blob: bbdeb5c58a11651af5cee2852f6dc1c539823ce3 [file] [log] [blame]
# Vietnamese translation for GIT-CORE.
# Bản dịch tiếng Việt dành cho GIT-CORE.
# This file is distributed under the same license as the git-core package.
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: git v2.20.0 round 3\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
"POT-Creation-Date: 2018-12-02 10:55+0800\n"
"PO-Revision-Date: 2018-12-02 14:12+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
"X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
"X-Poedit-Basepath: ../\n"
"X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"
#: advice.c:99
#, c-format
msgid "%shint: %.*s%s\n"
msgstr "%sgợi ý: %.*s%s\n"
#: advice.c:152
msgid "Cherry-picking is not possible because you have unmerged files."
msgstr ""
"Cherry-picking là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được "
"hòa trộn."
#: advice.c:154
msgid "Committing is not possible because you have unmerged files."
msgstr ""
"Commit là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
#: advice.c:156
msgid "Merging is not possible because you have unmerged files."
msgstr ""
"Merge là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
#: advice.c:158
msgid "Pulling is not possible because you have unmerged files."
msgstr ""
"Pull là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
#: advice.c:160
msgid "Reverting is not possible because you have unmerged files."
msgstr ""
"Revert là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
#: advice.c:162
#, c-format
msgid "It is not possible to %s because you have unmerged files."
msgstr ""
"Nó là không thể thực hiện với %s bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa "
"trộn."
#: advice.c:170
msgid ""
"Fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
"as appropriate to mark resolution and make a commit."
msgstr ""
"Sửa chúng trong cây làm việc, và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n"
"dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao."
#: advice.c:178
msgid "Exiting because of an unresolved conflict."
msgstr "Thoát ra bởi vì xung đột không thể giải quyết."
#: advice.c:183 builtin/merge.c:1289
msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
#: advice.c:185
msgid "Please, commit your changes before merging."
msgstr "Vui lòng chuyển giao các thay đổi trước khi hòa trộn."
#: advice.c:186
msgid "Exiting because of unfinished merge."
msgstr "Thoát ra bởi vì việc hòa trộn không hoàn tất."
#: advice.c:192
#, c-format
msgid ""
"Note: checking out '%s'.\n"
"\n"
"You are in 'detached HEAD' state. You can look around, make experimental\n"
"changes and commit them, and you can discard any commits you make in this\n"
"state without impacting any branches by performing another checkout.\n"
"\n"
"If you want to create a new branch to retain commits you create, you may\n"
"do so (now or later) by using -b with the checkout command again. Example:\n"
"\n"
" git checkout -b <new-branch-name>\n"
"\n"
msgstr ""
"Chú ý: đang lấy ra “%s”.\n"
"\n"
"Bạn đang ở tình trạng “detached HEAD”. Bạn có thể xem qua, tạo các thay\n"
"đổi thử nghiệm và chuyển giao chúng, bạn có thể loại bỏ bất kỳ lần chuyển\n"
"giao nào trong tình trạng này mà không cần đụng chậm đến bất kỳ nhánh nào\n"
"bằng cách thực hiện lần lấy ra khác nữa.\n"
"\n"
"Nếu bạn muốn tạo một nhánh mới để giữ lại các lần chuyển giao bạn tạo,\n"
"bạn có thể làm thế (ngay bây giờ hay sau này) bằng cách chạy lệnh checkout\n"
"lần nữa với tùy chọn -b. Ví dụ:\n"
"\n"
" git checkout -b <tên-nhánh-mới>\n"
"\n"
#: apply.c:59
#, c-format
msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”"
#: apply.c:75
#, c-format
msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”"
#: apply.c:125
msgid "--reject and --3way cannot be used together."
msgstr "--reject và --3way không thể dùng cùng nhau."
#: apply.c:127
msgid "--cached and --3way cannot be used together."
msgstr "--cached và --3way không thể dùng cùng nhau."
#: apply.c:130
msgid "--3way outside a repository"
msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa"
#: apply.c:141
msgid "--index outside a repository"
msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
#: apply.c:144
msgid "--cached outside a repository"
msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
#: apply.c:826
#, c-format
msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
msgstr ""
"Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) "
"%s"
#: apply.c:835
#, c-format
msgid "regexec returned %d for input: %s"
msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s"
#: apply.c:909
#, c-format
msgid "unable to find filename in patch at line %d"
msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
#: apply.c:947
#, c-format
msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
msgstr ""
"git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại nhận được %s trên dòng %d"
#: apply.c:953
#, c-format
msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d"
#: apply.c:954
#, c-format
msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d"
#: apply.c:959
#, c-format
msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null” trên dòng %d"
#: apply.c:988
#, c-format
msgid "invalid mode on line %d: %s"
msgstr "chế độ không hợp lệ trên dòng %d: %s"
#: apply.c:1307
#, c-format
msgid "inconsistent header lines %d and %d"
msgstr "phần đầu mâu thuẫn dòng %d và %d"
#: apply.c:1479
#, c-format
msgid "recount: unexpected line: %.*s"
msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s"
#: apply.c:1548
#, c-format
msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
#: apply.c:1568
#, c-format
msgid ""
"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
"component (line %d)"
msgid_plural ""
"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
"components (line %d)"
msgstr[0] ""
"phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
"thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
#: apply.c:1581
#, c-format
msgid "git diff header lacks filename information (line %d)"
msgstr "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin (dòng %d)"
#: apply.c:1769
msgid "new file depends on old contents"
msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
#: apply.c:1771
msgid "deleted file still has contents"
msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
#: apply.c:1805
#, c-format
msgid "corrupt patch at line %d"
msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
#: apply.c:1842
#, c-format
msgid "new file %s depends on old contents"
msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
#: apply.c:1844
#, c-format
msgid "deleted file %s still has contents"
msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
#: apply.c:1847
#, c-format
msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
#: apply.c:1994
#, c-format
msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
#: apply.c:2031
#, c-format
msgid "unrecognized binary patch at line %d"
msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
#: apply.c:2193
#, c-format
msgid "patch with only garbage at line %d"
msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d"
#: apply.c:2279
#, c-format
msgid "unable to read symlink %s"
msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
#: apply.c:2283
#, c-format
msgid "unable to open or read %s"
msgstr "không thể mở hay đọc %s"
#: apply.c:2942
#, c-format
msgid "invalid start of line: '%c'"
msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”"
#: apply.c:3063
#, c-format
msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
#: apply.c:3075
#, c-format
msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
msgstr "Nội dung bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
#: apply.c:3081
#, c-format
msgid ""
"while searching for:\n"
"%.*s"
msgstr ""
"trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
"%.*s"
#: apply.c:3103
#, c-format
msgid "missing binary patch data for '%s'"
msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”"
#: apply.c:3111
#, c-format
msgid "cannot reverse-apply a binary patch without the reverse hunk to '%s'"
msgstr ""
"không thể reverse-apply một miếng vá nhị phân mà không đảo ngược hunk thành "
"“%s”"
#: apply.c:3158
#, c-format
msgid "cannot apply binary patch to '%s' without full index line"
msgstr ""
"không thể áp dụng miếng vá nhị phân thành “%s” mà không có dòng chỉ mục đầy "
"đủ"
#: apply.c:3168
#, c-format
msgid ""
"the patch applies to '%s' (%s), which does not match the current contents."
msgstr ""
"miếng vá áp dụng cho “%s” (%s), cái mà không khớp với các nội dung hiện tại."
#: apply.c:3176
#, c-format
msgid "the patch applies to an empty '%s' but it is not empty"
msgstr "miếng vá áp dụng cho một “%s” trống rỗng nhưng nó lại không trống"
#: apply.c:3194
#, c-format
msgid "the necessary postimage %s for '%s' cannot be read"
msgstr "không thể đọc postimage %s cần thiết cho “%s”"
#: apply.c:3207
#, c-format
msgid "binary patch does not apply to '%s'"
msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”"
#: apply.c:3213
#, c-format
msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
msgstr ""
"vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận "
"%s)"
#: apply.c:3234
#, c-format
msgid "patch failed: %s:%ld"
msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld"
#: apply.c:3356
#, c-format
msgid "cannot checkout %s"
msgstr "không thể lấy ra %s"
#: apply.c:3408 apply.c:3419 apply.c:3465 midx.c:58 setup.c:278
#, c-format
msgid "failed to read %s"
msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
#: apply.c:3416
#, c-format
msgid "reading from '%s' beyond a symbolic link"
msgstr "đọc từ “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
#: apply.c:3445 apply.c:3688
#, c-format
msgid "path %s has been renamed/deleted"
msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên"
#: apply.c:3531 apply.c:3703
#, c-format
msgid "%s: does not exist in index"
msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
#: apply.c:3540 apply.c:3711
#, c-format
msgid "%s: does not match index"
msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
#: apply.c:3575
msgid "repository lacks the necessary blob to fall back on 3-way merge."
msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
#: apply.c:3578
#, c-format
msgid "Falling back to three-way merge...\n"
msgstr "Đang trở lại hòa trộn “3-đường”…\n"
#: apply.c:3594 apply.c:3598
#, c-format
msgid "cannot read the current contents of '%s'"
msgstr "không thể đọc nội dung hiện hành của “%s”"
#: apply.c:3610
#, c-format
msgid "Failed to fall back on three-way merge...\n"
msgstr "Gặp lỗi khi quay trở lại để hòa trộn kiểu “three-way”…\n"
#: apply.c:3624
#, c-format
msgid "Applied patch to '%s' with conflicts.\n"
msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s với các xung đột.\n"
#: apply.c:3629
#, c-format
msgid "Applied patch to '%s' cleanly.\n"
msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ.\n"
#: apply.c:3655
msgid "removal patch leaves file contents"
msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
#: apply.c:3728
#, c-format
msgid "%s: wrong type"
msgstr "%s: sai kiểu"
#: apply.c:3730
#, c-format
msgid "%s has type %o, expected %o"
msgstr "%s có kiểu %o, cần %o"
#: apply.c:3881 apply.c:3883
#, c-format
msgid "invalid path '%s'"
msgstr "đường dẫn không hợp lệ “%s”"
#: apply.c:3939
#, c-format
msgid "%s: already exists in index"
msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
#: apply.c:3942
#, c-format
msgid "%s: already exists in working directory"
msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
#: apply.c:3962
#, c-format
msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
#: apply.c:3967
#, c-format
msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
#: apply.c:3987
#, c-format
msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link"
msgstr "tập tin chịu tác động “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
#: apply.c:3991
#, c-format
msgid "%s: patch does not apply"
msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
#: apply.c:4006
#, c-format
msgid "Checking patch %s..."
msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s…"
#: apply.c:4098
#, c-format
msgid "sha1 information is lacking or useless for submodule %s"
msgstr "thông tin sha1 thiếu hoặc không dùng được cho mô-đun %s"
#: apply.c:4105
#, c-format
msgid "mode change for %s, which is not in current HEAD"
msgstr "thay đổi chế độ cho %s, cái mà không phải là HEAD hiện tại"
#: apply.c:4108
#, c-format
msgid "sha1 information is lacking or useless (%s)."
msgstr "thông tin sha1 còn thiếu hay không dùng được(%s)."
#: apply.c:4113 builtin/checkout.c:244 builtin/reset.c:142
#, c-format
msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
#: apply.c:4117
#, c-format
msgid "could not add %s to temporary index"
msgstr "không thể thêm %s vào chỉ mục tạm thời"
#: apply.c:4127
#, c-format
msgid "could not write temporary index to %s"
msgstr "không thểghi mục lục tạm vào %s"
#: apply.c:4265
#, c-format
msgid "unable to remove %s from index"
msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
#: apply.c:4299
#, c-format
msgid "corrupt patch for submodule %s"
msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s"
#: apply.c:4305
#, c-format
msgid "unable to stat newly created file '%s'"
msgstr "không thể lấy thống kề về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
#: apply.c:4313
#, c-format
msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s"
#: apply.c:4319 apply.c:4464
#, c-format
msgid "unable to add cache entry for %s"
msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s"
#: apply.c:4362
#, c-format
msgid "failed to write to '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi ghi vào “%s”"
#: apply.c:4366
#, c-format
msgid "closing file '%s'"
msgstr "đang đóng tập tin “%s”"
#: apply.c:4436
#, c-format
msgid "unable to write file '%s' mode %o"
msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o"
#: apply.c:4534
#, c-format
msgid "Applied patch %s cleanly."
msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ."
#: apply.c:4542
msgid "internal error"
msgstr "lỗi nội bộ"
#: apply.c:4545
#, c-format
msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…"
#: apply.c:4556
#, c-format
msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
#: apply.c:4564 builtin/fetch.c:843 builtin/fetch.c:1122
#, c-format
msgid "cannot open %s"
msgstr "không mở được “%s”"
#: apply.c:4578
#, c-format
msgid "Hunk #%d applied cleanly."
msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
#: apply.c:4582
#, c-format
msgid "Rejected hunk #%d."
msgstr "đoạn dữ liệu #%d bị từ chối."
#: apply.c:4692
#, c-format
msgid "Skipped patch '%s'."
msgstr "bỏ qua đường dẫn “%s”."
#: apply.c:4700
msgid "unrecognized input"
msgstr "không thừa nhận đầu vào"
#: apply.c:4719
msgid "unable to read index file"
msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
#: apply.c:4874
#, c-format
msgid "can't open patch '%s': %s"
msgstr "không thể mở miếng vá “%s”: %s"
#: apply.c:4901
#, c-format
msgid "squelched %d whitespace error"
msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
#: apply.c:4907 apply.c:4922
#, c-format
msgid "%d line adds whitespace errors."
msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
#: apply.c:4915
#, c-format
msgid "%d line applied after fixing whitespace errors."
msgid_plural "%d lines applied after fixing whitespace errors."
msgstr[0] "%d dòng được áp dụng sau khi sửa các lỗi khoảng trắng."
