| # Vietnamese translation for GIT-CORE. |
| # Bản dịch tiếng Việt dành cho GIT-CORE. |
| # This file is distributed under the same license as the git-core package. |
| # First translated by Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014. |
| # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012. |
| # |
| msgid "" |
| msgstr "" |
| "Project-Id-Version: git v2.0.0-rc0\n" |
| "Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n" |
| "POT-Creation-Date: 2014-04-19 12:50+0800\n" |
| "PO-Revision-Date: 2014-04-20 15:20+0700\n" |
| "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" |
| "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" |
| "Language: vi\n" |
| "MIME-Version: 1.0\n" |
| "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" |
| "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" |
| "Plural-Forms: nplurals=2; plural=1;\n" |
| "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n" |
| "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n" |
| "X-Poedit-Basepath: ../\n" |
| "X-Generator: Poedit 1.5.5\n" |
| |
| #: advice.c:55 |
| #, c-format |
| msgid "hint: %.*s\n" |
| msgstr "gợi ý: %.*s\n" |
| |
| #: advice.c:85 |
| msgid "" |
| "Fix them up in the work tree,\n" |
| "and then use 'git add/rm <file>' as\n" |
| "appropriate to mark resolution and make a commit,\n" |
| "or use 'git commit -a'." |
| msgstr "" |
| "Sửa chúng trong cây làm việc,\n" |
| "và sau đó dùng lệnh \"git add/rm <tập-tin>\" dành riêng\n" |
| "cho việc đánh dấu tập tin cần giải quyết và tạo lần chuyển giao,\n" |
| "hoặc là dùng lệnh \"git commit -a\"." |
| |
| #: archive.c:10 |
| msgid "git archive [options] <tree-ish> [<path>...]" |
| msgstr "git archive [các-tùy-chọn] <tree-ish> [<đường-dẫn>...]" |
| |
| #: archive.c:11 |
| msgid "git archive --list" |
| msgstr "git archive --list" |
| |
| #: archive.c:12 |
| msgid "" |
| "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [options] <tree-ish> [<path>...]" |
| msgstr "" |
| "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [các-tùy-chọn] <tree-ish> [<đường-" |
| "dẫn>...]" |
| |
| #: archive.c:13 |
| msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list" |
| msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list" |
| |
| #: archive.c:243 builtin/add.c:136 builtin/add.c:428 builtin/rm.c:328 |
| #, c-format |
| msgid "pathspec '%s' did not match any files" |
| msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào" |
| |
| #: archive.c:328 |
| msgid "fmt" |
| msgstr "định_dạng" |
| |
| #: archive.c:328 |
| msgid "archive format" |
| msgstr "định dạng lưu trữ" |
| |
| #: archive.c:329 builtin/log.c:1193 |
| msgid "prefix" |
| msgstr "tiền_tố" |
| |
| #: archive.c:330 |
| msgid "prepend prefix to each pathname in the archive" |
| msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu" |
| |
| #: archive.c:331 builtin/archive.c:88 builtin/blame.c:2258 |
| #: builtin/blame.c:2259 builtin/config.c:57 builtin/fast-export.c:680 |
| #: builtin/fast-export.c:682 builtin/grep.c:714 builtin/hash-object.c:77 |
| #: builtin/ls-files.c:489 builtin/ls-files.c:492 builtin/notes.c:412 |
| #: builtin/notes.c:569 builtin/read-tree.c:108 parse-options.h:151 |
| msgid "file" |
| msgstr "tập-tin" |
| |
| #: archive.c:332 builtin/archive.c:89 |
| msgid "write the archive to this file" |
| msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này" |
| |
| #: archive.c:334 |
| msgid "read .gitattributes in working directory" |
| msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc" |
| |
| #: archive.c:335 |
| msgid "report archived files on stderr" |
| msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)" |
| |
| #: archive.c:336 |
| msgid "store only" |
| msgstr "chỉ lưu (không nén)" |
| |
| #: archive.c:337 |
| msgid "compress faster" |
| msgstr "nén nhanh hơn" |
| |
| #: archive.c:345 |
| msgid "compress better" |
| msgstr "nén nhỏ hơn" |
| |
| #: archive.c:348 |
| msgid "list supported archive formats" |
| msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ" |
| |
| #: archive.c:350 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:84 |
| msgid "repo" |
| msgstr "kho" |
