "(bad commit)\n" |
| msgstr "(commit sai)\n" |
| |
| #: merge-recursive.c:206 |
| #, c-format |
| msgid "addinfo_cache failed for path '%s'" |
| msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”" |
| |
| #: merge-recursive.c:269 |
| msgid "error building trees" |
| msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây" |
| |
| #: merge-recursive.c:673 |
| #, c-format |
| msgid "failed to create path '%s'%s" |
| msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s" |
| |
| #: merge-recursive.c:684 |
| #, c-format |
| msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n" |
| msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n" |
| |
| #. something else exists |
| #. .. but not some other error (who really cares what?) |
| #: merge-recursive.c:698 merge-recursive.c:719 |
| msgid ": perhaps a D/F conflict?" |
| msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?" |
| |
| #: merge-recursive.c:709 |
| #, c-format |
| msgid "refusing to lose untracked file at '%s'" |
| msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo vết tại “%s”" |
| |
| #: merge-recursive.c:749 |
| #, c-format |
| msgid "cannot read object %s '%s'" |
| msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”" |
| |
| #: merge-recursive.c:751 |
| #, c-format |
| msgid "blob expected for %s '%s'" |
| msgstr "đối tượng blob được mong đợi cho %s “%s”" |
| |
| #: merge-recursive.c:774 builtin/clone.c:312 |
| #, c-format |
| msgid "failed to open '%s'" |
| msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”" |
| |
| #: merge-recursive.c:782 |
| #, c-format |
| msgid "failed to symlink '%s'" |
| msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết tượng trưng (symlink) “%s”" |
| |
| #: merge-recursive.c:785 |
| #, c-format |
| msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'" |
| msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”" |
| |
| #: merge-recursive.c:923 |
| msgid "Failed to execute internal merge" |
| msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ" |
| |
| #: merge-recursive.c:927 |
| #, c-format |
| msgid "Unable to add %s to database" |
| msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu" |
| |
| #: merge-recursive.c:943 |
| msgid "unsupported object type in the tree" |
| msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)" |
| |
| #: merge-recursive.c:1022 merge-recursive.c:1036 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left " |
| "in tree." |
| msgstr "" |
| "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s " |
| "còn lại trong cây (tree)." |
| |
| #: merge-recursive.c:1028 merge-recursive.c:1041 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left " |
| "in tree at %s." |
| msgstr "" |
| "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s " |
| "còn lại trong cây (tree) tại %s." |
| |
| #: merge-recursive.c:1082 |
| msgid "rename" |
| msgstr "đổi tên" |
| |
| #: merge-recursive.c:1082 |
| msgid "renamed" |
| msgstr "đã đổi tên" |
| |
| #: merge-recursive.c:1138 |
| #, c-format |
| msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead" |
| msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s" |
| |
| #: merge-recursive.c:1160 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s" |
| "\"->\"%s\" in \"%s\"%s" |
| msgstr "" |
| "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi " |
| "tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s" |
| |
| #: merge-recursive.c:1165 |
| msgid " (left unresolved)" |
| msgstr " (cần giải quyết)" |
| |
| #: merge-recursive.c:1219 |
| #, c-format |
| msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s" |
| msgstr "" |
| "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s" |
| |
| #: merge-recursive.c:1249 |
| #, c-format |
| msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead" |
| msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s" |
| |
| #: merge-recursive.c:1448 |
| #, c-format |
| msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. %s added in %s" |
| msgstr "" |
| "XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm vào trong %s" |
| |
| #: merge-recursive.c:1458 |
| #, c-format |
| msgid "Adding merged %s" |
| msgstr "Thêm hòa trộn %s" |
| |
| #: merge-recursive.c:1463 merge-recursive.c:1661 |
| #, c-format |
| msgid "Adding as %s instead" |
| msgstr "Thay vào đó thêm vào %s" |
| |
| #: merge-recursive.c:1514 |
| #, c-format |
| msgid "cannot read object %s" |
| msgstr "không thể đọc đối tượng %s" |
| |
| #: merge-recursive.c:1517 |
| #, c-format |
| msgid "object %s is not a blob" |
| msgstr "đối tượng %s không phải là một blob" |
| |
| #: merge-recursive.c:1565 |
| msgid "modify" |
| msgstr "sửa đổi" |
| |
| #: merge-recursive.c:1565 |
| msgid "modified" |
| msgstr "đã sửa" |
| |
| #: merge-recursive.c:1575 |
| msgid "content" |
| msgstr "nội dung" |
| |
| #: merge-recursive.c:1582 |
| msgid "add/add" |
| msgstr "thêm/thêm" |
| |
| #: merge-recursive.c:1616 |
| #, c-format |
| msgid "Skipped %s (merged same as existing)" |
| msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)" |
| |
| #: merge-recursive.c:1630 |
| #, c-format |
| msgid "Auto-merging %s" |
| msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s" |
| |
| #: merge-recursive.c:1634 git-submodule.sh:1118 |
| msgid "submodule" |
| msgstr "mô-đun-con" |
| |
| #: merge-recursive.c:1635 |
| #, c-format |
| msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s" |
| msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s" |
| |
| #: merge-recursive.c:1725 |
| #, c-format |
| msgid "Removing %s" |
| msgstr "Đang xóa %s" |
| |
| #: merge-recursive.c:1750 |
| msgid "file/directory" |
| msgstr "tập-tin/thư-mục" |
| |
| #: merge-recursive.c:1756 |
| msgid "directory/file" |
| msgstr "thư-mục/tập tin" |
| |
| #: merge-recursive.c:1761 |
| #, c-format |
| msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s" |
| msgstr "" |
| "XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là " |
| "%s" |
| |
| #: merge-recursive.c:1771 |
| #, c-format |
| msgid "Adding %s" |
| msgstr "Thêm \"%s\"" |
| |
| #: merge-recursive.c:1788 |
| msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen." |
| msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra." |
| |
| #: merge-recursive.c:1807 |
| msgid "Already up-to-date!" |
| msgstr "Đã cập nhật rồi!" |
| |
| #: merge-recursive.c:1816 |
| #, c-format |
| msgid "merging of trees %s and %s failed" |
| msgstr "hòa trộn cây (tree) %s và %s gặp lỗi" |
| |
| #: merge-recursive.c:1846 |
| #, c-format |
| msgid "Unprocessed path??? %s" |
| msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s" |
| |
| #: merge-recursive.c:1891 |
| msgid "Merging:" |
| msgstr "Đang trộn:" |
| |
| #: merge-recursive.c:1904 |
| #, c-format |
| msgid "found %u common ancestor:" |
| msgid_plural "found %u common ancestors:" |
| msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:" |
| msgstr[1] "tìm thấy %u tổ tiên chung:" |
| |
| #: merge-recursive.c:1941 |
| msgid "merge returned no commit" |
| msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao (commit) nào" |
| |
| #: merge-recursive.c:1998 |
| #, c-format |
| msgid "Could not parse object '%s'" |
| msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”" |
| |
| #: merge-recursive.c:2010 builtin/merge.c:672 |
| msgid "Unable to write index." |
| msgstr "Không thể ghi bảng mục lục" |
| |
| #: notes-utils.c:40 |
| msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree" |
| msgstr "" |
| "Không thể chuyển giao (commit) chưa được khởi tạo hoặc không được tham chiếu " |
| "cây ghi chú" |
| |
| #: notes-utils.c:81 |
| #, c-format |
| msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'" |
| msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”" |
| |
| #: notes-utils.c:91 |
| #, c-format |
| msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)" |
| msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài của refs/notes/)" |
| |
| #. TRANSLATORS: The first %s is the name of the |
| #. environment variable, the second %s is its value |
| #: notes-utils.c:118 |
| #, c-format |
| msgid "Bad %s value: '%s'" |
| msgstr "Giá trị %s sai: “%s”" |
| |
| #: object.c:204 |
| #, c-format |
| msgid "unable to parse object: %s" |
| msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”" |
| |
| #: parse-options.c:489 |
| msgid "..." |
| msgstr "..." |
| |
| #: parse-options.c:507 |
| #, c-format |
| msgid "usage: %s" |
| msgstr "cách dùng: %s" |
| |
| #. TRANSLATORS: the colon here should align with the |
| #. one in "usage: %s" translation |
| #: parse-options.c:511 |
| #, c-format |
| msgid " or: %s" |
| msgstr " hoặc: %s" |
| |
| #: parse-options.c:514 |
| #, c-format |
| msgid " %s" |
| msgstr " %s" |
| |
| #: parse-options.c:548 |
| msgid "-NUM" |
| msgstr "-SỐ" |
| |
| #: pathspec.c:83 |
| #, c-format |
| msgid "Path '%s' is in submodule '%.*s'" |
| msgstr "Đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”" |
| |
| #: pathspec.c:99 |
| #, c-format |
| msgid "'%s' is beyond a symbolic link" |
| msgstr "“%s” nằm ngoài một liên kết tượng trưng" |
| |
| #: remote.c:1788 |
| #, c-format |
| msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n" |
| msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n" |
| msgstr[0] "Nhánh của bạn là đầu của “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit).\n" |
| msgstr[1] "Nhánh của bạn là đầu của “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit).\n" |
| |
| #: remote.c:1794 |
| msgid " (use \"git push\" to publish your local commits)\n" |
| msgstr " (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n" |
| |
| #: remote.c:1797 |
| #, c-format |
| msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n" |
| msgid_plural "" |
| "Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n" |
| msgstr[0] "" |
| "Nhánh của bạn thì ở đằng sau “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit), và có thể " |
| "được fast-forward.\n" |
| msgstr[1] "" |
| "Nhánh của bạn thì ở đằng sau “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit), và có thể " |
| "được fast-forward.\n" |
| |
| #: remote.c:1805 |
| msgid " (use \"git pull\" to update your local branch)\n" |
| msgstr " (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n" |
| |
| #: remote.c:1808 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Your branch and '%s' have diverged,\n" |
| "and have %d and %d different commit each, respectively.\n" |
| msgid_plural "" |
| "Your branch and '%s' have diverged,\n" |
| "and have %d and %d different commits each, respectively.\n" |
| msgstr[0] "" |
| "Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n" |
| "và có %d và %d lần chuyển giao (commit) khác nhau cho từng cái,\n" |
| "tương ứng với mỗi lần.\n" |
| msgstr[1] "" |
| "Your branch and “%s” have diverged,\n" |
| "and have %d and %d different commit each, respectively.\n" |
| |
| #: remote.c:1818 |
| msgid " (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n" |
| msgstr "" |
| " (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của " |
| "bạn)\n" |
| |
| #: run-command.c:80 |
| msgid "open /dev/null failed" |
| msgstr "gặp lỗi khi mở /dev/null" |
| |
| #: run-command.c:82 |
| #, c-format |
| msgid "dup2(%d,%d) failed" |
| msgstr "dup2(%d,%d) gặp lỗi" |
| |
| #: sequencer.c:206 builtin/merge.c:790 builtin/merge.c:903 |
| #: builtin/merge.c:1013 builtin/merge.c:1023 |
| #, c-format |
| msgid "Could not open '%s' for writing" |
| msgstr "Không thể mở “%s” để ghi" |
| |
| #: sequencer.c:208 builtin/merge.c:350 builtin/merge.c:793 |
| #: builtin/merge.c:1015 builtin/merge.c:1028 |
| #, c-format |
| msgid "Could not write to '%s'" |
| msgstr "Không thể ghi vào “%s”" |
| |
| #: sequencer.c:229 |
| msgid "" |
| "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n" |
| "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'" |
| msgstr "" |
| "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n" |
| "với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”" |
| |
| #: sequencer.c:232 |
| msgid "" |
| "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n" |
| "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n" |
| "and commit the result with 'git commit'" |
| msgstr "" |
| "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n" |
| "với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n" |
| "và chuyển giao (commit) kết quả bằng lệnh “git commit”" |
| |
| #: sequencer.c:245 sequencer.c:869 sequencer.c:952 |
| #, c-format |
| msgid "Could not write to %s" |
| msgstr "Không thể ghi vào %s" |
| |
| #: sequencer.c:248 |
| #, c-format |
| msgid "Error wrapping up %s" |
| msgstr "Lỗi bao bọc %s" |
| |
| #: sequencer.c:263 |
| msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick." |
| msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick." |
| |
| #: sequencer.c:265 |
| msgid "Your local changes would be overwritten by revert." |
| msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh revert." |
| |
| #: sequencer.c:268 |
| msgid "Commit your changes or stash them to proceed." |
| msgstr "Chuyển giao (commit) các thay đổi của bạn hay stash chúng để xử lý." |
| |
| #. TRANSLATORS: %s will be "revert" or "cherry-pick" |
| #: sequencer.c:324 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Unable to write new index file" |
| msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" |
| |
| #: sequencer.c:355 |
| msgid "Could not resolve HEAD commit\n" |
| msgstr "Không thể phân giải commit (lần chuyển giao) HEAD\n" |
| |
| #: sequencer.c:377 |
| msgid "Unable to update cache tree\n" |
| msgstr "Không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm\n" |
| |
| #: sequencer.c:422 |
| #, c-format |
| msgid "Could not parse commit %s\n" |
| msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n" |
| |
| #: sequencer.c:427 |
| #, c-format |
| msgid "Could not parse parent commit %s\n" |
| msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) cha mẹ %s\n" |
| |
| #: sequencer.c:493 |
| msgid "Your index file is unmerged." |
| msgstr "Tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn." |
| |
| #: sequencer.c:512 |
| #, c-format |
| msgid "Commit %s is a merge but no -m option was given." |
| msgstr "" |
| "Lần chuyển giao (commit) %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -" |
| "m." |
| |
| #: sequencer.c:520 |
| #, c-format |
| msgid "Commit %s does not have parent %d" |
| msgstr "Lần chuyển giao (commit) %s không có cha mẹ %d" |
| |
| #: sequencer.c:524 |
| #, c-format |
| msgid "Mainline was specified but commit %s is not a merge." |
| msgstr "" |
| "Luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao (commit) %s không phải là " |
| "một lần hòa trộn." |
| |
| #. TRANSLATORS: The first %s will be "revert" or |
| #. "cherry-pick", the second %s a SHA1 |
| #: sequencer.c:537 |
| #, c-format |
| msgid "%s: cannot parse parent commit %s" |
| msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s" |
| |
| #: sequencer.c:541 |
| #, c-format |
| msgid "Cannot get commit message for %s" |
| msgstr "Không thể lấy thông điệp lần chuyển giao (commit) cho %s" |
| |
| #: sequencer.c:627 |
| #, c-format |
| msgid "could not revert %s... %s" |
| msgstr "không thể revert %s... %s" |
| |
| #: sequencer.c:628 |
| #, c-format |
| msgid "could not apply %s... %s" |
| msgstr "không thể apply (áp dụng miếng vá) %s... %s" |
| |
| #: sequencer.c:664 |
| msgid "empty commit set passed" |
| msgstr "lần chuyển giao (commit) trống rỗng đặt là hợp quy cách" |
| |
| #: sequencer.c:672 |
| #, c-format |
| msgid "git %s: failed to read the index" |
| msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục" |
| |
| #: sequencer.c:677 |
| #, c-format |
| msgid "git %s: failed to refresh the index" |
| msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục" |
| |
| #: sequencer.c:735 |
| #, c-format |
| msgid "Cannot %s during a %s" |
| msgstr "Không thể %s trong khi %s" |
| |
| #: sequencer.c:757 |
| #, c-format |
| msgid "Could not parse line %d." |
| msgstr "Không phân tích được dòng %d." |
| |
| #: sequencer.c:762 |
| msgid "No commits parsed." |
| msgstr "Không có lần chuyển giao (commit) nào được phân tích." |
| |
| #: sequencer.c:775 |
| #, c-format |
| msgid "Could not open %s" |
| msgstr "Không thể mở %s" |
| |
| #: sequencer.c:779 |
| #, c-format |
| msgid "Could not read %s." |
| msgstr "Không thể đọc %s." |
| |
| #: sequencer.c:786 |
| #, c-format |
| msgid "Unusable instruction sheet: %s" |
| msgstr "Bảng chỉ thị không thể dùng được: %s" |
| |
| #: sequencer.c:814 |
| #, c-format |
| msgid "Invalid key: %s" |
| msgstr "Khóa không đúng: %s" |
| |
| #: sequencer.c:817 |
| #, c-format |
| msgid "Invalid value for %s: %s" |
| msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s" |
| |
| #: sequencer.c:829 |
| #, c-format |
| msgid "Malformed options sheet: %s" |
| msgstr "Bảng tùy chọn dị hình: %s" |
| |
| #: sequencer.c:850 |
| msgid "a cherry-pick or revert is already in progress" |
| msgstr "một thao tác cherry-pick hoặc revert đang được thực hiện" |
| |
| #: sequencer.c:851 |
| msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\"" |
| msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\"" |
| |
| #: sequencer.c:855 |
| #, c-format |
| msgid "Could not create sequencer directory %s" |
| msgstr "Không thể tạo thư mục xếp dãy %s" |
| |
| #: sequencer.c:871 sequencer.c:956 |
| #, c-format |
| msgid "Error wrapping up %s." |
| msgstr "Lỗi bao bọc %s." |
| |
| #: sequencer.c:890 sequencer.c:1024 |
| msgid "no cherry-pick or revert in progress" |
| msgstr "không cherry-pick hay revert trong tiến trình" |
| |
| #: sequencer.c:892 |
| msgid "cannot resolve HEAD" |
| msgstr "không thể phân giải HEAD" |
| |
| #: sequencer.c:894 |
| msgid "cannot abort from a branch yet to be born" |
| msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra" |
| |
| #: sequencer.c:916 builtin/apply.c:4061 |
| #, c-format |
| msgid "cannot open %s: %s" |
| msgstr "không thể mở %s: %s" |
| |
| #: sequencer.c:919 |
| #, c-format |
| msgid "cannot read %s: %s" |
| msgstr "không thể đọc %s: %s" |
| |
| #: sequencer.c:920 |
| msgid "unexpected end of file" |
| msgstr "kết thúc tập tin đột xuất" |
| |
| #: sequencer.c:926 |
| #, c-format |
| msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt" |
| msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng" |
| |
| #: sequencer.c:949 |
| #, c-format |
| msgid "Could not format %s." |
| msgstr "Không thể định dạng %s." |
| |
| #: sequencer.c:1092 |
| #, c-format |
| msgid "%s: can't cherry-pick a %s" |
| msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s" |
| |
| #: sequencer.c:1095 |
| #, c-format |
| msgid "%s: bad revision" |
| msgstr "%s: điểm xét duyệt sai" |
| |
| #: sequencer.c:1129 |
| msgid "Can't revert as initial commit" |
| msgstr "Không thể revert một lần chuyển giao (commit) khởi tạo" |
| |
| #: sequencer.c:1130 |
| msgid "Can't cherry-pick into empty head" |
| msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng" |
| |
| #: sha1_name.c:440 |
| msgid "" |
| "Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n" |
| "because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n" |
| "may be created by mistake. For example,\n" |
| "\n" |
| " git checkout -b $br $(git rev-parse ...)\n" |
| "\n" |
| "where \"$br\" is somehow empty and a 40-hex ref is created. Please\n" |
| "examine these refs and maybe delete them. Turn this message off by\n" |
| "running \"git config advice.objectNameWarning false\"" |
| msgstr "" |
| "Git thường không bao giờ tạo tham chiếu mà nó kết thúc với 40 ký tự hex\n" |
| "bởi vì nó sẽ bị bỏ qua khi bạn chỉ định 40-hex. Những tham chiếu này\n" |
| "có lẽ được tạo ra bởi một sai sót nào đó. Ví dụ,\n" |
| "\n" |
| " git checkout -b $br $(git rev-parse ...)\n" |
| "\n" |
| "với \"$br\" không hiểu lý do vì sao trống rỗng và một tham chiếu 40-hex được " |
| "tạo ra.\n" |
| "Xin hãy kiểm tra những tham chiếu này và có thể xóa chúng đi. Tắt lời nhắn " |
| "này\n" |
| "bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\"" |
| |
| #: sha1_name.c:1097 |
| msgid "HEAD does not point to a branch" |
| msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả" |
| |
| #: sha1_name.c:1100 |
| #, c-format |
| msgid "No such branch: '%s'" |
| msgstr "Không có nhánh nào như thế: “%s”" |
| |
| #: sha1_name.c:1102 |
| #, c-format |
| msgid "No upstream configured for branch '%s'" |
| msgstr "Không có thượng nguồn (upstream) được cấu hình cho nhánh “%s”" |
| |
| #: sha1_name.c:1106 |
| #, c-format |
| msgid "Upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch" |
| msgstr "" |
| "Nhánh thượng nguồn (upstream) “%s” không được lưu lại như là một nhánh " |
| "“remote-tracking”" |
| |
| #: wrapper.c:408 |
| #, c-format |
| msgid "unable to access '%s': %s" |
| msgstr "không thể truy cập “%s”: %s" |
| |
| #: wrapper.c:429 |
| #, c-format |
| msgid "unable to access '%s'" |
| msgstr "không thể truy cập “%s”" |
| |
| #: wrapper.c:440 |
| #, c-format |
| msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s" |
| msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s" |
| |
| #: wrapper.c:441 |
| msgid "no such user" |
| msgstr "không có người dùng như vậy" |
| |
| #: wt-status.c:141 |
| msgid "Unmerged paths:" |
| msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:" |
| |
| #: wt-status.c:168 wt-status.c:195 |
| #, c-format |
| msgid " (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)" |
| msgstr " (dùng \"git reset %s <tập-tin>...\" để bỏ một stage (trạng thái))" |
| |
| #: wt-status.c:170 wt-status.c:197 |
| msgid " (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)" |
| msgstr " (dùng \"git rm --cached <tập-tin>...\" để bỏ trạng thái (stage))" |
| |
| #: wt-status.c:174 |
| msgid " (use \"git add <file>...\" to mark resolution)" |
| msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>...\" để đánh dấu là cần giải quyết)" |
| |
| #: wt-status.c:176 wt-status.c:180 |
| msgid " (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)" |
| msgstr "" |
| " (dùng \"git add/rm <tập-tin>...\" như là một cách thích hợp để đánh dấu " |
| "là cần được giải quyết)" |
| |
| #: wt-status.c:178 |
| msgid " (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)" |
| msgstr " (dùng \"git rm <tập-tin>...\" để đánh dấu là cần giải quyết)" |
| |
| #: wt-status.c:189 |
| msgid "Changes to be committed:" |
| msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:" |
| |
| #: wt-status.c:207 |
| msgid "Changes not staged for commit:" |
| msgstr "" |
| "Các thay đổi không được đặt trạng thái (stage) cho lần chuyển giao (commit):" |
| |
| #: wt-status.c:211 |
| msgid " (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)" |
| msgstr "" |
| " (dùng \"git add <tập-tin>...\" để cập nhật những gì cần chuyển giao " |
| "(commit))" |
| |
| #: wt-status.c:213 |
| msgid " (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)" |
| msgstr "" |
| " (dùng \"git add/rm <tập-tin>...\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)" |
| |
| #: wt-status.c:214 |
| msgid "" |
| " (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)" |
| msgstr "" |
| " (dùng \"git checkout -- <tập-tin>...\" để bỏ thay đổi trong thư mục làm " |
| "việc)" |
| |
| #: wt-status.c:216 |
| msgid " (commit or discard the untracked or modified content in submodules)" |
| msgstr "" |
| " (chuyển giao (commit) hoặc là loại bỏ các nội dung không-bị-theo-vết hay " |
| "đã bị chỉnh sửa trong mô-đun-con)" |
| |
| #: wt-status.c:228 |
| #, c-format |
| msgid " (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)" |
| msgstr "" |
| " (dùng \"git %s <tập-tin>...\" để thêm vào những gì cần chuyển giao " |
| "(commit))" |
| |
| #: wt-status.c:245 |
| msgid "bug" |
| msgstr "lỗi" |
| |
| #: wt-status.c:250 |
| msgid "both deleted:" |
| msgstr "bị xóa bởi cả hai:" |
| |
| #: wt-status.c:251 |
| msgid "added by us:" |
| msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:" |
| |
| #: wt-status.c:252 |
| msgid "deleted by them:" |
| msgstr "bị xóa đi bởi họ:" |
| |
| #: wt-status.c:253 |
| msgid "added by them:" |
| msgstr "được thêm vào bởi họ:" |
| |
| #: wt-status.c:254 |
| msgid "deleted by us:" |
| msgstr "bị xóa bởi chúng ta:" |
| |
| #: wt-status.c:255 |
| msgid "both added:" |
| msgstr "được thêm vào bởi cả hai:" |
| |
| #: wt-status.c:256 |
| msgid "both modified:" |
| msgstr "bị sửa bởi cả hai:" |
| |
| #: wt-status.c:286 |
| msgid "new commits, " |
| msgstr "lần chuyển giao (commit) mới, " |
| |
| #: wt-status.c:288 |
| msgid "modified content, " |
| msgstr "nội dung bị sửa đổi, " |
| |
| #: wt-status.c:290 |
| msgid "untracked content, " |
| msgstr "nội dung chưa được theo dõi, " |
| |
| #: wt-status.c:307 |
| #, c-format |
| msgid "new file: %s" |
| msgstr "tập tin mới: %s" |
| |
| #: wt-status.c:310 |
| #, c-format |
| msgid "copied: %s -> %s" |
| msgstr "đã sao chép: %s -> %s" |
| |
| #: wt-status.c:313 |
| #, c-format |
| msgid "deleted: %s" |
| msgstr "đã xóa: %s" |
| |
| #: wt-status.c:316 |
| #, c-format |
| msgid "modified: %s" |
| msgstr "đã sửa đổi: %s" |
| |
| #: wt-status.c:319 |
| #, c-format |
| msgid "renamed: %s -> %s" |
| msgstr "đã đổi tên: %s -> %s" |
| |
| #: wt-status.c:322 |
| #, c-format |
| msgid "typechange: %s" |
| msgstr "đổi-kiểu: %s" |
| |
| #: wt-status.c:325 |
| #, c-format |
| msgid "unknown: %s" |
| msgstr "không hiểu: %s" |
| |
| #: wt-status.c:328 |
| #, c-format |
| msgid "unmerged: %s" |
| msgstr "chưa hòa trộn: %s" |
| |
| #: wt-status.c:331 |
| #, c-format |
| msgid "bug: unhandled diff status %c" |
| msgstr "lỗi: không lấy được trạng thái lệnh diff %c" |
| |
| #: wt-status.c:803 |
| msgid "You have unmerged paths." |
| msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn." |
| |
| #: wt-status.c:806 |
| msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")" |
| msgstr " (sửa các xung đột sau đó chạy \"git commit\")" |
| |
| #: wt-status.c:809 |
| msgid "All conflicts fixed but you are still merging." |
| msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn." |
| |
| #: wt-status.c:812 |
| msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)" |
| msgstr " (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)" |
| |
| #: wt-status.c:822 |
| msgid "You are in the middle of an am session." |
| msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”." |
| |
| #: wt-status.c:825 |
| msgid "The current patch is empty." |
| msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng." |
| |
| #: wt-status.c:829 |
| msgid " (fix conflicts and then run \"git am --continue\")" |
| msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")" |
| |
| #: wt-status.c:831 |
| msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)" |
| msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)" |
| |
| #: wt-status.c:833 |
| msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)" |
| msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)" |
| |
| #: wt-status.c:893 wt-status.c:910 |
| #, c-format |
| msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'." |
| msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc rebase nhánh “%s” trên “%s”." |
| |
| #: wt-status.c:898 wt-status.c:915 |
| msgid "You are currently rebasing." |
| msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc rebase (tái cấu trúc)." |
| |
| #: wt-status.c:901 |
| msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")" |
| msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git rebase --continue\")" |
| |
| #: wt-status.c:903 |
| msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)" |
| msgstr " (dùng \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)" |
| |
| #: wt-status.c:905 |
| msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)" |
| msgstr " (dùng \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)" |
| |
| #: wt-status.c:918 |
| msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")" |
| msgstr "" |
| " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git rebase --continue\")" |
| |
| #: wt-status.c:922 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'." |
| msgstr "" |
| "Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao (commit) " |
| "trong khi đang rebase nhánh “%s” trên “%s”." |
| |
| #: wt-status.c:927 |
| msgid "You are currently splitting a commit during a rebase." |
| msgstr "" |
| "Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc " |
| "rebase." |
| |
| #: wt-status.c:930 |
| msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")" |
| msgstr "" |
| " (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy \"git rebase --continue" |
| "\")" |
| |
| #: wt-status.c:934 |
| #, c-format |
| msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'." |
| msgstr "" |
| "Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao (commit) trong " |
| "khi đang rebase nhánh “%s” trên “%s”." |
| |
| #: wt-status.c:939 |
| msgid "You are currently editing a commit during a rebase." |
| msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase." |
| |
| #: wt-status.c:942 |
| msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)" |
| msgstr "" |
| " (dùng \"git commit --amend\" để tu bổ lần chuyển giao (commit) hiện tại)" |
| |
| #: wt-status.c:944 |
| msgid "" |
| " (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)" |
| msgstr "" |
| " (dùng \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài lòng về những " |
| "thay đổi của mình)" |
| |
| #: wt-status.c:954 |
| msgid "You are currently cherry-picking." |
| msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick." |
| |
| #: wt-status.c:958 |
| msgid " (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")" |
| msgstr "" |
| " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")" |
| |
| #: wt-status.c:961 |
| msgid " (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")" |
| msgstr "" |
| " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --" |
| "continue\")" |
| |
| #: wt-status.c:963 |
| msgid " (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)" |
| msgstr " (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)" |
| |
| #: wt-status.c:972 |
| #, c-format |
| msgid "You are currently reverting commit %s." |
| msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác revert lần chuyển giao “%s”." |
| |
| #: wt-status.c:977 |
| msgid " (fix conflicts and run \"git revert --continue\")" |
| msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")" |
| |
| #: wt-status.c:980 |
| msgid " (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")" |
| msgstr "" |
| " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")" |
| |
| #: wt-status.c:982 |
| msgid " (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)" |
| msgstr " (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác revert)" |
| |
| #: wt-status.c:993 |
| #, c-format |
| msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'." |
| msgstr "" |
| "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ " |
| "nhánh “%s”." |
| |
| #: wt-status.c:997 |
| msgid "You are currently bisecting." |
| msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (chia đôi)." |
| |
| #: wt-status.c:1000 |
| msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)" |
| msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)" |
| |
| #: wt-status.c:1173 |
| msgid "On branch " |
| msgstr "Trên nhánh " |
| |
| #: wt-status.c:1180 |
| msgid "rebase in progress; onto " |
| msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên" |
| |
| #: wt-status.c:1187 |
| msgid "HEAD detached at " |
| msgstr "HEAD được tách rời tại" |
| |
| #: wt-status.c:1189 |
| msgid "HEAD detached from " |
| msgstr "HEAD được tách rời từ" |
| |
| #: wt-status.c:1192 |
| msgid "Not currently on any branch." |
| msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả." |
| |
| #: wt-status.c:1209 |
| msgid "Initial commit" |
| msgstr "Lần chuyển giao (commit) khởi đầu" |
| |
| #: wt-status.c:1223 |
| msgid "Untracked files" |
| msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi" |
| |
| #: wt-status.c:1225 |
| msgid "Ignored files" |
| msgstr "Những tập tin bị lờ đi" |
| |
| #: wt-status.c:1229 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n" |
| "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add\n" |
| "new files yourself (see 'git help status')." |
| msgstr "" |
| "Cần %.2f giây để liệt kê tất cả các tập tin chưa được theo dõi. “status -" |
| "uno”\n" |
| "có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n" |
| "tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.." |
| |
| #: wt-status.c:1235 |
| #, c-format |
| msgid "Untracked files not listed%s" |
| msgstr "Những tập tin không bị theo vết không được liệt kê ra %s" |
| |
| #: wt-status.c:1237 |
| msgid " (use -u option to show untracked files)" |
| msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)" |
| |
| #: wt-status.c:1243 |
| msgid "No changes" |
| msgstr "Không có thay đổi nào" |
| |
| #: wt-status.c:1248 |
| #, c-format |
| msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n" |
| msgstr "" |
| "không có thay đổi nào được thêm vào commit (dùng \"git add\" và/hoặc \"git " |
| "commit -a\")\n" |
| |
| #: wt-status.c:1251 |
| #, c-format |
| msgid "no changes added to commit\n" |
| msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào lần chuyển giao (commit)\n" |
| |
| #: wt-status.c:1254 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to " |
| "track)\n" |
| msgstr "" |
| "không có gì được thêm vào lần chuyển giao (commit) nhưng có những tập tin " |
| "không được theo dấu vết hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n" |
| |
| #: wt-status.c:1257 |
| #, c-format |
| msgid "nothing added to commit but untracked files present\n" |
| msgstr "" |
| "không có gì được thêm vào lần chuyển giao (commit) nhưng có những tập tin " |
| "không được theo dấu vết hiện diện\n" |
| |
| #: wt-status.c:1260 |
| #, c-format |
| msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n" |
| msgstr "" |
| " không có gì để commit (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để theo " |
| "dõi dấu vết)\n" |
| |
| #: wt-status.c:1263 wt-status.c:1268 |
| #, c-format |
| msgid "nothing to commit\n" |
| msgstr "không có gì để chuyển giao (commit)\n" |
| |
| #: wt-status.c:1266 |
| #, c-format |
| msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n" |
| msgstr "" |
| "không có gì để chuyển giao (commit) (dùng -u để bỏ các tập tin cần theo dấu " |
| "vết)\n" |
| |
| #: wt-status.c:1270 |
| #, c-format |
| msgid "nothing to commit, working directory clean\n" |
| msgstr "không có gì để chuyển giao (commit), thư mục làm việc sạch sẽ\n" |
| |
| #: wt-status.c:1378 |
| msgid "HEAD (no branch)" |
| msgstr "HEAD (không nhánh)" |
| |
| #: wt-status.c:1384 |
| msgid "Initial commit on " |
| msgstr "Lần chuyển giao (commit) khởi tạo trên " |
| |
| #: wt-status.c:1399 |
| msgid "behind " |
| msgstr "đằng sau " |
| |
| #: wt-status.c:1402 wt-status.c:1405 |
| msgid "ahead " |
| msgstr "phía trước " |
| |
| #: wt-status.c:1407 |
| msgid ", behind " |
| msgstr ", đằng sau " |
| |
| #: compat/precompose_utf8.c:58 builtin/clone.c:351 |
| #, c-format |
| msgid "failed to unlink '%s'" |
| msgstr "bỏ liên kết (unlink) %s không thành công" |
| |
| #: builtin/add.c:20 |
| msgid "git add [options] [--] <pathspec>..." |
| msgstr "git add [các-tùy-chọn] [--] <pathspec>..." |
| |
| #. |
| #. * To be consistent with "git add -p" and most Git |
| #. * commands, we should default to being tree-wide, but |
| #. * this is not the original behavior and can't be |
| #. * changed until users trained themselves not to type |
| #. * "git add -u" or "git add -A". For now, we warn and |
| #. * keep the old behavior. Later, the behavior can be changed |
| #. * to tree-wide, keeping the warning for a while, and |
| #. * eventually we can drop the warning. |
| #. |
| #: builtin/add.c:58 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "The behavior of 'git add %s (or %s)' with no path argument from a\n" |
| "subdirectory of the tree will change in Git 2.0 and should not be used " |
| "anymore.\n" |
| "To add content for the whole tree, run:\n" |
| "\n" |
| " git add %s :/\n" |
| " (or git add %s :/)\n" |
| "\n" |
| "To restrict the command to the current directory, run:\n" |
| "\n" |
| " git add %s .\n" |
| " (or git add %s .)\n" |
| "\n" |
| "With the current Git version, the command is restricted to the current " |
| "directory.\n" |
| msgstr "" |
| "Cách ứng xử của lệnh “git add %s (hay %s)” khi không có tham số đường dẫn " |
| "từ\n" |
| "thư-mục con của cây sẽ thay đổi kể từ Git 2.0 và không thể sử dụng như thế " |
| "nữa.\n" |
| "Để thêm nội dung cho toàn bộ cây, chạy:\n" |
| "\n" |
| " git add %s :/\n" |
| " (hay git add %s :/)\n" |
| "\n" |
| "Để hạn chế lệnh cho thư-mục hiện tại, chạy:\n" |
| "\n" |
| " git add %s .\n" |
| " (hay git add %s .)\n" |
| "\n" |
| "Với phiên bản hiện tại của Git, lệnh bị hạn chế cho thư-mục hiện tại.\n" |
| |
| #: builtin/add.c:100 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "You ran 'git add' with neither '-A (--all)' or '--ignore-removal',\n" |
| "whose behaviour will change in Git 2.0 with respect to paths you removed.\n" |
| "Paths like '%s' that are\n" |
| "removed from your working tree are ignored with this version of Git.\n" |
| "\n" |
| "* 'git add --ignore-removal <pathspec>', which is the current default,\n" |
| " ignores paths you removed from your working tree.\n" |
| "\n" |
| "* 'git add --all <pathspec>' will let you also record the removals.\n" |
| "\n" |
| "Run 'git status' to check the paths you removed from your working tree.\n" |
| msgstr "" |
| "Bạn chạy “git add” mà không có “-A (--all)” cũng không “--ignore-removal”,\n" |
| "cách ứng xử của nó sẽ thay đổi kể từ Git 2.0: nó quan tâm đến các đường dẫn " |
| "mà\n" |
| "bạn đã gỡ bỏ. Các đường dẫn như là “%s” cái mà\n" |
| "bị gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn thì bị bỏ qua với phiên bản này của Git.\n" |
| "\n" |
| "* “git add --ignore-removal <pathspec>”, cái hiện tại là mặc định,\n" |
| " bỏ qua các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn.\n" |
| "\n" |
| "* “git add --all <pathspec>” sẽ đồng thời giúp bạn ghi lại việc dời đi.\n" |
| "\n" |
| "Chạy “git status” để kiểm tra các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc của " |
| "bạn.\n" |
| |
| #: builtin/add.c:144 |
| #, c-format |
| msgid "unexpected diff status %c" |
| msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c" |
| |
| #: builtin/add.c:149 builtin/commit.c:252 |
| msgid "updating files failed" |
| msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi" |
| |
| #: builtin/add.c:163 |
| #, c-format |
| msgid "remove '%s'\n" |
| msgstr "gỡ bỏ “%s”\n" |
| |
| #: builtin/add.c:253 |
| msgid "Unstaged changes after refreshing the index:" |
| msgstr "" |
| "Các thay đổi không được lưu trạng thái sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:" |
| |
| #: builtin/add.c:256 builtin/add.c:573 builtin/rm.c:337 |
| #, c-format |
| msgid "pathspec '%s' did not match any files" |
| msgstr "pathspec “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào" |
| |
| #: builtin/add.c:339 |
| msgid "Could not read the index" |
| msgstr "Không thể đọc bảng mục lục" |
| |
| #: builtin/add.c:350 |
| #, c-format |
| msgid "Could not open '%s' for writing." |
| msgstr "Không thể mở “%s” để ghi." |
| |
| #: builtin/add.c:354 |
| msgid "Could not write patch" |
| msgstr "Không thể ghi ra miếng vá" |
| |
| #: builtin/add.c:359 |
| #, c-format |
| msgid "Could not stat '%s'" |
| msgstr "không thể lấy trạng thái về “%s”" |
| |
| #: builtin/add.c:361 |
| msgid "Empty patch. Aborted." |
| msgstr "Miếng vá trống rỗng. Đã bỏ qua." |
| |
| #: builtin/add.c:367 |
| #, c-format |
| msgid "Could not apply '%s'" |
| msgstr "Không thể apply (áp dụng miếng vá) “%s”" |
| |
| #: builtin/add.c:377 |
| msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n" |
| msgstr "" |
| "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore " |
| "của bạn:\n" |
| |
| #: builtin/add.c:394 builtin/clean.c:875 builtin/fetch.c:78 builtin/mv.c:63 |
| #: builtin/prune-packed.c:73 builtin/push.c:451 builtin/remote.c:1253 |
| #: builtin/rm.c:268 |
| msgid "dry run" |
| msgstr "chạy thử" |
| |
| #: builtin/add.c:395 builtin/apply.c:4410 builtin/check-ignore.c:19 |
| #: builtin/commit.c:1220 builtin/count-objects.c:95 builtin/fsck.c:613 |
| #: builtin/log.c:1573 builtin/mv.c:62 builtin/read-tree.c:113 |
| msgid "be verbose" |
| msgstr "chi tiết" |
| |
| #: builtin/add.c:397 |
| msgid "interactive picking" |
| msgstr "sửa bằng cách tương tác" |
| |
| #: builtin/add.c:398 builtin/checkout.c:1073 builtin/reset.c:261 |
| msgid "select hunks interactively" |
| msgstr "chọn “hunks” một cách tương tác" |
| |
| #: builtin/add.c:399 |
| msgid "edit current diff and apply" |
| msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó" |
| |
| #: builtin/add.c:400 |
| msgid "allow adding otherwise ignored files" |
| msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác" |
| |
| #: builtin/add.c:401 |
| msgid "update tracked files" |
| msgstr "cập nhật các tập tin được theo vết" |
| |
| #: builtin/add.c:402 |
| msgid "record only the fact that the path will be added later" |
| msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau" |
| |
| #: builtin/add.c:403 |
| msgid "add changes from all tracked and untracked files" |
| msgstr "" |
| "thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu " |
| "vết" |
| |
| #. takes no arguments |
| #: builtin/add.c:406 |
| msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)" |
| msgstr "" |
| "lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)" |
| |
| #: builtin/add.c:408 |
| msgid "don't add, only refresh the index" |
| msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục" |
| |
| #: builtin/add.c:409 |
| msgid "just skip files which cannot be added because of errors" |
| msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi" |
| |
| #: builtin/add.c:410 |
| msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run" |
| msgstr "" |
| "kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử" |
| |
| #: builtin/add.c:432 |
| #, c-format |
| msgid "Use -f if you really want to add them.\n" |
| msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n" |
| |
| #: builtin/add.c:433 |
| msgid "no files added" |
| msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào" |
| |
| #: builtin/add.c:439 |
| msgid "adding files failed" |
| msgstr "thêm tập tin gặp lỗi" |
| |
| #: builtin/add.c:478 |
| msgid "-A and -u are mutually incompatible" |
| msgstr "-A và -u xung khắc nhau" |
| |
| #: builtin/add.c:496 |
| msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run" |
| msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run" |
| |
| #: builtin/add.c:526 |
| #, c-format |
| msgid "Nothing specified, nothing added.\n" |
| msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n" |
| |
| #: builtin/add.c:527 |
| #, c-format |
| msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n" |
| msgstr "Có lẽ bạn muốn là “git add .” phải không?\n" |
| |
| #: builtin/add.c:533 builtin/check-ignore.c:161 builtin/clean.c:919 |
| #: builtin/commit.c:312 builtin/mv.c:82 builtin/rm.c:297 |
| msgid "index file corrupt" |
| msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng" |
| |
| #: builtin/add.c:605 builtin/apply.c:4506 builtin/mv.c:229 builtin/rm.c:432 |
| msgid "Unable to write new index file" |
| msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" |
| |
| #: builtin/apply.c:57 |
| msgid "git apply [options] [<patch>...]" |
| msgstr "git apply [các-tùy-chọn] [<miếng-vá>...]" |
| |
| #: builtin/apply.c:110 |
| #, c-format |
| msgid "unrecognized whitespace option '%s'" |
| msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”" |
| |
| #: builtin/apply.c:125 |
| #, c-format |
| msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'" |
| msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”" |
| |
| #: builtin/apply.c:823 |
| #, c-format |
| msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s" |
| msgstr "" |
| "Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) " |
| "%s" |
| |
| #: builtin/apply.c:832 |
| #, c-format |
| msgid "regexec returned %d for input: %s" |
| msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho kết xuất: %s" |
| |
| #: builtin/apply.c:913 |
| #, c-format |
| msgid "unable to find filename in patch at line %d" |
| msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d" |
| |
| #: builtin/apply.c:945 |
| #, c-format |
| msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d" |
| msgstr "git apply: git-diff sai - mong đợi /dev/null, đã nhận %s trên dòng %d" |
| |
| #: builtin/apply.c:949 |
| #, c-format |
| msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d" |
| msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới mâu thuấn trên dòng %d" |
| |
| #: builtin/apply.c:950 |
| #, c-format |
| msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d" |
| msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ mâu thuấn trên dòng %d" |
| |
| #: builtin/apply.c:957 |
| #, c-format |
| msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d" |
| msgstr "git apply: git-diff sai - cần /dev/null trên dòng %d" |
| |
| #: builtin/apply.c:1422 |
| #, c-format |
| msgid "recount: unexpected line: %.*s" |
| msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s" |
| |
| #: builtin/apply.c:1479 |
| #, c-format |
| msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s" |
| msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s" |
| |
| #: builtin/apply.c:1496 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname " |
| "component (line %d)" |
| msgid_plural "" |
| "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname " |
| "components (line %d)" |
| msgstr[0] "" |
| "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong " |
| "thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)" |
| msgstr[1] "" |
| "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong " |
| "thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)" |
| |
| #: builtin/apply.c:1656 |
| msgid "new file depends on old contents" |
| msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ" |
| |
| #: builtin/apply.c:1658 |
| msgid "deleted file still has contents" |
| msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung" |
| |
| #: builtin/apply.c:1684 |
| #, c-format |
| msgid "corrupt patch at line %d" |
| msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d" |
| |
| #: builtin/apply.c:1720 |
| #, c-format |
| msgid "new file %s depends on old contents" |
| msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ" |
| |
| #: builtin/apply.c:1722 |
| #, c-format |
| msgid "deleted file %s still has contents" |
| msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung" |
| |
| #: builtin/apply.c:1725 |
| #, c-format |
| msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted" |
| msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa" |
| |
| #: builtin/apply.c:1871 |
| #, c-format |
| msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s" |
| msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s" |
| |
| #. there has to be one hunk (forward hunk) |
| #: builtin/apply.c:1900 |
| #, c-format |
| msgid "unrecognized binary patch at line %d" |
| msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d" |
| |
| #: builtin/apply.c:1986 |
| #, c-format |
| msgid "patch with only garbage at line %d" |
| msgstr "vá chỉ với “garbage” tại dòng %d" |
| |
| #: builtin/apply.c:2076 |
| #, c-format |
| msgid "unable to read symlink %s" |
| msgstr "không thể đọc liên kết tượng trưng %s" |
| |
| #: builtin/apply.c:2080 |
| #, c-format |
| msgid "unable to open or read %s" |
| msgstr "không thể mở hay đọc %s" |
| |
| #: builtin/apply.c:2688 |
| #, c-format |
| msgid "invalid start of line: '%c'" |
| msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”" |
| |
| #: builtin/apply.c:2806 |
| #, c-format |
| msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)." |
| msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)." |
| msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)." |
| msgstr[1] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)." |
| |
| #: builtin/apply.c:2818 |
| #, c-format |
| msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d" |
| msgstr "Nội dung bị giảm xuống (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d" |
| |
| #: builtin/apply.c:2824 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "while searching for:\n" |
| "%.*s" |
| msgstr "" |
| "Trong khi đang tìm kiếm cho:\n" |
| "%.*s" |
| |
| #: builtin/apply.c:2843 |
| #, c-format |
| msgid "missing binary patch data for '%s'" |
| msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”" |
| |
| #: builtin/apply.c:2946 |
| #, c-format |
| msgid "binary patch does not apply to '%s'" |
| msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”" |
| |
| #: builtin/apply.c:2952 |
| #, c-format |
| msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)" |
| msgstr "" |
| "vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận " |
| "%s)" |
| |
| #: builtin/apply.c:2973 |
| #, c-format |
| msgid "patch failed: %s:%ld" |
| msgstr "vá gặp lỗi: %s:%ld" |
| |
| #: builtin/apply.c:3095 |
| #, c-format |
| msgid "cannot checkout %s" |
| msgstr "không thể \"checkout\" %s" |
| |
| #: builtin/apply.c:3140 builtin/apply.c:3149 builtin/apply.c:3194 |
| #, c-format |
| msgid "read of %s failed" |
| msgstr "đọc %s gặp lỗi" |
| |
| #: builtin/apply.c:3174 builtin/apply.c:3396 |
| #, c-format |
| msgid "path %s has been renamed/deleted" |
| msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa/đổi tên" |
| |
| #: builtin/apply.c:3255 builtin/apply.c:3410 |
| #, c-format |
| msgid "%s: does not exist in index" |
| msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục" |
| |
| #: builtin/apply.c:3259 builtin/apply.c:3402 builtin/apply.c:3424 |
| #, c-format |
| msgid "%s: %s" |
| msgstr "%s: %s" |
| |
| #: builtin/apply.c:3264 builtin/apply.c:3418 |
| #, c-format |
| msgid "%s: does not match index" |
| msgstr "%s: không khớp trong mục lục" |
| |
| #: builtin/apply.c:3366 |
| msgid "removal patch leaves file contents" |
| msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin" |
| |
| #: builtin/apply.c:3435 |
| #, c-format |
| msgid "%s: wrong type" |
| msgstr "%s: sai kiểu" |
| |
| #: builtin/apply.c:3437 |
| #, c-format |
| msgid "%s has type %o, expected %o" |
| msgstr "%s có kiểu %o, mong chờ %o" |
| |
| #: builtin/apply.c:3538 |
| #, c-format |
| msgid "%s: already exists in index" |
| msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục" |
| |
| #: builtin/apply.c:3541 |
| #, c-format |
| msgid "%s: already exists in working directory" |
| msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc" |
| |
| #: builtin/apply.c:3561 |
| #, c-format |
| msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)" |
| msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)" |
| |
| #: builtin/apply.c:3566 |
| #, c-format |
| msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s" |
| msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s" |
| |
| #: builtin/apply.c:3574 |
| #, c-format |
| msgid "%s: patch does not apply" |
| msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng" |
| |
| #: builtin/apply.c:3587 |
| #, c-format |
| msgid "Checking patch %s..." |
| msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s..." |
| |
| #: builtin/apply.c:3680 builtin/checkout.c:216 builtin/reset.c:127 |
| #, c-format |
| msgid "make_cache_entry failed for path '%s'" |
| msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”" |
| |
| #: builtin/apply.c:3823 |
| #, c-format |
| msgid "unable to remove %s from index" |
| msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục" |
| |
| #: builtin/apply.c:3851 |
| #, c-format |
| msgid "corrupt patch for submodule %s" |
| msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con (subproject) %s" |
| |
| #: builtin/apply.c:3855 |
| #, c-format |
| msgid "unable to stat newly created file '%s'" |
| msgstr "không thể lấy trạng thái về tập tin %s mới hơn đã được tạo" |
| |
| #: builtin/apply.c:3860 |
| #, c-format |
| msgid "unable to create backing store for newly created file %s" |
| msgstr "không thể tạo “backing store” cho tập tin được tạo mới hơn %s" |
| |
| #: builtin/apply.c:3863 builtin/apply.c:3971 |
| #, c-format |
| msgid "unable to add cache entry for %s" |
| msgstr "không thể thêm mục nhớ tạm cho %s" |
| |
| #: builtin/apply.c:3896 |
| #, c-format |
| msgid "closing file '%s'" |
| msgstr "đang đóng tập tin “%s”" |
| |
| #: builtin/apply.c:3945 |
| #, c-format |
| msgid "unable to write file '%s' mode %o" |
| msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ (mode) %o" |
| |
| #: builtin/apply.c:4032 |
| #, c-format |
| msgid "Applied patch %s cleanly." |
| msgstr "Đã áp dụng miếng và %s một cách sạch sẽ." |
| |
| #: builtin/apply.c:4040 |
| msgid "internal error" |
| msgstr "lỗi nội bộ" |
| |
| #. Say this even without --verbose |
| #: builtin/apply.c:4043 |
| #, c-format |
| msgid "Applying patch %%s with %d reject..." |
| msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..." |
| msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..." |
| msgstr[1] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..." |
| |
| #: builtin/apply.c:4053 |
| #, c-format |
| msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej" |
| msgstr "đang cắt cụt tên tập tin .rej thành %.*s.rej" |
| |
| #: builtin/apply.c:4074 |
| #, c-format |
| msgid "Hunk #%d applied cleanly." |
| msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng." |
| |
| #: builtin/apply.c:4077 |
| #, c-format |
| msgid "Rejected hunk #%d." |
| msgstr "hunk #%d bị từ chối." |
| |
| #: builtin/apply.c:4227 |
| msgid "unrecognized input" |
| msgstr "không thừa nhận đầu vào" |
| |
| #: builtin/apply.c:4238 |
| msgid "unable to read index file" |
| msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục" |
| |
| #: builtin/apply.c:4357 builtin/apply.c:4360 builtin/clone.c:91 |
| #: builtin/fetch.c:63 |
| msgid "path" |
| msgstr "đường-dẫn" |
| |
| #: builtin/apply.c:4358 |
| msgid "don't apply changes matching the given path" |
| msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho" |
| |
| #: builtin/apply.c:4361 |
| msgid "apply changes matching the given path" |
| msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho" |
| |
| #: builtin/apply.c:4363 |
| msgid "num" |
| msgstr "số" |
| |
| #: builtin/apply.c:4364 |
| msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths" |
| msgstr "gỡ bỏ <số> phần dẫn đầu (slashe) từ đường dẫn diff cổ điển" |
| |
| #: builtin/apply.c:4367 |
| msgid "ignore additions made by the patch" |
| msgstr "lờ đi phần phụ thêm tạo ra bởi miếng vá" |
| |
| #: builtin/apply.c:4369 |
| msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input" |
| msgstr "" |
| "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra" |
| |
| #: builtin/apply.c:4373 |
| msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation" |
| msgstr "" |
| "hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân" |
| |
| #: builtin/apply.c:4375 |
| msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input" |
| msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào" |
| |
| #: builtin/apply.c:4377 |
| msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable" |
| msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không" |
| |
| #: builtin/apply.c:4379 |
| msgid "make sure the patch is applicable to the current index" |
| msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành" |
| |
| #: builtin/apply.c:4381 |
| msgid "apply a patch without touching the working tree" |
| msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc" |
| |
| #: builtin/apply.c:4383 |
| msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)" |
| msgstr "" |
| "đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)" |
| |
| #: builtin/apply.c:4385 |
| msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply" |
| msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được" |
| |
| #: builtin/apply.c:4387 |
| msgid "build a temporary index based on embedded index information" |
| msgstr "" |
| "xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng" |
| |
| #: builtin/apply.c:4389 builtin/checkout-index.c:197 builtin/ls-files.c:462 |
| msgid "paths are separated with NUL character" |
| msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL" |
| |
| #: builtin/apply.c:4392 |
| msgid "ensure at least <n> lines of context match" |
| msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp" |
| |
| #: builtin/apply.c:4393 |
| msgid "action" |
| msgstr "hành động" |
| |
| #: builtin/apply.c:4394 |
| msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors" |
| msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng" |
| |
| #: builtin/apply.c:4397 builtin/apply.c:4400 |
| msgid "ignore changes in whitespace when finding context" |
| msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng khi quét nội dung" |
| |
| #: builtin/apply.c:4403 |
| msgid "apply the patch in reverse" |
| msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược" |
| |
| #: builtin/apply.c:4405 |
| msgid "don't expect at least one line of context" |
| msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung" |
| |
| #: builtin/apply.c:4407 |
| msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files" |
| msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng" |
| |
| #: builtin/apply.c:4409 |
| msgid "allow overlapping hunks" |
| msgstr "cho phép chồng khối nhớ" |
| |
| #: builtin/apply.c:4412 |
| msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file" |
| msgstr "" |
| "đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin" |
| |
| #: builtin/apply.c:4415 |
| msgid "do not trust the line counts in the hunk headers" |
| msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu" |
| |
| #: builtin/apply.c:4417 |
| msgid "root" |
| msgstr "root" |
| |
| #: builtin/apply.c:4418 |
| msgid "prepend <root> to all filenames" |
| msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin" |
| |
| #: builtin/apply.c:4440 |
| msgid "--3way outside a repository" |
| msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa" |
| |
| #: builtin/apply.c:4448 |
| msgid "--index outside a repository" |
| msgstr "--index ở ngoài một kho chứa" |
| |
| #: builtin/apply.c:4451 |
| msgid "--cached outside a repository" |
| msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa" |
| |
| #: builtin/apply.c:4467 |
| #, c-format |
| msgid "can't open patch '%s'" |
| msgstr "không thể mở miếng vá “%s”" |
| |
| #: builtin/apply.c:4481 |
| #, c-format |
| msgid "squelched %d whitespace error" |
| msgid_plural "squelched %d whitespace errors" |
| msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng" |
| msgstr[1] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng" |
| |
| #: builtin/apply.c:4487 builtin/apply.c:4497 |
| #, c-format |
| msgid "%d line adds whitespace errors." |
| msgid_plural "%d lines add whitespace errors." |
| msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi." |
| msgstr[1] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi." |
| |
| #: builtin/archive.c:17 |
| #, c-format |
| msgid "could not create archive file '%s'" |
| msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) “%s”" |
| |
| #: builtin/archive.c:20 |
| msgid "could not redirect output" |
| msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất" |
| |
| #: builtin/archive.c:37 |
| msgid "git archive: Remote with no URL" |
| msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL" |
| |
| #: builtin/archive.c:58 |
| msgid "git archive: expected ACK/NAK, got EOF" |
| msgstr "git archive: mong đợi ACK/NAK, nhận EOF" |
| |
| #: builtin/archive.c:61 |
| #, c-format |
| msgid "git archive: NACK %s" |
| msgstr "git archive: NACK %s" |
| |
| #: builtin/archive.c:63 |
| #, c-format |
| msgid "remote error: %s" |
| msgstr "lỗi máy chủ: %s" |
| |
| #: builtin/archive.c:64 |
| msgid "git archive: protocol error" |
| msgstr "git archive: lỗi giao thức" |
| |
| #: builtin/archive.c:68 |
| msgid "git archive: expected a flush" |
| msgstr "git archive: đã mong chờ một flush" |
| |
| #: builtin/bisect--helper.c:7 |
| msgid "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]" |
| msgstr "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]" |
| |
| #: builtin/bisect--helper.c:17 |
| msgid "perform 'git bisect next'" |
| msgstr "thực hiện “git bisect next”" |
| |
| #: builtin/bisect--helper.c:19 |
| msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit" |
| msgstr "" |
| "cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao (commit) " |
| "hiện hành" |
| |
| #: builtin/blame.c:26 |
| msgid "git blame [options] [rev-opts] [rev] [--] file" |
| msgstr "git blame [các-tùy-chọn] [rev-opts] [rev] [--] tập-tin" |
| |
| #: builtin/blame.c:31 |
| msgid "[rev-opts] are documented in git-rev-list(1)" |
| msgstr "[rev-opts] được mô tả trong git-rev-list(1)" |
| |
| #: builtin/blame.c:2276 |
| msgid "Show blame entries as we find them, incrementally" |
| msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần" |
| |
| #: builtin/blame.c:2277 |
| msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)" |
| msgstr "" |
| "Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)" |
| |
| #: builtin/blame.c:2278 |
| msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)" |
| msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)" |
| |
| #: builtin/blame.c:2279 |
| msgid "Show work cost statistics" |
| msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc" |
| |
| #: builtin/blame.c:2280 |
| msgid "Show output score for blame entries" |
| msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”" |
| |
| #: builtin/blame.c:2281 |
| msgid "Show original filename (Default: auto)" |
| msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)" |
| |
| #: builtin/blame.c:2282 |
| msgid "Show original linenumber (Default: off)" |
| msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)" |
| |
| #: builtin/blame.c:2283 |
| msgid "Show in a format designed for machine consumption" |
| msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy" |
| |
| #: builtin/blame.c:2284 |
| msgid "Show porcelain format with per-line commit information" |
| msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng" |
| |
| #: builtin/blame.c:2285 |
| msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)" |
| msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra vóigit-annotate (Mặc định: off)" |
| |
| #: builtin/blame.c:2286 |
| msgid "Show raw timestamp (Default: off)" |
| msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)" |
| |
| #: builtin/blame.c:2287 |
| msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)" |
| msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao (commit) dạng dài (Mặc định: off)" |
| |
| #: builtin/blame.c:2288 |
| msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)" |
| msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)" |
| |
| #: builtin/blame.c:2289 |
| msgid "Show author email instead of name (Default: off)" |
| msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)" |
| |
| #: builtin/blame.c:2290 |
| msgid "Ignore whitespace differences" |
| msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra" |
| |
| #: builtin/blame.c:2291 |
| msgid "Spend extra cycles to find better match" |
| msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa" |
| |
| #: builtin/blame.c:2292 |
| msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list" |
| msgstr "" |
| "Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”" |
| |
| #: builtin/blame.c:2293 |
| msgid "Use <file>'s contents as the final image" |
| msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng" |
| |
| #: builtin/blame.c:2294 builtin/blame.c:2295 |
| msgid "score" |
| msgstr "điểm số" |
| |
| #: builtin/blame.c:2294 |
| msgid "Find line copies within and across files" |
| msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin" |
| |
| #: builtin/blame.c:2295 |
| msgid "Find line movements within and across files" |
| msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin" |
| |
| #: builtin/blame.c:2296 |
| msgid "n,m" |
| msgstr "n,m" |
| |
| #: builtin/blame.c:2296 |
| msgid "Process only line range n,m, counting from 1" |
| msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1" |
| |
| #: builtin/branch.c:24 |
| msgid "git branch [options] [-r | -a] [--merged | --no-merged]" |
| msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-r | -a] [--merged | --no-merged]" |
| |
| #: builtin/branch.c:25 |
| msgid "git branch [options] [-l] [-f] <branchname> [<start-point>]" |
| msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]" |
| |
| #: builtin/branch.c:26 |
| msgid "git branch [options] [-r] (-d | -D) <branchname>..." |
| msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> ..." |
| |
| #: builtin/branch.c:27 |
| msgid "git branch [options] (-m | -M) [<oldbranch>] <newbranch>" |
| msgstr "git branch [các-tùy-chọn] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>" |
| |
| #: builtin/branch.c:150 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "deleting branch '%s' that has been merged to\n" |
| " '%s', but not yet merged to HEAD." |
| msgstr "" |
| "đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n" |
| " “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD." |
| |
| #: builtin/branch.c:154 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n" |
| " '%s', even though it is merged to HEAD." |
| msgstr "" |
| "không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n" |
| " “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD." |
| |
| #: builtin/branch.c:168 |
| #, c-format |
| msgid "Couldn't look up commit object for '%s'" |
| msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao (commit) cho “%s”" |
| |
| #: builtin/branch.c:172 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "The branch '%s' is not fully merged.\n" |
| "If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'." |
| msgstr "" |
| "Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n" |
| "Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”." |
| |
| #: builtin/branch.c:185 |
| msgid "Update of config-file failed" |
| msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi" |
| |
| #: builtin/branch.c:213 |
| msgid "cannot use -a with -d" |
| msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d" |
| |
| #: builtin/branch.c:219 |
| msgid "Couldn't look up commit object for HEAD" |
| msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao (commit) cho HEAD" |
| |
| #: builtin/branch.c:227 |
| #, c-format |
| msgid "Cannot delete the branch '%s' which you are currently on." |
| msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” cái mà bạn hiện nay đang ở." |
| |
| #: builtin/branch.c:240 |
| #, c-format |
| msgid "remote branch '%s' not found." |
| msgstr "không tìm thấy nhánh máy chủ “%s”." |
| |
| #: builtin/branch.c:241 |
| #, c-format |
| msgid "branch '%s' not found." |
| msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”." |
| |
| #: builtin/branch.c:255 |
| #, c-format |
| msgid "Error deleting remote branch '%s'" |
| msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh trên máy chủ “%s”" |
| |
| #: builtin/branch.c:256 |
| #, c-format |
| msgid "Error deleting branch '%s'" |
| msgstr "Lỗi khi xoá bỏ nhánh “%s”" |
| |
| #: builtin/branch.c:263 |
| #, c-format |
| msgid "Deleted remote branch %s (was %s).\n" |
| msgstr "Nhánh trên máy chủ \"%s\" đã bị xóa (từng là %s).\n" |
| |
| #: builtin/branch.c:264 |
| #, c-format |
| msgid "Deleted branch %s (was %s).\n" |
| msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n" |
| |
| #: builtin/branch.c:366 |
| #, c-format |
| msgid "branch '%s' does not point at a commit" |
| msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả" |
| |
| #: builtin/branch.c:453 |
| #, c-format |
| msgid "[%s: behind %d]" |
| msgstr "[%s: đằng sau %d]" |
| |
| #: builtin/branch.c:455 |
| #, c-format |
| msgid "[behind %d]" |
| msgstr "[đằng sau %d]" |
| |
| #: builtin/branch.c:459 |
| #, c-format |
| msgid "[%s: ahead %d]" |
| msgstr "[%s: phía trước %d]" |
| |
| #: builtin/branch.c:461 |
| #, c-format |
| msgid "[ahead %d]" |
| msgstr "[phía trước %d]" |
| |
| #: builtin/branch.c:464 |
| #, c-format |
| msgid "[%s: ahead %d, behind %d]" |
| msgstr "[%s: trước %d, sau %d]" |
| |
| #: builtin/branch.c:467 |
| #, c-format |
| msgid "[ahead %d, behind %d]" |
| msgstr "[trước %d, sau %d]" |
| |
| #: builtin/branch.c:490 |
| msgid " **** invalid ref ****" |
| msgstr " **** tham chiếu sai ****" |
| |
| #: builtin/branch.c:582 |
| #, c-format |
| msgid "(no branch, rebasing %s)" |
| msgstr "(không nhánh, đang rebase %s)" |
| |
| #: builtin/branch.c:585 |
| #, c-format |
| msgid "(no branch, bisect started on %s)" |
| msgstr "(không nhánh, bisect được bắt đầu tại %s)" |
| |
| #: builtin/branch.c:588 |
| #, c-format |
| msgid "(detached from %s)" |
| msgstr "(được tách rời từ %s)" |
| |
| #: builtin/branch.c:591 |
| msgid "(no branch)" |
| msgstr "(không nhánh)" |
| |
| #: builtin/branch.c:637 |
| #, c-format |
| msgid "object '%s' does not point to a commit" |
| msgstr "đối tượng “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả" |
| |
| #: builtin/branch.c:669 |
| msgid "some refs could not be read" |
| msgstr "một số tham chiếu đã không thể đọc được" |
| |
| #: builtin/branch.c:682 |
| msgid "cannot rename the current branch while not on any." |
| msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả." |
| |
| #: builtin/branch.c:692 |
| #, c-format |
| msgid "Invalid branch name: '%s'" |
| msgstr "Sai tên nhánh: “%s”" |
| |
| #: builtin/branch.c:707 |
| msgid "Branch rename failed" |
| msgstr "Đổi tên nhánh gặp lỗi" |
| |
| #: builtin/branch.c:711 |
| #, c-format |
| msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away" |
| msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi" |
| |
| #: builtin/branch.c:715 |
| #, c-format |
| msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!" |
| msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!" |
| |
| #: builtin/branch.c:722 |
| msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed" |
| msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi" |
| |
| #: builtin/branch.c:737 |
| #, c-format |
| msgid "malformed object name %s" |
| msgstr "tên đối tượng dị hình %s" |
| |
| #: builtin/branch.c:761 |
| #, c-format |
| msgid "could not write branch description template: %s" |
| msgstr "không thể ghi vào mẫu mô tả nhánh: %s" |
| |
| #: builtin/branch.c:791 |
| msgid "Generic options" |
| msgstr "Tùy chọn chung" |
| |
| #: builtin/branch.c:793 |
| msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch" |
| msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn" |
| |
| #: builtin/branch.c:794 |
| msgid "suppress informational messages" |
| msgstr "Thu hồi các thông điệp thông tin" |
| |
| #: builtin/branch.c:795 |
| msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))" |
| msgstr "cài đặt chế độ theo vết (xem git-pull(1))" |
| |
| #: builtin/branch.c:797 |
| msgid "change upstream info" |
| msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn (upstream)" |
| |
| #: builtin/branch.c:801 |
| msgid "use colored output" |
| msgstr "sử dụng kết xuất có tô màu" |
| |
| #: builtin/branch.c:802 |
| msgid "act on remote-tracking branches" |
| msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”" |
| |
| #: builtin/branch.c:805 builtin/branch.c:811 builtin/branch.c:832 |
| #: builtin/branch.c:838 builtin/commit.c:1433 builtin/commit.c:1434 |
| #: builtin/commit.c:1435 builtin/commit.c:1436 builtin/tag.c:468 |
| msgid "commit" |
| msgstr "commit" |
| |
| #: builtin/branch.c:806 builtin/branch.c:812 |
| msgid "print only branches that contain the commit" |
| msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao" |
| |
| #: builtin/branch.c:818 |
| msgid "Specific git-branch actions:" |
| msgstr "Hành động git-branch:" |
| |
| #: builtin/branch.c:819 |
| msgid "list both remote-tracking and local branches" |
| msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ" |
| |
| #: builtin/branch.c:821 |
| msgid "delete fully merged branch" |
| msgstr "xóa một cách đầy đủ nhánh đã hòa trộn" |
| |
| #: builtin/branch.c:822 |
| msgid "delete branch (even if not merged)" |
| msgstr "xoá nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)" |
| |
| #: builtin/branch.c:823 |
| msgid "move/rename a branch and its reflog" |
| msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó" |
| |
| #: builtin/branch.c:824 |
| msgid "move/rename a branch, even if target exists" |
| msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh, thậm chí cả khi đích đã có sẵn" |
| |
| #: builtin/branch.c:825 |
| msgid "list branch names" |
| msgstr "liệt kê các tên nhánh" |
| |
| #: builtin/branch.c:826 |
| msgid "create the branch's reflog" |
| msgstr "tạo reflog của nhánh" |
| |
| #: builtin/branch.c:828 |
| msgid "edit the description for the branch" |
| msgstr "sửa mô tả cho nhánh" |
| |
| #: builtin/branch.c:829 |
| msgid "force creation (when already exists)" |
| msgstr "ép buộc tạo (khi đã sẵn tồn tại rồi)" |
| |
| #: builtin/branch.c:832 |
| msgid "print only not merged branches" |
| msgstr "chỉ hiển thị các nhánh chưa được hòa trộn" |
| |
| #: builtin/branch.c:838 |
| msgid "print only merged branches" |
| msgstr "chỉ hiển thị các nhánh được hòa trộn" |
| |
| #: builtin/branch.c:842 |
| msgid "list branches in columns" |
| msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột" |
| |
| #: builtin/branch.c:855 |
| msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref." |
| msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu (ref) hợp lệ." |
| |
| #: builtin/branch.c:860 builtin/clone.c:630 |
| msgid "HEAD not found below refs/heads!" |
| msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!" |
| |
| #: builtin/branch.c:883 |
| msgid "--column and --verbose are incompatible" |
| msgstr "--column và --verbose xung khắc nhau" |
| |
| #: builtin/branch.c:889 builtin/branch.c:928 |
| msgid "branch name required" |
| msgstr "cần tên nhánh" |
| |
| #: builtin/branch.c:904 |
| msgid "Cannot give description to detached HEAD" |
| msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời" |
| |
| #: builtin/branch.c:909 |
| msgid "cannot edit description of more than one branch" |
| msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh" |
| |
| #: builtin/branch.c:916 |
| #, c-format |
| msgid "No commit on branch '%s' yet." |
| msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”." |
| |
| #: builtin/branch.c:919 |
| #, c-format |
| msgid "No branch named '%s'." |
| msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”." |
| |
| #: builtin/branch.c:934 |
| msgid "too many branches for a rename operation" |
| msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác đổi tên" |
| |
| #: builtin/branch.c:939 |
| msgid "too many branches to set new upstream" |
| msgstr "quá nhiều nhánh được đặt cho dòng ngược (upstream) mới" |
| |
| #: builtin/branch.c:943 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch." |
| msgstr "" |
| "không thể đặt dòng ngược (upstream) của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ " |
| "đến nhánh nào cả." |
| |
| #: builtin/branch.c:946 builtin/branch.c:968 builtin/branch.c:990 |
| #, c-format |
| msgid "no such branch '%s'" |
| msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”" |
| |
| #: builtin/branch.c:950 |
| #, c-format |
| msgid "branch '%s' does not exist" |
| msgstr "nhánh “%s” chưa sẵn có" |
| |
| #: builtin/branch.c:962 |
| msgid "too many branches to unset upstream" |
| msgstr "quá nhiều nhánh để bỏ đặt ngược dòng (upstream)" |
| |
| #: builtin/branch.c:966 |
| msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch." |
| msgstr "" |
| "không thể bỏ đặt ngược dòng (upstream) của HEAD không chỉ đến một nhánh nào " |
| "cả." |
| |
| #: builtin/branch.c:972 |
| #, c-format |
| msgid "Branch '%s' has no upstream information" |
| msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn (upstream)" |
| |
| #: builtin/branch.c:987 |
| msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually" |
| msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD” thủ công " |
| |
| #: builtin/branch.c:993 |
| msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name" |
| msgstr "" |
| "hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không hợp lý đối với tên " |
| "nhánh" |
| |
| #: builtin/branch.c:996 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "The --set-upstream flag is deprecated and will be removed. Consider using --" |
| "track or --set-upstream-to\n" |
| msgstr "" |
| "Cờ --set-upstream bị phản đối và sẽ bị xóa bỏ. Nên dùng --track hoặc --set-" |
| "upstream-to\n" |
| |
| #: builtin/branch.c:1013 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "If you wanted to make '%s' track '%s', do this:\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n" |
| "\n" |
| |
| #: builtin/branch.c:1014 |
| #, c-format |
| msgid " git branch -d %s\n" |
| msgstr " git branch -d %s\n" |
| |
| #: builtin/branch.c:1015 |
| #, c-format |
| msgid " git branch --set-upstream-to %s\n" |
| msgstr " git branch --set-upstream-to %s\n" |
| |
| #: builtin/bundle.c:47 |
| #, c-format |
| msgid "%s is okay\n" |
| msgstr "“%s” tốt\n" |
| |
| #: builtin/bundle.c:56 |
| msgid "Need a repository to create a bundle." |
| msgstr "Cần một kho chứa để mà tạo một bundle." |
| |
| #: builtin/bundle.c:60 |
| msgid "Need a repository to unbundle." |
| msgstr "Cần một kho chứa để mà bung một bundle." |
| |
| #: builtin/cat-file.c:285 |
| msgid "git cat-file (-t|-s|-e|-p|<type>|--textconv) <object>" |
| msgstr "git cat-file (-t|-s|-e|-p|<kiểu>|--textconv) <đối tượng>" |
| |
| #: builtin/cat-file.c:286 |
| msgid "git cat-file (--batch|--batch-check) < <list_of_objects>" |
| msgstr "git cat-file (--batch|--batch-check) < <danh-sách-đối-tượng>" |
| |
| #: builtin/cat-file.c:323 |
| msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag" |
| msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit, tag" |
| |
| #: builtin/cat-file.c:324 |
| msgid "show object type" |
| msgstr "hiển thị kiểu đối tượng" |
| |
| #: builtin/cat-file.c:325 |
| msgid "show object size" |
| msgstr "hiển thị kích thước đối tượng" |
| |
| #: builtin/cat-file.c:327 |
| msgid "exit with zero when there's no error" |
| msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi" |
| |
| #: builtin/cat-file.c:328 |
| msgid "pretty-print object's content" |
| msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc" |
| |
| #: builtin/cat-file.c:330 |
| msgid "for blob objects, run textconv on object's content" |
| msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng" |
| |
| #: builtin/cat-file.c:332 |
| msgid "show info and content of objects fed from the standard input" |
| msgstr "" |
| "hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn" |
| |
| #: builtin/cat-file.c:335 |
| msgid "show info about objects fed from the standard input" |
| msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed từ đầu vào tiêu chuẩn" |
| |
| #: builtin/check-attr.c:11 |
| msgid "git check-attr [-a | --all | attr...] [--] pathname..." |
| msgstr "git check-attr [-a | --all | attr...] [--] tên-đường-dẫn..." |
| |
| #: builtin/check-attr.c:12 |
| msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | attr...] < <list-of-paths>" |
| msgstr "" |
| "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | attr...] < <danh-sách-đường-dẫn>" |
| |
| #: builtin/check-attr.c:19 |
| msgid "report all attributes set on file" |
| msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin" |
| |
| #: builtin/check-attr.c:20 |
| msgid "use .gitattributes only from the index" |
| msgstr "chỉ sử dụng .gitattributes từ bảng mục lục" |
| |
| #: builtin/check-attr.c:21 builtin/check-ignore.c:22 builtin/hash-object.c:75 |
| msgid "read file names from stdin" |
| msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn" |
| |
| #: builtin/check-attr.c:23 builtin/check-ignore.c:24 |
| msgid "input paths are terminated by a null character" |
| msgstr "các đường dẫn được ngăn cách bởi ký tự null" |
| |
| #: builtin/check-ignore.c:18 builtin/checkout.c:1054 builtin/gc.c:177 |
| msgid "suppress progress reporting" |
| msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động" |
| |
| #: builtin/check-ignore.c:26 |
| msgid "show non-matching input paths" |
| msgstr "hiển thị những đường dẫn đầu vào không khớp với mẫu" |
| |
| #: builtin/check-ignore.c:143 |
| msgid "cannot specify pathnames with --stdin" |
| msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin" |
| |
| #: builtin/check-ignore.c:146 |
| msgid "-z only makes sense with --stdin" |
| msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin" |
| |
| #: builtin/check-ignore.c:148 |
| msgid "no path specified" |
| msgstr "chưa ghi rõ đường dẫn" |
| |
| #: builtin/check-ignore.c:152 |
| msgid "--quiet is only valid with a single pathname" |
| msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn" |
| |
| #: builtin/check-ignore.c:154 |
| msgid "cannot have both --quiet and --verbose" |
| msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose" |
| |
| #: builtin/check-ignore.c:157 |
| msgid "--non-matching is only valid with --verbose" |
| msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose" |
| |
| #: builtin/check-mailmap.c:8 |
| msgid "git check-mailmap [options] <contact>..." |
| msgstr "git check-mailmap [các-tùy-chọn] <danh-bạ>..." |
| |
| #: builtin/check-mailmap.c:13 |
| msgid "also read contacts from stdin" |
| msgstr "đồng thời đọc các danh bạ từ đầu vào tiêu chuẩn" |
| |
| #: builtin/check-mailmap.c:24 |
| #, c-format |
| msgid "unable to parse contact: %s" |
| msgstr "không thể phân tích danh bạ: “%s”" |
| |
| #: builtin/check-mailmap.c:47 |
| msgid "no contacts specified" |
| msgstr "chưa chỉ ra danh bạ" |
| |
| #: builtin/checkout-index.c:126 |
| msgid "git checkout-index [options] [--] [<file>...]" |
| msgstr "git checkout-index [các-tùy-chọn] [--] [<tập-tin>...]" |
| |
| #: builtin/checkout-index.c:187 |
| msgid "check out all files in the index" |
| msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục" |
| |
| #: builtin/checkout-index.c:188 |
| msgid "force overwrite of existing files" |
| msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước" |
| |
| #: builtin/checkout-index.c:190 |
| msgid "no warning for existing files and files not in index" |
| msgstr "" |
| "không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục" |
| |
| #: builtin/checkout-index.c:192 |
| msgid "don't checkout new files" |
| msgstr "không checkout các tập tin mới" |
| |
| #: builtin/checkout-index.c:194 |
| msgid "update stat information in the index file" |
| msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới" |
| |
| #: builtin/checkout-index.c:200 |
| msgid "read list of paths from the standard input" |
| msgstr " đọc danh sách đường dẫn từ thiết bị nhập chuẩn" |
| |
| #: builtin/checkout-index.c:202 |
| msgid "write the content to temporary files" |
| msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm" |
| |
| #: builtin/checkout-index.c:203 builtin/column.c:30 |
| msgid "string" |
| msgstr "chuỗi" |
