| # Vietnamese translation for GIT-CORE. |
| # Bản dịch tiếng Việt dành cho GIT-CORE. |
| # This file is distributed under the same license as the git-core package. |
| # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012. |
| # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016. |
| # |
| msgid "" |
| msgstr "" |
| "Project-Id-Version: git v2.8.0-rc0\n" |
| "Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n" |
| "POT-Creation-Date: 2016-03-16 00:16+0800\n" |
| "PO-Revision-Date: 2016-03-21 07:14+0700\n" |
| "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" |
| "Language-Team: Vietnamese <gnome-vi-list@gnome.org>\n" |
| "Language: vi\n" |
| "MIME-Version: 1.0\n" |
| "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" |
| "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" |
| "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" |
| "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n" |
| "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n" |
| "X-Poedit-Basepath: ../\n" |
| "X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n" |
| |
| #: advice.c:55 |
| #, c-format |
| msgid "hint: %.*s\n" |
| msgstr "gợi ý: %.*s\n" |
| |
| #: advice.c:88 |
| msgid "" |
| "Fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n" |
| "as appropriate to mark resolution and make a commit." |
| msgstr "" |
| "Sửa chúng trong cây làm việc,\n" |
| "và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n" |
| "dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao." |
| |
| #: advice.c:101 builtin/merge.c:1226 |
| msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)." |
| msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)." |
| |
| #: advice.c:103 |
| msgid "Please, commit your changes before merging." |
| msgstr "Vui lòng chuyển giao các thay đổi trước khi hòa trộn." |
| |
| #: advice.c:104 |
| msgid "Exiting because of unfinished merge." |
| msgstr "Thoát ra bởi vì việc hòa trộn không hoàn tất." |
| |
| #: archive.c:12 |
| msgid "git archive [<options>] <tree-ish> [<path>...]" |
| msgstr "git archive [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]" |
| |
| #: archive.c:13 |
| msgid "git archive --list" |
| msgstr "git archive --list" |
| |
| #: archive.c:14 |
| msgid "" |
| "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [<options>] <tree-ish> [<path>...]" |
| msgstr "" |
| "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> " |
| "[<đường-dẫn>…]" |
| |
| #: archive.c:15 |
| msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list" |
| msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list" |
| |
| #: archive.c:344 builtin/add.c:137 builtin/add.c:420 builtin/rm.c:327 |
| #, c-format |
| msgid "pathspec '%s' did not match any files" |
| msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào" |
| |
| #: archive.c:429 |
| msgid "fmt" |
| msgstr "định_dạng" |
| |
| #: archive.c:429 |
| msgid "archive format" |
| msgstr "định dạng lưu trữ" |
| |
| #: archive.c:430 builtin/log.c:1232 |
| msgid "prefix" |
| msgstr "tiền_tố" |
| |
| #: archive.c:431 |
| msgid "prepend prefix to each pathname in the archive" |
| msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu" |
| |
| #: archive.c:432 builtin/archive.c:88 builtin/blame.c:2547 builtin/blame.c:2548 |
| #: builtin/config.c:60 builtin/fast-export.c:987 builtin/fast-export.c:989 |
| #: builtin/grep.c:720 builtin/hash-object.c:100 builtin/ls-files.c:459 |
| #: builtin/ls-files.c:462 builtin/notes.c:398 builtin/notes.c:561 |
| #: builtin/read-tree.c:109 parse-options.h:153 |
| msgid "file" |
| msgstr "tập_tin" |
| |
| #: archive.c:433 builtin/archive.c:89 |
| msgid "write the archive to this file" |
| msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này" |
| |
| #: archive.c:435 |
| msgid "read .gitattributes in working directory" |
| msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc" |
| |
| #: archive.c:436 |
| msgid "report archived files on stderr" |
| msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)" |
| |
| #: archive.c:437 |
| msgid "store only" |
| msgstr "chỉ lưu (không nén)" |
| |
| #: archive.c:438 |
| msgid "compress faster" |
| msgstr "nén nhanh hơn" |
| |
| #: archive.c:446 |
| msgid "compress better" |
| msgstr "nén nhỏ hơn" |
| |
| #: archive.c:449 |
| msgid "list supported archive formats" |
| msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ" |
| |
| #: archive.c:451 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:78 |
| msgid "repo" |
| msgstr "kho" |
| |
| #: archive.c:452 builtin/archive.c:91 |
| msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>" |
| msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ" |
| |
| #: archive.c:453 builtin/archive.c:92 builtin/notes.c:482 |
| msgid "command" |
| msgstr "lệnh" |
| |
| #: archive.c:454 builtin/archive.c:93 |
| msgid "path to the remote git-upload-archive command" |
| msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ" |
| |
| #: attr.c:263 |
| msgid "" |
| "Negative patterns are ignored in git attributes\n" |
| "Use '\\!' for literal leading exclamation." |
| msgstr "" |
| "Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n" |
| "Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu." |
| |
| #: branch.c:53 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "After fixing the error cause you may try to fix up\n" |
| "the remote tracking information by invoking\n" |
| "\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"." |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Sau khi sửa nguyên nhân lỗi bạn có lẻ cần thử sửa\n" |
| "thông tin theo dõi máy chủ bằng cách gọi lệnh\n" |
| "\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"." |
| |
| #: branch.c:67 |
| #, c-format |
| msgid "Not setting branch %s as its own upstream." |
| msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn của nó." |
| |
| #: branch.c:93 |
| #, c-format |
| msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s by rebasing." |
| msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s từ %s bằng cách rebase." |
| |
| #: branch.c:94 |
| #, c-format |
| msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s." |
| msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s từ %s." |
| |
| #: branch.c:98 |
| #, c-format |
| msgid "Branch %s set up to track local branch %s by rebasing." |
| msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ %s bằng cách rebase." |
| |
| #: branch.c:99 |
| #, c-format |
| msgid "Branch %s set up to track local branch %s." |
| msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ %s." |
| |
| #: branch.c:104 |
| #, c-format |
| msgid "Branch %s set up to track remote ref %s by rebasing." |
| msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s bằng cách rebase." |
| |
| #: branch.c:105 |
| #, c-format |
| msgid "Branch %s set up to track remote ref %s." |
| msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ %s." |
| |
| #: branch.c:109 |
| #, c-format |
| msgid "Branch %s set up to track local ref %s by rebasing." |
| msgstr "" |
| "Nhánh %s cài đặt để theo dõi vết tham chiếu nội bộ %s bằng cách rebase." |
| |
| #: branch.c:110 |
| #, c-format |
| msgid "Branch %s set up to track local ref %s." |
| msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ %s." |
| |
| #: branch.c:119 |
| msgid "Unable to write upstream branch configuration" |
| msgstr "Không thể ghi cấu hình nhánh thượng nguồn" |
| |
| #: branch.c:156 |
| #, c-format |
| msgid "Not tracking: ambiguous information for ref %s" |
| msgstr "Không theo dõi: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s" |
| |
| #: branch.c:185 |
| #, c-format |
| msgid "'%s' is not a valid branch name." |
| msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ." |
| |
| #: branch.c:190 |
| #, c-format |
| msgid "A branch named '%s' already exists." |
| msgstr "Đã có nhánh mang tên “%s”." |
| |
| #: branch.c:198 |
| msgid "Cannot force update the current branch." |
| msgstr "Không thể ép buộc cập nhật nhánh hiện hành." |
| |
| #: branch.c:218 |
| #, c-format |
| msgid "Cannot setup tracking information; starting point '%s' is not a branch." |
| msgstr "" |
| "Không thể cài đặt thông tin theo dõi; điểm bắt đầu “%s” không phải là một " |
| "nhánh." |
| |
| #: branch.c:220 |
| #, c-format |
| msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist" |
| msgstr "nhánh thượng nguồn đã yêu cầu “%s” không tồn tại" |
| |
| #: branch.c:222 |
| msgid "" |
| "\n" |
| "If you are planning on basing your work on an upstream\n" |
| "branch that already exists at the remote, you may need to\n" |
| "run \"git fetch\" to retrieve it.\n" |
| "\n" |
| "If you are planning to push out a new local branch that\n" |
| "will track its remote counterpart, you may want to use\n" |
| "\"git push -u\" to set the upstream config as you push." |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Nếu bạn có ý định “cải tổ” công việc của bạn trên nhánh thượng nguồn\n" |
| "(upstream) cái mà đã sẵn có trên máy chủ, bạn cần chạy\n" |
| "lệnh \"git fetch\" để lấy nó về.\n" |
| "\n" |
| "Nếu bạn có ý định đẩy lên lên một nhánh nội bộ mới cái mà\n" |
| "sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n" |
| "\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn bạn muốn push." |
| |
| #: branch.c:266 |
| #, c-format |
| msgid "Not a valid object name: '%s'." |
| msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”." |
| |
| #: branch.c:286 |
| #, c-format |
| msgid "Ambiguous object name: '%s'." |
| msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”." |
| |
| #: branch.c:291 |
| #, c-format |
| msgid "Not a valid branch point: '%s'." |
| msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”." |
| |
| #: branch.c:344 |
| #, c-format |
| msgid "'%s' is already checked out at '%s'" |
| msgstr "“%s” đã sẵn được lấy ra tại “%s”" |
| |
| #: bundle.c:34 |
| #, c-format |
| msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file" |
| msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump của git)" |
| |
| #: bundle.c:61 |
| #, c-format |
| msgid "unrecognized header: %s%s (%d)" |
| msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)" |
| |
| #: bundle.c:87 builtin/commit.c:766 |
| #, c-format |
| msgid "could not open '%s'" |
| msgstr "không thể mở “%s”" |
| |
| #: bundle.c:139 |
| msgid "Repository lacks these prerequisite commits:" |
| msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:" |
| |
| #: bundle.c:163 ref-filter.c:1462 sequencer.c:627 sequencer.c:1074 |
| #: builtin/blame.c:2754 builtin/commit.c:1045 builtin/log.c:334 |
| #: builtin/log.c:852 builtin/log.c:1467 builtin/log.c:1700 builtin/merge.c:358 |
| #: builtin/shortlog.c:170 |
| msgid "revision walk setup failed" |
| msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi" |
| |
| #: bundle.c:185 |
| #, c-format |
| msgid "The bundle contains this ref:" |
| msgid_plural "The bundle contains these %d refs:" |
| msgstr[0] "Bó dữ liệu chứa %d tham chiếu:" |
| |
| #: bundle.c:192 |
| msgid "The bundle records a complete history." |
| msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử." |
| |
| #: bundle.c:194 |
| #, c-format |
| msgid "The bundle requires this ref:" |
| msgid_plural "The bundle requires these %d refs:" |
| msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu này:" |
| |
| #: bundle.c:253 |
| msgid "Could not spawn pack-objects" |
| msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói" |
| |
| #: bundle.c:264 |
| msgid "pack-objects died" |
| msgstr "đối tượng gói đã chết" |
| |
| #: bundle.c:304 |
| msgid "rev-list died" |
| msgstr "rev-list đã chết" |
| |
| #: bundle.c:353 |
| #, c-format |
| msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options" |
| msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list" |
| |
| #: bundle.c:443 builtin/log.c:157 builtin/log.c:1372 builtin/shortlog.c:273 |
| #, c-format |
| msgid "unrecognized argument: %s" |
| msgstr "đối số không được thừa nhận: %s" |
| |
| #: bundle.c:449 |
| msgid "Refusing to create empty bundle." |
| msgstr "Từ chối tạo một bó dữ liệu trống rỗng." |
| |
| #: bundle.c:459 |
| #, c-format |
| msgid "cannot create '%s'" |
| msgstr "không thể tạo “%s”" |
| |
| #: bundle.c:480 |
| msgid "index-pack died" |
| msgstr "mục lục gói đã chết" |
| |
| #: color.c:275 |
| #, c-format |
| msgid "invalid color value: %.*s" |
| msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s" |
| |
| #: commit.c:40 builtin/am.c:437 builtin/am.c:473 builtin/am.c:1505 |
| #: builtin/am.c:2135 |
| #, c-format |
| msgid "could not parse %s" |
| msgstr "không thể phân tích cú pháp %s" |
| |
| #: commit.c:42 |
| #, c-format |
| msgid "%s %s is not a commit!" |
| msgstr "%s %s không phải là một lần chuyển giao!" |
| |
| #: compat/obstack.c:406 compat/obstack.c:408 |
| msgid "memory exhausted" |
| msgstr "hết bộ nhớ" |
| |
| #: config.c:475 config.c:477 |
| #, c-format |
| msgid "bad config line %d in %s %s" |
| msgstr "tập tin cấu hình sai tại dòng %d trong %s %s" |
| |
| #: config.c:593 |
| #, c-format |
| msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s %s: %s" |
| msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s %s: %s" |
| |
| #: config.c:595 |
| #, c-format |
| msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': %s" |
| msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: %s" |
| |
| #: config.c:680 |
| #, c-format |
| msgid "failed to expand user dir in: '%s'" |
| msgstr "gặp lỗi mở rộng thư mục người dùng trong: “%s”" |
| |
| #: config.c:758 config.c:769 |
| #, c-format |
| msgid "bad zlib compression level %d" |
| msgstr "mức nén zlib %d là sai" |
| |
| #: config.c:891 |
| #, c-format |
| msgid "invalid mode for object creation: %s" |
| msgstr "chế độ không hợp lệ đối với việc tạo đối tượng: %s" |
| |
| #: config.c:1220 |
| msgid "unable to parse command-line config" |
| msgstr "không thể phân tích cấu hình dòng lệnh" |
| |
| #: config.c:1281 |
| msgid "unknown error occured while reading the configuration files" |
| msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình" |
| |
| #: config.c:1629 |
| #, c-format |
| msgid "unable to parse '%s' from command-line config" |
| msgstr "không thể phân tích “%s” từ cấu hình dòng lệnh" |
| |
| #: config.c:1631 |
| #, c-format |
| msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d" |
| msgstr "sai biến cấu hình “%s” trong tập tin “%s” tại dòng %d" |
| |
| #: config.c:1690 |
| #, c-format |
| msgid "%s has multiple values" |
| msgstr "%s có đa giá trị" |
| |
| #: config.c:2226 |
| #, c-format |
| msgid "Could not set '%s' to '%s'" |
| msgstr "Không thể đặt “%s” thành “%s”" |
| |
| #: connected.c:69 |
| msgid "Could not run 'git rev-list'" |
| msgstr "Không thể chạy “git rev-list”" |
| |
| #: connected.c:89 |
| #, c-format |
| msgid "failed write to rev-list: %s" |
| msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list: %s" |
| |
| #: connected.c:97 |
| #, c-format |
| msgid "failed to close rev-list's stdin: %s" |
| msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list: %s" |
| |
| #: date.c:95 |
| msgid "in the future" |
| msgstr "trong tương lai" |
| |
| #: date.c:101 |
| #, c-format |
| msgid "%lu second ago" |
| msgid_plural "%lu seconds ago" |
| msgstr[0] "%lu giây trước" |
| |
| #: date.c:108 |
| #, c-format |
| msgid "%lu minute ago" |
| msgid_plural "%lu minutes ago" |
| msgstr[0] "%lu phút trước" |
| |
| #: date.c:115 |
| #, c-format |
| msgid "%lu hour ago" |
| msgid_plural "%lu hours ago" |
| msgstr[0] "%lu giờ trước" |
| |
| #: date.c:122 |
| #, c-format |
| msgid "%lu day ago" |
| msgid_plural "%lu days ago" |
| msgstr[0] "%lu ngày trước" |
| |
| #: date.c:128 |
| #, c-format |
| msgid "%lu week ago" |
| msgid_plural "%lu weeks ago" |
| msgstr[0] "%lu tuần trước" |
| |
| #: date.c:135 |
| #, c-format |
| msgid "%lu month ago" |
| msgid_plural "%lu months ago" |
| msgstr[0] "%lu tháng trước" |
| |
| #: date.c:146 |
| #, c-format |
| msgid "%lu year" |
| msgid_plural "%lu years" |
| msgstr[0] "%lu năm" |
| |
| #. TRANSLATORS: "%s" is "<n> years" |
| #: date.c:149 |
| #, c-format |
| msgid "%s, %lu month ago" |
| msgid_plural "%s, %lu months ago" |
| msgstr[0] "%s, %lu tháng trước" |
| |
| #: date.c:154 date.c:159 |
| #, c-format |
| msgid "%lu year ago" |
| msgid_plural "%lu years ago" |
| msgstr[0] "%lu năm trước" |
| |
| #: diffcore-order.c:24 |
| #, c-format |
| msgid "failed to read orderfile '%s'" |