| |
| #: archive.c:351 builtin/archive.c:91 |
| msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>" |
| msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ" |
| |
| #: archive.c:352 builtin/archive.c:92 builtin/notes.c:491 |
| msgid "command" |
| msgstr "lệnh" |
| |
| #: archive.c:353 builtin/archive.c:93 |
| msgid "path to the remote git-upload-archive command" |
| msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ" |
| |
| #: attr.c:259 |
| msgid "" |
| "Negative patterns are ignored in git attributes\n" |
| "Use '\\!' for literal leading exclamation." |
| msgstr "" |
| "Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n" |
| "Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu." |
| |
| #: branch.c:60 |
| #, c-format |
| msgid "Not setting branch %s as its own upstream." |
| msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn của nó." |
| |
| #: branch.c:83 |
| #, c-format |
| msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s by rebasing." |
| msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s từ %s bằng cách rebase." |
| |
| #: branch.c:84 |
| #, c-format |
| msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s." |
| msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s từ %s." |
| |
| #: branch.c:88 |
| #, c-format |
| msgid "Branch %s set up to track local branch %s by rebasing." |
| msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ %s bằng cách rebase." |
| |
| #: branch.c:89 |
| #, c-format |
| msgid "Branch %s set up to track local branch %s." |
| msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ %s." |
| |
| #: branch.c:94 |
| #, c-format |
| msgid "Branch %s set up to track remote ref %s by rebasing." |
| msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s bằng cách rebase." |
| |
| #: branch.c:95 |
| #, c-format |
| msgid "Branch %s set up to track remote ref %s." |
| msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ %s." |
| |
| #: branch.c:99 |
| #, c-format |
| msgid "Branch %s set up to track local ref %s by rebasing." |
| msgstr "" |
| "Nhánh %s cài đặt để theo dõi vết tham chiếu nội bộ %s bằng cách rebase." |
| |
| #: branch.c:100 |
| #, c-format |
| msgid "Branch %s set up to track local ref %s." |
| msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ %s." |
| |
| #: branch.c:133 |
| #, c-format |
| msgid "Not tracking: ambiguous information for ref %s" |
| msgstr "Không theo dõi: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s" |
| |
| #: branch.c:178 |
| #, c-format |
| msgid "'%s' is not a valid branch name." |
| msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ." |
| |
| #: branch.c:183 |
| #, c-format |
| msgid "A branch named '%s' already exists." |
| msgstr "Đã có nhánh mang tên “%s”." |
| |
| #: branch.c:191 |
| msgid "Cannot force update the current branch." |
| msgstr "Không thể ép buộc cập nhật nhánh hiện hành." |
| |
| #: branch.c:211 |
| #, c-format |
| msgid "Cannot setup tracking information; starting point '%s' is not a branch." |
| msgstr "" |
| "Không thể cài đặt thông tin theo dõi; điểm bắt đầu “%s” không phải là một " |
| "nhánh." |
| |
| #: branch.c:213 |
| #, c-format |
| msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist" |
| msgstr "nhánh thượng nguồn đã yêu cầu “%s” không tồn tại" |
| |
| #: branch.c:215 |
| msgid "" |
| "\n" |
| "If you are planning on basing your work on an upstream\n" |
| "branch that already exists at the remote, you may need to\n" |
| "run \"git fetch\" to retrieve it.\n" |
| "\n" |
| "If you are planning to push out a new local branch that\n" |
| "will track its remote counterpart, you may want to use\n" |
| "\"git push -u\" to set the upstream config as you push." |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Nếu bạn có ý định “cải tổ” công việc của bạn trên nhánh thượng nguồn\n" |
| "(upstream) cái mà đã sẵn có trên máy chủ, bạn cần chạy\n" |
| "lệnh \"git fetch\" để lấy nó về.\n" |
| "\n" |
| "Nếu bạn có ý định push lên một nhánh nội bộ mới cái mà\n" |
| "sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n" |
| "\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn bạn muốn push." |
