| # Vietnamese translations for gitk package. |
| # Bản dịch tiếng Việt cho gói gitk. |
| # This file is distributed under the same license as the gitk package. |
| # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2013. |
| # |
| msgid "" |
| msgstr "" |
| "Project-Id-Version: gitk @@GIT_VERSION@@\n" |
| "Report-Msgid-Bugs-To: Paul Mackerras <paulus@samba.org>\n" |
| "POT-Creation-Date: 2013-12-14 09:24+0700\n" |
| "PO-Revision-Date: 2013-12-14 14:40+0700\n" |
| "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" |
| "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" |
| "Language: vi\n" |
| "MIME-Version: 1.0\n" |
| "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" |
| "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" |
| "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" |
| |
| #: gitk:140 |
| msgid "Couldn't get list of unmerged files:" |
| msgstr "Không thể lấy danh sách các tập-tin chưa được hòa trộn:" |
| |
| #: gitk:212 gitk:2353 |
| msgid "Color words" |
| msgstr "Tô màu chữ" |
| |
| #: gitk:217 gitk:2353 gitk:8103 gitk:8136 |
| msgid "Markup words" |
| msgstr "Đánh dấu chữ" |
| |
| #: gitk:322 |
| msgid "Error parsing revisions:" |
| msgstr "Gặp lỗi khi phân tích điểm xét duyệt:" |
| |
| #: gitk:378 |
| msgid "Error executing --argscmd command:" |
| msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện lệnh --argscmd:" |
| |
| #: gitk:391 |
| msgid "No files selected: --merge specified but no files are unmerged." |
| msgstr "" |
| "Chưa chọn tập tin: --merge đã chỉ định nhưng không có tập tin chưa hòa trộn." |
| |
| #: gitk:394 |
| msgid "" |
| "No files selected: --merge specified but no unmerged files are within file " |
| "limit." |
| msgstr "" |
| "Chưa chọn tập tin: --merge đã chỉ định nhưng không có tập tin chưa hòa trộn " |
| "trong giới hạn tập tin." |
| |
| #: gitk:416 gitk:564 |
| msgid "Error executing git log:" |
| msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện lệnh git log:" |
| |
| #: gitk:434 gitk:580 |
| msgid "Reading" |
| msgstr "Đang đọc" |
| |
| #: gitk:494 gitk:4429 |
| msgid "Reading commits..." |
| msgstr "Đang đọc các lần chuyển giao..." |
| |
| #: gitk:497 gitk:1635 gitk:4432 |
| msgid "No commits selected" |
| msgstr "Chưa chọn các lần chuyển giao" |
| |
| #: gitk:1509 |
| msgid "Can't parse git log output:" |
| msgstr "Không thể phân tích kết xuất từ lệnh git log:" |
| |
| #: gitk:1738 |
| msgid "No commit information available" |
| msgstr "Không có thông tin về lần chuyển giao nào" |
| |
| #: gitk:1895 |
| msgid "mc" |
| msgstr "mc" |
| |
| #: gitk:1930 gitk:4222 gitk:9552 gitk:11122 gitk:11401 |
| msgid "OK" |
| msgstr "Đồng ý" |
| |
| #: gitk:1932 gitk:4224 gitk:9079 gitk:9158 gitk:9274 gitk:9323 gitk:9554 |
| #: gitk:11123 gitk:11402 |
| msgid "Cancel" |
| msgstr "Thôi" |
| |
| #: gitk:2067 |
| msgid "Update" |
| msgstr "Cập nhật" |
| |
| #: gitk:2068 |
| msgid "Reload" |
| msgstr "Tải lại" |
| |
| #: gitk:2069 |
| msgid "Reread references" |
| msgstr "Đọc lại tham chiếu" |
| |
| #: gitk:2070 |
| msgid "List references" |
| msgstr "Liệt kê các tham chiếu" |
| |
| #: gitk:2072 |
| msgid "Start git gui" |
| msgstr "Khởi chạy git gui" |
| |
| #: gitk:2074 |
| msgid "Quit" |
| msgstr "Thoát" |
| |
| #: gitk:2066 |
| msgid "File" |
| msgstr "Chính" |
| |
| #: gitk:2078 |
| msgid "Preferences" |
| msgstr "Cá nhân hóa" |
| |
| #: gitk:2077 |
| msgid "Edit" |
| msgstr "Chỉnh sửa" |
| |
| #: gitk:2082 |
| msgid "New view..." |
| msgstr "Thêm trình bày mới..." |
| |
| #: gitk:2083 |
| msgid "Edit view..." |
| msgstr "Sửa cách trình bày..." |
| |
| #: gitk:2084 |
| msgid "Delete view" |
| msgstr "Xóa cách trình bày" |
| |
| #: gitk:2086 |
| msgid "All files" |
| msgstr "Mọi tập tin" |
| |
| #: gitk:2081 gitk:3975 |
| msgid "View" |
| msgstr "Trình bày" |
| |
| #: gitk:2091 gitk:2101 gitk:2945 |
| msgid "About gitk" |
| msgstr "Giới thiệu về gitk" |
| |
| #: gitk:2092 gitk:2106 |
| msgid "Key bindings" |
| msgstr "Tổ hợp phím" |
| |
| #: gitk:2090 gitk:2105 |
| msgid "Help" |
| msgstr "Trợ giúp" |
| |
| #: gitk:2183 gitk:8535 |
| msgid "SHA1 ID:" |
| msgstr "SHA1 ID:" |
| |
