| # Vietnamese translation for GIT-CORE. |
| # Bản dịch tiếng Việt dành cho GIT-CORE. |
| # This file is distributed under the same license as the git-core package. |
| # https://raw.githubusercontent.com/git-l10n/git-po/pot/main/po/git.pot |
| # Copyright (C) 2012-2022, Translation Project, Vietnamese Team <http://translationproject.org/team/vi.html> |
| # Copyright (C) 2024, Vũ Tiến Hưng <newcomerminecraft@gmail.com> |
| # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012. |
| # Đoàn Trần Công Danh <congdanhqx@gmail.com>, 2020. |
| # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2022. |
| # Vũ Tiến Hưng <newcomerminecraft@gmail.com>, 2024. |
| # |
| msgid "" |
| msgstr "" |
| "Project-Id-Version: git 2.45\n" |
| "Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n" |
| "POT-Creation-Date: 2024-04-25 18:57+0000\n" |
| "PO-Revision-Date: 2024-04-28 14:01+0700\n" |
| "Last-Translator: Vũ Tiến Hưng <newcomerminecraft@gmail.com>\n" |
| "Language-Team: Vietnamese <https://github.com/Nekosha/git-po>\n" |
| "Language: vi\n" |
| "MIME-Version: 1.0\n" |
| "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" |
| "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" |
| "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" |
| |
| #, c-format |
| msgid "Huh (%s)?" |
| msgstr "Hả (%s)?" |
| |
| msgid "could not read index" |
| msgstr "không thể đọc chỉ mục" |
| |
| msgid "binary" |
| msgstr "nhị phân" |
| |
| msgid "nothing" |
| msgstr "không có gì" |
| |
| msgid "unchanged" |
| msgstr "không thay đổi" |
| |
| msgid "Update" |
| msgstr "Cập nhật" |
| |
| #, c-format |
| msgid "could not stage '%s'" |
| msgstr "không thể đưa '%s' lên bệ phóng" |
| |
| msgid "could not write index" |
| msgstr "không thể ghi chỉ mục" |
| |
| #, c-format |
| msgid "updated %d path\n" |
| msgid_plural "updated %d paths\n" |
| msgstr[0] "đã cập nhật %d đường dẫn\n" |
| |
| #, c-format |
| msgid "note: %s is untracked now.\n" |
| msgstr "chú ý: đã bỏ theo dõi %s.\n" |
| |
| #, c-format |
| msgid "make_cache_entry failed for path '%s'" |
| msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn '%s'" |
| |
| msgid "Revert" |
| msgstr "Hoàn nguyên" |
| |
| msgid "Could not parse HEAD^{tree}" |
| msgstr "Không hiểu cú pháp HEAD^{tree}" |
| |
| #, c-format |
| msgid "reverted %d path\n" |
| msgid_plural "reverted %d paths\n" |
| msgstr[0] "đã hoàn nguyên %d đường dẫn\n" |
| |
| #, c-format |
| msgid "No untracked files.\n" |
| msgstr "Không có tập tin nào chưa được theo dõi.\n" |
| |
| msgid "Add untracked" |
| msgstr "Thêm các tập tin chưa được theo dõi" |
| |
| #, c-format |
| msgid "added %d path\n" |
| msgid_plural "added %d paths\n" |
| msgstr[0] "đã thêm %d đường dẫn\n" |
| |
| #, c-format |
| msgid "ignoring unmerged: %s" |
| msgstr "bỏ qua những tập tin chưa hòa trộn: %s" |
| |
| #, c-format |
| msgid "Only binary files changed.\n" |
| msgstr "Chỉ có các tập tin nhị phân thay đổi.\n" |
| |
| #, c-format |
| msgid "No changes.\n" |
| msgstr "Không có thay đổi nào.\n" |
| |
| msgid "Patch update" |
| msgstr "Cập nhật bản vá" |
| |
| msgid "Review diff" |
| msgstr "Xem xét lại thay đổi" |
| |
| msgid "show paths with changes" |
| msgstr "hiển thị các đường dẫn có thay đổi" |
| |
| msgid "add working tree state to the staged set of changes" |
| msgstr "" |
| "thêm trạng thái cây làm việc vào tập hợp các thay đổi đã được đưa lên bệ " |
| "phóng" |
| |
| msgid "revert staged set of changes back to the HEAD version" |
| msgstr "" |
| "hoàn nguyên lại tập hợp các thay đổi đã được đưa lên bệ phóng trở lại phiên " |
| "bản HEAD" |
| |
| msgid "pick hunks and update selectively" |
| msgstr "chọn các khúc và cập nhật có lựa chọn" |
| |
| msgid "view diff between HEAD and index" |
| msgstr "xem khác biệt giữa HEAD và chỉ mục" |
| |
| msgid "add contents of untracked files to the staged set of changes" |
| msgstr "" |
| "thêm nội dung của các tập tin chưa được theo dõi vào tập hợp các thay đổi đã " |
| "được đưa lên bệ phóng" |
| |
| msgid "Prompt help:" |
| msgstr "Trợ giúp về nhắc:" |
| |
| msgid "select a single item" |
| msgstr "chọn một mục đơn" |
| |
| msgid "select a range of items" |
| msgstr "chọn một vùng các mục" |
| |
| msgid "select multiple ranges" |
| msgstr "chọn nhiều vùng" |
| |
| msgid "select item based on unique prefix" |
| msgstr "chọn mục dựa trên tiền tố độc nhất" |
| |
| msgid "unselect specified items" |
| msgstr "bỏ chọn các mục đã cho" |
| |
| msgid "choose all items" |
| msgstr "chọn tất cả các mục" |
| |
| msgid "(empty) finish selecting" |
| msgstr "(để trống) hoàn tất chọn lựa" |
| |
| msgid "select a numbered item" |
| msgstr "lựa chọn mục bằng số" |
| |
| msgid "(empty) select nothing" |
| msgstr "(để trống) không chọn gì" |
| |
| msgid "*** Commands ***" |
| msgstr "*** Lệnh ***" |
| |
| msgid "What now" |
| msgstr "Giờ thì sao" |
| |
| msgid "staged" |
| msgstr "đã đưa lên bệ phóng" |
| |
| msgid "unstaged" |
| msgstr "chưa đưa lên bệ phóng" |
| |
| msgid "path" |
| msgstr "đường-dẫn" |
| |
| msgid "could not refresh index" |
| msgstr "không thể đọc lại chỉ mục" |
| |
| #, c-format |
| msgid "Bye.\n" |
| msgstr "Tạm biệt.\n" |
| |
| #, c-format |
| msgid "Stage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? " |
| msgstr "Đưa lên bệ phóng thay đổi chế độ [y,n,q,a,d%s,?]? " |
| |
| #, c-format |
| msgid "Stage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? " |
| msgstr "Đưa lên bệ phóng thao tác xoá [y,n,q,a,d%s,?]? " |
| |
| #, c-format |
| msgid "Stage addition [y,n,q,a,d%s,?]? " |
| msgstr "Đưa lên bệ phóng thao tác thêm [y,n,q,a,d%s,?]? " |
| |
| #, c-format |
| msgid "Stage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? " |
| msgstr "Đưa lên bệ phóng khúc này [y,n,q,a,d%s,?]? " |
| |
| msgid "" |
| "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for " |
| "staging." |
| msgstr "" |
| "Nếu bản vá được áp dụng hoàn toàn, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu " |
| "để chuyển lên bệ phóng." |
| |
| msgid "" |
| "y - stage this hunk\n" |
| "n - do not stage this hunk\n" |
| "q - quit; do not stage this hunk or any of the remaining ones\n" |
| "a - stage this hunk and all later hunks in the file\n" |
| "d - do not stage this hunk or any of the later hunks in the file\n" |
| msgstr "" |
| "y - đưa lên bệ phóng khúc này\n" |
| "n - đừng đưa lên bệ phóng khúc này\n" |
| "q - thoát; đừng đưa lên bệ phóng khúc này hay bất kỳ cái nào còn lại\n" |
| "a - đưa lên bệ phóng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" |
| "d - đừng đưa lên bệ phóng khúc này hay bất kỳ cái nào còn lại trong tập tin\n" |
| |
| #, c-format |
| msgid "Stash mode change [y,n,q,a,d%s,?]? " |
| msgstr "Tạm cất thay đổi chế độ [y,n,q,a,d%s,?]? " |
| |
| #, c-format |
| msgid "Stash deletion [y,n,q,a,d%s,?]? " |
| msgstr "Tạm cất thao tác xoá [y,n,q,a,d%s,?]? " |
| |
| #, c-format |
| msgid "Stash addition [y,n,q,a,d%s,?]? " |
| msgstr "Tạm cất thao tác thêm [y,n,q,a,d%s,?]? " |
| |
| #, c-format |
| msgid "Stash this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? " |
| msgstr "Tạm cất khúc này [y,n,q,a,d%s,?]? " |
| |
| msgid "" |
| "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for " |
| "stashing." |
| msgstr "" |
| "Nếu bản vá được áp dụng hoàn toàn, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu " |
| "để tạm cất." |
| |
| msgid "" |
| "y - stash this hunk\n" |
| "n - do not stash this hunk\n" |
| "q - quit; do not stash this hunk or any of the remaining ones\n" |
| "a - stash this hunk and all later hunks in the file\n" |
| "d - do not stash this hunk or any of the later hunks in the file\n" |
| msgstr "" |
| "y - tạm cất khúc này\n" |
| "n - đừng tạm cất khúc này\n" |
| "q - thoát; đừng tạm cất khúc này hay bất kỳ cái nào còn lại\n" |
| "a - tạm cất khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" |
| "d - đừng tạm cất khúc này hay bất kỳ cái nào còn lại trong tập tin\n" |
| |
| #, c-format |
| msgid "Unstage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? " |
| msgstr "Bỏ ra khỏi bệ phóng thay đổi chế độ [y,n,q,a,d%s,?]? " |
| |
| #, c-format |
| msgid "Unstage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? " |
| msgstr "Bỏ ra khỏi bệ phóng thao tác xoá [y,n,q,a,d%s,?]? " |
| |
| #, c-format |
| msgid "Unstage addition [y,n,q,a,d%s,?]? " |
| msgstr "Bỏ ra khỏi bệ phóng thao tác thêm [y,n,q,a,d%s,?]? " |
| |
| #, c-format |
| msgid "Unstage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? " |
| msgstr "Bỏ ra khỏi bệ phóng khúc này [y,n,q,a,d%s,?]? " |
| |
| msgid "" |
| "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for " |
| "unstaging." |
| msgstr "" |
| "Nếu bản vá được áp dụng hoàn toàn, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu " |
| "để bỏ ra khỏi bệ phóng." |
| |
| msgid "" |
| "y - unstage this hunk\n" |
| "n - do not unstage this hunk\n" |
| "q - quit; do not unstage this hunk or any of the remaining ones\n" |
| "a - unstage this hunk and all later hunks in the file\n" |
| "d - do not unstage this hunk or any of the later hunks in the file\n" |
| msgstr "" |
| "y - đưa ra khỏi bệ phóng khúc này\n" |
| "n - đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này\n" |
| "q - thoát; đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này hay bất kỳ cái nào còn lại\n" |
| "a - đưa ra khỏi bệ phóng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" |
| "d - đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này hay bất kỳ cái nào còn lại trong tập " |
| "tin\n" |
| |
| #, c-format |
| msgid "Apply mode change to index [y,n,q,a,d%s,?]? " |
| msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ vào chỉ mục [y,n,q,a,d%s,?]? " |
| |
| #, c-format |
| msgid "Apply deletion to index [y,n,q,a,d%s,?]? " |
| msgstr "Áp dụng thao tác xóa vào chỉ mục [y,n,q,a,d%s,?]? " |
| |
| #, c-format |
| msgid "Apply addition to index [y,n,q,a,d%s,?]? " |
| msgstr "Áp dụng thao tác thêm vào chỉ mục [y,n,q,a,d%s,?]? " |
| |
| #, c-format |
| msgid "Apply this hunk to index [y,n,q,a,d%s,?]? " |
| msgstr "Áo dụng khúc này vào chỉ mục [y,n,q,a,d%s,?]? " |
| |
| msgid "" |
| "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for " |
| "applying." |
| msgstr "" |
| "Nếu bản vá được áp dụng hoàn toàn, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu " |
| "để áp dụng." |
| |
| msgid "" |
| "y - apply this hunk to index\n" |
| "n - do not apply this hunk to index\n" |
| "q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n" |
| "a - apply this hunk and all later hunks in the file\n" |
| "d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file\n" |
| msgstr "" |
| "y - áp dụng khúc này vào chỉ mục\n" |
| "n - đừng áp dụng khúc này vào chỉ mục\n" |
| "q - thoát; đừng áp dụng khúc này hay bất kỳ cái nào còn lại\n" |
| "a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" |
| "d - đừng áp dụng khúc này hay bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n" |
| |
| #, c-format |
| msgid "Discard mode change from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " |
| msgstr "Loại bỏ thay đổi chế độ khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " |
| |
| #, c-format |
| msgid "Discard deletion from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " |
| msgstr "Loại bỏ thao tác xóa khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " |
| |
| #, c-format |
| msgid "Discard addition from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " |
| msgstr "Loại bỏ thao tác thêm khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " |
| |
| #, c-format |
| msgid "Discard this hunk from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " |
| msgstr "Loại bỏ khúc này khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " |
| |
| msgid "" |
| "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for " |
| "discarding." |
| msgstr "" |
| "Nếu bản vá được áp dụng hoàn toàn, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu " |
| "để loại bỏ." |
| |
| msgid "" |
| "y - discard this hunk from worktree\n" |
| "n - do not discard this hunk from worktree\n" |
| "q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n" |
| "a - discard this hunk and all later hunks in the file\n" |
| "d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file\n" |
| msgstr "" |
| "y - loại bỏ khúc này khỏi cây làm việc\n" |
| "n - đừng loại bỏ khúc khỏi cây làm việc\n" |
| "q - thoát; đừng loại bỏ khúc này hay bất kỳ cái nào còn lại\n" |
| "a - loại bỏ khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" |
| "d - đừng loại bỏ khúc này hay bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n" |
| |
| #, c-format |
| msgid "Discard mode change from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " |
| msgstr "Loại bỏ thay đổi chế độ khỏi chỉ mục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " |
| |
| #, c-format |
| msgid "Discard deletion from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " |
| msgstr "Loại bỏ thao tác xóa khỏi chỉ mục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " |
| |
| #, c-format |
| msgid "Discard addition from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " |
| msgstr "Loại bỏ thao tác thêm khỏi chỉ mục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " |
| |
| #, c-format |
| msgid "Discard this hunk from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " |
| msgstr "Loại bỏ khúc này khỏi chỉ mục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " |
| |
| msgid "" |
| "y - discard this hunk from index and worktree\n" |
| "n - do not discard this hunk from index and worktree\n" |
| "q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n" |
| "a - discard this hunk and all later hunks in the file\n" |
| "d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file\n" |
| msgstr "" |
| "y - loại bỏ khúc này khỏi chỉ mục và cây làm việc\n" |
| "n - đừng loại bỏ khúc khỏi chỉ mục và cây làm việc\n" |
| "q - thoát; đừng loại bỏ khúc này hay bất kỳ cái nào còn lại\n" |
| "a - loại bỏ khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" |
| "d - đừng loại bỏ khúc này hay bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n" |
| |
| #, c-format |
| msgid "Apply mode change to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " |
| msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho chỉ mục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " |
| |
| #, c-format |
| msgid "Apply deletion to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " |
| msgstr "Áp dụng thao tác xóa vào chỉ mục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " |
| |
| #, c-format |
| msgid "Apply addition to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " |
| msgstr "Áp dụng thao tác thêm vào chỉ mục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " |
| |
| #, c-format |
| msgid "Apply this hunk to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " |
| msgstr "Áp dụng khúc này vào chỉ mục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " |
| |
| msgid "" |
| "y - apply this hunk to index and worktree\n" |
| "n - do not apply this hunk to index and worktree\n" |
| "q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n" |
| "a - apply this hunk and all later hunks in the file\n" |
| "d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file\n" |
| msgstr "" |
| "y - áp dụng khúc này vào chỉ mục và cây làm việc\n" |
| "n - đừng áp dụng khúc vào chỉ mục và cây làm việc\n" |
| "q - thoát; đừng áp dụng khúc này hay bất kỳ cái nào còn lại\n" |
| "a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" |
| "d - đừng áp dụng khúc này hay bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n" |
| |
| #, c-format |
| msgid "Apply mode change to worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " |
| msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " |
| |
| #, c-format |
| msgid "Apply deletion to worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " |
| msgstr "Áp dụng thao tác xóa cho cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " |
| |
| #, c-format |
| msgid "Apply addition to worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " |
| msgstr "Áp dụng thao tác thêm cho cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " |
| |
| #, c-format |
| msgid "Apply this hunk to worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " |
| msgstr "Áp dụng khúc này vào cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " |
| |
| msgid "" |
| "y - apply this hunk to worktree\n" |
| "n - do not apply this hunk to worktree\n" |
| "q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n" |
| "a - apply this hunk and all later hunks in the file\n" |
| "d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file\n" |
| msgstr "" |
| "y - áp dụng khúc này vào cây làm việc\n" |
| "n - đừng áp dụng khúc vào cây làm việc\n" |
| "q - thoát; đừng áp dụng khúc này hay bất kỳ cái nào còn lại\n" |
| "a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" |
| "d - đừng áp dụng khúc này hay bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n" |
| |
| #, c-format |
| msgid "could not parse hunk header '%.*s'" |
| msgstr "không thể đọc phần đầu của khúc '%.*s'" |
