| # Vietnamese translation for GIT-CORE. |
| # Bản dịch tiếng Việt dành cho GIT-CORE. |
| # This file is distributed under the same license as the git-core package. |
| # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012. |
| # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018. |
| # |
| msgid "" |
| msgstr "" |
| "Project-Id-Version: git v2.20.0 round 3\n" |
| "Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n" |
| "POT-Creation-Date: 2018-12-02 10:55+0800\n" |
| "PO-Revision-Date: 2018-12-02 14:12+0700\n" |
| "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" |
| "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" |
| "Language: vi\n" |
| "MIME-Version: 1.0\n" |
| "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" |
| "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" |
| "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" |
| "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n" |
| "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n" |
| "X-Poedit-Basepath: ../\n" |
| "X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n" |
| |
| #: advice.c:99 |
| #, c-format |
| msgid "%shint: %.*s%s\n" |
| msgstr "%sgợi ý: %.*s%s\n" |
| |
| #: advice.c:152 |
| msgid "Cherry-picking is not possible because you have unmerged files." |
| msgstr "" |
| "Cherry-picking là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được " |
| "hòa trộn." |
| |
| #: advice.c:154 |
| msgid "Committing is not possible because you have unmerged files." |
| msgstr "" |
| "Commit là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." |
| |
| #: advice.c:156 |
| msgid "Merging is not possible because you have unmerged files." |
| msgstr "" |
| "Merge là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." |
| |
| #: advice.c:158 |
| msgid "Pulling is not possible because you have unmerged files." |
| msgstr "" |
| "Pull là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." |
| |
| #: advice.c:160 |
| msgid "Reverting is not possible because you have unmerged files." |
| msgstr "" |
| "Revert là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." |
| |
| #: advice.c:162 |
| #, c-format |
| msgid "It is not possible to %s because you have unmerged files." |
| msgstr "" |
| "Nó là không thể thực hiện với %s bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa " |
| "trộn." |
| |
| #: advice.c:170 |
| msgid "" |
| "Fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n" |
| "as appropriate to mark resolution and make a commit." |
| msgstr "" |
| "Sửa chúng trong cây làm việc, và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n" |
| "dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao." |
| |
| #: advice.c:178 |
| msgid "Exiting because of an unresolved conflict." |
| msgstr "Thoát ra bởi vì xung đột không thể giải quyết." |
| |
| #: advice.c:183 builtin/merge.c:1289 |
| msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)." |
| msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)." |
| |
| #: advice.c:185 |
| msgid "Please, commit your changes before merging." |
| msgstr "Vui lòng chuyển giao các thay đổi trước khi hòa trộn." |
| |
| #: advice.c:186 |
| msgid "Exiting because of unfinished merge." |
| msgstr "Thoát ra bởi vì việc hòa trộn không hoàn tất." |
| |
| #: advice.c:192 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Note: checking out '%s'.\n" |
| "\n" |
| "You are in 'detached HEAD' state. You can look around, make experimental\n" |
| "changes and commit them, and you can discard any commits you make in this\n" |
| "state without impacting any branches by performing another checkout.\n" |
| "\n" |
| "If you want to create a new branch to retain commits you create, you may\n" |
| "do so (now or later) by using -b with the checkout command again. Example:\n" |
| "\n" |
| " git checkout -b <new-branch-name>\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Chú ý: đang lấy ra “%s”.\n" |
| "\n" |
| "Bạn đang ở tình trạng “detached HEAD”. Bạn có thể xem qua, tạo các thay\n" |
| "đổi thử nghiệm và chuyển giao chúng, bạn có thể loại bỏ bất kỳ lần chuyển\n" |
| "giao nào trong tình trạng này mà không cần đụng chậm đến bất kỳ nhánh nào\n" |
| "bằng cách thực hiện lần lấy ra khác nữa.\n" |
| "\n" |
| "Nếu bạn muốn tạo một nhánh mới để giữ lại các lần chuyển giao bạn tạo,\n" |
| "bạn có thể làm thế (ngay bây giờ hay sau này) bằng cách chạy lệnh checkout\n" |
| "lần nữa với tùy chọn -b. Ví dụ:\n" |
| "\n" |
| " git checkout -b <tên-nhánh-mới>\n" |
| "\n" |
| |
| #: apply.c:59 |
| #, c-format |
| msgid "unrecognized whitespace option '%s'" |
| msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”" |
| |
| #: apply.c:75 |
| #, c-format |
| msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'" |
| msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”" |
| |
| #: apply.c:125 |
| msgid "--reject and --3way cannot be used together." |
| msgstr "--reject và --3way không thể dùng cùng nhau." |
| |
| #: apply.c:127 |
| msgid "--cached and --3way cannot be used together." |
| msgstr "--cached và --3way không thể dùng cùng nhau." |
| |
| #: apply.c:130 |
| msgid "--3way outside a repository" |
| msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa" |
| |
| #: apply.c:141 |
| msgid "--index outside a repository" |
| msgstr "--index ở ngoài một kho chứa" |
| |
| #: apply.c:144 |
| msgid "--cached outside a repository" |
| msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa" |
| |
| #: apply.c:826 |
| #, c-format |
| msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s" |
| msgstr "" |
| "Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) " |
| "%s" |
| |
| #: apply.c:835 |
| #, c-format |
| msgid "regexec returned %d for input: %s" |
| msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s" |
| |
| #: apply.c:909 |
| #, c-format |
| msgid "unable to find filename in patch at line %d" |
| msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d" |
| |
| #: apply.c:947 |
| #, c-format |
| msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d" |
| msgstr "" |
| "git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại nhận được %s trên dòng %d" |
| |
| #: apply.c:953 |
| #, c-format |
| msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d" |
| msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d" |
| |
| #: apply.c:954 |
| #, c-format |
| msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d" |
| msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d" |
| |
| #: apply.c:959 |
| #, c-format |
| msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d" |
| msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null” trên dòng %d" |
| |
| #: apply.c:988 |
| #, c-format |
| msgid "invalid mode on line %d: %s" |
| msgstr "chế độ không hợp lệ trên dòng %d: %s" |
| |
| #: apply.c:1307 |
| #, c-format |
| msgid "inconsistent header lines %d and %d" |
| msgstr "phần đầu mâu thuẫn dòng %d và %d" |
| |
| #: apply.c:1479 |
| #, c-format |
| msgid "recount: unexpected line: %.*s" |
| msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s" |
| |
| #: apply.c:1548 |
| #, c-format |
| msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s" |
| msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s" |
| |
| #: apply.c:1568 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname " |
| "component (line %d)" |
| msgid_plural "" |
| "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname " |
| "components (line %d)" |
| msgstr[0] "" |
| "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong " |
| "thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)" |
| |
| #: apply.c:1581 |
| #, c-format |
| msgid "git diff header lacks filename information (line %d)" |
| msgstr "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin (dòng %d)" |
| |
| #: apply.c:1769 |
| msgid "new file depends on old contents" |
| msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ" |
| |
| #: apply.c:1771 |
| msgid "deleted file still has contents" |
| msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung" |
| |
| #: apply.c:1805 |
| #, c-format |
| msgid "corrupt patch at line %d" |
| msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d" |
| |
| #: apply.c:1842 |
| #, c-format |
| msgid "new file %s depends on old contents" |
| msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ" |
| |
| #: apply.c:1844 |
| #, c-format |
| msgid "deleted file %s still has contents" |
| msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung" |
| |
| #: apply.c:1847 |
| #, c-format |
| msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted" |
| msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa" |
| |
| #: apply.c:1994 |
| #, c-format |
| msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s" |
| msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s" |
| |
| #: apply.c:2031 |
| #, c-format |
| msgid "unrecognized binary patch at line %d" |
| msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d" |
| |
| #: apply.c:2193 |
| #, c-format |
| msgid "patch with only garbage at line %d" |
| msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d" |
| |
| #: apply.c:2279 |
| #, c-format |
| msgid "unable to read symlink %s" |
| msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s" |
| |
| #: apply.c:2283 |
| #, c-format |
| msgid "unable to open or read %s" |
| msgstr "không thể mở hay đọc %s" |
| |
| #: apply.c:2942 |
| #, c-format |
| msgid "invalid start of line: '%c'" |
| msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”" |
| |
| #: apply.c:3063 |
| #, c-format |
| msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)." |
| msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)." |
| msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)." |
| |
| #: apply.c:3075 |
| #, c-format |
| msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d" |
| msgstr "Nội dung bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d" |
| |
| #: apply.c:3081 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "while searching for:\n" |
| "%.*s" |
| msgstr "" |
| "trong khi đang tìm kiếm cho:\n" |
| "%.*s" |
| |
| #: apply.c:3103 |
| #, c-format |
| msgid "missing binary patch data for '%s'" |
| msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”" |
| |
| #: apply.c:3111 |
| #, c-format |
| msgid "cannot reverse-apply a binary patch without the reverse hunk to '%s'" |
| msgstr "" |
| "không thể reverse-apply một miếng vá nhị phân mà không đảo ngược hunk thành " |
| "“%s”" |
| |
| #: apply.c:3158 |
| #, c-format |
| msgid "cannot apply binary patch to '%s' without full index line" |
| msgstr "" |
| "không thể áp dụng miếng vá nhị phân thành “%s” mà không có dòng chỉ mục đầy " |
| "đủ" |
| |
| #: apply.c:3168 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "the patch applies to '%s' (%s), which does not match the current contents." |
| msgstr "" |
| "miếng vá áp dụng cho “%s” (%s), cái mà không khớp với các nội dung hiện tại." |
| |
| #: apply.c:3176 |
| #, c-format |
| msgid "the patch applies to an empty '%s' but it is not empty" |
| msgstr "miếng vá áp dụng cho một “%s” trống rỗng nhưng nó lại không trống" |
| |
| #: apply.c:3194 |
| #, c-format |
| msgid "the necessary postimage %s for '%s' cannot be read" |
| msgstr "không thể đọc postimage %s cần thiết cho “%s”" |
| |
| #: apply.c:3207 |
| #, c-format |
| msgid "binary patch does not apply to '%s'" |
| msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”" |
| |
| #: apply.c:3213 |
| #, c-format |
| msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)" |
| msgstr "" |
| "vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận " |
| "%s)" |
| |
| #: apply.c:3234 |
| #, c-format |
| msgid "patch failed: %s:%ld" |
| msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld" |
| |
| #: apply.c:3356 |
| #, c-format |
| msgid "cannot checkout %s" |
| msgstr "không thể lấy ra %s" |
| |
| #: apply.c:3408 apply.c:3419 apply.c:3465 midx.c:58 setup.c:278 |
| #, c-format |
| msgid "failed to read %s" |
| msgstr "gặp lỗi khi đọc %s" |
| |
| #: apply.c:3416 |
| #, c-format |
| msgid "reading from '%s' beyond a symbolic link" |
| msgstr "đọc từ “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm" |
| |
| #: apply.c:3445 apply.c:3688 |
| #, c-format |
| msgid "path %s has been renamed/deleted" |
| msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên" |
| |
| #: apply.c:3531 apply.c:3703 |
| #, c-format |
| msgid "%s: does not exist in index" |
| msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục" |
| |
| #: apply.c:3540 apply.c:3711 |
| #, c-format |
| msgid "%s: does not match index" |
| msgstr "%s: không khớp trong mục lục" |
| |
| #: apply.c:3575 |
| msgid "repository lacks the necessary blob to fall back on 3-way merge." |
| msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”." |
| |
| #: apply.c:3578 |
| #, c-format |
| msgid "Falling back to three-way merge...\n" |
| msgstr "Đang trở lại hòa trộn “3-đường”…\n" |
| |
| #: apply.c:3594 apply.c:3598 |
| #, c-format |
| msgid "cannot read the current contents of '%s'" |
| msgstr "không thể đọc nội dung hiện hành của “%s”" |
| |
| #: apply.c:3610 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to fall back on three-way merge...\n" |
| msgstr "Gặp lỗi khi quay trở lại để hòa trộn kiểu “three-way”…\n" |
| |
| #: apply.c:3624 |
| #, c-format |
| msgid "Applied patch to '%s' with conflicts.\n" |
| msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s với các xung đột.\n" |
| |
| #: apply.c:3629 |
| #, c-format |
| msgid "Applied patch to '%s' cleanly.\n" |
| msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ.\n" |
| |
| #: apply.c:3655 |
| msgid "removal patch leaves file contents" |
| msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin" |
| |
| #: apply.c:3728 |
| #, c-format |
| msgid "%s: wrong type" |
| msgstr "%s: sai kiểu" |
| |
| #: apply.c:3730 |
| #, c-format |
| msgid "%s has type %o, expected %o" |
| msgstr "%s có kiểu %o, cần %o" |
| |
| #: apply.c:3881 apply.c:3883 |
| #, c-format |
| msgid "invalid path '%s'" |
| msgstr "đường dẫn không hợp lệ “%s”" |
| |
| #: apply.c:3939 |
| #, c-format |
| msgid "%s: already exists in index" |
| msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục" |
| |
| #: apply.c:3942 |
| #, c-format |
| msgid "%s: already exists in working directory" |
| msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc" |
| |
| #: apply.c:3962 |
| #, c-format |
| msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)" |
| msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)" |
| |
| #: apply.c:3967 |
| #, c-format |
| msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s" |
| msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s" |
| |
| #: apply.c:3987 |
| #, c-format |
| msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link" |
| msgstr "tập tin chịu tác động “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm" |
| |
| #: apply.c:3991 |
| #, c-format |
| msgid "%s: patch does not apply" |
| msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng" |
| |
| #: apply.c:4006 |
| #, c-format |
| msgid "Checking patch %s..." |
| msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s…" |
| |
| #: apply.c:4098 |
| #, c-format |
| msgid "sha1 information is lacking or useless for submodule %s" |
| msgstr "thông tin sha1 thiếu hoặc không dùng được cho mô-đun %s" |
| |
| #: apply.c:4105 |
| #, c-format |
| msgid "mode change for %s, which is not in current HEAD" |
| msgstr "thay đổi chế độ cho %s, cái mà không phải là HEAD hiện tại" |
| |
| #: apply.c:4108 |
| #, c-format |
| msgid "sha1 information is lacking or useless (%s)." |
| msgstr "thông tin sha1 còn thiếu hay không dùng được(%s)." |
| |
| #: apply.c:4113 builtin/checkout.c:244 builtin/reset.c:142 |
| #, c-format |
| msgid "make_cache_entry failed for path '%s'" |
| msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”" |
| |
| #: apply.c:4117 |
| #, c-format |
| msgid "could not add %s to temporary index" |
| msgstr "không thể thêm %s vào chỉ mục tạm thời" |
| |
| #: apply.c:4127 |
| #, c-format |
| msgid "could not write temporary index to %s" |
| msgstr "không thểghi mục lục tạm vào %s" |
| |
| #: apply.c:4265 |
| #, c-format |
| msgid "unable to remove %s from index" |
| msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục" |
