| # Vietnamese translations for gitk package. |
| # Bản dịch tiếng Việt cho gói gitk. |
| # This file is distributed under the same license as the gitk package. |
| # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2013. |
| # |
| msgid "" |
| msgstr "" |
| "Project-Id-Version: gitk @@GIT_VERSION@@\n" |
| "Report-Msgid-Bugs-To: \n" |
| "POT-Creation-Date: 2015-03-15 14:37+1100\n" |
| "PO-Revision-Date: 2013-12-14 14:40+0700\n" |
| "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" |
| "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" |
| "Language: vi\n" |
| "MIME-Version: 1.0\n" |
| "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" |
| "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" |
| "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" |
| |
| #: gitk:140 |
| msgid "Couldn't get list of unmerged files:" |
| msgstr "Không thể lấy danh sách các tập-tin chưa được hòa trộn:" |
| |
| #: gitk:212 gitk:2381 |
| msgid "Color words" |
| msgstr "Tô màu chữ" |
| |
| #: gitk:217 gitk:2381 gitk:8201 gitk:8234 |
| msgid "Markup words" |
| msgstr "Đánh dấu chữ" |
| |
| #: gitk:324 |
| msgid "Error parsing revisions:" |
| msgstr "Gặp lỗi khi phân tích điểm xét duyệt:" |
| |
| #: gitk:380 |
| msgid "Error executing --argscmd command:" |
| msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện lệnh --argscmd:" |
| |
| #: gitk:393 |
| msgid "No files selected: --merge specified but no files are unmerged." |
| msgstr "" |
| "Chưa chọn tập tin: --merge đã chỉ định nhưng không có tập tin chưa hòa trộn." |
| |
| #: gitk:396 |
| msgid "" |
| "No files selected: --merge specified but no unmerged files are within file " |
| "limit." |
| msgstr "" |
| "Chưa chọn tập tin: --merge đã chỉ định nhưng không có tập tin chưa hòa trộn " |
| "trong giới hạn tập tin." |
| |
| #: gitk:418 gitk:566 |
| msgid "Error executing git log:" |
| msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện lệnh git log:" |
| |
| #: gitk:436 gitk:582 |
| msgid "Reading" |
| msgstr "Đang đọc" |
| |
| #: gitk:496 gitk:4508 |
| msgid "Reading commits..." |
| msgstr "Đang đọc các lần chuyển giao..." |
| |
| #: gitk:499 gitk:1637 gitk:4511 |
| msgid "No commits selected" |
| msgstr "Chưa chọn các lần chuyển giao" |
| |
| #: gitk:1511 |
| msgid "Can't parse git log output:" |
| msgstr "Không thể phân tích kết xuất từ lệnh git log:" |
| |
| #: gitk:1740 |
| msgid "No commit information available" |
| msgstr "Không có thông tin về lần chuyển giao nào" |
| |
| #: gitk:1897 |
| msgid "mc" |
| msgstr "mc" |
| |
| #: gitk:1932 gitk:4298 gitk:9650 gitk:11220 gitk:11500 |
| msgid "OK" |
| msgstr "Đồng ý" |
| |
| #: gitk:1934 gitk:4300 gitk:9177 gitk:9256 gitk:9372 gitk:9421 gitk:9652 |
| #: gitk:11221 gitk:11501 |
| msgid "Cancel" |
| msgstr "Thôi" |
| |
| #: gitk:2069 |
| msgid "Update" |
| msgstr "Cập nhật" |
| |
| #: gitk:2070 |
| msgid "Reload" |
| msgstr "Tải lại" |
| |
| #: gitk:2071 |
| msgid "Reread references" |
| msgstr "Đọc lại tham chiếu" |
| |
| #: gitk:2072 |
| msgid "List references" |
| msgstr "Liệt kê các tham chiếu" |
| |
| #: gitk:2074 |
| msgid "Start git gui" |
| msgstr "Khởi chạy git gui" |
| |
| #: gitk:2076 |
| msgid "Quit" |
| msgstr "Thoát" |
| |
| #: gitk:2068 |
| msgid "File" |
| msgstr "Chính" |
| |
| #: gitk:2080 |
| msgid "Preferences" |
| msgstr "Cá nhân hóa" |
| |
| #: gitk:2079 |
| msgid "Edit" |
| msgstr "Chỉnh sửa" |
| |
| #: gitk:2084 |
| msgid "New view..." |
| msgstr "Thêm trình bày mới..." |
| |
| #: gitk:2085 |
| msgid "Edit view..." |
| msgstr "Sửa cách trình bày..." |
| |
| #: gitk:2086 |
| msgid "Delete view" |
| msgstr "Xóa cách trình bày" |
| |
| #: gitk:2088 |
| msgid "All files" |
| msgstr "Mọi tập tin" |
| |
| #: gitk:2083 gitk:4050 |
| msgid "View" |
| msgstr "Trình bày" |
| |
| #: gitk:2093 gitk:2103 gitk:3009 |
| msgid "About gitk" |
| msgstr "Giới thiệu về gitk" |
| |
| #: gitk:2094 gitk:2108 |
| msgid "Key bindings" |
| msgstr "Tổ hợp phím" |
| |
| #: gitk:2092 gitk:2107 |
| msgid "Help" |
| msgstr "Trợ giúp" |
| |
| #: gitk:2185 gitk:8633 |
| msgid "SHA1 ID:" |
| msgstr "SHA1 ID:" |
| |
| #: gitk:2229 |
| msgid "Row" |
| msgstr "Hàng" |
| |