| |
| msgid "could not parse diff" |
| msgstr "không thể đọc diff" |
| |
| msgid "could not parse colored diff" |
| msgstr "không thể đọc diff có màu" |
| |
| #, c-format |
| msgid "failed to run '%s'" |
| msgstr "gặp lỗi khi chạy '%s'" |
| |
| msgid "mismatched output from interactive.diffFilter" |
| msgstr "đầu ra không khớp nhau từ interactive.diffFilter" |
| |
| msgid "" |
| "Your filter must maintain a one-to-one correspondence\n" |
| "between its input and output lines." |
| msgstr "" |
| "Bộ lọc của bạn phải duy trì quan hệ một-một\n" |
| "giữa các dòng đầu vào và đầu ra của nó." |
| |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "expected context line #%d in\n" |
| "%.*s" |
| msgstr "" |
| "cần dòng ngữ cảnh số %d trong\n" |
| "%.*s" |
| |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "hunks do not overlap:\n" |
| "%.*s\n" |
| "\tdoes not end with:\n" |
| "%.*s" |
| msgstr "" |
| "các khối không chồng đè lên nhau:\n" |
| "%.*s\n" |
| "\tkhông được kết thúc bằng:\n" |
| "%.*s" |
| |
| msgid "Manual hunk edit mode -- see bottom for a quick guide.\n" |
| msgstr "" |
| "Chế độ sửa khúc bằng tay -- xem ở dưới để có hướng dẫn sử dụng nhanh.\n" |
| |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "---\n" |
| "To remove '%c' lines, make them ' ' lines (context).\n" |
| "To remove '%c' lines, delete them.\n" |
| "Lines starting with %s will be removed.\n" |
| msgstr "" |
| "---\n" |
| "Để gỡ bỏ dòng '%c', sửa chúng thành những dòng ' ' (ngữ cảnh).\n" |
| "Để gõ bỏ dòng '%c', xóa chúng đi.\n" |
| "Những dòng bắt đầu bằng %s sẽ bị loại bỏ.\n" |
| |
| msgid "" |
| "If it does not apply cleanly, you will be given an opportunity to\n" |
| "edit again. If all lines of the hunk are removed, then the edit is\n" |
| "aborted and the hunk is left unchanged.\n" |
| msgstr "" |
| "Nếu bản vá không được áp dụng hoàn toàn, bạn sẽ có cơ hội\n" |
| "để sửa lại. Nếu mọi dòng của khúc bị xóa bỏ, thì những\n" |
| "sửa đổi sẽ bị loại bỏ, và khúc vẫn giữ nguyên.\n" |
| |
| msgid "could not parse hunk header" |
| msgstr "không hiểu cú pháp phần đầu khúc" |
| |
| msgid "'git apply --cached' failed" |
| msgstr "'git apply --cached' gặp lỗi" |
| |
| #. TRANSLATORS: do not translate [y/n] |
| #. The program will only accept that input at this point. |
| #. Consider translating (saying "no" discards!) as |
| #. (saying "n" for "no" discards!) if the translation |
| #. of the word "no" does not start with n. |
| #. |
| msgid "" |
| "Your edited hunk does not apply. Edit again (saying \"no\" discards!) [y/n]? " |
| msgstr "" |
| "Hunk đã sửa của bạn không được áp dụng. Sửa lại lần nữa (nói \"n\" để loại " |
| "bỏ!) [y/n]? " |
| |
| msgid "The selected hunks do not apply to the index!" |
| msgstr "Các khúc đã chọn không được áp dụng vào chỉ mục!" |
| |
| msgid "Apply them to the worktree anyway? " |
| msgstr "Vẫn áp dụng chúng cho cây làm việc? " |
| |
| msgid "Nothing was applied.\n" |
| msgstr "Đã không áp dụng gì cả.\n" |
| |
| msgid "" |
| "j - leave this hunk undecided, see next undecided hunk\n" |
| "J - leave this hunk undecided, see next hunk\n" |
| "k - leave this hunk undecided, see previous undecided hunk\n" |
| "K - leave this hunk undecided, see previous hunk\n" |
| "g - select a hunk to go to\n" |
| "/ - search for a hunk matching the given regex\n" |
| "s - split the current hunk into smaller hunks\n" |
| "e - manually edit the current hunk\n" |
| "p - print the current hunk\n" |
| "? - print help\n" |
| msgstr "" |
| "j - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc chưa quyết định kế tiếp\n" |
| "J - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc kế tiếp\n" |
| "k - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc chưa quyết định kế trước\n" |
| "K - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc kế trước\n" |
| "g - chọn một khúc muốn tới\n" |
| "/ - tìm một khúc khớp với biểu thức chính quy\n" |
| "s - chia khúc hiện tại thành các khúc nhỏ hơn\n" |
| "e - sửa bằng tay khúc hiện hành\n" |
| "p - in ra khúc hiện hành\n" |
| "? - hiển thị trợ giúp\n" |
| |
| msgid "No previous hunk" |
| msgstr "Không có khúc kế trước" |
| |
| msgid "No next hunk" |
| msgstr "Không có khúc kế tiếp" |
| |
| msgid "No other hunks to goto" |
| msgstr "Không còn khúc nào để nhảy đến" |
| |
| msgid "go to which hunk (<ret> to see more)? " |
| msgstr "nhảy đến khúc nào (<Enter> để xem thêm)? " |
| |
| msgid "go to which hunk? " |
| msgstr "nhảy đến khúc nào? " |
| |
| #, c-format |
| msgid "Invalid number: '%s'" |
| msgstr "Số không hợp lệ: '%s'" |
| |
| #, c-format |
| msgid "Sorry, only %d hunk available." |
| msgid_plural "Sorry, only %d hunks available." |
| msgstr[0] "Chỉ có %d khúc." |
| |
| msgid "No other hunks to search" |
| msgstr "Không còn khúc nào để tìm kiếm" |
| |
| msgid "search for regex? " |
| msgstr "tìm kiếm cho biểu thức chính quy (regex)? " |
| |
| #, c-format |
| msgid "Malformed search regexp %s: %s" |
| msgstr "Định dạng tìm kiếm của biểu thức chính quy (regex) bất thường %s: %s" |
| |
| msgid "No hunk matches the given pattern" |
| msgstr "Không thấy khúc nào khớp mẫu đã cho" |
| |
| msgid "Sorry, cannot split this hunk" |
| msgstr "Không thể chia nhỏ khúc này" |
| |
| #, c-format |
| msgid "Split into %d hunks." |
| msgstr "Chia nhỏ thành %d khúc." |
| |
| msgid "Sorry, cannot edit this hunk" |
| msgstr "Không thể sửa khúc này" |
| |
| msgid "'git apply' failed" |
| msgstr "'git apply' gặp lỗi" |
| |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Disable this message with \"git config advice.%s false\"" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Tắt lời nhắn này bằng \"git config advice.%s false\"" |
| |
| #, c-format |
| msgid "%shint:%s%.*s%s\n" |
| msgstr "%sgợi ý:%s%.*s%s\n" |
| |
| msgid "Cherry-picking is not possible because you have unmerged files." |
| msgstr "" |
| "Không thể thực hiện cherry-pick vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." |
| |
| msgid "Committing is not possible because you have unmerged files." |
| msgstr "" |
| "Không thể thực hiện chuyển giao vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." |
| |
| msgid "Merging is not possible because you have unmerged files." |
| msgstr "" |
| "Không thể thực hiện hòa trộn vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." |
| |
| msgid "Pulling is not possible because you have unmerged files." |
| msgstr "Không thể thực hiện kéo về vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." |
| |
| msgid "Reverting is not possible because you have unmerged files." |
| msgstr "" |
| "Không thể thực hiện hoàn nguyên vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." |
| |
| msgid "Rebasing is not possible because you have unmerged files." |
| msgstr "" |
| "Không thể thực hiện hoàn nguyên vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." |
| |
| msgid "" |
| "Fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n" |
| "as appropriate to mark resolution and make a commit." |
| msgstr "" |
| "Sửa chúng trong cây làm việc, và sau đó dùng lệnh 'git add/rm <tập-tin>'\n" |
| "để chọn cách giải quyết và tiến hành chuyển giao." |
| |
| msgid "Exiting because of an unresolved conflict." |
| msgstr "Thoát vì không thể giải quyết xung đột." |
| |
| msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)." |
| msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)." |
| |
| msgid "Please, commit your changes before merging." |
| msgstr "Vui lòng chuyển giao các thay đổi trước khi hòa trộn." |
| |
| msgid "Exiting because of unfinished merge." |
| msgstr "Thoát vì việc hòa trộn còn dang dở." |
| |
| msgid "" |
| "Diverging branches can't be fast-forwarded, you need to either:\n" |
| "\n" |
| "\tgit merge --no-ff\n" |
| "\n" |
| "or:\n" |
| "\n" |
| "\tgit rebase\n" |
| msgstr "" |
| "Không thể chuyển-tiếp-nhanh các nhánh phân kỳ, bạn cần dùng:\n" |
| "\n" |
| "\tgit merge --no-ff\n" |
| "\n" |
| "hoặc:\n" |
| "\n" |
| "\tgit rebase\n" |
| |
| msgid "Not possible to fast-forward, aborting." |
| msgstr "Không thể chuyển-tiếp-nhanh, đang huỷ lệnh." |
| |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "The following paths and/or pathspecs matched paths that exist\n" |
| "outside of your sparse-checkout definition, so will not be\n" |
| "updated in the index:\n" |
| msgstr "" |
| "Các đường dẫn và/hoặc đặc tả đường dẫn sau đây khớp với các đường dẫn tồn " |
| "tại\n" |
| "bên ngoài định nghĩa 'sparse-checkout' của bạn, vì vậy sẽ không\n" |
| "cập nhật trong chỉ mục:\n" |
| |
| msgid "" |
| "If you intend to update such entries, try one of the following:\n" |
| "* Use the --sparse option.\n" |
| "* Disable or modify the sparsity rules." |
| msgstr "" |
| "Nếu bạn có ý định cập nhật các mục như vậy, hãy thử một trong các mục sau:\n" |
| "* Sử dụng tùy chọn --sparse.\n" |
| "* Vô hiệu hóa hoặc sửa đổi sparse rules (luật thưa)." |
| |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Note: switching to '%s'.\n" |
| "\n" |
| "You are in 'detached HEAD' state. You can look around, make experimental\n" |
| "changes and commit them, and you can discard any commits you make in this\n" |
| "state without impacting any branches by switching back to a branch.\n" |
| "\n" |
| "If you want to create a new branch to retain commits you create, you may\n" |
| "do so (now or later) by using -c with the switch command. Example:\n" |
| "\n" |
| " git switch -c <new-branch-name>\n" |
| "\n" |
| "Or undo this operation with:\n" |
| "\n" |
| " git switch -\n" |
| "\n" |
| "Turn off this advice by setting config variable advice.detachedHead to " |
| "false\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Chú ý: đang chuyển sang '%s'.\n" |
| "\n" |
| "Bạn đang ở tình trạng 'detached HEAD'. Bạn có thể xem qua, tạo và\n" |
| "chuyển giao các thay đổi thử nghiệm, và bạn có thể loại bỏ các lần chuyển\n" |
| "giao trong trạng thái này mà không ảnh hưởng đến bất kỳ nhánh nào\n" |
| "bằng cách chuyển trở lại một nhánh.\n" |
| "\n" |
| "Nếu bạn muốn tạo một nhánh mới để giữ lại các lần chuyển giao đã tạo,\n" |
| "bạn có thể làm thế (ngay bây giờ hay sau này) bằng cách dùng tùy chọn\n" |
| "dòng lệnh -c. Ví dụ:\n" |
| "\n" |
| " git switch -c <tên-nhánh-mới>\n" |
| "\n" |
| "Hoàn lại thao tác này bằng:\n" |
| "\n" |
| " git switch -\n" |
| "\n" |
| "Tắt hướng dẫn này bằng cách đặt biến advice.detachedHead thành false\n" |
| "\n" |
| |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "The following paths have been moved outside the\n" |
| "sparse-checkout definition but are not sparse due to local\n" |
| "modifications.\n" |
| msgstr "" |
| "Các đường dẫn sau đã được di chuyển ra ngoài định nghĩa\n" |
| "sparse-checkout nhưng không còn thuộc loại sparse (thưa) vì có\n" |
| "thay đổi nội bộ.\n" |
| |
| msgid "" |
| "To correct the sparsity of these paths, do the following:\n" |
| "* Use \"git add --sparse <paths>\" to update the index\n" |
| "* Use \"git sparse-checkout reapply\" to apply the sparsity rules" |
| msgstr "" |
| "Để sửa lại đúng loại sprase (thưa) của các tập này, hãy thực hiện:\n" |
| "* Chạy \"git add --sparse <đường-dẫn>\" để cập nhật chỉ mục\n" |
| "* Chạy \"git sparse-checkout reapply\" để áp dụng luật thưa" |
| |
| msgid "cmdline ends with \\" |
| msgstr "cuối dòng lệnh có \\" |
| |
| msgid "unclosed quote" |
| msgstr "chưa có dấu nháy đóng" |
| |
| msgid "too many arguments" |
| msgstr "có quá nhiều đối số" |
| |
| #, c-format |
| msgid "unrecognized whitespace option '%s'" |
| msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng '%s'" |
| |
| #, c-format |
| msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'" |
| msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng '%s'" |
| |
| #, c-format |
| msgid "options '%s' and '%s' cannot be used together" |
| msgstr "tùy chọn '%s' và '%s' không thể dùng cùng nhau" |
| |
| #, c-format |
| msgid "'%s' outside a repository" |
| msgstr "'%s' ở ngoài kho chứa" |
| |
| msgid "failed to read patch" |
| msgstr "gặp lỗi khi đọc bản vá" |
| |
| msgid "patch too large" |
| msgstr "bản vá quá lớn" |
| |
| #, c-format |
| msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s" |
| msgstr "Không thể chuẩn bị biểu thức chính quy dấu thời gian%s" |
| |
| #, c-format |
| msgid "regexec returned %d for input: %s" |
| msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s" |
| |
| #, c-format |
| msgid "unable to find filename in patch at line %d" |
| msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong bản vá tại dòng %d" |
| |
| #, c-format |
| msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d" |
| msgstr "git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại có %s trên dòng %d" |
| |
| #, c-format |
| msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d" |
| msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d" |
| |
| #, c-format |
| msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d" |
| msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d" |
| |
| #, c-format |
| msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d" |
| msgstr "git apply: git-diff sai - cần '/dev/null' trên dòng %d" |
| |
| #, c-format |
| msgid "invalid mode on line %d: %s" |
| msgstr "chế độ không hợp lệ trên dòng %d: %s" |
| |
| #, c-format |
| msgid "inconsistent header lines %d and %d" |
| msgstr "phần đầu không nhất quán tại dòng %d và %d" |
| |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname " |
| "component (line %d)" |
| msgid_plural "" |
| "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname " |
| "components (line %d)" |
| msgstr[0] "" |
| "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi xoá đi %d mục dẫn đầu " |
| "trong tên của đường dẫn (dòng %d)" |
| |
| #, c-format |
| msgid "git diff header lacks filename information (line %d)" |
| msgstr "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin (dòng %d)" |
| |
| #, c-format |
| msgid "recount: unexpected line: %.*s" |
| msgstr "recount: dòng bất thường %.*s" |
| |
| #, c-format |
| msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s" |
| msgstr "bản vá không có phần đầu tại dòng %d: %.*s" |
| |
| msgid "new file depends on old contents" |
| msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ" |
| |
| msgid "deleted file still has contents" |
| msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung" |
| |
| #, c-format |
| msgid "corrupt patch at line %d" |
| msgstr "bản vá hỏng tại dòng %d" |
| |
| #, c-format |
| msgid "new file %s depends on old contents" |
| msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ" |
| |
| #, c-format |
| msgid "deleted file %s still has contents" |
| msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung" |
| |
| #, c-format |
| msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted" |
| msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa" |
| |
| #, c-format |
| msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s" |
| msgstr "bản vá nhị phân hỏng tại dòng %d: %.*s" |
| |
| #, c-format |
| msgid "unrecognized binary patch at line %d" |
| msgstr "bản vá nhị phân không thể nhận diện tại dòng %d" |
| |
| #, c-format |
| msgid "patch with only garbage at line %d" |
| msgstr "bản vá chứa 'rác' tại dòng %d" |
| |
| #, c-format |
| msgid "unable to read symlink %s" |
| msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s" |
| |
| #, c-format |
| msgid "unable to open or read %s" |
| msgstr "không thể mở hay đọc %s" |
| |
| #, c-format |
| msgid "invalid start of line: '%c'" |
| msgstr "sai khởi đầu dòng: '%c'" |
| |
| #, c-format |
| msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)." |
| msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)." |
| msgstr[0] "Khối thứ %d thành công tại %d (offset %d dòng)." |
| |
| #, c-format |
| msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d" |
| msgstr "Ngữ cảnh bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng bản vá tại %d" |
| |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "while searching for:\n" |
| "%.*s" |
| msgstr "" |
| "trong khi đang tìm kiếm:\n" |
| "%.*s" |
| |
| #, c-format |
| msgid "missing binary patch data for '%s'" |
| msgstr "thiếu dữ liệu của bản vá nhị phân cho '%s'" |
| |
| #, c-format |
| msgid "cannot reverse-apply a binary patch without the reverse hunk to '%s'" |
| msgstr "không thể đảo ngược bản vá nhị phân mà không có khúc ngược cho '%s'" |
| |
| #, c-format |
| msgid "cannot apply binary patch to '%s' without full index line" |
| msgstr "" |
| "không thể áp dụng bản vá nhị phân cho '%s' mà không có dòng chỉ mục đầy đủ" |
| |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "the patch applies to '%s' (%s), which does not match the current contents." |
| msgstr "bản vá áp dụng cho '%s' (%s), nhưng không khớp với nội dung hiện tại." |
| |
| #, c-format |
| msgid "the patch applies to an empty '%s' but it is not empty" |
| msgstr "bản vá áp dụng cho '%s' trống rỗng nhưng nó lại không trống" |
| |
| #, c-format |
| msgid "the necessary postimage %s for '%s' cannot be read" |
| msgstr "không thể đọc hậu ảnh %s cần thiết cho '%s'" |
| |
| #, c-format |
| msgid "binary patch does not apply to '%s'" |