| msgstr "gặp lỗi khi đọc tập-tin-thứ-tự “%s”" |
| |
| #: diffcore-rename.c:536 |
| msgid "Performing inexact rename detection" |
| msgstr "Đang thực hiện dò tìm đổi tên không chính xác" |
| |
| #: diff.c:115 |
| #, c-format |
| msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n" |
| msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n" |
| |
| #: diff.c:120 |
| #, c-format |
| msgid " Unknown dirstat parameter '%s'\n" |
| msgstr " Không hiểu đối số dirstat “%s”\n" |
| |
| #: diff.c:215 |
| #, c-format |
| msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'" |
| msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”" |
| |
| #: diff.c:267 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n" |
| "%s" |
| msgstr "" |
| "Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n" |
| "%s" |
| |
| #: diff.c:2997 |
| #, c-format |
| msgid "external diff died, stopping at %s" |
| msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s" |
| |
| #: diff.c:3393 |
| msgid "--follow requires exactly one pathspec" |
| msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn" |
| |
| #: diff.c:3556 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n" |
| "%s" |
| msgstr "" |
| "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n" |
| "%s" |
| |
| #: diff.c:3570 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'" |
| msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”" |
| |
| #: dir.c:2004 |
| msgid "failed to get kernel name and information" |
| msgstr "gặp lỗi khi lấy tên và thông tin của nhân" |
| |
| #: dir.c:2123 |
| msgid "Untracked cache is disabled on this system or location." |
| msgstr "Bộ nhớ tạm không theo vết bị tắt trên hệ thống hay vị trí này." |
| |
| #: gpg-interface.c:166 gpg-interface.c:237 |
| msgid "could not run gpg." |
| msgstr "không thể chạy gpg." |
| |
| #: gpg-interface.c:178 |
| msgid "gpg did not accept the data" |
| msgstr "gpg đã không chấp nhận dữ liệu" |
| |
| #: gpg-interface.c:189 |
| msgid "gpg failed to sign the data" |
| msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu" |
| |
| #: gpg-interface.c:222 |
| #, c-format |
| msgid "could not create temporary file '%s': %s" |
| msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời “%s”: %s" |
| |
| #: gpg-interface.c:225 |
| #, c-format |
| msgid "failed writing detached signature to '%s': %s" |
| msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”: %s" |
| |
| #: grep.c:1718 |
| #, c-format |
| msgid "'%s': unable to read %s" |
| msgstr "“%s”: không thể đọc %s" |
| |
| #: grep.c:1735 |
| #, c-format |
| msgid "'%s': %s" |
| msgstr "“%s”: %s" |
| |
| #: grep.c:1746 |
| #, c-format |
| msgid "'%s': short read %s" |
| msgstr "“%s”: đọc ngắn %s" |
| |
| #: help.c:205 |
| #, c-format |
| msgid "available git commands in '%s'" |
| msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:" |
| |
| #: help.c:212 |
| msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH" |
| msgstr "các lệnh git sẵn có từ một nơi khác trong $PATH của bạn" |
| |
| #: help.c:244 |
| msgid "These are common Git commands used in various situations:" |
| msgstr "Có các lệnh Git chung được sử dụng trong các tình huống khác nhau:" |
| |
| #: help.c:309 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "'%s' appears to be a git command, but we were not\n" |
| "able to execute it. Maybe git-%s is broken?" |
| msgstr "" |
| "“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n" |
| "thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?" |
| |
| #: help.c:366 |
| msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all." |
| msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả." |
| |
| #: help.c:388 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist.\n" |
| "Continuing under the assumption that you meant '%s'" |
| msgstr "" |
| "CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn.\n" |
| "Tiếp tục và coi rằng ý bạn là “%s”" |
| |
| #: help.c:393 |
| #, c-format |
| msgid "in %0.1f seconds automatically..." |
| msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động…" |
| |
| #: help.c:400 |
| #, c-format |
| msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'." |
| msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”." |
| |
| #: help.c:404 help.c:464 |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Did you mean this?" |
| msgid_plural "" |
| "\n" |
| "Did you mean one of these?" |
| msgstr[0] "" |
| "\n" |
| "Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?" |
| |
| #: help.c:460 |
| #, c-format |
| msgid "%s: %s - %s" |
| msgstr "%s: %s - %s" |
| |
| #: merge.c:41 |
| msgid "failed to read the cache" |
| msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm" |
| |
| #: merge.c:94 builtin/am.c:2008 builtin/am.c:2043 builtin/checkout.c:376 |
| #: builtin/checkout.c:587 builtin/clone.c:730 |
| msgid "unable to write new index file" |
| msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" |
| |
| #: merge-recursive.c:189 |
| #, c-format |
| msgid "(bad commit)\n" |
| msgstr "(commit sai)\n" |
| |
| #: merge-recursive.c:209 |
| #, c-format |
| msgid "addinfo_cache failed for path '%s'" |
| msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”" |
| |
| #: merge-recursive.c:270 |
| msgid "error building trees" |
| msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây" |
| |
| #: merge-recursive.c:689 |
| #, c-format |
| msgid "failed to create path '%s'%s" |
| msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s" |
| |
| #: merge-recursive.c:700 |
| #, c-format |
| msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n" |
| msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n" |
| |
| #: merge-recursive.c:714 merge-recursive.c:735 |
| msgid ": perhaps a D/F conflict?" |
| msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?" |
| |
| #: merge-recursive.c:725 |
| #, c-format |
| msgid "refusing to lose untracked file at '%s'" |
| msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”" |
| |
| #: merge-recursive.c:765 |
| #, c-format |
| msgid "cannot read object %s '%s'" |
| msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”" |
| |
| #: merge-recursive.c:767 |
| #, c-format |
| msgid "blob expected for %s '%s'" |
| msgstr "đối tượng blob được mong đợi cho %s “%s”" |
| |
| #: merge-recursive.c:790 builtin/clone.c:374 |
| #, c-format |
| msgid "failed to open '%s'" |
| msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”" |
| |
| #: merge-recursive.c:798 |
| #, c-format |
| msgid "failed to symlink '%s'" |
| msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”" |
| |
| #: merge-recursive.c:801 |
| #, c-format |
| msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'" |
| msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”" |
| |
| #: merge-recursive.c:939 |
| msgid "Failed to execute internal merge" |
| msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ" |
| |
| #: merge-recursive.c:943 |
| #, c-format |
| msgid "Unable to add %s to database" |
| msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu" |
| |
| #: merge-recursive.c:959 |
| msgid "unsupported object type in the tree" |
| msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)" |
| |
| #: merge-recursive.c:1034 merge-recursive.c:1048 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left " |
| "in tree." |
| msgstr "" |
| "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s " |
| "còn lại trong cây (tree)." |
| |
| #: merge-recursive.c:1040 merge-recursive.c:1053 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left " |
| "in tree at %s." |
| msgstr "" |
| "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s " |
| "còn lại trong cây (tree) tại %s." |
| |
| #: merge-recursive.c:1094 |
| msgid "rename" |
| msgstr "đổi tên" |
| |
| #: merge-recursive.c:1094 |
| msgid "renamed" |
| msgstr "đã đổi tên" |
| |
| #: merge-recursive.c:1150 |
| #, c-format |
| msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead" |
| msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s" |
| |
| #: merge-recursive.c:1172 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s" |
| "\"->\"%s\" in \"%s\"%s" |
| msgstr "" |
| "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi " |
| "tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s" |
| |
| #: merge-recursive.c:1177 |
| msgid " (left unresolved)" |
| msgstr " (cần giải quyết)" |
| |
| #: merge-recursive.c:1231 |
| #, c-format |
| msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s" |
| msgstr "" |
| "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s" |
| |
| #: merge-recursive.c:1261 |
| #, c-format |
| msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead" |
| msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s" |
| |
| #: merge-recursive.c:1460 |
| #, c-format |
| msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. %s added in %s" |
| msgstr "" |
| "XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm vào trong %s" |
| |
| #: merge-recursive.c:1470 |
| #, c-format |
| msgid "Adding merged %s" |
| msgstr "Thêm hòa trộn %s" |
| |
| #: merge-recursive.c:1475 merge-recursive.c:1677 |
| #, c-format |
| msgid "Adding as %s instead" |
| msgstr "Thay vào đó thêm vào %s" |
| |
| #: merge-recursive.c:1526 |
| #, c-format |
| msgid "cannot read object %s" |
| msgstr "không thể đọc đối tượng %s" |
| |
| #: merge-recursive.c:1529 |
| #, c-format |
| msgid "object %s is not a blob" |
| msgstr "đối tượng %s không phải là một blob" |
| |
| #: merge-recursive.c:1581 |
| msgid "modify" |
| msgstr "sửa đổi" |
| |
| #: merge-recursive.c:1581 |
| msgid "modified" |
| msgstr "đã sửa" |
| |
| #: merge-recursive.c:1591 |
| msgid "content" |
| msgstr "nội dung" |
| |
| #: merge-recursive.c:1598 |
| msgid "add/add" |
| msgstr "thêm/thêm" |
| |
| #: merge-recursive.c:1632 |
| #, c-format |
| msgid "Skipped %s (merged same as existing)" |
| msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)" |
| |
| #: merge-recursive.c:1646 |
| #, c-format |
| msgid "Auto-merging %s" |
| msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s" |
| |
| #: merge-recursive.c:1650 git-submodule.sh:1048 |
| msgid "submodule" |
| msgstr "mô-đun-con" |
| |
| #: merge-recursive.c:1651 |
| #, c-format |
| msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s" |
| msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s" |
| |
| #: merge-recursive.c:1737 |
| #, c-format |
| msgid "Removing %s" |
| msgstr "Đang xóa %s" |
| |
| #: merge-recursive.c:1762 |
| msgid "file/directory" |
| msgstr "tập-tin/thư-mục" |
| |
| #: merge-recursive.c:1768 |
| msgid "directory/file" |
| msgstr "thư-mục/tập-tin" |
| |
| #: merge-recursive.c:1773 |
| #, c-format |
| msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s" |
| msgstr "" |
| "XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là " |
| "%s" |
| |
| #: merge-recursive.c:1783 |
| #, c-format |
| msgid "Adding %s" |
| msgstr "Thêm \"%s\"" |
| |
| #: merge-recursive.c:1800 |
| msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen." |
| msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra." |
| |
| #: merge-recursive.c:1819 |
| msgid "Already up-to-date!" |
| msgstr "Đã cập nhật rồi!" |
| |
| #: merge-recursive.c:1828 |
| #, c-format |
| msgid "merging of trees %s and %s failed" |
| msgstr "hòa trộn các cây %s và %s gặp lỗi" |
| |
| #: merge-recursive.c:1858 |
| #, c-format |
| msgid "Unprocessed path??? %s" |
| msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s" |
| |
| #: merge-recursive.c:1906 |
| msgid "Merging:" |
| msgstr "Đang trộn:" |
| |
| #: merge-recursive.c:1919 |
| #, c-format |
| msgid "found %u common ancestor:" |
| msgid_plural "found %u common ancestors:" |
| msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:" |
| |
| #: merge-recursive.c:1956 |
| msgid "merge returned no commit" |
| msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào" |
| |
| #: merge-recursive.c:2013 |
| #, c-format |
| msgid "Could not parse object '%s'" |
| msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”" |
| |
| #: merge-recursive.c:2024 builtin/merge.c:646 |
| msgid "Unable to write index." |
| msgstr "Không thể ghi bảng mục lục" |
| |
| #: notes-utils.c:41 |
| msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree" |
| msgstr "" |
| "Không thể chuyển giao cây ghi chú chưa được khởi tạo hoặc không được tham " |
| "chiếu" |
| |
| #: notes-utils.c:100 |
| #, c-format |
| msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'" |
| msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”" |
| |
| #: notes-utils.c:110 |
| #, c-format |
| msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)" |
| msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)" |
| |
| #. TRANSLATORS: The first %s is the name of the |
| #. environment variable, the second %s is its value |
| #: notes-utils.c:137 |
| #, c-format |
| msgid "Bad %s value: '%s'" |
| msgstr "Giá trị %s sai: “%s”" |
| |
| #: object.c:242 |
| #, c-format |
| msgid "unable to parse object: %s" |
| msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”" |
| |
| #: parse-options.c:570 |
| msgid "..." |
| msgstr "…" |
| |
| #: parse-options.c:588 |
| #, c-format |
| msgid "usage: %s" |
| msgstr "cách dùng: %s" |
| |
| #. TRANSLATORS: the colon here should align with the |
| #. one in "usage: %s" translation |
| #: parse-options.c:592 |
| #, c-format |
| msgid " or: %s" |
| msgstr " hoặc: %s" |
| |
| #: parse-options.c:595 |
| #, c-format |
| msgid " %s" |
| msgstr " %s" |
| |
| #: parse-options.c:629 |
| msgid "-NUM" |
| msgstr "-SỐ" |
| |
| #: parse-options-cb.c:108 |
| #, c-format |
| msgid "malformed object name '%s'" |
| msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”" |
| |
| #: path.c:752 |
| #, c-format |
| msgid "Could not make %s writable by group" |
| msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm" |
| |
| #: pathspec.c:133 |
| msgid "global 'glob' and 'noglob' pathspec settings are incompatible" |
| msgstr "" |
| "các cài đặt đặc tả đường dẫn “glob” và “noglob” toàn cục là xung khắc nhau" |
| |
| #: pathspec.c:143 |
| msgid "" |
| "global 'literal' pathspec setting is incompatible with all other global " |
| "pathspec settings" |
| msgstr "" |
| "cài đặt đặc tả đường dẫn “literal” toàn cục là xung khắc với các cài đặt đặc " |
| "tả đường dẫn toàn cục khác" |
| |
| #: pathspec.c:177 |
| msgid "invalid parameter for pathspec magic 'prefix'" |
| msgstr "tham số không hợp lệ cho “tiền tố” màu nhiệm đặc tả đường đẫn" |
| |
| #: pathspec.c:183 |
| #, c-format |
| msgid "Invalid pathspec magic '%.*s' in '%s'" |
| msgstr "Số màu nhiệm đặc tả đường dẫn không hợp lệ “%.*s” trong “%s”" |
| |
| #: pathspec.c:187 |
| #, c-format |
| msgid "Missing ')' at the end of pathspec magic in '%s'" |
| msgstr "Thiếu “)” tại cuối của số màu nhiệm đặc tả đường dẫn trong “%s”" |
| |
| #: pathspec.c:205 |
| #, c-format |
| msgid "Unimplemented pathspec magic '%c' in '%s'" |
| msgstr "Chưa viết mã cho số màu nhiệm đặc tả đường dẫn “%c” trong “%s”" |
| |
| #: pathspec.c:230 |
| #, c-format |
| msgid "%s: 'literal' and 'glob' are incompatible" |
| msgstr "%s: “literal” và “glob” xung khắc nhau" |
| |
| #: pathspec.c:241 |
| #, c-format |
| msgid "%s: '%s' is outside repository" |
| msgstr "%s: “%s” ngoài một kho chứa" |
| |
| #: pathspec.c:291 |
| #, c-format |
| msgid "Pathspec '%s' is in submodule '%.*s'" |
| msgstr "Đặc tả đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”" |
| |
| #: pathspec.c:353 |
| #, c-format |
| msgid "%s: pathspec magic not supported by this command: %s" |
| msgstr "%s: số mầu nhiệm đặc tả đường dẫn chưa được hỗ trợ bởi lệnh này: %s" |
| |
| #: pathspec.c:433 |
| #, c-format |
| msgid "pathspec '%s' is beyond a symbolic link" |
| msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm" |
| |
| #: pathspec.c:442 |
| msgid "" |
| "There is nothing to exclude from by :(exclude) patterns.\n" |
| "Perhaps you forgot to add either ':/' or '.' ?" |
| msgstr "" |
| "Ở đây không có gì bị loại trừ bởi: các mẫu (loại trừ).\n" |
| "Có lẽ bạn đã quên thêm hoặc là “:/” hoặc là “.”?" |
| |
| #: pretty.c:969 |
| msgid "unable to parse --pretty format" |
| msgstr "không thể phân tích định dạng --pretty" |
| |
| #: progress.c:235 |
| msgid "done" |
| msgstr "xong" |
| |
| #: read-cache.c:1281 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "index.version set, but the value is invalid.\n" |
| "Using version %i" |
| msgstr "" |
| "index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n" |