| #: gitk:2227 |
| msgid "Row" |
| msgstr "Hàng" |
| |
| #: gitk:2265 |
| msgid "Find" |
| msgstr "Tìm" |
| |
| #: gitk:2266 |
| msgid "next" |
| msgstr "tiếp" |
| |
| #: gitk:2267 |
| msgid "prev" |
| msgstr "trước" |
| |
| #: gitk:2268 |
| msgid "commit" |
| msgstr "lần chuyển giao" |
| |
| #: gitk:2271 gitk:2273 gitk:4590 gitk:4613 gitk:4637 gitk:6653 gitk:6725 |
| #: gitk:6810 |
| msgid "containing:" |
| msgstr "có chứa:" |
| |
| #: gitk:2274 gitk:3457 gitk:3462 gitk:4666 |
| msgid "touching paths:" |
| msgstr "đang chạm đường dẫn:" |
| |
| #: gitk:2275 gitk:4680 |
| msgid "adding/removing string:" |
| msgstr "thêm/gỡ bỏ chuỗi:" |
| |
| #: gitk:2276 gitk:4682 |
| msgid "changing lines matching:" |
| msgstr "những dòng thay đổi khớp mẫu:" |
| |
| #: gitk:2285 gitk:2287 gitk:4669 |
| msgid "Exact" |
| msgstr "Chính xác" |
| |
| #: gitk:2287 gitk:4757 gitk:6621 |
| msgid "IgnCase" |
| msgstr "BquaHt" |
| |
| #: gitk:2287 gitk:4639 gitk:4755 gitk:6617 |
| msgid "Regexp" |
| msgstr "BTCQ" |
| |
| #: gitk:2289 gitk:2290 gitk:4777 gitk:4807 gitk:4814 gitk:6746 gitk:6814 |
| msgid "All fields" |
| msgstr "Mọi trường" |
| |
| #: gitk:2290 gitk:4774 gitk:4807 gitk:6684 |
| msgid "Headline" |
| msgstr "Nội dung chính" |
| |
| #: gitk:2291 gitk:4774 gitk:6684 gitk:6814 gitk:7283 |
| msgid "Comments" |
| msgstr "Ghi chú" |
| |
| #: gitk:2291 gitk:4774 gitk:4779 gitk:4814 gitk:6684 gitk:7218 gitk:8713 |
| #: gitk:8728 |
| msgid "Author" |
| msgstr "Tác giả" |
| |
| #: gitk:2291 gitk:4774 gitk:6684 gitk:7220 |
| msgid "Committer" |
| msgstr "Người chuyển giao" |
| |
| #: gitk:2322 |
| msgid "Search" |
| msgstr "Tìm kiếm" |
| |
| #: gitk:2330 |
| msgid "Diff" |
| msgstr "So sánh" |
| |
| #: gitk:2332 |
| msgid "Old version" |
| msgstr "Phiên bản cũ" |
| |
| #: gitk:2334 |
| msgid "New version" |
| msgstr "Phiên bản mới" |
| |
| #: gitk:2336 |
| msgid "Lines of context" |
| msgstr "Các dòng của nội dung" |
| |
| #: gitk:2346 |
| msgid "Ignore space change" |
| msgstr "Không xét đến thay đổi do khoảng trắng" |
| |
| #: gitk:2350 gitk:2352 gitk:7842 gitk:8089 |
| msgid "Line diff" |
| msgstr "Khác biệt theo dòng" |
| |
| #: gitk:2417 |
| msgid "Patch" |
| msgstr "Vá" |
| |
| #: gitk:2419 |
| msgid "Tree" |
| msgstr "Cây" |
| |
| #: gitk:2577 gitk:2597 |
| msgid "Diff this -> selected" |
| msgstr "So sánh cái này -> cái đã chọn" |
| |
| #: gitk:2578 gitk:2598 |
| msgid "Diff selected -> this" |
| msgstr "So sánh cái đã chọn -> cái này" |
| |
| #: gitk:2579 gitk:2599 |
| msgid "Make patch" |
| msgstr "Tạo miếng vá" |
| |
| #: gitk:2580 gitk:9137 |
| msgid "Create tag" |
| msgstr "Tạo thẻ" |
| |
| #: gitk:2581 gitk:9254 |
| msgid "Write commit to file" |
| msgstr "Ghi lần chuyển giao ra tập tin" |
| |
| #: gitk:2582 gitk:9311 |
| msgid "Create new branch" |
| msgstr "Tạo nhánh mới" |
| |
| #: gitk:2583 |
| msgid "Cherry-pick this commit" |
| msgstr "Cherry-pick lần chuyển giao này" |
| |
| #: gitk:2584 |
| msgid "Reset HEAD branch to here" |
| msgstr "Đặt lại HEAD của nhánh vào đây" |
| |
| #: gitk:2585 |
| msgid "Mark this commit" |
| msgstr "Đánh dấu lần chuyển giao này" |
| |
| #: gitk:2586 |
| msgid "Return to mark" |
| msgstr "Quay lại vị trí dấu" |
| |
| #: gitk:2587 |
| msgid "Find descendant of this and mark" |
| msgstr "Tìm con cháu của cái này và cái đã đánh dấu" |
| |
| #: gitk:2588 |
| msgid "Compare with marked commit" |
| msgstr "So sánh với lần chuyển giao đã đánh dấu" |
| |
| #: gitk:2589 gitk:2600 |
| msgid "Diff this -> marked commit" |
| msgstr "So sánh cái này -> lần chuyển giao đã đánh dấu" |
| |
| #: gitk:2590 gitk:2601 |
| msgid "Diff marked commit -> this" |
| msgstr "So sánh lần chuyển giao đã đánh dấu -> cái này" |
| |
| #: gitk:2591 |
| msgid "Revert this commit" |
| msgstr "Hoàn lại lần chuyển giao này" |
| |
| #: gitk:2607 |
| msgid "Check out this branch" |
| msgstr "Checkout nhánh này" |
| |
| #: gitk:2608 |
| msgid "Remove this branch" |
| msgstr "Gỡ bỏ nhánh này" |
| |
| #: gitk:2615 |
| msgid "Highlight this too" |
| msgstr "Cũng tô sáng nó" |
| |
| #: gitk:2616 |
| msgid "Highlight this only" |
| msgstr "Chỉ tô sáng cái này" |
| |