| |
| #: branch.c:260 |
| #, c-format |
| msgid "Not a valid object name: '%s'." |
| msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”." |
| |
| #: branch.c:280 |
| #, c-format |
| msgid "Ambiguous object name: '%s'." |
| msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”." |
| |
| #: branch.c:285 |
| #, c-format |
| msgid "Not a valid branch point: '%s'." |
| msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”." |
| |
| #: branch.c:291 |
| msgid "Failed to lock ref for update" |
| msgstr "Gặp lỗi khi khóa tham chiếu (ref) để cập nhật" |
| |
| #: branch.c:309 |
| msgid "Failed to write ref" |
| msgstr "Gặp lỗi khi ghi tham chiếu (ref)" |
| |
| #: bundle.c:33 |
| #, c-format |
| msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file" |
| msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump của git)" |
| |
| #: bundle.c:60 |
| #, c-format |
| msgid "unrecognized header: %s%s (%d)" |
| msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)" |
| |
| #: bundle.c:86 builtin/commit.c:706 |
| #, c-format |
| msgid "could not open '%s'" |
| msgstr "không thể mở “%s”" |
| |
| #: bundle.c:138 |
| msgid "Repository lacks these prerequisite commits:" |
| msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:" |
| |
| #: bundle.c:162 sequencer.c:669 sequencer.c:1123 builtin/log.c:332 |
| #: builtin/log.c:821 builtin/log.c:1418 builtin/log.c:1644 builtin/merge.c:357 |
| #: builtin/shortlog.c:158 |
| msgid "revision walk setup failed" |
| msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi" |
| |
| #: bundle.c:184 |
| #, c-format |
| msgid "The bundle contains this ref:" |
| msgid_plural "The bundle contains these %d refs:" |
| msgstr[0] "Bundle chứa tham chiếu (ref) này:" |
| msgstr[1] "Bundle chứa %d tham chiếu (ref):" |
| |
| #: bundle.c:191 |
| msgid "The bundle records a complete history." |
| msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử." |
| |
| #: bundle.c:193 |
| #, c-format |
| msgid "The bundle requires this ref:" |
| msgid_plural "The bundle requires these %d refs:" |
| msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu tham chiếu này:" |
| msgstr[1] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu (refs) này:" |
| |
| #: bundle.c:293 |
| msgid "rev-list died" |
| msgstr "rev-list đã chết" |
| |
| #: bundle.c:299 builtin/log.c:1329 builtin/shortlog.c:261 |
| #, c-format |
| msgid "unrecognized argument: %s" |
| msgstr "đối số không được thừa nhận: %s" |
| |
| #: bundle.c:334 |
| #, c-format |
| msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options" |
| msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list" |
| |
| #: bundle.c:379 |
| msgid "Refusing to create empty bundle." |
| msgstr "Từ chối tạo một bundle trống rỗng." |
| |
| #: bundle.c:395 |
| msgid "Could not spawn pack-objects" |
| msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói" |
| |
| #: bundle.c:413 |
| msgid "pack-objects died" |
| msgstr "pack-objects đã chết" |
| |
| #: bundle.c:416 |
| #, c-format |
| msgid "cannot create '%s'" |
| msgstr "không thể tạo “%s”" |
| |
| #: bundle.c:438 |
| msgid "index-pack died" |
| msgstr "index-pack đã chết" |
| |
| #: commit.c:54 |
| #, c-format |
| msgid "could not parse %s" |
| msgstr "không thể phân tích cú pháp %s" |
| |
| #: commit.c:56 |
| #, c-format |
| msgid "%s %s is not a commit!" |
| msgstr "%s %s không phải là một lần commit!" |
| |
| #: compat/obstack.c:406 compat/obstack.c:408 |
| msgid "memory exhausted" |
| msgstr "hết bộ nhớ" |
| |
| #: connected.c:70 |
| msgid "Could not run 'git rev-list'" |
| msgstr "Không thể chạy “git rev-list”" |
| |
| #: connected.c:90 |
| #, c-format |
| msgid "failed write to rev-list: %s" |
| msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list: %s" |
| |
| #: connected.c:98 |
| #, c-format |
| msgid "failed to close rev-list's stdin: %s" |
| msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list: %s" |
| |
| #: date.c:95 |
| msgid "in the future" |
| msgstr "trong tương lai" |
| |
| #: date.c:101 |
| #, c-format |
| msgid "%lu second ago" |
| msgid_plural "%lu seconds ago" |
| msgstr[0] "%lu giây trước" |