| #: gitk:2267 |
| msgid "Find" |
| msgstr "Tìm" |
| |
| #: gitk:2295 |
| msgid "commit" |
| msgstr "lần chuyển giao" |
| |
| #: gitk:2299 gitk:2301 gitk:4669 gitk:4692 gitk:4716 gitk:6736 gitk:6808 |
| #: gitk:6893 |
| msgid "containing:" |
| msgstr "có chứa:" |
| |
| #: gitk:2302 gitk:3522 gitk:3527 gitk:4745 |
| msgid "touching paths:" |
| msgstr "đang chạm đường dẫn:" |
| |
| #: gitk:2303 gitk:4759 |
| msgid "adding/removing string:" |
| msgstr "thêm/gỡ bỏ chuỗi:" |
| |
| #: gitk:2304 gitk:4761 |
| msgid "changing lines matching:" |
| msgstr "những dòng thay đổi khớp mẫu:" |
| |
| #: gitk:2313 gitk:2315 gitk:4748 |
| msgid "Exact" |
| msgstr "Chính xác" |
| |
| #: gitk:2315 gitk:4836 gitk:6704 |
| msgid "IgnCase" |
| msgstr "BquaHt" |
| |
| #: gitk:2315 gitk:4718 gitk:4834 gitk:6700 |
| msgid "Regexp" |
| msgstr "BTCQ" |
| |
| #: gitk:2317 gitk:2318 gitk:4856 gitk:4886 gitk:4893 gitk:6829 gitk:6897 |
| msgid "All fields" |
| msgstr "Mọi trường" |
| |
| #: gitk:2318 gitk:4853 gitk:4886 gitk:6767 |
| msgid "Headline" |
| msgstr "Nội dung chính" |
| |
| #: gitk:2319 gitk:4853 gitk:6767 gitk:6897 gitk:7370 |
| msgid "Comments" |
| msgstr "Ghi chú" |
| |
| #: gitk:2319 gitk:4853 gitk:4858 gitk:4893 gitk:6767 gitk:7305 gitk:8811 |
| #: gitk:8826 |
| msgid "Author" |
| msgstr "Tác giả" |
| |
| #: gitk:2319 gitk:4853 gitk:6767 gitk:7307 |
| msgid "Committer" |
| msgstr "Người chuyển giao" |
| |
| #: gitk:2350 |
| msgid "Search" |
| msgstr "Tìm kiếm" |
| |
| #: gitk:2358 |
| msgid "Diff" |
| msgstr "So sánh" |
| |
| #: gitk:2360 |
| msgid "Old version" |
| msgstr "Phiên bản cũ" |
| |
| #: gitk:2362 |
| msgid "New version" |
| msgstr "Phiên bản mới" |
| |
| #: gitk:2364 |
| msgid "Lines of context" |
| msgstr "Các dòng của nội dung" |
| |
| #: gitk:2374 |
| msgid "Ignore space change" |
| msgstr "Không xét đến thay đổi do khoảng trắng" |
| |
| #: gitk:2378 gitk:2380 gitk:7940 gitk:8187 |
| msgid "Line diff" |
| msgstr "Khác biệt theo dòng" |
| |
| #: gitk:2445 |
| msgid "Patch" |
| msgstr "Vá" |
| |
| #: gitk:2447 |
| msgid "Tree" |
| msgstr "Cây" |
| |
| #: gitk:2616 gitk:2636 |
| msgid "Diff this -> selected" |
| msgstr "So sánh cái này -> cái đã chọn" |
| |
| #: gitk:2617 gitk:2637 |
| msgid "Diff selected -> this" |
| msgstr "So sánh cái đã chọn -> cái này" |
| |
| #: gitk:2618 gitk:2638 |
| msgid "Make patch" |
| msgstr "Tạo miếng vá" |
| |
| #: gitk:2619 gitk:9235 |
| msgid "Create tag" |
| msgstr "Tạo thẻ" |
| |
| #: gitk:2620 gitk:9352 |
| msgid "Write commit to file" |
| msgstr "Ghi lần chuyển giao ra tập tin" |
| |
| #: gitk:2621 gitk:9409 |
| msgid "Create new branch" |
| msgstr "Tạo nhánh mới" |
| |
| #: gitk:2622 |
| msgid "Cherry-pick this commit" |
| msgstr "Cherry-pick lần chuyển giao này" |
| |
| #: gitk:2623 |
| msgid "Reset HEAD branch to here" |
| msgstr "Đặt lại HEAD của nhánh vào đây" |
| |
| #: gitk:2624 |
| msgid "Mark this commit" |
| msgstr "Đánh dấu lần chuyển giao này" |
| |
| #: gitk:2625 |
| msgid "Return to mark" |
| msgstr "Quay lại vị trí dấu" |
| |
| #: gitk:2626 |
| msgid "Find descendant of this and mark" |
| msgstr "Tìm con cháu của cái này và cái đã đánh dấu" |
| |
| #: gitk:2627 |
| msgid "Compare with marked commit" |
| msgstr "So sánh với lần chuyển giao đã đánh dấu" |
| |
| #: gitk:2628 gitk:2639 |
| msgid "Diff this -> marked commit" |
| msgstr "So sánh cái này -> lần chuyển giao đã đánh dấu" |
| |
| #: gitk:2629 gitk:2640 |
| msgid "Diff marked commit -> this" |
| msgstr "So sánh lần chuyển giao đã đánh dấu -> cái này" |
| |
| #: gitk:2630 |
| msgid "Revert this commit" |
| msgstr "Hoàn lại lần chuyển giao này" |
| |
| #: gitk:2646 |
| msgid "Check out this branch" |
| msgstr "Checkout nhánh này" |
| |
| #: gitk:2647 |
| msgid "Remove this branch" |
| msgstr "Gỡ bỏ nhánh này" |
| |
| #: gitk:2654 |
| msgid "Highlight this too" |
| msgstr "Cũng tô sáng nó" |
| |
| #: gitk:2655 |
| msgid "Highlight this only" |
| msgstr "Chỉ tô sáng cái này" |
| |
| #: gitk:2656 |
| msgid "External diff" |
| msgstr "diff từ bên ngoài" |
| |
| #: gitk:2657 |
| msgid "Blame parent commit" |
| msgstr "Xem công trạng lần chuyển giao cha mẹ" |
| |
| #: gitk:2664 |