#: apply.c:4931 builtin/add.c:538 builtin/mv.c:300 builtin/rm.c:389
msgid "Unable to write new index file"
msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
#: apply.c:4958 apply.c:4961 builtin/am.c:2209 builtin/am.c:2212
#: builtin/clone.c:121 builtin/fetch.c:118 builtin/merge.c:262
#: builtin/pull.c:199 builtin/submodule--helper.c:406
#: builtin/submodule--helper.c:1362 builtin/submodule--helper.c:1365
#: builtin/submodule--helper.c:1846 builtin/submodule--helper.c:1849
#: builtin/submodule--helper.c:2088 git-add--interactive.perl:197
msgid "path"
msgstr "đường-dẫn"
#: apply.c:4959
msgid "don't apply changes matching the given path"
msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
#: apply.c:4962
msgid "apply changes matching the given path"
msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
#: apply.c:4964 builtin/am.c:2218
msgid "num"
msgstr "số"
#: apply.c:4965
msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển"
#: apply.c:4968
msgid "ignore additions made by the patch"
msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá"
#: apply.c:4970
msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
msgstr ""
"thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
#: apply.c:4974
msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
msgstr ""
"hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
#: apply.c:4976
msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
#: apply.c:4978
msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
#: apply.c:4980
msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
#: apply.c:4982
msgid "mark new files with `git add --intent-to-add`"
msgstr "đánh dấu các tập tin mới với “git add --intent-to-add”"
#: apply.c:4984
msgid "apply a patch without touching the working tree"
msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
#: apply.c:4986
msgid "accept a patch that touches outside the working area"
msgstr "chấp nhận một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
#: apply.c:4989
msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
msgstr ""
"đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
#: apply.c:4991
msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply"
msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được"
#: apply.c:4993
msgid "build a temporary index based on embedded index information"
msgstr ""
"xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
#: apply.c:4996 builtin/checkout-index.c:170 builtin/ls-files.c:523
msgid "paths are separated with NUL character"
msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
#: apply.c:4998
msgid "ensure at least <n> lines of context match"
msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"
#: apply.c:4999 builtin/am.c:2197 builtin/interpret-trailers.c:97
#: builtin/interpret-trailers.c:99 builtin/interpret-trailers.c:101
#: builtin/pack-objects.c:3312 builtin/rebase.c:857
msgid "action"
msgstr "hành động"
#: apply.c:5000
msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
#: apply.c:5003 apply.c:5006
msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi quét nội dung"
#: apply.c:5009
msgid "apply the patch in reverse"
msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
#: apply.c:5011
msgid "don't expect at least one line of context"
msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung"
#: apply.c:5013
msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
#: apply.c:5015
msgid "allow overlapping hunks"
msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
#: apply.c:5016 builtin/add.c:290 builtin/check-ignore.c:21
#: builtin/commit.c:1309 builtin/count-objects.c:98 builtin/fsck.c:698
#: builtin/log.c:2023 builtin/mv.c:122 builtin/read-tree.c:127
#: builtin/rebase--interactive.c:157
msgid "be verbose"
msgstr "chi tiết"
#: apply.c:5018
msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
msgstr ""
"đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
#: apply.c:5021
msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
#: apply.c:5023 builtin/am.c:2206
msgid "root"
msgstr "gốc"
#: apply.c:5024
msgid "prepend <root> to all filenames"
msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
#: archive.c:14
msgid "git archive [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
msgstr "git archive [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]"
#: archive.c:15
msgid "git archive --list"
msgstr "git archive --list"
#: archive.c:16
msgid ""
"git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
msgstr ""
"git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> "
"[<đường-dẫn>…]"
#: archive.c:17
msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list"
msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list"
#: archive.c:370 builtin/add.c:176 builtin/add.c:514 builtin/rm.c:298
#, c-format
msgid "pathspec '%s' did not match any files"
msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào"
#: archive.c:453
msgid "fmt"
msgstr "định_dạng"
#: archive.c:453
msgid "archive format"
msgstr "định dạng lưu trữ"
#: archive.c:454 builtin/log.c:1536
msgid "prefix"
msgstr "tiền_tố"
#: archive.c:455
msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"
#: archive.c:456 builtin/blame.c:820 builtin/blame.c:821 builtin/config.c:129
#: builtin/fast-export.c:1013 builtin/fast-export.c:1015 builtin/grep.c:884
#: builtin/hash-object.c:104 builtin/ls-files.c:559 builtin/ls-files.c:562
#: builtin/notes.c:412 builtin/notes.c:575 builtin/read-tree.c:122
#: parse-options.h:162
msgid "file"
msgstr "tập_tin"
#: archive.c:457 builtin/archive.c:89
msgid "write the archive to this file"
msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này"
#: archive.c:459
msgid "read .gitattributes in working directory"
msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc"
#: archive.c:460
msgid "report archived files on stderr"
msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)"
#: archive.c:461
msgid "store only"
msgstr "chỉ lưu (không nén)"
#: archive.c:462
msgid "compress faster"
msgstr "nén nhanh hơn"
#: archive.c:470
msgid "compress better"
msgstr "nén nhỏ hơn"
#: archive.c:473
msgid "list supported archive formats"
msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ"
#: archive.c:475 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:111 builtin/clone.c:114
#: builtin/submodule--helper.c:1374 builtin/submodule--helper.c:1855
msgid "repo"
msgstr "kho"
#: archive.c:476 builtin/archive.c:91
msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ"
#: archive.c:477 builtin/archive.c:92 builtin/difftool.c:714
#: builtin/notes.c:496
msgid "command"
msgstr "lệnh"
#: archive.c:478 builtin/archive.c:93
msgid "path to the remote git-upload-archive command"
msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ"
#: archive.c:485
msgid "Unexpected option --remote"
msgstr "Gặp tùy chọn --remote không cần"
#: archive.c:487
msgid "Option --exec can only be used together with --remote"
msgstr "Tùy chọn --exec chỉ có thể được dùng cùng với --remote"
#: archive.c:489
msgid "Unexpected option --output"
msgstr "Gặp tùy chọn không cần --output"
#: archive.c:511
#, c-format
msgid "Unknown archive format '%s'"
msgstr "Không hiểu định dạng “%s”"
#: archive.c:518
#, c-format
msgid "Argument not supported for format '%s': -%d"
msgstr "Tham số không được hỗ trợ cho định dạng “%s”: -%d"
#: archive-tar.c:125 archive-zip.c:345
#, c-format
msgid "cannot stream blob %s"
msgstr "không thể stream blob “%s”"
#: archive-tar.c:260 archive-zip.c:363
#, c-format
msgid "unsupported file mode: 0%o (SHA1: %s)"
msgstr "chế độ tập tin lục không được hỗ trợ: 0%o (SHA1: %s)"
#: archive-tar.c:287 archive-zip.c:353
#, c-format
msgid "cannot read %s"
msgstr "không thể đọc %s"
#: archive-tar.c:458
#, c-format
msgid "unable to start '%s' filter"
msgstr "không thể bắt đầu bộ lọc “%s”"
#: archive-tar.c:461
msgid "unable to redirect descriptor"
msgstr "không thể chuyển hướng mô tả"
#: archive-tar.c:468
#, c-format
msgid "'%s' filter reported error"
msgstr "bộ lọc “%s” đã báo cáo lỗi"
#: archive-zip.c:314
#, c-format
msgid "path is not valid UTF-8: %s"
msgstr "đường dẫn không hợp lệ UTF-8: %s"
#: archive-zip.c:318
#, c-format
msgid "path too long (%d chars, SHA1: %s): %s"
msgstr "đường dẫn quá dài (%d ký tự, SHA1: %s): %s"
#: archive-zip.c:474 builtin/pack-objects.c:224 builtin/pack-objects.c:227
#, c-format
msgid "deflate error (%d)"
msgstr "lỗi giải nén (%d)"
#: archive-zip.c:609
#, c-format
msgid "timestamp too large for this system: %<PRIuMAX>"
msgstr "dấu vết thời gian là quá lớn cho hệ thống này: %<PRIuMAX>"
#: attr.c:212
#, c-format
msgid "%.*s is not a valid attribute name"
msgstr "%.*s không phải tên thuộc tính hợp lệ"
#: attr.c:409
msgid ""
"Negative patterns are ignored in git attributes\n"
"Use '\\!' for literal leading exclamation."
msgstr ""
"Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n"
"Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu."
#: bisect.c:468
#, c-format
msgid "Badly quoted content in file '%s': %s"
msgstr "nội dung được trích dẫn sai tập tin “%s”: %s"
#: bisect.c:676
#, c-format
msgid "We cannot bisect more!\n"
msgstr "Chúng tôi không bisect thêm nữa!\n"
#: bisect.c:730
#, c-format
msgid "Not a valid commit name %s"
msgstr "Không phải tên đối tượng commit %s hợp lệ"
#: bisect.c:754
#, c-format
msgid ""
"The merge base %s is bad.\n"
"This means the bug has been fixed between %s and [%s].\n"
msgstr ""
"Hòa trộn trên %s là sai.\n"
"Điều đó có nghĩa là lỗi đã được sửa chữa giữa %s và [%s].\n"
#: bisect.c:759
#, c-format
msgid ""
"The merge base %s is new.\n"
"The property has changed between %s and [%s].\n"
msgstr ""
"Hòa trộn trên %s là mới.\n"
"Gần như chắc chắn là có thay đổi giữa %s và [%s].\n"
#: bisect.c:764
#, c-format
msgid ""
"The merge base %s is %s.\n"
"This means the first '%s' commit is between %s and [%s].\n"
msgstr ""
"Hòa trộn trên %s là %s.\n"
"Điều đó có nghĩa là lần chuyển giao “%s” đầu tiên là giữa %s và [%s].\n"
#: bisect.c:772
#, c-format
msgid ""
"Some %s revs are not ancestors of the %s rev.\n"
"git bisect cannot work properly in this case.\n"
"Maybe you mistook %s and %s revs?\n"
msgstr ""
"Một số điểm xét duyệt %s không phải tổ tiên của điểm xét duyệt %s.\n"
"git bisect không thể làm việc đúng đắn trong trường hợp này.\n"
"Liệu có phải bạn nhầm lẫn các điểm %s và %s không?\n"
#: bisect.c:785
#, c-format
msgid ""
"the merge base between %s and [%s] must be skipped.\n"
"So we cannot be sure the first %s commit is between %s and %s.\n"
"We continue anyway."
msgstr ""
"hòa trộn trên cơ sở giữa %s và [%s] phải bị bỏ qua.\n"
"Do vậy chúng tôi không thể chắc lần chuyển giao đầu tiên %s là giữa %s và "
"%s.\n"
"Chúng tôi vẫn cứ tiếp tục."
#: bisect.c:818
#, c-format
msgid "Bisecting: a merge base must be tested\n"
msgstr "Bisecting: nền hòa trộn cần phải được kiểm tra\n"
#: bisect.c:858
#, c-format
msgid "a %s revision is needed"
msgstr "cần một điểm xét duyệt %s"
#: bisect.c:877 builtin/notes.c:177 builtin/tag.c:237
#, c-format
msgid "could not create file '%s'"
msgstr "không thể tạo tập tin “%s”"
#: bisect.c:928 builtin/merge.c:138
#, c-format
msgid "could not read file '%s'"
msgstr "không thể đọc tập tin “%s”"
#: bisect.c:958
msgid "reading bisect refs failed"
msgstr "việc đọc tham chiếu bisect gặp lỗi"
#: bisect.c:977
#, c-format
msgid "%s was both %s and %s\n"
msgstr "%s là cả %s và %s\n"
#: bisect.c:985
#, c-format
msgid ""
"No testable commit found.\n"
"Maybe you started with bad path parameters?\n"
msgstr ""
"không tìm thấy lần chuyển giao kiểm tra được nào.\n"
"Có lẽ bạn bắt đầu với các tham số đường dẫn sai?\n"
#: bisect.c:1004
#, c-format
msgid "(roughly %d step)"
msgid_plural "(roughly %d steps)"
msgstr[0] "(ước chừng %d bước)"
#. TRANSLATORS: the last %s will be replaced with "(roughly %d
#. steps)" translation.
#.
#: bisect.c:1010
#, c-format
msgid "Bisecting: %d revision left to test after this %s\n"
msgid_plural "Bisecting: %d revisions left to test after this %s\n"
msgstr[0] "Bisecting: còn %d điểm xét duyệt để kiểm sau %s này\n"
#: blame.c:1787
msgid "--contents and --reverse do not blend well."
msgstr "tùy chọn--contents và --reverse không được trộn vào nhau."
#: blame.c:1801
msgid "cannot use --contents with final commit object name"
msgstr "không thể dùng --contents với tên đối tượng chuyển giao cuối cùng"
#: blame.c:1822
msgid "--reverse and --first-parent together require specified latest commit"
msgstr ""
"--reverse và --first-parent cùng nhau cần chỉ định lần chuyển giao cuối"
#: blame.c:1831 bundle.c:162 ref-filter.c:2046 sequencer.c:1963
#: sequencer.c:4002 builtin/commit.c:1001 builtin/log.c:377 builtin/log.c:932
#: builtin/log.c:1407 builtin/log.c:1783 builtin/log.c:2072 builtin/merge.c:406
#: builtin/pack-objects.c:3137 builtin/pack-objects.c:3152
#: builtin/shortlog.c:192
msgid "revision walk setup failed"
msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi"
#: blame.c:1849
msgid ""
"--reverse --first-parent together require range along first-parent chain"
msgstr ""
"--reverse --first-parent cùng nhau yêu cầu vùng cùng với chuỗi cha-mẹ-đầu-"
"tiên"
#: blame.c:1860
#, c-format
msgid "no such path %s in %s"
msgstr "không có đường dẫn %s trong “%s”"
#: blame.c:1871
#, c-format
msgid "cannot read blob %s for path %s"
msgstr "không thể đọc blob %s cho đường dẫn “%s”"
#: branch.c:52
#, c-format
msgid ""
"\n"
"After fixing the error cause you may try to fix up\n"
"the remote tracking information by invoking\n"
"\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"."
msgstr ""
"\n"
"Sau khi sửa nguyên nhân lỗi bạn có lẻ cần thử sửa\n"
"thông tin theo dõi máy chủ bằng cách gọi lệnh\n"
"\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"."
#: branch.c:66
#, c-format
msgid "Not setting branch %s as its own upstream."
msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn của nó."
#: branch.c:92
#, c-format
msgid "Branch '%s' set up to track remote branch '%s' from '%s' by rebasing."
msgstr ""
"Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ “%s” từ “%s” bằng cách rebase."
#: branch.c:93
#, c-format
msgid "Branch '%s' set up to track remote branch '%s' from '%s'."
msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ “%s” từ “%s”."
#: branch.c:97
#, c-format
msgid "Branch '%s' set up to track local branch '%s' by rebasing."
msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ “%s” bằng cách rebase."
#: branch.c:98
#, c-format
msgid "Branch '%s' set up to track local branch '%s'."
msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ “%s”."
#: branch.c:103
#, c-format
msgid "Branch '%s' set up to track remote ref '%s' by rebasing."
msgstr ""
"Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ “%s” bằng cách rebase."
#: branch.c:104
#, c-format
msgid "Branch '%s' set up to track remote ref '%s'."
msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ “%s”."
#: branch.c:108
#, c-format
msgid "Branch '%s' set up to track local ref '%s' by rebasing."
msgstr ""
"Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ “%s” bằng cách rebase."
#: branch.c:109
#, c-format
msgid "Branch '%s' set up to track local ref '%s'."
msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ “%s”."
#: branch.c:118
msgid "Unable to write upstream branch configuration"
msgstr "Không thể ghi cấu hình nhánh thượng nguồn"
#: branch.c:155
#, c-format
msgid "Not tracking: ambiguous information for ref %s"
msgstr "Không theo dõi: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s"
#: branch.c:188
#, c-format
msgid "'%s' is not a valid branch name."
msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ."