| |
| #: apply.c:4299 |
| #, c-format |
| msgid "corrupt patch for submodule %s" |
| msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s" |
| |
| #: apply.c:4305 |
| #, c-format |
| msgid "unable to stat newly created file '%s'" |
| msgstr "không thể lấy thống kề về tập tin %s mới hơn đã được tạo" |
| |
| #: apply.c:4313 |
| #, c-format |
| msgid "unable to create backing store for newly created file %s" |
| msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s" |
| |
| #: apply.c:4319 apply.c:4464 |
| #, c-format |
| msgid "unable to add cache entry for %s" |
| msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s" |
| |
| #: apply.c:4362 |
| #, c-format |
| msgid "failed to write to '%s'" |
| msgstr "gặp lỗi khi ghi vào “%s”" |
| |
| #: apply.c:4366 |
| #, c-format |
| msgid "closing file '%s'" |
| msgstr "đang đóng tập tin “%s”" |
| |
| #: apply.c:4436 |
| #, c-format |
| msgid "unable to write file '%s' mode %o" |
| msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o" |
| |
| #: apply.c:4534 |
| #, c-format |
| msgid "Applied patch %s cleanly." |
| msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ." |
| |
| #: apply.c:4542 |
| msgid "internal error" |
| msgstr "lỗi nội bộ" |
| |
| #: apply.c:4545 |
| #, c-format |
| msgid "Applying patch %%s with %d reject..." |
| msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..." |
| msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…" |
| |
| #: apply.c:4556 |
| #, c-format |
| msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej" |
| msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej" |
| |
| #: apply.c:4564 builtin/fetch.c:843 builtin/fetch.c:1122 |
| #, c-format |
| msgid "cannot open %s" |
| msgstr "không mở được “%s”" |
| |
| #: apply.c:4578 |
| #, c-format |
| msgid "Hunk #%d applied cleanly." |
| msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng." |
| |
| #: apply.c:4582 |
| #, c-format |
| msgid "Rejected hunk #%d." |
| msgstr "đoạn dữ liệu #%d bị từ chối." |
| |
| #: apply.c:4692 |
| #, c-format |
| msgid "Skipped patch '%s'." |
| msgstr "bỏ qua đường dẫn “%s”." |
| |
| #: apply.c:4700 |
| msgid "unrecognized input" |
| msgstr "không thừa nhận đầu vào" |
| |
| #: apply.c:4719 |
| msgid "unable to read index file" |
| msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục" |
| |
| #: apply.c:4874 |
| #, c-format |
| msgid "can't open patch '%s': %s" |
| msgstr "không thể mở miếng vá “%s”: %s" |
| |
| #: apply.c:4901 |
| #, c-format |
| msgid "squelched %d whitespace error" |
| msgid_plural "squelched %d whitespace errors" |
| msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng" |
| |
| #: apply.c:4907 apply.c:4922 |
| #, c-format |
| msgid "%d line adds whitespace errors." |
| msgid_plural "%d lines add whitespace errors." |
| msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi." |
| |
| #: apply.c:4915 |
| #, c-format |
| msgid "%d line applied after fixing whitespace errors." |
| msgid_plural "%d lines applied after fixing whitespace errors." |
| msgstr[0] "%d dòng được áp dụng sau khi sửa các lỗi khoảng trắng." |
| |
| #: apply.c:4931 builtin/add.c:538 builtin/mv.c:300 builtin/rm.c:389 |
| msgid "Unable to write new index file" |
| msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" |
| |
| #: apply.c:4958 apply.c:4961 builtin/am.c:2209 builtin/am.c:2212 |
| #: builtin/clone.c:121 builtin/fetch.c:118 builtin/merge.c:262 |
| #: builtin/pull.c:199 builtin/submodule--helper.c:406 |
| #: builtin/submodule--helper.c:1362 builtin/submodule--helper.c:1365 |
| #: builtin/submodule--helper.c:1846 builtin/submodule--helper.c:1849 |
| #: builtin/submodule--helper.c:2088 git-add--interactive.perl:197 |
| msgid "path" |
| msgstr "đường-dẫn" |
| |
| #: apply.c:4959 |
| msgid "don't apply changes matching the given path" |
| msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho" |
| |
| #: apply.c:4962 |
| msgid "apply changes matching the given path" |
| msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho" |
| |
| #: apply.c:4964 builtin/am.c:2218 |
| msgid "num" |
| msgstr "số" |
| |
| #: apply.c:4965 |
| msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths" |
| msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển" |
| |
| #: apply.c:4968 |
| msgid "ignore additions made by the patch" |
| msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá" |
| |
| #: apply.c:4970 |
| msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input" |
| msgstr "" |
| "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra" |
| |
| #: apply.c:4974 |
| msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation" |
| msgstr "" |
| "hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân" |
| |
| #: apply.c:4976 |
| msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input" |
| msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào" |
| |
| #: apply.c:4978 |
| msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable" |
| msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không" |
| |
| #: apply.c:4980 |
| msgid "make sure the patch is applicable to the current index" |
| msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành" |
| |
| #: apply.c:4982 |
| msgid "mark new files with `git add --intent-to-add`" |
| msgstr "đánh dấu các tập tin mới với “git add --intent-to-add”" |
| |
| #: apply.c:4984 |
| msgid "apply a patch without touching the working tree" |
| msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc" |
| |
| #: apply.c:4986 |
| msgid "accept a patch that touches outside the working area" |
| msgstr "chấp nhận một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc" |
| |
| #: apply.c:4989 |
| msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)" |
| msgstr "" |
| "đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)" |
| |
| #: apply.c:4991 |
| msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply" |
| msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được" |
| |
| #: apply.c:4993 |
| msgid "build a temporary index based on embedded index information" |
| msgstr "" |
| "xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng" |
| |
| #: apply.c:4996 builtin/checkout-index.c:170 builtin/ls-files.c:523 |
| msgid "paths are separated with NUL character" |
| msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL" |
| |
| #: apply.c:4998 |
| msgid "ensure at least <n> lines of context match" |
| msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp" |
| |
| #: apply.c:4999 builtin/am.c:2197 builtin/interpret-trailers.c:97 |
| #: builtin/interpret-trailers.c:99 builtin/interpret-trailers.c:101 |
| #: builtin/pack-objects.c:3312 builtin/rebase.c:857 |
| msgid "action" |
| msgstr "hành động" |
| |
| #: apply.c:5000 |
| msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors" |
| msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng" |
| |
| #: apply.c:5003 apply.c:5006 |
| msgid "ignore changes in whitespace when finding context" |
| msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi quét nội dung" |
| |
| #: apply.c:5009 |
| msgid "apply the patch in reverse" |
| msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược" |
| |
| #: apply.c:5011 |
| msgid "don't expect at least one line of context" |
| msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung" |
| |
| #: apply.c:5013 |
| msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files" |
| msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng" |
| |
| #: apply.c:5015 |
| msgid "allow overlapping hunks" |
| msgstr "cho phép chồng khối nhớ" |
| |
| #: apply.c:5016 builtin/add.c:290 builtin/check-ignore.c:21 |
| #: builtin/commit.c:1309 builtin/count-objects.c:98 builtin/fsck.c:698 |
| #: builtin/log.c:2023 builtin/mv.c:122 builtin/read-tree.c:127 |
| #: builtin/rebase--interactive.c:157 |
| msgid "be verbose" |
| msgstr "chi tiết" |
| |
| #: apply.c:5018 |
| msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file" |
| msgstr "" |
| "đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin" |
| |
| #: apply.c:5021 |
| msgid "do not trust the line counts in the hunk headers" |
| msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu" |
| |
| #: apply.c:5023 builtin/am.c:2206 |
| msgid "root" |
| msgstr "gốc" |
| |
| #: apply.c:5024 |
| msgid "prepend <root> to all filenames" |
| msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin" |
| |
| #: archive.c:14 |
| msgid "git archive [<options>] <tree-ish> [<path>...]" |
| msgstr "git archive [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]" |
| |
| #: archive.c:15 |
| msgid "git archive --list" |
| msgstr "git archive --list" |
| |
| #: archive.c:16 |
| msgid "" |
| "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [<options>] <tree-ish> [<path>...]" |
| msgstr "" |
| "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> " |
| "[<đường-dẫn>…]" |
| |
| #: archive.c:17 |
| msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list" |
| msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list" |
| |
| #: archive.c:370 builtin/add.c:176 builtin/add.c:514 builtin/rm.c:298 |
| #, c-format |
| msgid "pathspec '%s' did not match any files" |
| msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào" |
| |
| #: archive.c:453 |
| msgid "fmt" |
| msgstr "định_dạng" |
| |
| #: archive.c:453 |
| msgid "archive format" |
| msgstr "định dạng lưu trữ" |
| |
| #: archive.c:454 builtin/log.c:1536 |
| msgid "prefix" |
| msgstr "tiền_tố" |
| |
| #: archive.c:455 |
| msgid "prepend prefix to each pathname in the archive" |
| msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu" |
| |
| #: archive.c:456 builtin/blame.c:820 builtin/blame.c:821 builtin/config.c:129 |
| #: builtin/fast-export.c:1013 builtin/fast-export.c:1015 builtin/grep.c:884 |
| #: builtin/hash-object.c:104 builtin/ls-files.c:559 builtin/ls-files.c:562 |
| #: builtin/notes.c:412 builtin/notes.c:575 builtin/read-tree.c:122 |
| #: parse-options.h:162 |
| msgid "file" |
| msgstr "tập_tin" |
| |
| #: archive.c:457 builtin/archive.c:89 |
| msgid "write the archive to this file" |
| msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này" |
| |
| #: archive.c:459 |
| msgid "read .gitattributes in working directory" |
| msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc" |
| |
| #: archive.c:460 |
| msgid "report archived files on stderr" |
| msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)" |
| |
| #: archive.c:461 |
| msgid "store only" |
| msgstr "chỉ lưu (không nén)" |
| |
| #: archive.c:462 |
| msgid "compress faster" |
| msgstr "nén nhanh hơn" |
| |
| #: archive.c:470 |
| msgid "compress better" |
| msgstr "nén nhỏ hơn" |
| |
| #: archive.c:473 |
| msgid "list supported archive formats" |
| msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ" |
| |
| #: archive.c:475 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:111 builtin/clone.c:114 |
| #: builtin/submodule--helper.c:1374 builtin/submodule--helper.c:1855 |
| msgid "repo" |
| msgstr "kho" |
| |
| #: archive.c:476 builtin/archive.c:91 |
| msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>" |
| msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ" |
| |
| #: archive.c:477 builtin/archive.c:92 builtin/difftool.c:714 |
| #: builtin/notes.c:496 |
| msgid "command" |
| msgstr "lệnh" |
| |
| #: archive.c:478 builtin/archive.c:93 |
| msgid "path to the remote git-upload-archive command" |
| msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ" |
| |
| #: archive.c:485 |
| msgid "Unexpected option --remote" |
| msgstr "Gặp tùy chọn --remote không cần" |
| |
| #: archive.c:487 |
| msgid "Option --exec can only be used together with --remote" |
| msgstr "Tùy chọn --exec chỉ có thể được dùng cùng với --remote" |
| |
| #: archive.c:489 |
| msgid "Unexpected option --output" |
| msgstr "Gặp tùy chọn không cần --output" |
| |
| #: archive.c:511 |
| #, c-format |
| msgid "Unknown archive format '%s'" |
| msgstr "Không hiểu định dạng “%s”" |
| |
| #: archive.c:518 |
| #, c-format |
| msgid "Argument not supported for format '%s': -%d" |
| msgstr "Tham số không được hỗ trợ cho định dạng “%s”: -%d" |
| |
| #: archive-tar.c:125 archive-zip.c:345 |
| #, c-format |
| msgid "cannot stream blob %s" |
| msgstr "không thể stream blob “%s”" |
| |
| #: archive-tar.c:260 archive-zip.c:363 |
| #, c-format |
| msgid "unsupported file mode: 0%o (SHA1: %s)" |
| msgstr "chế độ tập tin lục không được hỗ trợ: 0%o (SHA1: %s)" |
| |
| #: archive-tar.c:287 archive-zip.c:353 |
| #, c-format |
| msgid "cannot read %s" |
| msgstr "không thể đọc %s" |
| |
| #: archive-tar.c:458 |
| #, c-format |
| msgid "unable to start '%s' filter" |
| msgstr "không thể bắt đầu bộ lọc “%s”" |
| |
| #: archive-tar.c:461 |
| msgid "unable to redirect descriptor" |
| msgstr "không thể chuyển hướng mô tả" |
| |
| #: archive-tar.c:468 |
| #, c-format |
| msgid "'%s' filter reported error" |
| msgstr "bộ lọc “%s” đã báo cáo lỗi" |
| |
| #: archive-zip.c:314 |
| #, c-format |
| msgid "path is not valid UTF-8: %s" |
| msgstr "đường dẫn không hợp lệ UTF-8: %s" |
| |
| #: archive-zip.c:318 |
| #, c-format |
| msgid "path too long (%d chars, SHA1: %s): %s" |
| msgstr "đường dẫn quá dài (%d ký tự, SHA1: %s): %s" |
| |
| #: archive-zip.c:474 builtin/pack-objects.c:224 builtin/pack-objects.c:227 |
| #, c-format |
| msgid "deflate error (%d)" |
| msgstr "lỗi giải nén (%d)" |
| |
| #: archive-zip.c:609 |
| #, c-format |
| msgid "timestamp too large for this system: %<PRIuMAX>" |
| msgstr "dấu vết thời gian là quá lớn cho hệ thống này: %<PRIuMAX>" |
| |
| #: attr.c:212 |
| #, c-format |
| msgid "%.*s is not a valid attribute name" |
| msgstr "%.*s không phải tên thuộc tính hợp lệ" |
| |
| #: attr.c:409 |
| msgid "" |
| "Negative patterns are ignored in git attributes\n" |
| "Use '\\!' for literal leading exclamation." |
| msgstr "" |
| "Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n" |
| "Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu." |
| |
| #: bisect.c:468 |
| #, c-format |
| msgid "Badly quoted content in file '%s': %s" |
| msgstr "nội dung được trích dẫn sai tập tin “%s”: %s" |
| |
| #: bisect.c:676 |
| #, c-format |
| msgid "We cannot bisect more!\n" |
| msgstr "Chúng tôi không bisect thêm nữa!\n" |
| |
| #: bisect.c:730 |
| #, c-format |
| msgid "Not a valid commit name %s" |
| msgstr "Không phải tên đối tượng commit %s hợp lệ" |
| |
| #: bisect.c:754 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "The merge base %s is bad.\n" |
| "This means the bug has been fixed between %s and [%s].\n" |
| msgstr "" |
| "Hòa trộn trên %s là sai.\n" |
| "Điều đó có nghĩa là lỗi đã được sửa chữa giữa %s và [%s].\n" |
| |
| #: bisect.c:759 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "The merge base %s is new.\n" |
| "The property has changed between %s and [%s].\n" |
| msgstr "" |
| "Hòa trộn trên %s là mới.\n" |
| "Gần như chắc chắn là có thay đổi giữa %s và [%s].\n" |
| |
| #: bisect.c:764 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "The merge base %s is %s.\n" |
| "This means the first '%s' commit is between %s and [%s].\n" |
| msgstr "" |
| "Hòa trộn trên %s là %s.\n" |
| "Điều đó có nghĩa là lần chuyển giao “%s” đầu tiên là giữa %s và [%s].\n" |
| |
| #: bisect.c:772 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Some %s revs are not ancestors of the %s rev.\n" |
| "git bisect cannot work properly in this case.\n" |
| "Maybe you mistook %s and %s revs?\n" |
| msgstr "" |
| "Một số điểm xét duyệt %s không phải tổ tiên của điểm xét duyệt %s.\n" |
| "git bisect không thể làm việc đúng đắn trong trường hợp này.\n" |
| "Liệu có phải bạn nhầm lẫn các điểm %s và %s không?\n" |
| |
| #: bisect.c:785 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "the merge base between %s and [%s] must be skipped.\n" |
| "So we cannot be sure the first %s commit is between %s and %s.\n" |
| "We continue anyway." |
| msgstr "" |
| "hòa trộn trên cơ sở giữa %s và [%s] phải bị bỏ qua.\n" |
| "Do vậy chúng tôi không thể chắc lần chuyển giao đầu tiên %s là giữa %s và " |
| "%s.\n" |
| "Chúng tôi vẫn cứ tiếp tục." |
| |
| #: bisect.c:818 |
| #, c-format |
| msgid "Bisecting: a merge base must be tested\n" |
| msgstr "Bisecting: nền hòa trộn cần phải được kiểm tra\n" |
| |
| #: bisect.c:858 |
| #, c-format |
| msgid "a %s revision is needed" |