| msgid "Show origin of this line" |
| msgstr "Hiển thị nguyên gốc của dòng này" |
| |
| #: gitk:2665 |
| msgid "Run git gui blame on this line" |
| msgstr "Chạy lệnh git gui blame cho dòng này" |
| |
| #: gitk:3011 |
| #, fuzzy |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Gitk - a commit viewer for git\n" |
| "\n" |
| "Copyright © 2005-2014 Paul Mackerras\n" |
| "\n" |
| "Use and redistribute under the terms of the GNU General Public License" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Gitk - phần mềm xem các lần chuyển giao dành cho git\n" |
| "\n" |
| "Bản quyền © 2005-2011 Paul Mackerras\n" |
| "\n" |
| "Dùng và phân phối lại phần mềm này theo các điều khoản của Giấy Phép Công GNU" |
| |
| #: gitk:3019 gitk:3085 gitk:9836 |
| msgid "Close" |
| msgstr "Đóng" |
| |
| #: gitk:3040 |
| msgid "Gitk key bindings" |
| msgstr "Tổ hợp phím gitk" |
| |
| #: gitk:3043 |
| msgid "Gitk key bindings:" |
| msgstr "Tổ hợp phím gitk:" |
| |
| #: gitk:3045 |
| #, tcl-format |
| msgid "<%s-Q>\t\tQuit" |
| msgstr "<%s-Q>\t\tThoát" |
| |
| #: gitk:3046 |
| #, tcl-format |
| msgid "<%s-W>\t\tClose window" |
| msgstr "<%s-W>\t\tĐóng cửa sổ" |
| |
| #: gitk:3047 |
| msgid "<Home>\t\tMove to first commit" |
| msgstr "<Home>\t\tChuyển đến lần chuyển giao đầu tiên" |
| |
| #: gitk:3048 |
| msgid "<End>\t\tMove to last commit" |
| msgstr "<End>\t\tChuyển đến lần chuyển giao cuối" |
| |
| #: gitk:3049 |
| msgid "<Up>, p, k\tMove up one commit" |
| msgstr "<Up>, p, k\tDi chuyển lên một lần chuyển giao" |
| |
| #: gitk:3050 |
| msgid "<Down>, n, j\tMove down one commit" |
| msgstr "<Down>, n, j\tDi chuyển xuống một lần chuyển giao" |
| |
| #: gitk:3051 |
| msgid "<Left>, z, h\tGo back in history list" |
| msgstr "<Left>, z, h\tQuay trở lại danh sách lịch sử" |
| |
| #: gitk:3052 |
| msgid "<Right>, x, l\tGo forward in history list" |
| msgstr "<Right>, x, l\tDi chuyển tiếp trong danh sách lịch sử" |
| |
| #: gitk:3053 |
| #, tcl-format |
| msgid "<%s-n>\tGo to n-th parent of current commit in history list" |
| msgstr "" |
| |
| #: gitk:3054 |
| msgid "<PageUp>\tMove up one page in commit list" |
| msgstr "<PageUp>\tDi chuyển lên một trang trong danh sách lần chuyển giao" |
| |
| #: gitk:3055 |
| msgid "<PageDown>\tMove down one page in commit list" |
| msgstr "<PageDown>\tDi chuyển xuống một trang trong danh sách lần chuyển giao" |
| |
| #: gitk:3056 |
| #, tcl-format |
| msgid "<%s-Home>\tScroll to top of commit list" |
| msgstr "<%s-Home>\tCuộn lên trên cùng của danh sách lần chuyển giao" |
| |
| #: gitk:3057 |
| #, tcl-format |
| msgid "<%s-End>\tScroll to bottom of commit list" |
| msgstr "<%s-End>\tCuộn xuống dưới cùng của danh sách lần chuyển giao" |
| |
| #: gitk:3058 |
| #, tcl-format |
| msgid "<%s-Up>\tScroll commit list up one line" |
| msgstr "<%s-Up>\tCuộn danh sách lần chuyển giao lên một dòng" |
| |
| #: gitk:3059 |
| #, tcl-format |
| msgid "<%s-Down>\tScroll commit list down one line" |
| msgstr "<%s-Down>\tCuộn danh sách lần chuyển giao xuống một dòng" |
| |
| #: gitk:3060 |
| #, tcl-format |
| msgid "<%s-PageUp>\tScroll commit list up one page" |
| msgstr "<%s-PageUp>\tCuộn danh sách lần chuyển giao lên một trang" |
| |
| #: gitk:3061 |
| #, tcl-format |
| msgid "<%s-PageDown>\tScroll commit list down one page" |
| msgstr "<%s-PageDown>\tCuộn danh sách lần chuyển giao xuống một trang" |
| |
| #: gitk:3062 |
| msgid "<Shift-Up>\tFind backwards (upwards, later commits)" |
| msgstr "<Shift-Up>\tTìm về phía sau (hướng lên trên, lần chuyển giao sau này)" |
| |
| #: gitk:3063 |
| msgid "<Shift-Down>\tFind forwards (downwards, earlier commits)" |
| msgstr "" |
| "<Shift-Down>\tTìm về phía trước (hướng xuống dưới, lần chuyển giao trước đây)" |
| |
| #: gitk:3064 |
| msgid "<Delete>, b\tScroll diff view up one page" |
| msgstr "<Delete>, b\tCuộn phần trình bày diff lên một trang" |
| |
| #: gitk:3065 |
| msgid "<Backspace>\tScroll diff view up one page" |
| msgstr "<Backspace>\tCuộn phần trình bày diff lên một trang" |
| |
| #: gitk:3066 |
| msgid "<Space>\t\tScroll diff view down one page" |
| msgstr "<Space>\t\tCuộn phần trình bày diff xuống một trang" |
| |
| #: gitk:3067 |