#: branch.c:207
#, c-format
msgid "A branch named '%s' already exists."
msgstr "Đã có nhánh mang tên “%s”."
#: branch.c:212
msgid "Cannot force update the current branch."
msgstr "Không thể ép buộc cập nhật nhánh hiện hành."
#: branch.c:232
#, c-format
msgid "Cannot setup tracking information; starting point '%s' is not a branch."
msgstr ""
"Không thể cài đặt thông tin theo dõi; điểm bắt đầu “%s” không phải là một "
"nhánh."
#: branch.c:234
#, c-format
msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist"
msgstr "nhánh thượng nguồn đã yêu cầu “%s” không tồn tại"
#: branch.c:236
msgid ""
"\n"
"If you are planning on basing your work on an upstream\n"
"branch that already exists at the remote, you may need to\n"
"run \"git fetch\" to retrieve it.\n"
"\n"
"If you are planning to push out a new local branch that\n"
"will track its remote counterpart, you may want to use\n"
"\"git push -u\" to set the upstream config as you push."
msgstr ""
"\n"
"Nếu bạn có ý định “cải tổ” công việc của bạn trên nhánh thượng nguồn\n"
"(upstream) cái mà đã sẵn có trên máy chủ, bạn cần chạy\n"
"lệnh \"git fetch\" để lấy nó về.\n"
"\n"
"Nếu bạn có ý định đẩy lên lên một nhánh nội bộ mới cái mà\n"
"sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n"
"\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn bạn muốn push."
#: branch.c:279
#, c-format
msgid "Not a valid object name: '%s'."
msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”."
#: branch.c:299
#, c-format
msgid "Ambiguous object name: '%s'."
msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”."
#: branch.c:304
#, c-format
msgid "Not a valid branch point: '%s'."
msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”."
#: branch.c:358
#, c-format
msgid "'%s' is already checked out at '%s'"
msgstr "“%s” đã được lấy ra tại “%s” rồi"
#: branch.c:381
#, c-format
msgid "HEAD of working tree %s is not updated"
msgstr "HEAD của cây làm việc %s chưa được cập nhật"
#: bundle.c:36
#, c-format
msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file"
msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump của git)"
#: bundle.c:64
#, c-format
msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)"
#: bundle.c:90 rerere.c:480 rerere.c:690 sequencer.c:2182 sequencer.c:2722
#: builtin/commit.c:774
#, c-format
msgid "could not open '%s'"
msgstr "không thể mở “%s”"
#: bundle.c:141
msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:"
#: bundle.c:192
#, c-format
msgid "The bundle contains this ref:"
msgid_plural "The bundle contains these %d refs:"
msgstr[0] "Bó dữ liệu chứa %d tham chiếu:"
#: bundle.c:199
msgid "The bundle records a complete history."
msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử."
#: bundle.c:201
#, c-format
msgid "The bundle requires this ref:"
msgid_plural "The bundle requires these %d refs:"
msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu này:"
#: bundle.c:267
msgid "unable to dup bundle descriptor"
msgstr "không thể nhân đôi bộ mô tả bundle"
#: bundle.c:274
msgid "Could not spawn pack-objects"
msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói"
#: bundle.c:285
msgid "pack-objects died"
msgstr "đối tượng gói đã chết"
#: bundle.c:327
msgid "rev-list died"
msgstr "rev-list đã chết"
#: bundle.c:376
#, c-format
msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
#: bundle.c:456 builtin/log.c:192 builtin/log.c:1688 builtin/shortlog.c:304
#, c-format
msgid "unrecognized argument: %s"
msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
#: bundle.c:464
msgid "Refusing to create empty bundle."
msgstr "Từ chối tạo một bó dữ liệu trống rỗng."
#: bundle.c:474
#, c-format
msgid "cannot create '%s'"
msgstr "không thể tạo “%s”"
#: bundle.c:498
msgid "index-pack died"
msgstr "mục lục gói đã chết"
#: color.c:296
#, c-format
msgid "invalid color value: %.*s"
msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s"
#: commit.c:50 sequencer.c:2528 builtin/am.c:370 builtin/am.c:414
#: builtin/am.c:1390 builtin/am.c:2025 builtin/replace.c:376
#: builtin/replace.c:448
#, c-format
msgid "could not parse %s"
msgstr "không thể phân tích cú pháp %s"
#: commit.c:52
#, c-format
msgid "%s %s is not a commit!"
msgstr "%s %s không phải là một lần chuyển giao!"
#: commit.c:193
msgid ""
"Support for <GIT_DIR>/info/grafts is deprecated\n"
"and will be removed in a future Git version.\n"
"\n"
"Please use \"git replace --convert-graft-file\"\n"
"to convert the grafts into replace refs.\n"
"\n"
"Turn this message off by running\n"
"\"git config advice.graftFileDeprecated false\""
msgstr ""
"Việc hỗ trợ cho <GIT_DIR>/info/grafts đã lạc hậu\n"
"và sẽ bị xóa bỏ ở phiên bản Git tương lai.\n"
"\n"
"Vui lòng dùng \"git replace --convert-graft-file\"\n"
"để chuyển đổi các graft thành các tham chiếu thay thế.\n"
"\n"
"Tắt lời nhắn này bằng cách chạy\n"
"\"git config advice.graftFileDeprecated false\""
#: commit.c:1115
#, c-format
msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s."
msgstr ""
"Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s."
#: commit.c:1118
#, c-format
msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s."
msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s."
#: commit.c:1121
#, c-format
msgid "Commit %s does not have a GPG signature."
msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG."
#: commit.c:1124
#, c-format
msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n"
msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n"
#: commit.c:1378
msgid ""
"Warning: commit message did not conform to UTF-8.\n"
"You may want to amend it after fixing the message, or set the config\n"
"variable i18n.commitencoding to the encoding your project uses.\n"
msgstr ""
"Cảnh báo: ghi chú cho lần chuyển giao không hợp chuẩn UTF-8.\n"
"Bạn có lẽ muốn tu bổ nó sau khi sửa lời chú thích, hoặc là đặt biến\n"
"cấu hình i18n.commitencoding thành bảng mã mà dự án của bạn muốn dùng.\n"
#: commit-graph.c:108
#, c-format
msgid "graph file %s is too small"
msgstr "tập tin đồ thị %s quá nhỏ"
#: commit-graph.c:115
#, c-format
msgid "graph signature %X does not match signature %X"
msgstr "chữ ký đồ họa %X không khớp chữ ký %X"
#: commit-graph.c:122
#, c-format
msgid "graph version %X does not match version %X"
msgstr "phiên bản đồ họa %X không khớp phiên bản %X"
#: commit-graph.c:129
#, c-format
msgid "hash version %X does not match version %X"
msgstr "phiên bản băm “%X” không có phiên bản khớp %X"
#: commit-graph.c:153
#, c-format
msgid "improper chunk offset %08x%08x"
msgstr "bù mảnh không đúng chỗ %08x%08x"
#: commit-graph.c:189
#, c-format
msgid "chunk id %08x appears multiple times"
msgstr "mã mảnh %08x xuất hiện nhiều lần"
#: commit-graph.c:308
#, c-format
msgid "could not find commit %s"
msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s"
#: commit-graph.c:617 builtin/pack-objects.c:2652
#, c-format
msgid "unable to get type of object %s"
msgstr "không thể lấy kiểu của đối tượng “%s”"
#: commit-graph.c:651
msgid "Annotating commits in commit graph"
msgstr "Diễn giải các lần chuyển giao trong đồ thị lần chuyển giao"
#: commit-graph.c:691
msgid "Computing commit graph generation numbers"
msgstr "Đang tính toán số tạo sơ đồ các lần chuyển giao"
#: commit-graph.c:803 commit-graph.c:826 commit-graph.c:852
msgid "Finding commits for commit graph"
msgstr "Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao"
#: commit-graph.c:812
#, c-format
msgid "error adding pack %s"
msgstr "gặp lỗi thêm gói %s"
#: commit-graph.c:814
#, c-format
msgid "error opening index for %s"
msgstr "gặp lỗi khi mở mục lục cho “%s”"
#: commit-graph.c:868
#, c-format
msgid "the commit graph format cannot write %d commits"
msgstr "định dạng đồ họa các lần chuyển giao không thể ghi %d lần chuyển giao"
#: commit-graph.c:895
msgid "too many commits to write graph"
msgstr "có quá nhiều lần chuyển giao để ghi đồ thị"
#: commit-graph.c:902 midx.c:769
#, c-format
msgid "unable to create leading directories of %s"
msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
#: commit-graph.c:1002
msgid "the commit-graph file has incorrect checksum and is likely corrupt"
msgstr ""
"tập tin sơ đồ chuyển giao có tổng kiểm không đúng và có vẻ như là đã hỏng"
#: commit-graph.c:1046
msgid "Verifying commits in commit graph"
msgstr "Đang thẩm tra các lần chuyển giao trong đồ thị lần chuyển giao"
#: compat/obstack.c:405 compat/obstack.c:407
msgid "memory exhausted"
msgstr "hết bộ nhớ"
#: config.c:123
#, c-format
msgid ""
"exceeded maximum include depth (%d) while including\n"
"\t%s\n"
"from\n"
"\t%s\n"
"This might be due to circular includes."
msgstr ""
"vượt quá độ sâu bao gồm tối đa (%d) trong khi bao gồm\n"
"\t%s\n"
"từ\n"
"\t%s\n"
"Nguyên nhân có thể là gồm quẩn vòng."
#: config.c:139
#, c-format
msgid "could not expand include path '%s'"
msgstr "không thể khai triển đường dẫn “%s”"
#: config.c:150
msgid "relative config includes must come from files"
msgstr "các bao gồm cấu hình liên quan phải đến từ các tập tin"
#: config.c:190
msgid "relative config include conditionals must come from files"
msgstr "các điều kiện bao gồm cấu hình liên quan phải đến từ các tập tin"
#: config.c:348
#, c-format
msgid "key does not contain a section: %s"
msgstr "khóa không chứa một phần: %s"
#: config.c:354
#, c-format
msgid "key does not contain variable name: %s"
msgstr "khóa không chứa bất kỳ một tên biến nào: %s"
#: config.c:378 sequencer.c:2296
#, c-format
msgid "invalid key: %s"
msgstr "khóa không đúng: %s"
#: config.c:384
#, c-format
msgid "invalid key (newline): %s"
msgstr "khóa không hợp lệ (dòng mới): %s"
#: config.c:420 config.c:432
#, c-format
msgid "bogus config parameter: %s"
msgstr "tham số cấu hình không có thực: %s"
#: config.c:467
#, c-format
msgid "bogus format in %s"
msgstr "định dạng không có thực trong %s"
#: config.c:793
#, c-format
msgid "bad config line %d in blob %s"
msgstr "tập tin cấu hình sai tại dòng %d trong blob %s"
#: config.c:797
#, c-format
msgid "bad config line %d in file %s"
msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong tập tin %s"
#: config.c:801
#, c-format
msgid "bad config line %d in standard input"
msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong đầu vào tiêu chuẩn"
#: config.c:805
#, c-format
msgid "bad config line %d in submodule-blob %s"
msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong blob-mô-đun-con %s"
#: config.c:809
#, c-format
msgid "bad config line %d in command line %s"
msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong dòng lệnh %s"
#: config.c:813
#, c-format
msgid "bad config line %d in %s"
msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong %s"
#: config.c:952
msgid "out of range"
msgstr "nằm ngoài phạm vi"
#: config.c:952
msgid "invalid unit"
msgstr "đơn vị không hợp lệ"
#: config.c:958
#, c-format
msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': %s"
msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: %s"
#: config.c:963
#, c-format
msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: %s"
msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: %s"
#: config.c:966
#, c-format
msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: %s"
msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: %s"
#: config.c:969
#, c-format
msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: %s"
msgstr ""
"sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: %s"
#: config.c:972
#, c-format
msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: %s"
msgstr ""
"sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: %s"
#: config.c:975
#, c-format
msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: %s"
msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: %s"
#: config.c:978
#, c-format
msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: %s"
msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: %s"
#: config.c:1073
#, c-format
msgid "failed to expand user dir in: '%s'"
msgstr "gặp lỗi mở rộng thư mục người dùng trong: “%s”"
#: config.c:1082
#, c-format
msgid "'%s' for '%s' is not a valid timestamp"
msgstr "“%s” dành cho “%s” không phải là dấu vết thời gian hợp lệ"
#: config.c:1173
#, c-format
msgid "abbrev length out of range: %d"
msgstr "chiều dài abbrev nằm ngoài phạm vi: %d"
#: config.c:1187 config.c:1198
#, c-format
msgid "bad zlib compression level %d"
msgstr "mức nén zlib %d là sai"
#: config.c:1290
msgid "core.commentChar should only be one character"
msgstr "core.commentChar chỉ được có một ký tự"
#: config.c:1323
#, c-format
msgid "invalid mode for object creation: %s"
msgstr "chế độ không hợp lệ đối với việc tạo đối tượng: %s"
#: config.c:1395
#, c-format
msgid "malformed value for %s"
msgstr "giá trị cho %s sai dạng"
#: config.c:1421
#, c-format
msgid "malformed value for %s: %s"
msgstr "giá trị cho %s sai dạng: %s"
#: config.c:1422
msgid "must be one of nothing, matching, simple, upstream or current"
msgstr "phải là một trong số nothing, matching, simple, upstream hay current"
#: config.c:1481 builtin/pack-objects.c:3391
#, c-format
msgid "bad pack compression level %d"
msgstr "mức nén gói %d không hợp lệ"
#: config.c:1602
#, c-format
msgid "unable to load config blob object '%s'"
msgstr "không thể tải đối tượng blob cấu hình “%s”"
#: config.c:1605
#, c-format
msgid "reference '%s' does not point to a blob"
msgstr "tham chiếu “%s” không chỉ đến một blob nào cả"
#: config.c:1622
#, c-format
msgid "unable to resolve config blob '%s'"
msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt “%s”"
#: config.c:1652
#, c-format
msgid "failed to parse %s"
msgstr "gặp lỗi khi phân tích cú pháp %s"
#: config.c:1705
msgid "unable to parse command-line config"
msgstr "không thể phân tích cấu hình dòng lệnh"
#: config.c:2037
msgid "unknown error occurred while reading the configuration files"
msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình"
#: config.c:2207
#, c-format
msgid "Invalid %s: '%s'"
msgstr "%s không hợp lệ: “%s”"
#: config.c:2250
#, c-format
msgid "unknown core.untrackedCache value '%s'; using 'keep' default value"
msgstr ""
"không hiểu giá trị core.untrackedCache “%s”; dùng giá trị mặc định “keep”"
#: config.c:2276
#, c-format
msgid "splitIndex.maxPercentChange value '%d' should be between 0 and 100"
msgstr "giá trị splitIndex.maxPercentChange “%d” phải nằm giữa 0 và 100"
#: config.c:2322
#, c-format
msgid "unable to parse '%s' from command-line config"
msgstr "không thể phân tích “%s” từ cấu hình dòng lệnh"
#: config.c:2324
#, c-format
msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d"
msgstr "sai biến cấu hình “%s” trong tập tin “%s” tại dòng %d"
#: config.c:2405
#, c-format
msgid "invalid section name '%s'"
msgstr "tên của phần không hợp lệ “%s”"
#: config.c:2437
#, c-format
msgid "%s has multiple values"
msgstr "%s có đa giá trị"
#: config.c:2466
#, c-format
msgid "failed to write new configuration file %s"
msgstr "gặp lỗi khi ghi tập tin cấu hình “%s”"
#: config.c:2717 config.c:3041
#, c-format
msgid "could not lock config file %s"
msgstr "không thể khóa tập tin cấu hình %s"
#: config.c:2728
#, c-format
msgid "opening %s"
msgstr "đang mở “%s”"
#: config.c:2763 builtin/config.c:327
#, c-format
msgid "invalid pattern: %s"
msgstr "mẫu không hợp lệ: %s"
#: config.c:2788
#, c-format
msgid "invalid config file %s"
msgstr "tập tin cấu hình “%s” không hợp lệ"
#: config.c:2801 config.c:3054
#, c-format
msgid "fstat on %s failed"
msgstr "fstat trên %s gặp lỗi"
#: config.c:2812
#, c-format
msgid "unable to mmap '%s'"
msgstr "không thể mmap “%s”"
#: config.c:2821 config.c:3059
#, c-format
msgid "chmod on %s failed"
msgstr "chmod trên %s gặp lỗi"
#: config.c:2906 config.c:3156
#, c-format
msgid "could not write config file %s"
msgstr "không thể ghi tập tin cấu hình “%s”"
#: config.c:2940
#, c-format
msgid "could not set '%s' to '%s'"
msgstr "không thể đặt “%s” thành “%s”"
#: config.c:2942 builtin/remote.c:782
#, c-format
msgid "could not unset '%s'"
msgstr "không thể thôi đặt “%s”"
#: config.c:3032
#, c-format
msgid "invalid section name: %s"
msgstr "tên của phần không hợp lệ: %s"
#: config.c:3199
#, c-format
msgid "missing value for '%s'"
msgstr "thiếu giá trị cho cho “%s”"
#: connect.c:61
msgid "the remote end hung up upon initial contact"
msgstr "máy chủ bị treo trên lần tiếp xúc đầu tiên"
#: connect.c:63
msgid ""
"Could not read from remote repository.\n"
"\n"
"Please make sure you have the correct access rights\n"
"and the repository exists."