| msgstr "bản vá nhị phân không được áp dụng cho '%s'" |
| |
| #, c-format |
| msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)" |
| msgstr "" |
| "bản vá nhị phân cho '%s' cho ra kết quả không chính xác (cần %s, lại nhận %s)" |
| |
| #, c-format |
| msgid "patch failed: %s:%ld" |
| msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld" |
| |
| #, c-format |
| msgid "cannot checkout %s" |
| msgstr "không thể checkout %s" |
| |
| #, c-format |
| msgid "failed to read %s" |
| msgstr "gặp lỗi khi đọc %s" |
| |
| #, c-format |
| msgid "reading from '%s' beyond a symbolic link" |
| msgstr "đọc từ '%s' đứng sau liên kết mềm" |
| |
| #, c-format |
| msgid "path %s has been renamed/deleted" |
| msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên" |
| |
| #, c-format |
| msgid "%s: does not exist in index" |
| msgstr "%s: không tồn tại trong chỉ mục" |
| |
| #, c-format |
| msgid "%s: does not match index" |
| msgstr "%s: không khớp với chỉ mục" |
| |
| msgid "repository lacks the necessary blob to perform 3-way merge." |
| msgstr "" |
| "kho thiếu đối tượng blob cần thiết để thực hiện hòa trộn kiểu three-way." |
| |
| #, c-format |
| msgid "Performing three-way merge...\n" |
| msgstr "Đang thực hiện hòa trộn three-way...\n" |
| |
| #, c-format |
| msgid "cannot read the current contents of '%s'" |
| msgstr "không thể đọc nội dung hiện hành của '%s'" |
| |
| #, c-format |
| msgid "Failed to perform three-way merge...\n" |
| msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện hòa trộn kiểu three-way...\n" |
| |
| #, c-format |
| msgid "Applied patch to '%s' with conflicts.\n" |
| msgstr "Áp dụng bản vá '%s' còn các xung đột.\n" |
| |
| #, c-format |
| msgid "Applied patch to '%s' cleanly.\n" |
| msgstr "Áp dụng bản vá %s một cách hoàn toàn.\n" |
| |
| #, c-format |
| msgid "Falling back to direct application...\n" |
| msgstr "Đang trở về cách áp dụng trực tiếp..\n" |
| |
| msgid "removal patch leaves file contents" |
| msgstr "bản vá để lại tập tin còn nội dung" |
| |
| #, c-format |
| msgid "%s: wrong type" |
| msgstr "%s: sai kiểu" |
| |
| #, c-format |
| msgid "%s has type %o, expected %o" |
| msgstr "%s có kiểu %o, cần %o" |
| |
| #, c-format |
| msgid "invalid path '%s'" |
| msgstr "đường dẫn không hợp lệ '%s'" |
| |
| #, c-format |
| msgid "%s: already exists in index" |
| msgstr "%s: đã sẵn có trong chỉ mục" |
| |
| #, c-format |
| msgid "%s: already exists in working directory" |
| msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục làm việc" |
| |
| #, c-format |
| msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)" |
| msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)" |
| |
| #, c-format |
| msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s" |
| msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s" |
| |
| #, c-format |
| msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link" |
| msgstr "tập tin chịu tác động '%s' đứng sau liên kết mềm" |
| |
| #, c-format |
| msgid "%s: patch does not apply" |
| msgstr "%s: bản vá không được áp dụng" |
| |
| #, c-format |
| msgid "Checking patch %s..." |
| msgstr "Đang kiểm tra bản vá %s..." |
| |
| #, c-format |
| msgid "sha1 information is lacking or useless for submodule %s" |
| msgstr "thông tin sha1 thiếu hoặc không dùng được cho mô-đun %s" |
| |
| #, c-format |
| msgid "mode change for %s, which is not in current HEAD" |
| msgstr "thay đổi chế độ cho %s, nhưng nó không nằm trong HEAD hiện tại" |
| |
| #, c-format |
| msgid "sha1 information is lacking or useless (%s)." |
| msgstr "thông tin sha1 còn thiếu hay không dùng được (%s)." |
| |
| #, c-format |
| msgid "could not add %s to temporary index" |
| msgstr "không thể thêm %s vào chỉ mục tạm" |
| |
| #, c-format |
| msgid "could not write temporary index to %s" |
| msgstr "không thể ghi chỉ mục tạm vào %s" |
| |
| #, c-format |
| msgid "unable to remove %s from index" |
| msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ chỉ mục" |
| |
| #, c-format |
| msgid "corrupt patch for submodule %s" |
| msgstr "bản vá hỏng cho mô-đun-con %s" |
| |
| #, c-format |
| msgid "unable to stat newly created file '%s'" |
| msgstr "không thể stat tập tin '%s' mới tạo" |
| |
| #, c-format |
| msgid "unable to create backing store for newly created file %s" |
| msgstr "không thể tạo 'backing store' cho tập tin mới tạo %s" |
| |
| #, c-format |
| msgid "unable to add cache entry for %s" |
| msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s" |
| |
| #, c-format |
| msgid "failed to write to '%s'" |
| msgstr "gặp lỗi khi ghi vào '%s'" |
| |
| #, c-format |
| msgid "closing file '%s'" |
| msgstr "đang đóng tập tin '%s'" |
| |
| #, c-format |
| msgid "unable to write file '%s' mode %o" |
| msgstr "không thể ghi vào tập tin '%s' chế độ %o" |
| |
| #, c-format |
| msgid "Applied patch %s cleanly." |
| msgstr "Đã áp dụng bản vá %s một cách hoàn toàn." |
| |
| msgid "internal error" |
| msgstr "lỗi nội bộ" |
| |
| #, c-format |
| msgid "Applying patch %%s with %d reject..." |
| msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..." |
| msgstr[0] "Đang áp dụng bản vá %%s với %d lần từ chối..." |
| |
| #, c-format |
| msgid "cannot open %s" |
| msgstr "không thể mở '%s'" |
| |
| #, c-format |
| msgid "cannot unlink '%s'" |
| msgstr "không thể unlink '%s'" |
| |
| #, c-format |
| msgid "Hunk #%d applied cleanly." |
| msgstr "Khúc #%d được áp dụng hoàn toàn." |
| |
| #, c-format |
| msgid "Rejected hunk #%d." |
| msgstr "Khúc #%d bị từ chối." |
| |
| #, c-format |
| msgid "Skipped patch '%s'." |
| msgstr "Bỏ qua đường dẫn '%s'." |
| |
| msgid "No valid patches in input (allow with \"--allow-empty\")" |
| msgstr "" |
| "Không có bản vá hợp lệ nào trong đầu vào (cho phép với \"--allow-empty\")" |
| |
| msgid "unable to read index file" |
| msgstr "không thể đọc tập tin chỉ mục" |
| |
| #, c-format |
| msgid "can't open patch '%s': %s" |
| msgstr "không thể mở bản vá '%s': %s" |
| |
| #, c-format |
| msgid "squelched %d whitespace error" |
| msgid_plural "squelched %d whitespace errors" |
| msgstr[0] "đã xử lý %d lỗi khoảng trắng" |
| |
| #, c-format |
| msgid "%d line adds whitespace errors." |
| msgid_plural "%d lines add whitespace errors." |
| msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi." |
| |
| #, c-format |
| msgid "%d line applied after fixing whitespace errors." |
| msgid_plural "%d lines applied after fixing whitespace errors." |
| msgstr[0] "%d dòng được áp dụng sau khi sửa các lỗi khoảng trắng." |
| |
| msgid "Unable to write new index file" |
| msgstr "Không thể ghi tập tin chỉ mục mới" |
| |
| msgid "don't apply changes matching the given path" |
| msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho" |
| |
| msgid "apply changes matching the given path" |
| msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho" |
| |
| msgid "num" |
| msgstr "số" |
| |
| msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths" |
| msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff" |
| |
| msgid "ignore additions made by the patch" |
| msgstr "bỏ qua các bổ sung trong bản vá" |
| |
| msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input" |
| msgstr "thay vì áp dụng bản vá, xuất kết quả diffstat cho đầu vào" |
| |
| msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation" |
| msgstr "hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo hệ thập phân" |
| |
| msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input" |
| msgstr "thay vì áp dụng bản vá, xuất tóm tắt kết quả cho đầu vào" |
| |
| msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable" |
| msgstr "thay vì áp dụng bản vá, xem xem bản vá có thích hợp không" |
| |
| msgid "make sure the patch is applicable to the current index" |
| msgstr "kiểm tra chắc chắn là bản vá thích hợp với chỉ mục hiện hành" |
| |
| msgid "mark new files with `git add --intent-to-add`" |
| msgstr "đánh dấu các tập tin mới với 'git add --intent-to-add'" |
| |
| msgid "apply a patch without touching the working tree" |
| msgstr "áp dụng bản vá mà không động chạm đến cây làm việc" |
| |
| msgid "accept a patch that touches outside the working area" |
| msgstr "chấp nhận bản vá có động chạm đến ngoài cây làm việc" |
| |
| msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)" |
| msgstr "đồng thời áp dụng bản vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)" |
| |
| msgid "attempt three-way merge, fall back on normal patch if that fails" |
| msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way, quay lại kiểu bình thường nếu thất bại" |
| |
| msgid "build a temporary index based on embedded index information" |
| msgstr "xây dựng chỉ mục tạm thời dựa trên thông tin chỉ mục được nhúng" |
| |
| msgid "paths are separated with NUL character" |
| msgstr "các đường dẫn được ngăn cách bởi ký tự NULL" |
| |
| msgid "ensure at least <n> lines of context match" |
| msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng ngữ cảnh khớp" |
| |
| msgid "action" |
| msgstr "hành động" |
| |
| msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors" |
| msgstr "tìm thấy dòng mới hoặc dòng bị sửa đổi có lỗi khoảng trắng" |
| |
| msgid "ignore changes in whitespace when finding context" |
| msgstr "bỏ qua sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi tìm ngữ cảnh" |
| |
| msgid "apply the patch in reverse" |
| msgstr "áp dụng bản vá theo chiều ngược" |
| |
| msgid "don't expect at least one line of context" |
| msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng ngữ cảnh" |
| |
| msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files" |
| msgstr "để lại khối bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng" |
| |
| msgid "allow overlapping hunks" |
| msgstr "cho phép chồng khối" |
| |
| msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file" |
| msgstr "" |
| "đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin" |
| |
| msgid "do not trust the line counts in the hunk headers" |
| msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu" |
| |
| msgid "root" |
| msgstr "gốc" |
| |
| msgid "prepend <root> to all filenames" |
| msgstr "thêm <gốc> vào trước tất cả các tên tập tin" |
| |
| msgid "don't return error for empty patches" |
| msgstr "đừng trả về lỗi khi các bản vá trống rỗng" |
| |
| #, c-format |
| msgid "cannot stream blob %s" |
| msgstr "không thể stream blob '%s'" |
| |
| #, c-format |
| msgid "unsupported file mode: 0%o (SHA1: %s)" |
| msgstr "chế độ tập tin không được hỗ trợ: 0%o (SHA1: %s)" |
| |
| #, c-format |
| msgid "deflate error (%d)" |
| msgstr "lỗi giải nén (%d)" |
| |
| #, c-format |
| msgid "unable to start '%s' filter" |
| msgstr "không thể khởi chạy bộ lọc '%s'" |
| |
| msgid "unable to redirect descriptor" |
| msgstr "không thể chuyển hướng vào/ra" |
| |
| #, c-format |
| msgid "'%s' filter reported error" |
| msgstr "bộ lọc '%s' đã báo lỗi" |
| |
| #, c-format |
| msgid "path is not valid UTF-8: %s" |
| msgstr "đường dẫn không hợp lệ theo UTF-8: %s" |
| |
| #, c-format |
| msgid "path too long (%d chars, SHA1: %s): %s" |
| msgstr "đường dẫn quá dài (%d ký tự, SHA1: %s): %s" |
| |
| #, c-format |
| msgid "timestamp too large for this system: %<PRIuMAX>" |
| msgstr "dấu thời gian là quá lớn cho hệ thống này: %<PRIuMAX>" |
| |
| msgid "git archive [<options>] <tree-ish> [<path>...]" |
| msgstr "git archive [<các tùy chọn>] <tree-ish> [</đường/dẫn>...]" |
| |
| msgid "" |
| "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [<options>] <tree-ish> [<path>...]" |
| msgstr "" |
| "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [<các tùy chọn>] <tree-ish> [</" |
| "đường/dẫn>...]" |
| |
| msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list" |
| msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list" |
| |
| #, c-format |
| msgid "cannot read '%s'" |
| msgstr "không thể đọc '%s'" |
| |
| #, c-format |
| msgid "pathspec '%s' matches files outside the current directory" |
| msgstr "đặc tả đường dẫn '%s' nằm ngoài thư mục hiện hành" |
| |
| #, c-format |
| msgid "pathspec '%s' did not match any files" |
| msgstr "đặc tả đường dẫn '%s' không khớp với bất kỳ tập tin nào" |
| |
| #, c-format |
| msgid "no such ref: %.*s" |
| msgstr "không có tham chiếu nào như thế: %.*s" |
| |
| #, c-format |
| msgid "not a valid object name: %s" |
| msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ: %s" |
| |
| #, c-format |
| msgid "not a tree object: %s" |
| msgstr "không phải là đối tượng cây: %s" |
| |
| #, c-format |
| msgid "File not found: %s" |
| msgstr "Không tìm thấy tập tin: %s" |
| |
| #, c-format |
| msgid "Not a regular file: %s" |
| msgstr "Không phải tập tin thường: %s" |
| |
| #, c-format |
| msgid "unclosed quote: '%s'" |
| msgstr "chưa có dấu nháy đóng: '%s'" |
| |
| #, c-format |
| msgid "missing colon: '%s'" |
| msgstr "thiếu dấu hai chấm: '%s'" |
| |
| #, c-format |
| msgid "empty file name: '%s'" |
| msgstr "tên tập tin trống: '%s'" |
| |
| msgid "fmt" |
| msgstr "định-dạng" |
| |
| msgid "archive format" |
| msgstr "định dạng lưu trữ" |
| |
| msgid "prefix" |
| msgstr "tiền tố" |
| |
| msgid "prepend prefix to each pathname in the archive" |
| msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu" |
| |
| msgid "file" |
| msgstr "tập tin" |
| |
| msgid "add untracked file to archive" |
| msgstr "thêm các tập tin không được theo dõi vào kho lưu" |
| |
| msgid "path:content" |
| msgstr "đường dẫn:nội dung" |
| |
| msgid "write the archive to this file" |
| msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này" |
| |
| msgid "read .gitattributes in working directory" |
| msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc" |
| |
| msgid "report archived files on stderr" |
| msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ ra stderr" |
| |
| msgid "time" |
| msgstr "thời-gian" |
| |
| msgid "set modification time of archive entries" |
| msgstr "đặt thời điểm sửa đổi của các mục nén" |
| |
| msgid "set compression level" |
| msgstr "đặt mức nén" |
| |
| msgid "list supported archive formats" |
| msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ" |
| |
| msgid "repo" |
| msgstr "kho" |
| |
| msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>" |
| msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ" |
| |
| msgid "command" |
| msgstr "lệnh" |
| |
| msgid "path to the remote git-upload-archive command" |
| msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-archive trên máy chủ" |
| |
| msgid "Unexpected option --remote" |
| msgstr "Gặp tùy chọn bất thường --remote" |
| |
| #, c-format |
| msgid "the option '%s' requires '%s'" |
| msgstr "tùy chọn '%s' yêu cầu '%s'" |
| |
| msgid "Unexpected option --output" |
| msgstr "Gặp tùy chọn bất thường --output" |
| |
| #, c-format |
| msgid "extra command line parameter '%s'" |
| msgstr "thừa tham số dòng lệnh '%s'" |
| |
| #, c-format |
| msgid "Unknown archive format '%s'" |
| msgstr "Không hiểu định dạng lưu trữ '%s'" |
| |
| #, c-format |
| msgid "Argument not supported for format '%s': -%d" |
| msgstr "Tham số không được hỗ trợ cho định dạng '%s': -%d" |
| |
| #, c-format |
| msgid "%.*s is not a valid attribute name" |
| msgstr "%.*s không phải tên thuộc tính hợp lệ" |
| |
| msgid "unable to add additional attribute" |
| msgstr "Không thể thêm thuộc tính" |
| |
| #, c-format |
| msgid "ignoring overly long attributes line %d" |
| msgstr "bỏ qua dòng thuộc tính thứ %d quá dài" |
| |
| #, c-format |
| msgid "%s not allowed: %s:%d" |
| msgstr "%s không được phép: %s:%d" |
| |
| msgid "" |
| "Negative patterns are ignored in git attributes\n" |
| "Use '\\!' for literal leading exclamation." |
| msgstr "" |
| "Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho git attribute\n" |
| "Dùng '\\!' cho tên có dấu chấm than dẫn đầu." |
| |
| #, c-format |
| msgid "cannot fstat gitattributes file '%s'" |
| msgstr "không thể fstat tập tin gitattributes '%s'" |
| |
| #, c-format |
| msgid "ignoring overly large gitattributes file '%s'" |
| msgstr "bỏ qua tập tin gitattributes quá lớn '%s'" |
| |
| #, c-format |
| msgid "ignoring overly large gitattributes blob '%s'" |
| msgstr "bỏ qua blob gitattributes quá lớn '%s'" |
| |
| msgid "bad --attr-source or GIT_ATTR_SOURCE" |
| msgstr "--attr-source hoặc GIT_ATTR_SOURCE sai" |
| |
| #, c-format |
| msgid "unable to stat '%s'" |
| msgstr "không thể stat '%s'" |
| |
| #, c-format |
| msgid "unable to read %s" |
| msgstr "không thể đọc %s" |
| |
| #, c-format |
| msgid "Badly quoted content in file '%s': %s" |
| msgstr "Nội dung được trích dẫn sai trong tập tin '%s': %s" |
| |
| #, c-format |
| msgid "We cannot bisect more!\n" |
| msgstr "Không bisect thêm nữa!\n" |
| |
| #, c-format |
| msgid "Not a valid commit name %s" |
| msgstr "Không phải tên đối tượng commit %s hợp lệ" |
| |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "The merge base %s is bad.\n" |
| "This means the bug has been fixed between %s and [%s].\n" |
| msgstr "" |
| "Gốc hòa trộn trên %s là sai.\n" |
| "Có nghĩa là lỗi đã được sửa chữa giữa %s và [%s].\n" |
| |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "The merge base %s is new.\n" |