| msgid "u\t\tScroll diff view up 18 lines" |
| msgstr "u\t\tCuộn phần trình bày diff lên 18 dòng" |
| |
| #: gitk:3068 |
| msgid "d\t\tScroll diff view down 18 lines" |
| msgstr "d\t\tCuộn phần trình bày diff xuống 18 dòng" |
| |
| #: gitk:3069 |
| #, tcl-format |
| msgid "<%s-F>\t\tFind" |
| msgstr "<%s-F>\t\tTìm kiếm" |
| |
| #: gitk:3070 |
| #, tcl-format |
| msgid "<%s-G>\t\tMove to next find hit" |
| msgstr "<%s-G>\t\tDi chuyển đến chỗ gặp kế tiếp" |
| |
| #: gitk:3071 |
| msgid "<Return>\tMove to next find hit" |
| msgstr "<Return>\t\tDi chuyển đến chỗ gặp kế tiếp" |
| |
| #: gitk:3072 |
| msgid "/\t\tFocus the search box" |
| msgstr "/\t\tĐưa con trỏ chuột vào ô tìm kiếm" |
| |
| #: gitk:3073 |
| msgid "?\t\tMove to previous find hit" |
| msgstr "?\t\tDi chuyển đến chỗ gặp kế trước" |
| |
| #: gitk:3074 |
| msgid "f\t\tScroll diff view to next file" |
| msgstr "f\t\tCuộn phần trình bày diff sang tập-tin kế" |
| |
| #: gitk:3075 |
| #, tcl-format |
| msgid "<%s-S>\t\tSearch for next hit in diff view" |
| msgstr "<%s-S>\t\tTìm đến chỗ khác biệt kế tiếp" |
| |
| #: gitk:3076 |
| #, tcl-format |
| msgid "<%s-R>\t\tSearch for previous hit in diff view" |
| msgstr "<%s-R>\t\tTìm đến chỗ khác biệt kế trước" |
| |
| #: gitk:3077 |
| #, tcl-format |
| msgid "<%s-KP+>\tIncrease font size" |
| msgstr "<%s-KP+>\tTăng cỡ chữ" |
| |
| #: gitk:3078 |
| #, tcl-format |
| msgid "<%s-plus>\tIncrease font size" |
| msgstr "<%s-plus>\tTăng cỡ chữ" |
| |
| #: gitk:3079 |
| #, tcl-format |
| msgid "<%s-KP->\tDecrease font size" |
| msgstr "<%s-KP->\tGiảm cỡ chữ" |
| |
| #: gitk:3080 |
| #, tcl-format |
| msgid "<%s-minus>\tDecrease font size" |
| msgstr "<%s-minus>\tGiảm cỡ chữ" |
| |
| #: gitk:3081 |
| msgid "<F5>\t\tUpdate" |
| msgstr "<F5>\t\tCập nhật" |
| |
| #: gitk:3546 gitk:3555 |
| #, tcl-format |
| msgid "Error creating temporary directory %s:" |
| msgstr "Gặp lỗi khi tạo thư mục tạm %s:" |
| |
| #: gitk:3568 |
| #, tcl-format |
| msgid "Error getting \"%s\" from %s:" |
| msgstr "Lỗi chào hỏi \"%s\" từ %s:" |
| |
| #: gitk:3631 |
| msgid "command failed:" |
| msgstr "lệnh gặp lỗi:" |
| |
| #: gitk:3780 |
| msgid "No such commit" |
| msgstr "Không có lần chuyển giao như vậy" |
| |
| #: gitk:3794 |
| msgid "git gui blame: command failed:" |
| msgstr "git gui blame: lệnh gặp lỗi:" |
| |
| #: gitk:3825 |
| #, tcl-format |
| msgid "Couldn't read merge head: %s" |
| msgstr "Không thể độc đầu của hòa trộn: %s" |
| |
| # tcl-format |
| #: gitk:3833 |
| #, tcl-format |
| msgid "Error reading index: %s" |
| msgstr "Gặp lỗi khi đọc chỉ mục: %s" |
| |
| #: gitk:3858 |
| #, tcl-format |
| msgid "Couldn't start git blame: %s" |
| msgstr "Không thể khởi chạy git blame: %s" |
| |
| #: gitk:3861 gitk:6735 |
| msgid "Searching" |
| msgstr "Đang tìm kiếm" |
| |
| #: gitk:3893 |
| #, tcl-format |
| msgid "Error running git blame: %s" |
| msgstr "Gặp lỗi khi chạy git blame: %s" |
| |
| #: gitk:3921 |
| #, tcl-format |
| msgid "That line comes from commit %s, which is not in this view" |
| msgstr "Dòng đến từ lần chuyển giao %s, cái mà không trong trình bày này" |
| |
| #: gitk:3935 |
| msgid "External diff viewer failed:" |
| msgstr "Bộ trình bày diff từ bên ngoài gặp lỗi:" |
| |
| #: gitk:4053 |
| msgid "Gitk view definition" |
| msgstr "Định nghĩa cách trình bày gitk" |
| |
| #: gitk:4057 |
| msgid "Remember this view" |
| msgstr "Nhớ cách trình bày này" |
| |
| #: gitk:4058 |
| msgid "References (space separated list):" |
| msgstr "Tham chiếu (danh sách ngăn cách bằng dấu cách):" |
| |
| #: gitk:4059 |
| msgid "Branches & tags:" |
| msgstr "Nhánh & thẻ:" |
| |
| #: gitk:4060 |
| msgid "All refs" |
| msgstr "Mọi tham chiếu" |
| |
| #: gitk:4061 |
| msgid "All (local) branches" |
| msgstr "Mọi nhánh (nội bộ)" |
| |
| #: gitk:4062 |
| msgid "All tags" |
| msgstr "Mọi thẻ" |
| |
| #: gitk:4063 |
| msgid "All remote-tracking branches" |
| msgstr "Mọi nhánh remote-tracking" |
| |
| #: gitk:4064 |
| msgid "Commit Info (regular expressions):" |
| msgstr "Thông tin chuyển giao (biểu thức chính quy):" |
| |
| #: gitk:4065 |
| msgid "Author:" |
| msgstr "Tác giả:" |
| |
| #: gitk:4066 |
| msgid "Committer:" |