| msgstr[1] "%lu giây trước" |
| |
| #: date.c:108 |
| #, c-format |
| msgid "%lu minute ago" |
| msgid_plural "%lu minutes ago" |
| msgstr[0] "%lu phút trước" |
| msgstr[1] "%lu phút trước" |
| |
| #: date.c:115 |
| #, c-format |
| msgid "%lu hour ago" |
| msgid_plural "%lu hours ago" |
| msgstr[0] "%lu giờ trước" |
| msgstr[1] "%lu giờ trước" |
| |
| #: date.c:122 |
| #, c-format |
| msgid "%lu day ago" |
| msgid_plural "%lu days ago" |
| msgstr[0] "%lu ngày trước" |
| msgstr[1] "%lu ngày trước" |
| |
| #: date.c:128 |
| #, c-format |
| msgid "%lu week ago" |
| msgid_plural "%lu weeks ago" |
| msgstr[0] "%lu tuần trước" |
| msgstr[1] "%lu tuần trước" |
| |
| #: date.c:135 |
| #, c-format |
| msgid "%lu month ago" |
| msgid_plural "%lu months ago" |
| msgstr[0] "%lu tháng trước" |
| msgstr[1] "%lu tháng trước" |
| |
| #: date.c:146 |
| #, c-format |
| msgid "%lu year" |
| msgid_plural "%lu years" |
| msgstr[0] "%lu năm" |
| msgstr[1] "%lu năm" |
| |
| #. TRANSLATORS: "%s" is "<n> years" |
| #: date.c:149 |
| #, c-format |
| msgid "%s, %lu month ago" |
| msgid_plural "%s, %lu months ago" |
| msgstr[0] "%s, %lu tháng trước" |
| msgstr[1] "%s, %lu tháng trước" |
| |
| #: date.c:154 date.c:159 |
| #, c-format |
| msgid "%lu year ago" |
| msgid_plural "%lu years ago" |
| msgstr[0] "%lu năm trước" |
| msgstr[1] "%lu năm trước" |
| |
| #: diffcore-order.c:24 |
| #, c-format |
| msgid "failed to read orderfile '%s'" |
| msgstr "gặp lỗi khi đọc tập-tin-thứ-tự “%s”" |
| |
| #: diffcore-rename.c:517 |
| msgid "Performing inexact rename detection" |
| msgstr "Đang thực hiện dò tìm đổi tên không chính xác" |
| |
| #: diff.c:113 |
| #, c-format |
| msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n" |
| msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n" |
| |
| #: diff.c:118 |
| #, c-format |
| msgid " Unknown dirstat parameter '%s'\n" |
| msgstr " Không hiểu đối số dirstat “%s”\n" |
| |
| #: diff.c:213 |
| #, c-format |
| msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'" |
| msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”" |
| |
| #: diff.c:263 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n" |
| "%s" |
| msgstr "" |
| "Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n" |
| "%s" |
| |
| #: diff.c:3495 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n" |
| "%s" |
| msgstr "" |
| "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n" |
| "%s" |
| |
| #: diff.c:3509 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'" |
| msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”" |
| |
| #: gpg-interface.c:59 gpg-interface.c:131 |
| msgid "could not run gpg." |
| msgstr "không thể chạy gpg." |
| |
| #: gpg-interface.c:71 |
| msgid "gpg did not accept the data" |
| msgstr "gpg đã không chấp nhận dữ liệu" |
| |
| #: gpg-interface.c:82 |
| msgid "gpg failed to sign the data" |
| msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu" |
| |
| #: gpg-interface.c:115 |
| #, c-format |
| msgid "could not create temporary file '%s': %s" |
| msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời “%s”: %s" |
| |
| #: gpg-interface.c:118 |
| #, c-format |
| msgid "failed writing detached signature to '%s': %s" |
| msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”: %s" |
| |
| #: grep.c:1698 |
| #, c-format |
| msgid "'%s': unable to read %s" |
| msgstr "“%s”: không thể đọc %s" |
| |
| #: grep.c:1715 |
| #, c-format |
| msgid "'%s': %s" |
| msgstr "“%s”: %s" |
| |
| #: grep.c:1726 |
| #, c-format |
| msgid "'%s': short read %s" |
| msgstr "“%s”: đọc ngắn %s" |
| |
| #: help.c:209 |
| #, c-format |
| msgid "available git commands in '%s'" |
| msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:" |
| |
| #: help.c:216 |
| msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH" |
| msgstr "các lệnh git sẵn có từ một nơi khác trong $PATH của bạn" |
| |
| #: help.c:232 |
| msgid "The most commonly used git commands are:" |
| msgstr "Những lệnh git hay được dùng nhất là:" |
| |
| #: help.c:289 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "'%s' appears to be a git command, but we were not\n" |