| msgstr "cần một điểm xét duyệt %s" |
| |
| #: bisect.c:877 builtin/notes.c:177 builtin/tag.c:237 |
| #, c-format |
| msgid "could not create file '%s'" |
| msgstr "không thể tạo tập tin “%s”" |
| |
| #: bisect.c:928 builtin/merge.c:138 |
| #, c-format |
| msgid "could not read file '%s'" |
| msgstr "không thể đọc tập tin “%s”" |
| |
| #: bisect.c:958 |
| msgid "reading bisect refs failed" |
| msgstr "việc đọc tham chiếu bisect gặp lỗi" |
| |
| #: bisect.c:977 |
| #, c-format |
| msgid "%s was both %s and %s\n" |
| msgstr "%s là cả %s và %s\n" |
| |
| #: bisect.c:985 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "No testable commit found.\n" |
| "Maybe you started with bad path parameters?\n" |
| msgstr "" |
| "không tìm thấy lần chuyển giao kiểm tra được nào.\n" |
| "Có lẽ bạn bắt đầu với các tham số đường dẫn sai?\n" |
| |
| #: bisect.c:1004 |
| #, c-format |
| msgid "(roughly %d step)" |
| msgid_plural "(roughly %d steps)" |
| msgstr[0] "(ước chừng %d bước)" |
| |
| #. TRANSLATORS: the last %s will be replaced with "(roughly %d |
| #. steps)" translation. |
| #. |
| #: bisect.c:1010 |
| #, c-format |
| msgid "Bisecting: %d revision left to test after this %s\n" |
| msgid_plural "Bisecting: %d revisions left to test after this %s\n" |
| msgstr[0] "Bisecting: còn %d điểm xét duyệt để kiểm sau %s này\n" |
| |
| #: blame.c:1787 |
| msgid "--contents and --reverse do not blend well." |
| msgstr "tùy chọn--contents và --reverse không được trộn vào nhau." |
| |
| #: blame.c:1801 |
| msgid "cannot use --contents with final commit object name" |
| msgstr "không thể dùng --contents với tên đối tượng chuyển giao cuối cùng" |
| |
| #: blame.c:1822 |
| msgid "--reverse and --first-parent together require specified latest commit" |
| msgstr "" |
| "--reverse và --first-parent cùng nhau cần chỉ định lần chuyển giao cuối" |
| |
| #: blame.c:1831 bundle.c:162 ref-filter.c:2046 sequencer.c:1963 |
| #: sequencer.c:4002 builtin/commit.c:1001 builtin/log.c:377 builtin/log.c:932 |
| #: builtin/log.c:1407 builtin/log.c:1783 builtin/log.c:2072 builtin/merge.c:406 |
| #: builtin/pack-objects.c:3137 builtin/pack-objects.c:3152 |
| #: builtin/shortlog.c:192 |
| msgid "revision walk setup failed" |
| msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi" |
| |
| #: blame.c:1849 |
| msgid "" |
| "--reverse --first-parent together require range along first-parent chain" |
| msgstr "" |
| "--reverse --first-parent cùng nhau yêu cầu vùng cùng với chuỗi cha-mẹ-đầu-" |
| "tiên" |
| |
| #: blame.c:1860 |
| #, c-format |
| msgid "no such path %s in %s" |
| msgstr "không có đường dẫn %s trong “%s”" |
| |
| #: blame.c:1871 |
| #, c-format |
| msgid "cannot read blob %s for path %s" |
| msgstr "không thể đọc blob %s cho đường dẫn “%s”" |
| |
| #: branch.c:52 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "After fixing the error cause you may try to fix up\n" |
| "the remote tracking information by invoking\n" |
| "\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"." |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Sau khi sửa nguyên nhân lỗi bạn có lẻ cần thử sửa\n" |
| "thông tin theo dõi máy chủ bằng cách gọi lệnh\n" |
| "\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"." |
| |
| #: branch.c:66 |
| #, c-format |
| msgid "Not setting branch %s as its own upstream." |
| msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn của nó." |
| |
| #: branch.c:92 |
| #, c-format |
| msgid "Branch '%s' set up to track remote branch '%s' from '%s' by rebasing." |
| msgstr "" |
| "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ “%s” từ “%s” bằng cách rebase." |
| |
| #: branch.c:93 |
| #, c-format |
| msgid "Branch '%s' set up to track remote branch '%s' from '%s'." |
| msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ “%s” từ “%s”." |
| |
| #: branch.c:97 |
| #, c-format |
| msgid "Branch '%s' set up to track local branch '%s' by rebasing." |
| msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ “%s” bằng cách rebase." |
| |
| #: branch.c:98 |
| #, c-format |
| msgid "Branch '%s' set up to track local branch '%s'." |
| msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ “%s”." |
| |
| #: branch.c:103 |
| #, c-format |
| msgid "Branch '%s' set up to track remote ref '%s' by rebasing." |
| msgstr "" |
| "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ “%s” bằng cách rebase." |
| |
| #: branch.c:104 |
| #, c-format |
| msgid "Branch '%s' set up to track remote ref '%s'." |
| msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ “%s”." |
| |
| #: branch.c:108 |
| #, c-format |
| msgid "Branch '%s' set up to track local ref '%s' by rebasing." |
| msgstr "" |
| "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ “%s” bằng cách rebase." |
| |
| #: branch.c:109 |
| #, c-format |
| msgid "Branch '%s' set up to track local ref '%s'." |
| msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ “%s”." |
| |
| #: branch.c:118 |
| msgid "Unable to write upstream branch configuration" |
| msgstr "Không thể ghi cấu hình nhánh thượng nguồn" |
| |
| #: branch.c:155 |
| #, c-format |
| msgid "Not tracking: ambiguous information for ref %s" |
| msgstr "Không theo dõi: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s" |
| |
| #: branch.c:188 |
| #, c-format |
| msgid "'%s' is not a valid branch name." |
| msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ." |
| |
| #: branch.c:207 |
| #, c-format |
| msgid "A branch named '%s' already exists." |
| msgstr "Đã có nhánh mang tên “%s”." |
| |
| #: branch.c:212 |
| msgid "Cannot force update the current branch." |
| msgstr "Không thể ép buộc cập nhật nhánh hiện hành." |
| |
| #: branch.c:232 |
| #, c-format |
| msgid "Cannot setup tracking information; starting point '%s' is not a branch." |
| msgstr "" |
| "Không thể cài đặt thông tin theo dõi; điểm bắt đầu “%s” không phải là một " |
| "nhánh." |
| |
| #: branch.c:234 |
| #, c-format |
| msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist" |
| msgstr "nhánh thượng nguồn đã yêu cầu “%s” không tồn tại" |
| |
| #: branch.c:236 |
| msgid "" |
| "\n" |
| "If you are planning on basing your work on an upstream\n" |
| "branch that already exists at the remote, you may need to\n" |
| "run \"git fetch\" to retrieve it.\n" |
| "\n" |
| "If you are planning to push out a new local branch that\n" |
| "will track its remote counterpart, you may want to use\n" |
| "\"git push -u\" to set the upstream config as you push." |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Nếu bạn có ý định “cải tổ” công việc của bạn trên nhánh thượng nguồn\n" |
| "(upstream) cái mà đã sẵn có trên máy chủ, bạn cần chạy\n" |
| "lệnh \"git fetch\" để lấy nó về.\n" |
| "\n" |
| "Nếu bạn có ý định đẩy lên lên một nhánh nội bộ mới cái mà\n" |
| "sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n" |
| "\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn bạn muốn push." |
| |
| #: branch.c:279 |
| #, c-format |
| msgid "Not a valid object name: '%s'." |
| msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”." |
| |
| #: branch.c:299 |
| #, c-format |
| msgid "Ambiguous object name: '%s'." |
| msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”." |
| |
| #: branch.c:304 |
| #, c-format |
| msgid "Not a valid branch point: '%s'." |
| msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”." |
| |
| #: branch.c:358 |
| #, c-format |
| msgid "'%s' is already checked out at '%s'" |
| msgstr "“%s” đã được lấy ra tại “%s” rồi" |
| |
| #: branch.c:381 |
| #, c-format |
| msgid "HEAD of working tree %s is not updated" |
| msgstr "HEAD của cây làm việc %s chưa được cập nhật" |
| |
| #: bundle.c:36 |
| #, c-format |
| msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file" |
| msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump của git)" |
| |
| #: bundle.c:64 |
| #, c-format |
| msgid "unrecognized header: %s%s (%d)" |
| msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)" |
| |
| #: bundle.c:90 rerere.c:480 rerere.c:690 sequencer.c:2182 sequencer.c:2722 |
| #: builtin/commit.c:774 |
| #, c-format |
| msgid "could not open '%s'" |
| msgstr "không thể mở “%s”" |
| |
| #: bundle.c:141 |
| msgid "Repository lacks these prerequisite commits:" |
| msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:" |
| |
| #: bundle.c:192 |
| #, c-format |
| msgid "The bundle contains this ref:" |
| msgid_plural "The bundle contains these %d refs:" |
| msgstr[0] "Bó dữ liệu chứa %d tham chiếu:" |
| |
| #: bundle.c:199 |
| msgid "The bundle records a complete history." |
| msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử." |
| |
| #: bundle.c:201 |
| #, c-format |
| msgid "The bundle requires this ref:" |
| msgid_plural "The bundle requires these %d refs:" |
| msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu này:" |
| |
| #: bundle.c:267 |
| msgid "unable to dup bundle descriptor" |
| msgstr "không thể nhân đôi bộ mô tả bundle" |
| |
| #: bundle.c:274 |
| msgid "Could not spawn pack-objects" |
| msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói" |
| |
| #: bundle.c:285 |
| msgid "pack-objects died" |
| msgstr "đối tượng gói đã chết" |
| |
| #: bundle.c:327 |
| msgid "rev-list died" |
| msgstr "rev-list đã chết" |
| |
| #: bundle.c:376 |
| #, c-format |
| msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options" |
| msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list" |
| |
| #: bundle.c:456 builtin/log.c:192 builtin/log.c:1688 builtin/shortlog.c:304 |
| #, c-format |
| msgid "unrecognized argument: %s" |
| msgstr "đối số không được thừa nhận: %s" |
| |
| #: bundle.c:464 |
| msgid "Refusing to create empty bundle." |
| msgstr "Từ chối tạo một bó dữ liệu trống rỗng." |
| |
| #: bundle.c:474 |
| #, c-format |
| msgid "cannot create '%s'" |
| msgstr "không thể tạo “%s”" |
| |
| #: bundle.c:498 |
| msgid "index-pack died" |
| msgstr "mục lục gói đã chết" |
| |
| #: color.c:296 |
| #, c-format |
| msgid "invalid color value: %.*s" |
| msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s" |
| |
| #: commit.c:50 sequencer.c:2528 builtin/am.c:370 builtin/am.c:414 |
| #: builtin/am.c:1390 builtin/am.c:2025 builtin/replace.c:376 |
| #: builtin/replace.c:448 |
| #, c-format |
| msgid "could not parse %s" |
| msgstr "không thể phân tích cú pháp %s" |
| |
| #: commit.c:52 |
| #, c-format |
| msgid "%s %s is not a commit!" |
| msgstr "%s %s không phải là một lần chuyển giao!" |
| |
| #: commit.c:193 |
| msgid "" |
| "Support for <GIT_DIR>/info/grafts is deprecated\n" |
| "and will be removed in a future Git version.\n" |
| "\n" |
| "Please use \"git replace --convert-graft-file\"\n" |
| "to convert the grafts into replace refs.\n" |
| "\n" |
| "Turn this message off by running\n" |
| "\"git config advice.graftFileDeprecated false\"" |
| msgstr "" |
| "Việc hỗ trợ cho <GIT_DIR>/info/grafts đã lạc hậu\n" |
| "và sẽ bị xóa bỏ ở phiên bản Git tương lai.\n" |
| "\n" |
| "Vui lòng dùng \"git replace --convert-graft-file\"\n" |
| "để chuyển đổi các graft thành các tham chiếu thay thế.\n" |
| "\n" |
| "Tắt lời nhắn này bằng cách chạy\n" |
| "\"git config advice.graftFileDeprecated false\"" |
| |
| #: commit.c:1115 |
| #, c-format |
| msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s." |
| msgstr "" |
| "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s." |
| |
| #: commit.c:1118 |
| #, c-format |
| msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s." |
| msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s." |
| |
| #: commit.c:1121 |
| #, c-format |
| msgid "Commit %s does not have a GPG signature." |
| msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG." |
| |
| #: commit.c:1124 |
| #, c-format |
| msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n" |
| msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n" |
| |
| #: commit.c:1378 |
| msgid "" |
| "Warning: commit message did not conform to UTF-8.\n" |
| "You may want to amend it after fixing the message, or set the config\n" |
| "variable i18n.commitencoding to the encoding your project uses.\n" |
| msgstr "" |
| "Cảnh báo: ghi chú cho lần chuyển giao không hợp chuẩn UTF-8.\n" |
| "Bạn có lẽ muốn tu bổ nó sau khi sửa lời chú thích, hoặc là đặt biến\n" |
| "cấu hình i18n.commitencoding thành bảng mã mà dự án của bạn muốn dùng.\n" |
| |
| #: commit-graph.c:108 |
| #, c-format |
| msgid "graph file %s is too small" |
| msgstr "tập tin đồ thị %s quá nhỏ" |
| |
| #: commit-graph.c:115 |
| #, c-format |
| msgid "graph signature %X does not match signature %X" |
| msgstr "chữ ký đồ họa %X không khớp chữ ký %X" |
| |
| #: commit-graph.c:122 |
| #, c-format |
| msgid "graph version %X does not match version %X" |
| msgstr "phiên bản đồ họa %X không khớp phiên bản %X" |
| |
| #: commit-graph.c:129 |
| #, c-format |
| msgid "hash version %X does not match version %X" |
| msgstr "phiên bản băm “%X” không có phiên bản khớp %X" |
| |
| #: commit-graph.c:153 |
| #, c-format |
| msgid "improper chunk offset %08x%08x" |
| msgstr "bù mảnh không đúng chỗ %08x%08x" |
| |
| #: commit-graph.c:189 |
| #, c-format |
| msgid "chunk id %08x appears multiple times" |
| msgstr "mã mảnh %08x xuất hiện nhiều lần" |
| |
| #: commit-graph.c:308 |
| #, c-format |
| msgid "could not find commit %s" |
| msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s" |
| |
| #: commit-graph.c:617 builtin/pack-objects.c:2652 |
| #, c-format |
| msgid "unable to get type of object %s" |
| msgstr "không thể lấy kiểu của đối tượng “%s”" |
| |
| #: commit-graph.c:651 |
| msgid "Annotating commits in commit graph" |
| msgstr "Diễn giải các lần chuyển giao trong đồ thị lần chuyển giao" |
| |
| #: commit-graph.c:691 |
| msgid "Computing commit graph generation numbers" |
| msgstr "Đang tính toán số tạo sơ đồ các lần chuyển giao" |
| |
| #: commit-graph.c:803 commit-graph.c:826 commit-graph.c:852 |
| msgid "Finding commits for commit graph" |
| msgstr "Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao" |
| |
| #: commit-graph.c:812 |
| #, c-format |
| msgid "error adding pack %s" |
| msgstr "gặp lỗi thêm gói %s" |
| |
| #: commit-graph.c:814 |
| #, c-format |
| msgid "error opening index for %s" |
| msgstr "gặp lỗi khi mở mục lục cho “%s”" |
| |
| #: commit-graph.c:868 |
| #, c-format |
| msgid "the commit graph format cannot write %d commits" |
| msgstr "định dạng đồ họa các lần chuyển giao không thể ghi %d lần chuyển giao" |
| |
| #: commit-graph.c:895 |
| msgid "too many commits to write graph" |
| msgstr "có quá nhiều lần chuyển giao để ghi đồ thị" |
| |
| #: commit-graph.c:902 midx.c:769 |
| #, c-format |
| msgid "unable to create leading directories of %s" |
| msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”" |
| |
| #: commit-graph.c:1002 |
| msgid "the commit-graph file has incorrect checksum and is likely corrupt" |
| msgstr "" |
| "tập tin sơ đồ chuyển giao có tổng kiểm không đúng và có vẻ như là đã hỏng" |
| |
| #: commit-graph.c:1046 |
| msgid "Verifying commits in commit graph" |
| msgstr "Đang thẩm tra các lần chuyển giao trong đồ thị lần chuyển giao" |
| |
| #: compat/obstack.c:405 compat/obstack.c:407 |
| msgid "memory exhausted" |
| msgstr "hết bộ nhớ" |
| |
| #: config.c:123 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "exceeded maximum include depth (%d) while including\n" |
| "\t%s\n" |
| "from\n" |
| "\t%s\n" |
| "This might be due to circular includes." |
| msgstr "" |
| "vượt quá độ sâu bao gồm tối đa (%d) trong khi bao gồm\n" |
| "\t%s\n" |
| "từ\n" |
| "\t%s\n" |
| "Nguyên nhân có thể là gồm quẩn vòng." |
| |
| #: config.c:139 |
| #, c-format |
| msgid "could not expand include path '%s'" |
| msgstr "không thể khai triển đường dẫn “%s”" |
| |
| #: config.c:150 |
| msgid "relative config includes must come from files" |
| msgstr "các bao gồm cấu hình liên quan phải đến từ các tập tin" |
| |
| #: config.c:190 |
| msgid "relative config include conditionals must come from files" |
| msgstr "các điều kiện bao gồm cấu hình liên quan phải đến từ các tập tin" |
| |
| #: config.c:348 |
| #, c-format |
| msgid "key does not contain a section: %s" |
| msgstr "khóa không chứa một phần: %s" |
| |
| #: config.c:354 |
| #, c-format |
| msgid "key does not contain variable name: %s" |
| msgstr "khóa không chứa bất kỳ một tên biến nào: %s" |
| |