| "Dùng phiên bản %i" |
| |
| #: read-cache.c:1291 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n" |
| "Using version %i" |
| msgstr "" |
| "GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n" |
| "Dùng phiên bản %i" |
| |
| #: refs.c:543 builtin/merge.c:761 builtin/merge.c:872 builtin/merge.c:974 |
| #: builtin/merge.c:984 |
| #, c-format |
| msgid "Could not open '%s' for writing" |
| msgstr "Không thể mở “%s” để ghi" |
| |
| #: refs/files-backend.c:2374 |
| #, c-format |
| msgid "could not delete reference %s: %s" |
| msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu %s: %s" |
| |
| #: refs/files-backend.c:2377 |
| #, c-format |
| msgid "could not delete references: %s" |
| msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu: %s" |
| |
| #: refs/files-backend.c:2386 |
| #, c-format |
| msgid "could not remove reference %s" |
| msgstr "không thể gỡ bỏ tham chiếu: %s" |
| |
| #: ref-filter.c:55 |
| #, c-format |
| msgid "expected format: %%(color:<color>)" |
| msgstr "cần định dạng: %%(color:<color>)" |
| |
| #: ref-filter.c:57 |
| #, c-format |
| msgid "unrecognized color: %%(color:%s)" |
| msgstr "không nhận ra màu: %%(màu:%s)" |
| |
| #: ref-filter.c:71 |
| #, c-format |
| msgid "unrecognized format: %%(%s)" |
| msgstr "không nhận ra định dạng: %%(%s)" |
| |
| #: ref-filter.c:77 |
| #, c-format |
| msgid "%%(body) does not take arguments" |
| msgstr "%%(body) không nhận các đối số" |
| |
| #: ref-filter.c:84 |
| #, c-format |
| msgid "%%(subject) does not take arguments" |
| msgstr "%%(subject) không nhận các đối số" |
| |
| #: ref-filter.c:101 |
| #, c-format |
| msgid "positive value expected contents:lines=%s" |
| msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:lines=%s" |
| |
| #: ref-filter.c:103 |
| #, c-format |
| msgid "unrecognized %%(contents) argument: %s" |
| msgstr "đối số không được thừa nhận %%(contents): %s" |
| |
| #: ref-filter.c:113 |
| #, c-format |
| msgid "unrecognized %%(objectname) argument: %s" |
| msgstr "đối số không được thừa nhận %%(objectname): %s" |
| |
| #: ref-filter.c:135 |
| #, c-format |
| msgid "expected format: %%(align:<width>,<position>)" |
| msgstr "cần định dạng: %%(align:<width>,<position>)" |
| |
| #: ref-filter.c:147 |
| #, c-format |
| msgid "unrecognized position:%s" |
| msgstr "vị trí không được thừa nhận:%s" |
| |
| #: ref-filter.c:151 |
| #, c-format |
| msgid "unrecognized width:%s" |
| msgstr "chiều rộng không được thừa nhận:%s" |
| |
| #: ref-filter.c:157 |
| #, c-format |
| msgid "unrecognized %%(align) argument: %s" |
| msgstr "đối số không được thừa nhận %%(align): %s" |
| |
| #: ref-filter.c:161 |
| #, c-format |
| msgid "positive width expected with the %%(align) atom" |
| msgstr "cần giá trị độ rộng dương với nguyên tử %%(align)" |
| |
| #: ref-filter.c:244 |
| #, c-format |
| msgid "malformed field name: %.*s" |
| msgstr "tên trường dị hình: %.*s" |
| |
| #: ref-filter.c:270 |
| #, c-format |
| msgid "unknown field name: %.*s" |
| msgstr "không hiểu tên trường: %.*s" |
| |
| #: ref-filter.c:372 |
| #, c-format |
| msgid "format: %%(end) atom used without corresponding atom" |
| msgstr "định dạng: nguyên tử %%(end) được dùng mà không có nguyên tử tương ứng" |
| |
| #: ref-filter.c:424 |
| #, c-format |
| msgid "malformed format string %s" |
| msgstr "chuỗi định dạng dị hình %s" |
| |
| #: ref-filter.c:878 |
| msgid ":strip= requires a positive integer argument" |
| msgstr ":strip= cần một đối số nguyên dương" |
| |
| #: ref-filter.c:883 |
| #, c-format |
| msgid "ref '%s' does not have %ld components to :strip" |
| msgstr "tham chiếu “%s” không có %ld thành phần để mà :strip" |
| |
| #: ref-filter.c:1046 |
| #, c-format |
| msgid "unknown %.*s format %s" |
| msgstr "Không hiểu định dạng %.*s %s" |
| |
| #: ref-filter.c:1066 ref-filter.c:1097 |
| #, c-format |
| msgid "missing object %s for %s" |
| msgstr "thiếu đối tượng %s cho %s" |
| |
| #: ref-filter.c:1069 ref-filter.c:1100 |
| #, c-format |
| msgid "parse_object_buffer failed on %s for %s" |
| msgstr "parse_object_buffer gặp lỗi trên %s cho %s" |
| |
| #: ref-filter.c:1311 |
| #, c-format |
| msgid "malformed object at '%s'" |
| msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”" |
| |
| #: ref-filter.c:1373 |
| #, c-format |
| msgid "ignoring ref with broken name %s" |
| msgstr "đang lờ đi tham chiếu với tên hỏng %s" |
| |
| #: ref-filter.c:1378 |
| #, c-format |
| msgid "ignoring broken ref %s" |
| msgstr "đang lờ đi tham chiếu hỏng %s" |
| |
| #: ref-filter.c:1651 |
| #, c-format |
| msgid "format: %%(end) atom missing" |
| msgstr "định dạng: thiếu nguyên tử %%(end)" |
| |
| #: ref-filter.c:1705 |
| #, c-format |
| msgid "malformed object name %s" |
| msgstr "tên đối tượng dị hình %s" |
| |
| #: remote.c:745 |
| #, c-format |
| msgid "Cannot fetch both %s and %s to %s" |
| msgstr "Không thể lấy về cả %s và %s cho %s" |
| |
| #: remote.c:749 |
| #, c-format |
| msgid "%s usually tracks %s, not %s" |
| msgstr "%s thường theo dõi %s, không phải %s" |
| |
| #: remote.c:753 |
| #, c-format |
| msgid "%s tracks both %s and %s" |
| msgstr "%s theo dõi cả %s và %s" |
| |
| #: remote.c:761 |
| msgid "Internal error" |
| msgstr "Lỗi nội bộ" |
| |
| #: remote.c:1677 remote.c:1720 |
| msgid "HEAD does not point to a branch" |
| msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả" |
| |
| #: remote.c:1686 |
| #, c-format |
| msgid "no such branch: '%s'" |
| msgstr "không có nhánh nào như thế: “%s”" |
| |
| #: remote.c:1689 |
| #, c-format |
| msgid "no upstream configured for branch '%s'" |
| msgstr "không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%s”" |
| |
| #: remote.c:1695 |
| #, c-format |
| msgid "upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch" |
| msgstr "" |
| "nhánh thượng nguồn “%s” không được lưu lại như là một nhánh theo dõi máy chủ" |
| |
| #: remote.c:1710 |
| #, c-format |
| msgid "push destination '%s' on remote '%s' has no local tracking branch" |
| msgstr "đẩy lên đích “%s” trên máy chủ “%s” không có nhánh theo dõi nội bộ" |
| |
| #: remote.c:1725 |
| #, c-format |
| msgid "branch '%s' has no remote for pushing" |
| msgstr "nhánh “%s” không có máy chủ để đẩy lên" |
| |
| #: remote.c:1736 |
| #, c-format |
| msgid "push refspecs for '%s' do not include '%s'" |
| msgstr "đẩy refspecs cho “%s” không bao gồm “%s”" |
| |
| #: remote.c:1749 |
| msgid "push has no destination (push.default is 'nothing')" |
| msgstr "đẩy lên mà không có đích (push.default là “nothing”)" |
| |
| #: remote.c:1771 |
| msgid "cannot resolve 'simple' push to a single destination" |
| msgstr "không thể phân giải đẩy “đơn giản” đến một đích đơn" |
| |
| #: remote.c:2073 |
| #, c-format |
| msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n" |
| msgstr "" |
| "Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là “%s”, nhưng trên thượng nguồn không còn.\n" |
| |
| #: remote.c:2077 |
| msgid " (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n" |
| msgstr " (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n" |
| |
| #: remote.c:2080 |
| #, c-format |
| msgid "Your branch is up-to-date with '%s'.\n" |
| msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với “%s”.\n" |
| |
| #: remote.c:2084 |
| #, c-format |
| msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n" |
| msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n" |
| msgstr[0] "Nhánh của bạn đứng trước “%s” %d lần chuyển giao.\n" |
| |
| #: remote.c:2090 |
| msgid " (use \"git push\" to publish your local commits)\n" |
| msgstr " (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n" |
| |
| #: remote.c:2093 |
| #, c-format |
| msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n" |
| msgid_plural "" |
| "Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n" |
| msgstr[0] "" |
| "Nhánh của bạn đứng đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được chuyển-" |
| "tiếp-nhanh.\n" |
| |
| #: remote.c:2101 |
| msgid " (use \"git pull\" to update your local branch)\n" |
| msgstr " (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n" |
| |
| #: remote.c:2104 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Your branch and '%s' have diverged,\n" |
| "and have %d and %d different commit each, respectively.\n" |
| msgid_plural "" |
| "Your branch and '%s' have diverged,\n" |
| "and have %d and %d different commits each, respectively.\n" |
| msgstr[0] "" |
| "Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n" |
| "và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n" |
| "tương ứng với mỗi lần.\n" |
| |
| #: remote.c:2114 |
| msgid " (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n" |
| msgstr "" |
| " (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của " |
| "bạn)\n" |
| |
| #: revision.c:2131 |
| msgid "your current branch appears to be broken" |
| msgstr "nhánh hiện tại của bạn có vẻ như bị hỏng" |
| |
| #: revision.c:2134 |
| #, c-format |
| msgid "your current branch '%s' does not have any commits yet" |
| msgstr "nhánh hiện tại của bạn “%s” không có một lần chuyển giao nào cả" |
| |
| #: revision.c:2328 |
| msgid "--first-parent is incompatible with --bisect" |
| msgstr "--first-parent xung khắc với --bisect" |
| |
| #: run-command.c:92 |
| msgid "open /dev/null failed" |
| msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null”" |
| |
| #: run-command.c:94 |
| #, c-format |
| msgid "dup2(%d,%d) failed" |
| msgstr "dup2(%d,%d) gặp lỗi" |
| |
| #: send-pack.c:295 |
| msgid "failed to sign the push certificate" |
| msgstr "gặp lỗi khi ký chứng thực đẩy" |
| |
| #: send-pack.c:404 |
| msgid "the receiving end does not support --signed push" |
| msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --signed" |
| |
| #: send-pack.c:406 |
| msgid "" |
| "not sending a push certificate since the receiving end does not support --" |
| "signed push" |
| msgstr "" |
| "đừng gửi giấy chứng nhận đẩy trước khi kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --" |
| "signed" |
| |
| #: send-pack.c:418 |
| msgid "the receiving end does not support --atomic push" |
| msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --atomic" |
| |
| #: sequencer.c:174 |
| msgid "" |
| "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n" |
| "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'" |
| msgstr "" |
| "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n" |
| "với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”" |
| |
| #: sequencer.c:177 |
| msgid "" |
| "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n" |
| "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n" |
| "and commit the result with 'git commit'" |
| msgstr "" |
| "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n" |
| "với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n" |
| "và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commit”" |
| |
| #: sequencer.c:190 sequencer.c:833 sequencer.c:913 |
| #, c-format |
| msgid "Could not write to %s" |
| msgstr "Không thể ghi vào %s" |
| |
| #: sequencer.c:193 |
| #, c-format |
| msgid "Error wrapping up %s" |
| msgstr "Lỗi bao bọc %s" |
| |
| #: sequencer.c:208 |
| msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick." |
| msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick." |
| |
| #: sequencer.c:210 |
| msgid "Your local changes would be overwritten by revert." |
| msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh hoàn nguyên." |
| |
| #: sequencer.c:213 |
| msgid "Commit your changes or stash them to proceed." |
| msgstr "Chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý." |
| |
| #. TRANSLATORS: %s will be "revert" or "cherry-pick" |
| #: sequencer.c:300 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Unable to write new index file" |
| msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" |
| |
| #: sequencer.c:318 |
| msgid "Could not resolve HEAD commit\n" |
| msgstr "Không thể phân giải lần chuyển giao HEAD\n" |
| |
| #: sequencer.c:338 |
| msgid "Unable to update cache tree\n" |
| msgstr "Không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm\n" |
| |
| #: sequencer.c:390 |
| #, c-format |
| msgid "Could not parse commit %s\n" |
| msgstr "Không thể phân tích lần chuyển giao %s\n" |
| |
| #: sequencer.c:395 |
| #, c-format |
| msgid "Could not parse parent commit %s\n" |
| msgstr "Không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”\n" |
| |
| #: sequencer.c:460 |
| msgid "Your index file is unmerged." |
| msgstr "Tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn." |
| |
| #: sequencer.c:479 |
| #, c-format |
| msgid "Commit %s is a merge but no -m option was given." |
| msgstr "Lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m." |
| |
| #: sequencer.c:487 |
| #, c-format |
| msgid "Commit %s does not have parent %d" |
| msgstr "Lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d" |
| |
| #: sequencer.c:491 |
| #, c-format |
| msgid "Mainline was specified but commit %s is not a merge." |
| msgstr "" |
| "Luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao %s không phải là một lần " |
| "hòa trộn." |
| |
| #. TRANSLATORS: The first %s will be "revert" or |
| #. "cherry-pick", the second %s a SHA1 |
| #: sequencer.c:504 |
| #, c-format |
| msgid "%s: cannot parse parent commit %s" |
| msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s" |
| |
| #: sequencer.c:508 |
| #, c-format |
| msgid "Cannot get commit message for %s" |
| msgstr "Không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s" |
| |
| #: sequencer.c:594 |
| #, c-format |
| msgid "could not revert %s... %s" |
| msgstr "không thể hoàn nguyên %s… %s" |
| |
| #: sequencer.c:595 |
| #, c-format |
| msgid "could not apply %s... %s" |
| msgstr "không thể áp dụng miếng vá %s… %s" |
| |
| #: sequencer.c:630 |
| msgid "empty commit set passed" |
| msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách" |
| |
| #: sequencer.c:638 |
| #, c-format |
| msgid "git %s: failed to read the index" |
| msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục" |
| |
| #: sequencer.c:642 |
| #, c-format |
| msgid "git %s: failed to refresh the index" |
| msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục" |
| |
| #: sequencer.c:702 |
| #, c-format |
| msgid "Cannot %s during a %s" |
| msgstr "Không thể %s trong khi %s" |
| |
| #: sequencer.c:724 |
| #, c-format |
| msgid "Could not parse line %d." |
| msgstr "Không phân tích được dòng %d." |
| |
| #: sequencer.c:729 |
| msgid "No commits parsed." |
| msgstr "Không có lần chuyển giao nào được phân tích." |
| |
| #: sequencer.c:741 |
| #, c-format |
| msgid "Could not open %s" |
| msgstr "Không thể mở %s" |
| |
| #: sequencer.c:745 |
| #, c-format |
| msgid "Could not read %s." |
| msgstr "Không thể đọc %s." |
| |
| #: sequencer.c:752 |
| #, c-format |
| msgid "Unusable instruction sheet: %s" |
| msgstr "Bảng chỉ thị không thể dùng được: %s" |
| |
| #: sequencer.c:782 |
| #, c-format |
| msgid "Invalid key: %s" |
| msgstr "Khóa không đúng: %s" |
| |
| #: sequencer.c:785 builtin/pull.c:50 builtin/pull.c:52 |
| #, c-format |
| msgid "Invalid value for %s: %s" |
| msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s" |
| |
| #: sequencer.c:795 |
| #, c-format |
| msgid "Malformed options sheet: %s" |
| msgstr "Bảng tùy chọn dị hình: %s" |
| |
| #: sequencer.c:814 |
| msgid "a cherry-pick or revert is already in progress" |
| msgstr "có một thao tác “cherry-pick” hoặc “revert” đang được thực hiện" |
| |
| #: sequencer.c:815 |
| msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\"" |
| msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\"" |
| |
| #: sequencer.c:819 |
| #, c-format |
| msgid "Could not create sequencer directory %s" |
| msgstr "Không thể tạo thư mục xếp dãy %s" |
| |
| #: sequencer.c:835 sequencer.c:917 |
| #, c-format |
| msgid "Error wrapping up %s." |
| msgstr "Lỗi bao bọc %s." |
| |
| #: sequencer.c:854 sequencer.c:987 |
| msgid "no cherry-pick or revert in progress" |
| msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên trong tiến trình" |
| |
| #: sequencer.c:856 |
| msgid "cannot resolve HEAD" |
| msgstr "không thể phân giải HEAD" |
| |
| #: sequencer.c:858 |
| msgid "cannot abort from a branch yet to be born" |
| msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra" |
| |
| #: sequencer.c:878 builtin/apply.c:4287 |
| #, c-format |
| msgid "cannot open %s: %s" |
| msgstr "không thể mở %s: %s" |
| |