| #: gitk:2617 |
| msgid "External diff" |
| msgstr "diff từ bên ngoài" |
| |
| #: gitk:2618 |
| msgid "Blame parent commit" |
| msgstr "Xem công trạng lần chuyển giao cha mẹ" |
| |
| #: gitk:2625 |
| msgid "Show origin of this line" |
| msgstr "Hiển thị nguyên gốc của dòng này" |
| |
| #: gitk:2626 |
| msgid "Run git gui blame on this line" |
| msgstr "Chạy lệnh git gui blame cho dòng này" |
| |
| #: gitk:2947 |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Gitk - a commit viewer for git\n" |
| "\n" |
| "Copyright © 2005-2011 Paul Mackerras\n" |
| "\n" |
| "Use and redistribute under the terms of the GNU General Public License" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Gitk - phần mềm xem các lần chuyển giao dành cho git\n" |
| "\n" |
| "Bản quyền © 2005-2011 Paul Mackerras\n" |
| "\n" |
| "Dùng và phân phối lại phần mềm này theo các điều khoản của Giấy Phép Công GNU" |
| |
| #: gitk:2955 gitk:3020 gitk:9738 |
| msgid "Close" |
| msgstr "Đóng" |
| |
| #: gitk:2976 |
| msgid "Gitk key bindings" |
| msgstr "Tổ hợp phím gitk" |
| |
| #: gitk:2979 |
| msgid "Gitk key bindings:" |
| msgstr "Tổ hợp phím gitk:" |
| |
| #: gitk:2981 |
| #, tcl-format |
| msgid "<%s-Q>\t\tQuit" |
| msgstr "<%s-Q>\t\tThoát" |
| |
| #: gitk:2982 |
| #, tcl-format |
| msgid "<%s-W>\t\tClose window" |
| msgstr "<%s-W>\t\tĐóng cửa sổ" |
| |
| #: gitk:2983 |
| msgid "<Home>\t\tMove to first commit" |
| msgstr "<Home>\t\tChuyển đến lần chuyển giao đầu tiên" |
| |
| #: gitk:2984 |
| msgid "<End>\t\tMove to last commit" |
| msgstr "<End>\t\tChuyển đến lần chuyển giao cuối" |
| |
| #: gitk:2985 |
| msgid "<Up>, p, k\tMove up one commit" |
| msgstr "<Up>, p, k\tDi chuyển lên một lần chuyển giao" |
| |
| #: gitk:2986 |
| msgid "<Down>, n, j\tMove down one commit" |
| msgstr "<Down>, n, j\tDi chuyển xuống một lần chuyển giao" |
| |
| #: gitk:2987 |
| msgid "<Left>, z, h\tGo back in history list" |
| msgstr "<Left>, z, h\tQuay trở lại danh sách lịch sử" |
| |
| #: gitk:2988 |
| msgid "<Right>, x, l\tGo forward in history list" |
| msgstr "<Right>, x, l\tDi chuyển tiếp trong danh sách lịch sử" |
| |
| #: gitk:2989 |
| msgid "<PageUp>\tMove up one page in commit list" |
| msgstr "<PageUp>\tDi chuyển lên một trang trong danh sách lần chuyển giao" |
| |
| #: gitk:2990 |
| msgid "<PageDown>\tMove down one page in commit list" |
| msgstr "<PageDown>\tDi chuyển xuống một trang trong danh sách lần chuyển giao" |
| |
| #: gitk:2991 |
| #, tcl-format |
| msgid "<%s-Home>\tScroll to top of commit list" |
| msgstr "<%s-Home>\tCuộn lên trên cùng của danh sách lần chuyển giao" |
| |
| #: gitk:2992 |
| #, tcl-format |
| msgid "<%s-End>\tScroll to bottom of commit list" |
| msgstr "<%s-End>\tCuộn xuống dưới cùng của danh sách lần chuyển giao" |
| |
| #: gitk:2993 |
| #, tcl-format |
| msgid "<%s-Up>\tScroll commit list up one line" |
| msgstr "<%s-Up>\tCuộn danh sách lần chuyển giao lên một dòng" |
| |
| #: gitk:2994 |
| #, tcl-format |
| msgid "<%s-Down>\tScroll commit list down one line" |
| msgstr "<%s-Down>\tCuộn danh sách lần chuyển giao xuống một dòng" |
| |
| #: gitk:2995 |
| #, tcl-format |
| msgid "<%s-PageUp>\tScroll commit list up one page" |
| msgstr "<%s-PageUp>\tCuộn danh sách lần chuyển giao lên một trang" |
| |
| #: gitk:2996 |
| #, tcl-format |
| msgid "<%s-PageDown>\tScroll commit list down one page" |
| msgstr "<%s-PageDown>\tCuộn danh sách lần chuyển giao xuống một trang" |
| |
| #: gitk:2997 |
| msgid "<Shift-Up>\tFind backwards (upwards, later commits)" |
| msgstr "<Shift-Up>\tTìm về phía sau (hướng lên trên, lần chuyển giao sau này)" |
| |
| #: gitk:2998 |
| msgid "<Shift-Down>\tFind forwards (downwards, earlier commits)" |
| msgstr "" |
| "<Shift-Down>\tTìm về phía trước (hướng xuống dưới, lần chuyển giao trước đây)" |
| |
| #: gitk:2999 |
| msgid "<Delete>, b\tScroll diff view up one page" |
| msgstr "<Delete>, b\tCuộn phần trình bày diff lên một trang" |
| |
| #: gitk:3000 |
| msgid "<Backspace>\tScroll diff view up one page" |
| msgstr "<Backspace>\tCuộn phần trình bày diff lên một trang" |
| |
| #: gitk:3001 |
| msgid "<Space>\t\tScroll diff view down one page" |