| msgstr "Người chuyển giao:" |
| |
| #: gitk:4067 |
| msgid "Commit Message:" |
| msgstr "Chú thích của lần chuyển giao:" |
| |
| #: gitk:4068 |
| msgid "Matches all Commit Info criteria" |
| msgstr "Khớp mọi điều kiện Thông tin Chuyển giao" |
| |
| #: gitk:4069 |
| #, fuzzy |
| msgid "Matches none Commit Info criteria" |
| msgstr "Khớp mọi điều kiện Thông tin Chuyển giao" |
| |
| #: gitk:4070 |
| msgid "Changes to Files:" |
| msgstr "Đổi thành Tập tin:" |
| |
| #: gitk:4071 |
| msgid "Fixed String" |
| msgstr "Chuỗi cố định" |
| |
| #: gitk:4072 |
| msgid "Regular Expression" |
| msgstr "Biểu thức chính quy" |
| |
| #: gitk:4073 |
| msgid "Search string:" |
| msgstr "Chuỗi tìm kiếm:" |
| |
| #: gitk:4074 |
| msgid "" |
| "Commit Dates (\"2 weeks ago\", \"2009-03-17 15:27:38\", \"March 17, 2009 " |
| "15:27:38\"):" |
| msgstr "" |
| "Ngày chuyển giao (\"2 weeks ago\", \"2009-03-17 15:27:38\", \"March 17, 2009 " |
| "15:27:38\"):" |
| |
| #: gitk:4075 |
| msgid "Since:" |
| msgstr "Kể từ:" |
| |
| #: gitk:4076 |
| msgid "Until:" |
| msgstr "Đến:" |
| |
| #: gitk:4077 |
| msgid "Limit and/or skip a number of revisions (positive integer):" |
| msgstr "Giới hạn và/hoặc bỏ số của điểm xét (số nguyên âm):" |
| |
| #: gitk:4078 |
| msgid "Number to show:" |
| msgstr "Số lượng hiển thị:" |
| |
| #: gitk:4079 |
| msgid "Number to skip:" |
| msgstr "Số lượng sẽ bỏ qua:" |
| |
| #: gitk:4080 |
| msgid "Miscellaneous options:" |
| msgstr "Tuỳ chọn hỗn hợp:" |
| |
| #: gitk:4081 |
| msgid "Strictly sort by date" |
| msgstr "Sắp xếp chặt chẽ theo ngày" |
| |
| #: gitk:4082 |
| msgid "Mark branch sides" |
| msgstr "Đánh dấu các cạnh nhánh" |
| |
| #: gitk:4083 |
| msgid "Limit to first parent" |
| msgstr "Giới hạn thành cha mẹ đầu tiên" |
| |
| #: gitk:4084 |
| msgid "Simple history" |
| msgstr "Lịch sử dạng đơn giản" |
| |
| #: gitk:4085 |
| msgid "Additional arguments to git log:" |
| msgstr "Đối số bổ xung cho lệnh git log:" |
| |
| #: gitk:4086 |
| msgid "Enter files and directories to include, one per line:" |
| msgstr "Nhập vào các tập tin và thư mục bao gồm, mỗi dòng một cái:" |
| |
| #: gitk:4087 |
| msgid "Command to generate more commits to include:" |
| msgstr "Lệnh tạo ra nhiều lần chuyển giao hơn bao gồm:" |
| |
| #: gitk:4211 |
| msgid "Gitk: edit view" |
| msgstr "Gitk: sửa cách trình bày" |
| |
| #: gitk:4219 |
| msgid "-- criteria for selecting revisions" |
| msgstr "-- tiêu chuẩn chọn điểm xét duyệt" |
| |
| #: gitk:4224 |
| msgid "View Name" |
| msgstr "Tên cách trình bày" |
| |
| #: gitk:4299 |
| msgid "Apply (F5)" |
| msgstr "Áp dụng (F5)" |
| |
| #: gitk:4337 |
| msgid "Error in commit selection arguments:" |
| msgstr "Lỗi trong các đối số chọn chuyển giao:" |
| |
| #: gitk:4392 gitk:4445 gitk:4906 gitk:4920 gitk:6190 gitk:12346 gitk:12347 |
| msgid "None" |
| msgstr "Không" |
| |
| #: gitk:5003 gitk:5008 |
| msgid "Descendant" |
| msgstr "Con cháu" |
| |
| #: gitk:5004 |
| msgid "Not descendant" |
| msgstr "Không có con cháu" |
| |
| #: gitk:5011 gitk:5016 |
| msgid "Ancestor" |
| msgstr "Tổ tiên chung" |
| |
| #: gitk:5012 |
| msgid "Not ancestor" |
| msgstr "Không có chung tổ tiên" |
| |
| #: gitk:5306 |
| msgid "Local changes checked in to index but not committed" |
| msgstr "" |
| "Có thay đổi nội bộ đã được đưa vào bảng mục lục, nhưng chưa được chuyển giao" |
| |
| #: gitk:5342 |
| msgid "Local uncommitted changes, not checked in to index" |
| msgstr "Có thay đổi nội bộ, nhưng chưa được đưa vào bảng mục lục" |
| |
| #: gitk:7115 |
| msgid "and many more" |
| msgstr "và nhiều nữa" |
| |
| #: gitk:7118 |
| msgid "many" |
| msgstr "nhiều" |
| |
| #: gitk:7309 |
| msgid "Tags:" |
| msgstr "Thẻ:" |
| |
| #: gitk:7326 gitk:7332 gitk:8806 |
| msgid "Parent" |
| msgstr "Cha" |
| |
| #: gitk:7337 |
| msgid "Child" |
| msgstr "Con" |
| |
| #: gitk:7346 |
| msgid "Branch" |
| msgstr "Nhánh" |
| |
| #: gitk:7349 |
| msgid "Follows" |
| msgstr "Đứng sau" |
| |
| #: gitk:7352 |
| msgid "Precedes" |
| msgstr "Đứng trước" |
| |
| # tcl-format |
| #: gitk:7947 |
| #, tcl-format |
| msgid "Error getting diffs: %s" |
| msgstr "Lỗi lấy diff: %s" |
| |
| #: gitk:8631 |
| msgid "Goto:" |