| "able to execute it. Maybe git-%s is broken?" |
| msgstr "" |
| "“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n" |
| "thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?" |
| |
| #: help.c:346 |
| msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all." |
| msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả." |
| |
| #: help.c:368 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist.\n" |
| "Continuing under the assumption that you meant '%s'" |
| msgstr "" |
| "CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn.\n" |
| "Tiếp tục và coi rằng ý bạn là “%s”" |
| |
| #: help.c:373 |
| #, c-format |
| msgid "in %0.1f seconds automatically..." |
| msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động..." |
| |
| #: help.c:380 |
| #, c-format |
| msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'." |
| msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”." |
| |
| #: help.c:384 help.c:443 |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Did you mean this?" |
| msgid_plural "" |
| "\n" |
| "Did you mean one of these?" |
| msgstr[0] "" |
| "\n" |
| "Có phải ý bạn là cái này không?" |
| msgstr[1] "" |
| "\n" |
| "Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?" |
| |
| #: help.c:439 |
| #, c-format |
| msgid "%s: %s - %s" |
| msgstr "%s: %s - %s" |
| |
| #: merge.c:56 |
| msgid "failed to read the cache" |
| msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm" |
| |
| #: merge.c:110 builtin/checkout.c:357 builtin/checkout.c:558 |
| #: builtin/clone.c:661 |
| msgid "unable to write new index file" |
| msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" |
| |
| #: merge-recursive.c:190 |
| #, c-format |
| msgid "(bad commit)\n" |
| msgstr "(commit sai)\n" |
| |
| #: merge-recursive.c:208 |
| #, c-format |
| msgid "addinfo_cache failed for path '%s'" |
| msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”" |
| |
| #: merge-recursive.c:271 |
| msgid "error building trees" |
| msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây" |
| |
| #: merge-recursive.c:675 |
| #, c-format |
| msgid "failed to create path '%s'%s" |
| msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s" |
| |
| #: merge-recursive.c:686 |
| #, c-format |
| msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n" |
| msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n" |
| |
| #: merge-recursive.c:700 merge-recursive.c:721 |
| msgid ": perhaps a D/F conflict?" |
| msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?" |
| |
| #: merge-recursive.c:711 |
| #, c-format |
| msgid "refusing to lose untracked file at '%s'" |
| msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”" |
| |
| #: merge-recursive.c:751 |
| #, c-format |
| msgid "cannot read object %s '%s'" |
| msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”" |
| |
| #: merge-recursive.c:753 |
| #, c-format |
| msgid "blob expected for %s '%s'" |
| msgstr "đối tượng blob được mong đợi cho %s “%s”" |
| |
| #: merge-recursive.c:776 builtin/clone.c:317 |
| #, c-format |
| msgid "failed to open '%s'" |
| msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”" |
| |
| #: merge-recursive.c:784 |
| #, c-format |
| msgid "failed to symlink '%s'" |
| msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”" |
| |
| #: merge-recursive.c:787 |
| #, c-format |
| msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'" |
| msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”" |
| |
| #: merge-recursive.c:925 |
| msgid "Failed to execute internal merge" |
| msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ" |
| |
| #: merge-recursive.c:929 |
| #, c-format |
| msgid "Unable to add %s to database" |
| msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu" |
| |
| #: merge-recursive.c:945 |
| msgid "unsupported object type in the tree" |
| msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)" |
| |
| #: merge-recursive.c:1024 merge-recursive.c:1038 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left " |
| "in tree." |
| msgstr "" |
| "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s " |
| "còn lại trong cây (tree)." |
| |