| #: sequencer.c:881 |
| #, c-format |
| msgid "cannot read %s: %s" |
| msgstr "không thể đọc %s: %s" |
| |
| #: sequencer.c:882 |
| msgid "unexpected end of file" |
| msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất" |
| |
| #: sequencer.c:888 |
| #, c-format |
| msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt" |
| msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng" |
| |
| #: sequencer.c:910 |
| #, c-format |
| msgid "Could not format %s." |
| msgstr "Không thể định dạng “%s”." |
| |
| #: sequencer.c:1055 |
| #, c-format |
| msgid "%s: can't cherry-pick a %s" |
| msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s" |
| |
| #: sequencer.c:1058 |
| #, c-format |
| msgid "%s: bad revision" |
| msgstr "%s: điểm xét duyệt sai" |
| |
| #: sequencer.c:1092 |
| msgid "Can't revert as initial commit" |
| msgstr "Không thể hoàn nguyên một lần chuyển giao khởi tạo" |
| |
| #: sequencer.c:1093 |
| msgid "Can't cherry-pick into empty head" |
| msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng" |
| |
| #: setup.c:246 |
| #, c-format |
| msgid "failed to read %s" |
| msgstr "gặp lỗi khi đọc %s" |
| |
| #: sha1_file.c:1080 |
| msgid "offset before end of packfile (broken .idx?)" |
| msgstr "vị trí tương đối trước điểm kết thúc của tập tin gói (.idx hỏng à?)" |
| |
| #: sha1_file.c:2459 |
| #, c-format |
| msgid "offset before start of pack index for %s (corrupt index?)" |
| msgstr "vị trí tương đối nằm trước chỉ mục gói cho %s (mục lục bị hỏng à?)" |
| |
| #: sha1_file.c:2463 |
| #, c-format |
| msgid "offset beyond end of pack index for %s (truncated index?)" |
| msgstr "" |
| "vị trí tương đối vượt quá cuối của chỉ mục gói cho %s (mục lục bị cắt cụt à?)" |
| |
| #: sha1_name.c:462 |
| msgid "" |
| "Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n" |
| "because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n" |
| "may be created by mistake. For example,\n" |
| "\n" |
| " git checkout -b $br $(git rev-parse ...)\n" |
| "\n" |
| "where \"$br\" is somehow empty and a 40-hex ref is created. Please\n" |
| "examine these refs and maybe delete them. Turn this message off by\n" |
| "running \"git config advice.objectNameWarning false\"" |
| msgstr "" |
| "Git thường không bao giờ tạo tham chiếu mà nó kết thúc với 40 ký tự hex\n" |
| "bởi vì nó sẽ bị bỏ qua khi bạn chỉ định 40-hex. Những tham chiếu này\n" |
| "có lẽ được tạo ra bởi một sai sót nào đó. Ví dụ,\n" |
| "\n" |
| " git checkout -b $br $(git rev-parse …)\n" |
| "\n" |
| "với \"$br\" không hiểu lý do vì sao trống rỗng và một tham chiếu 40-hex được " |
| "tạo ra.\n" |
| "Xin hãy kiểm tra những tham chiếu này và có thể xóa chúng đi. Tắt lời nhắn " |
| "này\n" |
| "bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\"" |
| |
| #: submodule.c:62 submodule.c:96 |
| msgid "Cannot change unmerged .gitmodules, resolve merge conflicts first" |
| msgstr "" |
| "Không thể thay đổi .gitmodules chưa hòa trộn, hãy giải quyết xung đột trộn " |
| "trước" |
| |
| #: submodule.c:66 submodule.c:100 |
| #, c-format |
| msgid "Could not find section in .gitmodules where path=%s" |
| msgstr "Không thể tìm thấy phần trong .gitmodules nơi mà đường_dẫn=%s" |
| |
| #: submodule.c:74 |
| #, c-format |
| msgid "Could not update .gitmodules entry %s" |
| msgstr "Không thể cập nhật mục .gitmodules %s" |
| |
| #: submodule.c:107 |
| #, c-format |
| msgid "Could not remove .gitmodules entry for %s" |
| msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s" |
| |
| #: submodule.c:118 |
| msgid "staging updated .gitmodules failed" |
| msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật" |
| |
| #: trailer.c:237 |
| #, c-format |
| msgid "running trailer command '%s' failed" |
| msgstr "chạy lệnh kéo theo “%s” gặp lỗi" |
| |
| #: trailer.c:492 trailer.c:496 trailer.c:500 trailer.c:554 trailer.c:558 |
| #: trailer.c:562 |
| #, c-format |
| msgid "unknown value '%s' for key '%s'" |
| msgstr "không hiểu giá trị “%s” cho khóa “%s”" |
| |
| #: trailer.c:544 trailer.c:549 builtin/remote.c:289 |
| #, c-format |
| msgid "more than one %s" |
| msgstr "nhiều hơn một %s" |
| |
| #: trailer.c:582 |
| #, c-format |
| msgid "empty trailer token in trailer '%.*s'" |
| msgstr "thẻ thừa trống rỗng trong phần thừa “%.*s”" |
| |
| #: trailer.c:702 |
| #, c-format |
| msgid "could not read input file '%s'" |
| msgstr "không đọc được tập tin đầu vào “%s”" |
| |
| #: trailer.c:705 |
| msgid "could not read from stdin" |
| msgstr "không thể đọc từ đầu vào tiêu chuẩn" |
| |
| #: trailer.c:857 builtin/am.c:42 |
| #, c-format |
| msgid "could not stat %s" |
| msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về %s" |
| |
| #: trailer.c:859 |
| #, c-format |
| msgid "file %s is not a regular file" |
| msgstr "\"%s\" không phải là tập tin bình thường" |
| |
| #: trailer.c:861 |
| #, c-format |
| msgid "file %s is not writable by user" |
| msgstr "tập tin %s người dùng không thể ghi được" |
| |
| #: trailer.c:873 |
| msgid "could not open temporary file" |
| msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời" |
| |
| #: trailer.c:912 |
| #, c-format |
| msgid "could not rename temporary file to %s" |
| msgstr "không thể đổi tên tập tin tạm thời thành %s" |
| |
| #: transport-helper.c:1041 |
| #, c-format |
| msgid "Could not read ref %s" |
| msgstr "Không thể đọc tham chiếu %s" |
| |
| #: unpack-trees.c:203 |
| msgid "Checking out files" |
| msgstr "Đang lấy ra các tập tin" |
| |
| #: urlmatch.c:120 |
| msgid "invalid URL scheme name or missing '://' suffix" |
| msgstr "tên lược đồ URL không hợp lệ, hoặc thiếu hậu tố “://”" |
| |
| #: urlmatch.c:144 urlmatch.c:297 urlmatch.c:356 |
| #, c-format |
| msgid "invalid %XX escape sequence" |
| msgstr "thoát chuỗi %XX không hợp lệ" |
| |
| #: urlmatch.c:172 |
| msgid "missing host and scheme is not 'file:'" |
| msgstr "thiếu máy chủ và lược đồ thì không phải là giao thức “file:”" |
| |
| #: urlmatch.c:189 |
| msgid "a 'file:' URL may not have a port number" |
| msgstr "URL kiểu “file:” không được chứa cổng" |
| |
| #: urlmatch.c:199 |
| msgid "invalid characters in host name" |
| msgstr "có các ký tự không hợp lệ trong tên máy" |
| |
| #: urlmatch.c:244 urlmatch.c:255 |
| msgid "invalid port number" |
| msgstr "tên cổng không hợp lệ" |
| |
| #: urlmatch.c:322 |
| msgid "invalid '..' path segment" |
| msgstr "đoạn đường dẫn “..” không hợp lệ" |
| |
| #: wrapper.c:222 wrapper.c:381 |
| #, c-format |
| msgid "could not open '%s' for reading and writing" |
| msgstr "không thể mở “%s” để đọc và ghi" |
| |
| #: wrapper.c:224 wrapper.c:383 |
| #, c-format |
| msgid "could not open '%s' for writing" |
| msgstr "không thể mở “%s” để ghi" |
| |
| #: wrapper.c:226 wrapper.c:385 builtin/am.c:323 builtin/commit.c:1691 |
| #: builtin/merge.c:1075 builtin/pull.c:387 |
| #, c-format |
| msgid "could not open '%s' for reading" |
| msgstr "không thể mở “%s” để đọc" |
| |
| #: wrapper.c:611 |
| #, c-format |
| msgid "unable to access '%s': %s" |
| msgstr "không thể truy cập “%s”: %s" |
| |
| #: wrapper.c:632 |
| #, c-format |
| msgid "unable to access '%s'" |
| msgstr "không thể truy cập “%s”" |
| |
| #: wrapper.c:640 |
| msgid "unable to get current working directory" |
| msgstr "Không thể lấy thư mục làm việc hiện hành" |
| |
| #: wrapper.c:667 |
| #, c-format |
| msgid "could not open %s for writing" |
| msgstr "không thể mở %s để ghi" |
| |
| #: wrapper.c:678 builtin/am.c:410 |
| #, c-format |
| msgid "could not write to %s" |
| msgstr "không thể ghi vào %s" |
| |
| #: wrapper.c:684 |
| #, c-format |
| msgid "could not close %s" |
| msgstr "không thể đóng %s" |
| |
| #: wt-status.c:149 |
| msgid "Unmerged paths:" |
| msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:" |
| |
| #: wt-status.c:176 wt-status.c:203 |
| #, c-format |
| msgid " (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)" |
| msgstr " (dùng \"git reset %s <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)" |
| |
| #: wt-status.c:178 wt-status.c:205 |
| msgid " (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)" |
| msgstr " (dùng \"git rm --cached <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)" |
| |
| #: wt-status.c:182 |
| msgid " (use \"git add <file>...\" to mark resolution)" |
| msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)" |
| |
| #: wt-status.c:184 wt-status.c:188 |
| msgid " (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)" |
| msgstr "" |
| " (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" như là một cách thích hợp để đánh dấu là " |
| "cần được giải quyết)" |
| |
| #: wt-status.c:186 |
| msgid " (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)" |
| msgstr " (dùng \"git rm <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)" |
| |
| #: wt-status.c:197 wt-status.c:880 |
| msgid "Changes to be committed:" |
| msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:" |
| |
| #: wt-status.c:215 wt-status.c:889 |
| msgid "Changes not staged for commit:" |
| msgstr "Các thay đổi chưa được đặt lên bệ phóng để chuyển giao:" |
| |
| #: wt-status.c:219 |
| msgid " (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)" |
| msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ chuyển giao)" |
| |
| #: wt-status.c:221 |
| msgid " (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)" |
| msgstr "" |
| " (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)" |
| |
| #: wt-status.c:222 |
| msgid "" |
| " (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)" |
| msgstr "" |
| " (dùng \"git checkout -- <tập-tin>…\" để loại bỏ các thay đổi trong thư mục " |
| "làm việc)" |
| |
| #: wt-status.c:224 |
| msgid " (commit or discard the untracked or modified content in submodules)" |
| msgstr "" |
| " (chuyển giao hoặc là loại bỏ các nội dung chưa được theo dõi hay đã sửa " |
| "chữa trong mô-đun-con)" |
| |
| #: wt-status.c:236 |
| #, c-format |
| msgid " (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)" |
| msgstr "" |
| " (dùng \"git %s <tập-tin>…\" để thêm vào những gì cần được chuyển giao)" |
| |
| #: wt-status.c:251 |
| msgid "both deleted:" |
| msgstr "bị xóa bởi cả hai:" |
| |
| #: wt-status.c:253 |
| msgid "added by us:" |
| msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:" |
| |
| #: wt-status.c:255 |
| msgid "deleted by them:" |
| msgstr "bị xóa đi bởi họ:" |
| |
| #: wt-status.c:257 |
| msgid "added by them:" |
| msgstr "được thêm vào bởi họ:" |
| |
| #: wt-status.c:259 |
| msgid "deleted by us:" |
| msgstr "bị xóa bởi chúng ta:" |
| |
| #: wt-status.c:261 |
| msgid "both added:" |
| msgstr "được thêm vào bởi cả hai:" |
| |
| #: wt-status.c:263 |
| msgid "both modified:" |
| msgstr "bị sửa bởi cả hai:" |
| |
| #: wt-status.c:265 |
| #, c-format |
| msgid "bug: unhandled unmerged status %x" |
| msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái chưa hòa trộn %x" |
| |
| #: wt-status.c:273 |
| msgid "new file:" |
| msgstr "tập tin mới:" |
| |
| #: wt-status.c:275 |
| msgid "copied:" |
| msgstr "đã chép:" |
| |
| #: wt-status.c:277 |
| msgid "deleted:" |
| msgstr "đã xóa:" |
| |
| #: wt-status.c:279 |
| msgid "modified:" |
| msgstr "đã sửa:" |
| |
| #: wt-status.c:281 |
| msgid "renamed:" |
| msgstr "đã đổi tên:" |
| |
| #: wt-status.c:283 |
| msgid "typechange:" |
| msgstr "đổi-kiểu:" |
| |
| #: wt-status.c:285 |
| msgid "unknown:" |
| msgstr "không hiểu:" |
| |
| #: wt-status.c:287 |
| msgid "unmerged:" |
| msgstr "chưa hòa trộn:" |
| |
| #: wt-status.c:369 |
| msgid "new commits, " |
| msgstr "lần chuyển giao mới, " |
| |
| #: wt-status.c:371 |
| msgid "modified content, " |
| msgstr "nội dung bị sửa đổi, " |
| |
| #: wt-status.c:373 |
| msgid "untracked content, " |
| msgstr "nội dung chưa được theo dõi, " |
| |
| #: wt-status.c:390 |
| #, c-format |
| msgid "bug: unhandled diff status %c" |
| msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái lệnh diff %c" |
| |
| #: wt-status.c:754 |
| msgid "Submodules changed but not updated:" |
| msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:" |
| |
| #: wt-status.c:756 |
| msgid "Submodule changes to be committed:" |
| msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao:" |
| |
| #: wt-status.c:837 |
| msgid "" |
| "Do not touch the line above.\n" |
| "Everything below will be removed." |
| msgstr "" |
| "Không động đến đường ở trên.\n" |
| "Mọi thứ phía dưới sẽ được xóa bỏ." |
| |
| #: wt-status.c:948 |
| msgid "You have unmerged paths." |
| msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn." |
| |
| #: wt-status.c:951 |
| msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")" |
| msgstr " (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")" |
| |
| #: wt-status.c:954 |
| msgid "All conflicts fixed but you are still merging." |
| msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn." |
| |
| #: wt-status.c:957 |
| msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)" |
| msgstr " (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)" |
| |
| #: wt-status.c:967 |
| msgid "You are in the middle of an am session." |
| msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”." |
| |
| #: wt-status.c:970 |
| msgid "The current patch is empty." |
| msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng." |
| |
| #: wt-status.c:974 |
| msgid " (fix conflicts and then run \"git am --continue\")" |
| msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")" |
| |
| #: wt-status.c:976 |
| msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)" |
| msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)" |
| |
| #: wt-status.c:978 |
| msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)" |
| msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)" |
| |
| #: wt-status.c:1105 |
| msgid "No commands done." |
| msgstr "Không thực hiện lệnh nào." |
| |
| #: wt-status.c:1108 |
| #, c-format |
| msgid "Last command done (%d command done):" |
| msgid_plural "Last commands done (%d commands done):" |
| msgstr[0] "Lệnh thực hiện cuối (%d lệnh được thực thi):" |
| |
| #: wt-status.c:1119 |
| #, c-format |
| msgid " (see more in file %s)" |
| msgstr " (xem thêm trong %s)" |
| |
| #: wt-status.c:1124 |
| msgid "No commands remaining." |
| msgstr "Không có lệnh nào còn lại." |
| |
| #: wt-status.c:1127 |
| #, c-format |
| msgid "Next command to do (%d remaining command):" |
| msgid_plural "Next commands to do (%d remaining commands):" |
| msgstr[0] "Lệnh cần làm kế tiếp (%d lệnh còn lại):" |
| |
| #: wt-status.c:1135 |
| msgid " (use \"git rebase --edit-todo\" to view and edit)" |
| msgstr " (dùng lệnh \"git rebase --edit-todo\" để xem và sửa)" |
| |
| #: wt-status.c:1148 |
| #, c-format |
| msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'." |
| msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”." |
| |
| #: wt-status.c:1153 |
| msgid "You are currently rebasing." |
| msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (“cải tổ”)." |
| |
| #: wt-status.c:1167 |
| msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")" |
| msgstr "" |
| " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")" |
| |
| #: wt-status.c:1169 |
| msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)" |
| msgstr " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)" |
| |
| #: wt-status.c:1171 |
| msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)" |
| msgstr "" |
| " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)" |
| |
| #: wt-status.c:1177 |
| msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")" |
| msgstr "" |
| " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --" |
| "continue\")" |
| |
| #: wt-status.c:1181 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'." |
| msgstr "" |
| "Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi " |
| "đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”." |
| |
| #: wt-status.c:1186 |
| msgid "You are currently splitting a commit during a rebase." |
| msgstr "" |
| "Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc " |
| "rebase." |
| |
| #: wt-status.c:1189 |
| msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")" |
| msgstr "" |
| " (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git " |
| "rebase --continue\")" |
| |
| #: wt-status.c:1193 |
| #, c-format |
| msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'." |
| msgstr "" |
| "Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang " |
| "rebase nhánh “%s” trên “%s”." |
| |
| #: wt-status.c:1198 |