| msgstr "<Space>\t\tCuộn phần trình bày diff xuống một trang" |
| |
| #: gitk:3002 |
| msgid "u\t\tScroll diff view up 18 lines" |
| msgstr "u\t\tCuộn phần trình bày diff lên 18 dòng" |
| |
| #: gitk:3003 |
| msgid "d\t\tScroll diff view down 18 lines" |
| msgstr "d\t\tCuộn phần trình bày diff xuống 18 dòng" |
| |
| #: gitk:3004 |
| #, tcl-format |
| msgid "<%s-F>\t\tFind" |
| msgstr "<%s-F>\t\tTìm kiếm" |
| |
| #: gitk:3005 |
| #, tcl-format |
| msgid "<%s-G>\t\tMove to next find hit" |
| msgstr "<%s-G>\t\tDi chuyển đến chỗ gặp kế tiếp" |
| |
| #: gitk:3006 |
| msgid "<Return>\tMove to next find hit" |
| msgstr "<Return>\t\tDi chuyển đến chỗ gặp kế tiếp" |
| |
| #: gitk:3007 |
| msgid "/\t\tFocus the search box" |
| msgstr "/\t\tĐưa con trỏ chuột vào ô tìm kiếm" |
| |
| #: gitk:3008 |
| msgid "?\t\tMove to previous find hit" |
| msgstr "?\t\tDi chuyển đến chỗ gặp kế trước" |
| |
| #: gitk:3009 |
| msgid "f\t\tScroll diff view to next file" |
| msgstr "f\t\tCuộn phần trình bày diff sang tập-tin kế" |
| |
| #: gitk:3010 |
| #, tcl-format |
| msgid "<%s-S>\t\tSearch for next hit in diff view" |
| msgstr "<%s-S>\t\tTìm đến chỗ khác biệt kế tiếp" |
| |
| #: gitk:3011 |
| #, tcl-format |
| msgid "<%s-R>\t\tSearch for previous hit in diff view" |
| msgstr "<%s-R>\t\tTìm đến chỗ khác biệt kế trước" |
| |
| #: gitk:3012 |
| #, tcl-format |
| msgid "<%s-KP+>\tIncrease font size" |
| msgstr "<%s-KP+>\tTăng cỡ chữ" |
| |
| #: gitk:3013 |
| #, tcl-format |
| msgid "<%s-plus>\tIncrease font size" |
| msgstr "<%s-plus>\tTăng cỡ chữ" |
| |
| #: gitk:3014 |
| #, tcl-format |
| msgid "<%s-KP->\tDecrease font size" |
| msgstr "<%s-KP->\tGiảm cỡ chữ" |
| |
| #: gitk:3015 |
| #, tcl-format |
| msgid "<%s-minus>\tDecrease font size" |
| msgstr "<%s-minus>\tGiảm cỡ chữ" |
| |
| #: gitk:3016 |
| msgid "<F5>\t\tUpdate" |
| msgstr "<F5>\t\tCập nhật" |
| |
| #: gitk:3471 gitk:3480 |
| #, tcl-format |
| msgid "Error creating temporary directory %s:" |
| msgstr "Gặp lỗi khi tạo thư mục tạm %s:" |
| |
| #: gitk:3493 |
| #, tcl-format |
| msgid "Error getting \"%s\" from %s:" |
| msgstr "Lỗi chào hỏi \"%s\" từ %s:" |
| |
| #: gitk:3556 |
| msgid "command failed:" |
| msgstr "lệnh gặp lỗi:" |
| |
| #: gitk:3705 |
| msgid "No such commit" |
| msgstr "Không có lần chuyển giao như vậy" |
| |
| #: gitk:3719 |
| msgid "git gui blame: command failed:" |
| msgstr "git gui blame: lệnh gặp lỗi:" |
| |
| #: gitk:3750 |
| #, tcl-format |
| msgid "Couldn't read merge head: %s" |
| msgstr "Không thể độc đầu của hòa trộn: %s" |
| |
| # tcl-format |
| #: gitk:3758 |
| #, tcl-format |
| msgid "Error reading index: %s" |
| msgstr "Gặp lỗi khi đọc chỉ mục: %s" |
| |
| #: gitk:3783 |
| #, tcl-format |
| msgid "Couldn't start git blame: %s" |
| msgstr "Không thể khởi chạy git blame: %s" |
| |
| #: gitk:3786 gitk:6652 |
| msgid "Searching" |
| msgstr "Đang tìm kiếm" |
| |
| #: gitk:3818 |
| #, tcl-format |
| msgid "Error running git blame: %s" |
| msgstr "Gặp lỗi khi chạy git blame: %s" |
| |
| #: gitk:3846 |
| #, tcl-format |
| msgid "That line comes from commit %s, which is not in this view" |
| msgstr "Dòng đến từ lần chuyển giao %s, cái mà không trong trình bày này" |
| |
| #: gitk:3860 |
| msgid "External diff viewer failed:" |
| msgstr "Bộ trình bày diff từ bên ngoài gặp lỗi:" |
| |
| #: gitk:3978 |
| msgid "Gitk view definition" |
| msgstr "Định nghĩa cách trình bày gitk" |
| |
| #: gitk:3982 |
| msgid "Remember this view" |
| msgstr "Nhớ cách trình bày này" |
| |
| #: gitk:3983 |
| msgid "References (space separated list):" |
| msgstr "Tham chiếu (danh sách ngăn cách bằng dấu cách):" |
| |
| #: gitk:3984 |
| msgid "Branches & tags:" |
| msgstr "Nhánh & thẻ:" |
| |
| #: gitk:3985 |
| msgid "All refs" |
| msgstr "Mọi tham chiếu" |
| |
| #: gitk:3986 |
| msgid "All (local) branches" |
| msgstr "Mọi nhánh (nội bộ)" |
| |
| #: gitk:3987 |
| msgid "All tags" |
| msgstr "Mọi thẻ" |
| |
| #: gitk:3988 |
| msgid "All remote-tracking branches" |
| msgstr "Mọi nhánh remote-tracking" |
| |
| #: gitk:3989 |
| msgid "Commit Info (regular expressions):" |
| msgstr "Thông tin chuyển giao (biểu thức chính quy):" |