| #: config.c:378 sequencer.c:2296 |
| #, c-format |
| msgid "invalid key: %s" |
| msgstr "khóa không đúng: %s" |
| |
| #: config.c:384 |
| #, c-format |
| msgid "invalid key (newline): %s" |
| msgstr "khóa không hợp lệ (dòng mới): %s" |
| |
| #: config.c:420 config.c:432 |
| #, c-format |
| msgid "bogus config parameter: %s" |
| msgstr "tham số cấu hình không có thực: %s" |
| |
| #: config.c:467 |
| #, c-format |
| msgid "bogus format in %s" |
| msgstr "định dạng không có thực trong %s" |
| |
| #: config.c:793 |
| #, c-format |
| msgid "bad config line %d in blob %s" |
| msgstr "tập tin cấu hình sai tại dòng %d trong blob %s" |
| |
| #: config.c:797 |
| #, c-format |
| msgid "bad config line %d in file %s" |
| msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong tập tin %s" |
| |
| #: config.c:801 |
| #, c-format |
| msgid "bad config line %d in standard input" |
| msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong đầu vào tiêu chuẩn" |
| |
| #: config.c:805 |
| #, c-format |
| msgid "bad config line %d in submodule-blob %s" |
| msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong blob-mô-đun-con %s" |
| |
| #: config.c:809 |
| #, c-format |
| msgid "bad config line %d in command line %s" |
| msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong dòng lệnh %s" |
| |
| #: config.c:813 |
| #, c-format |
| msgid "bad config line %d in %s" |
| msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong %s" |
| |
| #: config.c:952 |
| msgid "out of range" |
| msgstr "nằm ngoài phạm vi" |
| |
| #: config.c:952 |
| msgid "invalid unit" |
| msgstr "đơn vị không hợp lệ" |
| |
| #: config.c:958 |
| #, c-format |
| msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': %s" |
| msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: %s" |
| |
| #: config.c:963 |
| #, c-format |
| msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: %s" |
| msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: %s" |
| |
| #: config.c:966 |
| #, c-format |
| msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: %s" |
| msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: %s" |
| |
| #: config.c:969 |
| #, c-format |
| msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: %s" |
| msgstr "" |
| "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: %s" |
| |
| #: config.c:972 |
| #, c-format |
| msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: %s" |
| msgstr "" |
| "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: %s" |
| |
| #: config.c:975 |
| #, c-format |
| msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: %s" |
| msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: %s" |
| |
| #: config.c:978 |
| #, c-format |
| msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: %s" |
| msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: %s" |
| |
| #: config.c:1073 |
| #, c-format |
| msgid "failed to expand user dir in: '%s'" |
| msgstr "gặp lỗi mở rộng thư mục người dùng trong: “%s”" |
| |
| #: config.c:1082 |
| #, c-format |
| msgid "'%s' for '%s' is not a valid timestamp" |
| msgstr "“%s” dành cho “%s” không phải là dấu vết thời gian hợp lệ" |
| |
| #: config.c:1173 |
| #, c-format |
| msgid "abbrev length out of range: %d" |
| msgstr "chiều dài abbrev nằm ngoài phạm vi: %d" |
| |
| #: config.c:1187 config.c:1198 |
| #, c-format |
| msgid "bad zlib compression level %d" |
| msgstr "mức nén zlib %d là sai" |
| |
| #: config.c:1290 |
| msgid "core.commentChar should only be one character" |
| msgstr "core.commentChar chỉ được có một ký tự" |
| |
| #: config.c:1323 |
| #, c-format |
| msgid "invalid mode for object creation: %s" |
| msgstr "chế độ không hợp lệ đối với việc tạo đối tượng: %s" |
| |
| #: config.c:1395 |
| #, c-format |
| msgid "malformed value for %s" |
| msgstr "giá trị cho %s sai dạng" |
| |
| #: config.c:1421 |
| #, c-format |
| msgid "malformed value for %s: %s" |
| msgstr "giá trị cho %s sai dạng: %s" |
| |
| #: config.c:1422 |
| msgid "must be one of nothing, matching, simple, upstream or current" |
| msgstr "phải là một trong số nothing, matching, simple, upstream hay current" |
| |
| #: config.c:1481 builtin/pack-objects.c:3391 |
| #, c-format |
| msgid "bad pack compression level %d" |
| msgstr "mức nén gói %d không hợp lệ" |
| |
| #: config.c:1602 |
| #, c-format |
| msgid "unable to load config blob object '%s'" |
| msgstr "không thể tải đối tượng blob cấu hình “%s”" |
| |
| #: config.c:1605 |
| #, c-format |
| msgid "reference '%s' does not point to a blob" |
| msgstr "tham chiếu “%s” không chỉ đến một blob nào cả" |
| |
| #: config.c:1622 |
| #, c-format |
| msgid "unable to resolve config blob '%s'" |
| msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt “%s”" |
| |
| #: config.c:1652 |
| #, c-format |
| msgid "failed to parse %s" |
| msgstr "gặp lỗi khi phân tích cú pháp %s" |
| |
| #: config.c:1705 |
| msgid "unable to parse command-line config" |
| msgstr "không thể phân tích cấu hình dòng lệnh" |
| |
| #: config.c:2037 |
| msgid "unknown error occurred while reading the configuration files" |
| msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình" |
| |
| #: config.c:2207 |
| #, c-format |
| msgid "Invalid %s: '%s'" |
| msgstr "%s không hợp lệ: “%s”" |
| |
| #: config.c:2250 |
| #, c-format |
| msgid "unknown core.untrackedCache value '%s'; using 'keep' default value" |
| msgstr "" |
| "không hiểu giá trị core.untrackedCache “%s”; dùng giá trị mặc định “keep”" |
| |
| #: config.c:2276 |
| #, c-format |
| msgid "splitIndex.maxPercentChange value '%d' should be between 0 and 100" |
| msgstr "giá trị splitIndex.maxPercentChange “%d” phải nằm giữa 0 và 100" |
| |
| #: config.c:2322 |
| #, c-format |
| msgid "unable to parse '%s' from command-line config" |
| msgstr "không thể phân tích “%s” từ cấu hình dòng lệnh" |
| |
| #: config.c:2324 |
| #, c-format |
| msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d" |
| msgstr "sai biến cấu hình “%s” trong tập tin “%s” tại dòng %d" |
| |
| #: config.c:2405 |
| #, c-format |
| msgid "invalid section name '%s'" |
| msgstr "tên của phần không hợp lệ “%s”" |
| |
| #: config.c:2437 |
| #, c-format |
| msgid "%s has multiple values" |
| msgstr "%s có đa giá trị" |
| |
| #: config.c:2466 |
| #, c-format |
| msgid "failed to write new configuration file %s" |
| msgstr "gặp lỗi khi ghi tập tin cấu hình “%s”" |
| |
| #: config.c:2717 config.c:3041 |
| #, c-format |
| msgid "could not lock config file %s" |
| msgstr "không thể khóa tập tin cấu hình %s" |
| |
| #: config.c:2728 |
| #, c-format |
| msgid "opening %s" |
| msgstr "đang mở “%s”" |
| |
| #: config.c:2763 builtin/config.c:327 |
| #, c-format |
| msgid "invalid pattern: %s" |
| msgstr "mẫu không hợp lệ: %s" |
| |
| #: config.c:2788 |
| #, c-format |
| msgid "invalid config file %s" |
| msgstr "tập tin cấu hình “%s” không hợp lệ" |
| |
| #: config.c:2801 config.c:3054 |
| #, c-format |
| msgid "fstat on %s failed" |
| msgstr "fstat trên %s gặp lỗi" |
| |
| #: config.c:2812 |
| #, c-format |
| msgid "unable to mmap '%s'" |
| msgstr "không thể mmap “%s”" |
| |
| #: config.c:2821 config.c:3059 |
| #, c-format |
| msgid "chmod on %s failed" |
| msgstr "chmod trên %s gặp lỗi" |
| |
| #: config.c:2906 config.c:3156 |
| #, c-format |
| msgid "could not write config file %s" |
| msgstr "không thể ghi tập tin cấu hình “%s”" |
| |
| #: config.c:2940 |
| #, c-format |
| msgid "could not set '%s' to '%s'" |
| msgstr "không thể đặt “%s” thành “%s”" |
| |
| #: config.c:2942 builtin/remote.c:782 |
| #, c-format |
| msgid "could not unset '%s'" |
| msgstr "không thể thôi đặt “%s”" |
| |
| #: config.c:3032 |
| #, c-format |
| msgid "invalid section name: %s" |
| msgstr "tên của phần không hợp lệ: %s" |
| |
| #: config.c:3199 |
| #, c-format |
| msgid "missing value for '%s'" |
| msgstr "thiếu giá trị cho cho “%s”" |
| |
| #: connect.c:61 |
| msgid "the remote end hung up upon initial contact" |
| msgstr "máy chủ bị treo trên lần tiếp xúc đầu tiên" |
| |
| #: connect.c:63 |
| msgid "" |
| "Could not read from remote repository.\n" |
| "\n" |
| "Please make sure you have the correct access rights\n" |
| "and the repository exists." |
| msgstr "" |
| "Không thể đọc từ kho trên mạng.\n" |
| "\n" |
| "Vui lòng chắc chắn là bạn có đủ thẩm quyền truy cập\n" |
| "và kho chứa đã sẵn có." |
| |
| #: connect.c:81 |
| #, c-format |
| msgid "server doesn't support '%s'" |
| msgstr "máy chủ không hỗ trợ “%s”" |
| |
| #: connect.c:103 |
| #, c-format |
| msgid "server doesn't support feature '%s'" |
| msgstr "máy chủ không hỗ trợ tính năng “%s”" |
| |
| #: connect.c:114 |
| msgid "expected flush after capabilities" |
| msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau các capabilities" |
| |
| #: connect.c:233 |
| #, c-format |
| msgid "ignoring capabilities after first line '%s'" |
| msgstr "bỏ qua capabilities sau dòng đầu tiên “%s”" |
| |
| #: connect.c:252 |
| msgid "protocol error: unexpected capabilities^{}" |
| msgstr "lỗi giao thức: không cần capabilities^{}" |
| |
| #: connect.c:273 |
| #, c-format |
| msgid "protocol error: expected shallow sha-1, got '%s'" |
| msgstr "lỗi giao thức: cần sha-1 shallow, nhưng lại nhận được “%s”" |
| |
| #: connect.c:275 |
| msgid "repository on the other end cannot be shallow" |
| msgstr "kho đã ở điểm cuối khoác nên không thể được shallow" |
| |
| #: connect.c:310 fetch-pack.c:182 builtin/archive.c:63 |
| #, c-format |
| msgid "remote error: %s" |
| msgstr "lỗi máy chủ: %s" |
| |
| #: connect.c:316 |
| msgid "invalid packet" |
| msgstr "gói không hợp lệ" |
| |
| #: connect.c:336 |
| #, c-format |
| msgid "protocol error: unexpected '%s'" |
| msgstr "lỗi giao thức: không cần “%s”" |
| |
| #: connect.c:444 |
| #, c-format |
| msgid "invalid ls-refs response: %s" |
| msgstr "trả về của ls-refs không hợp lệ: %s" |
| |
| #: connect.c:448 |
| msgid "expected flush after ref listing" |
| msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau khi liệt kê tham chiếu" |
| |
| #: connect.c:547 |
| #, c-format |
| msgid "protocol '%s' is not supported" |
| msgstr "giao thức “%s” chưa được hỗ trợ" |
| |
| #: connect.c:598 |
| msgid "unable to set SO_KEEPALIVE on socket" |
| msgstr "không thể đặt SO_KEEPALIVE trên ổ cắm" |
| |
| #: connect.c:638 connect.c:701 |
| #, c-format |
| msgid "Looking up %s ... " |
| msgstr "Đang tìm kiếm %s …" |
| |
| #: connect.c:642 |
| #, c-format |
| msgid "unable to look up %s (port %s) (%s)" |
| msgstr "không tìm được %s (cổng %s) (%s)" |
| |
| #. TRANSLATORS: this is the end of "Looking up %s ... " |
| #: connect.c:646 connect.c:717 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "done.\n" |
| "Connecting to %s (port %s) ... " |
| msgstr "" |
| "xong.\n" |
| "Đang kết nối đến %s (cổng %s) … " |
| |
| #: connect.c:668 connect.c:745 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "unable to connect to %s:\n" |
| "%s" |
| msgstr "" |
| "không thể kết nối đến %s:\n" |
| "%s" |
| |
| #. TRANSLATORS: this is the end of "Connecting to %s (port %s) ... " |
| #: connect.c:674 connect.c:751 |
| msgid "done." |
| msgstr "hoàn tất." |
| |
| #: connect.c:705 |
| #, c-format |
| msgid "unable to look up %s (%s)" |
| msgstr "không thể tìm thấy %s (%s)" |
| |
| #: connect.c:711 |
| #, c-format |
| msgid "unknown port %s" |
| msgstr "không hiểu cổng %s" |
| |
| #: connect.c:848 connect.c:1174 |
| #, c-format |
| msgid "strange hostname '%s' blocked" |
| msgstr "đã khóa tên máy lạ “%s”" |
| |
| #: connect.c:850 |
| #, c-format |
| msgid "strange port '%s' blocked" |
| msgstr "đã khóa cổng lạ “%s”" |
| |
| #: connect.c:860 |
| #, c-format |
| msgid "cannot start proxy %s" |
| msgstr "không thể khởi chạy ủy nhiệm “%s”" |
| |
| #: connect.c:927 |
| msgid "no path specified; see 'git help pull' for valid url syntax" |
| msgstr "chưa chỉ định đường dẫn; xem'git help pull” để biết cú pháp url hợp lệ" |
| |
| #: connect.c:1122 |
| msgid "ssh variant 'simple' does not support -4" |
| msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ -4" |
| |
| #: connect.c:1134 |
| msgid "ssh variant 'simple' does not support -6" |
| msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ -6" |
| |
| #: connect.c:1151 |
| msgid "ssh variant 'simple' does not support setting port" |
| msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ đặt cổng" |
| |
| #: connect.c:1262 |
| #, c-format |
| msgid "strange pathname '%s' blocked" |
| msgstr "đã khóa tên đường dẫn lạ “%s”" |
| |
| #: connect.c:1307 |
| msgid "unable to fork" |
| msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình con" |
| |
| #: connected.c:68 builtin/fsck.c:202 builtin/prune.c:147 |
| msgid "Checking connectivity" |
| msgstr "Đang kiểm tra kết nối" |
| |
| #: connected.c:80 |
| msgid "Could not run 'git rev-list'" |
| msgstr "Không thể chạy “git rev-list”" |
| |
| #: connected.c:100 |
| msgid "failed write to rev-list" |
| msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list" |
| |
| #: connected.c:107 |
| msgid "failed to close rev-list's stdin" |
| msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list" |
| |
| #: convert.c:194 |
| #, c-format |
| msgid "illegal crlf_action %d" |
| msgstr "crlf_action %d không hợp lệ" |
| |
| #: convert.c:207 |
| #, c-format |
| msgid "CRLF would be replaced by LF in %s" |
| msgstr "CRLF nên được thay bằng LF trong %s" |
| |
| #: convert.c:209 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "CRLF will be replaced by LF in %s.\n" |
| "The file will have its original line endings in your working directory" |
| msgstr "" |
| "CRLF sẽ bị thay thế bằng LF trong %s.\n" |
| "Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn" |
| |
| #: convert.c:217 |
| #, c-format |
| msgid "LF would be replaced by CRLF in %s" |
| msgstr "LF nên thay bằng CRLF trong %s" |
| |
| #: convert.c:219 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "LF will be replaced by CRLF in %s.\n" |
| "The file will have its original line endings in your working directory" |
| msgstr "" |
| "LF sẽ bị thay thế bằng CRLF trong %s.\n" |
| "Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn" |
| |
| #: convert.c:280 |
| #, c-format |
| msgid "BOM is prohibited in '%s' if encoded as %s" |
| msgstr "BOM bị cấm trong “%s” nếu được mã hóa là %s" |
| |
| #: convert.c:287 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "The file '%s' contains a byte order mark (BOM). Please use UTF-%s as working-" |
| "tree-encoding." |
| msgstr "" |
| "Tập tin “%s” có chứa ký hiệu thứ tự byte (BOM). Vui lòng dùng UTF-%s như là " |
| "bảng mã cây làm việc." |
| |
| #: convert.c:305 |
| #, c-format |
| msgid "BOM is required in '%s' if encoded as %s" |
| msgstr "BOM là bắt buộc trong “%s” nếu được mã hóa là %s" |
| |
| #: convert.c:307 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "The file '%s' is missing a byte order mark (BOM). Please use UTF-%sBE or UTF-" |
| "%sLE (depending on the byte order) as working-tree-encoding." |
| msgstr "" |
| "Tập tin “%s” còn thiếu ký hiệu thứ tự byte (BOM). Vui lòng dùng UTF-%sBE hay " |
| "UTF-%sLE (còn phục thuộc vào thứ tự byte) như là bảng mã cây làm việc." |
| |
| #: convert.c:425 convert.c:496 |
| #, c-format |
| msgid "failed to encode '%s' from %s to %s" |
| msgstr "gặp lỗi khi mã hóa “%s” từ “%s” sang “%s”" |
| |
| #: convert.c:468 |
| #, c-format |
| msgid "encoding '%s' from %s to %s and back is not the same" |
| msgstr "mã hóa “%s” từ %s thành %s và ngược trở lại không phải là cùng" |
| |
| #: convert.c:674 |
| #, c-format |
| msgid "cannot fork to run external filter '%s'" |
| msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình để chạy bộ lọc bên ngoài “%s”" |
| |
| #: convert.c:694 |
| #, c-format |
| msgid "cannot feed the input to external filter '%s'" |
| msgstr "không thể cấp đầu vào cho bộ lọc bên ngoài “%s”" |
| |
| #: convert.c:701 |
| #, c-format |
| msgid "external filter '%s' failed %d" |
| msgstr "chạy bộ lọc bên ngoài “%s” gặp lỗi %d" |
| |
| #: convert.c:736 convert.c:739 |
| #, c-format |
| msgid "read from external filter '%s' failed" |
| msgstr "đọc từ bộ lọc bên ngoài “%s” gặp lỗi" |
| |
| #: convert.c:742 convert.c:796 |
| #, c-format |
| msgid "external filter '%s' failed" |
| msgstr "gặp lỗi khi chạy bộ lọc bên ngoài “%s”" |
| |
| #: convert.c:844 |
| msgid "unexpected filter type" |
| msgstr "gặp kiểu bộ lọc thừa" |