| |
| #: builtin/checkout-index.c:204 |
| msgid "when creating files, prepend <string>" |
| msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>" |
| |
| #: builtin/checkout-index.c:207 |
| msgid "copy out the files from named stage" |
| msgstr "sao chép ra các tập tin từ trạng thái được đặt tên" |
| |
| #: builtin/checkout.c:25 |
| msgid "git checkout [options] <branch>" |
| msgstr "git checkout [các-tùy-chọn] <nhánh>" |
| |
| #: builtin/checkout.c:26 |
| msgid "git checkout [options] [<branch>] -- <file>..." |
| msgstr "git checkout [các-tùy-chọn] [<nhánh>] -- <tập-tin>..." |
| |
| #: builtin/checkout.c:117 builtin/checkout.c:150 |
| #, c-format |
| msgid "path '%s' does not have our version" |
| msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta" |
| |
| #: builtin/checkout.c:119 builtin/checkout.c:152 |
| #, c-format |
| msgid "path '%s' does not have their version" |
| msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng" |
| |
| #: builtin/checkout.c:135 |
| #, c-format |
| msgid "path '%s' does not have all necessary versions" |
| msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết" |
| |
| #: builtin/checkout.c:179 |
| #, c-format |
| msgid "path '%s' does not have necessary versions" |
| msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết" |
| |
| #: builtin/checkout.c:196 |
| #, c-format |
| msgid "path '%s': cannot merge" |
| msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn" |
| |
| #: builtin/checkout.c:213 |
| #, c-format |
| msgid "Unable to add merge result for '%s'" |
| msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”" |
| |
| #: builtin/checkout.c:237 builtin/checkout.c:240 builtin/checkout.c:243 |
| #: builtin/checkout.c:246 |
| #, c-format |
| msgid "'%s' cannot be used with updating paths" |
| msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các đường dẫn cập nhật" |
| |
| #: builtin/checkout.c:249 builtin/checkout.c:252 |
| #, c-format |
| msgid "'%s' cannot be used with %s" |
| msgstr "“%s” không thể được sử dụng với %s" |
| |
| #: builtin/checkout.c:255 |
| #, c-format |
| msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time." |
| msgstr "" |
| "Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc." |
| |
| #: builtin/checkout.c:266 builtin/checkout.c:458 |
| msgid "corrupt index file" |
| msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng" |
| |
| #: builtin/checkout.c:329 builtin/checkout.c:336 |
| #, c-format |
| msgid "path '%s' is unmerged" |
| msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn" |
| |
| #: builtin/checkout.c:480 |
| msgid "you need to resolve your current index first" |
| msgstr "bạn cần phải phân giải bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã" |
| |
| #: builtin/checkout.c:601 |
| #, c-format |
| msgid "Can not do reflog for '%s'\n" |
| msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”\n" |
| |
| #: builtin/checkout.c:639 |
| msgid "HEAD is now at" |
| msgstr "HEAD hiện giờ tại" |
| |
| #: builtin/checkout.c:646 |
| #, c-format |
| msgid "Reset branch '%s'\n" |
| msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n" |
| |
| #: builtin/checkout.c:649 |
| #, c-format |
| msgid "Already on '%s'\n" |
| msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n" |
| |
| #: builtin/checkout.c:653 |
| #, c-format |
| msgid "Switched to and reset branch '%s'\n" |
| msgstr "Đã chuyển tới và reset nhánh “%s”\n" |
| |
| #: builtin/checkout.c:655 builtin/checkout.c:997 |
| #, c-format |
| msgid "Switched to a new branch '%s'\n" |
| msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n" |
| |
| #: builtin/checkout.c:657 |
| #, c-format |
| msgid "Switched to branch '%s'\n" |
| msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n" |
| |
| #: builtin/checkout.c:713 |
| #, c-format |
| msgid " ... and %d more.\n" |
| msgstr " ... và nhiều hơn %d.\n" |
| |
| #. The singular version |
| #: builtin/checkout.c:719 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n" |
| "any of your branches:\n" |
| "\n" |
| "%s\n" |
| msgid_plural "" |
| "Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n" |
| "any of your branches:\n" |
| "\n" |
| "%s\n" |
| msgstr[0] "" |
| "Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao (commit) lại đằng sau, không được " |
| "kết nối đến\n" |
| "bất kỳ nhánh nào của bạn:\n" |
| "\n" |
| "%s\n" |
| msgstr[1] "" |
| "Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao (commit) lại đằng sau, không được " |
| "kết nối đến\n" |
| "bất kỳ nhánh nào của bạn:\n" |
| "\n" |
| "%s\n" |
| |
| #: builtin/checkout.c:737 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n" |
| "to do so with:\n" |
| "\n" |
| " git branch new_branch_name %s\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Nếu bạn muốn giữ chúng bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là một thời " |
| "điểm thích hợp\n" |
| "để làm thế bằng lệnh:\n" |
| "\n" |
| " git branch tên_nhánh_mới %s\n" |
| "\n" |
| |
| #: builtin/checkout.c:767 |
| msgid "internal error in revision walk" |
| msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt" |
| |
| #: builtin/checkout.c:771 |
| msgid "Previous HEAD position was" |
| msgstr "Vị trí kế trước của HEAD là" |
| |
| #: builtin/checkout.c:798 builtin/checkout.c:992 |
| msgid "You are on a branch yet to be born" |
| msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra" |
| |
| #. case (1) |
| #: builtin/checkout.c:928 |
| #, c-format |
| msgid "invalid reference: %s" |
| msgstr "tham chiếu sai: %s" |
| |
| #. case (1): want a tree |
| #: builtin/checkout.c:967 |
| #, c-format |
| msgid "reference is not a tree: %s" |
| msgstr "tham chiếu không phải là một cây (tree):%s" |
| |
| #: builtin/checkout.c:1006 |
| msgid "paths cannot be used with switching branches" |
| msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển" |
| |
| #: builtin/checkout.c:1009 builtin/checkout.c:1013 |
| #, c-format |
| msgid "'%s' cannot be used with switching branches" |
| msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển" |
| |
| #: builtin/checkout.c:1017 builtin/checkout.c:1020 builtin/checkout.c:1025 |
| #: builtin/checkout.c:1028 |
| #, c-format |
| msgid "'%s' cannot be used with '%s'" |
| msgstr "“%s” không thể được sử dụng với “%s”" |
| |
| #: builtin/checkout.c:1033 |
| #, c-format |
| msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'" |
| msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một non-commit “%s”" |
| |
| #: builtin/checkout.c:1055 builtin/checkout.c:1057 builtin/clone.c:89 |
| #: builtin/remote.c:169 builtin/remote.c:171 |
| msgid "branch" |
| msgstr "nhánh" |
| |
| #: builtin/checkout.c:1056 |
| msgid "create and checkout a new branch" |
| msgstr "tạo và checkout một nhánh mới" |
| |
| #: builtin/checkout.c:1058 |
| msgid "create/reset and checkout a branch" |
| msgstr "create/reset và checkout một nhánh" |
| |
| #: builtin/checkout.c:1059 |
| msgid "create reflog for new branch" |
| msgstr "tạo reflog cho nhánh mới" |
| |
| #: builtin/checkout.c:1060 |
| msgid "detach the HEAD at named commit" |
| msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa" |
| |
| #: builtin/checkout.c:1061 |
| msgid "set upstream info for new branch" |
| msgstr "đặt thông tin thượng nguồn (upstream) cho nhánh mới" |
| |
| #: builtin/checkout.c:1063 |
| msgid "new branch" |
| msgstr "nhánh mới" |
| |
| #: builtin/checkout.c:1063 |
| msgid "new unparented branch" |
| msgstr "nhánh mồ côi mới" |
| |
| #: builtin/checkout.c:1064 |
| msgid "checkout our version for unmerged files" |
| msgstr "" |
| "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn" |
| |
| #: builtin/checkout.c:1066 |
| msgid "checkout their version for unmerged files" |
| msgstr "" |
| "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn" |
| |
| #: builtin/checkout.c:1068 |
| msgid "force checkout (throw away local modifications)" |
| msgstr "ép buộc lấy ra (checkout) (bỏ đi những thay đổi nội bộ)" |
| |
| #: builtin/checkout.c:1069 |
| msgid "perform a 3-way merge with the new branch" |
| msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới" |
| |
| #: builtin/checkout.c:1070 builtin/merge.c:232 |
| msgid "update ignored files (default)" |
| msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)" |
| |
| #: builtin/checkout.c:1071 builtin/log.c:1208 parse-options.h:249 |
| msgid "style" |
| msgstr "kiểu" |
| |
| #: builtin/checkout.c:1072 |
| msgid "conflict style (merge or diff3)" |
| msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hay diff3)" |
| |
| #: builtin/checkout.c:1075 |
| msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only" |
| msgstr "không giới hạn pathspecs chỉ thành các mục thưa thớt" |
| |
| #: builtin/checkout.c:1077 |
| msgid "second guess 'git checkout no-such-branch'" |
| msgstr "gợi ý thứ hai “git checkout không-nhánh-nào-như-vậy”" |
| |
| #: builtin/checkout.c:1101 |
| msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive" |
| msgstr "Tùy chọn -b|-B và --orphan loại từ lẫn nhau" |
| |
| #: builtin/checkout.c:1118 |
| msgid "--track needs a branch name" |
| msgstr "--track cần tên một nhánh" |
| |
| #: builtin/checkout.c:1125 |
| msgid "Missing branch name; try -b" |
| msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b" |
| |
| #: builtin/checkout.c:1160 |
| msgid "invalid path specification" |
| msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ" |
| |
| #: builtin/checkout.c:1167 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n" |
| "Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?" |
| msgstr "" |
| "Không thể cập nhật và chuyển thành nhánh “%s” cùng lúc\n" |
| "Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần " |
| "chuyển giao (commit)?" |
| |
| #: builtin/checkout.c:1172 |
| #, c-format |
| msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'" |
| msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”" |
| |
| #: builtin/checkout.c:1176 |
| msgid "" |
| "git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n" |
| "checking out of the index." |
| msgstr "" |
| "git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n" |
| "checkout bảng mục lục (index)." |
| |
| #: builtin/clean.c:25 |
| msgid "" |
| "git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..." |
| msgstr "" |
| "git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] <đường-dẫn>..." |
| |
| #: builtin/clean.c:29 |
| #, c-format |
| msgid "Removing %s\n" |
| msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n" |
| |
| #: builtin/clean.c:30 |
| #, c-format |
| msgid "Would remove %s\n" |
| msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n" |
| |
| #: builtin/clean.c:31 |
| #, c-format |
| msgid "Skipping repository %s\n" |
| msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n" |
| |
| #: builtin/clean.c:32 |
| #, c-format |
| msgid "Would skip repository %s\n" |
| msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n" |
| |
| #: builtin/clean.c:33 |
| #, c-format |
| msgid "failed to remove %s" |
| msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s" |
| |
| #: builtin/clean.c:293 |
| msgid "" |
| "Prompt help:\n" |
| "1 - select a numbered item\n" |
| "foo - select item based on unique prefix\n" |
| " - (empty) select nothing" |
| msgstr "" |
| "Trợ giúp về nhắc:\n" |
| "1 - chọn một mục được đánh số\n" |
| "foo - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n" |
| " - (trống rỗng) không chọn gì cả" |
| |
| #: builtin/clean.c:297 |
| msgid "" |
| "Prompt help:\n" |
| "1 - select a single item\n" |
| "3-5 - select a range of items\n" |
| "2-3,6-9 - select multiple ranges\n" |
| "foo - select item based on unique prefix\n" |
| "-... - unselect specified items\n" |
| "* - choose all items\n" |
| " - (empty) finish selecting" |
| msgstr "" |
| "Trợ giúp về nhắc:\n" |
| "1 - chọn một mục đơn\n" |
| "3-5 - chọn một vùng\n" |
| "2-3,6-9 - chọn nhiều vùng\n" |
| "foo - chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất\n" |
| "-... - không chọn các mục đã chỉ ra\n" |
| "* - chọn tất\n" |
| " - (trống rỗng) kết thúc việc chọn" |
| |
| #: builtin/clean.c:515 |
| #, c-format |
| msgid "Huh (%s)?" |
| msgstr "Hả (%s)?" |
| |
| #: builtin/clean.c:658 |
| #, c-format |
| msgid "Input ignore patterns>> " |
| msgstr "Mẫu để lọc các tập tin cần lờ đi đầu vào>>" |
| |
| #: builtin/clean.c:695 |
| #, c-format |
| msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s" |
| msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s" |
| |
| #: builtin/clean.c:716 |
| msgid "Select items to delete" |
| msgstr "Chọn mục muốn xóa" |
| |
| #: builtin/clean.c:756 |
| #, c-format |
| msgid "remove %s? " |
| msgstr "gỡ bỏ “%s”?" |
| |
| #: builtin/clean.c:781 |
| msgid "Bye." |
| msgstr "Tạm biệt." |
| |
| #: builtin/clean.c:789 |
| msgid "" |
| "clean - start cleaning\n" |
| "filter by pattern - exclude items from deletion\n" |
| "select by numbers - select items to be deleted by numbers\n" |
| "ask each - confirm each deletion (like \"rm -i\")\n" |
| "quit - stop cleaning\n" |
| "help - this screen\n" |
| "? - help for prompt selection" |
| msgstr "" |
| "clean - bắt đầu dọn dẹp\n" |
| "filter by pattern - loại trừ các mục khỏi việc xóa\n" |
| "select by numbers - chọn các mục cần xóa bằng số\n" |
| "ask each - xác nhận trước mỗi lần xóa (giống như \"rm -i\")\n" |
| "quit - dừng việc dọn dẹp lại\n" |
| "help - hiển thị chính trợ giúp này\n" |
| "? - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc" |
| |
| #: builtin/clean.c:816 |
| msgid "*** Commands ***" |
| msgstr "*** Lệnh ***" |
| |
| #: builtin/clean.c:817 |
| msgid "What now" |
| msgstr "Giờ thì sao" |
| |
| #: builtin/clean.c:825 |
| msgid "Would remove the following item:" |
| msgid_plural "Would remove the following items:" |
| msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ mục sau đây không:" |
| msgstr[1] "Có muốn gỡ bỏ các mục sau đây không:" |
| |
| #: builtin/clean.c:842 |
| msgid "No more files to clean, exiting." |
| msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra." |
| |
| #: builtin/clean.c:874 |
| msgid "do not print names of files removed" |
| msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ" |
| |
| #: builtin/clean.c:876 |
| msgid "force" |
| msgstr "ép buộc" |
| |
| #: builtin/clean.c:877 |
| msgid "interactive cleaning" |
| msgstr "sửa bằng cách tương tác" |
| |
| #: builtin/clean.c:879 |
| msgid "remove whole directories" |
| msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục" |
| |
| #: builtin/clean.c:880 builtin/describe.c:420 builtin/grep.c:716 |
| #: builtin/ls-files.c:493 builtin/name-rev.c:315 builtin/show-ref.c:186 |
| msgid "pattern" |
| msgstr "mẫu" |
| |
| #: builtin/clean.c:881 |
| msgid "add <pattern> to ignore rules" |
| msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua" |
| |
| #: builtin/clean.c:882 |
| msgid "remove ignored files, too" |
| msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua" |
| |
| #: builtin/clean.c:884 |
| msgid "remove only ignored files" |
| msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua" |
| |
| #: builtin/clean.c:902 |
| msgid "-x and -X cannot be used together" |
| msgstr "-x và -X không thể dùng cùng một lúc với nhau" |
| |
| #: builtin/clean.c:906 |
| msgid "" |
| "clean.requireForce set to true and neither -i, -n nor -f given; refusing to " |
| "clean" |
| msgstr "" |
| "clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -n mà cũng " |
| "không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)" |
| |
| #: builtin/clean.c:909 |
| msgid "" |
| "clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n nor -f given; " |
| "refusing to clean" |
| msgstr "" |
| "clean.requireForce mặc định được đặt là true và không đưa ra tùy chọn -n mà " |
| "cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)" |
| |
| #: builtin/clone.c:36 |
| msgid "git clone [options] [--] <repo> [<dir>]" |
| msgstr "git clone [các-tùy-chọn] [--] <kho> [<t.mục>]" |
| |
| #: builtin/clone.c:64 builtin/fetch.c:82 builtin/merge.c:229 |
| #: builtin/push.c:462 |
| msgid "force progress reporting" |
| msgstr "ép buộc báo cáo tiến trình" |
| |
| #: builtin/clone.c:66 |
| msgid "don't create a checkout" |
| msgstr "không tạo một checkout" |
| |
| #: builtin/clone.c:67 builtin/clone.c:69 builtin/init-db.c:488 |
| msgid "create a bare repository" |
| msgstr "tạo kho chứa bare" |
| |
| #: builtin/clone.c:72 |
| msgid "create a mirror repository (implies bare)" |
| msgstr "tạo kho bản sao (mirror) (ngụ ý là bare)" |
| |
| #: builtin/clone.c:74 |
| msgid "to clone from a local repository" |
| msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ" |
| |
| #: builtin/clone.c:76 |
| msgid "don't use local hardlinks, always copy" |
| msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép" |
| |
| #: builtin/clone.c:78 |
| msgid "setup as shared repository" |
| msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ" |
| |
| #: builtin/clone.c:80 builtin/clone.c:82 |
| msgid "initialize submodules in the clone" |
| msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao" |
| |
| #: builtin/clone.c:83 builtin/init-db.c:485 |
| msgid "template-directory" |
| msgstr "thư-mục-tạm" |
| |
| #: builtin/clone.c:84 builtin/init-db.c:486 |
| msgid "directory from which templates will be used" |
| msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng" |
| |
| #: builtin/clone.c:86 |
| msgid "reference repository" |
| msgstr "kho tham chiếu" |
| |
| #: builtin/clone.c:87 builtin/column.c:26 builtin/merge-file.c:44 |
| msgid "name" |
| msgstr "tên" |
| |
| #: builtin/clone.c:88 |
| msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream" |
| msgstr "dùng <tên> thay vì “origin” để theo dõi thượng nguồn (uptream)" |
| |
| #: builtin/clone.c:90 |
| msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD" |
| msgstr "lấy ra nhánh (checkout <nhánh>) thay vì HEAD của máy chủ" |
| |
| #: builtin/clone.c:92 |
| msgid "path to git-upload-pack on the remote" |
| msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ" |
| |
| #: builtin/clone.c:93 builtin/fetch.c:83 builtin/grep.c:661 |
| msgid "depth" |
| msgstr "độ sâu" |
| |
| #: builtin/clone.c:94 |
| msgid "create a shallow clone of that depth" |
| msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho" |
| |
| #: builtin/clone.c:96 |
| msgid "clone only one branch, HEAD or --branch" |
| msgstr "nhân bản (clone) chỉ một nhánh, HEAD hoặc --branch" |
| |
| #: builtin/clone.c:97 builtin/init-db.c:494 |
| msgid "gitdir" |
| msgstr "gitdir" |
| |
| #: builtin/clone.c:98 builtin/init-db.c:495 |
| msgid "separate git dir from working tree" |
| msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc" |
| |
| #: builtin/clone.c:99 |
| msgid "key=value" |
| msgstr "khóa=giá trị" |
| |
| #: builtin/clone.c:100 |
| msgid "set config inside the new repository" |
| msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới" |
| |
| #: builtin/clone.c:253 |
| #, c-format |
| msgid "reference repository '%s' is not a local repository." |
| msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ." |
| |
| #: builtin/clone.c:316 |
| #, c-format |
| msgid "failed to create directory '%s'" |
| msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi" |
| |
| #: builtin/clone.c:318 builtin/diff.c:77 |
| #, c-format |
| msgid "failed to stat '%s'" |
| msgstr "gặp lỗi stat (lấy trạng thái về) “%s”" |
| |
| #: builtin/clone.c:320 |
| #, c-format |
| msgid "%s exists and is not a directory" |
| msgstr "%s tồn tại nhưng không phải là một thư mục" |
| |
| #: builtin/clone.c:334 |
| #, c-format |
| msgid "failed to stat %s\n" |
| msgstr "lỗi stat (lấy trạng thái về) %s\n" |
| |
| #: builtin/clone.c:356 |
| #, c-format |
| msgid "failed to create link '%s'" |
| msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s" |
| |
| #: builtin/clone.c:360 |
| #, c-format |
| msgid "failed to copy file to '%s'" |
| msgstr "gặp lỗi khi chép tập tin tới “%s”" |
| |
| #: builtin/clone.c:383 |
| #, c-format |
| msgid "done.\n" |
| msgstr "hoàn tất.\n" |
| |
| #: builtin/clone.c:396 |
| msgid "" |
| "Clone succeeded, but checkout failed.\n" |
| "You can inspect what was checked out with 'git status'\n" |
| "and retry the checkout with 'git checkout -f HEAD'\n" |
| msgstr "" |
| "Việc nhân bản thành công, nhưng checkout gặp lỗi.\n" |
| "Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n" |
| "và thử checkout với lệnh “git checkout -f HEAD”\n" |
| |
| #: builtin/clone.c:475 |
| #, c-format |
| msgid "Could not find remote branch %s to clone." |
| msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)." |
| |
| #: builtin/clone.c:555 |
| #, c-format |
| msgid "Checking connectivity... " |
| msgstr "Đang kiểm tra kết nối..." |
| |
| #: builtin/clone.c:558 |
| msgid "remote did not send all necessary objects" |
| msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết" |
| |
| #: builtin/clone.c:560 |
| #, c-format |
| msgid "done\n" |
| msgstr "xong.\n" |
| |
| #: builtin/clone.c:621 |
| msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n" |
| msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể checkout.\n" |
| |
| #: builtin/clone.c:652 |
| msgid "unable to checkout working tree" |
| msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc" |
| |
| #: builtin/clone.c:760 |
| msgid "Too many arguments." |
| msgstr "Có quá nhiều đối số." |
| |
| #: builtin/clone.c:764 |
| msgid "You must specify a repository to clone." |
| msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)." |
| |
| #: builtin/clone.c:775 |
| #, c-format |
| msgid "--bare and --origin %s options are incompatible." |
| msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau." |
| |
| #: builtin/clone.c:778 |
| msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible." |
| msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau." |
| |
| #: builtin/clone.c:791 |
| #, c-format |
| msgid "repository '%s' does not exist" |
| msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại" |
| |
| #: builtin/clone.c:796 |
| msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead." |
| msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế." |
| |
| #: builtin/clone.c:798 |
| msgid "--local is ignored" |
| msgstr "--local bị lờ đi" |
| |
| #: builtin/clone.c:808 |
| #, c-format |
| msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory." |
| msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng." |
| |
| #: builtin/clone.c:818 |
| #, c-format |
| msgid "working tree '%s' already exists." |
| msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi." |
| |
| #: builtin/clone.c:831 builtin/clone.c:843 |
| #, c-format |
| msgid "could not create leading directories of '%s'" |
| msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”" |
| |
| #: builtin/clone.c:834 |
| #, c-format |
| msgid "could not create work tree dir '%s'." |
| msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”." |
| |
| #: builtin/clone.c:853 |
| #, c-format |
| msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n" |
| msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”...\n" |
| |
| #: builtin/clone.c:855 |
| #, c-format |
| msgid "Cloning into '%s'...\n" |
| msgstr "Đang nhân bản thành “%s”...\n" |
| |
| #: builtin/clone.c:890 |
| #, c-format |
| msgid "Don't know how to clone %s" |
| msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s" |
| |
| #: builtin/clone.c:942 |
| #, c-format |
| msgid "Remote branch %s not found in upstream %s" |
| msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn (upstream) %s" |
| |
| #: builtin/clone.c:949 |
| msgid "You appear to have cloned an empty repository." |
| msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng." |
| |
| #: builtin/column.c:9 |
| msgid "git column [options]" |
| msgstr "git column [các-tùy-chọn]" |
| |
| #: builtin/column.c:26 |
| msgid "lookup config vars" |
| msgstr "tìm kiếm biến cấu hình" |
| |
| #: builtin/column.c:27 builtin/column.c:28 |
| msgid "layout to use" |
| msgstr "bố cục để dùng" |
| |
| #: builtin/column.c:29 |
| msgid "Maximum width" |
| msgstr "Độ rộng tối đa" |
| |
| #: builtin/column.c:30 |
| msgid "Padding space on left border" |
| msgstr "Chèn thêm khoảng trống vào bờ bên trái" |
| |
| #: builtin/column.c:31 |
| msgid "Padding space on right border" |
| msgstr "Chèn thêm khoảng trắng vào tiếp giáp bên phải" |
| |
| #: builtin/column.c:32 |
| msgid "Padding space between columns" |
| msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột" |
| |
| #: builtin/column.c:51 |
| msgid "--command must be the first argument" |
| msgstr "--command phải là đối số đầu tiên" |
| |
| #: builtin/commit.c:35 |
| msgid "git commit [options] [--] <pathspec>..." |
| msgstr "git commit [các-tùy-chọn] [--] <pathspec>..." |
| |
| #: builtin/commit.c:40 |
| msgid "git status [options] [--] <pathspec>..." |
| msgstr "git status [các-tùy-chọn] [--] <pathspec>..." |
| |
| #: builtin/commit.c:45 |
| msgid "" |
| "Your name and email address were configured automatically based\n" |
| "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n" |
| "You can suppress this message by setting them explicitly:\n" |
| "\n" |
| " git config --global user.name \"Your Name\"\n" |
| " git config --global user.email you@example.com\n" |
| "\n" |
| "After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n" |
| "\n" |
| " git commit --amend --reset-author\n" |
| msgstr "" |
| "Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ " |
| "sở\n" |
| "tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính " |
| "xác không.\n" |
| "Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin " |
| "trên một cách rõ ràng:\n" |
| "\n" |
| " git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n" |
| " git config --global user.email you@example.com\n" |
| "\n" |
| "Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần " |
| "chuyển giao (commit) này với lệnh:\n" |
| "\n" |
| " git commit --amend --reset-author\n" |
| |
| #: builtin/commit.c:57 |
| msgid "" |
| "You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n" |
| "it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n" |
| "remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n" |
| msgstr "" |
| "Bạn đã yêu cầu amend (tu bổ) phần lớn các lần chuyển giao (commit) gần đây, " |
| "nhưng làm như thế\n" |
| "có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng " |
| "--allow-empty,\n" |
| "hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n" |
| "\"git reset HEAD^\".\n" |
| |
| #: builtin/commit.c:62 |
| msgid "" |
| "The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n" |
| "If you wish to commit it anyway, use:\n" |
| "\n" |
| " git commit --allow-empty\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung " |
| "đột.\n" |
| "Nếu bạn vẫn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, sử dụng:\n" |
| "\n" |
| " git commit --allow-empty\n" |
| "\n" |
| |
| #: builtin/commit.c:69 |
| msgid "Otherwise, please use 'git reset'\n" |
| msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git reset\"\n" |
| |
| #: builtin/commit.c:72 |
| msgid "" |
| "If you wish to skip this commit, use:\n" |
| "\n" |
| " git reset\n" |
| "\n" |
| "Then \"git cherry-pick --continue\" will resume cherry-picking\n" |
| "the remaining commits.\n" |
| msgstr "" |
| "Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n" |
| "\n" |
| " git reset\n" |
| "\n" |
| "Thế thì \"git cherry-pick --continue\" sẽ phục hồi lại việc cherry-pick\n" |
| "những lần chuyển giao còn lại.\n" |
| |
| #: builtin/commit.c:279 |
| msgid "failed to unpack HEAD tree object" |
| msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây" |
| |
| #: builtin/commit.c:321 |
| msgid "unable to create temporary index" |
| msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời" |
| |
| #: builtin/commit.c:327 |
| msgid "interactive add failed" |
| msgstr "việc thêm tương tác gặp lỗi" |
| |
| #: builtin/commit.c:360 builtin/commit.c:381 builtin/commit.c:431 |
| msgid "unable to write new_index file" |
| msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)" |
| |
| #: builtin/commit.c:412 |
| msgid "cannot do a partial commit during a merge." |
| msgstr "" |
| "không thể thực hiện việc chuyển giao (commit) cục bộ trong khi đang được hòa " |
| "trộn." |
| |
| #: builtin/commit.c:414 |
| msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick." |
| msgstr "" |
| "không thể thực hiện việc chuyển giao (commit) bộ phận trong khi đang cherry-" |
| "pick." |
| |
| #: builtin/commit.c:424 |
| msgid "cannot read the index" |
| msgstr "không đọc được bảng mục lục" |
| |
| #: builtin/commit.c:444 |
| msgid "unable to write temporary index file" |
| msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời" |
| |
| #: builtin/commit.c:535 builtin/commit.c:541 |
| #, c-format |
| msgid "invalid commit: %s" |
| msgstr "lần chuyển giao (commit) không hợp lệ: %s" |
| |
| #: builtin/commit.c:563 |
| msgid "malformed --author parameter" |
| msgstr "đối số --author bị dị hình" |
| |
| #: builtin/commit.c:583 |
| #, c-format |
| msgid "Malformed ident string: '%s'" |
| msgstr "Chuỗi thụt lề đầu dòng dị hình: “%s”" |
| |
| #: builtin/commit.c:621 builtin/commit.c:654 builtin/commit.c:982 |
| #, c-format |
| msgid "could not lookup commit %s" |
| msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s" |
| |
| #: builtin/commit.c:633 builtin/shortlog.c:271 |
| #, c-format |
| msgid "(reading log message from standard input)\n" |
| msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n" |
| |
| #: builtin/commit.c:635 |
| msgid "could not read log from standard input" |
| msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn" |
| |
| #: builtin/commit.c:639 |
| #, c-format |
| msgid "could not read log file '%s'" |
| msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”" |
| |
| #: builtin/commit.c:645 |
| msgid "commit has empty message" |
| msgstr "lần chuyển giao (commit) có ghi chú trống rỗng" |
| |
| #: builtin/commit.c:661 |
| msgid "could not read MERGE_MSG" |
| msgstr "không thể đọc MERGE_MSG" |
| |
| #: builtin/commit.c:665 |
| msgid "could not read SQUASH_MSG" |
| msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG" |
| |
| #: builtin/commit.c:669 |
| #, c-format |
| msgid "could not read '%s'" |
| msgstr "Không thể đọc “%s”." |
| |
| #: builtin/commit.c:730 |
| msgid "could not write commit template" |
| msgstr "không thể ghi mẫu commit" |
| |
| #: builtin/commit.c:741 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "It looks like you may be committing a merge.\n" |
| "If this is not correct, please remove the file\n" |
| "\t%s\n" |
| "and try again.\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n" |
| "Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n" |
| "\t%s\n" |
| "và thử lại.\n" |
| |
| #: builtin/commit.c:746 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "It looks like you may be committing a cherry-pick.\n" |
| "If this is not correct, please remove the file\n" |
| "\t%s\n" |
| "and try again.\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n" |
| "Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n" |
| "\t%s\n" |
| "và thử lại.\n" |
| |
| #: builtin/commit.c:758 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n" |
| "with '%c' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n" |
| msgstr "" |
| "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng " |
| "được\n" |
| "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần " |
| "chuyển giao (commit).\n" |
| |
| #: builtin/commit.c:763 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n" |
| "with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n" |
| "An empty message aborts the commit.\n" |
| msgstr "" |
| "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng " |
| "được\n" |
| "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n" |
| "Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao (commit).\n" |
| |
| #: builtin/commit.c:776 |
| #, c-format |
| msgid "%sAuthor: %s" |
| msgstr "%sTác giả: %s" |
| |
| #: builtin/commit.c:783 |
| #, c-format |
| msgid "%sCommitter: %s" |
| msgstr "%sNgười chuyển giao (commit): %s" |
| |
| #: builtin/commit.c:803 |
| msgid "Cannot read index" |
| msgstr "không đọc được bảng mục lục" |
| |
| #: builtin/commit.c:845 |
| msgid "Error building trees" |
| msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây" |
| |
| #: builtin/commit.c:860 builtin/tag.c:359 |
| #, c-format |
| msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n" |
| msgstr "Xin hãy áp dụng thông điệp sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F.\n" |
| |
| #: builtin/commit.c:957 |
| #, c-format |
| msgid "No existing author found with '%s'" |
| msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với “%s”" |
| |
| #: builtin/commit.c:972 builtin/commit.c:1208 |
| #, c-format |
| msgid "Invalid untracked files mode '%s'" |
| msgstr "Chế độ cho các tập tin không bị theo vết không hợp lệ “%s”" |
| |
| #: builtin/commit.c:1009 |
| msgid "--long and -z are incompatible" |
| msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau" |
| |
| #: builtin/commit.c:1039 |
| msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense" |
| msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý" |
| |
| #: builtin/commit.c:1050 |
| msgid "You have nothing to amend." |
| msgstr "Không có gì để amend (tu bổ) cả." |
| |
| #: builtin/commit.c:1053 |
| msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend." |
| msgstr "" |
| "Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện amend (tu bổ)." |
| |
| #: builtin/commit.c:1055 |
| msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend." |
| msgstr "" |
| "Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện amend (tu " |
| "bổ)." |
| |
| #: builtin/commit.c:1058 |
| msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together" |
| msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau" |
| |
| #: builtin/commit.c:1068 |
| msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used." |
| msgstr "Chỉ một tùy chọn trong số -c/-C/-F/--fixup được sử dụng" |
| |
| #: builtin/commit.c:1070 |
| msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup." |
| msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup." |
| |
| #: builtin/commit.c:1078 |
| msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend." |
| msgstr "" |
| "--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend." |
| |
| #: builtin/commit.c:1095 |
| msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used." |
| msgstr "" |
| "Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được " |
| "sử dụng." |
| |
| #: builtin/commit.c:1097 |
| msgid "No paths with --include/--only does not make sense." |
| msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý." |
| |
| #: builtin/commit.c:1099 |
| msgid "Clever... amending the last one with dirty index." |
| msgstr "Giỏi... tu bổ cái cuối với bảng mục lục phi nghĩa." |
| |
| #: builtin/commit.c:1101 |
| msgid "Explicit paths specified without -i nor -o; assuming --only paths..." |
| msgstr "" |
| "Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; đang " |
| "giả định --only những-đường-dẫn..." |
| |
| #: builtin/commit.c:1111 builtin/tag.c:575 |
| #, c-format |
| msgid "Invalid cleanup mode %s" |
| msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s" |
| |
| #: builtin/commit.c:1116 |
| msgid "Paths with -a does not make sense." |
| msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý." |
| |
| #: builtin/commit.c:1222 builtin/commit.c:1455 |
| msgid "show status concisely" |
| msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích" |
| |
| #: builtin/commit.c:1224 builtin/commit.c:1457 |
| msgid "show branch information" |
| msgstr "hiển thị thông tin nhánh" |
| |
| #: builtin/commit.c:1226 builtin/commit.c:1459 builtin/push.c:452 |
| msgid "machine-readable output" |
| msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc" |
| |
| #: builtin/commit.c:1229 builtin/commit.c:1461 |
| msgid "show status in long format (default)" |
| msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)" |
| |
| #: builtin/commit.c:1232 builtin/commit.c:1464 |
| msgid "terminate entries with NUL" |
| msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL" |
| |
| #: builtin/commit.c:1234 builtin/commit.c:1467 builtin/fast-export.c:667 |
| #: builtin/fast-export.c:670 builtin/tag.c:459 |
| msgid "mode" |
| msgstr "chế độ" |
| |
| #: builtin/commit.c:1235 builtin/commit.c:1467 |
| msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)" |
| msgstr "" |
| "hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, " |
| "normal, no. (Mặc định: all)" |
| |
| #: builtin/commit.c:1238 |
| msgid "show ignored files" |
| msgstr "hiển thị các tập tin ẩn" |
| |
| #: builtin/commit.c:1239 parse-options.h:154 |
| msgid "when" |
| msgstr "khi" |
| |
| #: builtin/commit.c:1240 |
| msgid "" |
| "ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. " |
| "(Default: all)" |
| msgstr "" |
| "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. " |
| "(Mặc định: all)" |
| |
| #: builtin/commit.c:1242 |
| msgid "list untracked files in columns" |
| msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột" |
| |
| #: builtin/commit.c:1313 |
| msgid "couldn't look up newly created commit" |
| msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao (commit) mới hơn đã được tạo" |
| |
| #: builtin/commit.c:1315 |
| msgid "could not parse newly created commit" |
| msgstr "" |
| "không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo" |
| |
| #: builtin/commit.c:1356 |
| msgid "detached HEAD" |
| msgstr "đã rời khỏi HEAD" |
| |
| #: builtin/commit.c:1358 |
| msgid " (root-commit)" |
| msgstr " (root-commit)" |
| |
| #: builtin/commit.c:1425 |
| msgid "suppress summary after successful commit" |
| msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công" |
| |
| #: builtin/commit.c:1426 |
| msgid "show diff in commit message template" |
| msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao" |
| |
| #: builtin/commit.c:1428 |
| msgid "Commit message options" |
| msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit" |
| |
| #: builtin/commit.c:1429 builtin/tag.c:457 |
| msgid "read message from file" |
| msgstr "đọc chú thích từ tập tin" |
| |
| #: builtin/commit.c:1430 |
| msgid "author" |
| msgstr "tác giả" |
| |
| #: builtin/commit.c:1430 |
| msgid "override author for commit" |
| msgstr "ghi đè tác giả cho commit" |
| |
| #: builtin/commit.c:1431 builtin/gc.c:178 |
| msgid "date" |
| msgstr "ngày tháng" |
| |
| #: builtin/commit.c:1431 |
| msgid "override date for commit" |
| msgstr "ghi đè ngày tháng cho commit" |
| |
| #: builtin/commit.c:1432 builtin/merge.c:223 builtin/notes.c:405 |
| #: builtin/notes.c:562 builtin/tag.c:455 |
| msgid "message" |
| msgstr "thông điệp" |
| |
| #: builtin/commit.c:1432 |
| msgid "commit message" |
| msgstr "chú thích của lần commit" |
| |
| #: builtin/commit.c:1433 |
| msgid "reuse and edit message from specified commit" |
| msgstr "" |
| "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao (commit) đã cho nhưng có cho sửa chữa" |
| |
| #: builtin/commit.c:1434 |
| msgid "reuse message from specified commit" |
| msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao (commit) đã cho" |
| |
| #: builtin/commit.c:1435 |
| msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit" |
| msgstr "" |
| "dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra" |
| |
| #: builtin/commit.c:1436 |
| msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit" |
| msgstr "" |
| "dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ " |
| "ra" |
| |
| #: builtin/commit.c:1437 |
| msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)" |
| msgstr "" |
| "lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)" |
| |
| #: builtin/commit.c:1438 builtin/log.c:1160 builtin/revert.c:111 |
| msgid "add Signed-off-by:" |
| msgstr "thêm dòng Signed-off-by:" |
| |
| #: builtin/commit.c:1439 |
| msgid "use specified template file" |
| msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho" |
| |
| #: builtin/commit.c:1440 |
| msgid "force edit of commit" |
| msgstr "ép buộc sửa lần commit" |
| |
| #: builtin/commit.c:1441 |
| msgid "default" |
| msgstr "mặc định" |
| |
| #: builtin/commit.c:1441 builtin/tag.c:460 |
| msgid "how to strip spaces and #comments from message" |
| msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn" |
| |
| #: builtin/commit.c:1442 |
| msgid "include status in commit message template" |
| msgstr "bao gồm các trạng thái ghi mẫu ghi chú chuyển giao (commit)" |
| |
| #: builtin/commit.c:1443 builtin/merge.c:230 builtin/tag.c:461 |
| msgid "key id" |
| msgstr "id khóa" |
| |
| #: builtin/commit.c:1444 builtin/merge.c:231 |
| msgid "GPG sign commit" |
| msgstr "ký lần commit dùng GPG" |
| |
| #. end commit message options |
| #: builtin/commit.c:1447 |
| msgid "Commit contents options" |
| msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit" |
| |
| #: builtin/commit.c:1448 |
| msgid "commit all changed files" |
| msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi" |
| |
| #: builtin/commit.c:1449 |
| msgid "add specified files to index for commit" |
| msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao (commit)" |
| |
| #: builtin/commit.c:1450 |
| msgid "interactively add files" |
| msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác" |
| |
| #: builtin/commit.c:1451 |
| msgid "interactively add changes" |
| msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác" |
| |
| #: builtin/commit.c:1452 |
| msgid "commit only specified files" |
| msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra" |
| |
| #: builtin/commit.c:1453 |
| msgid "bypass pre-commit hook" |
| msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit" |
| |
| #: builtin/commit.c:1454 |
| msgid "show what would be committed" |
| msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao" |
| |
| #: builtin/commit.c:1465 |
| msgid "amend previous commit" |
| msgstr "tu bổ (amend) lần commit trước" |
| |
| #: builtin/commit.c:1466 |
| msgid "bypass post-rewrite hook" |
| msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite" |
| |
| #: builtin/commit.c:1471 |
| msgid "ok to record an empty change" |
| msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng" |
| |
| #: builtin/commit.c:1474 |
| msgid "ok to record a change with an empty message" |
| msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng" |
| |
| #: builtin/commit.c:1507 |
| msgid "could not parse HEAD commit" |
| msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD" |
| |
| #: builtin/commit.c:1545 builtin/merge.c:525 |
| #, c-format |
| msgid "could not open '%s' for reading" |
| msgstr "không thể mở “%s” để đọc" |
| |
| #: builtin/commit.c:1552 |
| #, c-format |
| msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)" |
| msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)" |
| |
| #: builtin/commit.c:1559 |
| msgid "could not read MERGE_MODE" |
| msgstr "không thể đọc MERGE_MODE" |
| |
| #: builtin/commit.c:1578 |
| #, c-format |
| msgid "could not read commit message: %s" |
| msgstr "không thể đọc thông điệp (message) commit (lần chuyển giao): %s" |
| |
| #: builtin/commit.c:1592 |
| #, c-format |
| msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n" |
| msgstr "" |
| "Đang bỏ qua việc chuyển giao (commit); bạn đã không biên soạn thông điệp " |
| "(message).\n" |
| |
| #: builtin/commit.c:1597 |
| #, c-format |
| msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n" |
| msgstr "" |
| "Đang bỏ qua lần chuyển giao (commit) bởi vì thông điệp của nó trống rỗng.\n" |
| |
| #: builtin/commit.c:1612 builtin/merge.c:861 builtin/merge.c:886 |
| msgid "failed to write commit object" |
| msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao (commit)" |
| |
| #: builtin/commit.c:1633 |
| msgid "cannot lock HEAD ref" |
| msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)" |
| |
| #: builtin/commit.c:1637 |
| msgid "cannot update HEAD ref" |
| msgstr "không thể cập nhật ref (tham chiếu) HEAD" |
| |
| #: builtin/commit.c:1648 |
| msgid "" |
| "Repository has been updated, but unable to write\n" |
| "new_index file. Check that disk is not full or quota is\n" |
| "not exceeded, and then \"git reset HEAD\" to recover." |
| msgstr "" |
| "Kho chứa đã hoàn tất việc cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n" |
| "tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa có bị đầy quá\n" |
| "hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá, và sau đó \"git reset HEAD\" để " |
| "khắc phục." |
| |
| #: builtin/config.c:7 |
| msgid "git config [options]" |
| msgstr "git config [các-tùy-chọn]" |
| |
| #: builtin/config.c:52 |
| msgid "Config file location" |
| msgstr "Vị trí tập tin cấu hình" |
| |
| #: builtin/config.c:53 |
| msgid "use global config file" |
| msgstr "đặt tập tin cấu hình cần toàn cục" |
| |
| #: builtin/config.c:54 |
| msgid "use system config file" |
| msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống" |
| |
| #: builtin/config.c:55 |
| msgid "use repository config file" |
| msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho" |
| |
| #: builtin/config.c:56 |
| msgid "use given config file" |
| msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho" |
| |
| #: builtin/config.c:57 |
| msgid "blob-id" |
| msgstr "blob-id" |
| |
| #: builtin/config.c:57 |
| msgid "read config from given blob object" |
| msgstr "đọc cấu hình từ đối tượng blob đã cho" |
| |
| #: builtin/config.c:58 |
| msgid "Action" |
| msgstr "Hành động" |
| |
| #: builtin/config.c:59 |
| msgid "get value: name [value-regex]" |
| msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]" |
| |
| #: builtin/config.c:60 |
| msgid "get all values: key [value-regex]" |
| msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]" |
| |
| #: builtin/config.c:61 |
| msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]" |
| msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]" |
| |
| #: builtin/config.c:62 |
| msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]" |
| msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]" |
| |
| #: builtin/config.c:63 |
| msgid "add a new variable: name value" |
| msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị" |
| |
| #: builtin/config.c:64 |
| msgid "remove a variable: name [value-regex]" |
| msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]" |
| |
| #: builtin/config.c:65 |
| msgid "remove all matches: name [value-regex]" |
| msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]" |
| |
| #: builtin/config.c:66 |
| msgid "rename section: old-name new-name" |
| msgstr "đổi tên chương: tên-cũ tên-mới" |
| |
| #: builtin/config.c:67 |
| msgid "remove a section: name" |
| msgstr "gỡ bỏ chương: tên" |
| |
| #: builtin/config.c:68 |
| msgid "list all" |
| msgstr "liệt kê tất" |
| |
| #: builtin/config.c:69 |
| msgid "open an editor" |
| msgstr "mở một trình biên soạn" |
| |
| #: builtin/config.c:70 builtin/config.c:71 |
| msgid "slot" |
| msgstr "khe" |
| |
| #: builtin/config.c:70 |
| msgid "find the color configured: [default]" |
| msgstr "tìm cấu hình màu sắc: [mặc định]" |
| |
| #: builtin/config.c:71 |
| msgid "find the color setting: [stdout-is-tty]" |
| msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: [stdout-là-tty]" |
| |
| #: builtin/config.c:72 |
| msgid "Type" |
| msgstr "Kiểu" |
| |
| #: builtin/config.c:73 |
| msgid "value is \"true\" or \"false\"" |
| msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\"" |
| |
| #: builtin/config.c:74 |
| msgid "value is decimal number" |
| msgstr "giá trị ở dạng số thập phân" |
| |
| #: builtin/config.c:75 |
| msgid "value is --bool or --int" |
| msgstr "giá trị là --bool hoặc --int" |
| |
| #: builtin/config.c:76 |
| msgid "value is a path (file or directory name)" |
| msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)" |
| |
| #: builtin/config.c:77 |
| msgid "Other" |
| msgstr "Khác" |
| |
| #: builtin/config.c:78 |
| msgid "terminate values with NUL byte" |
| msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL" |
| |
| #: builtin/config.c:79 |
| msgid "respect include directives on lookup" |
| msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm" |
| |
| #: builtin/count-objects.c:82 |
| msgid "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]" |
| msgstr "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]" |
| |
| #: builtin/count-objects.c:97 |
| msgid "print sizes in human readable format" |
| msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc" |
| |
| #: builtin/describe.c:16 |
| msgid "git describe [options] <committish>*" |
| msgstr "git describe [các-tùy-chọn] <committish>*" |
| |
| #: builtin/describe.c:17 |
| msgid "git describe [options] --dirty" |
| msgstr "git describe [các-tùy-chọn] --dirty" |
| |
| #: builtin/describe.c:237 |
| #, c-format |
| msgid "annotated tag %s not available" |
| msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng" |
| |
| #: builtin/describe.c:241 |
| #, c-format |
| msgid "annotated tag %s has no embedded name" |
| msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng" |
| |
| #: builtin/describe.c:243 |
| #, c-format |
| msgid "tag '%s' is really '%s' here" |
| msgstr "thẻ “%s” đã thực sự ở đây “%s” rồi" |
| |
| #: builtin/describe.c:270 |
| #, c-format |
| msgid "Not a valid object name %s" |
| msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ" |
| |
| #: builtin/describe.c:273 |
| #, c-format |
| msgid "%s is not a valid '%s' object" |
| msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ" |
| |
| #: builtin/describe.c:290 |
| #, c-format |
| msgid "no tag exactly matches '%s'" |
| msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”" |
| |
| #: builtin/describe.c:292 |
| #, c-format |
| msgid "searching to describe %s\n" |
| msgstr "Đang tìm kiếm để mô tả %s\n" |
| |
| #: builtin/describe.c:332 |
| #, c-format |
| msgid "finished search at %s\n" |
| msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n" |
| |
| #: builtin/describe.c:359 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "No annotated tags can describe '%s'.\n" |
| "However, there were unannotated tags: try --tags." |
| msgstr "" |
| "Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n" |
| "Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags." |
| |
| #: builtin/describe.c:363 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "No tags can describe '%s'.\n" |
| "Try --always, or create some tags." |
| msgstr "" |
| "Không có thẻ (tag) có thể mô tả “%s”.\n" |
| "Hãy thử --always, hoặt tạo một số thẻ." |
| |
| #: builtin/describe.c:384 |
| #, c-format |
| msgid "traversed %lu commits\n" |
| msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao (commit)\n" |
| |
| #: builtin/describe.c:387 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "more than %i tags found; listed %i most recent\n" |
| "gave up search at %s\n" |
| msgstr "" |
| "tìm thấy nhiều hơn %i thẻ (tag); đã liệt kê %i gần đây nhất\n" |
| "bỏ đi tìm kiếm tại %s\n" |
| |
| #: builtin/describe.c:409 |
| msgid "find the tag that comes after the commit" |
| msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao" |
| |
| #: builtin/describe.c:410 |
| msgid "debug search strategy on stderr" |
| msgstr "chiến lược tìm kiếm trên đầu ra lỗi chuẩn stderr" |
| |
| #: builtin/describe.c:411 |
| msgid "use any ref" |
| msgstr "dùng ref bất kỳ" |
| |
| #: builtin/describe.c:412 |
| msgid "use any tag, even unannotated" |
| msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotated”" |
| |
| #: builtin/describe.c:413 |
| msgid "always use long format" |
| msgstr "luôn dùng định dạng dài" |
| |
| #: builtin/describe.c:414 |
| msgid "only follow first parent" |
| msgstr "chỉ theo cha mẹ đầu tiên" |
| |
| #: builtin/describe.c:417 |
| msgid "only output exact matches" |
| msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác" |
| |
| #: builtin/describe.c:419 |
| msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)" |
| msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)" |
| |
| #: builtin/describe.c:421 |
| msgid "only consider tags matching <pattern>" |
| msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>" |
| |
| #: builtin/describe.c:423 builtin/name-rev.c:322 |
| msgid "show abbreviated commit object as fallback" |
| msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback" |
| |
| #: builtin/describe.c:424 |
| msgid "mark" |
| msgstr "dấu" |
| |
| #: builtin/describe.c:425 |
| msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")" |
| msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")" |
| |
| #: builtin/describe.c:443 |
| msgid "--long is incompatible with --abbrev=0" |
| msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0" |
| |
| #: builtin/describe.c:469 |
| msgid "No names found, cannot describe anything." |
| msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả." |
| |
| #: builtin/describe.c:489 |
| msgid "--dirty is incompatible with committishes" |
| msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn dành cho chuyển giao (commit)" |
| |
| #: builtin/diff.c:79 |
| #, c-format |
| msgid "'%s': not a regular file or symlink" |
| msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết tượng trưng" |
| |
| #: builtin/diff.c:230 |
| #, c-format |
| msgid "invalid option: %s" |
| msgstr "tùy chọn sai: %s" |
| |
| #: builtin/diff.c:307 |
| msgid "Not a git repository" |
| msgstr "Không phải là kho git" |
| |
| #: builtin/diff.c:350 |
| #, c-format |
| msgid "invalid object '%s' given." |
| msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ." |
| |
| #: builtin/diff.c:359 |
| #, c-format |
| msgid "more than two blobs given: '%s'" |
| msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”" |
| |
| #: builtin/diff.c:366 |
| #, c-format |
| msgid "unhandled object '%s' given." |
| msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”." |
| |
| #: builtin/fast-export.c:22 |
| msgid "git fast-export [rev-list-opts]" |
| msgstr "git fast-export [rev-list-opts]" |
| |
| #: builtin/fast-export.c:666 |
| msgid "show progress after <n> objects" |
| msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng" |
| |
| #: builtin/fast-export.c:668 |
| msgid "select handling of signed tags" |
| msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký" |
| |
| #: builtin/fast-export.c:671 |
| msgid "select handling of tags that tag filtered objects" |
| msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra" |
| |
| #: builtin/fast-export.c:674 |
| msgid "Dump marks to this file" |
| msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin" |
| |
| #: builtin/fast-export.c:676 |
| msgid "Import marks from this file" |
| msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin này" |
| |
| #: builtin/fast-export.c:678 |
| msgid "Fake a tagger when tags lack one" |
| msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái" |
| |
| #: builtin/fast-export.c:680 |
| msgid "Output full tree for each commit" |
| msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao" |
| |
| #: builtin/fast-export.c:682 |
| msgid "Use the done feature to terminate the stream" |
| msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu" |
| |
| #: builtin/fast-export.c:683 |
| msgid "Skip output of blob data" |
| msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob" |
| |
| #: builtin/fetch.c:20 |
| msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]" |
| msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>...]]" |
| |
| #: builtin/fetch.c:21 |
| msgid "git fetch [<options>] <group>" |
| msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<nhóm>" |
| |
| #: builtin/fetch.c:22 |
| msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]" |
| msgstr "git fetch --multiple [<các-tùy-chọn>] [(<kho> | <nhóm>)...]" |
| |
| #: builtin/fetch.c:23 |
| msgid "git fetch --all [<options>]" |
| msgstr "git fetch --all [<các-tùy-chọn>]" |
| |
| #: builtin/fetch.c:60 |
| msgid "fetch from all remotes" |
| msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ" |
| |
| #: builtin/fetch.c:62 |
| msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting" |
| msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó" |
| |
| #: builtin/fetch.c:64 |
| msgid "path to upload pack on remote end" |
| msgstr "đường dẫn đến gói (pack) tải lên trên máy chủ cuối" |
| |
| #: builtin/fetch.c:65 |
| msgid "force overwrite of local branch" |
| msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ" |
| |
| #: builtin/fetch.c:67 |
| msgid "fetch from multiple remotes" |
| msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc" |
| |
| #: builtin/fetch.c:69 |
| msgid "fetch all tags and associated objects" |
| msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó" |
| |
| #: builtin/fetch.c:71 |
| msgid "do not fetch all tags (--no-tags)" |
| msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)" |
| |
| #: builtin/fetch.c:73 |
| msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote" |
| msgstr "" |
| "cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ " |
| "nữa" |
| |
| #: builtin/fetch.c:74 |
| msgid "on-demand" |
| msgstr "khi-cần" |
| |
| #: builtin/fetch.c:75 |
| msgid "control recursive fetching of submodules" |
| msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con" |
| |
| #: builtin/fetch.c:79 |
| msgid "keep downloaded pack" |
| msgstr "giữ các gói đã tải về" |
| |
| #: builtin/fetch.c:81 |
| msgid "allow updating of HEAD ref" |
| msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD" |
| |
| #: builtin/fetch.c:84 |
| msgid "deepen history of shallow clone" |
| msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao" |
| |
| #: builtin/fetch.c:86 |
| msgid "convert to a complete repository" |
| msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git" |
| |
| #: builtin/fetch.c:88 builtin/log.c:1177 |
| msgid "dir" |
| msgstr "tmục" |
| |
| #: builtin/fetch.c:89 |
| msgid "prepend this to submodule path output" |
| msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con" |
| |
| #: builtin/fetch.c:92 |
| msgid "default mode for recursion" |
| msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui" |
| |
| #: builtin/fetch.c:220 |
| msgid "Couldn't find remote ref HEAD" |
| msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD" |
| |
| #: builtin/fetch.c:273 |
| #, c-format |
| msgid "object %s not found" |
| msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s" |
| |
| #: builtin/fetch.c:278 |
| msgid "[up to date]" |
| msgstr "[đã cập nhật]" |
| |
| #: builtin/fetch.c:292 |
| #, c-format |
| msgid "! %-*s %-*s -> %s (can't fetch in current branch)" |
| msgstr "! %-*s %-*s -> %s (không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành)" |
| |
| #: builtin/fetch.c:293 builtin/fetch.c:379 |
| msgid "[rejected]" |
| msgstr "[Bị từ chối]" |
| |
| #: builtin/fetch.c:304 |
| msgid "[tag update]" |
| msgstr "[cập nhật thẻ]" |
| |
| #: builtin/fetch.c:306 builtin/fetch.c:341 builtin/fetch.c:359 |
| msgid " (unable to update local ref)" |
| msgstr " (không thể cập nhật tham chiếu (ref) nội bộ)" |
| |
| #: builtin/fetch.c:324 |
| msgid "[new tag]" |
| msgstr "[thẻ mới]" |
| |
| #: builtin/fetch.c:327 |
| msgid "[new branch]" |
| msgstr "[nhánh mới]" |
| |
| #: builtin/fetch.c:330 |
| msgid "[new ref]" |
| msgstr "[ref (tham chiếu) mới]" |
| |
| #: builtin/fetch.c:375 |
| msgid "unable to update local ref" |
| msgstr "không thể cập nhật tham chiếu (ref) nội bộ" |
| |
| #: builtin/fetch.c:375 |
| msgid "forced update" |
| msgstr "cưỡng bức cập nhật" |
| |
| #: builtin/fetch.c:381 |
| msgid "(non-fast-forward)" |
| msgstr "(non-fast-forward)" |
| |
| #: builtin/fetch.c:412 builtin/fetch.c:718 |
| #, c-format |
| msgid "cannot open %s: %s\n" |
| msgstr "không thể mở %s: %s\n" |
| |
| #: builtin/fetch.c:421 |
| #, c-format |
| msgid "%s did not send all necessary objects\n" |
| msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n" |
| |
| #: builtin/fetch.c:520 |
| #, c-format |
| msgid "From %.*s\n" |
| msgstr "Từ %.*s\n" |
| |
| #: builtin/fetch.c:531 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "some local refs could not be updated; try running\n" |
| " 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches" |
| msgstr "" |
| "một số tham chiếu (refs) nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n" |
| " “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột" |
| |
| #: builtin/fetch.c:581 |
| #, c-format |
| msgid " (%s will become dangling)" |
| msgstr " (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))" |
| |
| #: builtin/fetch.c:582 |
| #, c-format |
| msgid " (%s has become dangling)" |
| msgstr " (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))" |
| |
| #: builtin/fetch.c:589 |
| msgid "[deleted]" |
| msgstr "[đã xóa]" |
| |
| #: builtin/fetch.c:590 builtin/remote.c:1055 |
| msgid "(none)" |
| msgstr "(không)" |
| |
| #: builtin/fetch.c:708 |
| #, c-format |
| msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository" |
| msgstr "" |
| "Từ chối việc lấy (fetch) vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không " |
| "phải kho trần (bare)" |
| |
| #: builtin/fetch.c:742 |
| #, c-format |
| msgid "Don't know how to fetch from %s" |
| msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về từ %s" |
| |
| #: builtin/fetch.c:823 |
| #, c-format |
| msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s" |
| msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s" |
| |
| #: builtin/fetch.c:826 |
| #, c-format |
| msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n" |
| msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n" |
| |
| #: builtin/fetch.c:928 |
| #, c-format |
| msgid "Fetching %s\n" |
| msgstr "Đang lấy về %s\n" |
| |
| #: builtin/fetch.c:930 builtin/remote.c:100 |
| #, c-format |
| msgid "Could not fetch %s" |
| msgstr "không thể lấy về %s" |
| |
| #: builtin/fetch.c:949 |
| msgid "" |
| "No remote repository specified. Please, specify either a URL or a\n" |
| "remote name from which new revisions should be fetched." |
| msgstr "" |
| "Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ. Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n" |
| "tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)." |
| |
| #: builtin/fetch.c:969 |
| msgid "You need to specify a tag name." |
| msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ." |
| |
| #: builtin/fetch.c:1015 |
| msgid "--depth and --unshallow cannot be used together" |
| msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau" |
| |
| #: builtin/fetch.c:1017 |
| msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense" |
| msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý" |
| |
| #: builtin/fetch.c:1036 |
| msgid "fetch --all does not take a repository argument" |
| msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa" |
| |
| #: builtin/fetch.c:1038 |
| msgid "fetch --all does not make sense with refspecs" |
| msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs" |
| |
| #: builtin/fetch.c:1049 |
| #, c-format |
| msgid "No such remote or remote group: %s" |
| msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s" |
| |
| #: builtin/fetch.c:1057 |
| msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense" |
| msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý" |
| |
| #: builtin/fmt-merge-msg.c:13 |
| msgid "git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>]|--no-log] [--file <file>]" |
| msgstr "" |
| "git fmt-merge-msg [-m <thông điệp>] [--log[=<n>]|--no-log] [--file <tập-tin>]" |
| |
| #: builtin/fmt-merge-msg.c:663 builtin/fmt-merge-msg.c:666 builtin/grep.c:700 |
| #: builtin/merge.c:203 builtin/show-branch.c:655 builtin/show-ref.c:179 |
| #: builtin/tag.c:446 parse-options.h:133 parse-options.h:243 |
| msgid "n" |
| msgstr "n" |
| |
| #: builtin/fmt-merge-msg.c:664 |
| msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog" |
| msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”" |
| |
| #: builtin/fmt-merge-msg.c:667 |
| msgid "alias for --log (deprecated)" |
| msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)" |
| |
| #: builtin/fmt-merge-msg.c:670 |
| msgid "text" |
| msgstr "văn bản" |
| |
| #: builtin/fmt-merge-msg.c:671 |
| msgid "use <text> as start of message" |
| msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú" |
| |
| #: builtin/fmt-merge-msg.c:672 |
| msgid "file to read from" |
| msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó" |
| |
| #: builtin/for-each-ref.c:979 |
| msgid "git for-each-ref [options] [<pattern>]" |
| msgstr "git for-each-ref [các-tùy-chọn] [<mẫu>]" |
| |
| #: builtin/for-each-ref.c:994 |
| msgid "quote placeholders suitably for shells" |
| msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)" |
| |
| #: builtin/for-each-ref.c:996 |
| msgid "quote placeholders suitably for perl" |
| msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl" |
| |
| #: builtin/for-each-ref.c:998 |
| msgid "quote placeholders suitably for python" |
| msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python" |
| |
| #: builtin/for-each-ref.c:1000 |
| msgid "quote placeholders suitably for tcl" |
| msgstr "trích dẫn để phù hợp cho tcl" |
| |
| #: builtin/for-each-ref.c:1003 |
| msgid "show only <n> matched refs" |
| msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp" |
| |
| #: builtin/for-each-ref.c:1004 |
| msgid "format" |
| msgstr "định dạng" |
| |
| #: builtin/for-each-ref.c:1004 |
| msgid "format to use for the output" |
| msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra" |
| |
| #: builtin/for-each-ref.c:1005 |
| msgid "key" |
| msgstr "khóa" |
| |
| #: builtin/for-each-ref.c:1006 |
| msgid "field name to sort on" |
| msgstr "tên trường cần sắp xếp" |
| |
| #: builtin/fsck.c:608 |
| msgid "git fsck [options] [<object>...]" |
| msgstr "git fsck [các-tùy-chọn] [<đối-tượng>...]" |
| |
| #: builtin/fsck.c:614 |
| msgid "show unreachable objects" |
| msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được" |
| |
| #: builtin/fsck.c:615 |
| msgid "show dangling objects" |
| msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý" |
| |
| #: builtin/fsck.c:616 |
| msgid "report tags" |
| msgstr "báo cáo các thẻ" |
| |
| #: builtin/fsck.c:617 |
| msgid "report root nodes" |
| msgstr "báo cáo node gốc" |
| |
| #: builtin/fsck.c:618 |
| msgid "make index objects head nodes" |
| msgstr "tạo “ index objects head nodes”" |
| |
| #: builtin/fsck.c:619 |
| msgid "make reflogs head nodes (default)" |
| msgstr "tạo reflogs head nodes (mặc định)" |
| |
| #: builtin/fsck.c:620 |
| msgid "also consider packs and alternate objects" |
| msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế" |
| |
| #: builtin/fsck.c:621 |
| msgid "enable more strict checking" |
| msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn" |
| |
| #: builtin/fsck.c:623 |
| msgid "write dangling objects in .git/lost-found" |
| msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found" |
| |
| #: builtin/fsck.c:624 builtin/prune.c:134 |
| msgid "show progress" |
| msgstr "hiển thị quá trình" |
| |
| #: builtin/gc.c:22 |
| msgid "git gc [options]" |
| msgstr "git gc [các-tùy-chọn]" |
| |
| #: builtin/gc.c:63 |
| #, c-format |
| msgid "Invalid %s: '%s'" |
| msgstr "%s không hợp lệ: “%s”" |
| |
| #: builtin/gc.c:90 |
| #, c-format |
| msgid "insanely long object directory %.*s" |
| msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ %.*s" |
| |
| #: builtin/gc.c:179 |
| msgid "prune unreferenced objects" |
| msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu" |
| |
| #: builtin/gc.c:181 |
| msgid "be more thorough (increased runtime)" |
| msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)" |
| |
| #: builtin/gc.c:182 |
| msgid "enable auto-gc mode" |
| msgstr "bật chế độ auto-gc" |
| |
| #: builtin/gc.c:222 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n" |
| "run \"git gc\" manually. See \"git help gc\" for more information.\n" |
| msgstr "" |
| "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n" |
| "chạy lệnh \"git gc\" một cách thủ công. Hãy xem \"git help gc\" để biết thêm " |
| "chi tiết.\n" |
| |
| #: builtin/gc.c:249 |
| msgid "" |
| "There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them." |
| msgstr "" |
| "Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” " |
| "để xóa bỏ chúng đi." |
| |
| #: builtin/grep.c:22 |
| msgid "git grep [options] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]" |
| msgstr "git grep [các-tùy-chọn] [-e] <mẫu> [<rev>...] [[--] <đường-dẫn>...]" |
| |
| #: builtin/grep.c:217 |
| #, c-format |
| msgid "grep: failed to create thread: %s" |
| msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s" |
| |
| #: builtin/grep.c:364 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to chdir: %s" |
| msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s" |
| |
| #: builtin/grep.c:442 builtin/grep.c:477 |
| #, c-format |
| msgid "unable to read tree (%s)" |
| msgstr "không thể đọc cây (%s)" |
| |
| #: builtin/grep.c:492 |
| #, c-format |
| msgid "unable to grep from object of type %s" |
| msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s" |
| |
| #: builtin/grep.c:550 |
| #, c-format |
| msgid "switch `%c' expects a numerical value" |
| msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số" |
| |
| #: builtin/grep.c:567 |
| #, c-format |
| msgid "cannot open '%s'" |
| msgstr "không mở được “%s”" |
| |
| #: builtin/grep.c:642 |
| msgid "search in index instead of in the work tree" |
| msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc" |
| |
| #: builtin/grep.c:644 |
| msgid "find in contents not managed by git" |
| msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git" |
| |
| #: builtin/grep.c:646 |
| msgid "search in both tracked and untracked files" |
| msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết" |
| |
| #: builtin/grep.c:648 |
| msgid "search also in ignored files" |
| msgstr "tìm cả trong các tập tin đã bị lờ đi" |
| |
| #: builtin/grep.c:651 |
| msgid "show non-matching lines" |
| msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu" |
| |
| #: builtin/grep.c:653 |
| msgid "case insensitive matching" |
| msgstr "phân biệt chữ hoa/thường" |
| |
| #: builtin/grep.c:655 |
| msgid "match patterns only at word boundaries" |
| msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ" |
| |
| #: builtin/grep.c:657 |
| msgid "process binary files as text" |
| msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường" |
| |
| #: builtin/grep.c:659 |
| msgid "don't match patterns in binary files" |
| msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân" |
| |
| #: builtin/grep.c:662 |
| msgid "descend at most <depth> levels" |
| msgstr "giảm xuống ít nhất mức <sâu>" |
| |
| #: builtin/grep.c:666 |
| msgid "use extended POSIX regular expressions" |
| msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng" |
| |
| #: builtin/grep.c:669 |
| msgid "use basic POSIX regular expressions (default)" |
| msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)" |
| |
| #: builtin/grep.c:672 |
| msgid "interpret patterns as fixed strings" |
| msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định" |
| |
| #: builtin/grep.c:675 |
| msgid "use Perl-compatible regular expressions" |
| msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl" |
| |
| #: builtin/grep.c:678 |
| msgid "show line numbers" |
| msgstr "hiển thị số của dòng" |
| |
| #: builtin/grep.c:679 |
| msgid "don't show filenames" |
| msgstr "không hiển thị tên tập tin" |
| |
| #: builtin/grep.c:680 |
| msgid "show filenames" |
| msgstr "hiển thị các tên tập tin" |
| |
| #: builtin/grep.c:682 |
| msgid "show filenames relative to top directory" |
| msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)" |
| |
| #: builtin/grep.c:684 |
| msgid "show only filenames instead of matching lines" |
| msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu" |
| |
| #: builtin/grep.c:686 |
| msgid "synonym for --files-with-matches" |
| msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches" |
| |
| #: builtin/grep.c:689 |
| msgid "show only the names of files without match" |
| msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu" |
| |
| #: builtin/grep.c:691 |
| msgid "print NUL after filenames" |
| msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin" |
| |
| #: builtin/grep.c:693 |
| msgid "show the number of matches instead of matching lines" |
| msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu" |
| |
| #: builtin/grep.c:694 |
| msgid "highlight matches" |
| msgstr "tô sáng cái khớp" |
| |
| #: builtin/grep.c:696 |
| msgid "print empty line between matches from different files" |
| msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt" |
| |
| #: builtin/grep.c:698 |
| msgid "show filename only once above matches from same file" |
| msgstr "" |
| "hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin" |
| |
| #: builtin/grep.c:701 |
| msgid "show <n> context lines before and after matches" |
| msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp" |
| |
| #: builtin/grep.c:704 |
| msgid "show <n> context lines before matches" |
| msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp" |
| |
| #: builtin/grep.c:706 |
| msgid "show <n> context lines after matches" |
| msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp" |
| |
| #: builtin/grep.c:707 |
| msgid "shortcut for -C NUM" |
| msgstr "Dạng tắt cho -C SỐ" |
| |
| #: builtin/grep.c:710 |
| msgid "show a line with the function name before matches" |
| msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp" |
| |
| #: builtin/grep.c:712 |
| msgid "show the surrounding function" |
| msgstr "hiển thị hàm bao quanh" |
| |
| #: builtin/grep.c:715 |
| msgid "read patterns from file" |
| msgstr "đọc mẫu từ tập-tin" |
| |
| #: builtin/grep.c:717 |
| msgid "match <pattern>" |
| msgstr "match <mẫu>" |
| |
| #: builtin/grep.c:719 |
| msgid "combine patterns specified with -e" |
| msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e" |
| |
| #: builtin/grep.c:731 |
| msgid "indicate hit with exit status without output" |
| msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất" |
| |
| #: builtin/grep.c:733 |
| msgid "show only matches from files that match all patterns" |
| msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu" |
| |
| #: builtin/grep.c:735 |
| msgid "show parse tree for grep expression" |
| msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)" |
| |
| #: builtin/grep.c:739 |
| msgid "pager" |
| msgstr "trang giấy" |
| |
| #: builtin/grep.c:739 |
| msgid "show matching files in the pager" |
| msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy" |
| |
| #: builtin/grep.c:742 |
| msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)" |
| msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)" |
| |
| #: builtin/grep.c:743 builtin/show-ref.c:188 |
| msgid "show usage" |
| msgstr "hiển thị cách dùng" |
| |
| #: builtin/grep.c:810 |
| msgid "no pattern given." |
| msgstr "chưa chỉ ra mẫu." |
| |
| #: builtin/grep.c:865 |
| msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree" |
| msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc" |
| |
| #: builtin/grep.c:888 |
| msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index." |
| msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index." |
| |
| #: builtin/grep.c:893 |
| msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs." |
| msgstr "" |
| "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với các tùy chọn liên " |
| "quan đến revs." |
| |
| #: builtin/grep.c:896 |
| msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents." |
| msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết." |
| |
| #: builtin/grep.c:904 |
| msgid "both --cached and trees are given." |
| msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra." |
| |
| #: builtin/hash-object.c:60 |
| msgid "" |
| "git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file>|--no-filters] [--stdin] [--] " |
| "<file>..." |
| msgstr "" |
| "git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin>|--no-filters] [--stdin] " |
| "[--] <tập-tin>..." |
| |
| #: builtin/hash-object.c:61 |
| msgid "git hash-object --stdin-paths < <list-of-paths>" |
| msgstr "git hash-object --stdin-paths < <danh-sách-đường-dẫn>" |
| |
| #: builtin/hash-object.c:72 |
| msgid "type" |
| msgstr "kiểu" |
| |
| #: builtin/hash-object.c:72 |
| msgid "object type" |
| msgstr "kiểu đối tượng" |
| |
| #: builtin/hash-object.c:73 |
| msgid "write the object into the object database" |
| msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng" |
| |
| #: builtin/hash-object.c:74 |
| msgid "read the object from stdin" |
| msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin" |
| |
| #: builtin/hash-object.c:76 |
| msgid "store file as is without filters" |
| msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc" |
| |
| #: builtin/hash-object.c:77 |
| msgid "process file as it were from this path" |
| msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này" |
| |
| #: builtin/help.c:41 |
| msgid "print all available commands" |
| msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng" |
| |
| #: builtin/help.c:42 |
| msgid "print list of useful guides" |
| msgstr "hiển thị danh sách các hướng dẫn hữu dụng" |
| |
| #: builtin/help.c:43 |
| msgid "show man page" |
| msgstr "hiển thị trang man" |
| |
| #: builtin/help.c:44 |
| msgid "show manual in web browser" |
| msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web" |
| |
| #: builtin/help.c:46 |
| msgid "show info page" |
| msgstr "hiện trang info" |
| |
| #: builtin/help.c:52 |
| msgid "git help [--all] [--guides] [--man|--web|--info] [command]" |
| msgstr "git help [--all] [--guides] [--man|--web|--info] [lệnh]" |
| |
| #: builtin/help.c:64 |
| #, c-format |
| msgid "unrecognized help format '%s'" |
| msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”" |
| |
| #: builtin/help.c:92 |
| msgid "Failed to start emacsclient." |
| msgstr "Lỗi khởi chạy emacsclient." |
| |
| #: builtin/help.c:105 |
| msgid "Failed to parse emacsclient version." |
| msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient." |
| |
| #: builtin/help.c:113 |
| #, c-format |
| msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)." |
| msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)." |
| |
| #: builtin/help.c:131 builtin/help.c:159 builtin/help.c:168 builtin/help.c:176 |
| #, c-format |
| msgid "failed to exec '%s': %s" |
| msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”: %s" |
| |
| #: builtin/help.c:216 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "'%s': path for unsupported man viewer.\n" |
| "Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead." |
| msgstr "" |
| "“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n" |
| "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế." |
| |
| #: builtin/help.c:228 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "'%s': cmd for supported man viewer.\n" |
| "Please consider using 'man.<tool>.path' instead." |
| msgstr "" |
| "“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n" |
| "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế." |
| |
| #: builtin/help.c:349 |
| #, c-format |
| msgid "'%s': unknown man viewer." |
| msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man." |
| |
| #: builtin/help.c:366 |
| msgid "no man viewer handled the request" |
| msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu" |
| |
| #: builtin/help.c:374 |
| msgid "no info viewer handled the request" |
| msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu" |
| |
| #: builtin/help.c:420 |
| msgid "Defining attributes per path" |
| msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn" |
| |
| #: builtin/help.c:421 |
| msgid "A Git glossary" |
| msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git" |
| |
| #: builtin/help.c:422 |
| msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore" |
| msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi" |
| |
| #: builtin/help.c:423 |
| msgid "Defining submodule properties" |
| msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con" |
| |
| #: builtin/help.c:424 |
| msgid "Specifying revisions and ranges for Git" |
| msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git" |
| |
| #: builtin/help.c:425 |
| msgid "A tutorial introduction to Git (for version 1.5.1 or newer)" |
| msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git ở mức cơ bản (bản 1.5.1 hay mới hơn)" |
| |
| #: builtin/help.c:426 |
| msgid "An overview of recommended workflows with Git" |
| msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git." |
| |
| #: builtin/help.c:438 |
| msgid "The common Git guides are:\n" |
| msgstr "Các chỉ dẫn chung về cách dùng Git là:\n" |
| |
| #: builtin/help.c:460 builtin/help.c:476 |
| #, c-format |
| msgid "usage: %s%s" |
| msgstr "cách sử dụng: %s%s" |
| |
| #: builtin/help.c:492 |
| #, c-format |
| msgid "`git %s' is aliased to `%s'" |
| msgstr "“git %s” được đặt bí danh thành “%s”" |
| |
| #: builtin/index-pack.c:184 |
| #, c-format |
| msgid "object type mismatch at %s" |
| msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s" |
| |
| #: builtin/index-pack.c:204 |
| msgid "object of unexpected type" |
| msgstr "đối tượng của kiểu không mong đợi" |
| |
| #: builtin/index-pack.c:244 |
| #, c-format |
| msgid "cannot fill %d byte" |
| msgid_plural "cannot fill %d bytes" |
| msgstr[0] "không thể điền vào %d byte" |
| msgstr[1] "không thể điền vào %d byte" |
| |
| #: builtin/index-pack.c:254 |
| msgid "early EOF" |
| msgstr "vừa đúng lúc EOF" |
| |
| #: builtin/index-pack.c:255 |
| msgid "read error on input" |
| msgstr "lỗi đọc ở đầu vào" |
| |
| #: builtin/index-pack.c:267 |
| msgid "used more bytes than were available" |
| msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có" |
| |
| #: builtin/index-pack.c:274 |
| msgid "pack too large for current definition of off_t" |
| msgstr "pack quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t" |
| |
| #: builtin/index-pack.c:290 |
| #, c-format |
| msgid "unable to create '%s'" |
| msgstr "không thể tạo “%s”" |
| |
| #: builtin/index-pack.c:295 |
| #, c-format |
| msgid "cannot open packfile '%s'" |
| msgstr "không thể mở packfile “%s”" |
| |
| #: builtin/index-pack.c:309 |
| msgid "pack signature mismatch" |
| msgstr "chữ ký cho pack không khớp" |
| |
| #: builtin/index-pack.c:311 |
| #, c-format |
| msgid "pack version %<PRIu32> unsupported" |
| msgstr "không hỗ trợ phiên bản pack %<PRIu32>" |
| |
| #: builtin/index-pack.c:329 |
| #, c-format |
| msgid "pack has bad object at offset %lu: %s" |
| msgstr "pack có đối tượng sai khoảng bù (offset) %lu: %s" |
| |
| #: builtin/index-pack.c:451 |
| #, c-format |
| msgid "inflate returned %d" |
| msgstr "xả nén trả về %d" |
| |
| #: builtin/index-pack.c:500 |
| msgid "offset value overflow for delta base object" |
| msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở" |
| |
| #: builtin/index-pack.c:508 |
| msgid "delta base offset is out of bound" |
| msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi" |
| |
| #: builtin/index-pack.c:516 |
| #, c-format |
| msgid "unknown object type %d" |
| msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d" |
| |
| #: builtin/index-pack.c:547 |
| msgid "cannot pread pack file" |
| msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin pack" |
| |
| #: builtin/index-pack.c:549 |
| #, c-format |
| msgid "premature end of pack file, %lu byte missing" |
| msgid_plural "premature end of pack file, %lu bytes missing" |
| msgstr[0] "tập tin pack bị kết thúc sớm, %lu byte bị thiếu" |
| msgstr[1] "tập tin pack bị kết thúc sớm, %lu byte bị thiếu" |
| |
| #: builtin/index-pack.c:575 |
| msgid "serious inflate inconsistency" |
| msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng" |
| |
| #: builtin/index-pack.c:666 builtin/index-pack.c:672 builtin/index-pack.c:695 |
| #: builtin/index-pack.c:729 builtin/index-pack.c:738 |
| #, c-format |
| msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !" |
| msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!" |
| |
| #: builtin/index-pack.c:669 builtin/pack-objects.c:170 |
| #: builtin/pack-objects.c:262 |
| #, c-format |
| msgid "unable to read %s" |
| msgstr "không thể đọc %s" |
| |
| #: builtin/index-pack.c:735 |
| #, c-format |
| msgid "cannot read existing object %s" |
| msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s" |
| |
| #: builtin/index-pack.c:749 |
| #, c-format |
| msgid "invalid blob object %s" |
| msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s" |
| |
| #: builtin/index-pack.c:763 |
| #, c-format |
| msgid "invalid %s" |
| msgstr "%s không hợp lệ" |
| |
| #: builtin/index-pack.c:766 |
| msgid "Error in object" |
| msgstr "Lỗi trong đối tượng" |
| |
| #: builtin/index-pack.c:768 |
| #, c-format |
| msgid "Not all child objects of %s are reachable" |
| msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được" |
| |
| #: builtin/index-pack.c:838 builtin/index-pack.c:868 |
| msgid "failed to apply delta" |
| msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta" |
| |
| #: builtin/index-pack.c:1009 |
| msgid "Receiving objects" |
| msgstr "Đang nhận về các đối tượng" |
| |
| #: builtin/index-pack.c:1009 |
| msgid "Indexing objects" |
| msgstr "Các đối tượng bảng mục lục" |
| |
| #: builtin/index-pack.c:1035 |
| msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)" |
| msgstr "pack bị sai hỏng (SHA1 không khớp)" |
| |
| #: builtin/index-pack.c:1040 |
| msgid "cannot fstat packfile" |
| msgstr "không thể fstat packfile" |
| |
| #: builtin/index-pack.c:1043 |
| msgid "pack has junk at the end" |
| msgstr "pack có phần thừa ở cuối" |
| |
| #: builtin/index-pack.c:1054 |
| msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()" |
| msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()" |
| |
| #: builtin/index-pack.c:1077 |
| msgid "Resolving deltas" |
| msgstr "Đang phân giải các delta" |
| |
| #: builtin/index-pack.c:1087 |
| #, c-format |
| msgid "unable to create thread: %s" |
| msgstr "không thể tạo tuyến: %s" |
| |
| #: builtin/index-pack.c:1129 |
| msgid "confusion beyond insanity" |
| msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ" |
| |
| #: builtin/index-pack.c:1137 |
| #, c-format |
| msgid "completed with %d local objects" |
| msgstr "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ" |
| |
| #: builtin/index-pack.c:1147 |
| #, c-format |
| msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)" |
| msgstr "Tổng kiểm tra tail không như mong đợi cho %s (đĩa hỏng?)" |
| |
| #: builtin/index-pack.c:1151 |
| #, c-format |
| msgid "pack has %d unresolved delta" |
| msgid_plural "pack has %d unresolved deltas" |
| msgstr[0] "pack có %d delta chưa được giải quyết" |
| msgstr[1] "pack có %d delta chưa được giải quyết" |
| |
| #: builtin/index-pack.c:1176 |
| #, c-format |
| msgid "unable to deflate appended object (%d)" |
| msgstr "không thể xả đối tượng nối thêm (%d)" |
| |
| #: builtin/index-pack.c:1255 |
| #, c-format |
| msgid "local object %s is corrupt" |
| msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng" |
| |
| #: builtin/index-pack.c:1279 |
| msgid "error while closing pack file" |
| msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin pack" |
| |
| #: builtin/index-pack.c:1292 |
| #, c-format |
| msgid "cannot write keep file '%s'" |
| msgstr "không thể ghi tập tin giữ lại “%s”" |
| |
| #: builtin/index-pack.c:1300 |
| #, c-format |
| msgid "cannot close written keep file '%s'" |
| msgstr "không thể đóng tập tin giữ lại đã được ghi “%s”" |
| |
| #: builtin/index-pack.c:1313 |
| msgid "cannot store pack file" |
| msgstr "không thể lưu tập tin pack" |
| |
| #: builtin/index-pack.c:1324 |
| msgid "cannot store index file" |
| msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục" |
| |
| #: builtin/index-pack.c:1357 |
| #, c-format |
| msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>" |
| msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>" |
| |
| #: builtin/index-pack.c:1363 |
| #, c-format |
| msgid "invalid number of threads specified (%d)" |
| msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)" |
| |
| #: builtin/index-pack.c:1367 builtin/index-pack.c:1545 |
| #, c-format |
| msgid "no threads support, ignoring %s" |
| msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s" |
| |
| #: builtin/index-pack.c:1425 |
| #, c-format |
| msgid "Cannot open existing pack file '%s'" |
| msgstr "Không thể mở tập tin pack đã sẵn có “%s”" |
| |
| #: builtin/index-pack.c:1427 |
| #, c-format |
| msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'" |
| msgstr "Không thể mở tập tin “pack idx” cho “%s”" |
| |
| #: builtin/index-pack.c:1474 |
| #, c-format |
| msgid "non delta: %d object" |
| msgid_plural "non delta: %d objects" |
| msgstr[0] "không delta: %d đối tượng" |
| msgstr[1] "không delta: %d đối tượng" |
| |
| #: builtin/index-pack.c:1481 |
| #, c-format |
| msgid "chain length = %d: %lu object" |
| msgid_plural "chain length = %d: %lu objects" |
| msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng" |
| msgstr[1] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng" |
| |
| #: builtin/index-pack.c:1509 |
| msgid "Cannot come back to cwd" |
| msgstr "Không thể quay lại cwd" |
| |
| #: builtin/index-pack.c:1557 builtin/index-pack.c:1560 |
| #: builtin/index-pack.c:1572 builtin/index-pack.c:1576 |
| #, c-format |
| msgid "bad %s" |
| msgstr "%s sai" |
| |
| #: builtin/index-pack.c:1590 |
| msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin" |
| msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin" |
| |
| #: builtin/index-pack.c:1594 builtin/index-pack.c:1604 |
| #, c-format |
| msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'" |
| msgstr "tên tập tin packfile “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”" |
| |
| #: builtin/index-pack.c:1613 |
| msgid "--verify with no packfile name given" |
| msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile" |
| |
| #: builtin/init-db.c:35 |
| #, c-format |
| msgid "Could not make %s writable by group" |
| msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm" |
| |
| #: builtin/init-db.c:62 |
| #, c-format |
| msgid "insanely long template name %s" |
| msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s" |
| |
| #: builtin/init-db.c:67 |
| #, c-format |
| msgid "cannot stat '%s'" |
| msgstr "không thể lấy trạng thái (stat) về “%s”" |
| |
| #: builtin/init-db.c:73 |
| #, c-format |
| msgid "cannot stat template '%s'" |
| msgstr "không thể stat (lấy trạng thái về) mẫu “%s”" |
| |
| #: builtin/init-db.c:80 |
| #, c-format |
| msgid "cannot opendir '%s'" |
| msgstr "không thể opendir “%s”" |
| |
| #: builtin/init-db.c:97 |
| #, c-format |
| msgid "cannot readlink '%s'" |
| msgstr "không thể readlink “%s”" |
| |
| #: builtin/init-db.c:99 |
| #, c-format |
| msgid "insanely long symlink %s" |
| msgstr "liên kết tượng trưng dài một cách điên rồ %s" |
| |
| #: builtin/init-db.c:102 |
| #, c-format |
| msgid "cannot symlink '%s' '%s'" |
| msgstr "không thể tạo liên kết tượng trưng (symlink) “%s” “%s”" |
| |
| #: builtin/init-db.c:106 |
| #, c-format |
| msgid "cannot copy '%s' to '%s'" |
| msgstr "không thể sao chép %s sang %s" |
| |
| #: builtin/init-db.c:110 |
| #, c-format |
| msgid "ignoring template %s" |
| msgstr "đang lờ đi mẫu %s" |
| |
| #: builtin/init-db.c:133 |
| #, c-format |
| msgid "insanely long template path %s" |
| msgstr "đường dẫn mẫu dài một cách điên rồ %s" |
| |
| #: builtin/init-db.c:141 |
| #, c-format |
| msgid "templates not found %s" |
| msgstr "các mẫu không được tìm thấy %s" |
| |
| #: builtin/init-db.c:154 |
| #, c-format |
| msgid "not copying templates of a wrong format version %d from '%s'" |
| msgstr "không sao chép các mẫu của phiên bản sai định dạng %d từ “%s”" |
| |
| #: builtin/init-db.c:192 |
| #, c-format |
| msgid "insane git directory %s" |
| msgstr "thư mục git điên rồ %s" |
| |
| #: builtin/init-db.c:323 builtin/init-db.c:326 |
| #, c-format |
| msgid "%s already exists" |
| msgstr "%s đã có từ trước rồi" |
| |
| #: builtin/init-db.c:355 |
| #, c-format |
| msgid "unable to handle file type %d" |
| msgstr "không thể nắm (handle) tập tin kiểu %d" |
| |
| #: builtin/init-db.c:358 |
| #, c-format |
| msgid "unable to move %s to %s" |
| msgstr "không di chuyển được %s vào %s" |
| |
| #: builtin/init-db.c:363 |
| #, c-format |
| msgid "Could not create git link %s" |
| msgstr "Không thể tạo liên kết git “%s”" |
| |
| #. |
| #. * TRANSLATORS: The first '%s' is either "Reinitialized |
| #. * existing" or "Initialized empty", the second " shared" or |
| #. * "", and the last '%s%s' is the verbatim directory name. |
| #. |
| #: builtin/init-db.c:420 |
| #, c-format |
| msgid "%s%s Git repository in %s%s\n" |
| msgstr "%s%s kho Git trong %s%s\n" |
| |
| #: builtin/init-db.c:421 |
| msgid "Reinitialized existing" |
| msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi" |
| |
| #: builtin/init-db.c:421 |
| msgid "Initialized empty" |
| msgstr "Khởi tạo trống rỗng" |
| |
| #: builtin/init-db.c:422 |
| msgid " shared" |
| msgstr " đã chia sẻ" |
| |
| #: builtin/init-db.c:441 |
| msgid "cannot tell cwd" |
| msgstr "không nói chuyện được với lệnh cwd" |
| |
| #: builtin/init-db.c:467 |
| msgid "" |
| "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--shared" |
| "[=<permissions>]] [directory]" |
| msgstr "" |
| "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-" |
| "quyền>]] [thư-mục]" |
| |
| #: builtin/init-db.c:490 |
| msgid "permissions" |
| msgstr "các quyền" |
| |
| #: builtin/init-db.c:491 |
| msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users" |
| msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng" |
| |
| #: builtin/init-db.c:493 builtin/prune-packed.c:75 |
| msgid "be quiet" |
| msgstr "im lặng" |
| |
| #: builtin/init-db.c:522 builtin/init-db.c:529 |
| #, c-format |
| msgid "cannot mkdir %s" |
| msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s" |
| |
| #: builtin/init-db.c:533 |
| #, c-format |
| msgid "cannot chdir to %s" |
| msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s" |
| |
| #: builtin/init-db.c:555 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-" |
| "dir=<directory>)" |
| msgstr "" |
| "%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-" |
| "dir=<thư-mục>)" |
| |
| #: builtin/init-db.c:579 |
| msgid "Cannot access current working directory" |
| msgstr "Không thể truy cập thư mục làm việc hiện hành" |
| |
| #: builtin/init-db.c:586 |
| #, c-format |
| msgid "Cannot access work tree '%s'" |
| msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”" |
| |
| #: builtin/log.c:41 |
| msgid "git log [<options>] [<revision range>] [[--] <path>...]\n" |
| msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<vùng xem xét>] [[--] <đường-dẫn>...]\n" |
| |
| #: builtin/log.c:42 |
| msgid " or: git show [options] <object>..." |
| msgstr " hay: git show [các-tùy-chọn] <đối-tượng>..." |
| |
| #: builtin/log.c:124 |
| msgid "suppress diff output" |
| msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff" |
| |
| #: builtin/log.c:125 |
| msgid "show source" |
| msgstr "hiển thị mã nguồn" |
| |
| #: builtin/log.c:126 |
| msgid "Use mail map file" |
| msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư" |
| |
| #: builtin/log.c:127 |
| msgid "decorate options" |
| msgstr "các tùy chọn trang trí" |
| |
| #: builtin/log.c:230 |
| #, c-format |
| msgid "Final output: %d %s\n" |
| msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n" |
| |
| #: builtin/log.c:453 builtin/log.c:545 |
| #, c-format |
| msgid "Could not read object %s" |
| msgstr "Không thể đọc đối tượng %s" |
| |
| #: builtin/log.c:569 |
| #, c-format |
| msgid "Unknown type: %d" |
| msgstr "Không nhận ra kiểu: %d" |
| |
| #: builtin/log.c:669 |
| msgid "format.headers without value" |
| msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể" |
| |
| #: builtin/log.c:751 |
| msgid "name of output directory is too long" |
| msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài" |
| |
| #: builtin/log.c:767 |
| #, c-format |
| msgid "Cannot open patch file %s" |
| msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s" |
| |
| #: builtin/log.c:781 |
| msgid "Need exactly one range." |
| msgstr "Cần chính xác một vùng." |
| |
| #: builtin/log.c:789 |
| msgid "Not a range." |
| msgstr "Không phải là một vùng." |
| |
| #: builtin/log.c:891 |
| msgid "Cover letter needs email format" |
| msgstr "”Cover letter” cần cho định dạng thư" |
| |
| #: builtin/log.c:967 |
| #, c-format |
| msgid "insane in-reply-to: %s" |
| msgstr "in-reply-to điên rồ: %s" |
| |
| #: builtin/log.c:995 |
| msgid "git format-patch [options] [<since> | <revision range>]" |
| msgstr "git format-patch [các-tùy-chọn] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]" |
| |
| #: builtin/log.c:1040 |
| msgid "Two output directories?" |
| msgstr "Hai thư mục kết xuất?" |
| |
| #: builtin/log.c:1155 |
| msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch" |
| msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn" |
| |
| #: builtin/log.c:1158 |
| msgid "use [PATCH] even with multiple patches" |
| msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp" |
| |
| #: builtin/log.c:1162 |
| msgid "print patches to standard out" |
| msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn" |
| |
| #: builtin/log.c:1164 |
| msgid "generate a cover letter" |
| msgstr "tạo bì thư" |
| |
| #: builtin/log.c:1166 |
| msgid "use simple number sequence for output file names" |
| msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra" |
| |
| #: builtin/log.c:1167 |
| msgid "sfx" |
| msgstr "sfx" |
| |
| #: builtin/log.c:1168 |
| msgid "use <sfx> instead of '.patch'" |
| msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”" |
| |
| #: builtin/log.c:1170 |
| msgid "start numbering patches at <n> instead of 1" |
| msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1" |
| |
| #: builtin/log.c:1172 |
| msgid "mark the series as Nth re-roll" |
| msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll" |
| |
| #: builtin/log.c:1174 |
| msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]" |
| msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]" |
| |
| #: builtin/log.c:1177 |
| msgid "store resulting files in <dir>" |
| msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>" |
| |
| #: builtin/log.c:1180 |
| msgid "don't strip/add [PATCH]" |
| msgstr "không strip/add [VÁ]" |
| |
| #: builtin/log.c:1183 |
| msgid "don't output binary diffs" |
| msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân" |
| |
| #: builtin/log.c:1185 |
| msgid "don't include a patch matching a commit upstream" |
| msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn" |
| |
| #: builtin/log.c:1187 |
| msgid "show patch format instead of default (patch + stat)" |
| msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)" |
| |
| #: builtin/log.c:1189 |
| msgid "Messaging" |
| msgstr "Lời nhắn" |
| |
| #: builtin/log.c:1190 |
| msgid "header" |
| msgstr "đầu đề thư" |
| |
| #: builtin/log.c:1191 |
| msgid "add email header" |
| msgstr "thêm đầu đề thư" |
| |
| #: builtin/log.c:1192 builtin/log.c:1194 |
| msgid "email" |
| msgstr "thư điện tử" |
| |
| #: builtin/log.c:1192 |
| msgid "add To: header" |
| msgstr "thêm To: đầu đề thư" |
| |
| #: builtin/log.c:1194 |
| msgid "add Cc: header" |
| msgstr "thêm Cc: đầu đề thư" |
| |
| #: builtin/log.c:1196 |
| msgid "ident" |
| msgstr "thụt lề" |
| |
| #: builtin/log.c:1197 |
| msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)" |
| msgstr "" |
| "đặt `Địa chỉ gửi' thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)" |
| |
| #: builtin/log.c:1199 |
| msgid "message-id" |
| msgstr "message-id" |
| |
| #: builtin/log.c:1200 |
| msgid "make first mail a reply to <message-id>" |
| msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>" |
| |
| #: builtin/log.c:1201 builtin/log.c:1204 |
| msgid "boundary" |
| msgstr "ranh giới" |
| |
| #: builtin/log.c:1202 |
| msgid "attach the patch" |
| msgstr "đính kèm miếng vá" |
| |
| #: builtin/log.c:1205 |
| msgid "inline the patch" |
| msgstr "dùng miếng vá làm nội dung" |
| |
| #: builtin/log.c:1209 |
| msgid "enable message threading, styles: shallow, deep" |
| msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”" |
| |
| #: builtin/log.c:1211 |
| msgid "signature" |
| msgstr "chữ ký" |
| |
| #: builtin/log.c:1212 |
| msgid "add a signature" |
| msgstr "thêm chữ ký" |
| |
| #: builtin/log.c:1214 |
| msgid "don't print the patch filenames" |
| msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá" |
| |
| #: builtin/log.c:1288 |
| #, c-format |
| msgid "invalid ident line: %s" |
| msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s" |
| |
| #: builtin/log.c:1303 |
| msgid "-n and -k are mutually exclusive." |
| msgstr "-n và -k loại từ lẫn nhau." |
| |
| #: builtin/log.c:1305 |
| msgid "--subject-prefix and -k are mutually exclusive." |
| msgstr "--subject-prefix và -k xung khắc nhau." |
| |
| #: builtin/log.c:1313 |
| msgid "--name-only does not make sense" |
| msgstr "--name-only không hợp lý" |
| |
| #: builtin/log.c:1315 |
| msgid "--name-status does not make sense" |
| msgstr "--name-status không hợp lý" |
| |
| #: builtin/log.c:1317 |
| msgid "--check does not make sense" |
| msgstr "--check không hợp lý" |
| |
| #: builtin/log.c:1340 |
| msgid "standard output, or directory, which one?" |
| msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?" |
| |
| #: builtin/log.c:1342 |
| #, c-format |
| msgid "Could not create directory '%s'" |
| msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”" |
| |
| #: builtin/log.c:1490 |
| msgid "Failed to create output files" |
| msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất" |
| |
| #: builtin/log.c:1539 |
| msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]" |
| msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<head> [<giới-hạn>]]]" |
| |
| #: builtin/log.c:1594 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n" |
| msgstr "" |
| "Không tìm thấy nhánh mạng bị theo vết, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một cách " |
| "thủ công.\n" |
| |
| #: builtin/log.c:1607 builtin/log.c:1609 builtin/log.c:1621 |
| #, c-format |
| msgid "Unknown commit %s" |
| msgstr "Không hiểu lần chuyển giao (commit) %s" |
| |
| #: builtin/ls-files.c:408 |
| msgid "git ls-files [options] [<file>...]" |
| msgstr "git ls-files [các-tùy-chọn] [<tập-tin>...]" |
| |
| #: builtin/ls-files.c:465 |
| msgid "identify the file status with tags" |
| msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ" |
| |
| #: builtin/ls-files.c:467 |
| msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files" |
| msgstr "" |
| "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không " |
| "thay đổi)" |
| |
| #: builtin/ls-files.c:469 |
| msgid "show cached files in the output (default)" |
| msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)" |
| |
| #: builtin/ls-files.c:471 |
| msgid "show deleted files in the output" |
| msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất" |
| |
| #: builtin/ls-files.c:473 |
| msgid "show modified files in the output" |
| msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất" |
| |
| #: builtin/ls-files.c:475 |
| msgid "show other files in the output" |
| msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất" |
| |
| #: builtin/ls-files.c:477 |
| msgid "show ignored files in the output" |
| msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất" |
| |
| #: builtin/ls-files.c:480 |
| msgid "show staged contents' object name in the output" |
| msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được lưu trạng thái ở kết xuất" |
| |
| #: builtin/ls-files.c:482 |
| msgid "show files on the filesystem that need to be removed" |
| msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ" |
| |
| #: builtin/ls-files.c:484 |
| msgid "show 'other' directories' name only" |
| msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”" |
| |
| #: builtin/ls-files.c:487 |
| msgid "don't show empty directories" |
| msgstr "không hiển thị thư mục rỗng" |
| |
| #: builtin/ls-files.c:490 |
| msgid "show unmerged files in the output" |
| msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất" |
| |
| #: builtin/ls-files.c:492 |
| msgid "show resolve-undo information" |
| msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo" |
| |
| #: builtin/ls-files.c:494 |
| msgid "skip files matching pattern" |
| msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu" |
| |
| #: builtin/ls-files.c:497 |
| msgid "exclude patterns are read from <file>" |
| msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>" |
| |
| #: builtin/ls-files.c:500 |
| msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>" |
| msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>" |
| |
| #: builtin/ls-files.c:502 |
| msgid "add the standard git exclusions" |
| msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git" |
| |
| #: builtin/ls-files.c:505 |
| msgid "make the output relative to the project top directory" |
| msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án" |
| |
| #: builtin/ls-files.c:508 |
| msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error" |
| msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi" |
| |
| #: builtin/ls-files.c:509 |
| msgid "tree-ish" |
| msgstr "tree-ish" |
| |
| #: builtin/ls-files.c:510 |
| msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present" |
| msgstr "" |
| "giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện" |
| |
| #: builtin/ls-files.c:512 |
| msgid "show debugging data" |
| msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi" |
| |
| #: builtin/ls-tree.c:27 |
| msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]" |
| msgstr "git ls-tree [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>...]" |
| |
| #: builtin/ls-tree.c:125 |
| msgid "only show trees" |
| msgstr "chỉ hiển thị các tree" |
| |
| #: builtin/ls-tree.c:127 |
| msgid "recurse into subtrees" |
| msgstr "đệ quy vào các thư mục con" |
| |
| #: builtin/ls-tree.c:129 |
| msgid "show trees when recursing" |
| msgstr "hiển thị cây khi đệ quy" |
| |
| #: builtin/ls-tree.c:132 |
| msgid "terminate entries with NUL byte" |
| msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL" |
| |
| #: builtin/ls-tree.c:133 |
| msgid "include object size" |
| msgstr "gồm cả kích thước đối tượng" |
| |
| #: builtin/ls-tree.c:135 builtin/ls-tree.c:137 |
| msgid "list only filenames" |
| msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin" |
| |
| #: builtin/ls-tree.c:140 |
| msgid "use full path names" |
| msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ" |
| |
| #: builtin/ls-tree.c:142 |
| msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)" |
| msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)" |
| |
| #: builtin/merge.c:43 |
| msgid "git merge [options] [<commit>...]" |
| msgstr "git merge [các-tùy-chọn] [<commit>...]" |
| |
| #: builtin/merge.c:44 |
| msgid "git merge [options] <msg> HEAD <commit>" |
| msgstr "git merge [các-tùy-chọn] <tin-nhắn> HEAD <commit>" |
| |
| #: builtin/merge.c:45 |
| msgid "git merge --abort" |
| msgstr "git merge --abort" |
| |
| #: builtin/merge.c:98 |
| msgid "switch `m' requires a value" |
| msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị" |
| |
| #: builtin/merge.c:135 |
| #, c-format |
| msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n" |
| msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n" |
| |
| #: builtin/merge.c:136 |
| #, c-format |
| msgid "Available strategies are:" |
| msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:" |
| |
| #: builtin/merge.c:141 |
| #, c-format |
| msgid "Available custom strategies are:" |
| msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:" |
| |
| #: builtin/merge.c:198 |
| msgid "do not show a diffstat at the end of the merge" |
| msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn" |
| |
| #: builtin/merge.c:201 |
| msgid "show a diffstat at the end of the merge" |
| msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn" |
| |
| #: builtin/merge.c:202 |
| msgid "(synonym to --stat)" |
| msgstr "(đồng nghĩa với --stat)" |
| |
| #: builtin/merge.c:204 |
| msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message" |
| msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn" |
| |
| #: builtin/merge.c:207 |
| msgid "create a single commit instead of doing a merge" |
| msgstr "tạo một lần chuyển giao (commit) đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn" |
| |
| #: builtin/merge.c:209 |
| msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)" |
| msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)" |
| |
| #: builtin/merge.c:211 |
| msgid "edit message before committing" |
| msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao (commit)" |
| |
| #: builtin/merge.c:212 |
| msgid "allow fast-forward (default)" |
| msgstr "cho phép fast-forward (mặc định)" |
| |
| #: builtin/merge.c:214 |
| msgid "abort if fast-forward is not possible" |
| msgstr "bỏ qua nếu fast-forward không thể được" |
| |
| #: builtin/merge.c:218 |
| msgid "Verify that the named commit has a valid GPG signature" |
| msgstr "Thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không" |
| |
| #: builtin/merge.c:219 builtin/notes.c:738 builtin/revert.c:114 |
| msgid "strategy" |
| msgstr "chiến lược" |
| |
| #: builtin/merge.c:220 |
| msgid "merge strategy to use" |
| msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng" |
| |
| #: builtin/merge.c:221 |
| msgid "option=value" |
| msgstr "tùy_chọn=giá_trị" |
| |
| #: builtin/merge.c:222 |
| msgid "option for selected merge strategy" |
| msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn" |
| |
| #: builtin/merge.c:224 |
| msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)" |
| msgstr "" |
| "hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn non-fast-forward)" |
| |
| #: builtin/merge.c:228 |
| msgid "abort the current in-progress merge" |
| msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện" |
| |
| #: builtin/merge.c:257 |
| msgid "could not run stash." |
| msgstr "không thể chạy stash." |
| |
| #: builtin/merge.c:262 |
| msgid "stash failed" |
| msgstr "stash gặp lỗi" |
| |
| #: builtin/merge.c:267 |
| #, c-format |
| msgid "not a valid object: %s" |
| msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s" |
| |
| #: builtin/merge.c:286 builtin/merge.c:303 |
| msgid "read-tree failed" |
| msgstr "read-tree gặp lỗi" |
| |
| #: builtin/merge.c:333 |
| msgid " (nothing to squash)" |
| msgstr " (không có gì để squash)" |
| |
| #: builtin/merge.c:346 |
| #, c-format |
| msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n" |
| msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n" |
| |
| #: builtin/merge.c:378 |
| msgid "Writing SQUASH_MSG" |
| msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG" |
| |
| #: builtin/merge.c:380 |
| msgid "Finishing SQUASH_MSG" |
| msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG" |
| |
| #: builtin/merge.c:403 |
| #, c-format |
| msgid "No merge message -- not updating HEAD\n" |
| msgstr "Không thông điệp hòa trộn -- không cập nhật HEAD\n" |
| |
| #: builtin/merge.c:453 |
| #, c-format |
| msgid "'%s' does not point to a commit" |
| msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả" |
| |
| #: builtin/merge.c:565 |
| #, c-format |
| msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s" |
| msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s" |
| |
| #: builtin/merge.c:657 |
| msgid "git write-tree failed to write a tree" |
| msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây" |
| |
| #: builtin/merge.c:685 |
| msgid "Not handling anything other than two heads merge." |
| msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn" |
| |
| #: builtin/merge.c:699 |
| #, c-format |
| msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s" |
| msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s" |
| |
| #: builtin/merge.c:713 |
| #, c-format |
| msgid "unable to write %s" |
| msgstr "không thể ghi %s" |
| |
| #: builtin/merge.c:802 |
| #, c-format |
| msgid "Could not read from '%s'" |
| msgstr "Không thể đọc từ “%s”" |
| |
| #: builtin/merge.c:811 |
| #, c-format |
| msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n" |
| msgstr "" |
| "Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao (commit); sử dụng lệnh “git commit” để " |
| "hoàn tất việc hòa trộn.\n" |
| |
| #: builtin/merge.c:817 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n" |
| "especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n" |
| "\n" |
| "Lines starting with '%c' will be ignored, and an empty message aborts\n" |
| "the commit.\n" |
| msgstr "" |
| "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần " |
| "thiết,\n" |
| "đặc biệt là khi nó hòa trộn ngược dòng đã cập nhật vào trong một nhánh " |
| "topic.\n" |
| "\n" |
| "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, và phần chú thích này nếu " |
| "rỗng\n" |
| "sẽ hủy bỏ lần chuyển giao (commit).\n" |
| |
| #: builtin/merge.c:841 |
| msgid "Empty commit message." |
| msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng." |
| |
| #: builtin/merge.c:853 |
| #, c-format |
| msgid "Wonderful.\n" |
| msgstr "Thần kỳ.\n" |
| |
| #: builtin/merge.c:918 |
| #, c-format |
| msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n" |
| msgstr "" |
| "Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao " |
| "(commit) kết quả.\n" |
| |
| #: builtin/merge.c:934 |
| #, c-format |
| msgid "'%s' is not a commit" |
| msgstr "%s không phải là một lần commit (chuyển giao)" |
| |
| #: builtin/merge.c:975 |
| msgid "No current branch." |
| msgstr "không phải nhánh hiện hành" |
| |
| #: builtin/merge.c:977 |
| msgid "No remote for the current branch." |
| msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành." |
| |
| #: builtin/merge.c:979 |
| msgid "No default upstream defined for the current branch." |
| msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành." |
| |
| #: builtin/merge.c:984 |
| #, c-format |
| msgid "No remote-tracking branch for %s from %s" |
| msgstr "Không nhánh mạng theo vết cho %s từ %s" |
| |
| #: builtin/merge.c:1140 |
| msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)." |
| msgstr "" |
| "Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)." |
| |
| #: builtin/merge.c:1156 git-pull.sh:31 |
| msgid "" |
| "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n" |
| "Please, commit your changes before you can merge." |
| msgstr "" |
| "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n" |
| "Hãy chuyển giao (commit) các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn." |
| |
| #: builtin/merge.c:1159 git-pull.sh:34 |
| msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)." |
| msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)." |
| |
| #: builtin/merge.c:1163 |
| msgid "" |
| "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n" |
| "Please, commit your changes before you can merge." |
| msgstr "" |
| "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n" |
| "Hãy chuyển giao (commit) các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn." |
| |
| #: builtin/merge.c:1166 |
| msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)." |
| msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)." |
| |
| #: builtin/merge.c:1175 |
| msgid "You cannot combine --squash with --no-ff." |
| msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff." |
| |
| #: builtin/merge.c:1184 |
| msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set." |
| msgstr "" |
| "Không chỉ ra lần chuyển giao (commit) và merge.defaultToUpstream chưa được " |
| "đặt." |
| |
| #: builtin/merge.c:1216 |
| msgid "Can merge only exactly one commit into empty head" |
| msgstr "" |
| "Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao (commit) vào một " |
| "head rỗng" |
| |
| #: builtin/merge.c:1219 |
| msgid "Squash commit into empty head not supported yet" |
| msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ" |
| |
| #: builtin/merge.c:1221 |
| msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head" |
| msgstr "" |
| "Chuyển giao (commit) không-fast-forward không hợp lý ở trong một head trống " |
| "rỗng" |
| |
| #: builtin/merge.c:1226 |
| #, c-format |
| msgid "%s - not something we can merge" |
| msgstr "%s - không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn" |
| |
| #: builtin/merge.c:1277 |
| #, c-format |
| msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s." |
| msgstr "" |
| "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s." |
| |
| #: builtin/merge.c:1280 |
| #, c-format |
| msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s." |
| msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s." |
| |
| #. 'N' |
| #: builtin/merge.c:1283 |
| #, c-format |
| msgid "Commit %s does not have a GPG signature." |
| msgstr "Lần chuyển giao (commit) %s không có chữ ký GPG." |
| |
| #: builtin/merge.c:1286 |
| #, c-format |
| msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n" |
| msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n" |
| |
| #: builtin/merge.c:1370 |
| #, c-format |
| msgid "Updating %s..%s\n" |
| msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n" |
| |
| #: builtin/merge.c:1409 |
| #, c-format |
| msgid "Trying really trivial in-index merge...\n" |
| msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”...\n" |
| |
| #: builtin/merge.c:1416 |
| #, c-format |
| msgid "Nope.\n" |
| msgstr "Không.\n" |
| |
| #: builtin/merge.c:1448 |
| msgid "Not possible to fast-forward, aborting." |
| msgstr "Thực hiện lệnh fast-forward là không thể được, đang bỏ qua." |
| |
| #: builtin/merge.c:1471 builtin/merge.c:1550 |
| #, c-format |
| msgid "Rewinding the tree to pristine...\n" |
| msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa...\n" |
| |
| #: builtin/merge.c:1475 |
| #, c-format |
| msgid "Trying merge strategy %s...\n" |
| msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s...\n" |
| |
| #: builtin/merge.c:1541 |
| #, c-format |
| msgid "No merge strategy handled the merge.\n" |
| msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n" |
| |
| #: builtin/merge.c:1543 |
| #, c-format |
| msgid "Merge with strategy %s failed.\n" |
| msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n" |
| |
| #: builtin/merge.c:1552 |
| #, c-format |
| msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n" |
| msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n" |
| |
| #: builtin/merge.c:1564 |
| #, c-format |
| msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n" |
| msgstr "" |
| "Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu " |
| "cầu\n" |
| |
| #: builtin/merge-base.c:26 |
| msgid "git merge-base [-a|--all] <commit> <commit>..." |
| msgstr "git merge-base [-a|--all] <commit> <commit>..." |
| |
| #: builtin/merge-base.c:27 |
| msgid "git merge-base [-a|--all] --octopus <commit>..." |
| msgstr "git merge-base [-a|--all] --octopus <lần commit>..." |
| |
| #: builtin/merge-base.c:28 |
| msgid "git merge-base --independent <commit>..." |
| msgstr "git merge-base --independent <lần commit>..." |
| |
| #: builtin/merge-base.c:29 |
| msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>" |
| msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>" |
| |
| #: builtin/merge-base.c:98 |
| msgid "output all common ancestors" |
| msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung" |
| |
| #: builtin/merge-base.c:99 |
| msgid "find ancestors for a single n-way merge" |
| msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn" |
| |
| #: builtin/merge-base.c:100 |
| msgid "list revs not reachable from others" |
| msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác" |
| |
| #: builtin/merge-base.c:102 |
| msgid "is the first one ancestor of the other?" |
| msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?" |
| |
| #: builtin/merge-file.c:8 |
| msgid "" |
| "git merge-file [options] [-L name1 [-L orig [-L name2]]] file1 orig_file " |
| "file2" |
| msgstr "" |
| "git merge-file [các-tùy-chọn] [-L tên1 [-L gốc [-L tên2]]] tập-tin1 tập-tin-" |
| "gốc tập-tin2" |
| |
| #: builtin/merge-file.c:33 |
| msgid "send results to standard output" |
| msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn" |
| |
| #: builtin/merge-file.c:34 |
| msgid "use a diff3 based merge" |
| msgstr "dùng kiểu hòa dựa trên diff3" |
| |
| #: builtin/merge-file.c:35 |
| msgid "for conflicts, use our version" |
| msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của chúng ta" |
| |
| #: builtin/merge-file.c:37 |
| msgid "for conflicts, use their version" |
| msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ" |
| |
| #: builtin/merge-file.c:39 |
| msgid "for conflicts, use a union version" |
| msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp" |
| |
| #: builtin/merge-file.c:42 |
| msgid "for conflicts, use this marker size" |
| msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này" |
| |
| #: builtin/merge-file.c:43 |
| msgid "do not warn about conflicts" |
| msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra" |
| |
| #: builtin/merge-file.c:45 |
| msgid "set labels for file1/orig_file/file2" |
| msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2" |
| |
| #: builtin/mktree.c:67 |
| msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]" |
| msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]" |
| |
| #: builtin/mktree.c:153 |
| msgid "input is NUL terminated" |
| msgstr "đầu vào được chấm dứt bởi NUL" |
| |
| #: builtin/mktree.c:154 builtin/write-tree.c:24 |
| msgid "allow missing objects" |
| msgstr "cho phép thiếu đối tượng" |
| |
| #: builtin/mktree.c:155 |
| msgid "allow creation of more than one tree" |
| msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây" |
| |
| #: builtin/mv.c:14 |
| msgid "git mv [options] <source>... <destination>" |
| msgstr "git mv [các-tùy-chọn] <nguồn>... <đích>" |
| |
| #: builtin/mv.c:64 |
| msgid "force move/rename even if target exists" |
| msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại" |
| |
| #: builtin/mv.c:65 |
| msgid "skip move/rename errors" |
| msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên" |
| |
| #: builtin/mv.c:108 |
| #, c-format |
| msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n" |
| msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n" |
| |
| #: builtin/mv.c:112 |
| msgid "bad source" |
| msgstr "nguồn sai" |
| |
| #: builtin/mv.c:115 |
| msgid "can not move directory into itself" |
| msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được" |
| |
| #: builtin/mv.c:118 |
| msgid "cannot move directory over file" |
| msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin" |
| |
| #: builtin/mv.c:128 |
| #, c-format |
| msgid "Huh? %.*s is in index?" |
| msgstr "Hả? %.*s trong bảng mục lục à?" |
| |
| #: builtin/mv.c:140 |
| msgid "source directory is empty" |
| msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng" |
| |
| #: builtin/mv.c:171 |
| msgid "not under version control" |
| msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn" |
| |
| #: builtin/mv.c:173 |
| msgid "destination exists" |
| msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi" |
| |
| #: builtin/mv.c:181 |
| #, c-format |
| msgid "overwriting '%s'" |
| msgstr "đang ghi đè lên “%s”" |
| |
| #: builtin/mv.c:184 |
| msgid "Cannot overwrite" |
| msgstr "Không thể ghi đè" |
| |
| #: builtin/mv.c:187 |
| msgid "multiple sources for the same target" |
| msgstr "Nhiều nguồn cho cùng một đích" |
| |
| #: builtin/mv.c:202 |
| #, c-format |
| msgid "%s, source=%s, destination=%s" |
| msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s" |
| |
| #: builtin/mv.c:212 |
| #, c-format |
| msgid "Renaming %s to %s\n" |
| msgstr "Đổi tên %s thành %s\n" |
| |
| #: builtin/mv.c:215 builtin/remote.c:731 |
| #, c-format |
| msgid "renaming '%s' failed" |
| msgstr "đổi tên %s gặp lỗi" |
| |
| #: builtin/name-rev.c:259 |
| msgid "git name-rev [options] <commit>..." |
| msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] <commit>..." |
| |
| #: builtin/name-rev.c:260 |
| msgid "git name-rev [options] --all" |
| msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] --all" |
| |
| #: builtin/name-rev.c:261 |
| msgid "git name-rev [options] --stdin" |
| msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] --stdin" |
| |
| #: builtin/name-rev.c:313 |
| msgid "print only names (no SHA-1)" |
| msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)" |
| |
| #: builtin/name-rev.c:314 |
| msgid "only use tags to name the commits" |
| msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao" |
| |
| #: builtin/name-rev.c:316 |
| msgid "only use refs matching <pattern>" |
| msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu (refs) khớp với <mẫu>" |