| msgstr "Nhảy tới:" |
| |
| #: gitk:8652 |
| #, tcl-format |
| msgid "Short SHA1 id %s is ambiguous" |
| msgstr "Định danh SHA1 dạng ngắn %s là chưa đủ rõ ràng" |
| |
| #: gitk:8659 |
| #, tcl-format |
| msgid "Revision %s is not known" |
| msgstr "Không hiểu điểm xét duyệt %s" |
| |
| #: gitk:8669 |
| #, tcl-format |
| msgid "SHA1 id %s is not known" |
| msgstr "Không hiểu định danh SHA1 %s" |
| |
| #: gitk:8671 |
| #, tcl-format |
| msgid "Revision %s is not in the current view" |
| msgstr "Điểm %s không ở trong phần hiển thị hiện tại" |
| |
| #: gitk:8813 gitk:8828 |
| msgid "Date" |
| msgstr "Ngày" |
| |
| #: gitk:8816 |
| msgid "Children" |
| msgstr "Con cháu" |
| |
| #: gitk:8879 |
| #, tcl-format |
| msgid "Reset %s branch to here" |
| msgstr "Đặt lại nhánh %s tại đây" |
| |
| #: gitk:8881 |
| msgid "Detached head: can't reset" |
| msgstr "Head đã bị tách rời: không thể đặt lại" |
| |
| #: gitk:8986 gitk:8992 |
| msgid "Skipping merge commit " |
| msgstr "Bỏ qua lần chuyển giao hòa trộn " |
| |
| #: gitk:9001 gitk:9006 |
| msgid "Error getting patch ID for " |
| msgstr "Gặp lỗi khi lấy ID miếng vá cho " |
| |
| #: gitk:9002 gitk:9007 |
| msgid " - stopping\n" |
| msgstr " - dừng\n" |
| |
| #: gitk:9012 gitk:9015 gitk:9023 gitk:9037 gitk:9046 |
| msgid "Commit " |
| msgstr "Commit " |
| |
| #: gitk:9016 |
| msgid "" |
| " is the same patch as\n" |
| " " |
| msgstr "" |
| " là cùng một miếng vá với\n" |
| " " |
| |
| #: gitk:9024 |
| msgid "" |
| " differs from\n" |
| " " |
| msgstr "" |
| " khác biệt từ\n" |
| " " |
| |
| #: gitk:9026 |
| msgid "" |
| "Diff of commits:\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Khác biệt của lần chuyển giao (commit):\n" |
| "\n" |
| |
| #: gitk:9038 gitk:9047 |
| #, tcl-format |
| msgid " has %s children - stopping\n" |
| msgstr " có %s con - dừng\n" |
| |
| #: gitk:9066 |
| #, tcl-format |
| msgid "Error writing commit to file: %s" |
| msgstr "Gặp lỗi trong quá trình ghi lần chuyển giao vào tập tin: %s" |
| |
| #: gitk:9072 |
| #, tcl-format |
| msgid "Error diffing commits: %s" |
| msgstr "Gặp lỗi khi so sánh sự khác biệt giữa các lần chuyển giao: %s" |
| |
| #: gitk:9118 |
| msgid "Top" |
| msgstr "Đỉnh" |
| |
| #: gitk:9119 |
| msgid "From" |
| msgstr "Từ" |
| |
| #: gitk:9124 |
| msgid "To" |
| msgstr "Đến" |
| |
| #: gitk:9148 |
| msgid "Generate patch" |
| msgstr "Tạo miếng vá" |
| |
| #: gitk:9150 |
| msgid "From:" |
| msgstr "Từ:" |
| |
| #: gitk:9159 |
| msgid "To:" |
| msgstr "Đến:" |
| |
| #: gitk:9168 |
| msgid "Reverse" |
| msgstr "Đảo ngược" |
| |
| #: gitk:9170 gitk:9366 |
| msgid "Output file:" |
| msgstr "Tập tin kết xuất:" |
| |
| #: gitk:9176 |
| msgid "Generate" |
| msgstr "Tạo" |
| |
| #: gitk:9214 |
| msgid "Error creating patch:" |
| msgstr "Gặp lỗi khi tạo miếng vá:" |
| |
| #: gitk:9237 gitk:9354 gitk:9411 |
| msgid "ID:" |
| msgstr "ID:" |
| |
| #: gitk:9246 |
| msgid "Tag name:" |
| msgstr "Tên thẻ:" |
| |
| #: gitk:9249 |
| msgid "Tag message is optional" |
| msgstr "Ghi chú thẻ chỉ là tùy chọn" |
| |
| #: gitk:9251 |
| msgid "Tag message:" |
| msgstr "Ghi chú cho thẻ:" |
| |
| #: gitk:9255 gitk:9420 |
| msgid "Create" |
| msgstr "Tạo" |
| |
| #: gitk:9273 |
| msgid "No tag name specified" |
| msgstr "Chưa chỉ ra tên của thẻ" |
| |
| #: gitk:9277 |
| #, tcl-format |
| msgid "Tag \"%s\" already exists" |
| msgstr "Thẻ “%s” đã có sẵn rồi" |
| |
| #: gitk:9287 |
| msgid "Error creating tag:" |
| msgstr "Gặp lỗi khi tạo thẻ:" |
| |
| #: gitk:9363 |
| msgid "Command:" |
| msgstr "Lệnh:" |
| |
| #: gitk:9371 |
| msgid "Write" |
| msgstr "Ghi" |
| |
| #: gitk:9389 |
| msgid "Error writing commit:" |
| msgstr "Gặp lỗi trong quá trình ghi chuyển giao:" |
| |
| #: gitk:9416 |
| msgid "Name:" |
| msgstr "Tên:" |
| |
| #: gitk:9439 |
| msgid "Please specify a name for the new branch" |
| msgstr "Vui lòng chỉ định tên cho nhánh mới" |
| |
| #: gitk:9444 |
| #, tcl-format |
| msgid "Branch '%s' already exists. Overwrite?" |
| msgstr "Nhánh “%s” đã có từ trước rồi. Ghi đè?" |
| |
| #: gitk:9511 |
| #, tcl-format |
| msgid "Commit %s is already included in branch %s -- really re-apply it?" |
| msgstr "" |