| "The property has changed between %s and [%s].\n" |
| msgstr "" |
| "Gốc hòa trộn trên %s là mới.\n" |
| "Đã có thay đổi thuộc tính giữa %s và [%s].\n" |
| |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "The merge base %s is %s.\n" |
| "This means the first '%s' commit is between %s and [%s].\n" |
| msgstr "" |
| "Hòa trộn trên %s là %s.\n" |
| "Có nghĩa là lần chuyển giao '%s' đầu tiên là giữa %s và [%s].\n" |
| |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Some %s revs are not ancestors of the %s rev.\n" |
| "git bisect cannot work properly in this case.\n" |
| "Maybe you mistook %s and %s revs?\n" |
| msgstr "" |
| "Một số điểm xét duyệt %s không phải tổ tiên của điểm xét duyệt %s.\n" |
| "git bisect không thể làm việc đúng trong trường hợp này.\n" |
| "Liệu có phải bạn nhầm lẫn các điểm %s và %s không?\n" |
| |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "the merge base between %s and [%s] must be skipped.\n" |
| "So we cannot be sure the first %s commit is between %s and %s.\n" |
| "We continue anyway." |
| msgstr "" |
| "gốc hòa trộn giữa %s và [%s] phải bị bỏ qua.\n" |
| "Do vậy không thể chắc chắn lần chuyển giao %s đầu tiên là giữa %s và %s.\n" |
| "Vẫn tiếp tục." |
| |
| #, c-format |
| msgid "Bisecting: a merge base must be tested\n" |
| msgstr "Đang bisect: gốc hòa trộn cần phải được kiểm tra\n" |
| |
| #, c-format |
| msgid "a %s revision is needed" |
| msgstr "cần một điểm xét duyệt %s" |
| |
| #, c-format |
| msgid "could not create file '%s'" |
| msgstr "không thể tạo tập tin '%s'" |
| |
| #, c-format |
| msgid "unable to start 'show' for object '%s'" |
| msgstr "không thể khởi chạy 'show' cho đối tượng '%s'" |
| |
| #, c-format |
| msgid "could not read file '%s'" |
| msgstr "không thể đọc tập tin '%s'" |
| |
| msgid "reading bisect refs failed" |
| msgstr "việc đọc tham chiếu bisect gặp lỗi" |
| |
| #, c-format |
| msgid "%s was both %s and %s\n" |
| msgstr "%s là cả %s và %s\n" |
| |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "No testable commit found.\n" |
| "Maybe you started with bad path arguments?\n" |
| msgstr "" |
| "Không tìm thấy lần chuyển giao nào kiểm tra được.\n" |
| "Có lẽ bạn bắt đầu với các tham số đường dẫn sai?\n" |
| |
| #, c-format |
| msgid "(roughly %d step)" |
| msgid_plural "(roughly %d steps)" |
| msgstr[0] "(cần khoảng chừng %d bước)" |
| |
| #. TRANSLATORS: the last %s will be replaced with "(roughly %d |
| #. steps)" translation. |
| #. |
| #, c-format |
| msgid "Bisecting: %d revision left to test after this %s\n" |
| msgid_plural "Bisecting: %d revisions left to test after this %s\n" |
| msgstr[0] "Bisecting: còn %d điểm xét duyệt để kiểm tra %s\n" |
| |
| msgid "--contents and --reverse do not blend well." |
| msgstr "tùy chọn --contents và --reverse không nên đi với nhau." |
| |
| msgid "--reverse and --first-parent together require specified latest commit" |
| msgstr "" |
| "cùng sử dụng --reverse và --first-parent cần chỉ định lần chuyển giao cuối" |
| |
| msgid "revision walk setup failed" |
| msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi" |
| |
| msgid "" |
| "--reverse --first-parent together require range along first-parent chain" |
| msgstr "" |
| "cùng sử dụng --reverse và --first-parent yêu cầu vùng cùng với chuỗi cha-mẹ-" |
| "đầu-tiên" |
| |
| #, c-format |
| msgid "no such path %s in %s" |
| msgstr "không có đường dẫn %s trong '%s'" |
| |
| #, c-format |
| msgid "cannot read blob %s for path %s" |
| msgstr "không thể đọc blob %s cho đường dẫn '%s'" |
| |
| msgid "" |
| "cannot inherit upstream tracking configuration of multiple refs when " |
| "rebasing is requested" |
| msgstr "" |
| "không thể kế thừa cấu hình theo dõi thượng nguồn của nhiều tham chiếu khi mà " |
| "lệnh cải tổ được yêu cầu" |
| |
| #, c-format |
| msgid "not setting branch '%s' as its own upstream" |
| msgstr "không đặt nhánh '%s' là thượng nguồn của chính nó" |
| |
| #, c-format |
| msgid "branch '%s' set up to track '%s' by rebasing." |
| msgstr "nhánh '%s' cài đặt để theo dõi '%s' bằng cách rebase." |
| |
| #, c-format |
| msgid "branch '%s' set up to track '%s'." |
| msgstr "nhánh '%s' cài đặt để theo dõi '%s'." |
| |
| #, c-format |
| msgid "branch '%s' set up to track:" |
| msgstr "nhánh '%s' cài đặt để theo dõi:" |
| |
| msgid "unable to write upstream branch configuration" |
| msgstr "không thể ghi cấu hình nhánh thượng nguồn" |
| |
| msgid "" |
| "\n" |
| "After fixing the error cause you may try to fix up\n" |
| "the remote tracking information by invoking:" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Sau khi sửa nguyên nhân gây lỗi bạn có thể thử sửa\n" |
| "thông tin theo dõi máy chủ bằng cách gọi lệnh:" |
| |
| #, c-format |
| msgid "asked to inherit tracking from '%s', but no remote is set" |
| msgstr "đã yêu cầu kế thừa theo dõi từ '%s', nhưng chưa cấu hình máy chủ nào" |
| |
| #, c-format |
| msgid "asked to inherit tracking from '%s', but no merge configuration is set" |
| msgstr "" |
| "đã yêu cầu kế thừa theo dõi từ '%s', nhưng không có cấu hình hòa trộn nào" |
| |
| #, c-format |
| msgid "not tracking: ambiguous information for ref '%s'" |
| msgstr "không theo dõi: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu '%s'" |
| |
| #. #-#-#-#-# branch.c.po #-#-#-#-# |
| #. TRANSLATORS: This is a line listing a remote with duplicate |
| #. refspecs in the advice message below. For RTL languages you'll |
| #. probably want to swap the "%s" and leading " " space around. |
| #. |
| #. #-#-#-#-# object-name.c.po #-#-#-#-# |
| #. TRANSLATORS: This is line item of ambiguous object output |
| #. from describe_ambiguous_object() above. For RTL languages |
| #. you'll probably want to swap the "%s" and leading " " space |
| #. around. |
| #. |
| #, c-format |
| msgid " %s\n" |
| msgstr " %s\n" |
| |
| #. TRANSLATORS: The second argument is a \n-delimited list of |
| #. duplicate refspecs, composed above. |
| #. |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "There are multiple remotes whose fetch refspecs map to the remote\n" |
| "tracking ref '%s':\n" |
| "%s\n" |
| "This is typically a configuration error.\n" |
| "\n" |
| "To support setting up tracking branches, ensure that\n" |
| "different remotes' fetch refspecs map into different\n" |
| "tracking namespaces." |
| msgstr "" |
| "Có nhiều máy chủ có fetch refspec ánh xạ tới refspecs tham chiếu\n" |
| "theo dõi máy chủ '%s':\n" |
| "%s\n" |
| "Đây thường là lỗi cấu hình.\n" |
| "\n" |
| "Để hỗ trợ thiết lập các nhánh theo dõi, hãy đảm bảo rằng\n" |
| "các máy chủ khác nhau lấy các refspecs ánh xạ đến\n" |
| "không gian tên theo dõi khác." |
| |
| #, c-format |
| msgid "'%s' is not a valid branch name" |
| msgstr "'%s' không phải là một tên nhánh hợp lệ" |
| |
| msgid "See `man git check-ref-format`" |
| msgstr "Đọc `man git check-ref-format`" |
| |
| #, c-format |
| msgid "a branch named '%s' already exists" |
| msgstr "đã có nhánh mang tên '%s'" |
| |
| #, c-format |
| msgid "cannot force update the branch '%s' used by worktree at '%s'" |
| msgstr "" |
| "không thể ép buộc cập nhật nhánh '%s' đang được sử dụng tại cây làm việc '%s'" |
| |
| #, c-format |
| msgid "cannot set up tracking information; starting point '%s' is not a branch" |
| msgstr "" |
| "không thể cài đặt thông tin theo dõi; điểm bắt đầu '%s' không phải là một " |
| "nhánh" |
| |
| #, c-format |
| msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist" |
| msgstr "nhánh thượng nguồn đã yêu cầu '%s' không tồn tại" |
| |
| msgid "" |
| "\n" |
| "If you are planning on basing your work on an upstream\n" |
| "branch that already exists at the remote, you may need to\n" |
| "run \"git fetch\" to retrieve it.\n" |
| "\n" |
| "If you are planning to push out a new local branch that\n" |
| "will track its remote counterpart, you may want to use\n" |
| "\"git push -u\" to set the upstream config as you push." |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Nếu bạn có ý định bắt đầu công việc của bạn trên nhánh thượng nguồn\n" |
| "(upstream) đã sẵn có trên máy chủ, bạn cần chạy\n" |
| "lệnh \"git fetch\" để lấy nó về.\n" |
| "\n" |
| "Nếu bạn có ý định đẩy một nhánh nội bộ mới mà\n" |
| "sẽ theo dõi nhánh trên máy chủ, bạn cần dùng lệnh\n" |
| "\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn khi push." |
| |
| #, c-format |
| msgid "not a valid object name: '%s'" |
| msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ: '%s'" |
| |
| #, c-format |
| msgid "ambiguous object name: '%s'" |
| msgstr "tên đối tượng chưa rõ ràng: '%s'." |
| |
| #, c-format |
| msgid "not a valid branch point: '%s'" |
| msgstr "không phải là một điểm nhánh hợp lệ: '%s'" |
| |
| #, c-format |
| msgid "submodule '%s': unable to find submodule" |
| msgstr "mô-đun-con '%s': không thể tìm thấy mô-đun-con" |
| |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "You may try updating the submodules using 'git checkout --no-recurse-" |
| "submodules %s && git submodule update --init'" |
| msgstr "" |
| "Bạn có thể thử cập nhật các mô-đun-con bằng cách sử dụng 'git checkout --no-" |
| "recurse-submodules %s && git submodule update --init'" |
| |
| #, c-format |
| msgid "submodule '%s': cannot create branch '%s'" |
| msgstr "mô-đun-con '%s': không thể tạo nhánh '%s'" |
| |
| #, c-format |
| msgid "'%s' is already used by worktree at '%s'" |
| msgstr "'%s' đang được sử dụng tại cây làm việc '%s'" |
| |
| msgid "git add [<options>] [--] <pathspec>..." |
| msgstr "git add [<các tùy chọn>] [--] <pathspec>..." |
| |
| #, c-format |
| msgid "cannot chmod %cx '%s'" |
| msgstr "không thể chmod %cx '%s'" |
| |
| msgid "Unstaged changes after refreshing the index:" |
| msgstr "Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm mới lại chỉ mục:" |
| |
| msgid "" |
| "the add.interactive.useBuiltin setting has been removed!\n" |
| "See its entry in 'git help config' for details." |
| msgstr "" |
| "mục cài đặt add.interactive.useBuiltin đã không còn!\n" |
| "Xem mục tin của nó trong 'git help config' để biết chi tiết." |
| |
| msgid "could not read the index" |
| msgstr "Không thể đọc chỉ mục" |
| |
| msgid "editing patch failed" |
| msgstr "gặp lỗi khi sửa bản vá" |
| |
| #, c-format |
| msgid "could not stat '%s'" |
| msgstr "không thể stat '%s'" |
| |
| msgid "empty patch. aborted" |
| msgstr "bản vá trống rỗng. huỷ bỏ" |
| |
| #, c-format |
| msgid "could not apply '%s'" |
| msgstr "không thể áp dụng bản vá '%s'" |
| |
| msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n" |
| msgstr "" |
| "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị bỏ qua bởi một trong các tập tin .gitignore " |
| "của bạn:\n" |
| |
| msgid "dry run" |
| msgstr "chạy thử" |
| |
| msgid "be verbose" |
| msgstr "chi tiết" |
| |
| msgid "interactive picking" |
| msgstr "sửa bằng cách tương tác" |
| |
| msgid "select hunks interactively" |
| msgstr "chọn 'hunks' theo kiểu tương tác" |
| |
| msgid "edit current diff and apply" |
| msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó" |
| |
| msgid "allow adding otherwise ignored files" |
| msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác" |
| |
| msgid "update tracked files" |
| msgstr "cập nhật các tập tin được theo dõi" |
| |
| msgid "renormalize EOL of tracked files (implies -u)" |
| msgstr "thường hóa lại EOL của các tập tin được theo dõi (ngụ ý -u)" |
| |
| msgid "record only the fact that the path will be added later" |
| msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau" |
| |
| msgid "add changes from all tracked and untracked files" |
| msgstr "thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin dù được theo dõi hay không" |
| |
| msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)" |
| msgstr "bỏ qua các đường dẫn bị xoá bỏ trong cây làm việc (giống với --no-all)" |
| |
| msgid "don't add, only refresh the index" |
| msgstr "không thêm, chỉ làm mới chỉ mục" |
| |
| msgid "just skip files which cannot be added because of errors" |
| msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi" |
| |
| msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run" |
| msgstr "" |
| "kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử" |
| |
| msgid "allow updating entries outside of the sparse-checkout cone" |
| msgstr "" |
| "cho phép cập nhật các mục ở ngoài 'sparse-checkout cone' (nón checkout thưa)" |
| |
| msgid "override the executable bit of the listed files" |
| msgstr "ghi đè lên executable bit (bít thực thi) của các tập tin được liệt kê" |
| |
| msgid "warn when adding an embedded repository" |
| msgstr "cảnh báo khi thêm một kho nhúng" |
| |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "You've added another git repository inside your current repository.\n" |
| "Clones of the outer repository will not contain the contents of\n" |
| "the embedded repository and will not know how to obtain it.\n" |
| "If you meant to add a submodule, use:\n" |
| "\n" |
| "\tgit submodule add <url> %s\n" |
| "\n" |
| "If you added this path by mistake, you can remove it from the\n" |
| "index with:\n" |
| "\n" |
| "\tgit rm --cached %s\n" |
| "\n" |
| "See \"git help submodule\" for more information." |
| msgstr "" |
| "Bạn vừa thêm một kho git vào bên trong kho hiện tại của bạn.\n" |
| "Các bản sao của kho ngoài sẽ không chứa các nội dung của\n" |
| "kho nhúng và sẽ không biết làm thế nào để lấy nó.\n" |
| "Nếu ý bạn là thêm một mô-đun-con, hãy chạy:\n" |
| "\n" |
| "\tgit submodule add <url> %s\n" |
| "\n" |
| "Nếu bạn đã thêm bản vá này chỉ là sai sót, bạn có thể xóa bỏ\n" |
| "nó khỏi chỉ mục bằng:\n" |
| "\n" |
| "\tgit rm --cached %s\n" |
| "\n" |
| "Xem \"git help submodule\" để biết thêm chi tiết." |
| |
| #, c-format |
| msgid "adding embedded git repository: %s" |
| msgstr "thêm cần một kho git nhúng: %s" |
| |
| msgid "Use -f if you really want to add them." |
| msgstr "Dùng -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng" |
| |
| msgid "adding files failed" |
| msgstr "thêm tập tin gặp lỗi" |
| |
| #, c-format |
| msgid "--chmod param '%s' must be either -x or +x" |
| msgstr "--chmod tham số '%s' phải hoặc là -x hay +x" |
| |
| #, c-format |
| msgid "'%s' and pathspec arguments cannot be used together" |
| msgstr "'%s' và các tham số đặc tả đường dẫn không thể dùng cùng nhau" |
| |
| #, c-format |
| msgid "Nothing specified, nothing added.\n" |
| msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n" |
| |
| msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?" |
| msgstr "Có lẽ là bạn muốn dùng 'git add .'?" |
| |
| msgid "index file corrupt" |
| msgstr "tập tin ghi chỉ mục bị hỏng" |
| |
| msgid "unable to write new index file" |
| msgstr "không thể ghi tập tin chỉ mục mới" |
| |
| #, c-format |
| msgid "bad action '%s' for '%s'" |
| msgstr "thao tác sai '%s' cho '%s'" |
| |
| #, c-format |
| msgid "invalid value for '%s': '%s'" |
| msgstr "giá trị không hợp lệ cho '%s': '%s'" |
| |
| #, c-format |
| msgid "could not read '%s'" |
| msgstr "không thể đọc '%s'" |
| |
| msgid "could not parse author script" |
| msgstr "không hiểu cú pháp author script" |
| |
| #, c-format |
| msgid "could not parse %s" |
| msgstr "không hiểu cú pháp %s" |
| |
| #, c-format |
| msgid "'%s' was deleted by the applypatch-msg hook" |
| msgstr "'%s' bị xóa bởi móc applypatch-msg" |
| |
| #, c-format |
| msgid "Malformed input line: '%s'." |
| msgstr "Dòng đầu vào sai quy cách: '%s'." |
| |
| #, c-format |
| msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'" |
| msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ '%s' tới '%s'" |
| |
| msgid "fseek failed" |
| msgstr "fseek gặp lỗi" |
| |
| #, c-format |
| msgid "could not open '%s' for reading" |
| msgstr "không thể mở '%s' để đọc" |
| |
| #, c-format |
| msgid "could not open '%s' for writing" |
| msgstr "không thể mở '%s' để ghi" |
| |
| #, c-format |
| msgid "could not parse patch '%s'" |
| msgstr "không hiểu cú pháp '%s'" |
| |
| msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once" |
| msgstr "Chỉ có một sê-ri bản vá StGIT được áp dụng một lúc" |
| |
| msgid "invalid timestamp" |
| msgstr "dấu thời gian không hợp lệ" |
| |
| msgid "invalid Date line" |
| msgstr "dòng Ngày tháng không hợp lệ" |
| |
| msgid "invalid timezone offset" |
| msgstr "độ lệch múi giờ không hợp lệ" |
| |
| msgid "Patch format detection failed." |
| msgstr "Dò tìm định dạng bản vá gặp lỗi." |
| |
| #, c-format |
| msgid "failed to create directory '%s'" |
| msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi" |
| |
| msgid "Failed to split patches." |
| msgstr "Gặp lỗi khi chia nhỏ các bản vá." |
| |
| #, c-format |
| msgid "When you have resolved this problem, run \"%s --continue\".\n" |
| msgstr "" |
| "Sau khi bạn đã giải quyết xong vấn đề, hãy chạy lệnh\"%s --continue\".\n" |
| |
| #, c-format |
| msgid "If you prefer to skip this patch, run \"%s --skip\" instead.\n" |
| msgstr "Nếu bạn muốn bỏ qua bản vá này, hãy chạy lệnh \"%s --skip\".\n" |
| |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "To record the empty patch as an empty commit, run \"%s --allow-empty\".\n" |
| msgstr "" |