| |
| #: convert.c:855 |
| msgid "path name too long for external filter" |
| msgstr "tên đường dẫn quá dài cho bộ lọc bên ngoài" |
| |
| #: convert.c:929 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "external filter '%s' is not available anymore although not all paths have " |
| "been filtered" |
| msgstr "" |
| "bộ lọc bên ngoài “%s” không sẵn sàng nữa mặc dù không phải tất cả các đường " |
| "dẫn đã được lọc" |
| |
| #: convert.c:1228 |
| msgid "true/false are no valid working-tree-encodings" |
| msgstr "true/false là không phải bảng mã cây làm việc hợp lệ " |
| |
| #: convert.c:1398 convert.c:1432 |
| #, c-format |
| msgid "%s: clean filter '%s' failed" |
| msgstr "%s: gặp lỗi khi xóa bộ lọc “%s”" |
| |
| #: convert.c:1476 |
| #, c-format |
| msgid "%s: smudge filter %s failed" |
| msgstr "%s: smudge bộ lọc %s gặp lỗi" |
| |
| #: date.c:116 |
| msgid "in the future" |
| msgstr "ở thời tương lai" |
| |
| #: date.c:122 |
| #, c-format |
| msgid "%<PRIuMAX> second ago" |
| msgid_plural "%<PRIuMAX> seconds ago" |
| msgstr[0] "%<PRIuMAX> giây trước" |
| |
| #: date.c:129 |
| #, c-format |
| msgid "%<PRIuMAX> minute ago" |
| msgid_plural "%<PRIuMAX> minutes ago" |
| msgstr[0] "%<PRIuMAX> phút trước" |
| |
| #: date.c:136 |
| #, c-format |
| msgid "%<PRIuMAX> hour ago" |
| msgid_plural "%<PRIuMAX> hours ago" |
| msgstr[0] "%<PRIuMAX> giờ trước" |
| |
| #: date.c:143 |
| #, c-format |
| msgid "%<PRIuMAX> day ago" |
| msgid_plural "%<PRIuMAX> days ago" |
| msgstr[0] "%<PRIuMAX> ngày trước" |
| |
| #: date.c:149 |
| #, c-format |
| msgid "%<PRIuMAX> week ago" |
| msgid_plural "%<PRIuMAX> weeks ago" |
| msgstr[0] "%<PRIuMAX> tuần trước" |
| |
| #: date.c:156 |
| #, c-format |
| msgid "%<PRIuMAX> month ago" |
| msgid_plural "%<PRIuMAX> months ago" |
| msgstr[0] "%<PRIuMAX> tháng trước" |
| |
| #: date.c:167 |
| #, c-format |
| msgid "%<PRIuMAX> year" |
| msgid_plural "%<PRIuMAX> years" |
| msgstr[0] "%<PRIuMAX> năm" |
| |
| #. TRANSLATORS: "%s" is "<n> years" |
| #: date.c:170 |
| #, c-format |
| msgid "%s, %<PRIuMAX> month ago" |
| msgid_plural "%s, %<PRIuMAX> months ago" |
| msgstr[0] "%s, %<PRIuMAX> tháng trước" |
| |
| #: date.c:175 date.c:180 |
| #, c-format |
| msgid "%<PRIuMAX> year ago" |
| msgid_plural "%<PRIuMAX> years ago" |
| msgstr[0] "%<PRIuMAX> năm trước" |
| |
| #: delta-islands.c:268 |
| msgid "Propagating island marks" |
| msgstr "Đang lan truyền các đánh dấu island" |
| |
| #: delta-islands.c:286 |
| #, c-format |
| msgid "bad tree object %s" |
| msgstr "đối tượng cây sai “%s”" |
| |
| #: delta-islands.c:330 |
| #, c-format |
| msgid "failed to load island regex for '%s': %s" |
| msgstr "gặp lỗi khi tải biểu thức chính quy island cho “%s”: %s" |
| |
| #: delta-islands.c:386 |
| #, c-format |
| msgid "island regex from config has too many capture groups (max=%d)" |
| msgstr "" |
| "biểu thức chính quy island từ cấu hình có quá nhiều nhóm chụp (tối đa=%d)" |
| |
| #: delta-islands.c:462 |
| #, c-format |
| msgid "Marked %d islands, done.\n" |
| msgstr "Đã đánh dấu %d island, xong.\n" |
| |
| #: diffcore-order.c:24 |
| #, c-format |
| msgid "failed to read orderfile '%s'" |
| msgstr "gặp lỗi khi đọc tập-tin-thứ-tự “%s”" |
| |
| #: diffcore-rename.c:544 |
| msgid "Performing inexact rename detection" |
| msgstr "Đang thực hiện dò tìm đổi tên không chính xác" |
| |
| #: diff.c:108 |
| #, c-format |
| msgid "option '%s' requires a value" |
| msgstr "tùy chọn “%s” yêu cầu một giá trị" |
| |
| #: diff.c:158 |
| #, c-format |
| msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n" |
| msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n" |
| |
| #: diff.c:163 |
| #, c-format |
| msgid " Unknown dirstat parameter '%s'\n" |
| msgstr " Không hiểu đối số dirstat “%s”\n" |
| |
| #: diff.c:291 |
| msgid "" |
| "color moved setting must be one of 'no', 'default', 'blocks', 'zebra', " |
| "'dimmed-zebra', 'plain'" |
| msgstr "" |
| "cài đặt màu đã di chuyển phải là một trong “no”, “default”, “blocks”, " |
| "“zebra”, “dimmed_zebra”, “plain”" |
| |
| #: diff.c:316 |
| #, c-format |
| msgid "ignoring unknown color-moved-ws mode '%s'" |
| msgstr "bỏ qua chế độ color-moved-ws chưa biết “%s”" |
| |
| #: diff.c:323 |
| msgid "" |
| "color-moved-ws: allow-indentation-change cannot be combined with other white " |
| "space modes" |
| msgstr "" |
| "color-moved-ws: allow-indentation-change không thể tổ hợp cùng với các chế " |
| "độ khoảng trắng khác" |
| |
| #: diff.c:394 |
| #, c-format |
| msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'" |
| msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”" |
| |
| #: diff.c:454 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n" |
| "%s" |
| msgstr "" |
| "Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n" |
| "%s" |
| |
| #: diff.c:4140 |
| #, c-format |
| msgid "external diff died, stopping at %s" |
| msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s" |
| |
| #: diff.c:4482 |
| msgid "--name-only, --name-status, --check and -s are mutually exclusive" |
| msgstr "--name-only, --name-status, --check và -s loại từ lẫn nhau" |
| |
| #: diff.c:4485 |
| msgid "-G, -S and --find-object are mutually exclusive" |
| msgstr "Các tùy chọn -G, -S, và --find-object loại từ lẫn nhau" |
| |
| #: diff.c:4563 |
| msgid "--follow requires exactly one pathspec" |
| msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn" |
| |
| #: diff.c:4729 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n" |
| "%s" |
| msgstr "" |
| "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n" |
| "%s" |
| |
| #: diff.c:4743 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'" |
| msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”" |
| |
| #: diff.c:5823 |
| msgid "inexact rename detection was skipped due to too many files." |
| msgstr "" |
| "nhận thấy đổi tên không chính xác đã bị bỏ qua bởi có quá nhiều tập tin." |
| |
| #: diff.c:5826 |
| msgid "only found copies from modified paths due to too many files." |
| msgstr "" |
| "chỉ tìm thấy các bản sao từ đường dẫn đã sửa đổi bởi vì có quá nhiều tập tin." |
| |
| #: diff.c:5829 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "you may want to set your %s variable to at least %d and retry the command." |
| msgstr "" |
| "bạn có lẽ muốn đặt biến %s của bạn thành ít nhất là %d và thử lại lệnh lần " |
| "nữa." |
| |
| #: dir.c:576 |
| #, c-format |
| msgid "pathspec '%s' did not match any file(s) known to git" |
| msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào mà git biết" |
| |
| #: dir.c:965 |
| #, c-format |
| msgid "cannot use %s as an exclude file" |
| msgstr "không thể dùng %s như là một tập tin loại trừ" |
| |
| #: dir.c:1880 |
| #, c-format |
| msgid "could not open directory '%s'" |
| msgstr "không thể mở thư mục “%s”" |
| |
| #: dir.c:2122 |
| msgid "failed to get kernel name and information" |
| msgstr "gặp lỗi khi lấy tên và thông tin của nhân" |
| |
| #: dir.c:2246 |
| msgid "untracked cache is disabled on this system or location" |
| msgstr "bộ nhớ tạm không theo vết bị tắt trên hệ thống hay vị trí này." |
| |
| #: dir.c:3047 |
| #, c-format |
| msgid "index file corrupt in repo %s" |
| msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng trong kho %s" |
| |
| #: dir.c:3092 dir.c:3097 |
| #, c-format |
| msgid "could not create directories for %s" |
| msgstr "không thể tạo thư mục cho %s" |
| |
| #: dir.c:3126 |
| #, c-format |
| msgid "could not migrate git directory from '%s' to '%s'" |
| msgstr "không thể di cư thư mục git từ “%s” sang “%s”" |
| |
| #: editor.c:73 |
| #, c-format |
| msgid "hint: Waiting for your editor to close the file...%c" |
| msgstr "gợi ý: Chờ trình biên soạn của bạn đóng tập tin…%c" |
| |
| #: entry.c:178 |
| msgid "Filtering content" |
| msgstr "Nội dung lọc" |
| |
| #: entry.c:465 |
| #, c-format |
| msgid "could not stat file '%s'" |
| msgstr "không thể lấy thống kê tập tin “%s”" |
| |
| #: environment.c:150 |
| #, c-format |
| msgid "bad git namespace path \"%s\"" |
| msgstr "đường dẫn không gian tên git \"%s\" sai" |
| |
| #: environment.c:332 |
| #, c-format |
| msgid "could not set GIT_DIR to '%s'" |
| msgstr "không thể đặt GIT_DIR thành “%s”" |
| |
| #: exec-cmd.c:361 |
| #, c-format |
| msgid "too many args to run %s" |
| msgstr "quá nhiều tham số để chạy %s" |
| |
| #: fetch-object.c:17 |
| msgid "Remote with no URL" |
| msgstr "Máy chủ không có địa chỉ URL" |
| |
| #: fetch-pack.c:151 |
| msgid "git fetch-pack: expected shallow list" |
| msgstr "git fetch-pack: cần danh sách shallow" |
| |
| #: fetch-pack.c:163 |
| msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got a flush packet" |
| msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được một gói flush" |
| |
| #: fetch-pack.c:183 |
| #, c-format |
| msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got '%s'" |
| msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được “%s”" |
| |
| #: fetch-pack.c:253 |
| msgid "--stateless-rpc requires multi_ack_detailed" |
| msgstr "--stateless-rpc cần multi_ack_detailed" |
| |
| #: fetch-pack.c:347 fetch-pack.c:1277 |
| #, c-format |
| msgid "invalid shallow line: %s" |
| msgstr "dòng shallow không hợp lệ: %s" |
| |
| #: fetch-pack.c:353 fetch-pack.c:1283 |
| #, c-format |
| msgid "invalid unshallow line: %s" |
| msgstr "dòng unshallow không hợp lệ: %s" |
| |
| #: fetch-pack.c:355 fetch-pack.c:1285 |
| #, c-format |
| msgid "object not found: %s" |
| msgstr "Không tìm thấy đối tượng: %s" |
| |
| #: fetch-pack.c:358 fetch-pack.c:1288 |
| #, c-format |
| msgid "error in object: %s" |
| msgstr "lỗi trong đối tượng: %s" |
| |
| #: fetch-pack.c:360 fetch-pack.c:1290 |
| #, c-format |
| msgid "no shallow found: %s" |
| msgstr "không tìm shallow nào: %s" |
| |
| #: fetch-pack.c:363 fetch-pack.c:1293 |
| #, c-format |
| msgid "expected shallow/unshallow, got %s" |
| msgstr "cần shallow/unshallow, nhưng lại nhận được %s" |
| |
| #: fetch-pack.c:404 |
| #, c-format |
| msgid "got %s %d %s" |
| msgstr "nhận %s %d - %s" |
| |
| #: fetch-pack.c:421 |
| #, c-format |
| msgid "invalid commit %s" |
| msgstr "lần chuyển giao %s không hợp lệ" |
| |
| #: fetch-pack.c:452 |
| msgid "giving up" |
| msgstr "chịu thua" |
| |
| #: fetch-pack.c:464 progress.c:229 |
| msgid "done" |
| msgstr "xong" |
| |
| #: fetch-pack.c:476 |
| #, c-format |
| msgid "got %s (%d) %s" |
| msgstr "nhận %s (%d) %s" |
| |
| #: fetch-pack.c:522 |
| #, c-format |
| msgid "Marking %s as complete" |
| msgstr "Đánh dấu %s là đã hoàn thành" |
| |
| #: fetch-pack.c:764 |
| #, c-format |
| msgid "already have %s (%s)" |
| msgstr "đã sẵn có %s (%s)" |
| |
| #: fetch-pack.c:803 |
| msgid "fetch-pack: unable to fork off sideband demultiplexer" |
| msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh sideband demultiplexer" |
| |
| #: fetch-pack.c:811 |
| msgid "protocol error: bad pack header" |
| msgstr "lỗi giao thức: phần đầu gói bị sai" |
| |
| #: fetch-pack.c:879 |
| #, c-format |
| msgid "fetch-pack: unable to fork off %s" |
| msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh %s" |
| |
| #: fetch-pack.c:895 |
| #, c-format |
| msgid "%s failed" |
| msgstr "%s gặp lỗi" |
| |
| #: fetch-pack.c:897 |
| msgid "error in sideband demultiplexer" |
| msgstr "có lỗi trong sideband demultiplexer" |
| |
| #: fetch-pack.c:926 |
| msgid "Server does not support shallow clients" |
| msgstr "Máy chủ không hỗ trợ máy khách shallow" |
| |
| #: fetch-pack.c:930 |
| msgid "Server supports multi_ack_detailed" |
| msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack_detailed" |
| |
| #: fetch-pack.c:933 |
| msgid "Server supports no-done" |
| msgstr "Máy chủ hỗ trợ no-done" |
| |
| #: fetch-pack.c:939 |
| msgid "Server supports multi_ack" |
| msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack" |
| |
| #: fetch-pack.c:943 |
| msgid "Server supports side-band-64k" |
| msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band-64k" |
| |
| #: fetch-pack.c:947 |
| msgid "Server supports side-band" |
| msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band" |
| |
| #: fetch-pack.c:951 |
| msgid "Server supports allow-tip-sha1-in-want" |
| msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-tip-sha1-in-want" |
| |
| #: fetch-pack.c:955 |
| msgid "Server supports allow-reachable-sha1-in-want" |
| msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-reachable-sha1-in-want" |
| |
| #: fetch-pack.c:965 |
| msgid "Server supports ofs-delta" |
| msgstr "Máy chủ hỗ trợ ofs-delta" |
| |
| #: fetch-pack.c:971 fetch-pack.c:1158 |
| msgid "Server supports filter" |
| msgstr "Máy chủ hỗ trợ bộ lọc" |
| |
| #: fetch-pack.c:979 |
| #, c-format |
| msgid "Server version is %.*s" |
| msgstr "Phiên bản máy chủ là %.*s" |
| |
| #: fetch-pack.c:985 |
| msgid "Server does not support --shallow-since" |
| msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-since" |
| |
| #: fetch-pack.c:989 |
| msgid "Server does not support --shallow-exclude" |
| msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-exclude" |
| |
| #: fetch-pack.c:991 |
| msgid "Server does not support --deepen" |
| msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --deepen" |
| |
| #: fetch-pack.c:1008 |
| msgid "no common commits" |
| msgstr "không có lần chuyển giao chung nào" |
| |
| #: fetch-pack.c:1020 fetch-pack.c:1418 |
| msgid "git fetch-pack: fetch failed." |
| msgstr "git fetch-pack: fetch gặp lỗi." |
| |
| #: fetch-pack.c:1153 |
| msgid "Server does not support shallow requests" |
| msgstr "Máy chủ không hỗ trợ yêu cầu shallow" |
| |
| #: fetch-pack.c:1199 |
| #, c-format |
| msgid "error reading section header '%s'" |
| msgstr "gặp lỗi khi đọc phần đầu của đoạn %s" |
| |
| #: fetch-pack.c:1205 |
| #, c-format |
| msgid "expected '%s', received '%s'" |
| msgstr "cần “%s”, nhưng lại nhận “%s”" |
| |
| #: fetch-pack.c:1244 |
| #, c-format |
| msgid "unexpected acknowledgment line: '%s'" |
| msgstr "gặp dòng không được thừa nhận: “%s”" |
| |
| #: fetch-pack.c:1249 |
| #, c-format |
| msgid "error processing acks: %d" |
| msgstr "gặp lỗi khi xử lý tín hiệu trả lời: %d" |
| |
| #: fetch-pack.c:1259 |
| msgid "expected packfile to be sent after 'ready'" |
| msgstr "cần tập tin gói để gửi sau “ready”" |
| |
| #: fetch-pack.c:1261 |
| msgid "expected no other sections to be sent after no 'ready'" |
| msgstr "không cần thêm phần nào để gửi sau “ready”" |
| |
| #: fetch-pack.c:1298 |
| #, c-format |
| msgid "error processing shallow info: %d" |
| msgstr "lỗi xử lý thông tin shallow: %d" |
| |
| #: fetch-pack.c:1314 |
| #, c-format |
| msgid "expected wanted-ref, got '%s'" |
| msgstr "cần wanted-ref, nhưng lại nhận được “%s”" |
| |
| #: fetch-pack.c:1324 |
| #, c-format |
| msgid "unexpected wanted-ref: '%s'" |
| msgstr "không cần wanted-ref: “%s”" |
| |
| #: fetch-pack.c:1328 |
| #, c-format |
| msgid "error processing wanted refs: %d" |
| msgstr "lỗi khi xử lý wanted refs: %d" |
| |
| #: fetch-pack.c:1642 |
| msgid "no matching remote head" |
| msgstr "không khớp phần đầu máy chủ" |
| |
| #: fetch-pack.c:1660 builtin/clone.c:664 |
| msgid "remote did not send all necessary objects" |
| msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết" |
| |
| #: fetch-pack.c:1686 |
| #, c-format |
| msgid "no such remote ref %s" |
| msgstr "Không có máy chủ tham chiếu nào như %s" |
| |
| #: fetch-pack.c:1689 |
| #, c-format |
| msgid "Server does not allow request for unadvertised object %s" |
| msgstr "" |
| "Máy phục vụ không cho phép yêu cầu cho đối tượng không được báo trước %s" |
| |
| #: gpg-interface.c:318 |
| msgid "gpg failed to sign the data" |
| msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu" |
| |
| #: gpg-interface.c:344 |
| msgid "could not create temporary file" |
| msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời" |
| |
| #: gpg-interface.c:347 |
| #, c-format |
| msgid "failed writing detached signature to '%s'" |
| msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”" |
| |
| #: graph.c:97 |
| #, c-format |
| msgid "ignore invalid color '%.*s' in log.graphColors" |
| msgstr "bỏ qua màu không hợp lệ “%.*s” trong log.graphColors" |
| |
| #: grep.c:2113 |
| #, c-format |
| msgid "'%s': unable to read %s" |
| msgstr "“%s”: không thể đọc %s" |
| |
| #: grep.c:2130 setup.c:164 builtin/clone.c:410 builtin/diff.c:81 |