| |
| #: builtin/name-rev.c:318 |
| msgid "list all commits reachable from all refs" |
| msgstr "" |
| "liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu" |
| |
| #: builtin/name-rev.c:319 |
| msgid "read from stdin" |
| msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn" |
| |
| #: builtin/name-rev.c:320 |
| msgid "allow to print `undefined` names" |
| msgstr "cho phép hiển thị các tên “chưa định nghĩa“" |
| |
| #: builtin/name-rev.c:326 |
| msgid "dereference tags in the input (internal use)" |
| msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)" |
| |
| #: builtin/notes.c:24 |
| msgid "git notes [--ref <notes_ref>] [list [<object>]]" |
| msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] [list [<đối-tượng>]]" |
| |
| #: builtin/notes.c:25 |
| msgid "" |
| "git notes [--ref <notes_ref>] add [-f] [-m <msg> | -F <file> | (-c | -C) " |
| "<object>] [<object>]" |
| msgstr "" |
| "git notes [--ref <notes_ref>] add [-f] [-m <lời-nhắn> | -F <tập-tin> | (-c | " |
| "-C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]" |
| |
| #: builtin/notes.c:26 |
| msgid "git notes [--ref <notes_ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>" |
| msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>" |
| |
| #: builtin/notes.c:27 |
| msgid "" |
| "git notes [--ref <notes_ref>] append [-m <msg> | -F <file> | (-c | -C) " |
| "<object>] [<object>]" |
| msgstr "" |
| "git notes [--ref <notes_ref>] append [-m <lời-nhắn> | -F <tập-tin> | (-c | -" |
| "C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]" |
| |
| #: builtin/notes.c:28 |
| msgid "git notes [--ref <notes_ref>] edit [<object>]" |
| msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] edit [<đối-tượng>]" |
| |
| #: builtin/notes.c:29 |
| msgid "git notes [--ref <notes_ref>] show [<object>]" |
| msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] show [<đối-tượng>]" |
| |
| #: builtin/notes.c:30 |
| msgid "" |
| "git notes [--ref <notes_ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy> ] <notes_ref>" |
| msgstr "" |
| "git notes [--ref <notes_ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes_ref>" |
| |
| #: builtin/notes.c:31 |
| msgid "git notes merge --commit [-v | -q]" |
| msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]" |
| |
| #: builtin/notes.c:32 |
| msgid "git notes merge --abort [-v | -q]" |
| msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]" |
| |
| #: builtin/notes.c:33 |
| msgid "git notes [--ref <notes_ref>] remove [<object>...]" |
| msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] remove [<đối-tượng>...]" |
| |
| #: builtin/notes.c:34 |
| msgid "git notes [--ref <notes_ref>] prune [-n | -v]" |
| msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] prune [-n | -v]" |
| |
| #: builtin/notes.c:35 |
| msgid "git notes [--ref <notes_ref>] get-ref" |
| msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] get-ref" |
| |
| #: builtin/notes.c:40 |
| msgid "git notes [list [<object>]]" |
| msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]" |
| |
| #: builtin/notes.c:45 |
| msgid "git notes add [<options>] [<object>]" |
| msgstr "git notes add [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]" |
| |
| #: builtin/notes.c:50 |
| msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>" |
| msgstr "git notes copy [<các-tùy-chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>" |
| |
| #: builtin/notes.c:51 |
| msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..." |
| msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]..." |
| |
| #: builtin/notes.c:56 |
| msgid "git notes append [<options>] [<object>]" |
| msgstr "git notes append [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]" |
| |
| #: builtin/notes.c:61 |
| msgid "git notes edit [<object>]" |
| msgstr "git notes edit [<đối tượng>]" |
| |
| #: builtin/notes.c:66 |
| msgid "git notes show [<object>]" |
| msgstr "git notes show [<đối tượng>]" |
| |
| #: builtin/notes.c:71 |
| msgid "git notes merge [<options>] <notes_ref>" |
| msgstr "git notes merge [<các-tùy-chọn>] <notes_ref>" |
| |
| #: builtin/notes.c:72 |
| msgid "git notes merge --commit [<options>]" |
| msgstr "git notes merge --commit [<các-tùy-chọn>]" |
| |
| #: builtin/notes.c:73 |
| msgid "git notes merge --abort [<options>]" |
| msgstr "git notes merge --abort [<các-tùy-chọn>]" |
| |
| #: builtin/notes.c:78 |
| msgid "git notes remove [<object>]" |
| msgstr "git notes remove [<đối tượng>]" |
| |
| #: builtin/notes.c:83 |
| msgid "git notes prune [<options>]" |
| msgstr "git notes prune [<các-tùy-chọn>]" |
| |
| #: builtin/notes.c:88 |
| msgid "git notes get-ref" |
| msgstr "git notes get-ref" |
| |
| #: builtin/notes.c:137 |
| #, c-format |
| msgid "unable to start 'show' for object '%s'" |
| msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”" |
| |
| #: builtin/notes.c:141 |
| msgid "could not read 'show' output" |
| msgstr "không thể đọc kết xuất “show”" |
| |
| #: builtin/notes.c:149 |
| #, c-format |
| msgid "failed to finish 'show' for object '%s'" |
| msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”" |
| |
| #: builtin/notes.c:167 builtin/tag.c:341 |
| #, c-format |
| msgid "could not create file '%s'" |
| msgstr "không thể tạo tập tin “%s”" |
| |
| #: builtin/notes.c:186 |
| msgid "Please supply the note contents using either -m or -F option" |
| msgstr "" |
| "Xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F" |
| |
| #: builtin/notes.c:207 builtin/notes.c:844 |
| #, c-format |
| msgid "Removing note for object %s\n" |
| msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n" |
| |
| #: builtin/notes.c:212 |
| msgid "unable to write note object" |
| msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)" |
| |
| #: builtin/notes.c:214 |
| #, c-format |
| msgid "The note contents has been left in %s" |
| msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s" |
| |
| #: builtin/notes.c:248 builtin/tag.c:540 |
| #, c-format |
| msgid "cannot read '%s'" |
| msgstr "không thể đọc “%s”" |
| |
| #: builtin/notes.c:250 builtin/tag.c:543 |
| #, c-format |
| msgid "could not open or read '%s'" |
| msgstr "không thể mở hay đọc “%s”" |
| |
| #: builtin/notes.c:269 builtin/notes.c:316 builtin/notes.c:318 |
| #: builtin/notes.c:378 builtin/notes.c:432 builtin/notes.c:515 |
| #: builtin/notes.c:520 builtin/notes.c:595 builtin/notes.c:637 |
| #: builtin/notes.c:839 builtin/tag.c:556 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref." |
| msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu (ref) hợp lệ." |
| |
| #: builtin/notes.c:272 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to read object '%s'." |
| msgstr "Gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”." |
| |
| #: builtin/notes.c:312 |
| #, c-format |
| msgid "Malformed input line: '%s'." |
| msgstr "Dòng nhập vào dị hình: “%s”." |
| |
| #: builtin/notes.c:327 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'" |
| msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”" |
| |
| #: builtin/notes.c:371 builtin/notes.c:425 builtin/notes.c:498 |
| #: builtin/notes.c:510 builtin/notes.c:583 builtin/notes.c:630 |
| #: builtin/notes.c:904 |
| msgid "too many parameters" |
| msgstr "quá nhiều đối số" |
| |
| #: builtin/notes.c:384 builtin/notes.c:643 |
| #, c-format |
| msgid "No note found for object %s." |
| msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s." |
| |
| #: builtin/notes.c:406 builtin/notes.c:563 |
| msgid "note contents as a string" |
| msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi" |
| |
| #: builtin/notes.c:409 builtin/notes.c:566 |
| msgid "note contents in a file" |
| msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin" |
| |
| #: builtin/notes.c:411 builtin/notes.c:414 builtin/notes.c:568 |
| #: builtin/notes.c:571 builtin/tag.c:474 |
| msgid "object" |
| msgstr "đối tượng" |
| |
| #: builtin/notes.c:412 builtin/notes.c:569 |
| msgid "reuse and edit specified note object" |
| msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra" |
| |
| #: builtin/notes.c:415 builtin/notes.c:572 |
| msgid "reuse specified note object" |
| msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra" |
| |
| #: builtin/notes.c:417 builtin/notes.c:485 |
| msgid "replace existing notes" |
| msgstr "thay thế ghi chú trước" |
| |
| #: builtin/notes.c:451 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite " |
| "existing notes" |
| msgstr "" |
| "Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng " |
| "%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ" |
| |
| #: builtin/notes.c:456 builtin/notes.c:533 |
| #, c-format |
| msgid "Overwriting existing notes for object %s\n" |
| msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n" |
| |
| #: builtin/notes.c:486 |
| msgid "read objects from stdin" |
| msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn" |
| |
| #: builtin/notes.c:488 |
| msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)" |
| msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)" |
| |
| #: builtin/notes.c:506 |
| msgid "too few parameters" |
| msgstr "quá ít đối số" |
| |
| #: builtin/notes.c:527 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite " |
| "existing notes" |
| msgstr "" |
| "Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối " |
| "tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ" |
| |
| #: builtin/notes.c:539 |
| #, c-format |
| msgid "Missing notes on source object %s. Cannot copy." |
| msgstr "Thiếu ghi chú trên đối tượng nguốn %s. Không thể sao chép." |
| |
| #: builtin/notes.c:588 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n" |
| "Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n" |
| msgstr "" |
| "Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n" |
| "Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n" |
| |
| #: builtin/notes.c:735 |
| msgid "General options" |
| msgstr "Tùy chọn chung" |
| |
| #: builtin/notes.c:737 |
| msgid "Merge options" |
| msgstr "Tùy chọn về hòa trộn" |
| |
| #: builtin/notes.c:739 |
| msgid "" |
| "resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/" |
| "cat_sort_uniq)" |
| msgstr "" |
| "phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/" |
| "theirs/union/cat_sort_uniq)" |
| |
| #: builtin/notes.c:741 |
| msgid "Committing unmerged notes" |
| msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn" |
| |
| #: builtin/notes.c:743 |
| msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes" |
| msgstr "" |
| "các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển " |
| "giao" |
| |
| #: builtin/notes.c:745 |
| msgid "Aborting notes merge resolution" |
| msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn" |
| |
| #: builtin/notes.c:747 |
| msgid "abort notes merge" |
| msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)" |
| |
| #: builtin/notes.c:842 |
| #, c-format |
| msgid "Object %s has no note\n" |
| msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n" |
| |
| #: builtin/notes.c:854 |
| msgid "attempt to remove non-existent note is not an error" |
| msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi" |
| |
| #: builtin/notes.c:857 |
| msgid "read object names from the standard input" |
| msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn" |
| |
| #: builtin/notes.c:938 |
| msgid "notes_ref" |
| msgstr "notes_ref" |
| |
| #: builtin/notes.c:939 |
| msgid "use notes from <notes_ref>" |
| msgstr "dùng “notes” từ <notes_ref>" |
| |
| #: builtin/notes.c:974 builtin/remote.c:1598 |
| #, c-format |
| msgid "Unknown subcommand: %s" |
| msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s" |
| |
| #: builtin/pack-objects.c:23 |
| msgid "git pack-objects --stdout [options...] [< ref-list | < object-list]" |
| msgstr "" |
| "git pack-objects --stdout [các-tùy-chọn...] [< danh-sách-ref | < danh-sách-" |
| "đối-tượng]" |
| |
| #: builtin/pack-objects.c:24 |
| msgid "git pack-objects [options...] base-name [< ref-list | < object-list]" |
| msgstr "" |
| "git pack-objects [các-tùy-chọn...] base-name [< danh-sách-ref | < danh-sách-" |
| "đối-tượng]" |
| |
| #: builtin/pack-objects.c:183 builtin/pack-objects.c:186 |
| #, c-format |
| msgid "deflate error (%d)" |
| msgstr "lỗi giải nén (%d)" |
| |
| #: builtin/pack-objects.c:2397 |
| #, c-format |
| msgid "unsupported index version %s" |
| msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s" |
| |
| #: builtin/pack-objects.c:2401 |
| #, c-format |
| msgid "bad index version '%s'" |
| msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”" |
| |
| #: builtin/pack-objects.c:2424 |
| #, c-format |
| msgid "option %s does not accept negative form" |
| msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm" |
| |
| #: builtin/pack-objects.c:2428 |
| #, c-format |
| msgid "unable to parse value '%s' for option %s" |
| msgstr "không thể phân tích giá trị “%s” cho tùy chọn %s" |
| |
| #: builtin/pack-objects.c:2447 |
| msgid "do not show progress meter" |
| msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình" |
| |
| #: builtin/pack-objects.c:2449 |
| msgid "show progress meter" |
| msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình" |
| |
| #: builtin/pack-objects.c:2451 |
| msgid "show progress meter during object writing phase" |
| msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng" |
| |
| #: builtin/pack-objects.c:2454 |
| msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown" |
| msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện" |
| |
| #: builtin/pack-objects.c:2455 |
| msgid "version[,offset]" |
| msgstr "phiên bản[,offset]" |
| |
| #: builtin/pack-objects.c:2456 |
| msgid "write the pack index file in the specified idx format version" |
| msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho" |
| |
| #: builtin/pack-objects.c:2459 |
| msgid "maximum size of each output pack file" |
| msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo" |
| |
| #: builtin/pack-objects.c:2461 |
| msgid "ignore borrowed objects from alternate object store" |
| msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế" |
| |
| #: builtin/pack-objects.c:2463 |
| msgid "ignore packed objects" |
| msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói" |
| |
| #: builtin/pack-objects.c:2465 |
| msgid "limit pack window by objects" |
| msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng" |
| |
| #: builtin/pack-objects.c:2467 |
| msgid "limit pack window by memory in addition to object limit" |
| msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng" |
| |
| #: builtin/pack-objects.c:2469 |
| msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack" |
| msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả" |
| |
| #: builtin/pack-objects.c:2471 |
| msgid "reuse existing deltas" |
| msgstr "dùng lại các delta sẵn có" |
| |
| #: builtin/pack-objects.c:2473 |
| msgid "reuse existing objects" |
| msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có" |
| |
| #: builtin/pack-objects.c:2475 |
| msgid "use OFS_DELTA objects" |
| msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA" |
| |
| #: builtin/pack-objects.c:2477 |
| msgid "use threads when searching for best delta matches" |
| msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất" |
| |
| #: builtin/pack-objects.c:2479 |
| msgid "do not create an empty pack output" |
| msgstr "không thể tạo kết xuất gói (pack) trống rỗng" |
| |
| #: builtin/pack-objects.c:2481 |
| msgid "read revision arguments from standard input" |
| msgstr " đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn" |
| |
| #: builtin/pack-objects.c:2483 |
| msgid "limit the objects to those that are not yet packed" |
| msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói" |
| |
| #: builtin/pack-objects.c:2486 |
| msgid "include objects reachable from any reference" |
| msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào" |
| |
| #: builtin/pack-objects.c:2489 |
| msgid "include objects referred by reflog entries" |
| msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog" |
| |
| #: builtin/pack-objects.c:2492 |
| msgid "output pack to stdout" |
| msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn" |
| |
| #: builtin/pack-objects.c:2494 |
| msgid "include tag objects that refer to objects to be packed" |
| msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói" |
| |
| #: builtin/pack-objects.c:2496 |
| msgid "keep unreachable objects" |
| msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được" |
| |
| #: builtin/pack-objects.c:2497 parse-options.h:141 |
| msgid "time" |
| msgstr "thời-gian" |
| |
| #: builtin/pack-objects.c:2498 |
| msgid "unpack unreachable objects newer than <time>" |
| msgstr "" |
| "xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>" |
| |
| #: builtin/pack-objects.c:2501 |
| msgid "create thin packs" |
| msgstr "tạo gói nhẹ" |
| |
| #: builtin/pack-objects.c:2503 |
| msgid "ignore packs that have companion .keep file" |
| msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm" |
| |
| #: builtin/pack-objects.c:2505 |
| msgid "pack compression level" |
| msgstr "mức nén gói" |
| |
| #: builtin/pack-objects.c:2507 |
| msgid "do not hide commits by grafts" |
| msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”" |
| |
| #: builtin/pack-refs.c:6 |
| msgid "git pack-refs [options]" |
| msgstr "git pack-refs [các-tùy-chọn]" |
| |
| #: builtin/pack-refs.c:14 |
| msgid "pack everything" |
| msgstr "đóng gói mọi thứ" |
| |
| #: builtin/pack-refs.c:15 |
| msgid "prune loose refs (default)" |
| msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu (refs) bị mất (mặc định)" |
| |
| #: builtin/prune-packed.c:7 |
| msgid "git prune-packed [-n|--dry-run] [-q|--quiet]" |
| msgstr "git prune-packed [-n|--dry-run] [-q|--quiet]" |
| |
| #: builtin/prune.c:12 |
| msgid "git prune [-n] [-v] [--expire <time>] [--] [<head>...]" |
| msgstr "git prune [-n] [-v] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>...]" |
| |
| #: builtin/prune.c:132 |
| msgid "do not remove, show only" |
| msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị" |
| |
| #: builtin/prune.c:133 |
| msgid "report pruned objects" |
| msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune" |
| |
| #: builtin/prune.c:136 |
| msgid "expire objects older than <time>" |
| msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>" |
| |
| #: builtin/push.c:14 |
| msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]" |
| msgstr "git push [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>...]]" |
| |
| #: builtin/push.c:45 |
| msgid "tag shorthand without <tag>" |
| msgstr "dùng tốc ký tag không có <thẻ>" |
| |
| #: builtin/push.c:64 |
| msgid "--delete only accepts plain target ref names" |
| msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu (ref) dạng thường" |
| |
| #: builtin/push.c:99 |
| msgid "" |
| "\n" |
| "To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'." |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help " |
| "config”." |
| |
| #: builtin/push.c:102 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "The upstream branch of your current branch does not match\n" |
| "the name of your current branch. To push to the upstream branch\n" |
| "on the remote, use\n" |
| "\n" |
| " git push %s HEAD:%s\n" |
| "\n" |
| "To push to the branch of the same name on the remote, use\n" |
| "\n" |
| " git push %s %s\n" |
| "%s" |
| msgstr "" |
| "Nhánh thượng nguồn (upstream) của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n" |
| "với tên của nhánh hiện tại của bạn. Để push đến nhánh thượng nguồn\n" |
| "trên máy chủ, sử dụng\n" |
| "\n" |
| " git push %s HEAD:%s\n" |
| "\n" |
| "Để push tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n" |
| "\n" |
| " git push %s %s\n" |
| "%s" |
| |
| #: builtin/push.c:117 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "You are not currently on a branch.\n" |
| "To push the history leading to the current (detached HEAD)\n" |
| "state now, use\n" |
| "\n" |
| " git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n" |
| msgstr "" |
| "Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n" |
| "Để push lịch sử hướng tới trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n" |
| "ngay bây giờ, sử dụng\n" |
| "\n" |
| " git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n" |
| |
| #: builtin/push.c:131 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "The current branch %s has no upstream branch.\n" |
| "To push the current branch and set the remote as upstream, use\n" |
| "\n" |
| " git push --set-upstream %s %s\n" |
| msgstr "" |
| "Nhánh hiện tại %s không có nhánh thượng nguồn (upstream) nào.\n" |
| "Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ như là thượng nguồn " |
| "(upstream), sử dụng\n" |
| "\n" |
| " git push --set-upstream %s %s\n" |
| |
| #: builtin/push.c:139 |
| #, c-format |
| msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push." |
| msgstr "Nhánh hiện tại %s có đa nhánh thượng nguồn (upstream), từ chối push." |
| |
| #: builtin/push.c:142 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n" |
| "your current branch '%s', without telling me what to push\n" |
| "to update which remote branch." |
| msgstr "" |
| "Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ “%s”, mà nó không phải là thượng nguồn " |
| "(upstream) của\n" |
| "nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n" |
| "để cập nhật nhánh máy chủ nào." |
| |
| #: builtin/push.c:165 |
| msgid "" |
| "push.default is unset; its implicit value is changing in\n" |
| "Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n" |
| "and maintain the current behavior after the default changes, use:\n" |
| "\n" |
| " git config --global push.default matching\n" |
| "\n" |
| "To squelch this message and adopt the new behavior now, use:\n" |
| "\n" |
| " git config --global push.default simple\n" |
| "\n" |
| "See 'git help config' and search for 'push.default' for further " |
| "information.\n" |
| "(the 'simple' mode was introduced in Git 1.7.11. Use the similar mode\n" |
| "'current' instead of 'simple' if you sometimes use older versions of Git)" |
| msgstr "" |
| "biến push.default chưa được đặt; giá trị ngầm định của nó\n" |
| "đã được thay đổi trong Git 2.0 từ “matching” thành “simple”.\n" |
| "Để không hiển thị nhắc nhở này và duy trì cách xử lý sau\n" |
| "những thay đổi mặc định này, hãy chạy lệnh:\n" |
| "\n" |
| " git config --global push.default matching\n" |
| "\n" |
| "Để không hiển thị nhắc nhở này và áp dụng cách xử lý mới, hãy chạy lệnh:\n" |
| "\n" |
| " git config --global push.default simple\n" |
| "\n" |
| "Xem “git help config” và tìm đến “push.default” để có thêm thông tin.\n" |
| "(chế độ “simple” được bắt đầu sử dụng từ Git 1.7.11. Sử dụng chế độ tương " |
| "tự\n" |
| "“current” thay vì “simple” nếu bạn thỉnh thoảng phải sử dụng bản Git cũ)" |
| |
| #: builtin/push.c:225 |
| msgid "" |
| "You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"." |
| msgstr "" |
| "Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để push, và push.default là \"không là " |
| "gì cả\"." |
| |
| #: builtin/push.c:232 |
| msgid "" |
| "Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n" |
| "its remote counterpart. Integrate the remote changes (e.g.\n" |
| "'git pull ...') before pushing again.\n" |
| "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details." |
| msgstr "" |
| "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n" |
| "phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ (v.d. “git " |
| "pull...”)\n" |
| "trước khi lại push lần nữa.\n" |
| "Xem “Note about fast-forwards” từ lệnh “git push --help” để có thông tin chi " |
| "tiết." |
| |
| #: builtin/push.c:238 |
| msgid "" |
| "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n" |
| "counterpart. If you did not intend to push that branch, you may want to\n" |
| "specify branches to push or set the 'push.default' configuration variable\n" |
| "to 'simple', 'current' or 'upstream' to push only the current branch." |
| msgstr "" |
| "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n" |
| "phận tương ứng của máy chủ. Nếu bạn không có ý định push nhánh đó, bạn có lẽ " |
| "muốn\n" |
| "chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt nội dung cho biến cấu hình “push." |
| "default”\n" |
| "thành “simple”, “current” hoặc “upstream” để chỉ push nhánh hiện hành mà " |
| "thôi." |
| |
| #: builtin/push.c:244 |
| msgid "" |
| "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n" |
| "counterpart. Check out this branch and integrate the remote changes\n" |
| "(e.g. 'git pull ...') before pushing again.\n" |
| "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details." |
| msgstr "" |
| "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n" |
| "phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi " |
| "từ máy chủ\n" |
| "(v.d. “git pull ...”) trước khi lại push lần nữa.\n" |
| "Xem “Note about fast-forwards” từ lệnh “git push --help” để có thông tin chi " |
| "tiết." |
| |
| #: builtin/push.c:250 |
| msgid "" |
| "Updates were rejected because the remote contains work that you do\n" |
| "not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n" |
| "to the same ref. You may want to first integrate the remote changes\n" |
| "(e.g., 'git pull ...') before pushing again.\n" |
| "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details." |
| msgstr "" |
| "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì máy chủ có chứa công việc mà bạn không\n" |
| "có ở máy nội bộ của mình. Lỗi này thường có nguyên nhân bởi kho khác đẩy\n" |
| "dữ liệu lên cùng một tham chiếu. Bạn có lẽ muốn hòa trộn với các thay đổi\n" |
| "từ máy chủ(v.d. “git pull...”) trước khi lại push lần nữa.\n" |
| "Xem “Note about fast-forwards” từ lệnh “git push --help” để có thông tin chi " |
| "tiết." |
| |
| #: builtin/push.c:257 |
| msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote." |
| msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ." |
| |
| #: builtin/push.c:260 |
| msgid "" |
| "You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n" |
| "or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n" |
| "without using the '--force' option.\n" |
| msgstr "" |
| "Không thể cập nhật một tham chiếu trên máy chủ mà nó chỉ đến đối tượng " |
| "không\n" |
| "phải chuyển giao, hoặc cập nhật một tham chiếu máy chủ để nó chỉ đến đối " |
| "tượng\n" |
| "không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n" |
| |
| #: builtin/push.c:320 |
| #, c-format |
| msgid "Pushing to %s\n" |
| msgstr "Đang push (đẩy) lên %s\n" |
| |
| #: builtin/push.c:324 |
| #, c-format |
| msgid "failed to push some refs to '%s'" |
| msgstr "gặp lỗi khi push (đẩy lên) một số tham chiếu (ref) đến “%s”" |
| |
| #: builtin/push.c:357 |
| #, c-format |
| msgid "bad repository '%s'" |
| msgstr "repository (kho) sai “%s”" |
| |
| #: builtin/push.c:358 |
| msgid "" |
| "No configured push destination.\n" |
| "Either specify the URL from the command-line or configure a remote " |
| "repository using\n" |
| "\n" |
| " git remote add <name> <url>\n" |
| "\n" |
| "and then push using the remote name\n" |
| "\n" |
| " git push <name>\n" |
| msgstr "" |
| "Chưa cấu hình đích để push (đẩy lên).\n" |
| "Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n" |
| "\n" |
| " git remote add <tên> <url>\n" |
| "\n" |
| "và sau đó push sử dụng tên máy chủ\n" |
| "\n" |
| " git push <tên>\n" |
| |
| #: builtin/push.c:373 |
| msgid "--all and --tags are incompatible" |
| msgstr "--all và --tags xung khắc nhau" |
| |
| #: builtin/push.c:374 |
| msgid "--all can't be combined with refspecs" |
| msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với refspecs" |
| |
| #: builtin/push.c:379 |
| msgid "--mirror and --tags are incompatible" |
| msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau" |
| |
| #: builtin/push.c:380 |
| msgid "--mirror can't be combined with refspecs" |
| msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với refspecs" |
| |
| #: builtin/push.c:385 |
| msgid "--all and --mirror are incompatible" |
| msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau" |
| |
| #: builtin/push.c:445 |
| msgid "repository" |
| msgstr "kho" |
| |
| #: builtin/push.c:446 |
| msgid "push all refs" |
| msgstr "push tất cả refs" |
| |
| #: builtin/push.c:447 |
| msgid "mirror all refs" |
| msgstr "mirror tất cả refs" |
| |
| #: builtin/push.c:449 |
| msgid "delete refs" |
| msgstr "xóa refs" |
| |
| #: builtin/push.c:450 |
| msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)" |
| msgstr "" |
| "các thẻ push (không thể sử dụng cùng với các tùy chọn --all hay --mirror)" |
| |
| #: builtin/push.c:453 |
| msgid "force updates" |
| msgstr "ép buộc cập nhật" |
| |
| #: builtin/push.c:454 |
| msgid "check" |
| msgstr "kiểm tra" |
| |
| #: builtin/push.c:455 |
| msgid "control recursive pushing of submodules" |
| msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con" |
| |
| #: builtin/push.c:457 |
| msgid "use thin pack" |
| msgstr "tạo gói nhẹ" |
| |
| #: builtin/push.c:458 builtin/push.c:459 |
| msgid "receive pack program" |
| msgstr "nhận về chương trình pack" |
| |
| #: builtin/push.c:460 |
| msgid "set upstream for git pull/status" |
| msgstr "đặt thượng nguồn (upstream) cho git pull/status" |
| |
| #: builtin/push.c:463 |
| msgid "prune locally removed refs" |
| msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu (refs) bị gỡ bỏ" |
| |
| #: builtin/push.c:465 |
| msgid "bypass pre-push hook" |
| msgstr "vòng qua “pre-push hook”" |
| |
| #: builtin/push.c:466 |
| msgid "push missing but relevant tags" |
| msgstr "push bị trượt nhưng các thẻ thích hợp" |
| |
| #: builtin/push.c:476 |
| msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags" |
| msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags" |
| |
| #: builtin/push.c:478 |
| msgid "--delete doesn't make sense without any refs" |
| msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu (refs) nào" |
| |
| #: builtin/read-tree.c:36 |
| msgid "" |
| "git read-tree [[-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<prefix>] " |
| "[-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] [--" |
| "index-output=<file>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])" |
| msgstr "" |
| "git read-tree [[-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<tiền-" |
| "tố>] [-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] " |
| "[--index-output=<tập-tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-" |
| "ish3>]])" |
| |
| #: builtin/read-tree.c:109 |
| msgid "write resulting index to <file>" |
| msgstr "ghi mục lục kết quả vào <tập-tin>" |
| |
| #: builtin/read-tree.c:112 |
| msgid "only empty the index" |
| msgstr "chỉ với bảng mục lục trống rỗng" |
| |
| #: builtin/read-tree.c:114 |
| msgid "Merging" |
| msgstr "Hòa trộn" |
| |
| #: builtin/read-tree.c:116 |
| msgid "perform a merge in addition to a read" |
| msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc" |
| |
| #: builtin/read-tree.c:118 |
| msgid "3-way merge if no file level merging required" |
| msgstr "" |
| "hòa trộn kiểu “3-way” nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu " |
| |
| #: builtin/read-tree.c:120 |
| msgid "3-way merge in presence of adds and removes" |
| msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của “adds” và “removes”" |
| |
| #: builtin/read-tree.c:122 |
| msgid "same as -m, but discard unmerged entries" |
| msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn" |
| |
| #: builtin/read-tree.c:123 |
| msgid "<subdirectory>/" |
| msgstr "<thư-mục-con>/" |
| |
| #: builtin/read-tree.c:124 |
| msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/" |
| msgstr "đọc cây vào trong bảng mục lục dưới <thư_mục_con>/" |
| |
| #: builtin/read-tree.c:127 |
| msgid "update working tree with merge result" |
| msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn" |
| |
| #: builtin/read-tree.c:129 |
| msgid "gitignore" |
| msgstr "gitignore" |
| |
| #: builtin/read-tree.c:130 |
| msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten" |
| msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị lờ đi được ghi đè" |
| |
| #: builtin/read-tree.c:133 |
| msgid "don't check the working tree after merging" |
| msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn" |
| |
| #: builtin/read-tree.c:134 |
| msgid "don't update the index or the work tree" |
| msgstr "không cập nhật bảng mục lục hay cây làm việc" |
| |
| #: builtin/read-tree.c:136 |
| msgid "skip applying sparse checkout filter" |
| msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt" |
| |
| #: builtin/read-tree.c:138 |
| msgid "debug unpack-trees" |
| msgstr "gỡ lỗi unpack-trees" |
| |
| #: builtin/reflog.c:500 |
| #, c-format |
| msgid "%s' for '%s' is not a valid timestamp" |
| msgstr "%s' cho '%s' không phải là dấu thời gian hợp lệ" |
| |
| #: builtin/reflog.c:616 builtin/reflog.c:621 |
| #, c-format |
| msgid "'%s' is not a valid timestamp" |
| msgstr "“%s” không phải là dấu thời gian hợp lệ" |
| |
| #: builtin/remote.c:11 |
| msgid "git remote [-v | --verbose]" |
| msgstr "git remote [-v | --verbose]" |
| |
| #: builtin/remote.c:12 |
| msgid "" |
| "git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--" |
| "mirror=<fetch|push>] <name> <url>" |
| msgstr "" |
| "git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--" |
| "mirror=<fetch|push>] <tên> <url>" |
| |
| #: builtin/remote.c:13 builtin/remote.c:32 |
| msgid "git remote rename <old> <new>" |
| msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>" |
| |
| #: builtin/remote.c:14 builtin/remote.c:37 |
| msgid "git remote remove <name>" |
| msgstr "git remote remove <tên>" |
| |
| #: builtin/remote.c:15 builtin/remote.c:42 |
| msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>)" |
| msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>)" |
| |
| #: builtin/remote.c:16 |
| msgid "git remote [-v | --verbose] show [-n] <name>" |
| msgstr "git remote [-v | --verbose] show [-n] <tên>" |
| |
| #: builtin/remote.c:17 |
| msgid "git remote prune [-n | --dry-run] <name>" |
| msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>" |
| |
| #: builtin/remote.c:18 |
| msgid "" |
| "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]" |
| msgstr "" |
| "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)...]" |
| |
| #: builtin/remote.c:19 |
| msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..." |
| msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>..." |
| |
| #: builtin/remote.c:20 builtin/remote.c:68 |
| msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]" |
| msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]" |
| |
| #: builtin/remote.c:21 builtin/remote.c:69 |
| msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>" |
| msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>" |
| |
| #: builtin/remote.c:22 builtin/remote.c:70 |
| msgid "git remote set-url --delete <name> <url>" |
| msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>" |
| |
| #: builtin/remote.c:27 |
| msgid "git remote add [<options>] <name> <url>" |
| msgstr "git remote add [<các-tùy-chọn>] <tên> <url>" |
| |
| #: builtin/remote.c:47 |
| msgid "git remote set-branches <name> <branch>..." |
| msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>..." |
| |
| #: builtin/remote.c:48 |
| msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..." |
| msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>..." |
| |
| #: builtin/remote.c:53 |
| msgid "git remote show [<options>] <name>" |
| msgstr "git remote show [<các-tùy-chọn>] <tên>" |
| |
| #: builtin/remote.c:58 |
| msgid "git remote prune [<options>] <name>" |
| msgstr "git remote prune [<các-tùy-chọn>] <tên>" |
| |
| #: builtin/remote.c:63 |
| msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..." |
| msgstr "git remote update [<các-tùy-chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]..." |
| |
| #: builtin/remote.c:98 |
| #, c-format |
| msgid "Updating %s" |
| msgstr "Đang cập nhật %s" |
| |
| #: builtin/remote.c:130 |
| msgid "" |
| "--mirror is dangerous and deprecated; please\n" |
| "\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead" |
| msgstr "" |
| "--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n" |
| "\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế" |
| |
| #: builtin/remote.c:147 |
| #, c-format |
| msgid "unknown mirror argument: %s" |
| msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s" |
| |
| #: builtin/remote.c:163 |
| msgid "fetch the remote branches" |
| msgstr "lấy về (fetch) các nhánh từ máy chủ" |
| |
| #: builtin/remote.c:165 |
| msgid "import all tags and associated objects when fetching" |
| msgstr "" |
| "nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về (fetch)" |
| |
| #: builtin/remote.c:168 |
| msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)" |
| msgstr "hoặc không lấy về (fetch) bất kỳ thẻ nào (--no-tags)" |
| |
| #: builtin/remote.c:170 |
| msgid "branch(es) to track" |
| msgstr "các nhánh theo vết" |
| |
| #: builtin/remote.c:171 |
| msgid "master branch" |
| msgstr "nhánh master" |
| |
| #: builtin/remote.c:172 |
| msgid "push|fetch" |
| msgstr "push|fetch" |
| |
| #: builtin/remote.c:173 |
| msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from" |
| msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó" |
| |
| #: builtin/remote.c:185 |
| msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror" |
| msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror" |
| |
| #: builtin/remote.c:187 |
| msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors" |
| msgstr "chỉ định những nhánh để theo vết chỉ hợp lý với các “fetch mirror”" |
| |
| #: builtin/remote.c:195 builtin/remote.c:646 |
| #, c-format |
| msgid "remote %s already exists." |
| msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi." |
| |
| #: builtin/remote.c:199 builtin/remote.c:650 |
| #, c-format |
| msgid "'%s' is not a valid remote name" |
| msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ" |
| |
| #: builtin/remote.c:243 |
| #, c-format |
| msgid "Could not setup master '%s'" |
| msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”" |
| |
| #: builtin/remote.c:299 |
| #, c-format |
| msgid "more than one %s" |
| msgstr "nhiều hơn một %s" |
| |
| #: builtin/remote.c:339 |
| #, c-format |
| msgid "Could not get fetch map for refspec %s" |
| msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho refspec %s" |
| |
| #: builtin/remote.c:440 builtin/remote.c:448 |
| msgid "(matching)" |
| msgstr "(khớp)" |
| |
| #: builtin/remote.c:452 |
| msgid "(delete)" |
| msgstr "(xóa)" |
| |
| #: builtin/remote.c:595 builtin/remote.c:601 builtin/remote.c:607 |
| #, c-format |
| msgid "Could not append '%s' to '%s'" |
| msgstr "Không thể nối thêm “%s” vào “%s”" |
| |
| #: builtin/remote.c:639 builtin/remote.c:792 builtin/remote.c:890 |
| #, c-format |
| msgid "No such remote: %s" |
| msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s" |
| |
| #: builtin/remote.c:656 |
| #, c-format |
| msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'" |
| msgstr "Không thể đổi tên chương (section) cấu hình từ “%s” thành “%s”" |
| |
| #: builtin/remote.c:662 builtin/remote.c:799 |
| #, c-format |
| msgid "Could not remove config section '%s'" |
| msgstr "Không thể gỡ bỏ chương (section) cấu hình “%s”" |
| |
| #: builtin/remote.c:677 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Not updating non-default fetch refspec\n" |
| "\t%s\n" |
| "\tPlease update the configuration manually if necessary." |
| msgstr "" |
| "Không cập nhật “non-default fetch respec”\n" |
| "\t%s\n" |
| "\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết." |
| |
| #: builtin/remote.c:683 |
| #, c-format |
| msgid "Could not append '%s'" |
| msgstr "Không thể nối thêm “%s”" |
| |
| #: builtin/remote.c:694 |
| #, c-format |
| msgid "Could not set '%s'" |
| msgstr "Không thể đặt “%s”" |
| |
| #: builtin/remote.c:716 |
| #, c-format |
| msgid "deleting '%s' failed" |
| msgstr "việc xoá %s gặp lỗi" |
| |
| #: builtin/remote.c:750 |
| #, c-format |
| msgid "creating '%s' failed" |
| msgstr "tạo %s gặp lỗi" |
| |
| #: builtin/remote.c:764 |
| #, c-format |
| msgid "Could not remove branch %s" |
| msgstr "Không thể gỡ bỏ nhánh %s" |
| |
| #: builtin/remote.c:834 |
| msgid "" |
| "Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n" |
| "to delete it, use:" |
| msgid_plural "" |
| "Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n" |
| "to delete them, use:" |
| msgstr[0] "" |
| "Chú ý: Một nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ đi;\n" |
| "để xóa đi, sử dụng:" |
| msgstr[1] "" |
| "Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ " |
| "đi;\n" |
| "để xóa đi, sử dụng:" |
| |
| #: builtin/remote.c:943 |
| #, c-format |
| msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)" |
| msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)" |
| |
| #: builtin/remote.c:946 |
| msgid " tracked" |
| msgstr " được theo vết" |
| |
| #: builtin/remote.c:948 |
| msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)" |
| msgstr " cũ (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)" |
| |
| #: builtin/remote.c:950 |
| msgid " ???" |
| msgstr " ???" |
| |
| #: builtin/remote.c:991 |
| #, c-format |
| msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch" |
| msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể rebase về phía > 1 nhánh" |
| |
| #: builtin/remote.c:998 |
| #, c-format |
| msgid "rebases onto remote %s" |
| msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s" |
| |
| #: builtin/remote.c:1001 |
| #, c-format |
| msgid " merges with remote %s" |