msgstr ""
"Không thể đọc từ kho trên mạng.\n"
"\n"
"Vui lòng chắc chắn là bạn có đủ thẩm quyền truy cập\n"
"và kho chứa đã sẵn có."
#: connect.c:81
#, c-format
msgid "server doesn't support '%s'"
msgstr "máy chủ không hỗ trợ “%s”"
#: connect.c:103
#, c-format
msgid "server doesn't support feature '%s'"
msgstr "máy chủ không hỗ trợ tính năng “%s”"
#: connect.c:114
msgid "expected flush after capabilities"
msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau các capabilities"
#: connect.c:233
#, c-format
msgid "ignoring capabilities after first line '%s'"
msgstr "bỏ qua capabilities sau dòng đầu tiên “%s”"
#: connect.c:252
msgid "protocol error: unexpected capabilities^{}"
msgstr "lỗi giao thức: không cần capabilities^{}"
#: connect.c:273
#, c-format
msgid "protocol error: expected shallow sha-1, got '%s'"
msgstr "lỗi giao thức: cần sha-1 shallow, nhưng lại nhận được “%s”"
#: connect.c:275
msgid "repository on the other end cannot be shallow"
msgstr "kho đã ở điểm cuối khoác nên không thể được shallow"
#: connect.c:310 fetch-pack.c:182 builtin/archive.c:63
#, c-format
msgid "remote error: %s"
msgstr "lỗi máy chủ: %s"
#: connect.c:316
msgid "invalid packet"
msgstr "gói không hợp lệ"
#: connect.c:336
#, c-format
msgid "protocol error: unexpected '%s'"
msgstr "lỗi giao thức: không cần “%s”"
#: connect.c:444
#, c-format
msgid "invalid ls-refs response: %s"
msgstr "trả về của ls-refs không hợp lệ: %s"
#: connect.c:448
msgid "expected flush after ref listing"
msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau khi liệt kê tham chiếu"
#: connect.c:547
#, c-format
msgid "protocol '%s' is not supported"
msgstr "giao thức “%s” chưa được hỗ trợ"
#: connect.c:598
msgid "unable to set SO_KEEPALIVE on socket"
msgstr "không thể đặt SO_KEEPALIVE trên ổ cắm"
#: connect.c:638 connect.c:701
#, c-format
msgid "Looking up %s ... "
msgstr "Đang tìm kiếm %s …"
#: connect.c:642
#, c-format
msgid "unable to look up %s (port %s) (%s)"
msgstr "không tìm được %s (cổng %s) (%s)"
#. TRANSLATORS: this is the end of "Looking up %s ... "
#: connect.c:646 connect.c:717
#, c-format
msgid ""
"done.\n"
"Connecting to %s (port %s) ... "
msgstr ""
"xong.\n"
"Đang kết nối đến %s (cổng %s) … "
#: connect.c:668 connect.c:745
#, c-format
msgid ""
"unable to connect to %s:\n"
"%s"
msgstr ""
"không thể kết nối đến %s:\n"
"%s"
#. TRANSLATORS: this is the end of "Connecting to %s (port %s) ... "
#: connect.c:674 connect.c:751
msgid "done."
msgstr "hoàn tất."
#: connect.c:705
#, c-format
msgid "unable to look up %s (%s)"
msgstr "không thể tìm thấy %s (%s)"
#: connect.c:711
#, c-format
msgid "unknown port %s"
msgstr "không hiểu cổng %s"
#: connect.c:848 connect.c:1174
#, c-format
msgid "strange hostname '%s' blocked"
msgstr "đã khóa tên máy lạ “%s”"
#: connect.c:850
#, c-format
msgid "strange port '%s' blocked"
msgstr "đã khóa cổng lạ “%s”"
#: connect.c:860
#, c-format
msgid "cannot start proxy %s"
msgstr "không thể khởi chạy ủy nhiệm “%s”"
#: connect.c:927
msgid "no path specified; see 'git help pull' for valid url syntax"
msgstr "chưa chỉ định đường dẫn; xem'git help pull” để biết cú pháp url hợp lệ"
#: connect.c:1122
msgid "ssh variant 'simple' does not support -4"
msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ -4"
#: connect.c:1134
msgid "ssh variant 'simple' does not support -6"
msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ -6"
#: connect.c:1151
msgid "ssh variant 'simple' does not support setting port"
msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ đặt cổng"
#: connect.c:1262
#, c-format
msgid "strange pathname '%s' blocked"
msgstr "đã khóa tên đường dẫn lạ “%s”"
#: connect.c:1307
msgid "unable to fork"
msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình con"
#: connected.c:68 builtin/fsck.c:202 builtin/prune.c:147
msgid "Checking connectivity"
msgstr "Đang kiểm tra kết nối"
#: connected.c:80
msgid "Could not run 'git rev-list'"
msgstr "Không thể chạy “git rev-list”"
#: connected.c:100
msgid "failed write to rev-list"
msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list"
#: connected.c:107
msgid "failed to close rev-list's stdin"
msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list"
#: convert.c:194
#, c-format
msgid "illegal crlf_action %d"
msgstr "crlf_action %d không hợp lệ"
#: convert.c:207
#, c-format
msgid "CRLF would be replaced by LF in %s"
msgstr "CRLF nên được thay bằng LF trong %s"
#: convert.c:209
#, c-format
msgid ""
"CRLF will be replaced by LF in %s.\n"
"The file will have its original line endings in your working directory"
msgstr ""
"CRLF sẽ bị thay thế bằng LF trong %s.\n"
"Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn"
#: convert.c:217
#, c-format
msgid "LF would be replaced by CRLF in %s"
msgstr "LF nên thay bằng CRLF trong %s"
#: convert.c:219
#, c-format
msgid ""
"LF will be replaced by CRLF in %s.\n"
"The file will have its original line endings in your working directory"
msgstr ""
"LF sẽ bị thay thế bằng CRLF trong %s.\n"
"Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn"
#: convert.c:280
#, c-format
msgid "BOM is prohibited in '%s' if encoded as %s"
msgstr "BOM bị cấm trong “%s” nếu được mã hóa là %s"
#: convert.c:287
#, c-format
msgid ""
"The file '%s' contains a byte order mark (BOM). Please use UTF-%s as working-"
"tree-encoding."
msgstr ""
"Tập tin “%s” có chứa ký hiệu thứ tự byte (BOM). Vui lòng dùng UTF-%s như là "
"bảng mã cây làm việc."
#: convert.c:305
#, c-format
msgid "BOM is required in '%s' if encoded as %s"
msgstr "BOM là bắt buộc trong “%s” nếu được mã hóa là %s"
#: convert.c:307
#, c-format
msgid ""
"The file '%s' is missing a byte order mark (BOM). Please use UTF-%sBE or UTF-"
"%sLE (depending on the byte order) as working-tree-encoding."
msgstr ""
"Tập tin “%s” còn thiếu ký hiệu thứ tự byte (BOM). Vui lòng dùng UTF-%sBE hay "
"UTF-%sLE (còn phục thuộc vào thứ tự byte) như là bảng mã cây làm việc."
#: convert.c:425 convert.c:496
#, c-format
msgid "failed to encode '%s' from %s to %s"
msgstr "gặp lỗi khi mã hóa “%s” từ “%s” sang “%s”"
#: convert.c:468
#, c-format
msgid "encoding '%s' from %s to %s and back is not the same"
msgstr "mã hóa “%s” từ %s thành %s và ngược trở lại không phải là cùng"
#: convert.c:674
#, c-format
msgid "cannot fork to run external filter '%s'"
msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình để chạy bộ lọc bên ngoài “%s”"
#: convert.c:694
#, c-format
msgid "cannot feed the input to external filter '%s'"
msgstr "không thể cấp đầu vào cho bộ lọc bên ngoài “%s”"
#: convert.c:701
#, c-format
msgid "external filter '%s' failed %d"
msgstr "chạy bộ lọc bên ngoài “%s” gặp lỗi %d"
#: convert.c:736 convert.c:739
#, c-format
msgid "read from external filter '%s' failed"
msgstr "đọc từ bộ lọc bên ngoài “%s” gặp lỗi"
#: convert.c:742 convert.c:796
#, c-format
msgid "external filter '%s' failed"
msgstr "gặp lỗi khi chạy bộ lọc bên ngoài “%s”"
#: convert.c:844
msgid "unexpected filter type"
msgstr "gặp kiểu bộ lọc thừa"
#: convert.c:855
msgid "path name too long for external filter"
msgstr "tên đường dẫn quá dài cho bộ lọc bên ngoài"
#: convert.c:929
#, c-format
msgid ""
"external filter '%s' is not available anymore although not all paths have "
"been filtered"
msgstr ""
"bộ lọc bên ngoài “%s” không sẵn sàng nữa mặc dù không phải tất cả các đường "
"dẫn đã được lọc"
#: convert.c:1228
msgid "true/false are no valid working-tree-encodings"
msgstr "true/false là không phải bảng mã cây làm việc hợp lệ "
#: convert.c:1398 convert.c:1432
#, c-format
msgid "%s: clean filter '%s' failed"
msgstr "%s: gặp lỗi khi xóa bộ lọc “%s”"
#: convert.c:1476
#, c-format
msgid "%s: smudge filter %s failed"
msgstr "%s: smudge bộ lọc %s gặp lỗi"
#: date.c:116
msgid "in the future"
msgstr "ở thời tương lai"
#: date.c:122
#, c-format
msgid "%<PRIuMAX> second ago"
msgid_plural "%<PRIuMAX> seconds ago"
msgstr[0] "%<PRIuMAX> giây trước"
#: date.c:129
#, c-format
msgid "%<PRIuMAX> minute ago"
msgid_plural "%<PRIuMAX> minutes ago"
msgstr[0] "%<PRIuMAX> phút trước"
#: date.c:136
#, c-format
msgid "%<PRIuMAX> hour ago"
msgid_plural "%<PRIuMAX> hours ago"
msgstr[0] "%<PRIuMAX> giờ trước"
#: date.c:143
#, c-format
msgid "%<PRIuMAX> day ago"
msgid_plural "%<PRIuMAX> days ago"
msgstr[0] "%<PRIuMAX> ngày trước"
#: date.c:149
#, c-format
msgid "%<PRIuMAX> week ago"
msgid_plural "%<PRIuMAX> weeks ago"
msgstr[0] "%<PRIuMAX> tuần trước"
#: date.c:156
#, c-format
msgid "%<PRIuMAX> month ago"
msgid_plural "%<PRIuMAX> months ago"
msgstr[0] "%<PRIuMAX> tháng trước"
#: date.c:167
#, c-format
msgid "%<PRIuMAX> year"
msgid_plural "%<PRIuMAX> years"
msgstr[0] "%<PRIuMAX> năm"
#. TRANSLATORS: "%s" is "<n> years"
#: date.c:170
#, c-format
msgid "%s, %<PRIuMAX> month ago"
msgid_plural "%s, %<PRIuMAX> months ago"
msgstr[0] "%s, %<PRIuMAX> tháng trước"
#: date.c:175 date.c:180
#, c-format
msgid "%<PRIuMAX> year ago"
msgid_plural "%<PRIuMAX> years ago"
msgstr[0] "%<PRIuMAX> năm trước"
#: delta-islands.c:268
msgid "Propagating island marks"
msgstr "Đang lan truyền các đánh dấu island"
#: delta-islands.c:286
#, c-format
msgid "bad tree object %s"
msgstr "đối tượng cây sai “%s”"
#: delta-islands.c:330
#, c-format
msgid "failed to load island regex for '%s': %s"
msgstr "gặp lỗi khi tải biểu thức chính quy island cho “%s”: %s"
#: delta-islands.c:386
#, c-format
msgid "island regex from config has too many capture groups (max=%d)"
msgstr ""
"biểu thức chính quy island từ cấu hình có quá nhiều nhóm chụp (tối đa=%d)"
#: delta-islands.c:462
#, c-format
msgid "Marked %d islands, done.\n"
msgstr "Đã đánh dấu %d island, xong.\n"
#: diffcore-order.c:24
#, c-format
msgid "failed to read orderfile '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi đọc tập-tin-thứ-tự “%s”"
#: diffcore-rename.c:544
msgid "Performing inexact rename detection"
msgstr "Đang thực hiện dò tìm đổi tên không chính xác"
#: diff.c:108
#, c-format
msgid "option '%s' requires a value"
msgstr "tùy chọn “%s” yêu cầu một giá trị"
#: diff.c:158
#, c-format
msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n"
msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n"
#: diff.c:163
#, c-format
msgid " Unknown dirstat parameter '%s'\n"
msgstr " Không hiểu đối số dirstat “%s”\n"
#: diff.c:291
msgid ""
"color moved setting must be one of 'no', 'default', 'blocks', 'zebra', "
"'dimmed-zebra', 'plain'"
msgstr ""
"cài đặt màu đã di chuyển phải là một trong “no”, “default”, “blocks”, "
"“zebra”, “dimmed_zebra”, “plain”"
#: diff.c:316
#, c-format
msgid "ignoring unknown color-moved-ws mode '%s'"
msgstr "bỏ qua chế độ color-moved-ws chưa biết “%s”"
#: diff.c:323
msgid ""
"color-moved-ws: allow-indentation-change cannot be combined with other white "
"space modes"
msgstr ""
"color-moved-ws: allow-indentation-change không thể tổ hợp cùng với các chế "
"độ khoảng trắng khác"
#: diff.c:394
#, c-format
msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'"
msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”"
#: diff.c:454
#, c-format
msgid ""
"Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
"%s"
msgstr ""
"Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n"
"%s"
#: diff.c:4140
#, c-format
msgid "external diff died, stopping at %s"
msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s"
#: diff.c:4482
msgid "--name-only, --name-status, --check and -s are mutually exclusive"
msgstr "--name-only, --name-status, --check và -s loại từ lẫn nhau"
#: diff.c:4485
msgid "-G, -S and --find-object are mutually exclusive"
msgstr "Các tùy chọn -G, -S, và --find-object loại từ lẫn nhau"
#: diff.c:4563
msgid "--follow requires exactly one pathspec"
msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn"
#: diff.c:4729
#, c-format
msgid ""
"Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
"%s"
msgstr ""
"Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
"%s"
#: diff.c:4743
#, c-format
msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”"
#: diff.c:5823
msgid "inexact rename detection was skipped due to too many files."