| msgid "You are currently editing a commit during a rebase." |
| msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase." |
| |
| #: wt-status.c:1201 |
| msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)" |
| msgstr " (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)" |
| |
| #: wt-status.c:1203 |
| msgid "" |
| " (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)" |
| msgstr "" |
| " (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài " |
| "lòng về những thay đổi của mình)" |
| |
| #: wt-status.c:1213 |
| #, c-format |
| msgid "You are currently cherry-picking commit %s." |
| msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s." |
| |
| #: wt-status.c:1218 |
| msgid " (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")" |
| msgstr "" |
| " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")" |
| |
| #: wt-status.c:1221 |
| msgid " (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")" |
| msgstr "" |
| " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --" |
| "continue\")" |
| |
| #: wt-status.c:1223 |
| msgid " (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)" |
| msgstr " (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)" |
| |
| #: wt-status.c:1232 |
| #, c-format |
| msgid "You are currently reverting commit %s." |
| msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác hoàn nguyên lần chuyển giao “%s”." |
| |
| #: wt-status.c:1237 |
| msgid " (fix conflicts and run \"git revert --continue\")" |
| msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")" |
| |
| #: wt-status.c:1240 |
| msgid " (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")" |
| msgstr "" |
| " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")" |
| |
| #: wt-status.c:1242 |
| msgid " (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)" |
| msgstr " (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác hoàn nguyên)" |
| |
| #: wt-status.c:1253 |
| #, c-format |
| msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'." |
| msgstr "" |
| "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ " |
| "nhánh “%s”." |
| |
| #: wt-status.c:1257 |
| msgid "You are currently bisecting." |
| msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)." |
| |
| #: wt-status.c:1260 |
| msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)" |
| msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)" |
| |
| #: wt-status.c:1438 |
| msgid "On branch " |
| msgstr "Trên nhánh " |
| |
| #: wt-status.c:1444 |
| msgid "interactive rebase in progress; onto " |
| msgstr "rebase ở chế độ tương tác đang được thực hiện; lên trên " |
| |
| #: wt-status.c:1446 |
| msgid "rebase in progress; onto " |
| msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên " |
| |
| #: wt-status.c:1451 |
| msgid "HEAD detached at " |
| msgstr "HEAD được tách rời tại " |
| |
| #: wt-status.c:1453 |
| msgid "HEAD detached from " |
| msgstr "HEAD được tách rời từ " |
| |
| #: wt-status.c:1456 |
| msgid "Not currently on any branch." |
| msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả." |
| |
| #: wt-status.c:1474 |
| msgid "Initial commit" |
| msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo" |
| |
| #: wt-status.c:1488 |
| msgid "Untracked files" |
| msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi" |
| |
| #: wt-status.c:1490 |
| msgid "Ignored files" |
| msgstr "Những tập tin bị lờ đi" |
| |
| #: wt-status.c:1494 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n" |
| "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add\n" |
| "new files yourself (see 'git help status')." |
| msgstr "" |
| "Cần %.2f giây để liệt kê tất cả các tập tin chưa được theo dõi. “status -" |
| "uno”\n" |
| "có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n" |
| "tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.." |
| |
| #: wt-status.c:1500 |
| #, c-format |
| msgid "Untracked files not listed%s" |
| msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s" |
| |
| #: wt-status.c:1502 |
| msgid " (use -u option to show untracked files)" |
| msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)" |
| |
| #: wt-status.c:1508 |
| msgid "No changes" |
| msgstr "Không có thay đổi nào" |
| |
| #: wt-status.c:1513 |
| #, c-format |
| msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n" |
| msgstr "" |
| "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc " |
| "\"git commit -a\")\n" |
| |
| #: wt-status.c:1516 |
| #, c-format |
| msgid "no changes added to commit\n" |
| msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n" |
| |
| #: wt-status.c:1519 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to " |
| "track)\n" |
| msgstr "" |
| "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được " |
| "theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n" |
| |
| #: wt-status.c:1522 |
| #, c-format |
| msgid "nothing added to commit but untracked files present\n" |
| msgstr "" |
| "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được " |
| "theo dõi hiện diện\n" |
| |
| #: wt-status.c:1525 |
| #, c-format |
| msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n" |
| msgstr "" |
| "không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để " |
| "đưa vào theo dõi)\n" |
| |
| #: wt-status.c:1528 wt-status.c:1533 |
| #, c-format |
| msgid "nothing to commit\n" |
| msgstr "không có gì để chuyển giao\n" |
| |
| #: wt-status.c:1531 |
| #, c-format |
| msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n" |
| msgstr "" |
| "không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n" |
| |
| #: wt-status.c:1535 |
| #, c-format |
| msgid "nothing to commit, working directory clean\n" |
| msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n" |
| |
| #: wt-status.c:1642 |
| msgid "Initial commit on " |
| msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo trên " |
| |
| #: wt-status.c:1646 |
| msgid "HEAD (no branch)" |
| msgstr "HEAD (không nhánh)" |
| |
| #: wt-status.c:1675 |
| msgid "gone" |
| msgstr "đã ra đi" |
| |
| #: wt-status.c:1677 wt-status.c:1685 |
| msgid "behind " |
| msgstr "đằng sau " |
| |
| #: wt-status.c:1680 wt-status.c:1683 |
| msgid "ahead " |
| msgstr "phía trước " |
| |
| #: compat/precompose_utf8.c:57 builtin/clone.c:413 |
| #, c-format |
| msgid "failed to unlink '%s'" |
| msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”" |
| |
| #: builtin/add.c:22 |
| msgid "git add [<options>] [--] <pathspec>..." |
| msgstr "git add [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…" |
| |
| #: builtin/add.c:65 |
| #, c-format |
| msgid "unexpected diff status %c" |
| msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c" |
| |
| #: builtin/add.c:70 builtin/commit.c:278 |
| msgid "updating files failed" |
| msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi" |
| |
| #: builtin/add.c:80 |
| #, c-format |
| msgid "remove '%s'\n" |
| msgstr "gỡ bỏ “%s”\n" |
| |
| #: builtin/add.c:134 |
| msgid "Unstaged changes after refreshing the index:" |
| msgstr "" |
| "Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:" |
| |
| #: builtin/add.c:194 builtin/rev-parse.c:797 |
| msgid "Could not read the index" |
| msgstr "Không thể đọc bảng mục lục" |
| |
| #: builtin/add.c:205 |
| #, c-format |
| msgid "Could not open '%s' for writing." |
| msgstr "Không thể mở “%s” để ghi." |
| |
| #: builtin/add.c:209 |
| msgid "Could not write patch" |
| msgstr "Không thể ghi ra miếng vá" |
| |
| #: builtin/add.c:212 |
| msgid "editing patch failed" |
| msgstr "gặp lỗi khi sửa miếng vá" |
| |
| #: builtin/add.c:215 |
| #, c-format |
| msgid "Could not stat '%s'" |
| msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”" |
| |
| #: builtin/add.c:217 |
| msgid "Empty patch. Aborted." |
| msgstr "Miếng vá trống rỗng. Nên bỏ qua." |
| |
| #: builtin/add.c:222 |
| #, c-format |
| msgid "Could not apply '%s'" |
| msgstr "Không thể áp dụng miếng vá “%s”" |
| |
| #: builtin/add.c:232 |
| msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n" |
| msgstr "" |
| "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore " |
| "của bạn:\n" |
| |
| #: builtin/add.c:249 builtin/clean.c:870 builtin/fetch.c:112 builtin/mv.c:111 |
| #: builtin/prune-packed.c:55 builtin/pull.c:189 builtin/push.c:511 |
| #: builtin/remote.c:1330 builtin/rm.c:268 builtin/send-pack.c:162 |
| msgid "dry run" |
| msgstr "chạy thử" |
| |
| #: builtin/add.c:250 builtin/apply.c:4561 builtin/check-ignore.c:19 |
| #: builtin/commit.c:1322 builtin/count-objects.c:85 builtin/fsck.c:558 |
| #: builtin/log.c:1651 builtin/mv.c:110 builtin/read-tree.c:114 |
| msgid "be verbose" |
| msgstr "chi tiết" |
| |
| #: builtin/add.c:252 |
| msgid "interactive picking" |
| msgstr "sửa bằng cách tương tác" |
| |
| #: builtin/add.c:253 builtin/checkout.c:1155 builtin/reset.c:286 |
| msgid "select hunks interactively" |
| msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác" |
| |
| #: builtin/add.c:254 |
| msgid "edit current diff and apply" |
| msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó" |
| |
| #: builtin/add.c:255 |
| msgid "allow adding otherwise ignored files" |
| msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác" |
| |
| #: builtin/add.c:256 |
| msgid "update tracked files" |
| msgstr "cập nhật các tập tin được theo dõi" |
| |
| #: builtin/add.c:257 |
| msgid "record only the fact that the path will be added later" |
| msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau" |
| |
| #: builtin/add.c:258 |
| msgid "add changes from all tracked and untracked files" |
| msgstr "" |
| "thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu " |
| "vết" |
| |
| #: builtin/add.c:261 |
| msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)" |
| msgstr "" |
| "lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)" |
| |
| #: builtin/add.c:263 |
| msgid "don't add, only refresh the index" |
| msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục" |
| |
| #: builtin/add.c:264 |
| msgid "just skip files which cannot be added because of errors" |
| msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi" |
| |
| #: builtin/add.c:265 |
| msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run" |
| msgstr "" |
| "kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử" |
| |
| #: builtin/add.c:287 |
| #, c-format |
| msgid "Use -f if you really want to add them.\n" |
| msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n" |
| |
| #: builtin/add.c:294 |
| msgid "adding files failed" |
| msgstr "thêm tập tin gặp lỗi" |
| |
| #: builtin/add.c:330 |
| msgid "-A and -u are mutually incompatible" |
| msgstr "-A và -u xung khắc nhau" |
| |
| #: builtin/add.c:337 |
| msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run" |
| msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run" |
| |
| #: builtin/add.c:352 |
| #, c-format |
| msgid "Nothing specified, nothing added.\n" |
| msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n" |
| |
| #: builtin/add.c:353 |
| #, c-format |
| msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n" |
| msgstr "Có lẽ ý bạn là “git add .” phải không?\n" |
| |
| #: builtin/add.c:358 builtin/check-ignore.c:172 builtin/clean.c:914 |
| #: builtin/commit.c:337 builtin/mv.c:131 builtin/reset.c:235 builtin/rm.c:298 |
| #: builtin/submodule--helper.c:35 |
| msgid "index file corrupt" |
| msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng" |
| |
| #: builtin/add.c:439 builtin/apply.c:4659 builtin/mv.c:280 builtin/rm.c:430 |
| msgid "Unable to write new index file" |
| msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" |
| |
| #: builtin/am.c:256 builtin/commit.c:738 builtin/merge.c:1078 |
| #, c-format |
| msgid "could not read '%s'" |
| msgstr "Không thể đọc “%s”." |
| |
| #: builtin/am.c:430 |
| msgid "could not parse author script" |
| msgstr "không thể phân tích cú pháp văn lệnh tác giả" |
| |
| #: builtin/am.c:507 |
| #, c-format |
| msgid "'%s' was deleted by the applypatch-msg hook" |
| msgstr "“%s” bị xóa bởi móc applypatch-msg" |
| |
| #: builtin/am.c:548 builtin/notes.c:300 |
| #, c-format |
| msgid "Malformed input line: '%s'." |
| msgstr "Dòng đầu vào dị hình: “%s”." |
| |
| #: builtin/am.c:585 builtin/notes.c:315 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'" |
| msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”" |
| |
| #: builtin/am.c:611 |
| msgid "fseek failed" |
| msgstr "fseek gặp lỗi" |
| |
| #: builtin/am.c:772 builtin/am.c:860 |
| #, c-format |
| msgid "could not open '%s' for reading: %s" |
| msgstr "không thể mở “%s” để đọc: %s" |
| |
| #: builtin/am.c:779 |
| #, c-format |
| msgid "could not open '%s' for writing: %s" |
| msgstr "Không thể mở “%s” để ghi: %s" |
| |
| #: builtin/am.c:788 |
| #, c-format |
| msgid "could not parse patch '%s'" |
| msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”" |
| |
| #: builtin/am.c:853 |
| msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once" |
| msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc" |
| |
| #: builtin/am.c:901 |
| msgid "invalid timestamp" |
| msgstr "dấu thời gian không hợp lệ" |
| |
| #: builtin/am.c:904 builtin/am.c:912 |
| msgid "invalid Date line" |
| msgstr "dòng Ngày tháng không hợp lệ" |
| |
| #: builtin/am.c:909 |
| msgid "invalid timezone offset" |
| msgstr "độ lệch múi giờ không hợp lệ" |
| |
| #: builtin/am.c:996 |
| msgid "Patch format detection failed." |
| msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi." |
| |
| #: builtin/am.c:1001 builtin/clone.c:378 |
| #, c-format |
| msgid "failed to create directory '%s'" |
| msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi" |
| |
| #: builtin/am.c:1005 |
| msgid "Failed to split patches." |
| msgstr "Gặp lỗi khi chia nhỏ các miếng vá." |
| |
| #: builtin/am.c:1137 builtin/commit.c:363 |
| msgid "unable to write index file" |
| msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục" |
| |
| #: builtin/am.c:1188 |
| #, c-format |
| msgid "When you have resolved this problem, run \"%s --continue\"." |
| msgstr "Khi bạn đã phân giải xong trục trặc này, hãy chạy \"%s --continue\"." |
| |
| #: builtin/am.c:1189 |
| #, c-format |
| msgid "If you prefer to skip this patch, run \"%s --skip\" instead." |
| msgstr "" |
| "Nếu bạn muốn bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh \"%s --skip\" để thay thế." |
| |
| #: builtin/am.c:1190 |
| #, c-format |
| msgid "To restore the original branch and stop patching, run \"%s --abort\"." |
| msgstr "Để phục hồi lại nhánh gốc và dừng vá, hãy chạy \"%s --abort\"." |
| |
| #: builtin/am.c:1328 |
| msgid "Patch is empty. Was it split wrong?" |
| msgstr "Miếng vá trống rỗng. Quá trình chia nhỏ miếng vá có lỗi?" |
| |
| #: builtin/am.c:1402 builtin/log.c:1350 |
| #, c-format |
| msgid "invalid ident line: %s" |
| msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s" |
| |
| #: builtin/am.c:1429 |
| #, c-format |
| msgid "unable to parse commit %s" |
| msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”" |
| |
| #: builtin/am.c:1631 |
| msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge." |
| msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”." |
| |
| #: builtin/am.c:1633 |
| msgid "Using index info to reconstruct a base tree..." |
| msgstr "" |
| "Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở…" |
| |
| #: builtin/am.c:1652 |
| msgid "" |
| "Did you hand edit your patch?\n" |
| "It does not apply to blobs recorded in its index." |
| msgstr "" |
| "Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n" |
| "Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó." |
| |
| #: builtin/am.c:1658 |
| msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..." |
| msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “hòa trộn 3-đường”…" |
| |
| #: builtin/am.c:1673 |
| msgid "Failed to merge in the changes." |
| msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi." |
| |
| #: builtin/am.c:1697 builtin/merge.c:633 |
| msgid "git write-tree failed to write a tree" |
| msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây" |
| |
| #: builtin/am.c:1704 |
| msgid "applying to an empty history" |
| msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng" |
| |
| #: builtin/am.c:1717 builtin/commit.c:1755 builtin/merge.c:830 |
| #: builtin/merge.c:855 |
| msgid "failed to write commit object" |
| msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao" |
| |
| #: builtin/am.c:1749 builtin/am.c:1753 |
| #, c-format |