| #: builtin/rm.c:134 |
| #, c-format |
| msgid "failed to stat '%s'" |
| msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”" |
| |
| #: grep.c:2141 |
| #, c-format |
| msgid "'%s': short read" |
| msgstr "“%s”: đọc ngắn" |
| |
| #: help.c:23 |
| msgid "start a working area (see also: git help tutorial)" |
| msgstr "bắt đầu một vùng làm việc (xem thêm: git help tutorial)" |
| |
| #: help.c:24 |
| msgid "work on the current change (see also: git help everyday)" |
| msgstr "làm việc trên thay đổi hiện tại (xem thêm: git help everyday)" |
| |
| #: help.c:25 |
| msgid "examine the history and state (see also: git help revisions)" |
| msgstr "xem xét lịch sử tình trạng (xem thêm: git help revisions)" |
| |
| #: help.c:26 |
| msgid "grow, mark and tweak your common history" |
| msgstr "thêm, ghi dấu và chỉnh lịch sử chung của bạn" |
| |
| #: help.c:27 |
| msgid "collaborate (see also: git help workflows)" |
| msgstr "làm việc nhóm (xem thêm: git help workflows)" |
| |
| #: help.c:31 |
| msgid "Main Porcelain Commands" |
| msgstr "Các lệnh Porcelain chính" |
| |
| #: help.c:32 |
| msgid "Ancillary Commands / Manipulators" |
| msgstr "Lệnh/thao tác thứ cấp" |
| |
| #: help.c:33 |
| msgid "Ancillary Commands / Interrogators" |
| msgstr "Lệnh/bộ hỏi thứ cấp" |
| |
| #: help.c:34 |
| msgid "Interacting with Others" |
| msgstr "Tương tác với những cái khác" |
| |
| #: help.c:35 |
| msgid "Low-level Commands / Manipulators" |
| msgstr "Lệnh/thao tác ở mức thấp" |
| |
| #: help.c:36 |
| msgid "Low-level Commands / Interrogators" |
| msgstr "Lệnh/bộ hỏi ở mức thấp" |
| |
| #: help.c:37 |
| msgid "Low-level Commands / Synching Repositories" |
| msgstr "Lệnh/Đồng bộ kho ở mức thấp" |
| |
| #: help.c:38 |
| msgid "Low-level Commands / Internal Helpers" |
| msgstr "Lệnh/Hỗ trợ nội tại ở mức thấp" |
| |
| #: help.c:296 |
| #, c-format |
| msgid "available git commands in '%s'" |
| msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:" |
| |
| #: help.c:303 |
| msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH" |
| msgstr "các lệnh git sẵn có từ một nơi khác trong $PATH của bạn" |
| |
| #: help.c:312 |
| msgid "These are common Git commands used in various situations:" |
| msgstr "Có các lệnh Git chung được sử dụng trong các tình huống khác nhau:" |
| |
| #: help.c:361 git.c:90 |
| #, c-format |
| msgid "unsupported command listing type '%s'" |
| msgstr "không hỗ trợ liệt kê lệnh kiểu “%s”" |
| |
| #: help.c:408 |
| msgid "The common Git guides are:" |
| msgstr "Các chỉ dẫn chung về Git là:" |
| |
| #: help.c:517 |
| msgid "See 'git help <command>' to read about a specific subcommand" |
| msgstr "Xem “git help <lệnh>” để đọc các đặc tả của lệnh con" |
| |
| #: help.c:522 |
| msgid "External commands" |
| msgstr "Các lệnh bên ngoài" |
| |
| #: help.c:530 |
| msgid "Command aliases" |
| msgstr "Các bí danh lệnh" |
| |
| #: help.c:594 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "'%s' appears to be a git command, but we were not\n" |
| "able to execute it. Maybe git-%s is broken?" |
| msgstr "" |
| "“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n" |
| "thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?" |
| |
| #: help.c:653 |
| msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all." |
| msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả." |
| |
| #: help.c:675 |
| #, c-format |
| msgid "WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist." |
| msgstr "CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn." |
| |
| #: help.c:680 |
| #, c-format |
| msgid "Continuing under the assumption that you meant '%s'." |
| msgstr "Tiếp tục và coi rằng ý bạn là “%s”." |
| |
| #: help.c:685 |
| #, c-format |
| msgid "Continuing in %0.1f seconds, assuming that you meant '%s'." |
| msgstr "Tiếp tục trong %0.1f giây,và coi rằng ý bạn là “%s”." |
| |
| #: help.c:693 |
| #, c-format |
| msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'." |
| msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”." |
| |
| #: help.c:697 |
| msgid "" |
| "\n" |
| "The most similar command is" |
| msgid_plural "" |
| "\n" |
| "The most similar commands are" |
| msgstr[0] "" |
| "\n" |
| "Những lệnh giống nhất là" |
| |
| #: help.c:712 |
| msgid "git version [<options>]" |
| msgstr "git version [<các-tùy-chọn>]" |
| |
| #: help.c:780 |
| #, c-format |
| msgid "%s: %s - %s" |
| msgstr "%s: %s - %s" |
| |
| #: help.c:784 |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Did you mean this?" |
| msgid_plural "" |
| "\n" |
| "Did you mean one of these?" |
| msgstr[0] "" |
| "\n" |
| "Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?" |
| |
| #: ident.c:345 |
| msgid "" |
| "\n" |
| "*** Please tell me who you are.\n" |
| "\n" |
| "Run\n" |
| "\n" |
| " git config --global user.email \"you@example.com\"\n" |
| " git config --global user.name \"Your Name\"\n" |
| "\n" |
| "to set your account's default identity.\n" |
| "Omit --global to set the identity only in this repository.\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "*** Vui lòng cho biết bạn là ai.\n" |
| "\n" |
| "Chạy\n" |
| "\n" |
| " git config --global user.email \"bạn@ví_dụ.com\"\n" |
| " git config --global user.name \"Tên Của Bạn\"\n" |
| "\n" |
| "để đặt định danh mặc định cho tài khoản của bạn.\n" |
| "Bỏ tùy chọn --global nếu chỉ định danh riêng cho kho này.\n" |
| "\n" |
| |
| #: ident.c:369 |
| msgid "no email was given and auto-detection is disabled" |
| msgstr "không đưa ra địa chỉ thư điện tử và auto-detection bị tắt" |
| |
| #: ident.c:374 |
| #, c-format |
| msgid "unable to auto-detect email address (got '%s')" |
| msgstr "không thể tự dò tìm địa chỉ thư điện tử (nhận “%s”)" |
| |
| #: ident.c:384 |
| msgid "no name was given and auto-detection is disabled" |
| msgstr "chưa chỉ ra tên và tự-động-dò-tìm bị tắt" |
| |
| #: ident.c:390 |
| #, c-format |
| msgid "unable to auto-detect name (got '%s')" |
| msgstr "không thể dò-tìm-tự động tên (đã nhận “%s”)" |
| |
| #: ident.c:398 |
| #, c-format |
| msgid "empty ident name (for <%s>) not allowed" |
| msgstr "không cho phép tên định danh là rỗng (cho <%s>)" |
| |
| #: ident.c:404 |
| #, c-format |
| msgid "name consists only of disallowed characters: %s" |
| msgstr "tên chỉ được phép bao gồm các ký tự sau: %s" |
| |
| #: ident.c:419 builtin/commit.c:606 |
| #, c-format |
| msgid "invalid date format: %s" |
| msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s" |
| |
| #: list-objects-filter-options.c:35 |
| msgid "multiple filter-specs cannot be combined" |
| msgstr "không thể tổ hợp nhiều đặc tả kiểu lọc" |
| |
| #: list-objects-filter-options.c:58 |
| msgid "only 'tree:0' is supported" |
| msgstr "chỉ “tree:0” là được hỗ trợ" |
| |
| #: list-objects-filter-options.c:137 |
| msgid "cannot change partial clone promisor remote" |
| msgstr "không thể thay đổi nhân bản từng phần máy chủ promisor" |
| |
| #: lockfile.c:151 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Unable to create '%s.lock': %s.\n" |
| "\n" |
| "Another git process seems to be running in this repository, e.g.\n" |
| "an editor opened by 'git commit'. Please make sure all processes\n" |
| "are terminated then try again. If it still fails, a git process\n" |
| "may have crashed in this repository earlier:\n" |
| "remove the file manually to continue." |
| msgstr "" |
| "Không thể tạo “%s.lock”: %s.\n" |
| "\n" |
| "Tiến trình git khác có lẽ đang chạy ở kho này, ví dụ\n" |
| "một trình soạn thảo được mở bởi “git commit”. Vui lòng chắc chắn\n" |
| "rằng mọi tiến trình đã chấm dứt và sau đó thử lại. Nếu vẫn lỗi,\n" |
| "một tiến trình git có lẽ đã đổ vỡ khi thực hiện ở kho này trước đó:\n" |
| "gõ bỏ tập tin một cách thủ công để tiếp tục." |
| |
| #: lockfile.c:159 |
| #, c-format |
| msgid "Unable to create '%s.lock': %s" |
| msgstr "Không thể tạo “%s.lock”: %s" |
| |
| #: merge.c:41 |
| msgid "failed to read the cache" |
| msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm" |
| |
| #: merge.c:107 rerere.c:720 builtin/am.c:1899 builtin/am.c:1933 |
| #: builtin/checkout.c:387 builtin/checkout.c:708 builtin/clone.c:764 |
| msgid "unable to write new index file" |
| msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" |
| |
| #: merge-recursive.c:323 |
| msgid "(bad commit)\n" |
| msgstr "(commit sai)\n" |
| |
| #: merge-recursive.c:345 |
| #, c-format |
| msgid "add_cacheinfo failed for path '%s'; merge aborting." |
| msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”; việc hòa trộn bị bãi bỏ." |
| |
| #: merge-recursive.c:353 |
| #, c-format |
| msgid "add_cacheinfo failed to refresh for path '%s'; merge aborting." |
| msgstr "" |
| "addinfo_cache gặp lỗi khi làm mới đối với đường dẫn “%s”; việc hòa trộn bị " |
| "bãi bỏ." |
| |
| #: merge-recursive.c:435 |
| msgid "error building trees" |
| msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây" |
| |
| #: merge-recursive.c:906 |
| #, c-format |
| msgid "failed to create path '%s'%s" |
| msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s" |
| |
| #: merge-recursive.c:917 |
| #, c-format |
| msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n" |
| msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n" |
| |
| #: merge-recursive.c:931 merge-recursive.c:950 |
| msgid ": perhaps a D/F conflict?" |
| msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?" |
| |
| #: merge-recursive.c:940 |
| #, c-format |
| msgid "refusing to lose untracked file at '%s'" |
| msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”" |
| |
| #: merge-recursive.c:982 builtin/cat-file.c:39 |
| #, c-format |
| msgid "cannot read object %s '%s'" |
| msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”" |
| |
| #: merge-recursive.c:984 |
| #, c-format |
| msgid "blob expected for %s '%s'" |
| msgstr "mong đợi đối tượng blob cho %s “%s”" |
| |
| #: merge-recursive.c:1008 |
| #, c-format |
| msgid "failed to open '%s': %s" |
| msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”: %s" |
| |
| #: merge-recursive.c:1019 |
| #, c-format |
| msgid "failed to symlink '%s': %s" |
| msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”: %s" |
| |
| #: merge-recursive.c:1024 |
| #, c-format |
| msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'" |
| msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”" |
| |
| #: merge-recursive.c:1212 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to merge submodule %s (not checked out)" |
| msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không lấy ra được)" |
| |
| #: merge-recursive.c:1219 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to merge submodule %s (commits not present)" |
| msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (lần chuyển giao không hiện diện)" |
| |
| #: merge-recursive.c:1226 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to merge submodule %s (commits don't follow merge-base)" |
| msgstr "" |
| "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (lần chuyển giao không theo sau nền-hòa-" |
| "trộn)" |
| |
| #: merge-recursive.c:1234 merge-recursive.c:1246 |
| #, c-format |
| msgid "Fast-forwarding submodule %s to the following commit:" |
| msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con “%s” đến lần chuyển giao sau đây:" |
| |
| #: merge-recursive.c:1237 merge-recursive.c:1249 |
| #, c-format |
| msgid "Fast-forwarding submodule %s" |
| msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con “%s”" |
| |
| #: merge-recursive.c:1271 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to merge submodule %s (merge following commits not found)" |
| msgstr "" |
| "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không tìm thấy các lần chuyển giao " |
| "theo sau hòa trộn)" |
| |
| #: merge-recursive.c:1275 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to merge submodule %s (not fast-forward)" |
| msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không chuyển tiếp nhanh được)" |
| |
| #: merge-recursive.c:1276 |
| msgid "Found a possible merge resolution for the submodule:\n" |
| msgstr "Tìm thấy một giải pháp hòa trộn có thể cho mô-đun-con:\n" |
| |
| #: merge-recursive.c:1279 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "If this is correct simply add it to the index for example\n" |
| "by using:\n" |
| "\n" |
| " git update-index --cacheinfo 160000 %s \"%s\"\n" |
| "\n" |
| "which will accept this suggestion.\n" |
| msgstr "" |
| "Nếu đây là đúng đơn giản thêm nó vào mục lục ví dụ\n" |
| "bằng cách dùng:\n" |
| "\n" |
| " git update-index --cacheinfo 160000 %s \"%s\"\n" |
| "\n" |
| "cái mà sẽ chấp nhận gợi ý này.\n" |
| |
| #: merge-recursive.c:1288 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to merge submodule %s (multiple merges found)" |
| msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (thấy nhiều hòa trộn đa trùng)" |
| |
| #: merge-recursive.c:1358 |
| msgid "Failed to execute internal merge" |
| msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ" |
| |
| #: merge-recursive.c:1363 |
| #, c-format |
| msgid "Unable to add %s to database" |
| msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu" |
| |
| #: merge-recursive.c:1395 |
| #, c-format |
| msgid "Auto-merging %s" |
| msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s" |
| |
| #: merge-recursive.c:1416 |
| #, c-format |
| msgid "Error: Refusing to lose untracked file at %s; writing to %s instead." |
| msgstr "" |
| "Lỗi: từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”; thay vào đó ghi vào " |
| "%s." |
| |
| #: merge-recursive.c:1483 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left " |
| "in tree." |
| msgstr "" |
| "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s " |
| "còn lại trong cây (tree)." |
| |
| #: merge-recursive.c:1488 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s " |
| "left in tree." |
| msgstr "" |
| "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s " |
| "của %s còn lại trong cây (tree)." |
| |
| #: merge-recursive.c:1495 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left " |
| "in tree at %s." |
| msgstr "" |
| "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s " |
| "còn lại trong cây (tree) tại %s." |
| |
| #: merge-recursive.c:1500 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s " |
| "left in tree at %s." |
| msgstr "" |
| "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s " |
| "của %s còn lại trong cây (tree) tại %s." |
| |
| #: merge-recursive.c:1534 |
| msgid "rename" |
| msgstr "đổi tên" |
| |
| #: merge-recursive.c:1534 |
| msgid "renamed" |
| msgstr "đã đổi tên" |
| |
| #: merge-recursive.c:1588 merge-recursive.c:1737 merge-recursive.c:2369 |
| #: merge-recursive.c:3124 |
| #, c-format |
| msgid "Refusing to lose dirty file at %s" |
| msgstr "Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”" |
| |
| #: merge-recursive.c:1602 |
| #, c-format |
| msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead" |
| msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s" |
| |
| #: merge-recursive.c:1607 |
| #, c-format |
| msgid "Refusing to lose untracked file at %s; adding as %s instead" |
| msgstr "" |
| "Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”; thay vào đó đang thêm " |
| "thành %s" |
| |
| #: merge-recursive.c:1633 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s" |
| "\"->\"%s\" in \"%s\"%s" |
| msgstr "" |
| "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi " |
| "tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s" |
| |
| #: merge-recursive.c:1638 |
| msgid " (left unresolved)" |
| msgstr " (cần giải quyết)" |
| |
| #: merge-recursive.c:1699 |
| #, c-format |
| msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s" |
| msgstr "" |
| "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s" |
| |
| #: merge-recursive.c:1734 |
| #, c-format |
| msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead" |
| msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s" |
| |
| #: merge-recursive.c:1746 |
| #, c-format |
| msgid "Refusing to lose untracked file at %s, even though it's in the way." |
| msgstr "" |
| "Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”, ngay cả khi nó ở trên " |
| "đường." |
| |
| #: merge-recursive.c:1952 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "CONFLICT (directory rename split): Unclear where to place %s because " |