| "Để ghi lại lần chuyển giao rỗng ứng với một bản vá rỗng, hãy chạy \"%s --" |
| "allow-empty\".\n" |
| |
| #, c-format |
| msgid "To restore the original branch and stop patching, run \"%s --abort\"." |
| msgstr "Để phục hồi lại nhánh gốc và dừng vá, hãy chạy \"%s --abort\"." |
| |
| msgid "Patch sent with format=flowed; space at the end of lines might be lost." |
| msgstr "" |
| "bản vá được gửi với format=flowed; khoảng trống ở cuối của các dòng có thể " |
| "bị mất." |
| |
| #, c-format |
| msgid "missing author line in commit %s" |
| msgstr "thiếu dòng tác giả trong lần chuyển gia %s" |
| |
| #, c-format |
| msgid "invalid ident line: %.*s" |
| msgstr "dòng định danh không hợp lệ: %.*s" |
| |
| #, c-format |
| msgid "unable to parse commit %s" |
| msgstr "không thể đọc lần chuyển giao '%s'" |
| |
| msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge." |
| msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để thực hiện '3-way merge'." |
| |
| msgid "Using index info to reconstruct a base tree..." |
| msgstr "" |
| "Sử dụng thông tin trong chỉ mục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở..." |
| |
| msgid "" |
| "Did you hand edit your patch?\n" |
| "It does not apply to blobs recorded in its index." |
| msgstr "" |
| "Bạn đã sửa bản vá của mình bằng cách thủ công à?\n" |
| "Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong chỉ mục của nó." |
| |
| msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..." |
| msgstr "Đang dùng phương án dự phòng: vá bản cơ sở và 'hòa trộn 3-đường'..." |
| |
| msgid "Failed to merge in the changes." |
| msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi." |
| |
| msgid "git write-tree failed to write a tree" |
| msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây" |
| |
| msgid "applying to an empty history" |
| msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng" |
| |
| msgid "failed to write commit object" |
| msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao" |
| |
| #, c-format |
| msgid "cannot resume: %s does not exist." |
| msgstr "không thể phục hồi: %s không tồn tại." |
| |
| msgid "Commit Body is:" |
| msgstr "Thân của lần chuyển giao là:" |
| |
| #. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a] |
| #. in your translation. The program will only accept English |
| #. input at this point. |
| #. |
| #, c-format |
| msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all: " |
| msgstr "" |
| "Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/chấp nhận tất " |
| "cả [a]: " |
| |
| msgid "unable to write index file" |
| msgstr "không thể ghi tập tin chỉ mục" |
| |
| #, c-format |
| msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: %s)" |
| msgstr "" |
| "chỉ mục không sạch sẽ: không thể áp dụng các bản vá (còn không sạch: %s)" |
| |
| #, c-format |
| msgid "Skipping: %.*s" |
| msgstr "Đang bỏ qua: %.*s" |
| |
| #, c-format |
| msgid "Creating an empty commit: %.*s" |
| msgstr "Đang tạo một lần chuyển giao trống rỗng: %.*s" |
| |
| msgid "Patch is empty." |
| msgstr "bản vá trống rỗng." |
| |
| #, c-format |
| msgid "Applying: %.*s" |
| msgstr "Áp dụng: %.*s" |
| |
| msgid "No changes -- Patch already applied." |
| msgstr "Không thay đổi gì cả -- bản vá đã được áp dụng rồi." |
| |
| #, c-format |
| msgid "Patch failed at %s %.*s" |
| msgstr "Gặp lỗi khi vá tại %s %.*s" |
| |
| msgid "Use 'git am --show-current-patch=diff' to see the failed patch" |
| msgstr "Dùng 'git am --show-current-patch=diff' để xem bản vá bị lỗi" |
| |
| msgid "No changes - recorded it as an empty commit." |
| msgstr "Không có thay đổi nào - được ghi thành một lần chuyển giao rỗng." |
| |
| msgid "" |
| "No changes - did you forget to use 'git add'?\n" |
| "If there is nothing left to stage, chances are that something else\n" |
| "already introduced the same changes; you might want to skip this patch." |
| msgstr "" |
| "Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh 'git add' à?\n" |
| "Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n" |
| "đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng " |
| "vá này." |
| |
| msgid "" |
| "You still have unmerged paths in your index.\n" |
| "You should 'git add' each file with resolved conflicts to mark them as " |
| "such.\n" |
| "You might run `git rm` on a file to accept \"deleted by them\" for it." |
| msgstr "" |
| "Bạn vẫn có những đường dẫn chưa hòa trộn trong chỉ mục của bạn.\n" |
| "Bạn nên 'git add' từng tập tin với các xung đột đã được giải quyết để đánh " |
| "dấu chúng là thế.\n" |
| "Bạn có lẽ muốn chạy 'git rm' trên một tập tin để chấp nhận \"được xóa bởi " |
| "họ\" cho nó." |
| |
| #, c-format |
| msgid "Could not parse object '%s'." |
| msgstr "Không thể đọc đối tượng '%s'." |
| |
| msgid "failed to clean index" |
| msgstr "gặp lỗi khi dọn chỉ mục" |
| |
| msgid "" |
| "You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n" |
| "Not rewinding to ORIG_HEAD" |
| msgstr "" |
| "Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần 'am' thất bại cuối cùng.\n" |
| "Không thể chuyển tới ORIG_HEAD" |
| |
| #, c-format |
| msgid "failed to read '%s'" |
| msgstr "gặp lỗi khi đọc '%s'" |
| |
| msgid "git am [<options>] [(<mbox> | <Maildir>)...]" |
| msgstr "git am [<các tùy chọn>] [(<mbox>|<Maildir>)...]" |
| |
| msgid "git am [<options>] (--continue | --skip | --abort)" |
| msgstr "git am [<các tùy chọn>] (--continue | --skip | --abort)" |
| |
| msgid "run interactively" |
| msgstr "chạy kiểu tương tác" |
| |
| msgid "bypass pre-applypatch and applypatch-msg hooks" |
| msgstr "bỏ qua hook pre-applypatch và applypatch-msg" |
| |
| msgid "historical option -- no-op" |
| msgstr "tùy chọn cũ -- không làm gì cả" |
| |
| msgid "allow fall back on 3way merging if needed" |
| msgstr "cho phép quay trở lại để hòa trộn kiểu 3way nếu cần" |
| |
| msgid "be quiet" |
| msgstr "im lặng" |
| |
| msgid "add a Signed-off-by trailer to the commit message" |
| msgstr "thêm dòng Signed-off-by vào cuối ghi chú của lần chuyển giao" |
| |
| msgid "recode into utf8 (default)" |
| msgstr "chuyển mã thành utf8 (mặc định)" |
| |
| msgid "pass -k flag to git-mailinfo" |
| msgstr "chuyển cờ -k cho git-mailinfo" |
| |
| msgid "pass -b flag to git-mailinfo" |
| msgstr "chuyển cờ -b cho git-mailinfo" |
| |
| msgid "pass -m flag to git-mailinfo" |
| msgstr "chuyển cờ -m cho git-mailinfo" |
| |
| msgid "pass --keep-cr flag to git-mailsplit for mbox format" |
| msgstr "chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit với định dạng mbox" |
| |
| msgid "strip everything before a scissors line" |
| msgstr "cắt mọi thứ trước dòng scissors" |
| |
| msgid "pass it through git-mailinfo" |
| msgstr "chuyển nó qua git-mailinfo" |
| |
| msgid "pass it through git-apply" |
| msgstr "chuyển nó qua git-apply" |
| |
| msgid "n" |
| msgstr "n" |
| |
| msgid "format" |
| msgstr "định dạng" |
| |
| msgid "format the patch(es) are in" |
| msgstr "định dạng (các) bản vá theo" |
| |
| msgid "override error message when patch failure occurs" |
| msgstr "đè lên các lời nhắn lỗi khi xảy ra lỗi vá nghiêm trọng" |
| |
| msgid "continue applying patches after resolving a conflict" |
| msgstr "tiếp tục áp dụng các bản vá sau khi giải quyết xung đột" |
| |
| msgid "synonyms for --continue" |
| msgstr "đồng nghĩa với --continue" |
| |
| msgid "skip the current patch" |
| msgstr "bỏ qua bản vá hiện hành" |
| |
| msgid "restore the original branch and abort the patching operation" |
| msgstr "phục hồi lại nhánh gốc và huỷ thao tác vá" |
| |
| msgid "abort the patching operation but keep HEAD where it is" |
| msgstr "huỷ thao tác vá nhưng vẫn giữ HEAD nơi nó chỉ đến" |
| |
| msgid "show the patch being applied" |
| msgstr "hiển thị bản vá đã được áp dụng rồi" |
| |
| msgid "record the empty patch as an empty commit" |
| msgstr "ghi lại bản vá trống rỗng như là một lần chuyển giao trống" |
| |
| msgid "lie about committer date" |
| msgstr "nói dối về ngày chuyển giao" |
| |
| msgid "use current timestamp for author date" |
| msgstr "dùng dấu thời gian hiện tại cho ngày tác giả" |
| |
| msgid "key-id" |
| msgstr "mã-số-khóa" |
| |
| msgid "GPG-sign commits" |
| msgstr "Các lần chuyển giao ký-GPG" |
| |
| msgid "how to handle empty patches" |
| msgstr "xử lý các bản vá trống rỗng như thế nào" |
| |
| msgid "(internal use for git-rebase)" |
| msgstr "(dùng nội bộ cho git-rebase)" |
| |
| msgid "" |
| "The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n" |
| "it will be removed. Please do not use it anymore." |
| msgstr "" |
| "Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n" |
| "nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó nữa." |
| |
| msgid "failed to read the index" |
| msgstr "gặp lỗi đọc chỉ mục" |
| |
| #, c-format |
| msgid "previous rebase directory %s still exists but mbox given." |
| msgstr "thư mục rebase trước %s không sẵn có nhưng mbox lại đưa ra." |
| |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Stray %s directory found.\n" |
| "Use \"git am --abort\" to remove it." |
| msgstr "" |
| "Tìm thấy thư mục lạc %s.\n" |
| "Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi." |
| |
| msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming." |
| msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, sẽ không phục hồi lại." |
| |
| msgid "interactive mode requires patches on the command line" |
| msgstr "chế độ tương tác yêu cầu có các bản vá trên dòng lệnh" |
| |
| msgid "git apply [<options>] [<patch>...]" |
| msgstr "git apply [<các tùy chọn>] [<miếng-vá>...]" |
| |
| msgid "could not redirect output" |
| msgstr "không thể chuyển hướng đầu ra" |
| |
| msgid "git archive: Remote with no URL" |
| msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL" |
| |
| msgid "git archive: expected ACK/NAK, got a flush packet" |
| msgstr "git archive: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được gói flush" |
| |
| #, c-format |
| msgid "git archive: NACK %s" |
| msgstr "git archive: NACK %s" |
| |
| msgid "git archive: protocol error" |
| msgstr "git archive: lỗi giao thức" |
| |
| msgid "git archive: expected a flush" |
| msgstr "git archive: cần flush dữ liệu" |
| |
| msgid "" |
| "git bisect start [--term-(new|bad)=<term> --term-(old|good)=<term>] [--no-" |
| "checkout] [--first-parent] [<bad> [<good>...]] [--] [<pathspec>...]" |
| msgstr "" |
| "git bisect start [--term-(new|bad)=<term> --term-(old|good)=<term>] [--no-" |
| "checkout] [--first-parent] [<bad> [<good>...]] [--] [<đường/dẫn>...]" |
| |
| msgid "git bisect (good|bad) [<rev>...]" |
| msgstr "git bisect (good|bad) [<rev>...]" |
| |
| msgid "git bisect skip [(<rev>|<range>)...]" |
| msgstr "git bisect skip [(<rev>|<vùng>)...]" |
| |
| msgid "git bisect reset [<commit>]" |
| msgstr "git bisect reset [<lần_chuyển_giao>]" |
| |
| msgid "git bisect replay <logfile>" |
| msgstr "git bisect replay <tên_tập tin>" |
| |
| msgid "git bisect run <cmd> [<arg>...]" |
| msgstr "git bisect run <lệnh> [<đối_số>]..." |
| |
| #, c-format |
| msgid "cannot open file '%s' in mode '%s'" |
| msgstr "không thể mở tập tin '%s' ở chế độ '%s'" |
| |
| #, c-format |
| msgid "could not write to file '%s'" |
| msgstr "không thể ghi vào tập tin '%s'" |
| |
| #, c-format |
| msgid "cannot open file '%s' for reading" |
| msgstr "không thể mở tập tin '%s' để đọc" |
| |
| #, c-format |
| msgid "'%s' is not a valid term" |
| msgstr "'%s' không phải một thời hạn hợp lệ" |
| |
| #, c-format |
| msgid "can't use the builtin command '%s' as a term" |
| msgstr "không thể dùng lệnh tích hợp '%s' như là một thời kỳ" |
| |
| #, c-format |
| msgid "can't change the meaning of the term '%s'" |
| msgstr "không thể thay đổi nghĩa của thời kỳ '%s'" |
| |
| msgid "please use two different terms" |
| msgstr "vui lòng dùng hai thời kỳ khác nhau" |
| |
| #, c-format |
| msgid "We are not bisecting.\n" |
| msgstr "Chúng tôi đang không bisect.\n" |
| |
| #, c-format |
| msgid "'%s' is not a valid commit" |
| msgstr "'%s' không phải một lần chuyển giao hợp lệ" |
| |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "could not check out original HEAD '%s'. Try 'git bisect reset <commit>'." |
| msgstr "" |
| "không thể checkout HEAD nguyên thủy của '%s'. Hãy thử 'git bisect reset <lần-" |
| "chuyển-giao>'." |
| |
| #, c-format |
| msgid "Bad bisect_write argument: %s" |
| msgstr "Đối số bisect_write sai: %s" |
| |
| #, c-format |
| msgid "couldn't get the oid of the rev '%s'" |
| msgstr "không thể lấy oid của điểm xét duyệt '%s'" |
| |
| #, c-format |
| msgid "couldn't open the file '%s'" |
| msgstr "không thể mở tập tin '%s'" |
| |
| #, c-format |
| msgid "Invalid command: you're currently in a %s/%s bisect" |
| msgstr "Lệnh không hợp lệ: bạn hiện đang ở một bisect %s/%s" |
| |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "You need to give me at least one %s and %s revision.\n" |
| "You can use \"git bisect %s\" and \"git bisect %s\" for that." |
| msgstr "" |
| "Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm %s và một %s.\n" |
| "Bạn có thể sử dụng \"git bisect %s\" và \"git bisect %s\" cho cái đó." |
| |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "You need to start by \"git bisect start\".\n" |
| "You then need to give me at least one %s and %s revision.\n" |
| "You can use \"git bisect %s\" and \"git bisect %s\" for that." |
| msgstr "" |
| "Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n" |
| "Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt %s và một %s.\n" |
| "Bạn có thể sử dụng \"git bisect %s\" và \"git bisect %s\" cho chúng." |
| |
| #, c-format |
| msgid "bisecting only with a %s commit" |
| msgstr "chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao %s" |
| |
| #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your |
| #. translation. The program will only accept English input |
| #. at this point. |
| #. |
| msgid "Are you sure [Y/n]? " |
| msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? " |
| |
| msgid "status: waiting for both good and bad commits\n" |
| msgstr "trạng thái: đang chờ cho cả các lần chuyển giao tốt và sai\n" |
| |
| #, c-format |
| msgid "status: waiting for bad commit, %d good commit known\n" |
| msgid_plural "status: waiting for bad commit, %d good commits known\n" |
| msgstr[0] "" |
| "trạng thái: đang chờ cho lần chuyển giao sai, đã biết %d lần chuyển giao " |
| "tốt\n" |
| |
| msgid "status: waiting for good commit(s), bad commit known\n" |
| msgstr "" |
| "trạng thái: đang chờ cho lần chuyển giao tốt, chưa biết lần chuyển giao sai\n" |
| |
| msgid "no terms defined" |
| msgstr "chưa định nghĩa thời kỳ nào" |
| |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Your current terms are %s for the old state\n" |
| "and %s for the new state.\n" |
| msgstr "" |
| "Bạn hiện tại đang ở thời kỳ %s cho tình trạng cũ\n" |
| "và %s cho tình trạng mới.\n" |
| |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "invalid argument %s for 'git bisect terms'.\n" |
| "Supported options are: --term-good|--term-old and --term-bad|--term-new." |
| msgstr "" |
| "tham số không hợp lệ %s cho 'git bisect terms'.\n" |
| "Các tùy chọn hỗ trợ là: --term-good|--term-old và --term-bad|--term-new." |
| |
| msgid "revision walk setup failed\n" |
| msgstr "gặp lỗi cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt\n" |
| |
| #, c-format |
| msgid "could not open '%s' for appending" |
| msgstr "không thể mở '%s' để nối thêm" |
| |
| msgid "'' is not a valid term" |
| msgstr "'' không phải term hợp lệ" |
| |
| #, c-format |
| msgid "unrecognized option: '%s'" |
| msgstr "không nhận ra tuỳ chọn: '%s'" |
| |
| #, c-format |
| msgid "'%s' does not appear to be a valid revision" |
| msgstr "'%s' không có vẻ như là một điểm xét duyệt hợp lệ" |
| |
| msgid "bad HEAD - I need a HEAD" |
| msgstr "sai HEAD - Tôi cần một HEAD" |
| |
| #, c-format |
| msgid "checking out '%s' failed. Try 'git bisect start <valid-branch>'." |
| msgstr "checkout '%s' ra gặp lỗi. Hãy thử \"git bisect reset <nhánh_hợp_lệ>\"." |
| |
| msgid "bad HEAD - strange symbolic ref" |
| msgstr "sai HEAD - tham chiếu mềm kỳ lạ" |
| |
| #, c-format |
| msgid "invalid ref: '%s'" |
| msgstr "refspec không hợp lệ: '%s'" |
| |
| msgid "You need to start by \"git bisect start\"\n" |
| msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\"\n" |
| |
| #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your |
| #. translation. The program will only accept English input |
| #. at this point. |
| #. |
| msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? " |
| msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? " |
| |
| msgid "Please call `--bisect-state` with at least one argument" |
| msgstr "Hãy gọi '--bisect-state' với ít nhất một đối số" |
| |
| #, c-format |
| msgid "'git bisect %s' can take only one argument." |
| msgstr "'git bisect %s' có thể lấy chỉ một đối số." |
| |
| #, c-format |
| msgid "Bad rev input: %s" |
| msgstr "Đầu vào rev sai: %s" |
| |
| #, c-format |
| msgid "Bad rev input (not a commit): %s" |
| msgstr "Đầu vào rev sai (không phải là lần chuyển giao): %s" |
| |
| msgid "We are not bisecting." |
| msgstr "Chúng tôi không bisect." |