| msgid "cannot resume: %s does not exist." |
| msgstr "không thể phục hồi: %s không tồn tại." |
| |
| #: builtin/am.c:1769 |
| msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal." |
| msgstr "" |
| "không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối" |
| |
| #: builtin/am.c:1774 |
| msgid "Commit Body is:" |
| msgstr "Thân của lần chuyển giao là:" |
| |
| #. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a] |
| #. in your translation. The program will only accept English |
| #. input at this point. |
| #. |
| #: builtin/am.c:1784 |
| msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all: " |
| msgstr "" |
| "Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/chấp nhận tất " |
| "cả [a]: " |
| |
| #: builtin/am.c:1834 |
| #, c-format |
| msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: %s)" |
| msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể áp dụng các miếng vá (bẩn: %s)" |
| |
| #: builtin/am.c:1869 builtin/am.c:1941 |
| #, c-format |
| msgid "Applying: %.*s" |
| msgstr "Áp dụng: %.*s" |
| |
| #: builtin/am.c:1885 |
| msgid "No changes -- Patch already applied." |
| msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi." |
| |
| #: builtin/am.c:1893 |
| #, c-format |
| msgid "Patch failed at %s %.*s" |
| msgstr "Gặp lỗi khi vá tại %s %.*s" |
| |
| #: builtin/am.c:1899 |
| #, c-format |
| msgid "The copy of the patch that failed is found in: %s" |
| msgstr "Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong: %s" |
| |
| #: builtin/am.c:1944 |
| msgid "" |
| "No changes - did you forget to use 'git add'?\n" |
| "If there is nothing left to stage, chances are that something else\n" |
| "already introduced the same changes; you might want to skip this patch." |
| msgstr "" |
| "Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?\n" |
| "Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n" |
| "đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng " |
| "vá này." |
| |
| #: builtin/am.c:1951 |
| msgid "" |
| "You still have unmerged paths in your index.\n" |
| "Did you forget to use 'git add'?" |
| msgstr "" |
| "Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của mình.\n" |
| "Bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?" |
| |
| #: builtin/am.c:2059 builtin/am.c:2063 builtin/am.c:2075 builtin/reset.c:308 |
| #: builtin/reset.c:316 |
| #, c-format |
| msgid "Could not parse object '%s'." |
| msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”." |
| |
| #: builtin/am.c:2111 |
| msgid "failed to clean index" |
| msgstr "gặp lỗi khi dọn bảng mục lục" |
| |
| #: builtin/am.c:2145 |
| msgid "" |
| "You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n" |
| "Not rewinding to ORIG_HEAD" |
| msgstr "" |
| "Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n" |
| "Không thể chuyển tới ORIG_HEAD" |
| |
| #: builtin/am.c:2206 |
| #, c-format |
| msgid "Invalid value for --patch-format: %s" |
| msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --patch-format: %s" |
| |
| #: builtin/am.c:2239 |
| msgid "git am [<options>] [(<mbox>|<Maildir>)...]" |
| msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] [(<mbox>|<Maildir>)…]" |
| |
| #: builtin/am.c:2240 |
| msgid "git am [<options>] (--continue | --skip | --abort)" |
| msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] (--continue | --skip | --abort)" |
| |
| #: builtin/am.c:2246 |
| msgid "run interactively" |
| msgstr "chạy kiểu tương tác" |
| |
| #: builtin/am.c:2248 |
| msgid "historical option -- no-op" |
| msgstr "tùy chọn lịch sử -- không-toán-tử" |
| |
| #: builtin/am.c:2250 |
| msgid "allow fall back on 3way merging if needed" |
| msgstr "cho phép quay trở lại để hòa trộn kiểu “3way” nếu cần" |
| |
| #: builtin/am.c:2251 builtin/init-db.c:474 builtin/prune-packed.c:57 |
| #: builtin/repack.c:171 |
| msgid "be quiet" |
| msgstr "im lặng" |
| |
| #: builtin/am.c:2253 |
| msgid "add a Signed-off-by line to the commit message" |
| msgstr "Thêm dòng Signed-off-by cho ghi chú của lần chuyển giao" |
| |
| #: builtin/am.c:2256 |
| msgid "recode into utf8 (default)" |
| msgstr "chuyển mã thành utf8 (mặc định)" |
| |
| #: builtin/am.c:2258 |
| msgid "pass -k flag to git-mailinfo" |
| msgstr "chuyển cờ -k cho git-mailinfo" |
| |
| #: builtin/am.c:2260 |
| msgid "pass -b flag to git-mailinfo" |
| msgstr "chuyển cờ -b cho git-mailinfo" |
| |
| #: builtin/am.c:2262 |
| msgid "pass -m flag to git-mailinfo" |
| msgstr "chuyển cờ -m cho git-mailinfo" |
| |
| #: builtin/am.c:2264 |
| msgid "pass --keep-cr flag to git-mailsplit for mbox format" |
| msgstr "chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit với định dạng mbox" |
| |
| #: builtin/am.c:2267 |
| msgid "do not pass --keep-cr flag to git-mailsplit independent of am.keepcr" |
| msgstr "" |
| "đừng chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit không phụ thuộc vào am.keepcr" |
| |
| #: builtin/am.c:2270 |
| msgid "strip everything before a scissors line" |
| msgstr "cắt mọi thứ trước dòng scissors" |
| |
| #: builtin/am.c:2271 builtin/apply.c:4544 |
| msgid "action" |
| msgstr "hành động" |
| |
| #: builtin/am.c:2272 builtin/am.c:2275 builtin/am.c:2278 builtin/am.c:2281 |
| #: builtin/am.c:2284 builtin/am.c:2287 builtin/am.c:2290 builtin/am.c:2293 |
| #: builtin/am.c:2299 |
| msgid "pass it through git-apply" |
| msgstr "chuyển nó qua git-apply" |
| |
| #: builtin/am.c:2280 builtin/apply.c:4568 |
| msgid "root" |
| msgstr "gốc" |
| |
| #: builtin/am.c:2283 builtin/am.c:2286 builtin/apply.c:4506 |
| #: builtin/apply.c:4509 builtin/clone.c:86 builtin/fetch.c:95 |
| #: builtin/pull.c:171 builtin/submodule--helper.c:72 |
| #: builtin/submodule--helper.c:160 builtin/submodule--helper.c:163 |
| msgid "path" |
| msgstr "đường-dẫn" |
| |
| #: builtin/am.c:2289 builtin/fmt-merge-msg.c:666 builtin/fmt-merge-msg.c:669 |
| #: builtin/grep.c:704 builtin/merge.c:198 builtin/pull.c:131 builtin/pull.c:185 |
| #: builtin/repack.c:178 builtin/repack.c:182 builtin/show-branch.c:645 |
| #: builtin/show-ref.c:175 builtin/tag.c:340 parse-options.h:132 |
| #: parse-options.h:134 parse-options.h:244 |
| msgid "n" |
| msgstr "n" |
| |
| #: builtin/am.c:2292 builtin/apply.c:4512 |
| msgid "num" |
| msgstr "số" |
| |
| #: builtin/am.c:2295 builtin/for-each-ref.c:37 builtin/replace.c:438 |
| #: builtin/tag.c:372 |
| msgid "format" |
| msgstr "định dạng" |
| |
| #: builtin/am.c:2296 |
| msgid "format the patch(es) are in" |
| msgstr "định dạng (các) miếng vá theo" |
| |
| #: builtin/am.c:2302 |
| msgid "override error message when patch failure occurs" |
| msgstr "đè lên các lời nhắn lỗi khi xảy ra lỗi vá nghiêm trọng" |
| |
| #: builtin/am.c:2304 |
| msgid "continue applying patches after resolving a conflict" |
| msgstr "tiếp tục áp dụng các miếng vá sau khi giải quyết xung đột" |
| |
| #: builtin/am.c:2307 |
| msgid "synonyms for --continue" |
| msgstr "đồng nghĩa với --continue" |
| |
| #: builtin/am.c:2310 |
| msgid "skip the current patch" |
| msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành" |
| |
| #: builtin/am.c:2313 |
| msgid "restore the original branch and abort the patching operation." |
| msgstr "phục hồi lại nhánh gốc và loại bỏ thao tác vá." |
| |
| #: builtin/am.c:2317 |
| msgid "lie about committer date" |
| msgstr "nói dối về ngày chuyển giao" |
| |
| #: builtin/am.c:2319 |
| msgid "use current timestamp for author date" |
| msgstr "dùng dấu thời gian hiện tại cho ngày tác giả" |
| |
| #: builtin/am.c:2321 builtin/commit.c:1593 builtin/merge.c:225 |
| #: builtin/pull.c:159 builtin/revert.c:92 builtin/tag.c:355 |
| msgid "key-id" |
| msgstr "mã-số-khóa" |
| |
| #: builtin/am.c:2322 |
| msgid "GPG-sign commits" |
| msgstr "lần chuyển giao ký-GPG" |
| |
| #: builtin/am.c:2325 |
| msgid "(internal use for git-rebase)" |
| msgstr "(dùng nội bộ cho git-rebase)" |
| |
| #: builtin/am.c:2340 |
| msgid "" |
| "The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n" |
| "it will be removed. Please do not use it anymore." |
| msgstr "" |
| "Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n" |
| "nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa." |
| |
| #: builtin/am.c:2347 |
| msgid "failed to read the index" |
| msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục" |
| |
| #: builtin/am.c:2362 |
| #, c-format |
| msgid "previous rebase directory %s still exists but mbox given." |
| msgstr "thư mục rebase trước %s không sẵn có nhưng mbox lại đưa ra." |
| |
| #: builtin/am.c:2386 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Stray %s directory found.\n" |
| "Use \"git am --abort\" to remove it." |
| msgstr "" |
| "Tìm thấy thư mục lạc %s.\n" |
| "Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi." |
| |
| #: builtin/am.c:2392 |
| msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming." |
| msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại." |
| |
| #: builtin/apply.c:59 |
| msgid "git apply [<options>] [<patch>...]" |
| msgstr "git apply [<các-tùy-chọn>] [<miếng-vá>…]" |
| |
| #: builtin/apply.c:111 |
| #, c-format |
| msgid "unrecognized whitespace option '%s'" |
| msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”" |
| |
| #: builtin/apply.c:126 |
| #, c-format |
| msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'" |
| msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”" |
| |
| #: builtin/apply.c:818 |
| #, c-format |
| msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s" |
| msgstr "" |
| "Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) " |
| "%s" |
| |
| #: builtin/apply.c:827 |
| #, c-format |
| msgid "regexec returned %d for input: %s" |
| msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s" |
| |
| #: builtin/apply.c:908 |
| #, c-format |
| msgid "unable to find filename in patch at line %d" |
| msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d" |
| |
| #: builtin/apply.c:940 |
| #, c-format |
| msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d" |
| msgstr "" |
| "git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại nhận được %s trên dòng %d" |
| |
| #: builtin/apply.c:944 |
| #, c-format |
| msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d" |
| msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d" |
| |
| #: builtin/apply.c:945 |
| #, c-format |
| msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d" |
| msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d" |
| |
| #: builtin/apply.c:952 |
| #, c-format |
| msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d" |
| msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null” trên dòng %d" |
| |
| #: builtin/apply.c:1415 |
| #, c-format |
| msgid "recount: unexpected line: %.*s" |
| msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s" |
| |
| #: builtin/apply.c:1472 |
| #, c-format |
| msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s" |
| msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s" |
| |
| #: builtin/apply.c:1489 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname " |
| "component (line %d)" |
| msgid_plural "" |
| "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname " |
| "components (line %d)" |
| msgstr[0] "" |
| "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong " |
| "thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)" |
| |
| #: builtin/apply.c:1655 |
| msgid "new file depends on old contents" |
| msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ" |
| |
| #: builtin/apply.c:1657 |
| msgid "deleted file still has contents" |
| msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung" |
| |
| #: builtin/apply.c:1683 |
| #, c-format |
| msgid "corrupt patch at line %d" |
| msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d" |
| |
| #: builtin/apply.c:1719 |
| #, c-format |
| msgid "new file %s depends on old contents" |
| msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ" |
| |
| #: builtin/apply.c:1721 |
| #, c-format |
| msgid "deleted file %s still has contents" |
| msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung" |
| |
| #: builtin/apply.c:1724 |
| #, c-format |
| msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted" |
| msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa" |
| |
| #: builtin/apply.c:1870 |
| #, c-format |
| msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s" |
| msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s" |
| |
| #: builtin/apply.c:1899 |
| #, c-format |
| msgid "unrecognized binary patch at line %d" |
| msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d" |
| |
| #: builtin/apply.c:2050 |
| #, c-format |
| msgid "patch with only garbage at line %d" |
| msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d" |
| |
| #: builtin/apply.c:2140 |
| #, c-format |
| msgid "unable to read symlink %s" |
| msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s" |
| |
| #: builtin/apply.c:2144 |
| #, c-format |
| msgid "unable to open or read %s" |
| msgstr "không thể mở hay đọc %s" |
| |
| #: builtin/apply.c:2777 |
| #, c-format |
| msgid "invalid start of line: '%c'" |
| msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”" |
| |
| #: builtin/apply.c:2896 |
| #, c-format |
| msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)." |
| msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)." |
| msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)." |
| |
| #: builtin/apply.c:2908 |
| #, c-format |
| msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d" |
| msgstr "Nội dung bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d" |
| |
| #: builtin/apply.c:2914 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "while searching for:\n" |
| "%.*s" |
| msgstr "" |
| "trong khi đang tìm kiếm cho:\n" |
| "%.*s" |
| |
| #: builtin/apply.c:2934 |
| #, c-format |
| msgid "missing binary patch data for '%s'" |
| msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”" |
| |
| #: builtin/apply.c:3035 |
| #, c-format |
| msgid "binary patch does not apply to '%s'" |
| msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”" |
| |
| #: builtin/apply.c:3041 |
| #, c-format |
| msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)" |
| msgstr "" |
| "vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận " |
| "%s)" |
| |
| #: builtin/apply.c:3062 |
| #, c-format |
| msgid "patch failed: %s:%ld" |
| msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld" |
| |
| #: builtin/apply.c:3186 |
| #, c-format |
| msgid "cannot checkout %s" |
| msgstr "không thể lấy ra %s" |
| |
| #: builtin/apply.c:3231 builtin/apply.c:3242 builtin/apply.c:3287 |
| #, c-format |
| msgid "read of %s failed" |
| msgstr "đọc %s gặp lỗi" |
| |
| #: builtin/apply.c:3239 |
| #, c-format |
| msgid "reading from '%s' beyond a symbolic link" |
| msgstr "đọc từ “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm" |
| |
| #: builtin/apply.c:3267 builtin/apply.c:3489 |
| #, c-format |
| msgid "path %s has been renamed/deleted" |
| msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên" |
| |
| #: builtin/apply.c:3348 builtin/apply.c:3503 |
| #, c-format |
| msgid "%s: does not exist in index" |
| msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục" |
| |
| #: builtin/apply.c:3352 builtin/apply.c:3495 builtin/apply.c:3517 |
| #, c-format |
| msgid "%s: %s" |
| msgstr "%s: %s" |
| |
| #: builtin/apply.c:3357 builtin/apply.c:3511 |
| #, c-format |
| msgid "%s: does not match index" |
| msgstr "%s: không khớp trong mục lục" |
| |
| #: builtin/apply.c:3459 |
| msgid "removal patch leaves file contents" |
| msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin" |
| |
| #: builtin/apply.c:3528 |
| #, c-format |
| msgid "%s: wrong type" |
| msgstr "%s: sai kiểu" |
| |
| #: builtin/apply.c:3530 |
| #, c-format |
| msgid "%s has type %o, expected %o" |
| msgstr "%s có kiểu %o, cần %o" |
| |
| #: builtin/apply.c:3689 builtin/apply.c:3691 |
| #, c-format |
| msgid "invalid path '%s'" |
| msgstr "đường dẫn không hợp lệ “%s”" |
| |
| #: builtin/apply.c:3746 |
| #, c-format |
| msgid "%s: already exists in index" |
| msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục" |
| |
| #: builtin/apply.c:3749 |
| #, c-format |
| msgid "%s: already exists in working directory" |
| msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc" |
| |
| #: builtin/apply.c:3769 |
| #, c-format |
| msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)" |
| msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)" |