| "directory %s was renamed to multiple other directories, with no destination " |
| "getting a majority of the files." |
| msgstr "" |
| "XUNG ĐỘT: (thư mục đổi tên chia tách): Không rõ ràng để đặt địa điểm %s bởi " |
| "vì thư mục %s đã bị đổi tên thành nhiều thư mục khác, với không đích đến " |
| "nhận một phần nhiều của các tập tin." |
| |
| #: merge-recursive.c:1984 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "CONFLICT (implicit dir rename): Existing file/dir at %s in the way of " |
| "implicit directory rename(s) putting the following path(s) there: %s." |
| msgstr "" |
| "XUNG ĐỘT: (ngầm đổi tên thư mục): Tập tin/thư mục đã sẵn có tại %s theo cách " |
| "của các đổi tên thư mục ngầm đặt (các) đường dẫn sau ở đây: %s." |
| |
| #: merge-recursive.c:1994 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "CONFLICT (implicit dir rename): Cannot map more than one path to %s; " |
| "implicit directory renames tried to put these paths there: %s" |
| msgstr "" |
| "XUNG ĐỘT: (ngầm đổi tên thư mục): Không thể ánh xạ một đường dẫn thành %s; " |
| "các đổi tên thư mục ngầm cố đặt các đường dẫn ở đây: %s." |
| |
| #: merge-recursive.c:2086 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "CONFLICT (rename/rename): Rename directory %s->%s in %s. Rename directory %s-" |
| ">%s in %s" |
| msgstr "" |
| "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên thư mục %s->%s trong %s. Đổi tên thư mục " |
| "%s->%s trong %s" |
| |
| #: merge-recursive.c:2331 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "WARNING: Avoiding applying %s -> %s rename to %s, because %s itself was " |
| "renamed." |
| msgstr "" |
| "CẢNH BÁO: tránh áp dụng %s -> %s đổi thên thành %s, bởi vì bản thân %s cũng " |
| "bị đổi tên." |
| |
| #: merge-recursive.c:2737 |
| #, c-format |
| msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. %s added in %s" |
| msgstr "" |
| "XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm vào trong %s" |
| |
| #: merge-recursive.c:2763 |
| #, c-format |
| msgid "Adding merged %s" |
| msgstr "Thêm hòa trộn %s" |
| |
| #: merge-recursive.c:2770 merge-recursive.c:3127 |
| #, c-format |
| msgid "Adding as %s instead" |
| msgstr "Thay vào đó thêm vào %s" |
| |
| #: merge-recursive.c:2934 |
| #, c-format |
| msgid "cannot read object %s" |
| msgstr "không thể đọc đối tượng %s" |
| |
| #: merge-recursive.c:2937 |
| #, c-format |
| msgid "object %s is not a blob" |
| msgstr "đối tượng %s không phải là một blob" |
| |
| #: merge-recursive.c:3006 |
| msgid "modify" |
| msgstr "sửa đổi" |
| |
| #: merge-recursive.c:3006 |
| msgid "modified" |
| msgstr "đã sửa" |
| |
| #: merge-recursive.c:3017 |
| msgid "content" |
| msgstr "nội dung" |
| |
| #: merge-recursive.c:3024 |
| msgid "add/add" |
| msgstr "thêm/thêm" |
| |
| #: merge-recursive.c:3071 |
| #, c-format |
| msgid "Skipped %s (merged same as existing)" |
| msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)" |
| |
| #: merge-recursive.c:3093 git-submodule.sh:858 |
| msgid "submodule" |
| msgstr "mô-đun-con" |
| |
| #: merge-recursive.c:3094 |
| #, c-format |
| msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s" |
| msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s" |
| |
| #: merge-recursive.c:3216 |
| #, c-format |
| msgid "Removing %s" |
| msgstr "Đang xóa %s" |
| |
| #: merge-recursive.c:3242 |
| msgid "file/directory" |
| msgstr "tập-tin/thư-mục" |
| |
| #: merge-recursive.c:3248 |
| msgid "directory/file" |
| msgstr "thư-mục/tập-tin" |
| |
| #: merge-recursive.c:3255 |
| #, c-format |
| msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s" |
| msgstr "" |
| "XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là " |
| "%s" |
| |
| #: merge-recursive.c:3264 |
| #, c-format |
| msgid "Adding %s" |
| msgstr "Thêm \"%s\"" |
| |
| #: merge-recursive.c:3300 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n" |
| " %s" |
| msgstr "" |
| "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " |
| "hòa trộn:\n" |
| " %s" |
| |
| #: merge-recursive.c:3311 |
| msgid "Already up to date!" |
| msgstr "Đã cập nhật rồi!" |
| |
| #: merge-recursive.c:3320 |
| #, c-format |
| msgid "merging of trees %s and %s failed" |
| msgstr "hòa trộn các cây %s và %s gặp lỗi" |
| |
| #: merge-recursive.c:3419 |
| msgid "Merging:" |
| msgstr "Đang trộn:" |
| |
| #: merge-recursive.c:3432 |
| #, c-format |
| msgid "found %u common ancestor:" |
| msgid_plural "found %u common ancestors:" |
| msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:" |
| |
| #: merge-recursive.c:3471 |
| msgid "merge returned no commit" |
| msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào" |
| |
| #: merge-recursive.c:3537 |
| #, c-format |
| msgid "Could not parse object '%s'" |
| msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”" |
| |
| #: merge-recursive.c:3553 builtin/merge.c:691 builtin/merge.c:849 |
| msgid "Unable to write index." |
| msgstr "Không thể ghi bảng mục lục" |
| |
| #: midx.c:65 |
| #, c-format |
| msgid "multi-pack-index file %s is too small" |
| msgstr "tập tin đồ thị multi-pack-index %s quá nhỏ" |
| |
| #: midx.c:81 |
| #, c-format |
| msgid "multi-pack-index signature 0x%08x does not match signature 0x%08x" |
| msgstr "chữ ký multi-pack-index 0x%08x không khớp chữ ký 0x%08x" |
| |
| #: midx.c:86 |
| #, c-format |
| msgid "multi-pack-index version %d not recognized" |
| msgstr "không nhận ra phiên bản %d của multi-pack-index" |
| |
| #: midx.c:91 |
| #, c-format |
| msgid "hash version %u does not match" |
| msgstr "phiên bản băm “%u” không khớp" |
| |
| #: midx.c:105 |
| msgid "invalid chunk offset (too large)" |
| msgstr "khoảng bù đoạn không hợp lệ (quá lớn)" |
| |
| #: midx.c:129 |
| msgid "terminating multi-pack-index chunk id appears earlier than expected" |
| msgstr "mã mảnh kết thúc multi-pack-index xuất hiện sớm hơn bình thường" |
| |
| #: midx.c:142 |
| msgid "multi-pack-index missing required pack-name chunk" |
| msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh pack-name cần thiết" |
| |
| #: midx.c:144 |
| msgid "multi-pack-index missing required OID fanout chunk" |
| msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh OID fanout cần thiết" |
| |
| #: midx.c:146 |
| msgid "multi-pack-index missing required OID lookup chunk" |
| msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh OID lookup cần thiết" |
| |
| #: midx.c:148 |
| msgid "multi-pack-index missing required object offsets chunk" |
| msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh các khoảng bù đối tượng cần thiết" |
| |
| #: midx.c:162 |
| #, c-format |
| msgid "multi-pack-index pack names out of order: '%s' before '%s'" |
| msgstr "các tên gói multi-pack-index không đúng thứ tự: “%s” trước “%s”" |
| |
| #: midx.c:205 |
| #, c-format |
| msgid "bad pack-int-id: %u (%u total packs)" |
| msgstr "pack-int-id sai: %u (%u các gói tổng)" |
| |
| #: midx.c:246 |
| msgid "multi-pack-index stores a 64-bit offset, but off_t is too small" |
| msgstr "multi-pack-index lưu trữ một khoảng bù 64-bít, nhưng off_t là quá nhỏ" |
| |
| #: midx.c:271 |
| msgid "error preparing packfile from multi-pack-index" |
| msgstr "lỗi chuẩn bị tập tin gói từ multi-pack-index" |
| |
| #: midx.c:407 |
| #, c-format |
| msgid "failed to add packfile '%s'" |
| msgstr "gặp lỗi khi thêm tập tin gói “%s”" |
| |
| #: midx.c:413 |
| #, c-format |
| msgid "failed to open pack-index '%s'" |
| msgstr "gặp lỗi khi mở pack-index “%s”" |
| |
| #: midx.c:507 |
| #, c-format |
| msgid "failed to locate object %d in packfile" |
| msgstr "gặp lỗi khi phân bổ đối tượng “%d” trong tập tin gói" |
| |
| #: midx.c:943 |
| #, c-format |
| msgid "failed to clear multi-pack-index at %s" |
| msgstr "gặp lỗi khi xóa multi-pack-index tại %s" |
| |
| #: midx.c:981 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "oid fanout out of order: fanout[%d] = %<PRIx32> > %<PRIx32> = fanout[%d]" |
| msgstr "fanout cũ sai thứ tự: fanout[%d] = %<PRIx32> > %<PRIx32> = fanout[%d]" |
| |
| #: midx.c:992 |
| #, c-format |
| msgid "oid lookup out of order: oid[%d] = %s >= %s = oid[%d]" |
| msgstr "lookup cũ sai thứ tự: oid[%d] = %s >= %s = oid[%d]" |
| |
| #: midx.c:996 |
| msgid "Verifying object offsets" |
| msgstr "Đang thẩm tra các khoảng bù đối tượng" |
| |
| #: midx.c:1004 |
| #, c-format |
| msgid "failed to load pack entry for oid[%d] = %s" |
| msgstr "gặp lỗi khi tải mục gói cho oid[%d] = %s" |
| |
| #: midx.c:1010 |
| #, c-format |
| msgid "failed to load pack-index for packfile %s" |
| msgstr "gặp lỗi khi tải pack-index cho tập tin gói %s" |
| |
| #: midx.c:1019 |
| #, c-format |
| msgid "incorrect object offset for oid[%d] = %s: %<PRIx64> != %<PRIx64>" |
| msgstr "" |
| "khoảng bù đối tượng không đúng cho oid[%d] = %s: %<PRIx64> != %<PRIx64>" |
| |
| #: name-hash.c:532 |
| #, c-format |
| msgid "unable to create lazy_dir thread: %s" |
| msgstr "không thể tạo tuyến lazy_dir: %s" |
| |
| #: name-hash.c:554 |
| #, c-format |
| msgid "unable to create lazy_name thread: %s" |
| msgstr "không thể tạo tuyến lazy_name: %s" |
| |
| #: name-hash.c:560 |
| #, c-format |
| msgid "unable to join lazy_name thread: %s" |
| msgstr "không thể gia nhập tuyến lazy_name: %s" |
| |
| #: notes-merge.c:275 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "You have not concluded your previous notes merge (%s exists).\n" |
| "Please, use 'git notes merge --commit' or 'git notes merge --abort' to " |
| "commit/abort the previous merge before you start a new notes merge." |
| msgstr "" |
| "Bạn đã chưa hoàn tất hòa trộn ghi chú trước đây (%s vẫn còn).\n" |
| "Vui lòng dùng “git notes merge --commit” hay “git notes merge --abort” để " |
| "chuyển giao hay bãi bỏ lần hòa trộn trước đây và bắt đầu một hòa trộn ghi " |
| "chú mới." |
| |
| #: notes-merge.c:282 |
| #, c-format |
| msgid "You have not concluded your notes merge (%s exists)." |
| msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn ghi chú (%s vẫn tồn tại)." |
| |
| #: notes-utils.c:45 |
| msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree" |
| msgstr "" |
| "Không thể chuyển giao cây ghi chú chưa được khởi tạo hoặc không được tham " |
| "chiếu" |
| |
| #: notes-utils.c:104 |
| #, c-format |
| msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'" |
| msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”" |
| |
| #: notes-utils.c:114 |
| #, c-format |
| msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)" |
| msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)" |
| |
| #. TRANSLATORS: The first %s is the name of |
| #. the environment variable, the second %s is |
| #. its value. |
| #. |
| #: notes-utils.c:144 |
| #, c-format |
| msgid "Bad %s value: '%s'" |
| msgstr "Giá trị %s sai: “%s”" |
| |
| #: object.c:54 |
| #, c-format |
| msgid "invalid object type \"%s\"" |
| msgstr "kiểu đối tượng \"%s\" không hợp lệ" |
| |
| #: object.c:173 |
| #, c-format |
| msgid "object %s is a %s, not a %s" |
| msgstr "đối tượng %s là một %s, không phải là một %s" |
| |
| #: object.c:233 |
| #, c-format |
| msgid "object %s has unknown type id %d" |
| msgstr "đối tượng %s có mã kiểu %d chưa biết" |
| |
| #: object.c:246 |
| #, c-format |
| msgid "unable to parse object: %s" |
| msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”" |
| |
| #: object.c:266 object.c:277 |
| #, c-format |
| msgid "sha1 mismatch %s" |
| msgstr "sha1 không khớp %s" |
| |
| #: packfile.c:607 |
| msgid "offset before end of packfile (broken .idx?)" |
| msgstr "vị trí tương đối trước điểm kết thúc của tập tin gói (.idx hỏng à?)" |
| |
| #: packfile.c:1864 |
| #, c-format |
| msgid "offset before start of pack index for %s (corrupt index?)" |
| msgstr "vị trí tương đối nằm trước chỉ mục gói cho %s (mục lục bị hỏng à?)" |
| |
| #: packfile.c:1868 |
| #, c-format |
| msgid "offset beyond end of pack index for %s (truncated index?)" |
| msgstr "" |
| "vị trí tương đối vượt quá cuối của chỉ mục gói cho %s (mục lục bị cắt cụt à?)" |
| |
| #: parse-options.c:672 |
| msgid "..." |
| msgstr "…" |
| |
| #: parse-options.c:691 |
| #, c-format |
| msgid "usage: %s" |
| msgstr "cách dùng: %s" |
| |
| #. TRANSLATORS: the colon here should align with the |
| #. one in "usage: %s" translation. |
| #. |
| #: parse-options.c:697 |
| #, c-format |
| msgid " or: %s" |
| msgstr " hoặc: %s" |
| |
| #: parse-options.c:700 |
| #, c-format |
| msgid " %s" |
| msgstr " %s" |
| |
| #: parse-options.c:739 |
| msgid "-NUM" |
| msgstr "-SỐ" |
| |
| #: parse-options-cb.c:37 |
| #, c-format |
| msgid "malformed expiration date '%s'" |
| msgstr "ngày tháng hết hạn dị hình “%s”" |
| |
| #: parse-options-cb.c:109 |
| #, c-format |
| msgid "malformed object name '%s'" |
| msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”" |
| |
| #: path.c:894 |
| #, c-format |
| msgid "Could not make %s writable by group" |
| msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm" |
| |
| #: pathspec.c:129 |
| msgid "Escape character '\\' not allowed as last character in attr value" |
| msgstr "" |
| "Ký tự thoát chuỗi “\\” không được phép là ký tự cuối trong giá trị thuộc tính" |
| |
| #: pathspec.c:147 |
| msgid "Only one 'attr:' specification is allowed." |
| msgstr "chỉ có một đặc tả “attr:” là được phép." |
| |
| #: pathspec.c:150 |
| msgid "attr spec must not be empty" |
| msgstr "đặc tả attr phải không được để trống" |
| |
| #: pathspec.c:193 |
| #, c-format |
| msgid "invalid attribute name %s" |
| msgstr "tên thuộc tính không hợp lệ %s" |
| |
| #: pathspec.c:258 |
| msgid "global 'glob' and 'noglob' pathspec settings are incompatible" |
| msgstr "" |
| "các cài đặt đặc tả đường dẫn “glob” và “noglob” toàn cục là xung khắc nhau" |
| |
| #: pathspec.c:265 |
| msgid "" |
| "global 'literal' pathspec setting is incompatible with all other global " |
| "pathspec settings" |
| msgstr "" |
| "cài đặt đặc tả đường dẫn “literal” toàn cục là xung khắc với các cài đặt đặc " |
| "tả đường dẫn toàn cục khác" |
| |
| #: pathspec.c:305 |
| msgid "invalid parameter for pathspec magic 'prefix'" |
| msgstr "tham số không hợp lệ cho “tiền tố” màu nhiệm đặc tả đường đẫn" |
| |
| #: pathspec.c:326 |
| #, c-format |
| msgid "Invalid pathspec magic '%.*s' in '%s'" |
| msgstr "Số màu nhiệm đặc tả đường dẫn không hợp lệ “%.*s” trong “%s”" |
| |
| #: pathspec.c:331 |
| #, c-format |
| msgid "Missing ')' at the end of pathspec magic in '%s'" |
| msgstr "Thiếu “)” tại cuối của số màu nhiệm đặc tả đường dẫn trong “%s”" |
| |
| #: pathspec.c:369 |
| #, c-format |
| msgid "Unimplemented pathspec magic '%c' in '%s'" |
| msgstr "Chưa viết mã cho số màu nhiệm đặc tả đường dẫn “%c” trong “%s”" |
| |
| #: pathspec.c:428 |
| #, c-format |
| msgid "%s: 'literal' and 'glob' are incompatible" |
| msgstr "%s: “literal” và “glob” xung khắc nhau" |
| |
| #: pathspec.c:441 |
| #, c-format |
| msgid "%s: '%s' is outside repository" |
| msgstr "%s: “%s” ngoài một kho chứa" |
| |
| #: pathspec.c:515 |
| #, c-format |
| msgid "'%s' (mnemonic: '%c')" |
| msgstr "“%s” (mnemonic: “%c”)" |
| |
| #: pathspec.c:525 |
| #, c-format |
| msgid "%s: pathspec magic not supported by this command: %s" |
| msgstr "%s: số mầu nhiệm đặc tả đường dẫn chưa được hỗ trợ bởi lệnh này: %s" |
| |
| #: pathspec.c:592 |
| #, c-format |
| msgid "pathspec '%s' is beyond a symbolic link" |
| msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm" |
| |
| #: pkt-line.c:104 |
| msgid "flush packet write failed" |
| msgstr "gặp lỗi khi ghi vào tập tin gói lúc đẩy dữ liệu lên bộ nhớ" |
| |
| #: pkt-line.c:142 pkt-line.c:228 |
| msgid "protocol error: impossibly long line" |
| msgstr "lỗi giao thức: không thể làm được dòng dài" |
| |
| #: pkt-line.c:158 pkt-line.c:160 |
| msgid "packet write with format failed" |
| msgstr "gặp lỗi khi ghi gói có định dạng" |
| |
| #: pkt-line.c:192 |
| msgid "packet write failed - data exceeds max packet size" |
| msgstr "gặp lỗi khi ghi gói - dữ liệu vượt quá cỡ vói tối đa" |
| |
| #: pkt-line.c:199 pkt-line.c:206 |
| msgid "packet write failed" |
| msgstr "gặp lỗi khi ghi gói" |
| |
| #: pkt-line.c:291 |
| msgid "read error" |
| msgstr "lỗi đọc" |
| |
| #: pkt-line.c:299 |
| msgid "the remote end hung up unexpectedly" |
| msgstr "máy chủ bị treo bất ngờ" |
| |
| #: pkt-line.c:327 |
| #, c-format |
| msgid "protocol error: bad line length character: %.4s" |