| |
| #, c-format |
| msgid "'%s'?? what are you talking about?" |
| msgstr "'%s'?? bạn đang nói gì thế?" |
| |
| #, c-format |
| msgid "cannot read file '%s' for replaying" |
| msgstr "không thể đọc tập tin '%s' để thao diễn lại" |
| |
| #, c-format |
| msgid "running %s\n" |
| msgstr "đang chạy %s\n" |
| |
| msgid "bisect run failed: no command provided." |
| msgstr "bisect chạy gặp lỗi: không đưa ra lệnh." |
| |
| #, c-format |
| msgid "unable to verify %s on good revision" |
| msgstr "không thể xác nhận '%s' trên điểm xét duyệt tốt" |
| |
| #, c-format |
| msgid "bogus exit code %d for good revision" |
| msgstr "mã trả về %d bất thường cho điểm xét duyệt tốt" |
| |
| #, c-format |
| msgid "bisect run failed: exit code %d from %s is < 0 or >= 128" |
| msgstr "bisect gặp lỗi: mã trả về %d từ lệnh '%s' < 0 hoặc >= 128" |
| |
| #, c-format |
| msgid "cannot open file '%s' for writing" |
| msgstr "không thể mở '%s' để ghi" |
| |
| msgid "bisect run cannot continue any more" |
| msgstr "không thể tiếp tục bisect thêm được nữa" |
| |
| msgid "bisect run success" |
| msgstr "bisect thành công" |
| |
| msgid "bisect found first bad commit" |
| msgstr "bisect tìm thấy lần chuyển giao sai đầu tiên" |
| |
| #, c-format |
| msgid "bisect run failed: 'git bisect %s' exited with error code %d" |
| msgstr "bisect gặp lỗi: 'git bisect %s' đã thoát với mã lỗi %d" |
| |
| #, c-format |
| msgid "'%s' requires either no argument or a commit" |
| msgstr "'%s' không nhận đối số hay lần chuyển giao" |
| |
| #, c-format |
| msgid "'%s' requires 0 or 1 argument" |
| msgstr "%s cần 0 hoặc 1 tham số" |
| |
| #, c-format |
| msgid "'%s' requires 0 arguments" |
| msgstr "%s không cần tham số" |
| |
| msgid "no logfile given" |
| msgstr "chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký" |
| |
| #, c-format |
| msgid "'%s' failed: no command provided." |
| msgstr "'%s' gặp lỗi: không chỉ ra lệnh." |
| |
| msgid "need a command" |
| msgstr "cần chỉ ra lệnh" |
| |
| #, c-format |
| msgid "unknown command: '%s'" |
| msgstr "không hiểu câu lệnh: '%s'" |
| |
| msgid "git blame [<options>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <file>" |
| msgstr "git blame [<các tùy chọn>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <tập-tin>" |
| |
| msgid "git annotate [<options>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <file>" |
| msgstr "git annotate [<các tùy chọn>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <tập-tin>" |
| |
| msgid "<rev-opts> are documented in git-rev-list(1)" |
| msgstr "<rev-opts> được mô tả trong git-rev-list(1)" |
| |
| #, c-format |
| msgid "expecting a color: %s" |
| msgstr "cần một màu: %s" |
| |
| msgid "must end with a color" |
| msgstr "phải kết thúc bằng một màu" |
| |
| #, c-format |
| msgid "cannot find revision %s to ignore" |
| msgstr "không thể tìm thấy điểm xét duyệt %s để bỏ qua" |
| |
| msgid "show blame entries as we find them, incrementally" |
| msgstr "hiển thị các mục 'blame' theo thời gian, tăng dần" |
| |
| msgid "do not show object names of boundary commits (Default: off)" |
| msgstr "" |
| "đừng hiển thị tên đối tượng của những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: " |
| "off)" |
| |
| msgid "do not treat root commits as boundaries (Default: off)" |
| msgstr "không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)" |
| |
| msgid "show work cost statistics" |
| msgstr "hiển thị thống kê công sức làm việc" |
| |
| msgid "force progress reporting" |
| msgstr "ép buộc báo cáo tiến độ công việc" |
| |
| msgid "show output score for blame entries" |
| msgstr "hiển thị kết xuất điểm số cho các mục tin 'blame'" |
| |
| msgid "show original filename (Default: auto)" |
| msgstr "hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)" |
| |
| msgid "show original linenumber (Default: off)" |
| msgstr "hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)" |
| |
| msgid "show in a format designed for machine consumption" |
| msgstr "hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho dùng bằng máy" |
| |
| msgid "show porcelain format with per-line commit information" |
| msgstr "hiển thị định dạng 'porcelain' với thông tin chuyển giao mỗi dòng" |
| |
| msgid "use the same output mode as git-annotate (Default: off)" |
| msgstr "dùng cùng chế độ xuất ra với git-annotate (Mặc định: off)" |
| |
| msgid "show raw timestamp (Default: off)" |
| msgstr "hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)" |
| |
| msgid "show long commit SHA1 (Default: off)" |
| msgstr "hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)" |
| |
| msgid "suppress author name and timestamp (Default: off)" |
| msgstr "không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)" |
| |
| msgid "show author email instead of name (Default: off)" |
| msgstr "hiển thị thư điện tử của tác giả thay cho tên (Mặc định: off)" |
| |
| msgid "ignore whitespace differences" |
| msgstr "bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra" |
| |
| msgid "rev" |
| msgstr "rev" |
| |
| msgid "ignore <rev> when blaming" |
| msgstr "bỏ qua <rev> khi blame" |
| |
| msgid "ignore revisions from <file>" |
| msgstr "bỏ qua các điểm xét duyệt từ <tập tin>" |
| |
| msgid "color redundant metadata from previous line differently" |
| msgstr "siêu dữ liệu dư thừa màu từ dòng trước khác hẳn" |
| |
| msgid "color lines by age" |
| msgstr "các dòng màu theo tuổi" |
| |
| msgid "spend extra cycles to find better match" |
| msgstr "tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa" |
| |
| msgid "use revisions from <file> instead of calling git-rev-list" |
| msgstr "" |
| "sử dụng các điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi 'git-rev-list'" |
| |
| msgid "use <file>'s contents as the final image" |
| msgstr "sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng" |
| |
| msgid "score" |
| msgstr "điểm số" |
| |
| msgid "find line copies within and across files" |
| msgstr "tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin" |
| |
| msgid "find line movements within and across files" |
| msgstr "tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin" |
| |
| msgid "range" |
| msgstr "vùng" |
| |
| msgid "process only line range <start>,<end> or function :<funcname>" |
| msgstr "xử lý chỉ dòng vùng <đầu>,<cuối> hoặc tính năng :<funcname>" |
| |
| msgid "--progress can't be used with --incremental or porcelain formats" |
| msgstr "" |
| "--progress không được dùng cùng với --incremental hay các định dạng porcelain" |
| |
| #. TRANSLATORS: This string is used to tell us the |
| #. maximum display width for a relative timestamp in |
| #. "git blame" output. For C locale, "4 years, 11 |
| #. months ago", which takes 22 places, is the longest |
| #. among various forms of relative timestamps, but |
| #. your language may need more or fewer display |
| #. columns. |
| #. |
| msgid "4 years, 11 months ago" |
| msgstr "11 tháng, 28 ngày trước" |
| |
| #, c-format |
| msgid "file %s has only %lu line" |
| msgid_plural "file %s has only %lu lines" |
| msgstr[0] "tập tin %s chỉ có %lu dòng" |
| |
| msgid "Blaming lines" |
| msgstr "Các dòng blame" |
| |
| msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--merged] [--no-merged]" |
| msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-r | -a] [--merged] [ --no-merged]" |
| |
| msgid "" |
| "git branch [<options>] [-f] [--recurse-submodules] <branch-name> [<start-" |
| "point>]" |
| msgstr "" |
| "git branch [<các tùy chọn>] [-f] [--recurse-submodules] <tên-nhánh> [<điểm-" |
| "đầu>]" |
| |
| msgid "git branch [<options>] [-l] [<pattern>...]" |
| msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-l] [<mẫu>...]" |
| |
| msgid "git branch [<options>] [-r] (-d | -D) <branch-name>..." |
| msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> ..." |
| |
| msgid "git branch [<options>] (-m | -M) [<old-branch>] <new-branch>" |
| msgstr "git branch [<các tùy chọn>] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>" |
| |
| msgid "git branch [<options>] (-c | -C) [<old-branch>] <new-branch>" |
| msgstr "git branch [<các tùy chọn>] (-c | -C) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>" |
| |
| msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--points-at]" |
| msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-r | -a] [--points-at]" |
| |
| msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--format]" |
| msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-r | -a] [--format]" |
| |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "deleting branch '%s' that has been merged to\n" |
| " '%s', but not yet merged to HEAD" |
| msgstr "" |
| "đang xóa nhánh '%s' đã được hòa trộn vào\n" |
| " '%s', nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD." |
| |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n" |
| " '%s', even though it is merged to HEAD" |
| msgstr "" |
| "không xóa nhánh '%s' chưa được hòa trộn vào\n" |
| " '%s', dù đã được hòa trộn vào HEAD." |
| |
| #, c-format |
| msgid "couldn't look up commit object for '%s'" |
| msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho '%s'" |
| |
| #, c-format |
| msgid "the branch '%s' is not fully merged" |
| msgstr "nhánh '%s' chưa được hoà trộn." |
| |
| #, c-format |
| msgid "If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'" |
| msgstr "Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, hãy chạy lệnh 'git branch -D %s'." |
| |
| msgid "update of config-file failed" |
| msgstr "cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi" |
| |
| msgid "cannot use -a with -d" |
| msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d" |
| |
| #, c-format |
| msgid "cannot delete branch '%s' used by worktree at '%s'" |
| msgstr "chông thể xóa nhánh '%s' đang được sử dụng tại cây làm việc '%s'" |
| |
| #, c-format |
| msgid "remote-tracking branch '%s' not found" |
| msgstr "không tìm thấy nhánh theo dõi máy chủ '%s'." |
| |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "branch '%s' not found.\n" |
| "Did you forget --remote?" |
| msgstr "" |
| "không tìm thấy nhánh '%s'.\n" |
| "Bạn có quên dùng --remote không?" |
| |
| #, c-format |
| msgid "branch '%s' not found" |
| msgstr "không tìm thấy nhánh '%s'." |
| |
| #, c-format |
| msgid "Deleted remote-tracking branch %s (was %s).\n" |
| msgstr "Đã xóa nhánh theo dõi máy chủ \"%s\" (từng là %s).\n" |
| |
| #, c-format |
| msgid "Deleted branch %s (was %s).\n" |
| msgstr "Nhánh '%s' đã bị xóa (từng là %s)\n" |
| |
| msgid "unable to parse format string" |
| msgstr "không thể đọc chuỗi định dạng" |
| |
| msgid "could not resolve HEAD" |
| msgstr "không thể phân giải HEAD" |
| |
| #, c-format |
| msgid "HEAD (%s) points outside of refs/heads/" |
| msgstr "HEAD (%s) chỉ bên ngoài của refs/heads/" |
| |
| #, c-format |
| msgid "branch %s is being rebased at %s" |
| msgstr "Nhánh %s đang được cải tổ tại %s" |
| |
| #, c-format |
| msgid "branch %s is being bisected at %s" |
| msgstr "Nhánh %s đang được bisect tại %s" |
| |
| #, c-format |
| msgid "HEAD of working tree %s is not updated" |
| msgstr "HEAD của cây làm việc %s chưa được cập nhật" |
| |
| #, c-format |
| msgid "invalid branch name: '%s'" |
| msgstr "tên nhánh không hợp lệ: '%s'" |
| |
| #, c-format |
| msgid "no commit on branch '%s' yet" |
| msgstr "vẫn chưa chuyển giao trên nhánh '%s'." |
| |
| #, c-format |
| msgid "no branch named '%s'" |
| msgstr "không có nhánh nào có tên '%s'." |
| |
| msgid "branch rename failed" |
| msgstr "gặp lỗi khi đổi tên nhánh" |
| |
| msgid "branch copy failed" |
| msgstr "gặp lỗi khi sao chép nhánh" |
| |
| #, c-format |
| msgid "created a copy of a misnamed branch '%s'" |
| msgstr "đã tạo một bản sao của nhánh khuyết danh '%s'" |
| |
| #, c-format |
| msgid "renamed a misnamed branch '%s' away" |
| msgstr "đã đổi tên nhánh khuyết danh '%s'" |
| |
| #, c-format |
| msgid "branch renamed to %s, but HEAD is not updated" |
| msgstr "đã đổi tên nhánh thành %s, nhưng HEAD không được cập nhật" |
| |
| msgid "branch is renamed, but update of config-file failed" |
| msgstr "đã đổi tên nhánh, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi" |
| |
| msgid "branch is copied, but update of config-file failed" |
| msgstr "đã sao chép nhánh, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi" |
| |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Please edit the description for the branch\n" |
| " %s\n" |
| "Lines starting with '%s' will be stripped.\n" |
| msgstr "" |
| "Viết các ghi chú cho nhánh\n" |
| " %s\n" |
| "Những dòng được bắt đầu bằng '%s' sẽ được cắt bỏ.\n" |
| |
| msgid "Generic options" |
| msgstr "Tùy chọn chung" |
| |
| msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch" |
| msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn" |
| |
| msgid "suppress informational messages" |
| msgstr "không xuất các thông tin" |
| |
| msgid "set branch tracking configuration" |
| msgstr "đặt cấu hình thao dõi nhánh" |
| |
| msgid "do not use" |
| msgstr "không dùng" |
| |
| msgid "upstream" |
| msgstr "thượng nguồn" |
| |
| msgid "change the upstream info" |
| msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn" |
| |
| msgid "unset the upstream info" |
| msgstr "bỏ đặt thông tin thượng nguồn" |
| |
| msgid "use colored output" |
| msgstr "tô màu kết xuất" |
| |
| msgid "act on remote-tracking branches" |
| msgstr "thao tác trên nhánh 'remote-tracking'" |
| |
| msgid "print only branches that contain the commit" |
| msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao" |
| |
| msgid "print only branches that don't contain the commit" |
| msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không chứa lần chuyển giao" |
| |
| msgid "Specific git-branch actions:" |
| msgstr "Hành động git-branch:" |
| |
| msgid "list both remote-tracking and local branches" |
| msgstr "liệt kê cả nhánh 'remote-tracking' và nội bộ" |
| |
| msgid "delete fully merged branch" |
| msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn" |
| |
| msgid "delete branch (even if not merged)" |
| msgstr "xóa nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)" |
| |
| msgid "move/rename a branch and its reflog" |
| msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó" |
| |
| msgid "move/rename a branch, even if target exists" |
| msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn" |
| |
| msgid "do not output a newline after empty formatted refs" |
| msgstr "không in ra ký tự xuống dòng sau tham chiếu rỗng" |
| |
| msgid "copy a branch and its reflog" |
| msgstr "sao chép một nhánh và reflog của nó" |
| |
| msgid "copy a branch, even if target exists" |
| msgstr "sao chép một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn" |
| |
| msgid "list branch names" |
| msgstr "liệt kê các tên nhánh" |
| |
| msgid "show current branch name" |
| msgstr "hiển thị nhánh hiện hành" |
| |
| msgid "create the branch's reflog" |
| msgstr "tạo reflog của nhánh" |
| |
| msgid "edit the description for the branch" |
| msgstr "sửa mô tả cho nhánh" |
| |
| msgid "force creation, move/rename, deletion" |
| msgstr "buộc tạo, di chuyển/đổi tên, xóa" |
| |
| msgid "print only branches that are merged" |
| msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó được hòa trộn" |
| |
| msgid "print only branches that are not merged" |
| msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không được hòa trộn" |
| |
| msgid "list branches in columns" |
| msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột" |
| |
| msgid "object" |
| msgstr "đối tượng" |
| |
| msgid "print only branches of the object" |
| msgstr "chỉ hiển thị các nhánh của đối tượng" |
| |
| msgid "sorting and filtering are case insensitive" |
| msgstr "sắp xếp và lọc là phân biệt HOA thường" |
| |
| msgid "recurse through submodules" |
| msgstr "đệ quy xuyên qua mô-đun con" |
| |
| msgid "format to use for the output" |
| msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra" |
| |
| msgid "failed to resolve HEAD as a valid ref" |
| msgstr "gặp lỗi khi phân giải HEAD thành một tham chiếu hợp lệ." |
| |
| msgid "HEAD not found below refs/heads!" |
| msgstr "Không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!" |
| |
| msgid "" |
| "branch with --recurse-submodules can only be used if submodule." |
| "propagateBranches is enabled" |
| msgstr "" |
| "nhánh với --recurse-submodules chỉ có thể được sử dụng nếu submodule." |
| "propagateBranches được kích hoạt" |
| |
| msgid "--recurse-submodules can only be used to create branches" |
| msgstr "--recurse-submodules chỉ có thể được sử dụng để tạo ra các nhánh" |
| |
| msgid "branch name required" |
| msgstr "cần chỉ ra tên nhánh" |
| |
| msgid "cannot give description to detached HEAD" |
| msgstr "không thể đưa ra mô tả cho HEAD đã tách rời" |
| |
| msgid "cannot edit description of more than one branch" |
| msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh" |
| |
| msgid "cannot copy the current branch while not on any" |
| msgstr "không thể sao chép nhánh hiện hành khi đang không ở trên nhánh nào." |
| |
| msgid "cannot rename the current branch while not on any" |
| msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành khi đang không ở trên nhánh nào." |
| |
| msgid "too many branches for a copy operation" |
| msgstr "quá nhiều nhánh cho thao tác sao chép" |
| |
| msgid "too many arguments for a rename operation" |
| msgstr "quá nhiều tham số cho thao tác đổi tên" |
| |
| msgid "too many arguments to set new upstream" |
| msgstr "quá nhiều tham số để đặt thượng nguồn mới" |
| |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch" |
| msgstr "" |
| "không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi nó không chỉ đến nhánh nào." |
| |
| #, c-format |
| msgid "no such branch '%s'" |
| msgstr "không có nhánh nào tên '%s'" |
| |
| #, c-format |
| msgid "branch '%s' does not exist" |
| msgstr "chưa có nhánh '%s'" |
| |
| msgid "too many arguments to unset upstream" |
| msgstr "quá nhiều tham số để bỏ đặt thượng nguồn" |
| |
| msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch" |
| msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD khi nó không chỉ đến nhánh nào." |
| |
| #, c-format |
| msgid "branch '%s' has no upstream information" |
| msgstr "nhánh '%s' không có thông tin thượng nguồn" |
| |
| msgid "" |
| "the -a, and -r, options to 'git branch' do not take a branch name.\n" |
| "Did you mean to use: -a|-r --list <pattern>?" |
| msgstr "" |
| "Hai tùy chọn -a, và -r, cho lệnh 'git branch' không nhận một tên nhánh.\n" |
| "Có phải ý bạn là: -a|-r --list <mẫu>?" |
| |
| msgid "" |
| "the '--set-upstream' option is no longer supported. Please use '--track' or " |
| "'--set-upstream-to' instead" |
| msgstr "" |
| "tùy chọn --set-upstream đã không còn được hỗ trợ nữa. Vui lòng dùng '--" |
| "track' hoặc '--set-upstream-to'" |
| |
| msgid "git version:\n" |
| msgstr "phiên bản git:\n" |
| |
| #, c-format |
| msgid "uname() failed with error '%s' (%d)\n" |
| msgstr "uname() gặp lỗi '%s' (%d)\n" |
| |
| msgid "compiler info: " |
| msgstr "thông tin trình biên dịch: " |
| |
| msgid "libc info: " |
| msgstr "thông tin libc: " |
| |
| msgid "not run from a git repository - no hooks to show\n" |
| msgstr "không chạy từ một kho git - nên chẳng có móc nào để hiển thị cả\n" |
| |
| msgid "" |
| "git bugreport [(-o | --output-directory) <path>]\n" |
| " [(-s | --suffix) <format> | --no-suffix]\n" |
| " [--diagnose[=<mode>]]" |
| msgstr "" |
| "git bugreport [(-o | --output-directory) <đường dẫn>]\n" |
| " [(-s | --suffix) <định dạng> | --no-suffix]\n" |
| " [--diagnose[=<chế độ>]]" |
| |
| msgid "" |
| "Thank you for filling out a Git bug report!\n" |
| "Please answer the following questions to help us understand your issue.\n" |
| "\n" |
| "What did you do before the bug happened? (Steps to reproduce your issue)\n" |
| "\n" |
| "What did you expect to happen? (Expected behavior)\n" |
| "\n" |
| "What happened instead? (Actual behavior)\n" |
| "\n" |
| "What's different between what you expected and what actually happened?\n" |
| "\n" |
| "Anything else you want to add:\n" |
| "\n" |
| "Please review the rest of the bug report below.\n" |
| "You can delete any lines you don't wish to share.\n" |
| msgstr "" |
| "Cảm ơn bạn đã tạo một báo cáo lỗi Git!\n" |
| "Vui lòng trả lời các câu hỏi sau để giúp chúng tôi hiểu vấn đề của bạn.\n" |
| "\n" |
| "Bạn đã làm gì trước khi lỗi xảy ra? (Các bước để tái hiện sự cố của bạn)\n" |
| "\n" |
| "Điều bạn mong muốn xảy ra? (Hành vi dự kiến)\n" |
| "\n" |
| "Điều gì đã xảy ra? (Hành vi thực tế)\n" |
| "\n" |
| "Có gì khác biệt giữa những gì bạn mong đợi và những gì thực sự xảy ra?\n" |
| "\n" |
| "Những thứ khác bạn muốn thêm:\n" |
| "\n" |
| "Vui lòng xem xét phần còn lại của báo cáo lỗi bên dưới.\n" |
| "Bạn có thể xóa bất kỳ dòng nào bạn không muốn chia sẻ.\n" |
| |
| msgid "mode" |
| msgstr "chế độ" |
| |
| msgid "" |
| "create an additional zip archive of detailed diagnostics (default 'stats')" |
| msgstr "" |
| "tạo thêm tập tin nén zip của bản báo cáo chi tiết hơn (mặc định 'stats')" |
| |
| msgid "specify a destination for the bugreport file(s)" |
| msgstr "chỉ định thư mục đích để tạo tập tin báo cáo lỗi" |
| |
| msgid "specify a strftime format suffix for the filename(s)" |
| msgstr "" |
| "chỉ định chuỗi định dạng thời gian strftime dùng làm hậu tố cho tên tập tin" |
| |
| #, c-format |
| msgid "unknown argument `%s'" |
| msgstr "không hiểu đối số: '%s'" |
| |
| #, c-format |
| msgid "could not create leading directories for '%s'" |
| msgstr "không thể tạo các thư mục cha cho '%s'" |
| |
| #, c-format |
| msgid "unable to create diagnostics archive %s" |
| msgstr "không thể tạo bản báo cáo %s" |
| |
| msgid "System Info" |
| msgstr "Thông tin hệ thống" |
| |
| msgid "Enabled Hooks" |
| msgstr "Các Móc đã được bật" |
| |
| #, c-format |
| msgid "unable to write to %s" |
| msgstr "không thể ghi vào %s" |
| |
| #, c-format |
| msgid "Created new report at '%s'.\n" |
| msgstr "Đã tạo báo cáo mới tại '%s'\n" |
| |
| msgid "" |
| "git bundle create [-q | --quiet | --progress]\n" |
| " [--version=<version>] <file> <git-rev-list-args>" |
| msgstr "" |
| "git bundle create [-q | --quiet | --progress]\n" |
| " [--version=<phiên_bản>] <tập tin> <đối-số-git-rev-list>" |
| |
| msgid "git bundle verify [-q | --quiet] <file>" |
| msgstr "git bundle verify [-q | --quiet] <tập-tin>" |
| |
| msgid "git bundle list-heads <file> [<refname>...]" |
| msgstr "git bundle list-heads <tập tin> [<tên tham chiếu>...]" |
| |
| msgid "git bundle unbundle [--progress] <file> [<refname>...]" |
| msgstr "git bundle unbundle [--progress] <tập tin> [<tên tham chiếu>...]" |
| |
| msgid "need a <file> argument" |
| msgstr "cần tham số <tập_tin>" |
| |
| msgid "do not show progress meter" |
| msgstr "không hiển thị thanh đo tiến độ" |
| |
| msgid "show progress meter" |
| msgstr "hiển thị thanh đo tiến độ" |
| |
| msgid "historical; same as --progress" |
| msgstr "tuỳ chọn cũ; giống như --progress" |
| |
| msgid "historical; does nothing" |
| msgstr "tuỳ chọn cũ; không làm gì cả" |
| |
| msgid "specify bundle format version" |
| msgstr "chỉ định phiên bản định dạng bundle" |
| |
| msgid "Need a repository to create a bundle." |
| msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle." |
| |
| msgid "do not show bundle details" |
| msgstr "không hiển thị chi tiết bundle (bó)" |
| |
| #, c-format |
| msgid "%s is okay\n" |
| msgstr "%s tốt\n" |
| |
| msgid "Need a repository to unbundle." |
| msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle." |
| |
| msgid "Unbundling objects" |
| msgstr "Tháo rời các đối tượng" |
| |
| #, c-format |
| msgid "cannot read object %s '%s'" |
| msgstr "không thể đọc đối tượng %s '%s'" |
| |
| msgid "flush is only for --buffer mode" |
| msgstr "flush chỉ dành cho chế độ --buffer" |
| |
| msgid "empty command in input" |
| msgstr "lệnh thực thi trống rỗng trong đầu vào" |
| |
| #, c-format |
| msgid "whitespace before command: '%s'" |
| msgstr "có khoảng trắng trước lệnh: '%s'" |
| |
| #, c-format |
| msgid "%s requires arguments" |
| msgstr "%s cần các tham số" |
| |
| #, c-format |
| msgid "%s takes no arguments" |
| msgstr "%s không nhận tham số" |
| |
| msgid "only one batch option may be specified" |
| msgstr "chỉ một tùy chọn batch được chỉ ra" |
| |
| msgid "git cat-file <type> <object>" |
| msgstr "git cat-file <kiểu> <đối tượng>" |
| |
| msgid "git cat-file (-e | -p) <object>" |
| msgstr "git cat-file (-e | -p) <đối tượng>" |
| |
| msgid "git cat-file (-t | -s) [--allow-unknown-type] <object>" |
| msgstr "git cat-file (-t | -s) [--allow-unknown-type] <đối_tượng>" |
| |
| msgid "" |
| "git cat-file (--textconv | --filters)\n" |
| " [<rev>:<path|tree-ish> | --path=<path|tree-ish> <rev>]" |
| msgstr "" |
| "git cat-file (--textconv | --filters)\n" |
| " [<rev>:<path|tree-ish> | --path=<path|tree-ish> <rev>]" |
| |
| msgid "" |
| "git cat-file (--batch | --batch-check | --batch-command) [--batch-all-" |
| "objects]\n" |
| " [--buffer] [--follow-symlinks] [--unordered]\n" |
| " [--textconv | --filters] [-Z]" |
| msgstr "" |
| "git cat-file (--batch | --batch-check | --batch-command) [--batch-all-" |
| "objects]\n" |
| " [--buffer] [--follow-symlinks] [--unordered]\n" |
| " [--textconv | --filters] [-Z]" |
| |
| msgid "Check object existence or emit object contents" |
| msgstr "Kiểm tra đối tượng có sẵn hay không hoặc phát nội dung của đối tượng" |
| |
| msgid "check if <object> exists" |
| msgstr "không tra xem <đối tượng> có sẵn hay không" |
| |
| msgid "pretty-print <object> content" |
| msgstr "in nội dung <đối tượng> dạng dễ đọc" |
| |
| msgid "Emit [broken] object attributes" |
| msgstr "Phát các thuộc tính đối tượng [hỏng]" |
| |
| msgid "show object type (one of 'blob', 'tree', 'commit', 'tag', ...)" |
| msgstr "" |
| "hiển thị kiểu của đối tượng (là một trong số 'blob', 'tree', 'commit', " |
| "'tag', ...)" |
| |
| msgid "show object size" |
| msgstr "hiển thị kích thước đối tượng" |
| |
| msgid "allow -s and -t to work with broken/corrupt objects" |
| msgstr "cho phép -s và -t để làm việc với các đối tượng sai/hỏng" |
| |
| msgid "use mail map file" |
| msgstr "sử dụng tập tin ánh xạ thư" |
| |
| msgid "Batch objects requested on stdin (or --batch-all-objects)" |
| msgstr "Đã yêu cầu các đối tượng batch trên stdin (hoặc --batch-all-objects)" |
| |
| msgid "show full <object> or <rev> contents" |
| msgstr "hiển thị đầy đủ nội dung <object> hay <rev>" |
| |
| msgid "like --batch, but don't emit <contents>" |
| msgstr "giống --batch, nhưng không phát ra <contents>" |
| |
| msgid "stdin is NUL-terminated" |
| msgstr "stdin được kết thúc bởi NUL" |
| |
| msgid "stdin and stdout is NUL-terminated" |
| msgstr "stdin và stdout được kết thúc bởi NUL" |
| |
| msgid "read commands from stdin" |
| msgstr "đọc các lệnh từ stdin" |
| |
| msgid "with --batch[-check]: ignores stdin, batches all known objects" |
| msgstr "với --batch[-check]: bỏ qua stdin, batch mọi đối tượng đã biết" |
| |
| msgid "Change or optimize batch output" |
| msgstr "Thay đổi hay tối ưu hóa đầu ra batch" |
| |
| msgid "buffer --batch output" |
| msgstr "đệm kết xuất --batch" |
| |
| msgid "follow in-tree symlinks" |
| msgstr "theo liên kết mềm trong-cây" |
| |
| msgid "do not order objects before emitting them" |
| msgstr "đừng sắp xếp các đối tượng trước khi phát chúng" |
| |
| msgid "" |
| "Emit object (blob or tree) with conversion or filter (stand-alone, or with " |
| "batch)" |
| msgstr "" |
| "Phát đối tượng (blob hoặc cây) với bộ chuyển đổi hoặc bộ lọc (stand-alone, " |
| "hoặc với batch)" |
| |
| msgid "run textconv on object's content" |
| msgstr "chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng" |
| |
| msgid "run filters on object's content" |
| msgstr "chạy các bộ lọc nội dung của đối tượng" |
| |
| msgid "blob|tree" |
| msgstr "blob|tree" |
| |
| msgid "use a <path> for (--textconv | --filters); Not with 'batch'" |
| msgstr "" |
| "dùng một </đường/dẫn/> rõ ràng cho (--textconv/--filters); Không với 'batch'" |
| |
| #, c-format |
| msgid "'%s=<%s>' needs '%s' or '%s'" |
| msgstr "'%s=<%s>' cần '%s' hoặc '%s'" |
| |
| msgid "path|tree-ish" |
| msgstr "path|tree-ish" |
| |
| #, c-format |
| msgid "'%s' requires a batch mode" |
| msgstr "'%s' cần một chế độ batch" |
| |
| #, c-format |
| msgid "'-%c' is incompatible with batch mode" |
| msgstr "'-%c' không tương thích với chế độ batch" |
| |
| msgid "batch modes take no arguments" |
| msgstr "chế độ batch không nhận các đối số" |
| |
| #, c-format |
| msgid "<rev> required with '%s'" |
| msgstr "cần <rev> với '%s'" |
| |
| #, c-format |
| msgid "<object> required with '-%c'" |
| msgstr "cần <object> với '-%c'" |
| |
| #, c-format |
| msgid "only two arguments allowed in <type> <object> mode, not %d" |
| msgstr "chỉ hai đối số được phép trong chế độ <type> <object>, không phải %d" |
| |
| msgid "" |
| "git check-attr [--source <tree-ish>] [-a | --all | <attr>...] [--] " |
| "<pathname>..." |
| msgstr "" |
| "git check-attr [--source <tree-ish>] [-a | --all | <attr>...] [--] <tên-" |
| "đường-dẫn>..." |
| |
| msgid "" |
| "git check-attr --stdin [-z] [--source <tree-ish>] [-a | --all | <attr>...]" |
| msgstr "" |
| "git check-attr --stdin [-z] [--source <tree-ish>] [-a | --all | <attr>...]" |
| |
| msgid "report all attributes set on file" |
| msgstr "liệt kê tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin" |
| |
| msgid "use .gitattributes only from the index" |
| msgstr "chỉ dùng .gitattributes từ chỉ mục" |
| |
| msgid "read file names from stdin" |
| msgstr "đọc tên tập tin từ stdin" |
| |
| msgid "terminate input and output records by a NUL character" |
| msgstr "kết thúc các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL" |
| |
| msgid "<tree-ish>" |
| msgstr "<tree-ish>" |
| |
| msgid "which tree-ish to check attributes at" |
| msgstr "kiểm tra thuộc tính từ tree-ish nào" |
| |
| msgid "suppress progress reporting" |
| msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động" |
| |
| msgid "show non-matching input paths" |
| msgstr "hiển thị những đường dẫn đầu vào không khớp với mẫu" |
| |
| msgid "ignore index when checking" |
| msgstr "bỏ qua chỉ mục khi kiểm tra" |
| |
| msgid "cannot specify pathnames with --stdin" |
| msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin" |
| |
| msgid "-z only makes sense with --stdin" |
| msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin" |
| |
| msgid "no path specified" |
| msgstr "chưa chỉ ra đường dẫn" |
| |
| msgid "--quiet is only valid with a single pathname" |
| msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn" |
| |
| msgid "cannot have both --quiet and --verbose" |
| msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose" |
| |
| msgid "--non-matching is only valid with --verbose" |
| msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose" |
| |
| msgid "git check-mailmap [<options>] <contact>..." |
| msgstr "git check-mailmap [<các tùy chọn>] <danh-bạ>..." |
| |
| msgid "also read contacts from stdin" |
| msgstr "đồng thời đọc các danh bạ từ stdin" |
| |
| #, c-format |
| msgid "unable to parse contact: %s" |
| msgstr "không thể đọc danh bạ: '%s'" |
| |
| msgid "no contacts specified" |
| msgstr "chưa chỉ ra danh bạ" |
| |
| msgid "git checkout--worker [<options>]" |
| msgstr "git checkout--worker [<các tùy chọn>]" |
| |
| msgid "string" |
| msgstr "chuỗi" |
| |
| msgid "when creating files, prepend <string>" |
| msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>" |
| |
| msgid "git checkout-index [<options>] [--] [<file>...]" |
| msgstr "git checkout-index [<các tùy chọn>] [--] [<tập-tin>...]" |
| |
| msgid "stage should be between 1 and 3 or all" |
| msgstr "stage nên giữa 1 và 3 hay all" |
| |
| msgid "check out all files in the index" |
| msgstr "checkout toàn bộ các tập tin trong chỉ mục" |
| |
| msgid "do not skip files with skip-worktree set" |
| msgstr "đừng bỏ qua các tập tin với skip-worktree được đặt" |
| |
| msgid "force overwrite of existing files" |
| msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước" |
| |
| msgid "no warning for existing files and files not in index" |
| msgstr "không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong chỉ mục" |
| |
| msgid "don't checkout new files" |
| msgstr "không checkout các tập tin mới" |
| |
| msgid "update stat information in the index file" |
| msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin chỉ mục mới" |
| |
| msgid "read list of paths from the standard input" |
| msgstr "đọc danh sách đường dẫn từ stdin" |
| |
| msgid "write the content to temporary files" |
| msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm" |
| |
| msgid "copy out the files from named stage" |
| msgstr "sao chép ra các tập tin từ bệ phóng có tên" |
| |
| msgid "git checkout [<options>] <branch>" |
| msgstr "git checkout [<các tùy chọn>] <nhánh>" |
| |
| msgid "git checkout [<options>] [<branch>] -- <file>..." |
| msgstr "git checkout [<các tùy chọn>] [<nhánh>] -- <tập-tin>..." |
| |
| msgid "git switch [<options>] [<branch>]" |
| msgstr "git switch [<các tùy chọn>] [<nhánh>]" |
| |
| msgid "git restore [<options>] [--source=<branch>] <file>..." |
| msgstr "git restore [<các tùy chọn>] [--source=<nhánh>] <tập tin>..." |
| |
| #, c-format |
| msgid "path '%s' does not have our version" |
| msgstr "đường dẫn '%s' không có các phiên bản của ta" |
| |
| #, c-format |
| msgid "path '%s' does not have their version" |
| msgstr "đường dẫn '%s' không có các phiên bản của họ" |
| |
| #, c-format |
| msgid "path '%s' does not have all necessary versions" |
| msgstr "đường dẫn '%s' không có tất cả các phiên bản cần thiết" |
| |
| #, c-format |
| msgid "path '%s' does not have necessary versions" |
| msgstr "đường dẫn '%s' không có các phiên bản cần thiết" |
| |
| #, c-format |
| msgid "path '%s': cannot merge" |
| msgstr "đường dẫn '%s': không thể hòa trộn" |
| |
| #, c-format |
| msgid "Unable to add merge result for '%s'" |
| msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho '%s'" |
| |
| #, c-format |
| msgid "Recreated %d merge conflict" |
| msgid_plural "Recreated %d merge conflicts" |
| msgstr[0] "Đã tạo lại %d xung đột hòa trộn" |