msgstr ""
"nhận thấy đổi tên không chính xác đã bị bỏ qua bởi có quá nhiều tập tin."
#: diff.c:5826
msgid "only found copies from modified paths due to too many files."
msgstr ""
"chỉ tìm thấy các bản sao từ đường dẫn đã sửa đổi bởi vì có quá nhiều tập tin."
#: diff.c:5829
#, c-format
msgid ""
"you may want to set your %s variable to at least %d and retry the command."
msgstr ""
"bạn có lẽ muốn đặt biến %s của bạn thành ít nhất là %d và thử lại lệnh lần "
"nữa."
#: dir.c:576
#, c-format
msgid "pathspec '%s' did not match any file(s) known to git"
msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào mà git biết"
#: dir.c:965
#, c-format
msgid "cannot use %s as an exclude file"
msgstr "không thể dùng %s như là một tập tin loại trừ"
#: dir.c:1880
#, c-format
msgid "could not open directory '%s'"
msgstr "không thể mở thư mục “%s”"
#: dir.c:2122
msgid "failed to get kernel name and information"
msgstr "gặp lỗi khi lấy tên và thông tin của nhân"
#: dir.c:2246
msgid "untracked cache is disabled on this system or location"
msgstr "bộ nhớ tạm không theo vết bị tắt trên hệ thống hay vị trí này."
#: dir.c:3047
#, c-format
msgid "index file corrupt in repo %s"
msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng trong kho %s"
#: dir.c:3092 dir.c:3097
#, c-format
msgid "could not create directories for %s"
msgstr "không thể tạo thư mục cho %s"
#: dir.c:3126
#, c-format
msgid "could not migrate git directory from '%s' to '%s'"
msgstr "không thể di cư thư mục git từ “%s” sang “%s”"
#: editor.c:73
#, c-format
msgid "hint: Waiting for your editor to close the file...%c"
msgstr "gợi ý: Chờ trình biên soạn của bạn đóng tập tin…%c"
#: entry.c:178
msgid "Filtering content"
msgstr "Nội dung lọc"
#: entry.c:465
#, c-format
msgid "could not stat file '%s'"
msgstr "không thể lấy thống kê tập tin “%s”"
#: environment.c:150
#, c-format
msgid "bad git namespace path \"%s\""
msgstr "đường dẫn không gian tên git \"%s\" sai"
#: environment.c:332
#, c-format
msgid "could not set GIT_DIR to '%s'"
msgstr "không thể đặt GIT_DIR thành “%s”"
#: exec-cmd.c:361
#, c-format
msgid "too many args to run %s"
msgstr "quá nhiều tham số để chạy %s"
#: fetch-object.c:17
msgid "Remote with no URL"
msgstr "Máy chủ không có địa chỉ URL"
#: fetch-pack.c:151
msgid "git fetch-pack: expected shallow list"
msgstr "git fetch-pack: cần danh sách shallow"
#: fetch-pack.c:163
msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got a flush packet"
msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được một gói flush"
#: fetch-pack.c:183
#, c-format
msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got '%s'"
msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được “%s”"
#: fetch-pack.c:253
msgid "--stateless-rpc requires multi_ack_detailed"
msgstr "--stateless-rpc cần multi_ack_detailed"
#: fetch-pack.c:347 fetch-pack.c:1277
#, c-format
msgid "invalid shallow line: %s"
msgstr "dòng shallow không hợp lệ: %s"
#: fetch-pack.c:353 fetch-pack.c:1283
#, c-format
msgid "invalid unshallow line: %s"
msgstr "dòng unshallow không hợp lệ: %s"
#: fetch-pack.c:355 fetch-pack.c:1285
#, c-format
msgid "object not found: %s"
msgstr "Không tìm thấy đối tượng: %s"
#: fetch-pack.c:358 fetch-pack.c:1288
#, c-format
msgid "error in object: %s"
msgstr "lỗi trong đối tượng: %s"
#: fetch-pack.c:360 fetch-pack.c:1290
#, c-format
msgid "no shallow found: %s"
msgstr "không tìm shallow nào: %s"
#: fetch-pack.c:363 fetch-pack.c:1293
#, c-format
msgid "expected shallow/unshallow, got %s"
msgstr "cần shallow/unshallow, nhưng lại nhận được %s"
#: fetch-pack.c:404
#, c-format
msgid "got %s %d %s"
msgstr "nhận %s %d - %s"
#: fetch-pack.c:421
#, c-format
msgid "invalid commit %s"
msgstr "lần chuyển giao %s không hợp lệ"
#: fetch-pack.c:452
msgid "giving up"
msgstr "chịu thua"
#: fetch-pack.c:464 progress.c:229
msgid "done"
msgstr "xong"
#: fetch-pack.c:476
#, c-format
msgid "got %s (%d) %s"
msgstr "nhận %s (%d) %s"
#: fetch-pack.c:522
#, c-format
msgid "Marking %s as complete"
msgstr "Đánh dấu %s là đã hoàn thành"
#: fetch-pack.c:764
#, c-format
msgid "already have %s (%s)"
msgstr "đã sẵn có %s (%s)"
#: fetch-pack.c:803
msgid "fetch-pack: unable to fork off sideband demultiplexer"
msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh sideband demultiplexer"
#: fetch-pack.c:811
msgid "protocol error: bad pack header"
msgstr "lỗi giao thức: phần đầu gói bị sai"
#: fetch-pack.c:879
#, c-format
msgid "fetch-pack: unable to fork off %s"
msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh %s"
#: fetch-pack.c:895
#, c-format
msgid "%s failed"
msgstr "%s gặp lỗi"
#: fetch-pack.c:897
msgid "error in sideband demultiplexer"
msgstr "có lỗi trong sideband demultiplexer"
#: fetch-pack.c:926
msgid "Server does not support shallow clients"
msgstr "Máy chủ không hỗ trợ máy khách shallow"
#: fetch-pack.c:930
msgid "Server supports multi_ack_detailed"
msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack_detailed"
#: fetch-pack.c:933
msgid "Server supports no-done"
msgstr "Máy chủ hỗ trợ no-done"
#: fetch-pack.c:939
msgid "Server supports multi_ack"
msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack"
#: fetch-pack.c:943
msgid "Server supports side-band-64k"
msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band-64k"
#: fetch-pack.c:947
msgid "Server supports side-band"
msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band"
#: fetch-pack.c:951
msgid "Server supports allow-tip-sha1-in-want"
msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-tip-sha1-in-want"
#: fetch-pack.c:955
msgid "Server supports allow-reachable-sha1-in-want"
msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-reachable-sha1-in-want"
#: fetch-pack.c:965
msgid "Server supports ofs-delta"
msgstr "Máy chủ hỗ trợ ofs-delta"
#: fetch-pack.c:971 fetch-pack.c:1158
msgid "Server supports filter"
msgstr "Máy chủ hỗ trợ bộ lọc"
#: fetch-pack.c:979
#, c-format
msgid "Server version is %.*s"
msgstr "Phiên bản máy chủ là %.*s"
#: fetch-pack.c:985
msgid "Server does not support --shallow-since"
msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-since"
#: fetch-pack.c:989
msgid "Server does not support --shallow-exclude"
msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-exclude"
#: fetch-pack.c:991
msgid "Server does not support --deepen"
msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --deepen"
#: fetch-pack.c:1008
msgid "no common commits"
msgstr "không có lần chuyển giao chung nào"
#: fetch-pack.c:1020 fetch-pack.c:1418
msgid "git fetch-pack: fetch failed."
msgstr "git fetch-pack: fetch gặp lỗi."
#: fetch-pack.c:1153
msgid "Server does not support shallow requests"
msgstr "Máy chủ không hỗ trợ yêu cầu shallow"
#: fetch-pack.c:1199
#, c-format
msgid "error reading section header '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi đọc phần đầu của đoạn %s"
#: fetch-pack.c:1205
#, c-format
msgid "expected '%s', received '%s'"
msgstr "cần “%s”, nhưng lại nhận “%s”"
#: fetch-pack.c:1244
#, c-format
msgid "unexpected acknowledgment line: '%s'"
msgstr "gặp dòng không được thừa nhận: “%s”"
#: fetch-pack.c:1249
#, c-format
msgid "error processing acks: %d"
msgstr "gặp lỗi khi xử lý tín hiệu trả lời: %d"
#: fetch-pack.c:1259
msgid "expected packfile to be sent after 'ready'"
msgstr "cần tập tin gói để gửi sau “ready”"
#: fetch-pack.c:1261
msgid "expected no other sections to be sent after no 'ready'"
msgstr "không cần thêm phần nào để gửi sau “ready”"
#: fetch-pack.c:1298
#, c-format
msgid "error processing shallow info: %d"
msgstr "lỗi xử lý thông tin shallow: %d"
#: fetch-pack.c:1314
#, c-format
msgid "expected wanted-ref, got '%s'"
msgstr "cần wanted-ref, nhưng lại nhận được “%s”"
#: fetch-pack.c:1324
#, c-format
msgid "unexpected wanted-ref: '%s'"
msgstr "không cần wanted-ref: “%s”"
#: fetch-pack.c:1328
#, c-format
msgid "error processing wanted refs: %d"
msgstr "lỗi khi xử lý wanted refs: %d"
#: fetch-pack.c:1642
msgid "no matching remote head"
msgstr "không khớp phần đầu máy chủ"
#: fetch-pack.c:1660 builtin/clone.c:664
msgid "remote did not send all necessary objects"
msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết"
#: fetch-pack.c:1686
#, c-format
msgid "no such remote ref %s"
msgstr "Không có máy chủ tham chiếu nào như %s"
#: fetch-pack.c:1689
#, c-format
msgid "Server does not allow request for unadvertised object %s"
msgstr ""
"Máy phục vụ không cho phép yêu cầu cho đối tượng không được báo trước %s"
#: gpg-interface.c:318
msgid "gpg failed to sign the data"
msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
#: gpg-interface.c:344
msgid "could not create temporary file"
msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
#: gpg-interface.c:347
#, c-format
msgid "failed writing detached signature to '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”"
#: graph.c:97
#, c-format
msgid "ignore invalid color '%.*s' in log.graphColors"
msgstr "bỏ qua màu không hợp lệ “%.*s” trong log.graphColors"
#: grep.c:2113
#, c-format
msgid "'%s': unable to read %s"
msgstr "“%s”: không thể đọc %s"
#: grep.c:2130 setup.c:164 builtin/clone.c:410 builtin/diff.c:81
#: builtin/rm.c:134
#, c-format
msgid "failed to stat '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”"
#: grep.c:2141
#, c-format
msgid "'%s': short read"
msgstr "“%s”: đọc ngắn"
#: help.c:23
msgid "start a working area (see also: git help tutorial)"
msgstr "bắt đầu một vùng làm việc (xem thêm: git help tutorial)"
#: help.c:24
msgid "work on the current change (see also: git help everyday)"
msgstr "làm việc trên thay đổi hiện tại (xem thêm: git help everyday)"
#: help.c:25
msgid "examine the history and state (see also: git help revisions)"
msgstr "xem xét lịch sử tình trạng (xem thêm: git help revisions)"
#: help.c:26
msgid "grow, mark and tweak your common history"
msgstr "thêm, ghi dấu và chỉnh lịch sử chung của bạn"
#: help.c:27
msgid "collaborate (see also: git help workflows)"
msgstr "làm việc nhóm (xem thêm: git help workflows)"
#: help.c:31
msgid "Main Porcelain Commands"
msgstr "Các lệnh Porcelain chính"
#: help.c:32
msgid "Ancillary Commands / Manipulators"
msgstr "Lệnh/thao tác thứ cấp"
#: help.c:33
msgid "Ancillary Commands / Interrogators"
msgstr "Lệnh/bộ hỏi thứ cấp"
#: help.c:34
msgid "Interacting with Others"
msgstr "Tương tác với những cái khác"
#: help.c:35
msgid "Low-level Commands / Manipulators"
msgstr "Lệnh/thao tác ở mức thấp"
#: help.c:36
msgid "Low-level Commands / Interrogators"
msgstr "Lệnh/bộ hỏi ở mức thấp"
#: help.c:37
msgid "Low-level Commands / Synching Repositories"
msgstr "Lệnh/Đồng bộ kho ở mức thấp"
#: help.c:38
msgid "Low-level Commands / Internal Helpers"
msgstr "Lệnh/Hỗ trợ nội tại ở mức thấp"
#: help.c:296
#, c-format
msgid "available git commands in '%s'"
msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:"
#: help.c:303
msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
msgstr "các lệnh git sẵn có từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
#: help.c:312
msgid "These are common Git commands used in various situations:"
msgstr "Có các lệnh Git chung được sử dụng trong các tình huống khác nhau:"
#: help.c:361 git.c:90
#, c-format
msgid "unsupported command listing type '%s'"
msgstr "không hỗ trợ liệt kê lệnh kiểu “%s”"
#: help.c:408
msgid "The common Git guides are:"
msgstr "Các chỉ dẫn chung về Git là:"
#: help.c:517
msgid "See 'git help <command>' to read about a specific subcommand"
msgstr "Xem “git help <lệnh>” để đọc các đặc tả của lệnh con"
#: help.c:522
msgid "External commands"
msgstr "Các lệnh bên ngoài"
#: help.c:530
msgid "Command aliases"
msgstr "Các bí danh lệnh"
#: help.c:594
#, c-format
msgid ""
"'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
"able to execute it. Maybe git-%s is broken?"
msgstr ""
"“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
"thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
#: help.c:653
msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
#: help.c:675
#, c-format
msgid "WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist."
msgstr "CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn."