| msgstr " hòa trộn với máy chủ %s" |
| |
| #: builtin/remote.c:1002 |
| msgid " and with remote" |
| msgstr " và với máy chủ" |
| |
| #: builtin/remote.c:1004 |
| #, c-format |
| msgid "merges with remote %s" |
| msgstr "hòa trộn với máy chủ %s" |
| |
| #: builtin/remote.c:1005 |
| msgid " and with remote" |
| msgstr " và với máy chủ" |
| |
| #: builtin/remote.c:1051 |
| msgid "create" |
| msgstr "tạo" |
| |
| #: builtin/remote.c:1054 |
| msgid "delete" |
| msgstr "xoá" |
| |
| #: builtin/remote.c:1058 |
| msgid "up to date" |
| msgstr "đã cập nhật" |
| |
| #: builtin/remote.c:1061 |
| msgid "fast-forwardable" |
| msgstr "có-thể-fast-forward" |
| |
| #: builtin/remote.c:1064 |
| msgid "local out of date" |
| msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ" |
| |
| #: builtin/remote.c:1071 |
| #, c-format |
| msgid " %-*s forces to %-*s (%s)" |
| msgstr " %-*s ép buộc thành %-*s (%s)" |
| |
| #: builtin/remote.c:1074 |
| #, c-format |
| msgid " %-*s pushes to %-*s (%s)" |
| msgstr " %-*s push tới %-*s (%s)" |
| |
| #: builtin/remote.c:1078 |
| #, c-format |
| msgid " %-*s forces to %s" |
| msgstr " %-*s ép buộc thành %s" |
| |
| #: builtin/remote.c:1081 |
| #, c-format |
| msgid " %-*s pushes to %s" |
| msgstr " %-*s push tới %s" |
| |
| #: builtin/remote.c:1091 |
| msgid "do not query remotes" |
| msgstr "không truy vấn các máy chủ" |
| |
| #: builtin/remote.c:1118 |
| #, c-format |
| msgid "* remote %s" |
| msgstr "* máy chủ %s" |
| |
| #: builtin/remote.c:1119 |
| #, c-format |
| msgid " Fetch URL: %s" |
| msgstr " URL để lấy về (fetch): %s" |
| |
| #: builtin/remote.c:1120 builtin/remote.c:1285 |
| msgid "(no URL)" |
| msgstr "(không có URL)" |
| |
| #: builtin/remote.c:1129 builtin/remote.c:1131 |
| #, c-format |
| msgid " Push URL: %s" |
| msgstr " URL để đẩy lên (push): %s" |
| |
| #: builtin/remote.c:1133 builtin/remote.c:1135 builtin/remote.c:1137 |
| #, c-format |
| msgid " HEAD branch: %s" |
| msgstr " Nhánh HEAD: %s" |
| |
| #: builtin/remote.c:1139 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n" |
| msgstr " nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n" |
| |
| #: builtin/remote.c:1151 |
| #, c-format |
| msgid " Remote branch:%s" |
| msgid_plural " Remote branches:%s" |
| msgstr[0] " Nhánh trên máy chủ:%s" |
| msgstr[1] " Những nhánh trên máy chủ:%s" |
| |
| #: builtin/remote.c:1154 builtin/remote.c:1181 |
| msgid " (status not queried)" |
| msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)" |
| |
| #: builtin/remote.c:1163 |
| msgid " Local branch configured for 'git pull':" |
| msgid_plural " Local branches configured for 'git pull':" |
| msgstr[0] " Nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:" |
| msgstr[1] " Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:" |
| |
| #: builtin/remote.c:1171 |
| msgid " Local refs will be mirrored by 'git push'" |
| msgstr " refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”" |
| |
| #: builtin/remote.c:1178 |
| #, c-format |
| msgid " Local ref configured for 'git push'%s:" |
| msgid_plural " Local refs configured for 'git push'%s:" |
| msgstr[0] " Tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:" |
| msgstr[1] " Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:" |
| |
| #: builtin/remote.c:1199 |
| msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote" |
| msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ" |
| |
| #: builtin/remote.c:1201 |
| msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD" |
| msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD" |
| |
| #: builtin/remote.c:1216 |
| msgid "Cannot determine remote HEAD" |
| msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ" |
| |
| #: builtin/remote.c:1218 |
| msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:" |
| msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:" |
| |
| #: builtin/remote.c:1228 |
| #, c-format |
| msgid "Could not delete %s" |
| msgstr "Không thể xóa bỏ %s" |
| |
| #: builtin/remote.c:1236 |
| #, c-format |
| msgid "Not a valid ref: %s" |
| msgstr "Không phải là tham chiếu (ref) hợp lệ: %s" |
| |
| #: builtin/remote.c:1238 |
| #, c-format |
| msgid "Could not setup %s" |
| msgstr "Không thể cài đặt %s" |
| |
| #: builtin/remote.c:1274 |
| #, c-format |
| msgid " %s will become dangling!" |
| msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!" |
| |
| #: builtin/remote.c:1275 |
| #, c-format |
| msgid " %s has become dangling!" |
| msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!" |
| |
| #: builtin/remote.c:1281 |
| #, c-format |
| msgid "Pruning %s" |
| msgstr "Đang xén bớt %s" |
| |
| #: builtin/remote.c:1282 |
| #, c-format |
| msgid "URL: %s" |
| msgstr "URL: %s" |
| |
| #: builtin/remote.c:1295 |
| #, c-format |
| msgid " * [would prune] %s" |
| msgstr " * [nên xén bớt] %s" |
| |
| #: builtin/remote.c:1298 |
| #, c-format |
| msgid " * [pruned] %s" |
| msgstr " *[đã bị xén] %s" |
| |
| #: builtin/remote.c:1321 |
| msgid "prune remotes after fetching" |
| msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về" |
| |
| #: builtin/remote.c:1387 builtin/remote.c:1461 |
| #, c-format |
| msgid "No such remote '%s'" |
| msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”" |
| |
| #: builtin/remote.c:1407 |
| msgid "add branch" |
| msgstr "thêm nhánh" |
| |
| #: builtin/remote.c:1414 |
| msgid "no remote specified" |
| msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào" |
| |
| #: builtin/remote.c:1436 |
| msgid "manipulate push URLs" |
| msgstr "đẩy các “URL” bằng tay" |
| |
| #: builtin/remote.c:1438 |
| msgid "add URL" |
| msgstr "thêm URL" |
| |
| #: builtin/remote.c:1440 |
| msgid "delete URLs" |
| msgstr "xóa URLs" |
| |
| #: builtin/remote.c:1447 |
| msgid "--add --delete doesn't make sense" |
| msgstr "--add --delete không hợp lý" |
| |
| #: builtin/remote.c:1487 |
| #, c-format |
| msgid "Invalid old URL pattern: %s" |
| msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s" |
| |
| #: builtin/remote.c:1495 |
| #, c-format |
| msgid "No such URL found: %s" |
| msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s" |
| |
| #: builtin/remote.c:1497 |
| msgid "Will not delete all non-push URLs" |
| msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push" |
| |
| #: builtin/remote.c:1569 |
| msgid "be verbose; must be placed before a subcommand" |
| msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con" |
| |
| #: builtin/replace.c:17 |
| msgid "git replace [-f] <object> <replacement>" |
| msgstr "git replace [-f] <đối-tượng> <thay-thế>" |
| |
| #: builtin/replace.c:18 |
| msgid "git replace -d <object>..." |
| msgstr "git replace -d <đối tượng>..." |
| |
| #: builtin/replace.c:19 |
| msgid "git replace -l [<pattern>]" |
| msgstr "git replace -l [<mẫu>]" |
| |
| #: builtin/replace.c:121 |
| msgid "list replace refs" |
| msgstr "liệt kê các refs thay thế" |
| |
| #: builtin/replace.c:122 |
| msgid "delete replace refs" |
| msgstr "xóa tham chiếu (refs) thay thế" |
| |
| #: builtin/replace.c:123 |
| msgid "replace the ref if it exists" |
| msgstr "thay thế tham chiếu (ref) nếu nó đã sẵn có" |
| |
| #: builtin/rerere.c:11 |
| msgid "git rerere [clear | forget path... | status | remaining | diff | gc]" |
| msgstr "git rerere [clear | forget path... | status | remaining | diff | gc]" |
| |
| #: builtin/rerere.c:56 |
| msgid "register clean resolutions in index" |
| msgstr "sổ ghi dọn sạch các phân giải trong bản mục lục" |
| |
| #: builtin/reset.c:25 |
| msgid "" |
| "git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]" |
| msgstr "" |
| "git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]" |
| |
| #: builtin/reset.c:26 |
| msgid "git reset [-q] <tree-ish> [--] <paths>..." |
| msgstr "git reset [-q] <tree-ish> [--] <đường-dẫn>..." |
| |
| #: builtin/reset.c:27 |
| msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<paths>...]" |
| msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<các-đường-dẫn>...]" |
| |
| #: builtin/reset.c:33 |
| msgid "mixed" |
| msgstr "pha trộn" |
| |
| #: builtin/reset.c:33 |
| msgid "soft" |
| msgstr "mềm" |
| |
| #: builtin/reset.c:33 |
| msgid "hard" |
| msgstr "cứng" |
| |
| #: builtin/reset.c:33 |
| msgid "merge" |
| msgstr "hòa trộn" |
| |
| #: builtin/reset.c:33 |
| msgid "keep" |
| msgstr "giữ lại" |
| |
| #: builtin/reset.c:73 |
| msgid "You do not have a valid HEAD." |
| msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ." |
| |
| #: builtin/reset.c:75 |
| msgid "Failed to find tree of HEAD." |
| msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD." |
| |
| #: builtin/reset.c:81 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to find tree of %s." |
| msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s." |
| |
| #: builtin/reset.c:99 |
| #, c-format |
| msgid "HEAD is now at %s" |
| msgstr "HEAD hiện giờ tại %s" |
| |
| #: builtin/reset.c:172 |
| #, c-format |
| msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge." |
| msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn." |
| |
| #: builtin/reset.c:251 |
| msgid "be quiet, only report errors" |
| msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi" |
| |
| #: builtin/reset.c:253 |
| msgid "reset HEAD and index" |
| msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục" |
| |
| #: builtin/reset.c:254 |
| msgid "reset only HEAD" |
| msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD" |
| |
| #: builtin/reset.c:256 builtin/reset.c:258 |
| msgid "reset HEAD, index and working tree" |
| msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc" |
| |
| #: builtin/reset.c:260 |
| msgid "reset HEAD but keep local changes" |
| msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ" |
| |
| #: builtin/reset.c:278 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision." |
| msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ." |
| |
| #: builtin/reset.c:281 builtin/reset.c:289 |
| #, c-format |
| msgid "Could not parse object '%s'." |
| msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”." |
| |
| #: builtin/reset.c:286 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree." |
| msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một cây (tree) hợp lệ." |
| |
| #: builtin/reset.c:295 |
| msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}" |
| msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}" |
| |
| #: builtin/reset.c:304 |
| msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead." |
| msgstr "" |
| "--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git " |
| "reset -- <đường_dẫn>”." |
| |
| #: builtin/reset.c:306 |
| #, c-format |
| msgid "Cannot do %s reset with paths." |
| msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn." |
| |
| #: builtin/reset.c:316 |
| #, c-format |
| msgid "%s reset is not allowed in a bare repository" |
| msgstr "%s reset không được phép trên kho bare (trên máy chủ)" |
| |
| #: builtin/reset.c:336 |
| #, c-format |
| msgid "Could not reset index file to revision '%s'." |
| msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét duyệt “%s”." |
| |
| #: builtin/reset.c:342 |
| msgid "Unstaged changes after reset:" |
| msgstr "Những thay đổi bị bỏ trạng thái (stage) sau khi reset:" |
| |
| #: builtin/reset.c:347 |
| msgid "Could not write new index file." |
| msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới." |
| |
| #: builtin/rev-parse.c:345 |
| msgid "git rev-parse --parseopt [options] -- [<args>...]" |
| msgstr "git rev-parse --parseopt [các-tùy-chọn] -- [<th.số>...]" |
| |
| #: builtin/rev-parse.c:350 |
| msgid "keep the `--` passed as an arg" |
| msgstr "giữ “--“ chuyển qua làm tham số" |
| |
| #: builtin/rev-parse.c:352 |
| msgid "stop parsing after the first non-option argument" |
| msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn" |
| |
| #: builtin/rev-parse.c:470 |
| msgid "" |
| "git rev-parse --parseopt [options] -- [<args>...]\n" |
| " or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n" |
| " or: git rev-parse [options] [<arg>...]\n" |
| "\n" |
| "Run \"git rev-parse --parseopt -h\" for more information on the first usage." |
| msgstr "" |
| "git rev-parse --parseopt [các-tùy-chọn] -- [<đ.số>...]\n" |
| " or: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>...]\n" |
| " or: git rev-parse [các-tùy-chọn] [<đ.số>...]\n" |
| "\n" |
| "Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng." |
| |
| #: builtin/revert.c:22 |
| msgid "git revert [options] <commit-ish>..." |
| msgstr "git revert [các-tùy-chọn] <commit-ish>..." |
| |
| #: builtin/revert.c:23 |
| msgid "git revert <subcommand>" |
| msgstr "git revert <lệnh-con>" |
| |
| #: builtin/revert.c:28 |
| msgid "git cherry-pick [options] <commit-ish>..." |
| msgstr "git cherry-pick [các-tùy-chọn] <commit-ish>..." |
| |
| #: builtin/revert.c:29 |
| msgid "git cherry-pick <subcommand>" |
| msgstr "git cherry-pick <lệnh-con>" |
| |
| #: builtin/revert.c:71 builtin/revert.c:94 |
| #, c-format |
| msgid "%s: %s cannot be used with %s" |
| msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s" |
| |
| #: builtin/revert.c:105 |
| msgid "end revert or cherry-pick sequence" |
| msgstr "kết thúc cherry-pick hay revert liên tiếp nhau" |
| |
| #: builtin/revert.c:106 |
| msgid "resume revert or cherry-pick sequence" |
| msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay revert liên tiếp nhau" |
| |
| #: builtin/revert.c:107 |
| msgid "cancel revert or cherry-pick sequence" |
| msgstr "không cherry-pick hay revert liên tiếp nhau" |
| |
| #: builtin/revert.c:108 |
| msgid "don't automatically commit" |
| msgstr "không commit một cách tự động." |
| |
| #: builtin/revert.c:109 |
| msgid "edit the commit message" |
| msgstr "sửa lại chú thích cho commit" |
| |
| #: builtin/revert.c:112 |
| msgid "parent number" |
| msgstr "số của cha mẹ" |
| |
| #: builtin/revert.c:114 |
| msgid "merge strategy" |
| msgstr "chiến lược hòa trộn" |
| |
| #: builtin/revert.c:115 |
| msgid "option" |
| msgstr "tùy chọn" |
| |
| #: builtin/revert.c:116 |
| msgid "option for merge strategy" |
| msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn" |
| |
| #: builtin/revert.c:127 |
| msgid "append commit name" |
| msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao (commit)" |
| |
| #: builtin/revert.c:128 |
| msgid "allow fast-forward" |
| msgstr "cho phép fast-forward" |
| |
| #: builtin/revert.c:129 |
| msgid "preserve initially empty commits" |
| msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng" |
| |
| #: builtin/revert.c:130 |
| msgid "allow commits with empty messages" |
| msgstr "chấp nhận chuyển giao (commit) mà không ghi chú gì" |
| |
| #: builtin/revert.c:131 |
| msgid "keep redundant, empty commits" |
| msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng" |
| |
| #: builtin/revert.c:135 |
| msgid "program error" |
| msgstr "lỗi chương trình" |
| |
| #: builtin/revert.c:225 |
| msgid "revert failed" |
| msgstr "revert gặp lỗi" |
| |
| #: builtin/revert.c:240 |
| msgid "cherry-pick failed" |
| msgstr "cherry-pick gặp lỗi" |
| |
| #: builtin/rm.c:16 |
| msgid "git rm [options] [--] <file>..." |
| msgstr "git rm [các-tùy-chọn] [--] <tập-tin>..." |
| |
| #: builtin/rm.c:64 |
| msgid "" |
| "the following submodule (or one of its nested submodules)\n" |
| "uses a .git directory:" |
| msgid_plural "" |
| "the following submodules (or one of its nested submodules)\n" |
| "use a .git directory:" |
| msgstr[0] "" |
| "mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n" |
| "dùng một thư mục .git:" |
| msgstr[1] "" |
| "các mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n" |
| "dùng một thư mục .git:" |
| |
| #: builtin/rm.c:70 |
| msgid "" |
| "\n" |
| "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "(dùng /\"rm -rf/\" nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của " |
| "chúng)" |
| |
| #: builtin/rm.c:230 |
| msgid "" |
| "the following file has staged content different from both the\n" |
| "file and the HEAD:" |
| msgid_plural "" |
| "the following files have staged content different from both the\n" |
| "file and the HEAD:" |
| msgstr[0] "" |
| "tập tin sau đây có trạng thái khác biệt nội dung từ cả tập tin\n" |
| "và cả HEAD:" |
| msgstr[1] "" |
| "các tập tin sau đây có trạng thái khác biệt nội dung từ cả tập tin\n" |
| "và cả HEAD:" |
| |
| #: builtin/rm.c:235 |
| msgid "" |
| "\n" |
| "(use -f to force removal)" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "(dùng -f để buộc gỡ bỏ)" |
| |
| #: builtin/rm.c:239 |
| msgid "the following file has changes staged in the index:" |
| msgid_plural "the following files have changes staged in the index:" |
| msgstr[0] "tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:" |
| msgstr[1] "các tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:" |
| |
| #: builtin/rm.c:243 builtin/rm.c:254 |
| msgid "" |
| "\n" |
| "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)" |
| |
| #: builtin/rm.c:251 |
| msgid "the following file has local modifications:" |
| msgid_plural "the following files have local modifications:" |
| msgstr[0] "tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:" |
| msgstr[1] "những tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:" |
| |
| #: builtin/rm.c:269 |
| msgid "do not list removed files" |
| msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ" |
| |
| #: builtin/rm.c:270 |
| msgid "only remove from the index" |
| msgstr "chỉ gỡ bỏ từ mục lục" |
| |
| #: builtin/rm.c:271 |
| msgid "override the up-to-date check" |
| msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật" |
| |
| #: builtin/rm.c:272 |
| msgid "allow recursive removal" |
| msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui" |
| |
| #: builtin/rm.c:274 |
| msgid "exit with a zero status even if nothing matched" |
| msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp" |
| |
| #: builtin/rm.c:345 |
| #, c-format |
| msgid "not removing '%s' recursively without -r" |
| msgstr "không thể gỡ bỏ “%s” một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r" |
| |
| #: builtin/rm.c:384 |
| #, c-format |
| msgid "git rm: unable to remove %s" |
| msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s" |
| |
| #: builtin/shortlog.c:13 |
| msgid "git shortlog [<options>] [<revision range>] [[--] [<path>...]]" |
| msgstr "git shortlog [các-tùy-chọn] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường-dẫn>...]]" |
| |
| #: builtin/shortlog.c:131 |
| #, c-format |
| msgid "Missing author: %s" |
| msgstr "Thiếu tên tác giả: %s" |
| |
| #: builtin/shortlog.c:228 |
| msgid "sort output according to the number of commits per author" |
| msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả" |
| |
| #: builtin/shortlog.c:230 |
| msgid "Suppress commit descriptions, only provides commit count" |
| msgstr "Chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao" |
| |
| #: builtin/shortlog.c:232 |
| msgid "Show the email address of each author" |
| msgstr "Hiển thị thư điện tử cho từng tác giả" |
| |
| #: builtin/shortlog.c:233 |
| msgid "w[,i1[,i2]]" |
| msgstr "w[,i1[,i2]]" |
| |
| #: builtin/shortlog.c:234 |
| msgid "Linewrap output" |
| msgstr "Ngắt dòng khi quá dài" |
| |
| #: builtin/show-branch.c:9 |
| msgid "" |
| "git show-branch [-a|--all] [-r|--remotes] [--topo-order | --date-order] [--" |
| "current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse] [--more=<n> | --list | --" |
| "independent | --merge-base] [--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | " |
| "<glob>)...]" |
| msgstr "" |
| "git show-branch [-a|--all] [-r|--remotes] [--topo-order | --date-order] [--" |
| "current] [--color[=<khi>] | --no-color] [--sparse] [--more=<n> | --list | --" |
| "independent | --merge-base] [--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | " |
| "<glob>)...]" |
| |
| #: builtin/show-branch.c:10 |
| msgid "git show-branch (-g|--reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]" |
| msgstr "git show-branch (-g|--reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]" |
| |
| #: builtin/show-branch.c:650 |
| msgid "show remote-tracking and local branches" |
| msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ" |
| |
| #: builtin/show-branch.c:652 |
| msgid "show remote-tracking branches" |
| msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking" |
| |
| #: builtin/show-branch.c:654 |
| msgid "color '*!+-' corresponding to the branch" |
| msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh" |
| |
| #: builtin/show-branch.c:656 |
| msgid "show <n> more commits after the common ancestor" |
| msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung" |
| |
| #: builtin/show-branch.c:658 |
| msgid "synonym to more=-1" |
| msgstr "đồng nghĩa với more=-1" |
| |
| #: builtin/show-branch.c:659 |
| msgid "suppress naming strings" |
| msgstr "chặn các chuỗi đặt tên" |
| |
| #: builtin/show-branch.c:661 |
| msgid "include the current branch" |
| msgstr "bao gồm nhánh hiện hành" |
| |
| #: builtin/show-branch.c:663 |
| msgid "name commits with their object names" |
| msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng" |
| |
| #: builtin/show-branch.c:665 |
| msgid "show possible merge bases" |
| msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn" |
| |
| #: builtin/show-branch.c:667 |
| msgid "show refs unreachable from any other ref" |
| msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác" |
| |
| #: builtin/show-branch.c:669 |
| msgid "show commits in topological order" |
| msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô" |
| |
| #: builtin/show-branch.c:672 |
| msgid "show only commits not on the first branch" |
| msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên" |
| |
| #: builtin/show-branch.c:674 |
| msgid "show merges reachable from only one tip" |
| msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút" |
| |
| #: builtin/show-branch.c:676 |
| msgid "topologically sort, maintaining date order where possible" |
| msgstr "sắp xếp hình thái học, bảo trì thứ tự ngày nếu có thể" |
| |
| #: builtin/show-branch.c:679 |
| msgid "<n>[,<base>]" |
| msgstr "<n>[,<cơ sở>]" |
| |
| #: builtin/show-branch.c:680 |
| msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base" |
| msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)" |
| |
| #: builtin/show-ref.c:10 |
| msgid "" |
| "git show-ref [-q|--quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--hash" |
| "[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [pattern*] " |
| msgstr "" |
| "git show-ref [-q|--quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--hash" |
| "[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [mẫu*] " |
| |
| #: builtin/show-ref.c:11 |
| msgid "git show-ref --exclude-existing[=pattern] < ref-list" |
| msgstr "git show-ref --exclude-existing[=mẫu] < ref-list" |
| |
| #: builtin/show-ref.c:168 |
| msgid "only show tags (can be combined with heads)" |
| msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)" |
| |
| #: builtin/show-ref.c:169 |
| msgid "only show heads (can be combined with tags)" |
| msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)" |
| |
| #: builtin/show-ref.c:170 |
| msgid "stricter reference checking, requires exact ref path" |
| msgstr "" |
| "việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu " |
| "(ref)" |
| |
| #: builtin/show-ref.c:173 builtin/show-ref.c:176 |
| msgid "show the HEAD reference, even if it would be filtered out" |
| msgstr "hiển thị tham chiếu HEAD, ngay cả khi nó đã được lọc ra" |
| |
| #: builtin/show-ref.c:178 |
| msgid "dereference tags into object IDs" |
| msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng" |
| |
| #: builtin/show-ref.c:180 |
| msgid "only show SHA1 hash using <n> digits" |
| msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số" |
| |
| #: builtin/show-ref.c:184 |
| msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)" |
| msgstr "" |
| "không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)" |
| |
| #: builtin/show-ref.c:186 |
| msgid "show refs from stdin that aren't in local repository" |
| msgstr "" |
| "hiển thị các tham chiếu (refs) từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở " |
| "kho nội bộ" |
| |
| #: builtin/symbolic-ref.c:7 |
| msgid "git symbolic-ref [options] name [ref]" |
| msgstr "git symbolic-ref [các-tùy-chọn] tên [t.chiếu]" |
| |
| #: builtin/symbolic-ref.c:8 |
| msgid "git symbolic-ref -d [-q] name" |
| msgstr "git symbolic-ref -d [-q] tên" |
| |
| #: builtin/symbolic-ref.c:40 |
| msgid "suppress error message for non-symbolic (detached) refs" |
| msgstr "" |
| "chặn các thông tin lỗi cho các tham chiếu (refs) “non-symbolic” (bị tách ra)" |
| |
| #: builtin/symbolic-ref.c:41 |
| msgid "delete symbolic ref" |
| msgstr "xóa tham chiếu (ref) tượng trưng" |
| |
| #: builtin/symbolic-ref.c:42 |
| msgid "shorten ref output" |
| msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)" |
| |
| #: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:18 |
| msgid "reason" |
| msgstr "lý do" |
| |
| #: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:18 |
| msgid "reason of the update" |
| msgstr "lý do cập nhật" |
| |
| #: builtin/tag.c:22 |
| msgid "" |
| "git tag [-a|-s|-u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <file>] <tagname> [<head>]" |
| msgstr "" |
| "git tag [-a|-s|-u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <tập-tin>] <tên-thẻ> [<head>]" |
| |
| #: builtin/tag.c:23 |
| msgid "git tag -d <tagname>..." |
| msgstr "git tag -d <tên-thẻ>..." |
| |
| #: builtin/tag.c:24 |
| msgid "" |
| "git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--points-at <object>] \n" |
| "\t\t[<pattern>...]" |
| msgstr "" |
| "git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--points-at <đối-tượng>] \n" |
| "\t\t[<mẫu>...]" |
| |
| #: builtin/tag.c:26 |
| msgid "git tag -v <tagname>..." |
| msgstr "git tag -v <tên-thẻ>..." |
| |
| #: builtin/tag.c:60 |
| #, c-format |
| msgid "malformed object at '%s'" |
| msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”" |
| |
| #: builtin/tag.c:207 |
| #, c-format |
| msgid "tag name too long: %.*s..." |
| msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s..." |
| |
| #: builtin/tag.c:212 |
| #, c-format |
| msgid "tag '%s' not found." |
| msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”." |
| |
| #: builtin/tag.c:227 |
| #, c-format |
| msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n" |
| msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (trước là %s)\n" |
| |
| #: builtin/tag.c:239 |
| #, c-format |
| msgid "could not verify the tag '%s'" |
| msgstr "không thể thẩm tra thẻ “%s”" |
| |
| #: builtin/tag.c:249 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Write a tag message\n" |
| "Lines starting with '%c' will be ignored.\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Viết các ghi chú cho (thẻ) tag\n" |
| "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n" |
| |
| #: builtin/tag.c:253 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Write a tag message\n" |
| "Lines starting with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you " |
| "want to.\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Viết các ghi chú cho (thẻ) tag\n" |
| "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi " |
| "nếu muốn.\n" |
| |
| #: builtin/tag.c:292 |
| msgid "unable to sign the tag" |
| msgstr "không thể ký thẻ" |
| |
| #: builtin/tag.c:294 |
| msgid "unable to write tag file" |
| msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ" |
| |
| #: builtin/tag.c:319 |
| msgid "bad object type." |
| msgstr "kiểu đối tượng sai." |
| |
| #: builtin/tag.c:332 |
| msgid "tag header too big." |
| msgstr "đầu thẻ (tag) quá lớn." |
| |
| #: builtin/tag.c:368 |
| msgid "no tag message?" |
| msgstr "không có thông điệp (message) cho thẻ (tag)?" |
| |
| #: builtin/tag.c:374 |
| #, c-format |
| msgid "The tag message has been left in %s\n" |
| msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n" |
| |
| #: builtin/tag.c:423 |
| msgid "switch 'points-at' requires an object" |
| msgstr "chuyển đến “points-at” yêu cần một đối tượng" |
| |
| #: builtin/tag.c:425 |
| #, c-format |
| msgid "malformed object name '%s'" |
| msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”" |
| |
| #: builtin/tag.c:445 |
| msgid "list tag names" |
| msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ" |
| |
| #: builtin/tag.c:447 |
| msgid "print <n> lines of each tag message" |
| msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú" |
| |
| #: builtin/tag.c:449 |
| msgid "delete tags" |
| msgstr "xóa thẻ" |
| |
| #: builtin/tag.c:450 |
| msgid "verify tags" |
| msgstr "thẩm tra thẻ" |
| |
| #: builtin/tag.c:452 |
| msgid "Tag creation options" |
| msgstr "Tùy chọn tạo tag" |
| |
| #: builtin/tag.c:454 |
| msgid "annotated tag, needs a message" |
| msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú" |
| |
| #: builtin/tag.c:456 |
| msgid "tag message" |
| msgstr "tin nhắn cho thẻ (tag)" |
| |
| #: builtin/tag.c:458 |
| msgid "annotated and GPG-signed tag" |
| msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG" |
| |
| #: builtin/tag.c:462 |
| msgid "use another key to sign the tag" |
| msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ" |
| |
| #: builtin/tag.c:463 |
| msgid "replace the tag if exists" |
| msgstr "thay thế nếu tag đó đã có trước" |
| |
| #: builtin/tag.c:464 |
| msgid "show tag list in columns" |
| msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột" |
| |
| #: builtin/tag.c:466 |
| msgid "Tag listing options" |
| msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ" |
| |
| #: builtin/tag.c:469 |
| msgid "print only tags that contain the commit" |
| msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao" |
| |
| #: builtin/tag.c:475 |
| msgid "print only tags of the object" |
| msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng" |
| |
| #: builtin/tag.c:504 |
| msgid "--column and -n are incompatible" |
| msgstr "--column và -n xung khắc nhau" |
| |
| #: builtin/tag.c:521 |
| msgid "-n option is only allowed with -l." |
| msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng với -l." |
| |
| #: builtin/tag.c:523 |
| msgid "--contains option is only allowed with -l." |
| msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng với -l." |
| |
| #: builtin/tag.c:525 |
| msgid "--points-at option is only allowed with -l." |
| msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng với -l." |
| |
| #: builtin/tag.c:533 |
| msgid "only one -F or -m option is allowed." |
| msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép." |
| |
| #: builtin/tag.c:553 |
| msgid "too many params" |
| msgstr "quá nhiều đối số" |
| |
| #: builtin/tag.c:559 |
| #, c-format |
| msgid "'%s' is not a valid tag name." |
| msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ." |
| |
| #: builtin/tag.c:564 |
| #, c-format |
| msgid "tag '%s' already exists" |
| msgstr "Thẻ “%s” đã tồn tại rồi" |
| |
| #: builtin/tag.c:582 |
| #, c-format |
| msgid "%s: cannot lock the ref" |
| msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)" |
| |
| #: builtin/tag.c:584 |
| #, c-format |
| msgid "%s: cannot update the ref" |
| msgstr "%s: không thể cập nhật ref (tham chiếu)" |
| |
| #: builtin/tag.c:586 |
| #, c-format |
| msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n" |
| msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n" |
| |
| #: builtin/update-index.c:401 |
| msgid "git update-index [options] [--] [<file>...]" |
| msgstr "git update-index [các-tùy-chọn] [<tập-tin>...]" |
| |
| #: builtin/update-index.c:718 |
| msgid "continue refresh even when index needs update" |
| msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật" |
| |
| #: builtin/update-index.c:721 |
| msgid "refresh: ignore submodules" |
| msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con" |
| |
| #: builtin/update-index.c:724 |
| msgid "do not ignore new files" |
| msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo" |
| |
| #: builtin/update-index.c:726 |
| msgid "let files replace directories and vice-versa" |
| msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”" |
| |
| #: builtin/update-index.c:728 |
| msgid "notice files missing from worktree" |
| msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc" |
| |
| #: builtin/update-index.c:730 |
| msgid "refresh even if index contains unmerged entries" |
| msgstr "" |
| "làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn" |
| |
| #: builtin/update-index.c:733 |
| msgid "refresh stat information" |
| msgstr "lấy lại thông tin thống kê" |
| |
| #: builtin/update-index.c:737 |
| msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting" |
| msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”" |
| |
| #: builtin/update-index.c:741 |
| msgid "<mode> <object> <path>" |
| msgstr "<mode> <đối tượng> <đường dẫn>" |
| |
| #: builtin/update-index.c:742 |
| msgid "add the specified entry to the index" |
| msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục" |
| |
| #: builtin/update-index.c:746 |
| msgid "(+/-)x" |
| msgstr "(+/-)x" |
| |
| #: builtin/update-index.c:747 |
| msgid "override the executable bit of the listed files" |
| msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê" |
| |
| #: builtin/update-index.c:751 |
| msgid "mark files as \"not changing\"" |
| msgstr "Đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\"" |
| |
| #: builtin/update-index.c:754 |
| msgid "clear assumed-unchanged bit" |
| msgstr "xóa bít assumed-unchanged" |
| |
| #: builtin/update-index.c:757 |
| msgid "mark files as \"index-only\"" |
| msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”" |
| |
| #: builtin/update-index.c:760 |
| msgid "clear skip-worktree bit" |
| msgstr "xóa bít skip-worktree" |
| |
| #: builtin/update-index.c:763 |
| msgid "add to index only; do not add content to object database" |
| msgstr "" |
| "chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng" |
| |
| #: builtin/update-index.c:765 |
| msgid "remove named paths even if present in worktree" |
| msgstr "" |
| "gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục " |
| "làm việc" |
| |
| #: builtin/update-index.c:767 |
| msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes" |
| msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null" |
| |
| #: builtin/update-index.c:769 |
| msgid "read list of paths to be updated from standard input" |
| msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn" |
| |
| #: builtin/update-index.c:773 |
| msgid "add entries from standard input to the index" |
| msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục" |
| |
| #: builtin/update-index.c:777 |
| msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths" |
| msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê" |
| |
| #: builtin/update-index.c:781 |
| msgid "only update entries that differ from HEAD" |
| msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD" |
| |
| #: builtin/update-index.c:785 |
| msgid "ignore files missing from worktree" |
| msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc" |
| |
| #: builtin/update-index.c:788 |
| msgid "report actions to standard output" |
| msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn" |
| |
| #: builtin/update-index.c:790 |
| msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts" |
| msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi" |
| |
| #: builtin/update-index.c:794 |
| msgid "write index in this format" |
| msgstr "ghi mục lục ở định dạng này" |
| |
| #: builtin/update-ref.c:7 |
| msgid "git update-ref [options] -d <refname> [<oldval>]" |
| msgstr "git update-ref [các-tùy-chọn] -d <refname> [<biến-cũ>]" |
| |
| #: builtin/update-ref.c:8 |
| msgid "git update-ref [options] <refname> <newval> [<oldval>]" |
| msgstr "git update-ref [các-tùy-chọn] <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]" |
| |
| #: builtin/update-ref.c:19 |
| msgid "delete the reference" |
| msgstr "xóa tham chiếu" |
| |
| #: builtin/update-ref.c:21 |
| msgid "update <refname> not the one it points to" |
| msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới" |
| |
| #: builtin/update-server-info.c:6 |
| msgid "git update-server-info [--force]" |
| msgstr "git update-server-info [--force]" |
| |
| #: builtin/update-server-info.c:14 |
| msgid "update the info files from scratch" |
| msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát" |
| |
| #: builtin/verify-pack.c:56 |
| msgid "git verify-pack [-v|--verbose] [-s|--stat-only] <pack>..." |
| msgstr "git verify-pack [-v|--verbose] [-s|--stat-only] <gói>..." |
| |
| #: builtin/verify-pack.c:66 |
| msgid "verbose" |
| msgstr "chi tiết" |
| |
| #: builtin/verify-pack.c:68 |
| msgid "show statistics only" |
| msgstr "chỉ hiển thị thống kê" |
| |
| #: builtin/verify-tag.c:17 |
| msgid "git verify-tag [-v|--verbose] <tag>..." |
| msgstr "git verify-tag [-v|--verbose] <thẻ>..." |
| |
| #: builtin/verify-tag.c:73 |
| msgid "print tag contents" |
| msgstr "hiển thị nội dung của thẻ" |
| |
| #: builtin/write-tree.c:13 |
| msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]" |
| msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]" |
| |
| #: builtin/write-tree.c:26 |
| msgid "<prefix>/" |
| msgstr "<iền tố>/" |
| |
| #: builtin/write-tree.c:27 |
| msgid "write tree object for a subdirectory <prefix>" |
| msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con" |
| |
| #: builtin/write-tree.c:30 |
| msgid "only useful for debugging" |
| msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi" |
| |
| #: git.c:17 |
| msgid "" |
| "'git help -a' and 'git help -g' lists available subcommands and some\n" |
| "concept guides. See 'git help <command>' or 'git help <concept>'\n" |
| "to read about a specific subcommand or concept." |
| msgstr "" |
| "“git help -a” và “git help -g” liệt kê các câu lệnh con sẵn có và một số\n" |
| "hướng dẫn về khái niệm. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái-niệm>”\n" |
| "để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể." |
| |
| #: parse-options.h:144 |
| msgid "expiry date" |
| msgstr "ngày hết hạn" |
| |
| #: parse-options.h:159 |
| msgid "no-op (backward compatibility)" |
| msgstr "no-op (tương thích ngược)" |
| |
| #: parse-options.h:236 |
| msgid "be more verbose" |
| msgstr "chi tiết hơn nữa" |
| |
| #: parse-options.h:238 |
| msgid "be more quiet" |
| msgstr "im lặng hơn nữa" |
| |
| #: parse-options.h:244 |
| msgid "use <n> digits to display SHA-1s" |
| msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s" |
| |
| #: common-cmds.h:8 |
| msgid "Add file contents to the index" |
| msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục" |
| |
| #: common-cmds.h:9 |
| msgid "Find by binary search the change that introduced a bug" |
| msgstr "Tìm kiếm bằng điều tra nhị phân các thay đổi mà nó bắt đầu lỗi" |
| |
| #: common-cmds.h:10 |
| msgid "List, create, or delete branches" |
| msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh" |
| |
| #: common-cmds.h:11 |
| msgid "Checkout a branch or paths to the working tree" |
| msgstr "Lấy ra một nhánh hay các đường dẫn tới cây làm việc" |
| |
| #: common-cmds.h:12 |
| msgid "Clone a repository into a new directory" |
| msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới" |
| |
| #: common-cmds.h:13 |
| msgid "Record changes to the repository" |
| msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa" |
| |
| #: common-cmds.h:14 |
| msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc" |
| msgstr "" |
| "Xem các thay đổi giữa những lần chuyển giao,\n" |
| " giữa một lần chuyển giao và cây làm việc, v.v.." |
| |
| #: common-cmds.h:15 |
| msgid "Download objects and refs from another repository" |
| msgstr "Tải về các đối tượng và tham chiếu từ kho chứa khác" |
| |
| #: common-cmds.h:16 |
| msgid "Print lines matching a pattern" |
| msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu" |
| |
| #: common-cmds.h:17 |
| msgid "Create an empty Git repository or reinitialize an existing one" |
| msgstr "Tạo một kho git mới hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước" |
| |
| #: common-cmds.h:18 |
| msgid "Show commit logs" |
| msgstr "Hiển thị nhật ký các lần chuyển giao" |
| |
| #: common-cmds.h:19 |
| msgid "Join two or more development histories together" |
| msgstr "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển" |
| |
| #: common-cmds.h:20 |
| msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink" |
| msgstr "Di chuyển hay đổi tên một tập tin, thư mục hoặc liên kết mềm" |
| |
| #: common-cmds.h:21 |
| msgid "Fetch from and integrate with another repository or a local branch" |
| msgstr "Lấy về và hợp nhất với kho khác hay một nhánh nội bộ" |
| |
| #: common-cmds.h:22 |
| msgid "Update remote refs along with associated objects" |
| msgstr "Cập nhật th.chiếu máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó" |
| |
| #: common-cmds.h:23 |
| msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head" |
| msgstr "" |
| "Chuyển tiếp những lần chuyển giao nội bộ\n" |
| " tới head thượng nguồn đã cập nhật" |
| |
| #: common-cmds.h:24 |
| msgid "Reset current HEAD to the specified state" |
| msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành trạng thái đã cho" |
| |
| #: common-cmds.h:25 |
| msgid "Remove files from the working tree and from the index" |
| msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục" |
| |
| #: common-cmds.h:26 |
| msgid "Show various types of objects" |
| msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng" |
| |
| #: common-cmds.h:27 |
| msgid "Show the working tree status" |
| msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc" |
| |