| |
| #: gitk:3990 |
| msgid "Author:" |
| msgstr "Tác giả:" |
| |
| #: gitk:3991 |
| msgid "Committer:" |
| msgstr "Người chuyển giao:" |
| |
| #: gitk:3992 |
| msgid "Commit Message:" |
| msgstr "Chú thích của lần chuyển giao:" |
| |
| #: gitk:3993 |
| msgid "Matches all Commit Info criteria" |
| msgstr "Khớp mọi điều kiện Thông tin Chuyển giao" |
| |
| #: gitk:3994 |
| msgid "Changes to Files:" |
| msgstr "Đổi thành Tập tin:" |
| |
| #: gitk:3995 |
| msgid "Fixed String" |
| msgstr "Chuỗi cố định" |
| |
| #: gitk:3996 |
| msgid "Regular Expression" |
| msgstr "Biểu thức chính quy" |
| |
| #: gitk:3997 |
| msgid "Search string:" |
| msgstr "Chuỗi tìm kiếm:" |
| |
| #: gitk:3998 |
| msgid "" |
| "Commit Dates (\"2 weeks ago\", \"2009-03-17 15:27:38\", \"March 17, 2009 " |
| "15:27:38\"):" |
| msgstr "" |
| "Ngày chuyển giao (\"2 weeks ago\", \"2009-03-17 15:27:38\", \"March 17, 2009 " |
| "15:27:38\"):" |
| |
| #: gitk:3999 |
| msgid "Since:" |
| msgstr "Kể từ:" |
| |
| #: gitk:4000 |
| msgid "Until:" |
| msgstr "Đến:" |
| |
| #: gitk:4001 |
| msgid "Limit and/or skip a number of revisions (positive integer):" |
| msgstr "Giới hạn và/hoặc bỏ số của điểm xét (số nguyên âm):" |
| |
| #: gitk:4002 |
| msgid "Number to show:" |
| msgstr "Số lượng hiển thị:" |
| |
| #: gitk:4003 |
| msgid "Number to skip:" |
| msgstr "Số lượng sẽ bỏ qua:" |
| |
| #: gitk:4004 |
| msgid "Miscellaneous options:" |
| msgstr "Tuỳ chọn hỗn hợp:" |
| |
| #: gitk:4005 |
| msgid "Strictly sort by date" |
| msgstr "Sắp xếp chặt chẽ theo ngày" |
| |
| #: gitk:4006 |
| msgid "Mark branch sides" |
| msgstr "Đánh dấu các cạnh nhánh" |
| |
| #: gitk:4007 |
| msgid "Limit to first parent" |
| msgstr "Giới hạn thành cha mẹ đầu tiên" |
| |
| #: gitk:4008 |
| msgid "Simple history" |
| msgstr "Lịch sử dạng đơn giản" |
| |
| #: gitk:4009 |
| msgid "Additional arguments to git log:" |
| msgstr "Đối số bổ xung cho lệnh git log:" |
| |
| #: gitk:4010 |
| msgid "Enter files and directories to include, one per line:" |
| msgstr "Nhập vào các tập tin và thư mục bao gồm, mỗi dòng một cái:" |
| |
| #: gitk:4011 |
| msgid "Command to generate more commits to include:" |
| msgstr "Lệnh tạo ra nhiều lần chuyển giao hơn bao gồm:" |
| |
| #: gitk:4135 |
| msgid "Gitk: edit view" |
| msgstr "Gitk: sửa cách trình bày" |
| |
| #: gitk:4143 |
| msgid "-- criteria for selecting revisions" |
| msgstr "-- tiêu chuẩn chọn điểm xét duyệt" |
| |
| #: gitk:4148 |
| msgid "View Name" |
| msgstr "Tên cách trình bày" |
| |
| #: gitk:4223 |
| msgid "Apply (F5)" |
| msgstr "Áp dụng (F5)" |
| |
| #: gitk:4261 |
| msgid "Error in commit selection arguments:" |
| msgstr "Lỗi trong các đối số chọn chuyển giao:" |
| |
| #: gitk:4314 gitk:4366 gitk:4827 gitk:4841 gitk:6107 gitk:12184 gitk:12185 |
| msgid "None" |
| msgstr "Không" |
| |
| #: gitk:4924 gitk:4929 |
| msgid "Descendant" |
| msgstr "Con cháu" |
| |
| #: gitk:4925 |
| msgid "Not descendant" |
| msgstr "Không có con cháu" |
| |
| #: gitk:4932 gitk:4937 |
| msgid "Ancestor" |
| msgstr "Tổ tiên chung" |
| |
| #: gitk:4933 |
| msgid "Not ancestor" |
| msgstr "Không có chung tổ tiên" |
| |
| #: gitk:5223 |
| msgid "Local changes checked in to index but not committed" |
| msgstr "" |
| "Có thay đổi nội bộ đã được đưa vào bảng mục lục, nhưng chưa được chuyển giao" |
| |
| #: gitk:5259 |
| msgid "Local uncommitted changes, not checked in to index" |
| msgstr "Có thay đổi nội bộ, nhưng chưa được đưa vào bảng mục lục" |
| |
| #: gitk:7032 |
| msgid "and many more" |
| msgstr "và nhiều nữa" |
| |
| #: gitk:7035 |
| msgid "many" |
| msgstr "nhiều" |
| |
| #: gitk:7222 |
| msgid "Tags:" |
| msgstr "Thẻ:" |
| |
| #: gitk:7239 gitk:7245 gitk:8708 |
| msgid "Parent" |
| msgstr "Cha" |
| |
| #: gitk:7250 |
| msgid "Child" |
| msgstr "Con" |
| |
| #: gitk:7259 |
| msgid "Branch" |
| msgstr "Nhánh" |
| |
| #: gitk:7262 |
| msgid "Follows" |
| msgstr "Đứng sau" |
| |
| #: gitk:7265 |
| msgid "Precedes" |
| msgstr "Đứng trước" |
| |
| # tcl-format |
| #: gitk:7849 |
| #, tcl-format |
| msgid "Error getting diffs: %s" |
| msgstr "Lỗi lấy diff: %s" |
| |
| #: gitk:8533 |