#: help.c:680
#, c-format
msgid "Continuing under the assumption that you meant '%s'."
msgstr "Tiếp tục và coi rằng ý bạn là “%s”."
#: help.c:685
#, c-format
msgid "Continuing in %0.1f seconds, assuming that you meant '%s'."
msgstr "Tiếp tục trong %0.1f giây,và coi rằng ý bạn là “%s”."
#: help.c:693
#, c-format
msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”."
#: help.c:697
msgid ""
"\n"
"The most similar command is"
msgid_plural ""
"\n"
"The most similar commands are"
msgstr[0] ""
"\n"
"Những lệnh giống nhất là"
#: help.c:712
msgid "git version [<options>]"
msgstr "git version [<các-tùy-chọn>]"
#: help.c:780
#, c-format
msgid "%s: %s - %s"
msgstr "%s: %s - %s"
#: help.c:784
msgid ""
"\n"
"Did you mean this?"
msgid_plural ""
"\n"
"Did you mean one of these?"
msgstr[0] ""
"\n"
"Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
#: ident.c:345
msgid ""
"\n"
"*** Please tell me who you are.\n"
"\n"
"Run\n"
"\n"
" git config --global user.email \"you@example.com\"\n"
" git config --global user.name \"Your Name\"\n"
"\n"
"to set your account's default identity.\n"
"Omit --global to set the identity only in this repository.\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
"*** Vui lòng cho biết bạn là ai.\n"
"\n"
"Chạy\n"
"\n"
" git config --global user.email \"bạn@ví_dụ.com\"\n"
" git config --global user.name \"Tên Của Bạn\"\n"
"\n"
"để đặt định danh mặc định cho tài khoản của bạn.\n"
"Bỏ tùy chọn --global nếu chỉ định danh riêng cho kho này.\n"
"\n"
#: ident.c:369
msgid "no email was given and auto-detection is disabled"
msgstr "không đưa ra địa chỉ thư điện tử và auto-detection bị tắt"
#: ident.c:374
#, c-format
msgid "unable to auto-detect email address (got '%s')"
msgstr "không thể tự dò tìm địa chỉ thư điện tử (nhận “%s”)"
#: ident.c:384
msgid "no name was given and auto-detection is disabled"
msgstr "chưa chỉ ra tên và tự-động-dò-tìm bị tắt"
#: ident.c:390
#, c-format
msgid "unable to auto-detect name (got '%s')"
msgstr "không thể dò-tìm-tự động tên (đã nhận “%s”)"
#: ident.c:398
#, c-format
msgid "empty ident name (for <%s>) not allowed"
msgstr "không cho phép tên định danh là rỗng (cho <%s>)"
#: ident.c:404
#, c-format
msgid "name consists only of disallowed characters: %s"
msgstr "tên chỉ được phép bao gồm các ký tự sau: %s"
#: ident.c:419 builtin/commit.c:606
#, c-format
msgid "invalid date format: %s"
msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s"
#: list-objects-filter-options.c:35
msgid "multiple filter-specs cannot be combined"
msgstr "không thể tổ hợp nhiều đặc tả kiểu lọc"
#: list-objects-filter-options.c:58
msgid "only 'tree:0' is supported"
msgstr "chỉ “tree:0” là được hỗ trợ"
#: list-objects-filter-options.c:137
msgid "cannot change partial clone promisor remote"
msgstr "không thể thay đổi nhân bản từng phần máy chủ promisor"
#: lockfile.c:151
#, c-format
msgid ""
"Unable to create '%s.lock': %s.\n"
"\n"
"Another git process seems to be running in this repository, e.g.\n"
"an editor opened by 'git commit'. Please make sure all processes\n"
"are terminated then try again. If it still fails, a git process\n"
"may have crashed in this repository earlier:\n"
"remove the file manually to continue."
msgstr ""
"Không thể tạo “%s.lock”: %s.\n"
"\n"
"Tiến trình git khác có lẽ đang chạy ở kho này, ví dụ\n"
"một trình soạn thảo được mở bởi “git commit”. Vui lòng chắc chắn\n"
"rằng mọi tiến trình đã chấm dứt và sau đó thử lại. Nếu vẫn lỗi,\n"
"một tiến trình git có lẽ đã đổ vỡ khi thực hiện ở kho này trước đó:\n"
"gõ bỏ tập tin một cách thủ công để tiếp tục."
#: lockfile.c:159
#, c-format
msgid "Unable to create '%s.lock': %s"
msgstr "Không thể tạo “%s.lock”: %s"
#: merge.c:41
msgid "failed to read the cache"
msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm"
#: merge.c:107 rerere.c:720 builtin/am.c:1899 builtin/am.c:1933
#: builtin/checkout.c:387 builtin/checkout.c:708 builtin/clone.c:764
msgid "unable to write new index file"
msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
#: merge-recursive.c:323
msgid "(bad commit)\n"
msgstr "(commit sai)\n"
#: merge-recursive.c:345
#, c-format
msgid "add_cacheinfo failed for path '%s'; merge aborting."
msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”; việc hòa trộn bị bãi bỏ."
#: merge-recursive.c:353
#, c-format
msgid "add_cacheinfo failed to refresh for path '%s'; merge aborting."
msgstr ""
"addinfo_cache gặp lỗi khi làm mới đối với đường dẫn “%s”; việc hòa trộn bị "
"bãi bỏ."
#: merge-recursive.c:435
msgid "error building trees"
msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây"
#: merge-recursive.c:906
#, c-format
msgid "failed to create path '%s'%s"
msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s"
#: merge-recursive.c:917
#, c-format
msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n"
msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n"
#: merge-recursive.c:931 merge-recursive.c:950
msgid ": perhaps a D/F conflict?"
msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?"
#: merge-recursive.c:940
#, c-format
msgid "refusing to lose untracked file at '%s'"
msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”"
#: merge-recursive.c:982 builtin/cat-file.c:39
#, c-format
msgid "cannot read object %s '%s'"
msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”"
#: merge-recursive.c:984
#, c-format
msgid "blob expected for %s '%s'"
msgstr "mong đợi đối tượng blob cho %s “%s”"
#: merge-recursive.c:1008
#, c-format
msgid "failed to open '%s': %s"
msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”: %s"
#: merge-recursive.c:1019
#, c-format
msgid "failed to symlink '%s': %s"
msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”: %s"
#: merge-recursive.c:1024
#, c-format
msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'"
msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”"
#: merge-recursive.c:1212
#, c-format
msgid "Failed to merge submodule %s (not checked out)"
msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không lấy ra được)"
#: merge-recursive.c:1219
#, c-format
msgid "Failed to merge submodule %s (commits not present)"
msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (lần chuyển giao không hiện diện)"
#: merge-recursive.c:1226
#, c-format
msgid "Failed to merge submodule %s (commits don't follow merge-base)"
msgstr ""
"Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (lần chuyển giao không theo sau nền-hòa-"
"trộn)"
#: merge-recursive.c:1234 merge-recursive.c:1246
#, c-format
msgid "Fast-forwarding submodule %s to the following commit:"
msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con “%s” đến lần chuyển giao sau đây:"
#: merge-recursive.c:1237 merge-recursive.c:1249
#, c-format
msgid "Fast-forwarding submodule %s"
msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con “%s”"
#: merge-recursive.c:1271
#, c-format
msgid "Failed to merge submodule %s (merge following commits not found)"
msgstr ""
"Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không tìm thấy các lần chuyển giao "
"theo sau hòa trộn)"
#: merge-recursive.c:1275
#, c-format
msgid "Failed to merge submodule %s (not fast-forward)"
msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không chuyển tiếp nhanh được)"
#: merge-recursive.c:1276
msgid "Found a possible merge resolution for the submodule:\n"
msgstr "Tìm thấy một giải pháp hòa trộn có thể cho mô-đun-con:\n"
#: merge-recursive.c:1279
#, c-format
msgid ""
"If this is correct simply add it to the index for example\n"
"by using:\n"
"\n"
" git update-index --cacheinfo 160000 %s \"%s\"\n"
"\n"
"which will accept this suggestion.\n"
msgstr ""
"Nếu đây là đúng đơn giản thêm nó vào mục lục ví dụ\n"
"bằng cách dùng:\n"
"\n"
" git update-index --cacheinfo 160000 %s \"%s\"\n"
"\n"
"cái mà sẽ chấp nhận gợi ý này.\n"
#: merge-recursive.c:1288
#, c-format
msgid "Failed to merge submodule %s (multiple merges found)"
msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (thấy nhiều hòa trộn đa trùng)"
#: merge-recursive.c:1358
msgid "Failed to execute internal merge"
msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ"
#: merge-recursive.c:1363
#, c-format
msgid "Unable to add %s to database"
msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"
#: merge-recursive.c:1395
#, c-format
msgid "Auto-merging %s"
msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"
#: merge-recursive.c:1416
#, c-format
msgid "Error: Refusing to lose untracked file at %s; writing to %s instead."
msgstr ""
"Lỗi: từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”; thay vào đó ghi vào "
"%s."
#: merge-recursive.c:1483
#, c-format
msgid ""
"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
"in tree."
msgstr ""
"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
"còn lại trong cây (tree)."
#: merge-recursive.c:1488
#, c-format
msgid ""
"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s "
"left in tree."
msgstr ""
"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s "
"của %s còn lại trong cây (tree)."
#: merge-recursive.c:1495
#, c-format
msgid ""
"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
"in tree at %s."
msgstr ""
"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
"còn lại trong cây (tree) tại %s."
#: merge-recursive.c:1500
#, c-format
msgid ""
"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s "
"left in tree at %s."
msgstr ""
"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s "
"của %s còn lại trong cây (tree) tại %s."
#: merge-recursive.c:1534
msgid "rename"
msgstr "đổi tên"
#: merge-recursive.c:1534
msgid "renamed"
msgstr "đã đổi tên"
#: merge-recursive.c:1588 merge-recursive.c:1737 merge-recursive.c:2369
#: merge-recursive.c:3124
#, c-format
msgid "Refusing to lose dirty file at %s"
msgstr "Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”"
#: merge-recursive.c:1602
#, c-format
msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead"
msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s"
#: merge-recursive.c:1607
#, c-format
msgid "Refusing to lose untracked file at %s; adding as %s instead"
msgstr ""
"Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”; thay vào đó đang thêm "
"thành %s"
#: merge-recursive.c:1633
#, c-format
msgid ""
"CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s"
"\"->\"%s\" in \"%s\"%s"
msgstr ""
"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi "
"tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s"
#: merge-recursive.c:1638
msgid " (left unresolved)"
msgstr " (cần giải quyết)"
#: merge-recursive.c:1699
#, c-format
msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s"
msgstr ""
"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s"
#: merge-recursive.c:1734
#, c-format
msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead"
msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s"
#: merge-recursive.c:1746
#, c-format
msgid "Refusing to lose untracked file at %s, even though it's in the way."
msgstr ""
"Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”, ngay cả khi nó ở trên "
"đường."
#: merge-recursive.c:1952
#, c-format
msgid ""
"CONFLICT (directory rename split): Unclear where to place %s because "
"directory %s was renamed to multiple other directories, with no destination "
"getting a majority of the files."
msgstr ""
"XUNG ĐỘT: (thư mục đổi tên chia tách): Không rõ ràng để đặt địa điểm %s bởi "
"vì thư mục %s đã bị đổi tên thành nhiều thư mục khác, với không đích đến "
"nhận một phần nhiều của các tập tin."
#: merge-recursive.c:1984
#, c-format
msgid ""
"CONFLICT (implicit dir rename): Existing file/dir at %s in the way of "
"implicit directory rename(s) putting the following path(s) there: %s."
msgstr ""
"XUNG ĐỘT: (ngầm đổi tên thư mục): Tập tin/thư mục đã sẵn có tại %s theo cách "
"của các đổi tên thư mục ngầm đặt (các) đường dẫn sau ở đây: %s."
#: merge-recursive.c:1994
#, c-format
msgid ""
"CONFLICT (implicit dir rename): Cannot map more than one path to %s; "
"implicit directory renames tried to put these paths there: %s"
msgstr ""
"XUNG ĐỘT: (ngầm đổi tên thư mục): Không thể ánh xạ một đường dẫn thành %s; "
"các đổi tên thư mục ngầm cố đặt các đường dẫn ở đây: %s."
#: merge-recursive.c:2086
#, c-format
msgid ""
"CONFLICT (rename/rename): Rename directory %s->%s in %s. Rename directory %s-"
">%s in %s"
msgstr ""
"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên thư mục %s->%s trong %s. Đổi tên thư mục "
"%s->%s trong %s"
#: merge-recursive.c:2331
#, c-format
msgid ""
"WARNING: Avoiding applying %s -> %s rename to %s, because %s itself was "
"renamed."
msgstr ""
"CẢNH BÁO: tránh áp dụng %s -> %s đổi thên thành %s, bởi vì bản thân %s cũng "
"bị đổi tên."
#: merge-recursive.c:2737
#, c-format
msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. %s added in %s"
msgstr ""
"XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm vào trong %s"
#: merge-recursive.c:2763
#, c-format
msgid "Adding merged %s"
msgstr "Thêm hòa trộn %s"
#: merge-recursive.c:2770 merge-recursive.c:3127
#, c-format
msgid "Adding as %s instead"
msgstr "Thay vào đó thêm vào %s"
#: merge-recursive.c:2934
#, c-format
msgid "cannot read object %s"
msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
#: merge-recursive.c:2937
#, c-format
msgid "object %s is not a blob"
msgstr "đối tượng %s không phải là một blob"
#: merge-recursive.c:3006
msgid "modify"
msgstr "sửa đổi"
#: merge-recursive.c:3006
msgid "modified"
msgstr "đã sửa"
#: merge-recursive.c:3017
msgid "content"
msgstr "nội dung"
#: merge-recursive.c:3024
msgid "add/add"
msgstr "thêm/thêm"
#: merge-recursive.c:3071
#, c-format
msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
#: merge-recursive.c:3093 git-submodule.sh:858
msgid "submodule"
msgstr "mô-đun-con"
#: merge-recursive.c:3094
#, c-format
msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s"
msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s"
#: merge-recursive.c:3216
#, c-format
msgid "Removing %s"
msgstr "Đang xóa %s"
#: merge-recursive.c:3242
msgid "file/directory"
msgstr "tập-tin/thư-mục"
#: merge-recursive.c:3248
msgid "directory/file"
msgstr "thư-mục/tập-tin"
#: merge-recursive.c:3255
#, c-format
msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s"
msgstr ""
"XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là "
"%s"
#: merge-recursive.c:3264
#, c-format
msgid "Adding %s"
msgstr "Thêm \"%s\""
#: merge-recursive.c:3300
#, c-format
msgid ""
"Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
" %s"
msgstr ""
"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
"hòa trộn:\n"
" %s"
#: merge-recursive.c:3311
msgid "Already up to date!"
msgstr "Đã cập nhật rồi!"