| #: common-cmds.h:28 |
| msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG" |
| msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ được ký bằng GPG" |
| |
| #: git-am.sh:50 |
| msgid "You need to set your committer info first" |
| msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã" |
| |
| #: git-am.sh:95 |
| msgid "" |
| "You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n" |
| "Not rewinding to ORIG_HEAD" |
| msgstr "" |
| "Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n" |
| "Không thể chuyển tới ORIG_HEAD" |
| |
| #: git-am.sh:105 |
| #, sh-format |
| msgid "" |
| "When you have resolved this problem, run \"$cmdline --continue\".\n" |
| "If you prefer to skip this patch, run \"$cmdline --skip\" instead.\n" |
| "To restore the original branch and stop patching, run \"$cmdline --abort\"." |
| msgstr "" |
| "Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"$cmdline --continue\".\n" |
| "Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"$cmdline --skip" |
| "\".\n" |
| "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy " |
| "\"$cmdline --abort\"." |
| |
| #: git-am.sh:121 |
| msgid "Cannot fall back to three-way merge." |
| msgstr "Đang trở lại để hòa trộn kiểu “three-way”." |
| |
| #: git-am.sh:137 |
| msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge." |
| msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”." |
| |
| #: git-am.sh:139 |
| msgid "Using index info to reconstruct a base tree..." |
| msgstr "" |
| "Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở..." |
| |
| #: git-am.sh:154 |
| msgid "" |
| "Did you hand edit your patch?\n" |
| "It does not apply to blobs recorded in its index." |
| msgstr "" |
| "Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n" |
| "Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó." |
| |
| #: git-am.sh:163 |
| msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..." |
| msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “3-way merge”..." |
| |
| #: git-am.sh:179 |
| msgid "Failed to merge in the changes." |
| msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi." |
| |
| #: git-am.sh:274 |
| msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once" |
| msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc" |
| |
| #: git-am.sh:361 |
| #, sh-format |
| msgid "Patch format $patch_format is not supported." |
| msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ." |
| |
| #: git-am.sh:363 |
| msgid "Patch format detection failed." |
| msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi." |
| |
| #: git-am.sh:389 |
| msgid "" |
| "The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n" |
| "it will be removed. Please do not use it anymore." |
| msgstr "" |
| "Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n" |
| "nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa." |
| |
| #: git-am.sh:479 |
| #, sh-format |
| msgid "previous rebase directory $dotest still exists but mbox given." |
| msgstr "thư mục rebase trước $dotest vẫn chưa sẵn sàng nhưng mbox được đưa ra." |
| |
| #: git-am.sh:484 |
| msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?" |
| msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?" |
| |
| #: git-am.sh:520 |
| #, sh-format |
| msgid "" |
| "Stray $dotest directory found.\n" |
| "Use \"git am --abort\" to remove it." |
| msgstr "" |
| "Tìm thấy thư mục lạc $dotest.\n" |
| "Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi." |
| |
| #: git-am.sh:528 |
| msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming." |
| msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại." |
| |
| #: git-am.sh:594 |
| #, sh-format |
| msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: $files)" |
| msgstr "Bảng mục lục sai: không thể áp dụng các miếng vá (sai: $files)" |
| |
| #: git-am.sh:698 |
| #, sh-format |
| msgid "" |
| "Patch is empty. Was it split wrong?\n" |
| "If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n" |
| "To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"." |
| msgstr "" |
| "Miếng vá trống rỗng. Nó đã bị chia cắt sai phải không?\n" |
| "Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế \"$cmdline " |
| "--skip\".\n" |
| "Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline --" |
| "abort\"." |
| |
| #: git-am.sh:725 |
| msgid "Patch does not have a valid e-mail address." |
| msgstr "Miếng vá không có địa chỉ e-mail hợp lệ." |
| |
| #: git-am.sh:772 |
| msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal." |
| msgstr "" |
| "không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối" |
| |
| #: git-am.sh:776 |
| msgid "Commit Body is:" |
| msgstr "Thân của lần chuyển giao (commit) là:" |
| |
| #. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a] |
| #. in your translation. The program will only accept English |
| #. input at this point. |
| #: git-am.sh:783 |
| msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all " |
| msgstr "" |
| "Áp dụng? đồng ý [y]/không [n]/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/đồng ý tất " |
| "cả [a] " |
| |
| #: git-am.sh:819 |
| #, sh-format |
| msgid "Applying: $FIRSTLINE" |
| msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE" |
| |
| #: git-am.sh:840 |
| msgid "" |
| "No changes - did you forget to use 'git add'?\n" |
| "If there is nothing left to stage, chances are that something else\n" |
| "already introduced the same changes; you might want to skip this patch." |
| msgstr "" |
| "Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?\n" |
| "Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n" |
| "đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng " |
| "vá này." |
| |
| #: git-am.sh:848 |
| msgid "" |
| "You still have unmerged paths in your index\n" |
| "did you forget to use 'git add'?" |
| msgstr "" |
| "Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của mình\n" |
| "bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?" |
| |
| #: git-am.sh:864 |
| msgid "No changes -- Patch already applied." |
| msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi." |
| |
| #: git-am.sh:874 |
| #, sh-format |
| msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE" |
| msgstr "Vá gặp lỗi tại $msgnum $FIRSTLINE" |
| |
| #: git-am.sh:877 |
| #, sh-format |
| msgid "" |
| "The copy of the patch that failed is found in:\n" |
| " $dotest/patch" |
| msgstr "" |
| "Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong:\n" |
| " $dotest/patch" |
| |
| #: git-am.sh:895 |
| msgid "applying to an empty history" |
| msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng" |
| |
| #: git-bisect.sh:48 |
| msgid "You need to start by \"git bisect start\"" |
| msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\"" |
| |
| #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your |
| #. translation. The program will only accept English input |
| #. at this point. |
| #: git-bisect.sh:54 |
| msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? " |
| msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? " |
| |
| #: git-bisect.sh:95 |
| #, sh-format |
| msgid "unrecognised option: '$arg'" |
| msgstr "không công nhận tùy chọn: “$arg”" |
| |
| #: git-bisect.sh:99 |
| #, sh-format |
| msgid "'$arg' does not appear to be a valid revision" |
| msgstr "”$arg” không có vẻ như là một điểm xét duyệt hợp lệ" |
| |
| #: git-bisect.sh:117 |
| msgid "Bad HEAD - I need a HEAD" |
| msgstr "HEAD sai - Tôi cần một HEAD" |
| |
| #: git-bisect.sh:130 |
| #, sh-format |
| msgid "" |
| "Checking out '$start_head' failed. Try 'git bisect reset <validbranch>'." |
| msgstr "" |
| "Việc checkout “$start_head” gặp lỗi. Hãy thử “git bisect reset " |
| "<nhánh_hợp_lệ>”." |
| |
| #: git-bisect.sh:140 |
| msgid "won't bisect on seeked tree" |
| msgstr "sẽ không bisect trêm cây được seek" |
| |
| #: git-bisect.sh:144 |
| msgid "Bad HEAD - strange symbolic ref" |
| msgstr "HEAD sai - tham chiếu (ref) tượng trưng kỳ lạ" |
| |
| #: git-bisect.sh:189 |
| #, sh-format |
| msgid "Bad bisect_write argument: $state" |
| msgstr "Đối số bisect_write sai: $state" |
| |
| #: git-bisect.sh:218 |
| #, sh-format |
| msgid "Bad rev input: $arg" |
| msgstr "Đầu vào rev sai: $arg" |
| |
| #: git-bisect.sh:232 |
| msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument." |
| msgstr "Hãy gọi lệnhl “bisect_state” với ít nhất một đối số." |
| |
| #: git-bisect.sh:244 |
| #, sh-format |
| msgid "Bad rev input: $rev" |
| msgstr "Đầu vào rev sai: $rev" |
| |
| #: git-bisect.sh:250 |
| msgid "'git bisect bad' can take only one argument." |
| msgstr "“git bisect bad” có thể lấy chỉ một đối số." |
| |
| #. have bad but not good. we could bisect although |
| #. this is less optimum. |
| #: git-bisect.sh:273 |
| msgid "Warning: bisecting only with a bad commit." |
| msgstr "" |
| "Cảnh báo: chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao (commit) sai." |
| |
| #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your |
| #. translation. The program will only accept English input |
| #. at this point. |
| #: git-bisect.sh:279 |
| msgid "Are you sure [Y/n]? " |
| msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? " |
| |
| #: git-bisect.sh:289 |
| msgid "" |
| "You need to give me at least one good and one bad revisions.\n" |
| "(You can use \"git bisect bad\" and \"git bisect good\" for that.)" |
| msgstr "" |
| "Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt tốt và một điểm sai.\n" |
| "(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho cái đó.)" |
| |
| #: git-bisect.sh:292 |
| msgid "" |
| "You need to start by \"git bisect start\".\n" |
| "You then need to give me at least one good and one bad revisions.\n" |
| "(You can use \"git bisect bad\" and \"git bisect good\" for that.)" |
| msgstr "" |
| "Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n" |
| "Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt đúng và một điểm " |
| "sai.\n" |
| "(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho chúng.)" |
| |
| #: git-bisect.sh:363 git-bisect.sh:490 |
| msgid "We are not bisecting." |
| msgstr "Chúng tôi không bisect." |
| |
| #: git-bisect.sh:370 |
| #, sh-format |
| msgid "'$invalid' is not a valid commit" |
| msgstr "”$invalid” không phải là lần chuyển giao (commit) hợp lệ" |
| |
| #: git-bisect.sh:379 |
| #, sh-format |
| msgid "" |
| "Could not check out original HEAD '$branch'.\n" |
| "Try 'git bisect reset <commit>'." |
| msgstr "" |
| "Không thể check-out HEAD nguyên thủy của “$branch”.\n" |
| "Hãy thử “git bisect reset <lần-chuyển-giao>”." |
| |
| #: git-bisect.sh:406 |
| msgid "No logfile given" |
| msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký" |
| |
| #: git-bisect.sh:407 |
| #, sh-format |
| msgid "cannot read $file for replaying" |
| msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại" |
| |
| #: git-bisect.sh:424 |
| msgid "?? what are you talking about?" |
| msgstr "?? bạn đang nói gì thế?" |
| |
| #: git-bisect.sh:436 |
| #, sh-format |
| msgid "running $command" |
| msgstr "đang chạy lệnh $command" |
| |
| #: git-bisect.sh:443 |
| #, sh-format |
| msgid "" |
| "bisect run failed:\n" |
| "exit code $res from '$command' is < 0 or >= 128" |
| msgstr "" |
| "chạy bisect gặp lỗi:\n" |
| "mã trả về $res từ lệnh “$command” là < 0 hoặc >= 128" |
| |
| #: git-bisect.sh:469 |
| msgid "bisect run cannot continue any more" |
| msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa" |
| |
| #: git-bisect.sh:475 |
| #, sh-format |
| msgid "" |
| "bisect run failed:\n" |
| "'bisect_state $state' exited with error code $res" |
| msgstr "" |
| "chạy bisect gặp lỗi:\n" |
| "”bisect_state $state” đã thoát ra với mã lỗi $res" |
| |
| #: git-bisect.sh:482 |
| msgid "bisect run success" |
| msgstr "bisect chạy thành công" |
| |
| #: git-pull.sh:21 |
| msgid "" |
| "Pull is not possible because you have unmerged files.\n" |
| "Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n" |
| "as appropriate to mark resolution, or use 'git commit -a'." |
| msgstr "" |
| "Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n" |
| "Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n" |
| "để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết, hoặc là sử dụng “git " |
| "commit -a”." |
| |
| #: git-pull.sh:25 |
| msgid "Pull is not possible because you have unmerged files." |
| msgstr "" |
| "Full là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." |
| |
| #: git-pull.sh:203 |
| msgid "updating an unborn branch with changes added to the index" |
| msgstr "" |
| "đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào " |
| "bảng mục lục" |
| |
| #. The fetch involved updating the current branch. |
| #. The working tree and the index file is still based on the |
| #. $orig_head commit, but we are merging into $curr_head. |
| #. First update the working tree to match $curr_head. |
| #: git-pull.sh:235 |
| #, sh-format |
| msgid "" |
| "Warning: fetch updated the current branch head.\n" |
| "Warning: fast-forwarding your working tree from\n" |
| "Warning: commit $orig_head." |
| msgstr "" |
| "Cảnh báo: fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n" |
| "Cảnh báo: đang fast-forward cây làm việc của bạn từ\n" |
| "Cảnh báo: commit $orig_head." |
| |
| #: git-pull.sh:260 |
| msgid "Cannot merge multiple branches into empty head" |
| msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh và trong một head trống rỗng" |
| |
| #: git-pull.sh:264 |
| msgid "Cannot rebase onto multiple branches" |
| msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cơ cấu lại) trên nhiều nhánh" |
| |
| #: git-rebase.sh:54 |
| msgid "" |
| "When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n" |
| "If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n" |
| "To check out the original branch and stop rebasing, run \"git rebase --abort" |
| "\"." |
| msgstr "" |
| "Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"git rebase --continue\".\n" |
| "Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"git rebase --skip" |
| "\".\n" |
| "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy \"git " |
| "rebase --abort\"." |
| |
| #: git-rebase.sh:156 |
| msgid "Applied autostash." |
| msgstr "Đã áp dụng autostash." |
| |
| #: git-rebase.sh:159 |
| #, sh-format |
| msgid "Cannot store $stash_sha1" |
| msgstr "Không thể lưu $stash_sha1" |
| |
| #: git-rebase.sh:160 |
| msgid "" |
| "Applying autostash resulted in conflicts.\n" |
| "Your changes are safe in the stash.\n" |
| "You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" at any time.\n" |
| msgstr "" |
| "Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột.\n" |
| "Các thay đổi của bạn an toàn trong stash (tạm cất đi).\n" |
| "Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc " |
| "nào.\n" |
| |
| #: git-rebase.sh:190 |
| msgid "The pre-rebase hook refused to rebase." |
| msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase." |
| |
| #: git-rebase.sh:195 |
| msgid "It looks like git-am is in progress. Cannot rebase." |
| msgstr "" |
| "Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh git-am. Không thể chạy lệnh " |
| "rebase." |
| |
| #: git-rebase.sh:329 |
| msgid "The --exec option must be used with the --interactive option" |
| msgstr "Tùy chọn --exec phải được sử dụng cùng với tùy chọn --interactive" |
| |
| #: git-rebase.sh:334 |
| msgid "No rebase in progress?" |
| msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?" |
| |
| #: git-rebase.sh:345 |
| msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase." |
| msgstr "" |
| "Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch " |
| "sử) tương tác." |
| |
| #: git-rebase.sh:352 |
| msgid "Cannot read HEAD" |
| msgstr "Không thể đọc HEAD" |
| |
| #: git-rebase.sh:355 |
| msgid "" |
| "You must edit all merge conflicts and then\n" |
| "mark them as resolved using git add" |
| msgstr "" |
| "Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n" |
| "đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add" |
| |
| #: git-rebase.sh:373 |
| #, sh-format |
| msgid "Could not move back to $head_name" |
| msgstr "Không thể quay trở lại $head_name" |
| |
| #: git-rebase.sh:392 |
| #, sh-format |
| msgid "" |
| "It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n" |
| "I wonder if you are in the middle of another rebase. If that is the\n" |
| "case, please try\n" |
| "\t$cmd_live_rebase\n" |
| "If that is not the case, please\n" |
| "\t$cmd_clear_stale_rebase\n" |
| "and run me again. I am stopping in case you still have something\n" |
| "valuable there." |
| msgstr "" |
| "Hình như là ở đây sẵn có một thư mục $state_dir_base directory, và\n" |
| "Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n" |
| "như vậy, xin hãy thử\n" |
| "\t$cmd_live_rebase\n" |
| "Nếu không phải thế, hãy thử\n" |
| "\t$cmd_clear_stale_rebase\n" |
| "và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n" |
| "có một số thứ quý giá ở đây.\n" |
| "\n" |
| "TÔI: là lệnh bạn vừa gọi!" |
| |
| #: git-rebase.sh:437 |
| #, sh-format |
| msgid "invalid upstream $upstream_name" |
| msgstr "thượng nguồn không hợp lệ $upstream_name" |
| |
| #: git-rebase.sh:461 |
| #, sh-format |
| msgid "$onto_name: there are more than one merge bases" |
| msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn" |
| |
| #: git-rebase.sh:464 git-rebase.sh:468 |
| #, sh-format |
| msgid "$onto_name: there is no merge base" |
| msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào" |
| |
| #: git-rebase.sh:473 |
| #, sh-format |
| msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name" |
| msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) không hợp lệ: $onto_name" |
| |
| #: git-rebase.sh:496 |
| #, sh-format |
| msgid "fatal: no such branch: $branch_name" |
| msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: $branch_name" |
| |
| #: git-rebase.sh:519 |
| msgid "Cannot autostash" |
| msgstr "Không thể autostash" |
| |
| #: git-rebase.sh:524 |
| #, sh-format |
| msgid "Created autostash: $stash_abbrev" |
| msgstr "Đã tạo autostash: $stash_abbrev" |
| |
| #: git-rebase.sh:528 |
| msgid "Please commit or stash them." |
| msgstr "Xin hãy commit hoặc tạm cất (stash) chúng." |
| |
| #: git-rebase.sh:548 |
| #, sh-format |
| msgid "Current branch $branch_name is up to date." |
| msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi." |
| |
| #: git-rebase.sh:552 |
| #, sh-format |
| msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced." |
| msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc." |
| |
| #: git-rebase.sh:563 |
| #, sh-format |
| msgid "Changes from $mb to $onto:" |
| msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:" |
| |
| #. Detach HEAD and reset the tree |
| #: git-rebase.sh:572 |
| msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..." |
| msgstr "" |
| "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó..." |
| |
| #: git-rebase.sh:582 |
| #, sh-format |
| msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name." |
| msgstr "Fast-forward $branch_name thành $onto_name." |
| |
| #: git-stash.sh:51 |
| msgid "git stash clear with parameters is unimplemented" |
| msgstr "" |
| "git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)" |
| |
| #: git-stash.sh:74 |
| msgid "You do not have the initial commit yet" |
| msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao (commit) khởi tạo" |
| |
| #: git-stash.sh:89 |
| msgid "Cannot save the current index state" |
| msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành" |
| |
| #: git-stash.sh:123 git-stash.sh:136 |
| msgid "Cannot save the current worktree state" |
| msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành" |
| |
| #: git-stash.sh:140 |
| msgid "No changes selected" |
| msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn" |
| |
| #: git-stash.sh:143 |
| msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)" |
| msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)" |
| |
| #: git-stash.sh:156 |
| msgid "Cannot record working tree state" |
| msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành" |
| |
| #: git-stash.sh:190 |
| #, sh-format |
| msgid "Cannot update $ref_stash with $w_commit" |
| msgstr "Không thể cập nhật $ref_stash với $w_commit" |
| |
| #. TRANSLATORS: $option is an invalid option, like |
| #. `--blah-blah'. The 7 spaces at the beginning of the |
| #. second line correspond to "error: ". So you should line |
| #. up the second line with however many characters the |
| #. translation of "error: " takes in your language. E.g. in |
| #. English this is: |
| #. |
| #. $ git stash save --blah-blah 2>&1 | head -n 2 |
| #. error: unknown option for 'stash save': --blah-blah |
| #. To provide a message, use git stash save -- '--blah-blah' |
| #: git-stash.sh:241 |
| #, sh-format |
| msgid "" |
| "error: unknown option for 'stash save': $option\n" |
| " To provide a message, use git stash save -- '$option'" |
| msgstr "" |
| "lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash save”: $option\n" |
| " Để dùng thông điệp có chứa -- ở đầu, sử dụng git stash save -- \"$option" |
| "\"" |
| |
| #: git-stash.sh:262 |
| msgid "No local changes to save" |
| msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại" |
| |
| #: git-stash.sh:268 |
| msgid "" |
| "The following untracked files would NOT be saved but need to be removed by " |
| "stash save:" |
| msgstr "" |
| "Các tập tin chưa được theo dõi sau đây KHÔNG được ghi lại nhưng cần được gỡ " |
| "bỏ bởi việc ghi lại stash:" |
| |
| #: git-stash.sh:270 |
| msgid "" |
| "Aborting. Consider using either the --force or --include-untracked option." |
| msgstr "" |
| "Bãi bỏ. Cân nhắc dùng một trong hai tùy chọn --force và --include-untracked." |
| |
| #: git-stash.sh:274 |
| msgid "Cannot initialize stash" |
| msgstr "Không thể khởi tạo stash" |
| |
| #: git-stash.sh:278 |
| msgid "Cannot save the current status" |
| msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành" |
| |
| #: git-stash.sh:296 |
| msgid "Cannot remove worktree changes" |
| msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc" |
| |
| #: git-stash.sh:395 |
| msgid "No stash found." |
| msgstr "Không tìm thấy stash nào." |
| |
| #: git-stash.sh:402 |
| #, sh-format |
| msgid "Too many revisions specified: $REV" |
| msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: $REV" |
| |
| #: git-stash.sh:408 |
| #, sh-format |
| msgid "$reference is not valid reference" |
| msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ" |
| |
| #: git-stash.sh:436 |
| #, sh-format |
| msgid "'$args' is not a stash-like commit" |
| msgstr "”$args” không phải là lần chuyển giao (commit) giống-stash" |
| |
| #: git-stash.sh:447 |
| #, sh-format |
| msgid "'$args' is not a stash reference" |
| msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash" |
| |
| #: git-stash.sh:455 |
| msgid "unable to refresh index" |
| msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục" |
| |
| #: git-stash.sh:459 |
| msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge" |
| msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn" |
| |
| #: git-stash.sh:467 |
| msgid "Conflicts in index. Try without --index." |
| msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index." |
| |
| #: git-stash.sh:469 |
| msgid "Could not save index tree" |
| msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục" |
| |
| #: git-stash.sh:503 |
| msgid "Cannot unstage modified files" |
| msgstr "Không thể bỏ trạng thía của các tập tin đã được sửa chữa" |
| |
| #: git-stash.sh:518 |
| msgid "Index was not unstashed." |
| msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash." |
| |
| #: git-stash.sh:535 |
| #, sh-format |
| msgid "Dropped ${REV} ($s)" |
| msgstr "Đã xóa ${REV} ($s)" |
| |
| #: git-stash.sh:536 |
| #, sh-format |
| msgid "${REV}: Could not drop stash entry" |
| msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash" |
| |
| #: git-stash.sh:543 |
| msgid "No branch name specified" |
| msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh" |
| |
| #: git-stash.sh:615 |
| msgid "(To restore them type \"git stash apply\")" |
| msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")" |
| |
| #: git-submodule.sh:95 |
| #, sh-format |
| msgid "cannot strip one component off url '$remoteurl'" |
| msgstr "không thể tháo bỏ một thành phần ra khỏi “$remoteurl” url" |
| |
| #: git-submodule.sh:237 |
| #, sh-format |
| msgid "No submodule mapping found in .gitmodules for path '$sm_path'" |
| msgstr "" |
| "Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn " |
| "“$sm_path”" |
| |
| #: git-submodule.sh:281 |
| #, sh-format |
| msgid "Clone of '$url' into submodule path '$sm_path' failed" |
| msgstr "Nhân bản “$url” vào đường dẫn mô-đun-con “$sm_path” gặp lỗi" |
| |
| #: git-submodule.sh:293 |
| #, sh-format |
| msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa" |
| msgstr "" |
| "Gitdir “$a” là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con “$b” hoặc \"vice versa\"" |
| |
| #: git-submodule.sh:403 |
| msgid "Relative path can only be used from the toplevel of the working tree" |
| msgstr "" |
| "Đường dẫn tương đối chỉ có thể dùng từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm " |
| "việc" |
| |
| #: git-submodule.sh:413 |
| #, sh-format |
| msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../" |
| msgstr "" |
| "repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../" |
| |
| #: git-submodule.sh:430 |
| #, sh-format |
| msgid "'$sm_path' already exists in the index" |
| msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi" |
| |
| #: git-submodule.sh:434 |
| #, sh-format |
| msgid "" |
| "The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n" |
| "$sm_path\n" |
| "Use -f if you really want to add it." |
| msgstr "" |
| "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore " |
| "của bạn:\n" |
| "$sm_path\n" |
| "Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào." |
| |
| #: git-submodule.sh:452 |
| #, sh-format |
| msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index" |
| msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục" |
| |
| #: git-submodule.sh:454 |
| #, sh-format |
| msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo" |
| msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ" |
| |
| #: git-submodule.sh:462 |
| #, sh-format |
| msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):" |
| msgstr "" |
| "Thư mục git cho “$sm_name” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:" |
| |
| #: git-submodule.sh:464 |
| #, sh-format |
| msgid "" |
| "If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from" |
| msgstr "Nếu bạn muốn dùng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản từ nó" |
| |
| #: git-submodule.sh:466 |
| #, sh-format |
| msgid "" |
| "use the '--force' option. If the local git directory is not the correct repo" |
| msgstr "" |
| "dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là repo (kho) đúng" |
| |
| #: git-submodule.sh:467 |
| #, sh-format |
| msgid "" |
| "or you are unsure what this means choose another name with the '--name' " |
| "option." |
| msgstr "" |
| "hay bạn không chắc chắn điều đó có nghĩa gì chọn tên khác với tùy chọn “--" |
| "name”." |
| |
| #: git-submodule.sh:469 |
| #, sh-format |
| msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'." |
| msgstr "" |
| "Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “$sm_name”." |
| |
| #: git-submodule.sh:481 |
| #, sh-format |
| msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'" |
| msgstr "Không thể checkout mô-đun-con “$sm_path”" |
| |
| #: git-submodule.sh:486 |
| #, sh-format |
| msgid "Failed to add submodule '$sm_path'" |
| msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun-con “$sm_path”" |
| |
| #: git-submodule.sh:495 |
| #, sh-format |
| msgid "Failed to register submodule '$sm_path'" |
| msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun-con “$sm_path”" |
| |
| #: git-submodule.sh:539 |
| #, sh-format |
| msgid "Entering '$prefix$displaypath'" |
| msgstr "Đang vào “$prefix$displaypath”" |
| |
| #: git-submodule.sh:554 |
| #, sh-format |
| msgid "Stopping at '$prefix$displaypath'; script returned non-zero status." |
| msgstr "" |
| "Dừng lại tại “$prefix$displaypath”; script trả về trạng thái khác không." |
| |
| #: git-submodule.sh:600 |
| #, sh-format |
| msgid "No url found for submodule path '$displaypath' in .gitmodules" |
| msgstr "" |
| "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” trong .gitmodules" |
| |
| #: git-submodule.sh:609 |
| #, sh-format |
| msgid "Failed to register url for submodule path '$displaypath'" |
| msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" |
| |
| #: git-submodule.sh:611 |
| #, sh-format |
| msgid "Submodule '$name' ($url) registered for path '$displaypath'" |
| msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”" |
| |
| #: git-submodule.sh:619 |
| #, sh-format |
| msgid "Failed to register update mode for submodule path '$displaypath'" |
| msgstr "" |
| "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" |
| |
| #: git-submodule.sh:656 |
| #, sh-format |
| msgid "Use '.' if you really want to deinitialize all submodules" |
| msgstr "Dùng “.” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ mọi mô-đun-con" |
| |
| #: git-submodule.sh:673 |
| #, sh-format |
| msgid "Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory" |
| msgstr "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git" |
| |
| #: git-submodule.sh:674 |
| #, sh-format |
| msgid "" |
| "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)" |
| msgstr "" |
| "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của " |
| "chúng)" |
| |
| #: git-submodule.sh:680 |
| #, sh-format |
| msgid "" |
| "Submodule work tree '$displaypath' contains local modifications; use '-f' to " |
| "discard them" |
| msgstr "" |
| "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-" |
| "f” để loại bỏ chúng đi" |
| |
| #: git-submodule.sh:683 |
| #, sh-format |
| msgid "Cleared directory '$displaypath'" |
| msgstr "Đã tạo thư mục '$displaypath'" |
| |
| #: git-submodule.sh:684 |
| #, sh-format |
| msgid "Could not remove submodule work tree '$displaypath'" |
| msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “$displaypath”" |
| |
| #: git-submodule.sh:687 |
| #, sh-format |
| msgid "Could not create empty submodule directory '$displaypath'" |
| msgstr "Không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “$displaypath”" |
| |
| #: git-submodule.sh:696 |
| #, sh-format |
| msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$displaypath'" |
| msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được bỏ đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”" |
| |
| #: git-submodule.sh:811 |
| #, sh-format |
| msgid "" |
| "Submodule path '$displaypath' not initialized\n" |
| "Maybe you want to use 'update --init'?" |
| msgstr "" |
| "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” chưa được khởi tạo.\n" |
| "Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh “update --init”?" |
| |
| #: git-submodule.sh:824 |
| #, sh-format |
| msgid "Unable to find current revision in submodule path '$displaypath'" |
| msgstr "" |
| "Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con " |
| "“$displaypath”" |
| |
| #: git-submodule.sh:833 |
| #, sh-format |
| msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'" |
| msgstr "Không thể lấy về (fetch) trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”" |
| |
| #: git-submodule.sh:857 |
| #, sh-format |
| msgid "Unable to fetch in submodule path '$displaypath'" |
| msgstr "Không thể lấy về (fetch) trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" |
| |
| #: git-submodule.sh:871 |
| #, sh-format |
| msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$displaypath'" |
| msgstr "Không thể rebase “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" |
| |
| #: git-submodule.sh:872 |
| #, sh-format |
| msgid "Submodule path '$displaypath': rebased into '$sha1'" |
| msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được rebase vào trong “$sha1”" |
| |
| #: git-submodule.sh:877 |
| #, sh-format |
| msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$displaypath'" |
| msgstr "" |
| "Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" |
| |
| #: git-submodule.sh:878 |
| #, sh-format |
| msgid "Submodule path '$displaypath': merged in '$sha1'" |
| msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được hòa trộn vào “$sha1”" |
| |
| #: git-submodule.sh:883 |
| #, sh-format |
| msgid "" |
| "Execution of '$command $sha1' failed in submodule path '$prefix$sm_path'" |
| msgstr "" |
| "Thực hiện không thành công lệnh “$command $sha1” trong đường dẫn mô-đun-con " |
| "“$prefix$sm_path”" |
| |
| #: git-submodule.sh:884 |
| #, sh-format |
| msgid "Submodule path '$prefix$sm_path': '$command $sha1'" |
| msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”: “$command $sha1”" |
| |
| #: git-submodule.sh:889 |
| #, sh-format |
| msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$displaypath'" |
| msgstr "Không thể checkout “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" |
| |
| #: git-submodule.sh:890 |
| #, sh-format |
| msgid "Submodule path '$displaypath': checked out '$sha1'" |
| msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: đã checkout “$sha1”" |
| |
| #: git-submodule.sh:917 |
| #, sh-format |
| msgid "Failed to recurse into submodule path '$displaypath'" |
| msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" |
| |
| #: git-submodule.sh:1025 |
| msgid "The --cached option cannot be used with the --files option" |
| msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files" |
| |
| #. unexpected type |
| #: git-submodule.sh:1066 |
| #, sh-format |
| msgid "unexpected mode $mod_dst" |
| msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst" |
| |
| #: git-submodule.sh:1086 |
| #, sh-format |
| msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_src" |
| msgstr "" |
| " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao (commit) $sha1_src" |
| |
| #: git-submodule.sh:1089 |
| #, sh-format |
| msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_dst" |
| msgstr "" |
| " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao (commit) $sha1_dst" |
| |
| #: git-submodule.sh:1092 |
| #, sh-format |
| msgid " Warn: $display_name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst" |
| msgstr "" |
| " Cảnh báo: $display_name không chứa những lần chuyển giao (commit) " |
| "$sha1_src và $sha1_dst" |
| |
| #: git-submodule.sh:1117 |
| msgid "blob" |
| msgstr "blob" |
| |
| #: git-submodule.sh:1155 |
| msgid "Submodules changed but not updated:" |
| msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:" |
| |
| #: git-submodule.sh:1157 |
| msgid "Submodule changes to be committed:" |
| msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao (commit):" |
| |
| #: git-submodule.sh:1242 |
| #, sh-format |
| msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'" |
| msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”" |
| |
| #: git-submodule.sh:1306 |
| #, sh-format |
| msgid "Synchronizing submodule url for '$displaypath'" |
| msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”" |
| |
| #~ msgid " (fix conflicts and then run \"git am --resolved\")" |
| #~ msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --resolved\")" |
| |
| #~ msgid " (all conflicts fixed: run \"git commit\")" |
| #~ msgstr " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git commit\")" |
| |
| #~ msgid "more than %d trees given: '%s'" |
| #~ msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): “%s”" |
| |
| #~ msgid "You cannot combine --no-ff with --ff-only." |
| #~ msgstr "Bạn không thể kết hợp --no-ff với --ff-only." |
| |
| #~ msgid "" |
| #~ "submodule '%s' (or one of its nested submodules) uses a .git directory\n" |
| #~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its " |
| #~ "history)" |
| #~ msgstr "" |
| #~ "mô-đun-con “%s” (hoặc cái nằm trong các mô-đun-con) dùng thư mục .git\n" |
| #~ "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của " |
| #~ "chúng)" |
| |
| #~ msgid "" |
| #~ "'%s' has changes staged in the index\n" |
| #~ "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)" |
| #~ msgstr "" |
| #~ "“%s” có các thay đổi được lưu trạng thái trong bảng mục lục\n" |
| #~ "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)" |
| |
| #~ msgid "show commits where no parent comes before its children" |
| #~ msgstr "hiển thị các lần chuyển giao nơi mà cha mẹ đến trước con của nó" |
| |
| #~ msgid "show the HEAD reference" |
| #~ msgstr "hiển thị tham chiếu của HEAD" |
| |
| #~ msgid "Unable to fetch in submodule path '$prefix$sm_path'" |
| #~ msgstr "" |
| #~ "Không thể lấy về (fetch) trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”" |
| |
| #~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$prefix$sm_path'" |
| #~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”" |
| |
| #~ msgid "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'" |
| #~ msgstr "Cần %.2f giây để đếm các tập tin chưa được theo vết. “status -uno”" |
| |
| #~ msgid "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add" |
| #~ msgstr "" |
| #~ "có thể làm nó nhanh lên, nhưng bạn phải cẩn trọng đừng quên thêm nó vào" |
| |
| #~ msgid "new files yourself (see 'git help status')." |
| #~ msgstr "tập tin mới của chính bạn (xem “git help status”.." |
| |
| #~ msgid "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]" |
| #~ msgstr "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]" |
| |
| #~ msgid "See 'git help <command>' for more information on a specific command." |
| #~ msgstr "" |
| #~ "Chạy lệnh “git help <tên-lệnh>” để có thêm thông tin về lệnh được chỉ ra." |
| |
| #~ msgid "use any ref in .git/refs" |
| #~ msgstr "sử dụng bất kỳ ref nào trong .git/refs" |
| |
| #~ msgid "use any tag in .git/refs/tags" |
| #~ msgstr "sử dụng bất kỳ thẻ nào trong .git/refs/tags" |
| |
| #~ msgid "bad object %s" |
| #~ msgstr "đối tượng sai %s" |
| |
| #~ msgid "bogus committer info %s" |
| #~ msgstr "thông tin người chuyển giao không có thực %s" |
| |
| #~ msgid "can't fdopen 'show' output fd" |
| #~ msgstr "không thể fdopen “show” (lệnh hiển thị) mô tả tập tin (fd) kết xuất" |
| |
| #~ msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'" |
| #~ msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh “show” cho đối tượng “%s”" |
| |
| #~ msgid "You do not have a valid HEAD" |
| #~ msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ" |
| |
| #~ msgid "oops" |
| #~ msgstr "ôi?" |
| |
| #~ msgid "Would not remove %s\n" |
| #~ msgstr "Không thể gỡ bỏ %s\n" |
| |
| #~ msgid "Not removing %s\n" |
| #~ msgstr "Không xóa %s\n" |
| |
| #~ msgid "Could not read index" |
| #~ msgstr "Không thể đọc bảng mục lục" |
| |
| #~ msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>])" |
| #~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>])" |
| |
| #~ msgid " 0 files changed" |
| #~ msgstr " 0 có tập tin nào thay đổi cả" |
| |
| #~ msgid " %d file changed" |
| #~ msgid_plural " %d files changed" |
| #~ msgstr[0] " %d tập tin thay đổi" |
| #~ msgstr[1] " %d tập tin thay đổi" |
| |
| #~ msgid ", %d insertion(+)" |
| #~ msgid_plural ", %d insertions(+)" |
| #~ msgstr[0] ", %d thêm(+)" |
| #~ msgstr[1] ", %d thêm(+)" |
| |
| #~ msgid ", %d deletion(-)" |
| #~ msgid_plural ", %d deletions(-)" |
| #~ msgstr[0] ", %d xóa(-)" |
| #~ msgstr[1] ", %d xóa(-)" |
| |
| #~ msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n" |
| #~ msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n" |
| |
| #~ msgid " (use \"git add\" to track)" |
| #~ msgstr " (dùng \"git add\" để theo dõi dấu vết)" |
| |
| #~ msgid "-B cannot be used with -b" |
| #~ msgstr "tùy chọn -B không thể dùng -b" |
| |
| #~ msgid "--patch is incompatible with all other options" |
| #~ msgstr "--patch xung khắc với tất cả các tùy chọn khác" |
| |
| #~ msgid "--detach cannot be used with -b/-B/--orphan" |
| #~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -b/-B/--orphan" |
| |
| #~ msgid "--detach cannot be used with -t" |
| #~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -t" |
| |
| #~ msgid "--orphan and -b|-B are mutually exclusive" |
| #~ msgstr "Tùy chọn --orphan và -b|-B loại từ lẫn nhau" |
| |
| #~ msgid "--orphan cannot be used with -t" |
| #~ msgstr "--orphan không thể được sử dụng với tùy chọn -t" |
| |
| #~ msgid "git checkout: -f and -m are incompatible" |
| #~ msgstr "git checkout: hai tùy chọn -f và -m xung khắc nhau" |
| |
| #~ msgid "" |
| #~ "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches." |
| #~ msgstr "" |
| #~ "git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển " |
| #~ "đổi các nhánh." |
| |
| #~ msgid "diff setup failed" |
| #~ msgstr "cài đặt diff gặp lỗi" |
| |
| #~ msgid "merge-recursive: disk full?" |
| #~ msgstr "merge-recursive: đĩa bị đầy?" |
| |
| #~ msgid "diff_setup_done failed" |
| #~ msgstr "diff_setup_done gặp lỗi" |
| |
| #~ msgid "-d option is no longer supported. Do not use." |
| #~ msgstr "Tùy chọn -d không còn được hỗ trợ nữa. Xin đừng sử dụng." |
| |
| #~ msgid "%s: has been deleted/renamed" |
| #~ msgstr "%s: đã được xóa/thay-tên" |
| |
| #~ msgid "'%s': not a documentation directory." |
| #~ msgstr "”%s”: không phải là một thư mục tài liệu." |
| |
| #~ msgid "--" |
| #~ msgstr "--" |
| |
| #~ msgid "Could not extract email from committer identity." |
| #~ msgstr "" |
| #~ "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao" |
| |
| #~ msgid "could not parse commit %s\n" |
| #~ msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n" |