| msgstr "lỗi giao thức: ký tự chiều dài dòng bị sai: %.4s" |
| |
| #: pkt-line.c:337 pkt-line.c:342 |
| #, c-format |
| msgid "protocol error: bad line length %d" |
| msgstr "lỗi giao thức: chiều dài dòng bị sai %d" |
| |
| #: preload-index.c:118 |
| msgid "Refreshing index" |
| msgstr "Làm mới bảng mục lục" |
| |
| #: preload-index.c:137 |
| #, c-format |
| msgid "unable to create threaded lstat: %s" |
| msgstr "không thể tạo tuyến trình lstat: %s" |
| |
| #: pretty.c:962 |
| msgid "unable to parse --pretty format" |
| msgstr "không thể phân tích định dạng --pretty" |
| |
| #: range-diff.c:56 |
| msgid "could not start `log`" |
| msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “log“" |
| |
| #: range-diff.c:59 |
| msgid "could not read `log` output" |
| msgstr "không thể đọc kết xuất “log”" |
| |
| #: range-diff.c:74 sequencer.c:4764 |
| #, c-format |
| msgid "could not parse commit '%s'" |
| msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”" |
| |
| #: range-diff.c:224 |
| msgid "failed to generate diff" |
| msgstr "gặp lỗi khi tạo khác biệt" |
| |
| #: range-diff.c:455 range-diff.c:457 |
| #, c-format |
| msgid "could not parse log for '%s'" |
| msgstr "không thể phân tích nhật ký cho “%s”" |
| |
| #: read-cache.c:1490 |
| msgid "Refresh index" |
| msgstr "Làm tươi mới bảng mục lục" |
| |
| #: read-cache.c:1604 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "index.version set, but the value is invalid.\n" |
| "Using version %i" |
| msgstr "" |
| "index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n" |
| "Dùng phiên bản %i" |
| |
| #: read-cache.c:1614 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n" |
| "Using version %i" |
| msgstr "" |
| "GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n" |
| "Dùng phiên bản %i" |
| |
| #: read-cache.c:1792 |
| #, c-format |
| msgid "malformed name field in the index, near path '%s'" |
| msgstr "trường tên sai sạng trong mục lục, gần đường dẫn “%s”" |
| |
| #: read-cache.c:1960 rerere.c:565 rerere.c:599 rerere.c:1111 builtin/add.c:458 |
| #: builtin/check-ignore.c:177 builtin/checkout.c:289 builtin/checkout.c:585 |
| #: builtin/checkout.c:953 builtin/clean.c:954 builtin/commit.c:343 |
| #: builtin/diff-tree.c:115 builtin/grep.c:489 builtin/mv.c:144 |
| #: builtin/reset.c:244 builtin/rm.c:270 builtin/submodule--helper.c:329 |
| msgid "index file corrupt" |
| msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng" |
| |
| #: read-cache.c:2101 |
| #, c-format |
| msgid "unable to create load_cache_entries thread: %s" |
| msgstr "không thể tạo tuyến load_cache_entries: %s" |
| |
| #: read-cache.c:2114 |
| #, c-format |
| msgid "unable to join load_cache_entries thread: %s" |
| msgstr "không thể gia nhập tuyến load_cache_entries: %s" |
| |
| #: read-cache.c:2201 |
| #, c-format |
| msgid "unable to create load_index_extensions thread: %s" |
| msgstr "không thể tạo tuyến load_index_extensions: %s" |
| |
| #: read-cache.c:2228 |
| #, c-format |
| msgid "unable to join load_index_extensions thread: %s" |
| msgstr "không thể gia nhập tuyến load_index_extensions: %s" |
| |
| #: read-cache.c:2982 sequencer.c:4727 wrapper.c:658 builtin/merge.c:1086 |
| #, c-format |
| msgid "could not close '%s'" |
| msgstr "không thể đóng “%s”" |
| |
| #: read-cache.c:3055 sequencer.c:2203 sequencer.c:3592 |
| #, c-format |
| msgid "could not stat '%s'" |
| msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”" |
| |
| #: read-cache.c:3068 |
| #, c-format |
| msgid "unable to open git dir: %s" |
| msgstr "không thể mở thư mục git: %s" |
| |
| #: read-cache.c:3080 |
| #, c-format |
| msgid "unable to unlink: %s" |
| msgstr "không thể bỏ liên kết (unlink): “%s”" |
| |
| #: rebase-interactive.c:10 |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Commands:\n" |
| "p, pick <commit> = use commit\n" |
| "r, reword <commit> = use commit, but edit the commit message\n" |
| "e, edit <commit> = use commit, but stop for amending\n" |
| "s, squash <commit> = use commit, but meld into previous commit\n" |
| "f, fixup <commit> = like \"squash\", but discard this commit's log message\n" |
| "x, exec <command> = run command (the rest of the line) using shell\n" |
| "b, break = stop here (continue rebase later with 'git rebase --continue')\n" |
| "d, drop <commit> = remove commit\n" |
| "l, label <label> = label current HEAD with a name\n" |
| "t, reset <label> = reset HEAD to a label\n" |
| "m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <label> [# <oneline>]\n" |
| ". create a merge commit using the original merge commit's\n" |
| ". message (or the oneline, if no original merge commit was\n" |
| ". specified). Use -c <commit> to reword the commit message.\n" |
| "\n" |
| "These lines can be re-ordered; they are executed from top to bottom.\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Các lệnh:\n" |
| "p, pick <commit> = dùng lần chuyển giao\n" |
| "r, reword <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng sửa lại phần chú thích\n" |
| "e, edit <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng dừng lại để tu bổ (amend)\n" |
| "s, squash <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng meld vào lần chuyển giao kế " |
| "trước\n" |
| "f, fixup <commit> = giống như \"squash\", nhưng loại bỏ chú thích nhật ký " |
| "của lần chuyển giao này\n" |
| "x, exec <commit> = chạy lệnh (phần còn lại của dòng) dùng hệ vỏ\n" |
| "b, break = dừng tại đây (tiếp tục cải tổ sau này bằng “git rebase --" |
| "continue”)\n" |
| "d, drop <commit> = xóa lần chuyển giao\n" |
| "l, label <label> = đánh nhãn HEAD hiện tại bằng một tên\n" |
| "t, reset <label> = đặt lại HEAD thành một nhãn\n" |
| "m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <nhãn> [# <một_dòng>]\n" |
| ". tạo một lần chuyển giao hòa trộn sử dụng chú thích của lần chuyển\n" |
| ". giao hòa trộn gốc (hoặc một_dòng, nếu không chỉ định lần chuyển giao " |
| "hòa\n" |
| ". trộn gốc). Dùng -c <commit> để reword chú thích của lần chuyển " |
| "giao.\n" |
| "\n" |
| "Những dòng này có thể đảo ngược thứ tự; chúng chạy từ trên đỉnh xuống dưới " |
| "đáy.\n" |
| |
| #: rebase-interactive.c:31 git-rebase--preserve-merges.sh:173 |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Do not remove any line. Use 'drop' explicitly to remove a commit.\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Đừng xóa bất kỳ dòng nào. Dùng “drop” một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần " |
| "chuyển giao.\n" |
| |
| #: rebase-interactive.c:34 git-rebase--preserve-merges.sh:177 |
| msgid "" |
| "\n" |
| "If you remove a line here THAT COMMIT WILL BE LOST.\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Nếu bạn xóa bỏ một dòng ở đây thì LẦN CHUYỂN GIAO ĐÓ SẼ MẤT.\n" |
| |
| #: rebase-interactive.c:40 git-rebase--preserve-merges.sh:816 |
| msgid "" |
| "\n" |
| "You are editing the todo file of an ongoing interactive rebase.\n" |
| "To continue rebase after editing, run:\n" |
| " git rebase --continue\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Bạn đang sửa tập tin todo của một lần cải tổ tương tác đang thực hiện.\n" |
| "Để tiếp tục cải tổ sau khi sửa, chạy:\n" |
| " git rebase --continue\n" |
| "\n" |
| |
| #: rebase-interactive.c:45 git-rebase--preserve-merges.sh:893 |
| msgid "" |
| "\n" |
| "However, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Tuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị bãi bỏ.\n" |
| "\n" |
| |
| #: rebase-interactive.c:51 git-rebase--preserve-merges.sh:900 |
| msgid "Note that empty commits are commented out" |
| msgstr "Chú ý rằng lần chuyển giao trống rỗng là ghi chú" |
| |
| #: rebase-interactive.c:62 rebase-interactive.c:75 sequencer.c:2186 |
| #: sequencer.c:4505 sequencer.c:4561 sequencer.c:4836 |
| #, c-format |
| msgid "could not read '%s'." |
| msgstr "không thể đọc “%s”." |
| |
| #: refs.c:192 |
| #, c-format |
| msgid "%s does not point to a valid object!" |
| msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao hợp lệ nào cả!" |
| |
| #: refs.c:583 |
| #, c-format |
| msgid "ignoring dangling symref %s" |
| msgstr "đang lờ đi tham chiếu mềm thừa %s" |
| |
| #: refs.c:585 ref-filter.c:1951 |
| #, c-format |
| msgid "ignoring broken ref %s" |
| msgstr "đang lờ đi tham chiếu hỏng %s" |
| |
| #: refs.c:711 |
| #, c-format |
| msgid "could not open '%s' for writing: %s" |
| msgstr "không thể mở “%s” để ghi: %s" |
| |
| #: refs.c:721 refs.c:772 |
| #, c-format |
| msgid "could not read ref '%s'" |
| msgstr "không thể đọc tham chiếu “%s”" |
| |
| #: refs.c:727 |
| #, c-format |
| msgid "ref '%s' already exists" |
| msgstr "tham chiếu “%s” đã có từ trước rồi" |
| |
| #: refs.c:732 |
| #, c-format |
| msgid "unexpected object ID when writing '%s'" |
| msgstr "không cần ID đối tượng khi ghi “%s”" |
| |
| #: refs.c:740 sequencer.c:394 sequencer.c:2510 sequencer.c:2636 |
| #: sequencer.c:2650 sequencer.c:2877 sequencer.c:4725 sequencer.c:4788 |
| #: wrapper.c:656 |
| #, c-format |
| msgid "could not write to '%s'" |
| msgstr "không thể ghi vào “%s”" |
| |
| #: refs.c:767 sequencer.c:4723 sequencer.c:4782 wrapper.c:225 wrapper.c:395 |
| #: builtin/am.c:728 |
| #, c-format |
| msgid "could not open '%s' for writing" |
| msgstr "không thể mở “%s” để ghi" |
| |
| #: refs.c:774 |
| #, c-format |
| msgid "unexpected object ID when deleting '%s'" |
| msgstr "gặp ID đối tượng không cần khi xóa “%s”" |
| |
| #: refs.c:905 |
| #, c-format |
| msgid "log for ref %s has gap after %s" |
| msgstr "Nhật ký cho tham chiếu %s có khoảng trống sau %s" |
| |
| #: refs.c:911 |
| #, c-format |
| msgid "log for ref %s unexpectedly ended on %s" |
| msgstr "nhật ký cho tham chiếu %s kết thúc bất ngờ trên %s" |
| |
| #: refs.c:969 |
| #, c-format |
| msgid "log for %s is empty" |
| msgstr "nhật ký cho %s trống rỗng" |
| |
| #: refs.c:1061 |
| #, c-format |
| msgid "refusing to update ref with bad name '%s'" |
| msgstr "từ chối cập nhật tham chiếu với tên sai “%s”" |
| |
| #: refs.c:1137 |
| #, c-format |
| msgid "update_ref failed for ref '%s': %s" |
| msgstr "update_ref bị lỗi cho ref “%s”: %s" |
| |
| #: refs.c:1911 |
| #, c-format |
| msgid "multiple updates for ref '%s' not allowed" |
| msgstr "không cho phép đa cập nhật cho tham chiếu “%s”" |
| |
| #: refs.c:1943 |
| msgid "ref updates forbidden inside quarantine environment" |
| msgstr "cập nhật tham chiếu bị cấm trong môi trường kiểm tra" |
| |
| #: refs.c:2039 refs.c:2069 |
| #, c-format |
| msgid "'%s' exists; cannot create '%s'" |
| msgstr "“%s” sẵn có; không thể tạo “%s”" |
| |
| #: refs.c:2045 refs.c:2080 |
| #, c-format |
| msgid "cannot process '%s' and '%s' at the same time" |
| msgstr "Không thể xử lý “%s” và “%s” cùng một lúc" |
| |
| #: refs/files-backend.c:1228 |
| #, c-format |
| msgid "could not remove reference %s" |
| msgstr "không thể gỡ bỏ tham chiếu: %s" |
| |
| #: refs/files-backend.c:1242 refs/packed-backend.c:1532 |
| #: refs/packed-backend.c:1542 |
| #, c-format |
| msgid "could not delete reference %s: %s" |
| msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu %s: %s" |
| |
| #: refs/files-backend.c:1245 refs/packed-backend.c:1545 |
| #, c-format |
| msgid "could not delete references: %s" |
| msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu: %s" |
| |
| #: refspec.c:137 |
| #, c-format |
| msgid "invalid refspec '%s'" |
| msgstr "refspec không hợp lệ “%s”" |
| |
| #: ref-filter.c:39 wt-status.c:1855 |
| msgid "gone" |
| msgstr "đã ra đi" |
| |
| #: ref-filter.c:40 |
| #, c-format |
| msgid "ahead %d" |
| msgstr "phía trước %d" |
| |
| #: ref-filter.c:41 |
| #, c-format |
| msgid "behind %d" |
| msgstr "đằng sau %d" |
| |
| #: ref-filter.c:42 |
| #, c-format |
| msgid "ahead %d, behind %d" |
| msgstr "trước %d, sau %d" |
| |
| #: ref-filter.c:138 |
| #, c-format |
| msgid "expected format: %%(color:<color>)" |
| msgstr "cần định dạng: %%(color:<color>)" |
| |
| #: ref-filter.c:140 |
| #, c-format |
| msgid "unrecognized color: %%(color:%s)" |
| msgstr "không nhận ra màu: %%(màu:%s)" |
| |
| #: ref-filter.c:162 |
| #, c-format |
| msgid "Integer value expected refname:lstrip=%s" |
| msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:lstrip=%s" |
| |
| #: ref-filter.c:166 |
| #, c-format |
| msgid "Integer value expected refname:rstrip=%s" |
| msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:rstrip=%s" |
| |
| #: ref-filter.c:168 |
| #, c-format |
| msgid "unrecognized %%(%s) argument: %s" |
| msgstr "đối số không được thừa nhận %%(%s): %s" |
| |
| #: ref-filter.c:223 |
| #, c-format |
| msgid "%%(objecttype) does not take arguments" |
| msgstr "%%(objecttype) không nhận các đối số" |
| |
| #: ref-filter.c:235 |
| #, c-format |
| msgid "%%(objectsize) does not take arguments" |
| msgstr "%%(objectsize) không nhận các đối số" |
| |
| #: ref-filter.c:247 |
| #, c-format |
| msgid "%%(body) does not take arguments" |
| msgstr "%%(body) không nhận các đối số" |
| |
| #: ref-filter.c:256 |
| #, c-format |
| msgid "%%(subject) does not take arguments" |
| msgstr "%%(subject) không nhận các đối số" |
| |
| #: ref-filter.c:278 |
| #, c-format |
| msgid "unknown %%(trailers) argument: %s" |
| msgstr "không hiểu tham số %%(trailers): %s" |
| |
| #: ref-filter.c:307 |
| #, c-format |
| msgid "positive value expected contents:lines=%s" |
| msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:lines=%s" |
| |
| #: ref-filter.c:309 |
| #, c-format |
| msgid "unrecognized %%(contents) argument: %s" |
| msgstr "đối số không được thừa nhận %%(contents): %s" |
| |
| #: ref-filter.c:324 |
| #, c-format |
| msgid "positive value expected objectname:short=%s" |
| msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:shot=%s" |
| |
| #: ref-filter.c:328 |
| #, c-format |
| msgid "unrecognized %%(objectname) argument: %s" |
| msgstr "đối số không được thừa nhận %%(objectname): %s" |
| |
| #: ref-filter.c:358 |
| #, c-format |
| msgid "expected format: %%(align:<width>,<position>)" |
| msgstr "cần định dạng: %%(align:<width>,<position>)" |
| |
| #: ref-filter.c:370 |
| #, c-format |
| msgid "unrecognized position:%s" |
| msgstr "vị trí không được thừa nhận:%s" |
| |
| #: ref-filter.c:377 |
| #, c-format |
| msgid "unrecognized width:%s" |
| msgstr "chiều rộng không được thừa nhận:%s" |
| |
| #: ref-filter.c:386 |
| #, c-format |
| msgid "unrecognized %%(align) argument: %s" |
| msgstr "đối số không được thừa nhận %%(align): %s" |
| |
| #: ref-filter.c:394 |
| #, c-format |
| msgid "positive width expected with the %%(align) atom" |
| msgstr "cần giá trị độ rộng dương với nguyên tử %%(align)" |
| |
| #: ref-filter.c:412 |
| #, c-format |
| msgid "unrecognized %%(if) argument: %s" |
| msgstr "đối số không được thừa nhận %%(if): %s" |
| |
| #: ref-filter.c:508 |
| #, c-format |
| msgid "malformed field name: %.*s" |
| msgstr "tên trường dị hình: %.*s" |
| |
| #: ref-filter.c:535 |
| #, c-format |
| msgid "unknown field name: %.*s" |
| msgstr "không hiểu tên trường: %.*s" |
| |
| #: ref-filter.c:539 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "not a git repository, but the field '%.*s' requires access to object data" |
| msgstr "" |
| "không phải là một kho git, nhưng trường “%.*s” yêu cầu truy cập vào dữ liệu " |
| "đối tượng" |
| |
| #: ref-filter.c:663 |
| #, c-format |
| msgid "format: %%(if) atom used without a %%(then) atom" |
| msgstr "định dạng: nguyên tử %%(if) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)" |
| |
| #: ref-filter.c:726 |
| #, c-format |
| msgid "format: %%(then) atom used without an %%(if) atom" |
| msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)" |
| |
| #: ref-filter.c:728 |
| #, c-format |
| msgid "format: %%(then) atom used more than once" |
| msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng nhiều hơn một lần" |
| |
| #: ref-filter.c:730 |
| #, c-format |
| msgid "format: %%(then) atom used after %%(else)" |
| msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng sau %%(else)" |
| |
| #: ref-filter.c:758 |
| #, c-format |
| msgid "format: %%(else) atom used without an %%(if) atom" |
| msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)" |
| |
| #: ref-filter.c:760 |
| #, c-format |
| msgid "format: %%(else) atom used without a %%(then) atom" |
| msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)" |
| |