| #: merge-recursive.c:1030 merge-recursive.c:1043 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left " |
| "in tree at %s." |
| msgstr "" |
| "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s " |
| "còn lại trong cây (tree) tại %s." |
| |
| #: merge-recursive.c:1084 |
| msgid "rename" |
| msgstr "đổi tên" |
| |
| #: merge-recursive.c:1084 |
| msgid "renamed" |
| msgstr "đã đổi tên" |
| |
| #: merge-recursive.c:1140 |
| #, c-format |
| msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead" |
| msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s" |
| |
| #: merge-recursive.c:1162 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s" |
| "\"->\"%s\" in \"%s\"%s" |
| msgstr "" |
| "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi " |
| "tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s" |
| |
| #: merge-recursive.c:1167 |
| msgid " (left unresolved)" |
| msgstr " (cần giải quyết)" |
| |
| #: merge-recursive.c:1221 |
| #, c-format |
| msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s" |
| msgstr "" |
| "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s" |
| |
| #: merge-recursive.c:1251 |
| #, c-format |
| msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead" |
| msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s" |
| |
| #: merge-recursive.c:1450 |
| #, c-format |
| msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. %s added in %s" |
| msgstr "" |
| "XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm vào trong %s" |
| |
| #: merge-recursive.c:1460 |
| #, c-format |
| msgid "Adding merged %s" |
| msgstr "Thêm hòa trộn %s" |
| |
| #: merge-recursive.c:1465 merge-recursive.c:1663 |
| #, c-format |
| msgid "Adding as %s instead" |
| msgstr "Thay vào đó thêm vào %s" |
| |
| #: merge-recursive.c:1516 |
| #, c-format |
| msgid "cannot read object %s" |
| msgstr "không thể đọc đối tượng %s" |
| |
| #: merge-recursive.c:1519 |
| #, c-format |
| msgid "object %s is not a blob" |
| msgstr "đối tượng %s không phải là một blob" |
| |
| #: merge-recursive.c:1567 |
| msgid "modify" |
| msgstr "sửa đổi" |
| |
| #: merge-recursive.c:1567 |
| msgid "modified" |
| msgstr "đã sửa" |
| |
| #: merge-recursive.c:1577 |
| msgid "content" |
| msgstr "nội dung" |
| |
| #: merge-recursive.c:1584 |
| msgid "add/add" |
| msgstr "thêm/thêm" |
| |
| #: merge-recursive.c:1618 |
| #, c-format |
| msgid "Skipped %s (merged same as existing)" |
| msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)" |
| |
| #: merge-recursive.c:1632 |
| #, c-format |
| msgid "Auto-merging %s" |
| msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s" |
| |
| #: merge-recursive.c:1636 git-submodule.sh:1149 |
| msgid "submodule" |
| msgstr "mô-đun-con" |
| |
| #: merge-recursive.c:1637 |
| #, c-format |
| msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s" |
| msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s" |
| |
| #: merge-recursive.c:1727 |
| #, c-format |
| msgid "Removing %s" |
| msgstr "Đang xóa %s" |
| |
| #: merge-recursive.c:1752 |
| msgid "file/directory" |
| msgstr "tập-tin/thư-mục" |
| |
| #: merge-recursive.c:1758 |
| msgid "directory/file" |
| msgstr "thư-mục/tập tin" |
| |
| #: merge-recursive.c:1763 |
| #, c-format |
| msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s" |
| msgstr "" |
| "XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là " |
| "%s" |
| |
| #: merge-recursive.c:1773 |
| #, c-format |
| msgid "Adding %s" |
| msgstr "Thêm \"%s\"" |
| |
| #: merge-recursive.c:1790 |
| msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen." |
| msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra." |
| |
| #: merge-recursive.c:1809 |
| msgid "Already up-to-date!" |
| msgstr "Đã cập nhật rồi!" |
| |
| #: merge-recursive.c:1818 |
| #, c-format |
| msgid "merging of trees %s and %s failed" |
| msgstr "hòa trộn cây (tree) %s và %s gặp lỗi" |
| |
| #: merge-recursive.c:1848 |
| #, c-format |
| msgid "Unprocessed path??? %s" |
| msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s" |
| |
| #: merge-recursive.c:1893 |
| msgid "Merging:" |
| msgstr "Đang trộn:" |
| |