#: merge-recursive.c:3320
#, c-format
msgid "merging of trees %s and %s failed"
msgstr "hòa trộn các cây %s và %s gặp lỗi"
#: merge-recursive.c:3419
msgid "Merging:"
msgstr "Đang trộn:"
#: merge-recursive.c:3432
#, c-format
msgid "found %u common ancestor:"
msgid_plural "found %u common ancestors:"
msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
#: merge-recursive.c:3471
msgid "merge returned no commit"
msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào"
#: merge-recursive.c:3537
#, c-format
msgid "Could not parse object '%s'"
msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”"
#: merge-recursive.c:3553 builtin/merge.c:691 builtin/merge.c:849
msgid "Unable to write index."
msgstr "Không thể ghi bảng mục lục"
#: midx.c:65
#, c-format
msgid "multi-pack-index file %s is too small"
msgstr "tập tin đồ thị multi-pack-index %s quá nhỏ"
#: midx.c:81
#, c-format
msgid "multi-pack-index signature 0x%08x does not match signature 0x%08x"
msgstr "chữ ký multi-pack-index 0x%08x không khớp chữ ký 0x%08x"
#: midx.c:86
#, c-format
msgid "multi-pack-index version %d not recognized"
msgstr "không nhận ra phiên bản %d của multi-pack-index"
#: midx.c:91
#, c-format
msgid "hash version %u does not match"
msgstr "phiên bản băm “%u” không khớp"
#: midx.c:105
msgid "invalid chunk offset (too large)"
msgstr "khoảng bù đoạn không hợp lệ (quá lớn)"
#: midx.c:129
msgid "terminating multi-pack-index chunk id appears earlier than expected"
msgstr "mã mảnh kết thúc multi-pack-index xuất hiện sớm hơn bình thường"
#: midx.c:142
msgid "multi-pack-index missing required pack-name chunk"
msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh pack-name cần thiết"
#: midx.c:144
msgid "multi-pack-index missing required OID fanout chunk"
msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh OID fanout cần thiết"
#: midx.c:146
msgid "multi-pack-index missing required OID lookup chunk"
msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh OID lookup cần thiết"
#: midx.c:148
msgid "multi-pack-index missing required object offsets chunk"
msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh các khoảng bù đối tượng cần thiết"
#: midx.c:162
#, c-format
msgid "multi-pack-index pack names out of order: '%s' before '%s'"
msgstr "các tên gói multi-pack-index không đúng thứ tự: “%s” trước “%s”"
#: midx.c:205
#, c-format
msgid "bad pack-int-id: %u (%u total packs)"
msgstr "pack-int-id sai: %u (%u các gói tổng)"
#: midx.c:246
msgid "multi-pack-index stores a 64-bit offset, but off_t is too small"
msgstr "multi-pack-index lưu trữ một khoảng bù 64-bít, nhưng off_t là quá nhỏ"
#: midx.c:271
msgid "error preparing packfile from multi-pack-index"
msgstr "lỗi chuẩn bị tập tin gói từ multi-pack-index"
#: midx.c:407
#, c-format
msgid "failed to add packfile '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi thêm tập tin gói “%s”"
#: midx.c:413
#, c-format
msgid "failed to open pack-index '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi mở pack-index “%s”"
#: midx.c:507
#, c-format
msgid "failed to locate object %d in packfile"
msgstr "gặp lỗi khi phân bổ đối tượng “%d” trong tập tin gói"
#: midx.c:943
#, c-format
msgid "failed to clear multi-pack-index at %s"
msgstr "gặp lỗi khi xóa multi-pack-index tại %s"
#: midx.c:981
#, c-format
msgid ""
"oid fanout out of order: fanout[%d] = %<PRIx32> > %<PRIx32> = fanout[%d]"
msgstr "fanout cũ sai thứ tự: fanout[%d] = %<PRIx32> > %<PRIx32> = fanout[%d]"
#: midx.c:992
#, c-format
msgid "oid lookup out of order: oid[%d] = %s >= %s = oid[%d]"
msgstr "lookup cũ sai thứ tự: oid[%d] = %s >= %s = oid[%d]"
#: midx.c:996
msgid "Verifying object offsets"
msgstr "Đang thẩm tra các khoảng bù đối tượng"
#: midx.c:1004
#, c-format
msgid "failed to load pack entry for oid[%d] = %s"
msgstr "gặp lỗi khi tải mục gói cho oid[%d] = %s"
#: midx.c:1010
#, c-format
msgid "failed to load pack-index for packfile %s"
msgstr "gặp lỗi khi tải pack-index cho tập tin gói %s"
#: midx.c:1019
#, c-format
msgid "incorrect object offset for oid[%d] = %s: %<PRIx64> != %<PRIx64>"
msgstr ""
"khoảng bù đối tượng không đúng cho oid[%d] = %s: %<PRIx64> != %<PRIx64>"
#: name-hash.c:532
#, c-format
msgid "unable to create lazy_dir thread: %s"
msgstr "không thể tạo tuyến lazy_dir: %s"
#: name-hash.c:554
#, c-format
msgid "unable to create lazy_name thread: %s"
msgstr "không thể tạo tuyến lazy_name: %s"
#: name-hash.c:560
#, c-format
msgid "unable to join lazy_name thread: %s"
msgstr "không thể gia nhập tuyến lazy_name: %s"
#: notes-merge.c:275
#, c-format
msgid ""
"You have not concluded your previous notes merge (%s exists).\n"
"Please, use 'git notes merge --commit' or 'git notes merge --abort' to "
"commit/abort the previous merge before you start a new notes merge."
msgstr ""
"Bạn đã chưa hoàn tất hòa trộn ghi chú trước đây (%s vẫn còn).\n"
"Vui lòng dùng “git notes merge --commit” hay “git notes merge --abort” để "
"chuyển giao hay bãi bỏ lần hòa trộn trước đây và bắt đầu một hòa trộn ghi "
"chú mới."
#: notes-merge.c:282
#, c-format
msgid "You have not concluded your notes merge (%s exists)."
msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn ghi chú (%s vẫn tồn tại)."
#: notes-utils.c:45
msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
msgstr ""
"Không thể chuyển giao cây ghi chú chưa được khởi tạo hoặc không được tham "
"chiếu"
#: notes-utils.c:104
#, c-format
msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”"
#: notes-utils.c:114
#, c-format
msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
#. TRANSLATORS: The first %s is the name of
#. the environment variable, the second %s is
#. its value.
#.
#: notes-utils.c:144
#, c-format
msgid "Bad %s value: '%s'"
msgstr "Giá trị %s sai: “%s”"
#: object.c:54
#, c-format
msgid "invalid object type \"%s\""
msgstr "kiểu đối tượng \"%s\" không hợp lệ"
#: object.c:173
#, c-format
msgid "object %s is a %s, not a %s"
msgstr "đối tượng %s là một %s, không phải là một %s"
#: object.c:233
#, c-format
msgid "object %s has unknown type id %d"
msgstr "đối tượng %s có mã kiểu %d chưa biết"
#: object.c:246
#, c-format
msgid "unable to parse object: %s"
msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”"
#: object.c:266 object.c:277
#, c-format
msgid "sha1 mismatch %s"
msgstr "sha1 không khớp %s"
#: packfile.c:607
msgid "offset before end of packfile (broken .idx?)"
msgstr "vị trí tương đối trước điểm kết thúc của tập tin gói (.idx hỏng à?)"
#: packfile.c:1864
#, c-format
msgid "offset before start of pack index for %s (corrupt index?)"
msgstr "vị trí tương đối nằm trước chỉ mục gói cho %s (mục lục bị hỏng à?)"
#: packfile.c:1868
#, c-format
msgid "offset beyond end of pack index for %s (truncated index?)"
msgstr ""
"vị trí tương đối vượt quá cuối của chỉ mục gói cho %s (mục lục bị cắt cụt à?)"
#: parse-options.c:672
msgid "..."
msgstr "…"
#: parse-options.c:691
#, c-format
msgid "usage: %s"
msgstr "cách dùng: %s"
#. TRANSLATORS: the colon here should align with the
#. one in "usage: %s" translation.
#.
#: parse-options.c:697
#, c-format
msgid " or: %s"
msgstr " hoặc: %s"
#: parse-options.c:700
#, c-format
msgid " %s"
msgstr " %s"
#: parse-options.c:739
msgid "-NUM"
msgstr "-SỐ"
#: parse-options-cb.c:37
#, c-format
msgid "malformed expiration date '%s'"
msgstr "ngày tháng hết hạn dị hình “%s”"
#: parse-options-cb.c:109
#, c-format
msgid "malformed object name '%s'"
msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”"
#: path.c:894
#, c-format
msgid "Could not make %s writable by group"
msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
#: pathspec.c:129
msgid "Escape character '\\' not allowed as last character in attr value"
msgstr ""
"Ký tự thoát chuỗi “\\” không được phép là ký tự cuối trong giá trị thuộc tính"
#: pathspec.c:147
msgid "Only one 'attr:' specification is allowed."
msgstr "chỉ có một đặc tả “attr:” là được phép."
#: pathspec.c:150
msgid "attr spec must not be empty"
msgstr "đặc tả attr phải không được để trống"
#: pathspec.c:193
#, c-format
msgid "invalid attribute name %s"
msgstr "tên thuộc tính không hợp lệ %s"
#: pathspec.c:258
msgid "global 'glob' and 'noglob' pathspec settings are incompatible"
msgstr ""
"các cài đặt đặc tả đường dẫn “glob” và “noglob” toàn cục là xung khắc nhau"
#: pathspec.c:265
msgid ""
"global 'literal' pathspec setting is incompatible with all other global "
"pathspec settings"
msgstr ""
"cài đặt đặc tả đường dẫn “literal” toàn cục là xung khắc với các cài đặt đặc "
"tả đường dẫn toàn cục khác"
#: pathspec.c:305
msgid "invalid parameter for pathspec magic 'prefix'"
msgstr "tham số không hợp lệ cho “tiền tố” màu nhiệm đặc tả đường đẫn"
#: pathspec.c:326
#, c-format
msgid "Invalid pathspec magic '%.*s' in '%s'"
msgstr "Số màu nhiệm đặc tả đường dẫn không hợp lệ “%.*s” trong “%s”"
#: pathspec.c:331
#, c-format
msgid "Missing ')' at the end of pathspec magic in '%s'"
msgstr "Thiếu “)” tại cuối của số màu nhiệm đặc tả đường dẫn trong “%s”"
#: pathspec.c:369
#, c-format
msgid "Unimplemented pathspec magic '%c' in '%s'"
msgstr "Chưa viết mã cho số màu nhiệm đặc tả đường dẫn “%c” trong “%s”"
#: pathspec.c:428
#, c-format
msgid "%s: 'literal' and 'glob' are incompatible"
msgstr "%s: “literal” và “glob” xung khắc nhau"
#: pathspec.c:441
#, c-format
msgid "%s: '%s' is outside repository"
msgstr "%s: “%s” ngoài một kho chứa"
#: pathspec.c:515
#, c-format
msgid "'%s' (mnemonic: '%c')"
msgstr "“%s” (mnemonic: “%c”)"
#: pathspec.c:525
#, c-format
msgid "%s: pathspec magic not supported by this command: %s"
msgstr "%s: số mầu nhiệm đặc tả đường dẫn chưa được hỗ trợ bởi lệnh này: %s"
#: pathspec.c:592
#, c-format
msgid "pathspec '%s' is beyond a symbolic link"
msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
#: pkt-line.c:104
msgid "flush packet write failed"
msgstr "gặp lỗi khi ghi vào tập tin gói lúc đẩy dữ liệu lên bộ nhớ"
#: pkt-line.c:142 pkt-line.c:228
msgid "protocol error: impossibly long line"
msgstr "lỗi giao thức: không thể làm được dòng dài"
#: pkt-line.c:158 pkt-line.c:160
msgid "packet write with format failed"
msgstr "gặp lỗi khi ghi gói có định dạng"
#: pkt-line.c:192
msgid "packet write failed - data exceeds max packet size"
msgstr "gặp lỗi khi ghi gói - dữ liệu vượt quá cỡ vói tối đa"
#: pkt-line.c:199 pkt-line.c:206
msgid "packet write failed"
msgstr "gặp lỗi khi ghi gói"
#: pkt-line.c:291
msgid "read error"
msgstr "lỗi đọc"
#: pkt-line.c:299
msgid "the remote end hung up unexpectedly"
msgstr "máy chủ bị treo bất ngờ"
#: pkt-line.c:327
#, c-format
msgid "protocol error: bad line length character: %.4s"
msgstr "lỗi giao thức: ký tự chiều dài dòng bị sai: %.4s"
#: pkt-line.c:337 pkt-line.c:342
#, c-format
msgid "protocol error: bad line length %d"
msgstr "lỗi giao thức: chiều dài dòng bị sai %d"
#: preload-index.c:118
msgid "Refreshing index"
msgstr "Làm mới bảng mục lục"
#: preload-index.c:137
#, c-format
msgid "unable to create threaded lstat: %s"
msgstr "không thể tạo tuyến trình lstat: %s"
#: pretty.c:962
msgid "unable to parse --pretty format"
msgstr "không thể phân tích định dạng --pretty"
#: range-diff.c:56
msgid "could not start `log`"
msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “log“"
#: range-diff.c:59
msgid "could not read `log` output"
msgstr "không thể đọc kết xuất “log”"
#: range-diff.c:74 sequencer.c:4764
#, c-format
msgid "could not parse commit '%s'"
msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
#: range-diff.c:224
msgid "failed to generate diff"
msgstr "gặp lỗi khi tạo khác biệt"
#: range-diff.c:455 range-diff.c:457
#, c-format
msgid "could not parse log for '%s'"
msgstr "không thể phân tích nhật ký cho “%s”"
#: read-cache.c:1490
msgid "Refresh index"
msgstr "Làm tươi mới bảng mục lục"
#: read-cache.c:1604
#, c-format
msgid ""
"index.version set, but the value is invalid.\n"
"Using version %i"
msgstr ""
"index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
"Dùng phiên bản %i"
#: read-cache.c:1614
#, c-format
msgid ""
"GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n"
"Using version %i"
msgstr ""
"GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
"Dùng phiên bản %i"
#: read-cache.c:1792
#, c-format
msgid "malformed name field in the index, near path '%s'"
msgstr "trường tên sai sạng trong mục lục, gần đường dẫn “%s”"
#: read-cache.c:1960 rerere.c:565 rerere.c:599 rerere.c:1111 builtin/add.c:458
#: builtin/check-ignore.c:177 builtin/checkout.c:289 builtin/checkout.c:585