| "Lần chuyển giao %s đã sẵn được bao gồm trong nhánh %s -- bạn có thực sự muốn " |
| "áp dụng lại nó không?" |
| |
| #: gitk:9516 |
| msgid "Cherry-picking" |
| msgstr "Đang cherry-pick" |
| |
| #: gitk:9525 |
| #, tcl-format |
| msgid "" |
| "Cherry-pick failed because of local changes to file '%s'.\n" |
| "Please commit, reset or stash your changes and try again." |
| msgstr "" |
| "Cherry-pick gặp lỗi bởi vì các thay đổi nội bộ tập tin “%s”.\n" |
| "Xin hãy chuyển giao, reset hay stash các thay đổi của bạn sau đó thử lại." |
| |
| #: gitk:9531 |
| msgid "" |
| "Cherry-pick failed because of merge conflict.\n" |
| "Do you wish to run git citool to resolve it?" |
| msgstr "" |
| "Cherry-pick gặp lỗi bởi vì xung đột trong hòa trộn.\n" |
| "Bạn có muốn chạy lệnh “git citool” để giải quyết vấn đề này không?" |
| |
| #: gitk:9547 gitk:9605 |
| msgid "No changes committed" |
| msgstr "Không có thay đổi nào cần chuyển giao" |
| |
| #: gitk:9574 |
| #, tcl-format |
| msgid "Commit %s is not included in branch %s -- really revert it?" |
| msgstr "" |
| "Lần chuyển giao %s không được bao gồm trong nhánh %s -- bạn có thực sự muốn " |
| "“revert” nó không?" |
| |
| #: gitk:9579 |
| msgid "Reverting" |
| msgstr "Đang hoàn tác" |
| |
| #: gitk:9587 |
| #, tcl-format |
| msgid "" |
| "Revert failed because of local changes to the following files:%s Please " |
| "commit, reset or stash your changes and try again." |
| msgstr "" |
| "Revert gặp lỗi bởi vì tập tin sau đã được thay đổi nội bộ:%s\n" |
| "Xin hãy chạy lệnh “commit”, “reset” hoặc “stash” rồi thử lại." |
| |
| #: gitk:9591 |
| msgid "" |
| "Revert failed because of merge conflict.\n" |
| " Do you wish to run git citool to resolve it?" |
| msgstr "" |
| "Revert gặp lỗi bởi vì xung đột hòa trộn.\n" |
| " Bạn có muốn chạy lệnh “git citool” để phân giải nó không?" |
| |
| #: gitk:9634 |
| msgid "Confirm reset" |
| msgstr "Xác nhật đặt lại" |
| |
| #: gitk:9636 |
| #, tcl-format |
| msgid "Reset branch %s to %s?" |
| msgstr "Đặt lại nhánh “%s” thành “%s”?" |
| |
| #: gitk:9638 |
| msgid "Reset type:" |
| msgstr "Kiểu đặt lại:" |
| |
| #: gitk:9641 |
| msgid "Soft: Leave working tree and index untouched" |
| msgstr "Mềm: Không động đến thư mục làm việc và bảng mục lục" |
| |
| #: gitk:9644 |
| msgid "Mixed: Leave working tree untouched, reset index" |
| msgstr "" |
| "Pha trộn: Không động chạm đến thư mục làm việc nhưng đặt lại bảng mục lục" |
| |
| #: gitk:9647 |
| msgid "" |
| "Hard: Reset working tree and index\n" |
| "(discard ALL local changes)" |
| msgstr "" |
| "Hard: Đặt lại cây làm việc và mục lục\n" |
| "(hủy bỏ MỌI thay đổi nội bộ)" |
| |
| #: gitk:9664 |
| msgid "Resetting" |
| msgstr "Đang đặt lại" |
| |
| #: gitk:9724 |
| msgid "Checking out" |
| msgstr "Đang checkout" |
| |
| #: gitk:9777 |
| msgid "Cannot delete the currently checked-out branch" |
| msgstr "Không thể xóa nhánh hiện tại đang được lấy ra" |
| |
| #: gitk:9783 |
| #, tcl-format |
| msgid "" |
| "The commits on branch %s aren't on any other branch.\n" |
| "Really delete branch %s?" |
| msgstr "" |
| "Các lần chuyển giao trên nhánh %s không ở trên nhánh khác.\n" |
| "Thực sự muốn xóa nhánh %s?" |
| |
| #: gitk:9814 |
| #, tcl-format |
| msgid "Tags and heads: %s" |
| msgstr "Thẻ và Đầu: %s" |
| |
| #: gitk:9829 |
| msgid "Filter" |
| msgstr "Bộ lọc" |
| |
| #: gitk:10125 |
| msgid "" |
| "Error reading commit topology information; branch and preceding/following " |
| "tag information will be incomplete." |
| msgstr "" |
| "Gặp lỗi khi đọc thông tin hình học lần chuyển giao; thông tin nhánh và thẻ " |
| "trước/sau sẽ không hoàn thiện." |
| |
| #: gitk:11102 |
| msgid "Tag" |
| msgstr "Thẻ" |
| |
| #: gitk:11106 |
| msgid "Id" |
| msgstr "Id" |
| |
| #: gitk:11189 |
| msgid "Gitk font chooser" |
| msgstr "Hộp thoại chọn phông Gitk" |
| |
| #: gitk:11206 |
| msgid "B" |
| msgstr "B" |
| |
| #: gitk:11209 |
| msgid "I" |
| msgstr "I" |
| |
| #: gitk:11327 |
| msgid "Commit list display options" |
| msgstr "Các tùy chọn về hiển thị danh sách lần chuyển giao" |
| |
| #: gitk:11330 |
| msgid "Maximum graph width (lines)" |
| msgstr "Độ rộng biểu đồ tối đa (dòng)" |
| |