| msgid "Goto:" |
| msgstr "Nhảy tới:" |
| |
| #: gitk:8554 |
| #, tcl-format |
| msgid "Short SHA1 id %s is ambiguous" |
| msgstr "Định danh SHA1 dạng ngắn %s là chưa đủ rõ ràng" |
| |
| #: gitk:8561 |
| #, tcl-format |
| msgid "Revision %s is not known" |
| msgstr "Không hiểu điểm xét duyệt %s" |
| |
| #: gitk:8571 |
| #, tcl-format |
| msgid "SHA1 id %s is not known" |
| msgstr "Không hiểu định danh SHA1 %s" |
| |
| #: gitk:8573 |
| #, tcl-format |
| msgid "Revision %s is not in the current view" |
| msgstr "Điểm %s không ở trong phần hiển thị hiện tại" |
| |
| #: gitk:8715 gitk:8730 |
| msgid "Date" |
| msgstr "Ngày" |
| |
| #: gitk:8718 |
| msgid "Children" |
| msgstr "Con cháu" |
| |
| #: gitk:8781 |
| #, tcl-format |
| msgid "Reset %s branch to here" |
| msgstr "Đặt lại nhánh %s tại đây" |
| |
| #: gitk:8783 |
| msgid "Detached head: can't reset" |
| msgstr "Head đã bị tách rời: không thể đặt lại" |
| |
| #: gitk:8888 gitk:8894 |
| msgid "Skipping merge commit " |
| msgstr "Bỏ qua lần chuyển giao hòa trộn " |
| |
| #: gitk:8903 gitk:8908 |
| msgid "Error getting patch ID for " |
| msgstr "Gặp lỗi khi lấy ID miếng vá cho " |
| |
| #: gitk:8904 gitk:8909 |
| msgid " - stopping\n" |
| msgstr " - dừng\n" |
| |
| #: gitk:8914 gitk:8917 gitk:8925 gitk:8939 gitk:8948 |
| msgid "Commit " |
| msgstr "Commit " |
| |
| #: gitk:8918 |
| msgid "" |
| " is the same patch as\n" |
| " " |
| msgstr "" |
| " là cùng một miếng vá với\n" |
| " " |
| |
| #: gitk:8926 |
| msgid "" |
| " differs from\n" |
| " " |
| msgstr "" |
| " khác biệt từ\n" |
| " " |
| |
| #: gitk:8928 |
| msgid "" |
| "Diff of commits:\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Khác biệt của lần chuyển giao (commit):\n" |
| "\n" |
| |
| #: gitk:8940 gitk:8949 |
| #, tcl-format |
| msgid " has %s children - stopping\n" |
| msgstr " có %s con - dừng\n" |
| |
| #: gitk:8968 |
| #, tcl-format |
| msgid "Error writing commit to file: %s" |
| msgstr "Gặp lỗi trong quá trình ghi lần chuyển giao vào tập tin: %s" |
| |
| #: gitk:8974 |
| #, tcl-format |
| msgid "Error diffing commits: %s" |
| msgstr "Gặp lỗi khi so sánh sự khác biệt giữa các lần chuyển giao: %s" |
| |
| #: gitk:9020 |
| msgid "Top" |
| msgstr "Đỉnh" |
| |
| #: gitk:9021 |
| msgid "From" |
| msgstr "Từ" |
| |
| #: gitk:9026 |
| msgid "To" |
| msgstr "Đến" |
| |
| #: gitk:9050 |
| msgid "Generate patch" |
| msgstr "Tạo miếng vá" |
| |
| #: gitk:9052 |
| msgid "From:" |
| msgstr "Từ:" |
| |
| #: gitk:9061 |
| msgid "To:" |
| msgstr "Đến:" |
| |
| #: gitk:9070 |
| msgid "Reverse" |
| msgstr "Đảo ngược" |
| |
| #: gitk:9072 gitk:9268 |
| msgid "Output file:" |
| msgstr "Tập tin kết xuất:" |
| |
| #: gitk:9078 |
| msgid "Generate" |
| msgstr "Tạo" |
| |
| #: gitk:9116 |
| msgid "Error creating patch:" |
| msgstr "Gặp lỗi khi tạo miếng vá:" |
| |
| #: gitk:9139 gitk:9256 gitk:9313 |
| msgid "ID:" |
| msgstr "ID:" |
| |
| #: gitk:9148 |
| msgid "Tag name:" |
| msgstr "Tên thẻ:" |
| |
| #: gitk:9151 |
| msgid "Tag message is optional" |
| msgstr "Ghi chú thẻ chỉ là tùy chọn" |
| |
| #: gitk:9153 |
| msgid "Tag message:" |
| msgstr "Ghi chú cho thẻ:" |
| |
| #: gitk:9157 gitk:9322 |
| msgid "Create" |
| msgstr "Tạo" |
| |
| #: gitk:9175 |
| msgid "No tag name specified" |
| msgstr "Chưa chỉ ra tên của thẻ" |
| |
| #: gitk:9179 |
| #, tcl-format |
| msgid "Tag \"%s\" already exists" |
| msgstr "Thẻ “%s” đã có sẵn rồi" |
| |
| #: gitk:9189 |
| msgid "Error creating tag:" |
| msgstr "Gặp lỗi khi tạo thẻ:" |
| |
| #: gitk:9265 |
| msgid "Command:" |
| msgstr "Lệnh:" |
| |
| #: gitk:9273 |
| msgid "Write" |
| msgstr "Ghi" |
| |
| #: gitk:9291 |
| msgid "Error writing commit:" |
| msgstr "Gặp lỗi trong quá trình ghi chuyển giao:" |
| |
| #: gitk:9318 |
| msgid "Name:" |
| msgstr "Tên:" |
| |
| #: gitk:9341 |
| msgid "Please specify a name for the new branch" |
| msgstr "Vui lòng chỉ định tên cho nhánh mới" |
| |
| #: gitk:9346 |
| #, tcl-format |
| msgid "Branch '%s' already exists. Overwrite?" |
| msgstr "Nhánh “%s” đã có từ trước rồi. Ghi đè?" |
| |
| #: gitk:9413 |
| #, tcl-format |
| msgid "Commit %s is already included in branch %s -- really re-apply it?" |