#: builtin/checkout.c:953 builtin/clean.c:954 builtin/commit.c:343
#: builtin/diff-tree.c:115 builtin/grep.c:489 builtin/mv.c:144
#: builtin/reset.c:244 builtin/rm.c:270 builtin/submodule--helper.c:329
msgid "index file corrupt"
msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
#: read-cache.c:2101
#, c-format
msgid "unable to create load_cache_entries thread: %s"
msgstr "không thể tạo tuyến load_cache_entries: %s"
#: read-cache.c:2114
#, c-format
msgid "unable to join load_cache_entries thread: %s"
msgstr "không thể gia nhập tuyến load_cache_entries: %s"
#: read-cache.c:2201
#, c-format
msgid "unable to create load_index_extensions thread: %s"
msgstr "không thể tạo tuyến load_index_extensions: %s"
#: read-cache.c:2228
#, c-format
msgid "unable to join load_index_extensions thread: %s"
msgstr "không thể gia nhập tuyến load_index_extensions: %s"
#: read-cache.c:2982 sequencer.c:4727 wrapper.c:658 builtin/merge.c:1086
#, c-format
msgid "could not close '%s'"
msgstr "không thể đóng “%s”"
#: read-cache.c:3055 sequencer.c:2203 sequencer.c:3592
#, c-format
msgid "could not stat '%s'"
msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
#: read-cache.c:3068
#, c-format
msgid "unable to open git dir: %s"
msgstr "không thể mở thư mục git: %s"
#: read-cache.c:3080
#, c-format
msgid "unable to unlink: %s"
msgstr "không thể bỏ liên kết (unlink): “%s”"
#: rebase-interactive.c:10
msgid ""
"\n"
"Commands:\n"
"p, pick <commit> = use commit\n"
"r, reword <commit> = use commit, but edit the commit message\n"
"e, edit <commit> = use commit, but stop for amending\n"
"s, squash <commit> = use commit, but meld into previous commit\n"
"f, fixup <commit> = like \"squash\", but discard this commit's log message\n"
"x, exec <command> = run command (the rest of the line) using shell\n"
"b, break = stop here (continue rebase later with 'git rebase --continue')\n"
"d, drop <commit> = remove commit\n"
"l, label <label> = label current HEAD with a name\n"
"t, reset <label> = reset HEAD to a label\n"
"m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <label> [# <oneline>]\n"
". create a merge commit using the original merge commit's\n"
". message (or the oneline, if no original merge commit was\n"
". specified). Use -c <commit> to reword the commit message.\n"
"\n"
"These lines can be re-ordered; they are executed from top to bottom.\n"
msgstr ""
"\n"
"Các lệnh:\n"
"p, pick <commit> = dùng lần chuyển giao\n"
"r, reword <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng sửa lại phần chú thích\n"
"e, edit <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng dừng lại để tu bổ (amend)\n"
"s, squash <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng meld vào lần chuyển giao kế "
"trước\n"
"f, fixup <commit> = giống như \"squash\", nhưng loại bỏ chú thích nhật ký "
"của lần chuyển giao này\n"
"x, exec <commit> = chạy lệnh (phần còn lại của dòng) dùng hệ vỏ\n"
"b, break = dừng tại đây (tiếp tục cải tổ sau này bằng “git rebase --"
"continue”)\n"
"d, drop <commit> = xóa lần chuyển giao\n"
"l, label <label> = đánh nhãn HEAD hiện tại bằng một tên\n"
"t, reset <label> = đặt lại HEAD thành một nhãn\n"
"m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <nhãn> [# <một_dòng>]\n"
". tạo một lần chuyển giao hòa trộn sử dụng chú thích của lần chuyển\n"
". giao hòa trộn gốc (hoặc một_dòng, nếu không chỉ định lần chuyển giao "
"hòa\n"
". trộn gốc). Dùng -c <commit> để reword chú thích của lần chuyển "
"giao.\n"
"\n"
"Những dòng này có thể đảo ngược thứ tự; chúng chạy từ trên đỉnh xuống dưới "
"đáy.\n"
#: rebase-interactive.c:31 git-rebase--preserve-merges.sh:173
msgid ""
"\n"
"Do not remove any line. Use 'drop' explicitly to remove a commit.\n"
msgstr ""
"\n"
"Đừng xóa bất kỳ dòng nào. Dùng “drop” một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần "
"chuyển giao.\n"
#: rebase-interactive.c:34 git-rebase--preserve-merges.sh:177
msgid ""
"\n"
"If you remove a line here THAT COMMIT WILL BE LOST.\n"
msgstr ""
"\n"
"Nếu bạn xóa bỏ một dòng ở đây thì LẦN CHUYỂN GIAO ĐÓ SẼ MẤT.\n"
#: rebase-interactive.c:40 git-rebase--preserve-merges.sh:816
msgid ""
"\n"
"You are editing the todo file of an ongoing interactive rebase.\n"
"To continue rebase after editing, run:\n"
" git rebase --continue\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
"Bạn đang sửa tập tin todo của một lần cải tổ tương tác đang thực hiện.\n"
"Để tiếp tục cải tổ sau khi sửa, chạy:\n"
" git rebase --continue\n"
"\n"
#: rebase-interactive.c:45 git-rebase--preserve-merges.sh:893
msgid ""
"\n"
"However, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
"Tuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị bãi bỏ.\n"
"\n"
#: rebase-interactive.c:51 git-rebase--preserve-merges.sh:900
msgid "Note that empty commits are commented out"
msgstr "Chú ý rằng lần chuyển giao trống rỗng là ghi chú"
#: rebase-interactive.c:62 rebase-interactive.c:75 sequencer.c:2186
#: sequencer.c:4505 sequencer.c:4561 sequencer.c:4836
#, c-format
msgid "could not read '%s'."
msgstr "không thể đọc “%s”."
#: refs.c:192
#, c-format
msgid "%s does not point to a valid object!"
msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao hợp lệ nào cả!"
#: refs.c:583
#, c-format
msgid "ignoring dangling symref %s"
msgstr "đang lờ đi tham chiếu mềm thừa %s"
#: refs.c:585 ref-filter.c:1951
#, c-format
msgid "ignoring broken ref %s"
msgstr "đang lờ đi tham chiếu hỏng %s"
#: refs.c:711
#, c-format
msgid "could not open '%s' for writing: %s"
msgstr "không thể mở “%s” để ghi: %s"
#: refs.c:721 refs.c:772
#, c-format
msgid "could not read ref '%s'"
msgstr "không thể đọc tham chiếu “%s”"
#: refs.c:727
#, c-format
msgid "ref '%s' already exists"
msgstr "tham chiếu “%s” đã có từ trước rồi"
#: refs.c:732
#, c-format
msgid "unexpected object ID when writing '%s'"
msgstr "không cần ID đối tượng khi ghi “%s”"
#: refs.c:740 sequencer.c:394 sequencer.c:2510 sequencer.c:2636
#: sequencer.c:2650 sequencer.c:2877 sequencer.c:4725 sequencer.c:4788
#: wrapper.c:656
#, c-format
msgid "could not write to '%s'"
msgstr "không thể ghi vào “%s”"
#: refs.c:767 sequencer.c:4723 sequencer.c:4782 wrapper.c:225 wrapper.c:395
#: builtin/am.c:728
#, c-format
msgid "could not open '%s' for writing"
msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
#: refs.c:774
#, c-format
msgid "unexpected object ID when deleting '%s'"
msgstr "gặp ID đối tượng không cần khi xóa “%s”"
#: refs.c:905
#, c-format
msgid "log for ref %s has gap after %s"
msgstr "Nhật ký cho tham chiếu %s có khoảng trống sau %s"
#: refs.c:911
#, c-format
msgid "log for ref %s unexpectedly ended on %s"
msgstr "nhật ký cho tham chiếu %s kết thúc bất ngờ trên %s"
#: refs.c:969
#, c-format
msgid "log for %s is empty"
msgstr "nhật ký cho %s trống rỗng"
#: refs.c:1061
#, c-format
msgid "refusing to update ref with bad name '%s'"
msgstr "từ chối cập nhật tham chiếu với tên sai “%s”"
#: refs.c:1137
#, c-format
msgid "update_ref failed for ref '%s': %s"
msgstr "update_ref bị lỗi cho ref “%s”: %s"
#: refs.c:1911
#, c-format
msgid "multiple updates for ref '%s' not allowed"
msgstr "không cho phép đa cập nhật cho tham chiếu “%s”"
#: refs.c:1943
msgid "ref updates forbidden inside quarantine environment"
msgstr "cập nhật tham chiếu bị cấm trong môi trường kiểm tra"
#: refs.c:2039 refs.c:2069
#, c-format
msgid "'%s' exists; cannot create '%s'"
msgstr "“%s” sẵn có; không thể tạo “%s”"
#: refs.c:2045 refs.c:2080
#, c-format
msgid "cannot process '%s' and '%s' at the same time"
msgstr "Không thể xử lý “%s” và “%s” cùng một lúc"
#: refs/files-backend.c:1228
#, c-format
msgid "could not remove reference %s"
msgstr "không thể gỡ bỏ tham chiếu: %s"
#: refs/files-backend.c:1242 refs/packed-backend.c:1532
#: refs/packed-backend.c:1542
#, c-format
msgid "could not delete reference %s: %s"
msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu %s: %s"
#: refs/files-backend.c:1245 refs/packed-backend.c:1545
#, c-format
msgid "could not delete references: %s"
msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu: %s"
#: refspec.c:137
#, c-format
msgid "invalid refspec '%s'"
msgstr "refspec không hợp lệ “%s”"
#: ref-filter.c:39 wt-status.c:1855
msgid "gone"
msgstr "đã ra đi"
#: ref-filter.c:40
#, c-format
msgid "ahead %d"
msgstr "phía trước %d"
#: ref-filter.c:41
#, c-format
msgid "behind %d"
msgstr "đằng sau %d"
#: ref-filter.c:42
#, c-format
msgid "ahead %d, behind %d"
msgstr "trước %d, sau %d"
#: ref-filter.c:138
#, c-format
msgid "expected format: %%(color:<color>)"
msgstr "cần định dạng: %%(color:<color>)"
#: ref-filter.c:140
#, c-format
msgid "unrecognized color: %%(color:%s)"
msgstr "không nhận ra màu: %%(màu:%s)"
#: ref-filter.c:162
#, c-format
msgid "Integer value expected refname:lstrip=%s"
msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:lstrip=%s"
#: ref-filter.c:166
#, c-format
msgid "Integer value expected refname:rstrip=%s"
msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:rstrip=%s"
#: ref-filter.c:168
#, c-format
msgid "unrecognized %%(%s) argument: %s"
msgstr "đối số không được thừa nhận %%(%s): %s"
#: ref-filter.c:223
#, c-format
msgid "%%(objecttype) does not take arguments"
msgstr "%%(objecttype) không nhận các đối số"
#: ref-filter.c:235
#, c-format
msgid "%%(objectsize) does not take arguments"
msgstr "%%(objectsize) không nhận các đối số"
#: ref-filter.c:247
#, c-format
msgid "%%(body) does not take arguments"
msgstr "%%(body) không nhận các đối số"
#: ref-filter.c:256
#, c-format
msgid "%%(subject) does not take arguments"
msgstr "%%(subject) không nhận các đối số"
#: ref-filter.c:278
#, c-format
msgid "unknown %%(trailers) argument: %s"
msgstr "không hiểu tham số %%(trailers): %s"
#: ref-filter.c:307
#, c-format
msgid "positive value expected contents:lines=%s"
msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:lines=%s"
#: ref-filter.c:309
#, c-format
msgid "unrecognized %%(contents) argument: %s"
msgstr "đối số không được thừa nhận %%(contents): %s"
#: ref-filter.c:324
#, c-format
msgid "positive value expected objectname:short=%s"
msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:shot=%s"
#: ref-filter.c:328
#, c-format
msgid "unrecognized %%(objectname) argument: %s"
msgstr "đối số không được thừa nhận %%(objectname): %s"
#: ref-filter.c:358
#, c-format
msgid "expected format: %%(align:<width>,<position>)"
msgstr "cần định dạng: %%(align:<width>,<position>)"
#: ref-filter.c:370
#, c-format
msgid "unrecognized position:%s"
msgstr "vị trí không được thừa nhận:%s"
#: ref-filter.c:377
#, c-format
msgid "unrecognized width:%s"
msgstr "chiều rộng không được thừa nhận:%s"
#: ref-filter.c:386
#, c-format
msgid "unrecognized %%(align) argument: %s"
msgstr "đối số không được thừa nhận %%(align): %s"
#: ref-filter.c:394
#, c-format
msgid "positive width expected with the %%(align) atom"
msgstr "cần giá trị độ rộng dương với nguyên tử %%(align)"
#: ref-filter.c:412
#, c-format
msgid "unrecognized %%(if) argument: %s"
msgstr "đối số không được thừa nhận %%(if): %s"
#: ref-filter.c:508
#, c-format
msgid "malformed field name: %.*s"
msgstr "tên trường dị hình: %.*s"
#: ref-filter.c:535
#, c-format
msgid "unknown field name: %.*s"
msgstr "không hiểu tên trường: %.*s"
#: ref-filter.c:539
#, c-format
msgid ""
"not a git repository, but the field '%.*s' requires access to object data"
msgstr ""
"không phải là một kho git, nhưng trường “%.*s” yêu cầu truy cập vào dữ liệu "
"đối tượng"
#: ref-filter.c:663
#, c-format
msgid "format: %%(if) atom used without a %%(then) atom"
msgstr "định dạng: nguyên tử %%(if) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)"
#: ref-filter.c:726
#, c-format
msgid "format: %%(then) atom used without an %%(if) atom"
msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)"
#: ref-filter.c:728
#, c-format
msgid "format: %%(then) atom used more than once"
msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng nhiều hơn một lần"
#: ref-filter.c:730
#, c-format
msgid "format: %%(then) atom used after %%(else)"
msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng sau %%(else)"
#: ref-filter.c:758
#, c-format
msgid "format: %%(else) atom used without an %%(if) atom"
msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)"
#: ref-filter.c:760
#, c-format
msgid "format: %%(else) atom used without a %%(then) atom"
msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)"