| |
| #, c-format |
| msgid "Updated %d path from %s" |
| msgid_plural "Updated %d paths from %s" |
| msgstr[0] "Đã cập nhật đường dẫn %d từ %s" |
| |
| #, c-format |
| msgid "Updated %d path from the index" |
| msgid_plural "Updated %d paths from the index" |
| msgstr[0] "Đã cập nhật đường dẫn %d từ chỉ mục" |
| |
| #, c-format |
| msgid "'%s' cannot be used with updating paths" |
| msgstr "không được dùng '%s' với các đường dẫn cập nhật" |
| |
| #, c-format |
| msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time." |
| msgstr "" |
| "Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh '%s' cùng một lúc." |
| |
| #, c-format |
| msgid "neither '%s' or '%s' is specified" |
| msgstr "không chỉ định '%s' cũng không '%s'" |
| |
| #, c-format |
| msgid "'%s' must be used when '%s' is not specified" |
| msgstr "phải có '%s' khi không chỉ định '%s'" |
| |
| #, c-format |
| msgid "'%s' or '%s' cannot be used with %s" |
| msgstr "'%s' hay '%s' không thể được sử dụng với %s" |
| |
| #, c-format |
| msgid "'%s', '%s', or '%s' cannot be used when checking out of a tree" |
| msgstr "'%s', '%s', hay '%s' không thể được sử dụng khi checkout cây làm việc" |
| |
| #, c-format |
| msgid "path '%s' is unmerged" |
| msgstr "đường dẫn '%s' không được hòa trộn" |
| |
| #, c-format |
| msgid "unable to read tree (%s)" |
| msgstr "không thể đọc cây (%s)" |
| |
| msgid "you need to resolve your current index first" |
| msgstr "bạn cần phải giải quyết chỉ mục hiện tại của bạn trước đã" |
| |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "cannot continue with staged changes in the following files:\n" |
| "%s" |
| msgstr "" |
| "không thể tiếp tục với các thay đổi đã được đưa lên bệ phóng trong các dòng " |
| "sau:\n" |
| "%s" |
| |
| #, c-format |
| msgid "Can not do reflog for '%s': %s\n" |
| msgstr "Không thể thực hiện reflog cho '%s': %s\n" |
| |
| msgid "HEAD is now at" |
| msgstr "HEAD hiện giờ tại" |
| |
| msgid "unable to update HEAD" |
| msgstr "không thể cập nhật HEAD" |
| |
| #, c-format |
| msgid "Reset branch '%s'\n" |
| msgstr "Đặt lại nhánh '%s'\n" |
| |
| #, c-format |
| msgid "Already on '%s'\n" |
| msgstr "Đã sẵn sàng trên '%s'\n" |
| |
| #, c-format |
| msgid "Switched to and reset branch '%s'\n" |
| msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh '%s'\n" |
| |
| #, c-format |
| msgid "Switched to a new branch '%s'\n" |
| msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới '%s'\n" |
| |
| #, c-format |
| msgid "Switched to branch '%s'\n" |
| msgstr "Đã chuyển đến nhánh '%s'\n" |
| |
| #, c-format |
| msgid " ... and %d more.\n" |
| msgstr " ... và nhiều hơn %d.\n" |
| |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n" |
| "any of your branches:\n" |
| "\n" |
| "%s\n" |
| msgid_plural "" |
| "Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n" |
| "any of your branches:\n" |
| "\n" |
| "%s\n" |
| msgstr[0] "" |
| "Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao lại đằng sau, không được kết nối " |
| "đến\n" |
| "bất kỳ nhánh nào của bạn:\n" |
| "\n" |
| "%s\n" |
| |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "If you want to keep it by creating a new branch, this may be a good time\n" |
| "to do so with:\n" |
| "\n" |
| " git branch <new-branch-name> %s\n" |
| "\n" |
| msgid_plural "" |
| "If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n" |
| "to do so with:\n" |
| "\n" |
| " git branch <new-branch-name> %s\n" |
| "\n" |
| msgstr[0] "" |
| "Nếu bạn muốn giữ (chúng) nó bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là\n" |
| "một thời điểm thích hợp để làm thế bằng lệnh:\n" |
| "\n" |
| " git branch <tên_nhánh_mới> %s\n" |
| "\n" |
| |
| msgid "internal error in revision walk" |
| msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt" |
| |
| msgid "Previous HEAD position was" |
| msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là" |
| |
| msgid "You are on a branch yet to be born" |
| msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra" |
| |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "'%s' could be both a local file and a tracking branch.\n" |
| "Please use -- (and optionally --no-guess) to disambiguate" |
| msgstr "" |
| "'%s' không thể là cả tập tin nội bộ và một nhánh theo dõi.\n" |
| "Vui long dùng -- (và tùy chọn thêm --no-guess) để tránh lẫn lộn" |
| |
| msgid "" |
| "If you meant to check out a remote tracking branch on, e.g. 'origin',\n" |
| "you can do so by fully qualifying the name with the --track option:\n" |
| "\n" |
| " git checkout --track origin/<name>\n" |
| "\n" |
| "If you'd like to always have checkouts of an ambiguous <name> prefer\n" |
| "one remote, e.g. the 'origin' remote, consider setting\n" |
| "checkout.defaultRemote=origin in your config." |
| msgstr "" |
| "Nếu ý bạn là checkout nhánh máy chủ được theo dõi, ví dụ 'origin',\n" |
| "bạn có thể làm như vậy bằng cách chỉ định đầy đủ tên với tùy chọn --track:\n" |
| "\n" |
| " git checkout --track origin/<tên>\n" |
| "\n" |
| "Nếu bạn muốn luôn checkout từ một <tên> một máy chủ ưa thích\n" |
| "chưa rõ ràng, ví dụ máy chủ 'origin', cân nhắc cài đặt\n" |
| "checkout.defaultRemote=origin trong cấu hình của bạn." |
| |
| #, c-format |
| msgid "'%s' matched multiple (%d) remote tracking branches" |
| msgstr "'%s' khớp với nhiều (%d) nhánh máy chủ được theo dõi" |
| |
| msgid "only one reference expected" |
| msgstr "chỉ cần một tham chiếu" |
| |
| #, c-format |
| msgid "only one reference expected, %d given." |
| msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d." |
| |
| #, c-format |
| msgid "invalid reference: %s" |
| msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s" |
| |
| #, c-format |
| msgid "reference is not a tree: %s" |
| msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s" |
| |
| #, c-format |
| msgid "a branch is expected, got tag '%s'" |
| msgstr "cần một nhánh, nhưng lại có thẻ '%s'" |
| |
| #, c-format |
| msgid "a branch is expected, got remote branch '%s'" |
| msgstr "cần một nhánh, nhưng lại có nhánh máy chủ '%s'" |
| |
| #, c-format |
| msgid "a branch is expected, got '%s'" |
| msgstr "cần một nhánh, nhưng lại có '%s'" |
| |
| #, c-format |
| msgid "a branch is expected, got commit '%s'" |
| msgstr "cần một nhánh, nhưng lại có '%s'" |
| |
| msgid "" |
| "If you want to detach HEAD at the commit, try again with the --detach option." |
| msgstr "" |
| "Nếu bạn muốn tách rời HEAD ở lần chuyển giao, hay thử lại với tùy chọn --" |
| "detach." |
| |
| msgid "" |
| "cannot switch branch while merging\n" |
| "Consider \"git merge --quit\" or \"git worktree add\"." |
| msgstr "" |
| "không thể chuyển nhánh trong khi đang hòa trộn\n" |
| "Thử dung \"git merge --quit\" hoặc \"git worktree add\"." |
| |
| msgid "" |
| "cannot switch branch in the middle of an am session\n" |
| "Consider \"git am --quit\" or \"git worktree add\"." |
| msgstr "" |
| "không thể chuyển nhanh ở giữa một phiên am\n" |
| "Thử dùng \"git am --quit\" hoặc \"git worktree add\"." |
| |
| msgid "" |
| "cannot switch branch while rebasing\n" |
| "Consider \"git rebase --quit\" or \"git worktree add\"." |
| msgstr "" |
| "không thể chuyển nhánh trong khi cải tổ\n" |
| "Thử dùng \"git rebase --quit\" hay \"git worktree add\"." |
| |
| msgid "" |
| "cannot switch branch while cherry-picking\n" |
| "Consider \"git cherry-pick --quit\" or \"git worktree add\"." |
| msgstr "" |
| "không thể chuyển nhánh trong khi cherry-pick\n" |
| "Hãy dùng \"git cherry-pick --quit\" hay \"git worktree add\"." |
| |
| msgid "" |
| "cannot switch branch while reverting\n" |
| "Consider \"git revert --quit\" or \"git worktree add\"." |
| msgstr "" |
| "không thể chuyển nhánh trong khi hoàn nguyên\n" |
| "Thử dùng \"git revert --quit\" hoặc \"git worktree add\"." |
| |
| msgid "you are switching branch while bisecting" |
| msgstr "" |
| "bạn hiện tại đang thực hiện việc chuyển nhánh trong khi đang di chuyển nửa " |
| "bước" |
| |
| msgid "paths cannot be used with switching branches" |
| msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển" |
| |
| #, c-format |
| msgid "'%s' cannot be used with switching branches" |
| msgstr "'%s' không thể được sử dụng với các nhánh chuyển" |
| |
| #, c-format |
| msgid "'%s' cannot be used with '%s'" |
| msgstr "'%s' không thể được dùng với '%s'" |
| |
| #, c-format |
| msgid "'%s' cannot take <start-point>" |
| msgstr "'%s' không thể nhận <điểm-đầu>" |
| |
| #, c-format |
| msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'" |
| msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao '%s'" |
| |
| msgid "missing branch or commit argument" |
| msgstr "thiếu tham số là nhánh hoặc lần chuyển giao" |
| |
| #, c-format |
| msgid "unknown conflict style '%s'" |
| msgstr "không hiểu kiểu hiển thị xung đột '%s'" |
| |
| msgid "perform a 3-way merge with the new branch" |
| msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới" |
| |
| msgid "style" |
| msgstr "kiểu" |
| |
| msgid "conflict style (merge, diff3, or zdiff3)" |
| msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn, diff3 hoặc zdiff3)" |
| |
| msgid "detach HEAD at named commit" |
| msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao theo tên" |
| |
| msgid "force checkout (throw away local modifications)" |
| msgstr "ép buộc checkout (bỏ đi những thay đổi nội bộ)" |
| |
| msgid "new-branch" |
| msgstr "nhánh-mới" |
| |
| msgid "new unborn branch" |
| msgstr "nhánh chưa sinh mới" |
| |
| msgid "update ignored files (default)" |
| msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)" |
| |
| msgid "do not check if another worktree is holding the given ref" |
| msgstr "không kiểm tra nếu cây làm việc khác đang giữ tham chiếu đã cho" |
| |
| msgid "checkout our version for unmerged files" |
| msgstr "checkout phiên bản của ta cho các tập tin chưa được hòa trộn" |
| |
| msgid "checkout their version for unmerged files" |
| msgstr "checkout phiên bản của họ cho các tập tin chưa được hòa trộn" |
| |
| msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only" |
| msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn chỉ trong các mục sparse (thưa)" |
| |
| #, c-format |
| msgid "options '-%c', '-%c', and '%s' cannot be used together" |
| msgstr "tùy chọn '-%c', '-%c' và '%s' không thể dùng cùng nhau" |
| |
| msgid "--track needs a branch name" |
| msgstr "--track cần tên một nhánh" |
| |
| #, c-format |
| msgid "missing branch name; try -%c" |
| msgstr "thiếu tên nhánh; hãy thử -%c" |
| |
| #, c-format |
| msgid "could not resolve %s" |
| msgstr "không thể phân giải '%s'" |
| |
| msgid "invalid path specification" |
| msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ" |
| |
| #, c-format |
| msgid "'%s' is not a commit and a branch '%s' cannot be created from it" |
| msgstr "" |
| "'%s' không phải là một lần chuyển giao và một nhánh'%s' không thể được tạo " |
| "từ đó" |
| |
| #, c-format |
| msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'" |
| msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn '%s'" |
| |
| msgid "" |
| "git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n" |
| "checking out of the index." |
| msgstr "" |
| "git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n" |
| "checkout chỉ mục (index)." |
| |
| msgid "you must specify path(s) to restore" |
| msgstr "bạn phải chỉ định các thư mục muốn hồi phục" |
| |
| msgid "branch" |
| msgstr "nhánh" |
| |
| msgid "create and checkout a new branch" |
| msgstr "tạo và checkout một nhánh mới" |
| |
| msgid "create/reset and checkout a branch" |
| msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh" |
| |
| msgid "create reflog for new branch" |
| msgstr "tạo reflog cho nhánh mới" |
| |
| msgid "second guess 'git checkout <no-such-branch>' (default)" |
| msgstr "gợi ý thứ hai 'git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>' (mặc định)" |
| |
| msgid "use overlay mode (default)" |
| msgstr "dùng chế độ che phủ (mặc định)" |
| |
| msgid "create and switch to a new branch" |
| msgstr "tạo và chuyển đến một nhánh mới" |
| |
| msgid "create/reset and switch to a branch" |
| msgstr "tạo/đặt_lại và chuyển đến một nhánh" |
| |
| msgid "second guess 'git switch <no-such-branch>'" |
| msgstr "gợi ý thứ hai \"git switch <không-nhánh-nào-như-vậy>\"" |
| |
| msgid "throw away local modifications" |
| msgstr "vứt bỏ các sửa đổi địa phương" |
| |
| msgid "which tree-ish to checkout from" |
| msgstr "checkout từ tree-ish nào" |
| |
| msgid "restore the index" |
| msgstr "phục hồi chỉ mục" |
| |
| msgid "restore the working tree (default)" |
| msgstr "phục hồi cây làm việc (mặc định)" |
| |
| msgid "ignore unmerged entries" |
| msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s" |
| |
| msgid "use overlay mode" |
| msgstr "dùng chế độ che phủ" |
| |
| msgid "" |
| "git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] " |
| "[<pathspec>...]" |
| msgstr "" |
| "git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--][<đường/dẫn>...]" |
| |
| #, c-format |
| msgid "Removing %s\n" |
| msgstr "Đang xoá %s\n" |
| |
| #, c-format |
| msgid "Would remove %s\n" |
| msgstr "Sẽ xoá %s\n" |
| |
| #, c-format |
| msgid "Skipping repository %s\n" |
| msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n" |
| |
| #, c-format |
| msgid "Would skip repository %s\n" |
| msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n" |
| |
| #, c-format |
| msgid "failed to remove %s" |
| msgstr "gặp lỗi khi xoá %s" |
| |
| #, c-format |
| msgid "could not lstat %s\n" |
| msgstr "không thể lstat %s\n" |
| |
| msgid "Refusing to remove current working directory\n" |
| msgstr "Từ chối xoá thư mục làm việc hiện tại\n" |
| |
| msgid "Would refuse to remove current working directory\n" |
| msgstr "Sẽ từ chối xoá bỏ thư mục làm việc hiện tại\n" |
| |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Prompt help:\n" |
| "1 - select a numbered item\n" |
| "foo - select item based on unique prefix\n" |
| " - (empty) select nothing\n" |
| msgstr "" |
| "Trợ giúp về nhắc:\n" |
| "1 - chọn một mục được đánh số\n" |
| "foo - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n" |
| " - (để trống) không chọn gì cả\n" |
| |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Prompt help:\n" |
| "1 - select a single item\n" |
| "3-5 - select a range of items\n" |
| "2-3,6-9 - select multiple ranges\n" |
| "foo - select item based on unique prefix\n" |
| "-... - unselect specified items\n" |
| "* - choose all items\n" |
| " - (empty) finish selecting\n" |
| msgstr "" |
| "Trợ giúp về nhắc:\n" |
| "1 - chọn một mục đơn\n" |
| "3-5 - chọn một vùng\n" |
| "2-3,6-9 - chọn nhiều vùng\n" |
| "foo - chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất\n" |
| "-... - không chọn các mục đã chỉ ra\n" |
| "* - chọn tất\n" |
| " - (để trống) kết thúc việc chọn\n" |
| |
| #, c-format |
| msgid "Huh (%s)?\n" |
| msgstr "Hả (%s)?\n" |
| |
| #, c-format |
| msgid "Input ignore patterns>> " |
| msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần bỏ qua>> " |
| |
| #, c-format |
| msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s" |
| msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s" |
| |
| msgid "Select items to delete" |
| msgstr "Chọn mục muốn xóa" |
| |
| #. TRANSLATORS: Make sure to keep [y/N] as is |
| #, c-format |
| msgid "Remove %s [y/N]? " |
| msgstr "Xóa bỏ '%s' [y/N]? " |
| |
| msgid "" |
| "clean - start cleaning\n" |
| "filter by pattern - exclude items from deletion\n" |
| "select by numbers - select items to be deleted by numbers\n" |
| "ask each - confirm each deletion (like \"rm -i\")\n" |
| "quit - stop cleaning\n" |
| "help - this screen\n" |
| "? - help for prompt selection" |
| msgstr "" |
| "clean - bắt đầu dọn dẹp\n" |
| "filter by pattern - loại trừ các mục khỏi việc xóa\n" |
| "select by numbers - chọn các mục cần xóa bằng số\n" |
| "ask each - xác nhận trước mỗi lần xóa (giống như \"rm -i\")\n" |
| "quit - dừng việc dọn dẹp lại\n" |
| "help - hiển thị chính trợ giúp này\n" |
| "? - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc" |
| |
| msgid "Would remove the following item:" |
| msgid_plural "Would remove the following items:" |
| msgstr[0] "Có muốn xoá (các) mục sau đây không:" |
| |
| msgid "No more files to clean, exiting." |
| msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra." |
| |
| msgid "do not print names of files removed" |
| msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ" |
| |
| msgid "force" |
| msgstr "ép buộc" |
| |
| msgid "interactive cleaning" |
| msgstr "dọn bằng kiểu tương tác" |
| |
| msgid "remove whole directories" |
| msgstr "xoá toàn bộ thư mục" |
| |
| msgid "pattern" |
| msgstr "mẫu" |
| |
| msgid "add <pattern> to ignore rules" |
| msgstr "thêm <mẫu> vào trong quy tắc bỏ qua" |
| |
| msgid "remove ignored files, too" |
| msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua" |
| |
| msgid "remove only ignored files" |
| msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua" |
| |
| msgid "clean.requireForce is true and -f not given: refusing to clean" |
| msgstr "" |
| "clean.requireForce được đặt thành true
|