| msgstr "" |
| "Lần chuyển giao %s đã sẵn được bao gồm trong nhánh %s -- bạn có thực sự muốn " |
| "áp dụng lại nó không?" |
| |
| #: gitk:9418 |
| msgid "Cherry-picking" |
| msgstr "Đang cherry-pick" |
| |
| #: gitk:9427 |
| #, tcl-format |
| msgid "" |
| "Cherry-pick failed because of local changes to file '%s'.\n" |
| "Please commit, reset or stash your changes and try again." |
| msgstr "" |
| "Cherry-pick gặp lỗi bởi vì các thay đổi nội bộ tập tin “%s”.\n" |
| "Xin hãy chuyển giao, reset hay stash các thay đổi của bạn sau đó thử lại." |
| |
| #: gitk:9433 |
| msgid "" |
| "Cherry-pick failed because of merge conflict.\n" |
| "Do you wish to run git citool to resolve it?" |
| msgstr "" |
| "Cherry-pick gặp lỗi bởi vì xung đột trong hòa trộn.\n" |
| "Bạn có muốn chạy lệnh “git citool” để giải quyết vấn đề này không?" |
| |
| #: gitk:9449 gitk:9507 |
| msgid "No changes committed" |
| msgstr "Không có thay đổi nào cần chuyển giao" |
| |
| #: gitk:9476 |
| #, tcl-format |
| msgid "Commit %s is not included in branch %s -- really revert it?" |
| msgstr "" |
| "Lần chuyển giao %s không được bao gồm trong nhánh %s -- bạn có thực sự muốn " |
| "“revert” nó không?" |
| |
| #: gitk:9481 |
| msgid "Reverting" |
| msgstr "Đang hoàn tác" |
| |
| #: gitk:9489 |
| #, tcl-format |
| msgid "" |
| "Revert failed because of local changes to the following files:%s Please " |
| "commit, reset or stash your changes and try again." |
| msgstr "" |
| "Revert gặp lỗi bởi vì tập tin sau đã được thay đổi nội bộ:%s\n" |
| "Xin hãy chạy lệnh “commit”, “reset” hoặc “stash” rồi thử lại." |
| |
| #: gitk:9493 |
| msgid "" |
| "Revert failed because of merge conflict.\n" |
| " Do you wish to run git citool to resolve it?" |
| msgstr "" |
| "Revert gặp lỗi bởi vì xung đột hòa trộn.\n" |
| " Bạn có muốn chạy lệnh “git citool” để phân giải nó không?" |
| |
| #: gitk:9536 |
| msgid "Confirm reset" |
| msgstr "Xác nhật đặt lại" |
| |
| #: gitk:9538 |
| #, tcl-format |
| msgid "Reset branch %s to %s?" |
| msgstr "Đặt lại nhánh “%s” thành “%s”?" |
| |
| #: gitk:9540 |
| msgid "Reset type:" |
| msgstr "Kiểu đặt lại:" |
| |
| #: gitk:9543 |
| msgid "Soft: Leave working tree and index untouched" |
| msgstr "Mềm: Không động đến thư mục làm việc và bảng mục lục" |
| |
| #: gitk:9546 |
| msgid "Mixed: Leave working tree untouched, reset index" |
| msgstr "" |
| "Pha trộn: Không động chạm đến thư mục làm việc nhưng đặt lại bảng mục lục" |
| |
| #: gitk:9549 |
| msgid "" |
| "Hard: Reset working tree and index\n" |
| "(discard ALL local changes)" |
| msgstr "" |
| "Hard: Đặt lại cây làm việc và mục lục\n" |
| "(hủy bỏ MỌI thay đổi nội bộ)" |
| |
| #: gitk:9566 |
| msgid "Resetting" |
| msgstr "Đang đặt lại" |
| |
| #: gitk:9626 |
| msgid "Checking out" |
| msgstr "Đang checkout" |
| |
| #: gitk:9679 |
| msgid "Cannot delete the currently checked-out branch" |
| msgstr "Không thể xóa nhánh hiện tại đang được lấy ra" |
| |
| #: gitk:9685 |
| #, tcl-format |
| msgid "" |
| "The commits on branch %s aren't on any other branch.\n" |
| "Really delete branch %s?" |
| msgstr "" |
| "Các lần chuyển giao trên nhánh %s không ở trên nhánh khác.\n" |
| "Thực sự muốn xóa nhánh %s?" |
| |
| #: gitk:9716 |
| #, tcl-format |
| msgid "Tags and heads: %s" |
| msgstr "Thẻ và Đầu: %s" |
| |
| #: gitk:9731 |
| msgid "Filter" |
| msgstr "Bộ lọc" |
| |
| #: gitk:10027 |
| msgid "" |
| "Error reading commit topology information; branch and preceding/following " |
| "tag information will be incomplete." |
| msgstr "" |
| "Gặp lỗi khi đọc thông tin hình học lần chuyển giao; thông tin nhánh và thẻ " |
| "trước/sau sẽ không hoàn thiện." |
| |
| #: gitk:11004 |
| msgid "Tag" |
| msgstr "Thẻ" |
| |
| #: gitk:11008 |
| msgid "Id" |
| msgstr "Id" |
| |
| #: gitk:11091 |
| msgid "Gitk font chooser" |
| msgstr "Hộp thoại chọn phông Gitk" |
| |
| #: gitk:11108 |
| msgid "B" |
| msgstr "B" |
| |
| #: gitk:11111 |
| msgid "I" |
| msgstr "I" |
| |
| #: gitk:11229 |
| msgid "Commit list display options" |
| msgstr "Các tùy chọn về hiển thị danh sách lần chuyển giao" |
| |
| #: gitk:11232 |
| msgid "Maximum graph width (lines)" |