| |
| #: builtin/apply.c:3774 |
| #, c-format |
| msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s" |
| msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s" |
| |
| #: builtin/apply.c:3794 |
| #, c-format |
| msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link" |
| msgstr "tập tin chịu tác động “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm" |
| |
| #: builtin/apply.c:3798 |
| #, c-format |
| msgid "%s: patch does not apply" |
| msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng" |
| |
| #: builtin/apply.c:3812 |
| #, c-format |
| msgid "Checking patch %s..." |
| msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s…" |
| |
| #: builtin/apply.c:3905 builtin/checkout.c:233 builtin/reset.c:135 |
| #, c-format |
| msgid "make_cache_entry failed for path '%s'" |
| msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”" |
| |
| #: builtin/apply.c:4048 |
| #, c-format |
| msgid "unable to remove %s from index" |
| msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục" |
| |
| #: builtin/apply.c:4077 |
| #, c-format |
| msgid "corrupt patch for submodule %s" |
| msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s" |
| |
| #: builtin/apply.c:4081 |
| #, c-format |
| msgid "unable to stat newly created file '%s'" |
| msgstr "không thể lấy thống kề về tập tin %s mới hơn đã được tạo" |
| |
| #: builtin/apply.c:4086 |
| #, c-format |
| msgid "unable to create backing store for newly created file %s" |
| msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s" |
| |
| #: builtin/apply.c:4089 builtin/apply.c:4197 |
| #, c-format |
| msgid "unable to add cache entry for %s" |
| msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s" |
| |
| #: builtin/apply.c:4122 |
| #, c-format |
| msgid "closing file '%s'" |
| msgstr "đang đóng tập tin “%s”" |
| |
| #: builtin/apply.c:4171 |
| #, c-format |
| msgid "unable to write file '%s' mode %o" |
| msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o" |
| |
| #: builtin/apply.c:4258 |
| #, c-format |
| msgid "Applied patch %s cleanly." |
| msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ." |
| |
| #: builtin/apply.c:4266 |
| msgid "internal error" |
| msgstr "lỗi nội bộ" |
| |
| #: builtin/apply.c:4269 |
| #, c-format |
| msgid "Applying patch %%s with %d reject..." |
| msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..." |
| msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…" |
| |
| #: builtin/apply.c:4279 |
| #, c-format |
| msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej" |
| msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej" |
| |
| #: builtin/apply.c:4300 |
| #, c-format |
| msgid "Hunk #%d applied cleanly." |
| msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng." |
| |
| #: builtin/apply.c:4303 |
| #, c-format |
| msgid "Rejected hunk #%d." |
| msgstr "đoạn dữ liệu #%d bị từ chối." |
| |
| #: builtin/apply.c:4393 |
| msgid "unrecognized input" |
| msgstr "không thừa nhận đầu vào" |
| |
| #: builtin/apply.c:4404 |
| msgid "unable to read index file" |
| msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục" |
| |
| #: builtin/apply.c:4507 |
| msgid "don't apply changes matching the given path" |
| msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho" |
| |
| #: builtin/apply.c:4510 |
| msgid "apply changes matching the given path" |
| msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho" |
| |
| #: builtin/apply.c:4513 |
| msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths" |
| msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển" |
| |
| #: builtin/apply.c:4516 |
| msgid "ignore additions made by the patch" |
| msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá" |
| |
| #: builtin/apply.c:4518 |
| msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input" |
| msgstr "" |
| "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra" |
| |
| #: builtin/apply.c:4522 |
| msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation" |
| msgstr "" |
| "hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân" |
| |
| #: builtin/apply.c:4524 |
| msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input" |
| msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào" |
| |
| #: builtin/apply.c:4526 |
| msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable" |
| msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không" |
| |
| #: builtin/apply.c:4528 |
| msgid "make sure the patch is applicable to the current index" |
| msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành" |
| |
| #: builtin/apply.c:4530 |
| msgid "apply a patch without touching the working tree" |
| msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc" |
| |
| #: builtin/apply.c:4532 |
| msgid "accept a patch that touches outside the working area" |
| msgstr "chấp nhận một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc" |
| |
| #: builtin/apply.c:4534 |
| msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)" |
| msgstr "" |
| "đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)" |
| |
| #: builtin/apply.c:4536 |
| msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply" |
| msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được" |
| |
| #: builtin/apply.c:4538 |
| msgid "build a temporary index based on embedded index information" |
| msgstr "" |
| "xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng" |
| |
| #: builtin/apply.c:4541 builtin/checkout-index.c:169 builtin/ls-files.c:425 |
| msgid "paths are separated with NUL character" |
| msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL" |
| |
| #: builtin/apply.c:4543 |
| msgid "ensure at least <n> lines of context match" |
| msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp" |
| |
| #: builtin/apply.c:4545 |
| msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors" |
| msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng" |
| |
| #: builtin/apply.c:4548 builtin/apply.c:4551 |
| msgid "ignore changes in whitespace when finding context" |
| msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi quét nội dung" |
| |
| #: builtin/apply.c:4554 |
| msgid "apply the patch in reverse" |
| msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược" |
| |
| #: builtin/apply.c:4556 |
| msgid "don't expect at least one line of context" |
| msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung" |
| |
| #: builtin/apply.c:4558 |
| msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files" |
| msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng" |
| |
| #: builtin/apply.c:4560 |
| msgid "allow overlapping hunks" |
| msgstr "cho phép chồng khối nhớ" |
| |
| #: builtin/apply.c:4563 |
| msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file" |
| msgstr "" |
| "đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin" |
| |
| #: builtin/apply.c:4566 |
| msgid "do not trust the line counts in the hunk headers" |
| msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu" |
| |
| #: builtin/apply.c:4569 |
| msgid "prepend <root> to all filenames" |
| msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin" |
| |
| #: builtin/apply.c:4591 |
| msgid "--3way outside a repository" |
| msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa" |
| |
| #: builtin/apply.c:4599 |
| msgid "--index outside a repository" |
| msgstr "--index ở ngoài một kho chứa" |
| |
| #: builtin/apply.c:4602 |
| msgid "--cached outside a repository" |
| msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa" |
| |
| #: builtin/apply.c:4621 |
| #, c-format |
| msgid "can't open patch '%s'" |
| msgstr "không thể mở miếng vá “%s”" |
| |
| #: builtin/apply.c:4635 |
| #, c-format |
| msgid "squelched %d whitespace error" |
| msgid_plural "squelched %d whitespace errors" |
| msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng" |
| |
| #: builtin/apply.c:4641 builtin/apply.c:4651 |
| #, c-format |
| msgid "%d line adds whitespace errors." |
| msgid_plural "%d lines add whitespace errors." |
| msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi." |
| |
| #: builtin/archive.c:17 |
| #, c-format |
| msgid "could not create archive file '%s'" |
| msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) “%s”" |
| |
| #: builtin/archive.c:20 |
| msgid "could not redirect output" |
| msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất" |
| |
| #: builtin/archive.c:37 |
| msgid "git archive: Remote with no URL" |
| msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL" |
| |
| #: builtin/archive.c:58 |
| msgid "git archive: expected ACK/NAK, got EOF" |
| msgstr "git archive: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF" |
| |
| #: builtin/archive.c:61 |
| #, c-format |
| msgid "git archive: NACK %s" |
| msgstr "git archive: NACK %s" |
| |
| #: builtin/archive.c:63 |
| #, c-format |
| msgid "remote error: %s" |
| msgstr "lỗi máy chủ: %s" |
| |
| #: builtin/archive.c:64 |
| msgid "git archive: protocol error" |
| msgstr "git archive: lỗi giao thức" |
| |
| #: builtin/archive.c:68 |
| msgid "git archive: expected a flush" |
| msgstr "git archive: cần một flush (đẩy dữ liệu lên đĩa)" |
| |
| #: builtin/bisect--helper.c:7 |
| msgid "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]" |
| msgstr "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]" |
| |
| #: builtin/bisect--helper.c:17 |
| msgid "perform 'git bisect next'" |
| msgstr "thực hiện “git bisect next”" |
| |
| #: builtin/bisect--helper.c:19 |
| msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit" |
| msgstr "" |
| "cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao hiện hành" |
| |
| #: builtin/blame.c:33 |
| msgid "git blame [<options>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <file>" |
| msgstr "git blame [<các-tùy-chọn>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <tập-tin>" |
| |
| #: builtin/blame.c:38 |
| msgid "<rev-opts> are documented in git-rev-list(1)" |
| msgstr "<rev-opts> được mô tả trong tài liệu git-rev-list(1)" |
| |
| #: builtin/blame.c:1782 |
| msgid "Blaming lines" |
| msgstr "Các dòng blame" |
| |
| #: builtin/blame.c:2530 |
| msgid "Show blame entries as we find them, incrementally" |
| msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần" |
| |
| #: builtin/blame.c:2531 |
| msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)" |
| msgstr "" |
| "Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)" |
| |
| #: builtin/blame.c:2532 |
| msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)" |
| msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)" |
| |
| #: builtin/blame.c:2533 |
| msgid "Show work cost statistics" |
| msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc" |
| |
| #: builtin/blame.c:2534 |
| msgid "Force progress reporting" |
| msgstr "Ép buộc báo cáo tiến triển công việc" |
| |
| #: builtin/blame.c:2535 |
| msgid "Show output score for blame entries" |
| msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”" |
| |
| #: builtin/blame.c:2536 |
| msgid "Show original filename (Default: auto)" |
| msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)" |
| |
| #: builtin/blame.c:2537 |
| msgid "Show original linenumber (Default: off)" |
| msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)" |
| |
| #: builtin/blame.c:2538 |
| msgid "Show in a format designed for machine consumption" |
| msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy" |
| |
| #: builtin/blame.c:2539 |
| msgid "Show porcelain format with per-line commit information" |
| msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng" |
| |
| #: builtin/blame.c:2540 |
| msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)" |
| msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra với git-annotate (Mặc định: off)" |
| |
| #: builtin/blame.c:2541 |
| msgid "Show raw timestamp (Default: off)" |
| msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)" |
| |
| #: builtin/blame.c:2542 |
| msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)" |
| msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)" |
| |
| #: builtin/blame.c:2543 |
| msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)" |
| msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)" |
| |
| #: builtin/blame.c:2544 |
| msgid "Show author email instead of name (Default: off)" |
| msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)" |
| |
| #: builtin/blame.c:2545 |
| msgid "Ignore whitespace differences" |
| msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra" |
| |
| #: builtin/blame.c:2546 |
| msgid "Spend extra cycles to find better match" |
| msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa" |
| |
| #: builtin/blame.c:2547 |
| msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list" |
| msgstr "" |
| "Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”" |
| |
| #: builtin/blame.c:2548 |
| msgid "Use <file>'s contents as the final image" |
| msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng" |
| |
| #: builtin/blame.c:2549 builtin/blame.c:2550 |
| msgid "score" |
| msgstr "điểm số" |
| |
| #: builtin/blame.c:2549 |
| msgid "Find line copies within and across files" |
| msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin" |
| |
| #: builtin/blame.c:2550 |
| msgid "Find line movements within and across files" |
| msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin" |
| |
| #: builtin/blame.c:2551 |
| msgid "n,m" |
| msgstr "n,m" |
| |
| #: builtin/blame.c:2551 |
| msgid "Process only line range n,m, counting from 1" |
| msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1" |
| |
| #. TRANSLATORS: This string is used to tell us the maximum |
| #. display width for a relative timestamp in "git blame" |
| #. output. For C locale, "4 years, 11 months ago", which |
| #. takes 22 places, is the longest among various forms of |
| #. relative timestamps, but your language may need more or |
| #. fewer display columns. |
| #: builtin/blame.c:2640 |
| msgid "4 years, 11 months ago" |
| msgstr "4 năm, 11 tháng trước" |
| |
| #: builtin/branch.c:25 |
| msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]" |
| msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]" |
| |
| #: builtin/branch.c:26 |
| msgid "git branch [<options>] [-l] [-f] <branch-name> [<start-point>]" |
| msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]" |
| |
| #: builtin/branch.c:27 |
| msgid "git branch [<options>] [-r] (-d | -D) <branch-name>..." |
| msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> …" |
| |
| #: builtin/branch.c:28 |
| msgid "git branch [<options>] (-m | -M) [<old-branch>] <new-branch>" |
| msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>" |
| |
| #: builtin/branch.c:29 |
| msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--points-at]" |
| msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--points-at]" |
| |
| #: builtin/branch.c:142 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "deleting branch '%s' that has been merged to\n" |
| " '%s', but not yet merged to HEAD." |
| msgstr "" |
| "đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n" |
| " “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD." |
| |
| #: builtin/branch.c:146 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n" |
| " '%s', even though it is merged to HEAD." |
| msgstr "" |
| "không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n" |
| " “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD." |
| |
| #: builtin/branch.c:160 |
| #, c-format |
| msgid "Couldn't look up commit object for '%s'" |
| msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho “%s”" |
| |
| #: builtin/branch.c:164 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "The branch '%s' is not fully merged.\n" |
| "If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'." |
| msgstr "" |
| "Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n" |
| "Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”." |
| |
| #: builtin/branch.c:177 |
| msgid "Update of config-file failed" |
| msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi" |
| |
| #: builtin/branch.c:205 |
| msgid "cannot use -a with -d" |
| msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d" |
| |
| #: builtin/branch.c:211 |
| msgid "Couldn't look up commit object for HEAD" |
| msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho HEAD" |
| |
| #: builtin/branch.c:219 |
| #, c-format |
| msgid "Cannot delete the branch '%s' which you are currently on." |
| msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” cái mà bạn hiện nay đang ở." |
| |
| #: builtin/branch.c:235 |
| #, c-format |
| msgid "remote-tracking branch '%s' not found." |
| msgstr "không tìm thấy nhánh theo dõi máy chủ “%s”." |
| |
| #: builtin/branch.c:236 |
| #, c-format |
| msgid "branch '%s' not found." |
| msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”." |
| |
| #: builtin/branch.c:251 |
| #, c-format |
| msgid "Error deleting remote-tracking branch '%s'" |
| msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh theo dõi máy chủ “%s”" |
| |
| #: builtin/branch.c:252 |
| #, c-format |
| msgid "Error deleting branch '%s'" |
| msgstr "Gặp lỗi khi xóa bỏ nhánh “%s”" |
| |
| #: builtin/branch.c:259 |
| #, c-format |
| msgid "Deleted remote-tracking branch %s (was %s).\n" |
| msgstr "Đã xóa nhánh theo dõi máy chủ \"%s\" (từng là %s).\n" |
| |
| #: builtin/branch.c:260 |
| #, c-format |
| msgid "Deleted branch %s (was %s).\n" |
| msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n" |
| |
| #: builtin/branch.c:303 |
| #, c-format |
| msgid "[%s: gone]" |
| msgstr "[%s: đã ra đi]" |
| |
| #: builtin/branch.c:308 |
| #, c-format |
| msgid "[%s]" |
| msgstr "[%s]" |
| |
| #: builtin/branch.c:313 |
| #, c-format |
| msgid "[%s: behind %d]" |
| msgstr "[%s: đứng sau %d]" |
| |
| #: builtin/branch.c:315 |
| #, c-format |
| msgid "[behind %d]" |
| msgstr "[đằng sau %d]" |
| |
| #: builtin/branch.c:319 |
| #, c-format |
| msgid "[%s: ahead %d]" |
| msgstr "[%s: phía trước %d]" |
| |
| #: builtin/branch.c:321 |
| #, c-format |
| msgid "[ahead %d]" |
| msgstr "[phía trước %d]" |
| |
| #: builtin/branch.c:324 |
| #, c-format |
| msgid "[%s: ahead %d, behind %d]" |
| msgstr "[%s: trước %d, sau %d]" |
| |
| #: builtin/branch.c:327 |
| #, c-format |
| msgid "[ahead %d, behind %d]" |
| msgstr "[trước %d, sau %d]" |
| |
| #: builtin/branch.c:340 |
| msgid " **** invalid ref ****" |
| msgstr " **** tham chiếu không hợp lệ ****" |
| |
| #: builtin/branch.c:366 |
| #, c-format |
| msgid "(no branch, rebasing %s)" |
| msgstr "(không nhánh, đang cải tổ %s)" |
| |
| #: builtin/branch.c:369 |
| #, c-format |
| msgid "(no branch, bisect started on %s)" |
| msgstr "(không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s)" |
| |
| #: builtin/branch.c:375 |
| #, c-format |
| msgid "(HEAD detached at %s)" |
| msgstr "(HEAD được tách rời tại %s)" |
| |
| #: builtin/branch.c:378 |
| #, c-format |
| msgid "(HEAD detached from %s)" |
| msgstr "(HEAD được tách rời từ %s)" |
| |
| #: builtin/branch.c:382 |
| msgid "(no branch)" |
| msgstr "(không nhánh)" |
| |
| #: builtin/branch.c:524 |
| msgid "cannot rename the current branch while not on any." |
| msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả." |
| |
| #: builtin/branch.c:534 |
| #, c-format |
| msgid "Invalid branch name: '%s'" |
| msgstr "Tên nhánh không hợp lệ: “%s”" |
| |
| #: builtin/branch.c:549 |
| msgid "Branch rename failed" |
| msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên nhánh" |
| |
| #: builtin/branch.c:553 |
| #, c-format |
| msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away" |
| msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi" |
| |
| #: builtin/branch.c:557 |
| #, c-format |
| msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!" |
| msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!" |
| |
| #: builtin/branch.c:564 |
| msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed" |
| msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi" |
| |
| #: builtin/branch.c:586 |
| #, c-format |
| msgid "could not write branch description template: %s" |
| msgstr "không thể ghi vào mẫu mô tả nhánh: %s" |
| |
| #: builtin/branch.c:615 |
| msgid "Generic options" |
| msgstr "Tùy chọn chung" |
| |
| #: builtin/branch.c:617 |
| msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch" |
| msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn" |
| |
| #: builtin/branch.c:618 |
| msgid "suppress informational messages" |
| msgstr "không xuất các thông tin" |
| |
| #: builtin/branch.c:619 |
| msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))" |
| msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))" |
| |
| #: builtin/branch.c:621 |
| msgid "change upstream info" |
| msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn" |
| |
| #: builtin/branch.c:625 |
| msgid "use colored output" |
| msgstr "tô màu kết xuất" |
| |
| #: builtin/branch.c:626 |
| msgid "act on remote-tracking branches" |
| msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”" |
| |
| #: builtin/branch.c:628 builtin/branch.c:629 |
| msgid "print only branches that contain the commit" |
| msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao" |
| |
| #: builtin/branch.c:632 |
| msgid "Specific git-branch actions:" |
| msgstr "Hành động git-branch:" |
| |
| #: builtin/branch.c:633 |
| msgid "list both remote-tracking and local branches" |
| msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ" |
| |
| #: builtin/branch.c:635 |
| msgid "delete fully merged branch" |
| msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn" |
| |
| #: builtin/branch.c:636 |
| msgid "delete branch (even if not merged)" |
| msgstr "xóa nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)" |
| |
| #: builtin/branch.c:637 |
| msgid "move/rename a branch and its reflog" |
| msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó" |
| |
| #: builtin/branch.c:638 |
| msgid "move/rename a branch, even if target exists" |
| msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn" |
| |
| #: builtin/branch.c:639 |
| msgid "list branch names" |
| msgstr "liệt kê các tên nhánh" |
| |
| #: builtin/branch.c:640 |
| msgid "create the branch's reflog" |
| msgstr "tạo reflog của nhánh" |
| |
| #: builtin/branch.c:642 |
| msgid "edit the description for the branch" |
| msgstr "sửa mô tả cho nhánh" |
| |
| #: builtin/branch.c:643 |
| msgid "force creation, move/rename, deletion" |
| msgstr "buộc tạo, di chuyển/đổi tên, xóa" |
| |
| #: builtin/branch.c:644 |
| msgid "print only branches that are merged" |
| msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó được hòa trộn" |
| |
| #: builtin/branch.c:645 |
| msgid "print only branches that are not merged" |
| msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không được hòa trộn" |
| |
| #: builtin/branch.c:646 |
| msgid "list branches in columns" |
| msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột" |
| |
| #: builtin/branch.c:647 builtin/for-each-ref.c:38 builtin/tag.c:366 |
| msgid "key" |
| msgstr "khóa" |
| |
| #: builtin/branch.c:648 builtin/for-each-ref.c:39 builtin/tag.c:367 |
| msgid "field name to sort on" |
| msgstr "tên trường cần sắp xếp" |
| |
| #: builtin/branch.c:650 builtin/for-each-ref.c:41 builtin/notes.c:401 |
| #: builtin/notes.c:404 builtin/notes.c:564 builtin/notes.c:567 |
| #: builtin/tag.c:369 |
| msgid "object" |
| msgstr "đối tượng" |
| |
| #: builtin/branch.c:651 |
| msgid "print only branches of the object" |
| msgstr "chỉ hiển thị các nhánh của đối tượng" |
| |
| #: builtin/branch.c:669 |
| msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref." |
| msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ." |
| |
| #: builtin/branch.c:673 builtin/clone.c:705 |
| msgid "HEAD not found below refs/heads!" |
| msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!" |
| |
| #: builtin/branch.c:693 |
| msgid "--column and --verbose are incompatible" |
| msgstr "tùy chọn --column và --verbose xung khắc nhau" |
| |
| #: builtin/branch.c:704 builtin/branch.c:746 |
| msgid "branch name required" |
| msgstr "cần chỉ ra tên nhánh" |
| |
| #: builtin/branch.c:722 |
| msgid "Cannot give description to detached HEAD" |
| msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời" |
| |
| #: builtin/branch.c:727 |
| msgid "cannot edit description of more than one branch" |
| msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh" |
| |
| #: builtin/branch.c:734 |
| #, c-format |
| msgid "No commit on branch '%s' yet." |
| msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”." |
| |
| #: builtin/branch.c:737 |
| #, c-format |
| msgid "No branch named '%s'." |
| msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”." |
| |
| #: builtin/branch.c:752 |
| msgid "too many branches for a rename operation" |
| msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác đổi tên" |
| |
| #: builtin/branch.c:757 |
| msgid "too many branches to set new upstream" |
| msgstr "quá nhiều nhánh được đặt cho thượng nguồn mới" |
| |
| #: builtin/branch.c:761 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch." |
| msgstr "" |
| "không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh " |
| "nào cả." |
| |
| #: builtin/branch.c:764 builtin/branch.c:786 builtin/branch.c:807 |
| #, c-format |
| msgid "no such branch '%s'" |
| msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”" |
| |
| #: builtin/branch.c:768 |
| #, c-format |
| msgid "branch '%s' does not exist" |
| msgstr "chưa có nhánh “%s”" |
| |
| #: builtin/branch.c:780 |
| msgid "too many branches to unset upstream" |
| msgstr "quá nhiều nhánh để bỏ đặt thượng nguồn" |
| |
| #: builtin/branch.c:784 |
| msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch." |
| msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả." |
| |
| #: builtin/branch.c:790 |
| #, c-format |
| msgid "Branch '%s' has no upstream information" |
| msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn" |
| |
| #: builtin/branch.c:804 |
| msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually" |
| msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD” thủ công" |
| |
| #: builtin/branch.c:810 |
| msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name" |
| msgstr "" |
| "hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không hợp lý đối với tên " |
| "nhánh" |
| |
| #: builtin/branch.c:813 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "The --set-upstream flag is deprecated and will be removed. Consider using --" |
| "track or --set-upstream-to\n" |
| msgstr "" |
| "Cờ --set-upstream đã lạc hậu và sẽ bị xóa bỏ. Nên dùng --track hoặc --set-" |
| "upstream-to\n" |
| |
| #: builtin/branch.c:830 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "If you wanted to make '%s' track '%s', do this:\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n" |
| "\n" |
| |
| #: builtin/branch.c:831 |
| #, c-format |
| msgid " git branch -d %s\n" |
| msgstr " git branch -d %s\n" |
| |
| #: builtin/branch.c:832 |
| #, c-format |
| msgid " git branch --set-upstream-to %s\n" |
| msgstr " git branch --set-upstream-to %s\n" |
| |
| #: builtin/bundle.c:51 |
| #, c-format |
| msgid "%s is okay\n" |
| msgstr "“%s” tốt\n" |
| |
| #: builtin/bundle.c:64 |
| msgid "Need a repository to create a bundle." |
| msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle." |
| |
| #: builtin/bundle.c:68 |
| msgid "Need a repository to unbundle." |
| msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle." |
| |
| #: builtin/cat-file.c:428 |
| msgid "" |
| "git cat-file (-t [--allow-unknown-type]|-s [--allow-unknown-type]|-e|-p|" |
| "<type>|--textconv) <object>" |
| msgstr "" |
| "git cat-file (-t [--allow-unknown-type]|-s [--allow-unknown-type]|-e|-p|" |
| "<kiểu>|--textconv) <đối_tượng>" |
| |
| #: builtin/cat-file.c:429 |
| msgid "git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks]" |
| msgstr "git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks]" |
| |
| #: builtin/cat-file.c:466 |
| msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag" |
| msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit hoặc tag" |
| |
| #: builtin/cat-file.c:467 |
| msgid "show object type" |
| msgstr "hiển thị kiểu đối tượng" |
| |
| #: builtin/cat-file.c:468 |
| msgid "show object size" |
| msgstr "hiển thị kích thước đối tượng" |
| |
| #: builtin/cat-file.c:470 |
| msgid "exit with zero when there's no error" |
| msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi" |
| |
| #: builtin/cat-file.c:471 |
| msgid "pretty-print object's content" |
| msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc" |
| |
| #: builtin/cat-file.c:473 |
| msgid "for blob objects, run textconv on object's content" |
| msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng" |
| |
| #: builtin/cat-file.c:475 |
| msgid "allow -s and -t to work with broken/corrupt objects" |
| msgstr "cho phép -s và -t để làm việc với các đối tượng sai/hỏng" |
| |
| #: builtin/cat-file.c:476 |
| msgid "buffer --batch output" |
| msgstr "đệm kết xuất --batch" |
| |
| #: builtin/cat-file.c:478 |
| msgid "show info and content of objects fed from the standard input" |
| msgstr "" |
| "hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn" |
| |
| #: builtin/cat-file.c:481 |
| msgid "show info about objects fed from the standard input" |
| msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed từ đầu vào tiêu chuẩn" |
| |
| #: builtin/cat-file.c:484 |
| msgid "follow in-tree symlinks (used with --batch or --batch-check)" |
| msgstr "theo liên kết mềm trong-cây (được dùng với --batch hay --batch-check)" |
| |
| #: builtin/cat-file.c:486 |
| msgid "show all objects with --batch or --batch-check" |
| msgstr "hiển thị mọi đối tượng với --batch hay --batch-check" |
| |
| #: builtin/check-attr.c:11 |
| msgid "git check-attr [-a | --all | <attr>...] [--] <pathname>..." |
| msgstr "git check-attr [-a | --all | <attr>…] [--] tên-đường-dẫn…" |
| |
| #: builtin/check-attr.c:12 |
| msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>...]" |
| msgstr "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>…]" |
| |
| #: builtin/check-attr.c:19 |
| msgid "report all attributes set on file" |
| msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin" |
| |
| #: builtin/check-attr.c:20 |
| msgid "use .gitattributes only from the index" |
| msgstr "chỉ dùng .gitattributes từ bảng mục lục" |
| |
| #: builtin/check-attr.c:21 builtin/check-ignore.c:22 builtin/hash-object.c:97 |
| msgid "read file names from stdin" |
| msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn" |
| |
| #: builtin/check-attr.c:23 builtin/check-ignore.c:24 |
| msgid "terminate input and output records by a NUL character" |
| msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL" |
| |
| #: builtin/check-ignore.c:18 builtin/checkout.c:1136 builtin/gc.c:325 |
| msgid "suppress progress reporting" |
| msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động" |
| |
| #: builtin/check-ignore.c:26 |
| msgid "show non-matching input paths" |
| msgstr "hiển thị những đường dẫn đầu vào không khớp với mẫu" |
| |
| #: builtin/check-ignore.c:28 |
| msgid "ignore index when checking" |
| msgstr "bỏ qua mục lục khi kiểm tra" |
| |
| #: builtin/check-ignore.c:154 |
| msgid "cannot specify pathnames with --stdin" |
| msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin" |
| |
| #: builtin/check-ignore.c:157 |
| msgid "-z only makes sense with --stdin" |
| msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin" |
| |
| #: builtin/check-ignore.c:159 |
| msgid "no path specified" |
| msgstr "chưa chỉ ra đường dẫn" |
| |
| #: builtin/check-ignore.c:163 |
| msgid "--quiet is only valid with a single pathname" |
| msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn" |
| |
| #: builtin/check-ignore.c:165 |
| msgid "cannot have both --quiet and --verbose" |
| msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose" |
| |
| #: builtin/check-ignore.c:168 |
| msgid "--non-matching is only valid with --verbose" |
| msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose" |
| |
| #: builtin/check-mailmap.c:8 |
| msgid "git check-mailmap [<options>] <contact>..." |
| msgstr "git check-mailmap [<các-tùy-chọn>] <danh-bạ>…" |
| |
| #: builtin/check-mailmap.c:13 |
| msgid "also read contacts from stdin" |
| msgstr "đồng thời đọc các danh bạ từ đầu vào tiêu chuẩn" |
| |
| #: builtin/check-mailmap.c:24 |
| #, c-format |
| msgid "unable to parse contact: %s" |
| msgstr "không thể phân tích danh bạ: “%s”" |
| |
| #: builtin/check-mailmap.c:47 |
| msgid "no contacts specified" |
| msgstr "chưa chỉ ra danh bạ" |
| |
| #: builtin/checkout-index.c:127 |
| msgid "git checkout-index [<options>] [--] [<file>...]" |
| msgstr "git checkout-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]" |
| |
| #: builtin/checkout-index.c:144 |
|