| #: gitk:11334 |
| #, no-tcl-format |
| msgid "Maximum graph width (% of pane)" |
| msgstr "Độ rộng biểu đồ tối đa (% của bảng)" |
| |
| #: gitk:11337 |
| msgid "Show local changes" |
| msgstr "Hiển thị các thay đổi nội bộ" |
| |
| #: gitk:11340 |
| msgid "Auto-select SHA1 (length)" |
| msgstr "Tự chọn SHA1 (độ dài)" |
| |
| #: gitk:11344 |
| msgid "Hide remote refs" |
| msgstr "Ẩn tham chiếu đến máy chủ" |
| |
| #: gitk:11348 |
| msgid "Diff display options" |
| msgstr "Các tùy chọn trình bày các khác biệt" |
| |
| #: gitk:11350 |
| msgid "Tab spacing" |
| msgstr "Khoảng cách tab" |
| |
| #: gitk:11353 |
| msgid "Display nearby tags/heads" |
| msgstr "Hiển thị các thẻ/đầu xung quanh" |
| |
| #: gitk:11356 |
| msgid "Maximum # tags/heads to show" |
| msgstr "Số lượng thẻ/đầu tối đa sẽ hiển thị" |
| |
| #: gitk:11359 |
| msgid "Limit diffs to listed paths" |
| msgstr "Giới hạn các khác biệt cho đường dẫn đã liệt kê" |
| |
| #: gitk:11362 |
| msgid "Support per-file encodings" |
| msgstr "Hỗ trợ mã hóa mỗi-dòng" |
| |
| #: gitk:11368 gitk:11515 |
| msgid "External diff tool" |
| msgstr "Công cụ so sánh từ bên ngoài" |
| |
| #: gitk:11369 |
| msgid "Choose..." |
| msgstr "Chọn..." |
| |
| #: gitk:11374 |
| msgid "General options" |
| msgstr "Các tùy chọn chung" |
| |
| #: gitk:11377 |
| msgid "Use themed widgets" |
| msgstr "Dùng các widget chủ đề" |
| |
| #: gitk:11379 |
| msgid "(change requires restart)" |
| msgstr "(để thay đổi cần khởi động lại)" |
| |
| #: gitk:11381 |
| msgid "(currently unavailable)" |
| msgstr "(hiện tại không sẵn sàng)" |
| |
| #: gitk:11392 |
| msgid "Colors: press to choose" |
| msgstr "Màu sắc: bấm vào nút phía dưới để chọn màu" |
| |
| #: gitk:11395 |
| msgid "Interface" |
| msgstr "Giao diện" |
| |
| #: gitk:11396 |
| msgid "interface" |
| msgstr "giao diện" |
| |
| #: gitk:11399 |
| msgid "Background" |
| msgstr "Nền" |
| |
| #: gitk:11400 gitk:11430 |
| msgid "background" |
| msgstr "nền" |
| |
| #: gitk:11403 |
| msgid "Foreground" |
| msgstr "Tiền cảnh" |
| |
| #: gitk:11404 |
| msgid "foreground" |
| msgstr "tiền cảnh" |
| |
| #: gitk:11407 |
| msgid "Diff: old lines" |
| msgstr "So sánh: dòng cũ" |
| |
| #: gitk:11408 |
| msgid "diff old lines" |
| msgstr "diff dòng cũ" |
| |
| #: gitk:11412 |
| msgid "Diff: new lines" |
| msgstr "So sánh: dòng mới" |
| |
| #: gitk:11413 |
| msgid "diff new lines" |
| msgstr "màu dòng mới" |
| |
| #: gitk:11417 |
| msgid "Diff: hunk header" |
| msgstr "So sánh: phần đầu của đoạn" |
| |
| #: gitk:11419 |
| msgid "diff hunk header" |
| msgstr "màu của phần đầu của đoạn khi so sánh" |
| |
| #: gitk:11423 |
| msgid "Marked line bg" |
| msgstr "Nền dòng đánh dấu" |
| |
| #: gitk:11425 |
| msgid "marked line background" |
| msgstr "nền dòng được đánh dấu" |
| |
| #: gitk:11429 |
| msgid "Select bg" |
| msgstr "Màu nền" |
| |
| #: gitk:11438 |
| msgid "Fonts: press to choose" |
| msgstr "Phông chữ: bấm vào các nút ở dưới để chọn" |
| |
| #: gitk:11440 |
| msgid "Main font" |
| msgstr "Phông chữ chính" |
| |
| #: gitk:11441 |
| msgid "Diff display font" |
| msgstr "Phông chữ dùng khi so sánh" |
| |
| #: gitk:11442 |
| msgid "User interface font" |
| msgstr "Phông chữ giao diện" |
| |
| #: gitk:11464 |
| msgid "Gitk preferences" |
| msgstr "Cá nhân hóa các cài đặt cho Gitk" |
| |
| #: gitk:11473 |
| msgid "General" |
| msgstr "Chung" |
| |
| #: gitk:11474 |
| msgid "Colors" |
| msgstr "Màu sắc" |
| |
| #: gitk:11475 |
| msgid "Fonts" |
| msgstr "Phông chữ" |
| |
| #: gitk:11525 |
| #, tcl-format |
| msgid "Gitk: choose color for %s" |
| msgstr "Gitk: chọn màu cho %s" |
| |
| #: gitk:12242 |
| msgid "Cannot find a git repository here." |
| msgstr "Không thể tìm thấy kho git ở đây." |
| |
| #: gitk:12289 |
| #, tcl-format |
| msgid "Ambiguous argument '%s': both revision and filename" |
| msgstr "Đối số “%s” chưa rõ ràng: vừa là điểm xét duyệt vừa là tên tập tin" |
| |
| #: gitk:12301 |
| msgid "Bad arguments to gitk:" |
| msgstr "Đối số không hợp lệ cho gitk:" |
| |
| #: gitk:12405 |
| msgid "Command line" |
| msgstr "Dòng lệnh" |
| |
| #~ msgid "next" |
| #~ msgstr "tiếp" |
| |
| #~ msgid "prev" |
| #~ msgstr "trước" |