| msgstr "Độ rộng biểu đồ tối đa (dòng)" |
| |
| #: gitk:11235 |
| #, tcl-format |
| msgid "Maximum graph width (% of pane)" |
| msgstr "Độ rộng biểu đồ tối đa (% của bảng)" |
| |
| #: gitk:11238 |
| msgid "Show local changes" |
| msgstr "Hiển thị các thay đổi nội bộ" |
| |
| #: gitk:11241 |
| msgid "Auto-select SHA1 (length)" |
| msgstr "Tự chọn SHA1 (độ dài)" |
| |
| #: gitk:11245 |
| msgid "Hide remote refs" |
| msgstr "Ẩn tham chiếu đến máy chủ" |
| |
| #: gitk:11249 |
| msgid "Diff display options" |
| msgstr "Các tùy chọn trình bày các khác biệt" |
| |
| #: gitk:11251 |
| msgid "Tab spacing" |
| msgstr "Khoảng cách tab" |
| |
| #: gitk:11254 |
| msgid "Display nearby tags/heads" |
| msgstr "Hiển thị các thẻ/đầu xung quanh" |
| |
| #: gitk:11257 |
| msgid "Maximum # tags/heads to show" |
| msgstr "Số lượng thẻ/đầu tối đa sẽ hiển thị" |
| |
| #: gitk:11260 |
| msgid "Limit diffs to listed paths" |
| msgstr "Giới hạn các khác biệt cho đường dẫn đã liệt kê" |
| |
| #: gitk:11263 |
| msgid "Support per-file encodings" |
| msgstr "Hỗ trợ mã hóa mỗi-dòng" |
| |
| #: gitk:11269 gitk:11416 |
| msgid "External diff tool" |
| msgstr "Công cụ so sánh từ bên ngoài" |
| |
| #: gitk:11270 |
| msgid "Choose..." |
| msgstr "Chọn..." |
| |
| #: gitk:11275 |
| msgid "General options" |
| msgstr "Các tùy chọn chung" |
| |
| #: gitk:11278 |
| msgid "Use themed widgets" |
| msgstr "Dùng các widget chủ đề" |
| |
| #: gitk:11280 |
| msgid "(change requires restart)" |
| msgstr "(để thay đổi cần khởi động lại)" |
| |
| #: gitk:11282 |
| msgid "(currently unavailable)" |
| msgstr "(hiện tại không sẵn sàng)" |
| |
| #: gitk:11293 |
| msgid "Colors: press to choose" |
| msgstr "Màu sắc: bấm vào nút phía dưới để chọn màu" |
| |
| #: gitk:11296 |
| msgid "Interface" |
| msgstr "Giao diện" |
| |
| #: gitk:11297 |
| msgid "interface" |
| msgstr "giao diện" |
| |
| #: gitk:11300 |
| msgid "Background" |
| msgstr "Nền" |
| |
| #: gitk:11301 gitk:11331 |
| msgid "background" |
| msgstr "nền" |
| |
| #: gitk:11304 |
| msgid "Foreground" |
| msgstr "Tiền cảnh" |
| |
| #: gitk:11305 |
| msgid "foreground" |
| msgstr "tiền cảnh" |
| |
| #: gitk:11308 |
| msgid "Diff: old lines" |
| msgstr "So sánh: dòng cũ" |
| |
| #: gitk:11309 |
| msgid "diff old lines" |
| msgstr "diff dòng cũ" |
| |
| #: gitk:11313 |
| msgid "Diff: new lines" |
| msgstr "So sánh: dòng mới" |
| |
| #: gitk:11314 |
| msgid "diff new lines" |
| msgstr "màu dòng mới" |
| |
| #: gitk:11318 |
| msgid "Diff: hunk header" |
| msgstr "So sánh: phần đầu của đoạn" |
| |
| #: gitk:11320 |
| msgid "diff hunk header" |
| msgstr "màu của phần đầu của đoạn khi so sánh" |
| |
| #: gitk:11324 |
| msgid "Marked line bg" |
| msgstr "Nền dòng đánh dấu" |
| |
| #: gitk:11326 |
| msgid "marked line background" |
| msgstr "nền dòng được đánh dấu" |
| |
| #: gitk:11330 |
| msgid "Select bg" |
| msgstr "Màu nền" |
| |
| #: gitk:11339 |
| msgid "Fonts: press to choose" |
| msgstr "Phông chữ: bấm vào các nút ở dưới để chọn" |
| |
| #: gitk:11341 |
| msgid "Main font" |
| msgstr "Phông chữ chính" |
| |
| #: gitk:11342 |
| msgid "Diff display font" |
| msgstr "Phông chữ dùng khi so sánh" |
| |
| #: gitk:11343 |
| msgid "User interface font" |
| msgstr "Phông chữ giao diện" |
| |
| #: gitk:11365 |
| msgid "Gitk preferences" |
| msgstr "Cá nhân hóa các cài đặt cho Gitk" |
| |
| #: gitk:11374 |
| msgid "General" |
| msgstr "Chung" |
| |
| #: gitk:11375 |
| msgid "Colors" |
| msgstr "Màu sắc" |
| |
| #: gitk:11376 |
| msgid "Fonts" |
| msgstr "Phông chữ" |
| |
| #: gitk:11426 |
| #, tcl-format |
| msgid "Gitk: choose color for %s" |
| msgstr "Gitk: chọn màu cho %s" |
| |
| #: gitk:12080 |
| msgid "Cannot find a git repository here." |
| msgstr "Không thể tìm thấy kho git ở đây." |
| |
| #: gitk:12127 |
| #, tcl-format |
| msgid "Ambiguous argument '%s': both revision and filename" |
| msgstr "Đối số “%s” chưa rõ ràng: vừa là điểm xét duyệt vừa là tên tập tin" |
| |
| #: gitk:12139 |
| msgid "Bad arguments to gitk:" |
| msgstr "Đối số không hợp lệ cho gitk:" |
| |
| #: gitk:12242 |
| msgid "Command line" |
| msgstr "Dòng lệnh" |