| #: merge-recursive.c:1906 |
| #, c-format |
| msgid "found %u common ancestor:" |
| msgid_plural "found %u common ancestors:" |
| msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:" |
| msgstr[1] "tìm thấy %u tổ tiên chung:" |
| |
| #: merge-recursive.c:1943 |
| msgid "merge returned no commit" |
| msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào" |
| |
| #: merge-recursive.c:2000 |
| #, c-format |
| msgid "Could not parse object '%s'" |
| msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”" |
| |
| #: merge-recursive.c:2012 builtin/merge.c:668 |
| msgid "Unable to write index." |
| msgstr "Không thể ghi bảng mục lục" |
| |
| #: notes-utils.c:40 |
| msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree" |
| msgstr "" |
| "Không thể chuyển giao cây ghi chú chưa được khởi tạo hoặc không được tham " |
| "chiếu" |
| |
| #: notes-utils.c:81 |
| #, c-format |
| msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'" |
| msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”" |
| |
| #: notes-utils.c:91 |
| #, c-format |
| msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)" |
| msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)" |
| |
| #. TRANSLATORS: The first %s is the name of the |
| #. environment variable, the second %s is its value |
| #: notes-utils.c:118 |
| #, c-format |
| msgid "Bad %s value: '%s'" |
| msgstr "Giá trị %s sai: “%s”" |
| |
| #: object.c:229 |
| #, c-format |
| msgid "unable to parse object: %s" |
| msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”" |
| |
| #: parse-options.c:532 |
| msgid "..." |
| msgstr "..." |
| |
| #: parse-options.c:550 |
| #, c-format |
| msgid "usage: %s" |
| msgstr "cách dùng: %s" |
| |
| #. TRANSLATORS: the colon here should align with the |
| #. one in "usage: %s" translation |
| #: parse-options.c:554 |
| #, c-format |
| msgid " or: %s" |
| msgstr " hoặc: %s" |
| |
| #: parse-options.c:557 |
| #, c-format |
| msgid " %s" |
| msgstr " %s" |
| |
| #: parse-options.c:591 |
| msgid "-NUM" |
| msgstr "-SỐ" |
| |
| #: pathspec.c:133 |
| msgid "global 'glob' and 'noglob' pathspec settings are incompatible" |
| msgstr "" |
| "các cài đặt đặc tả đường dẫn “glob” và “noglob” toàn cục là xung khắc nhau" |
| |
| #: pathspec.c:143 |
| msgid "" |
| "global 'literal' pathspec setting is incompatible with all other global " |
| "pathspec settings" |
| msgstr "" |
| "cài đặt đặc tả đường dẫn “literal” toàn cục là xung khắc với các cài đặt đặc " |
| "tả đường dẫn toàn cục khác" |
| |
| #: pathspec.c:177 |
| msgid "invalid parameter for pathspec magic 'prefix'" |
| msgstr "tham số không hợp lệ cho “tiền tố” màu nhiệm đặc tả đường đẫn" |
| |
| #: pathspec.c:183 |
| #, c-format |
| msgid "Invalid pathspec magic '%.*s' in '%s'" |
| msgstr "Số màu nhiệm đặc tả đường dẫn không hợp lệ “%.*s” trong “%s”" |
| |
| #: pathspec.c:187 |
| #, c-format |
| msgid "Missing ')' at the end of pathspec magic in '%s'" |
| msgstr "Thiếu “)” tại cuối của số màu nhiệm đặc tả đường dẫn trong “%s”" |
| |
| #: pathspec.c:205 |
| #, c-format |
| msgid "Unimplemented pathspec magic '%c' in '%s'" |
| msgstr "Chưa viết mã cho số màu nhiệm đặc tả đường dẫn “%c” trong “%s”" |
| |
| #: pathspec.c:230 |
| #, c-format |
| msgid "%s: 'literal' and 'glob' are incompatible" |
| msgstr "%s: “literal” và “glob” xung khắc nhau" |
| |
| #: pathspec.c:241 |
| #, c-format |
| msgid "%s: '%s' is outside repository" |
| msgstr "%s: “%s” ngoài một kho chứa" |
| |
| #: pathspec.c:291 |
| #, c-format |
| msgid "Pathspec '%s' is in submodule '%.*s'" |
| msgstr "Đặc tả đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”" |
| |
| #: pathspec.c:353 |
| #, c-format |
| msgid "%s: pathspec magic not supported by this command: %s" |
| msgstr "%s: số mầu nhiệm đặc tả đường dẫn chưa được hỗ trợ bởi lệnh này: %s" |
| |
| #: pathspec.c:433 |
| #, c-format |
| msgid "pathspec '%s' is beyond a symbolic link" |
| msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm" |
| |
| #: pathspec.c:442 |
| msgid "" |
| "There is nothing to exclude from by :(exclude) patterns.\n" |
| "Perhaps you forgot to add either ':/' or '.' ?" |
| msgstr "" |
| "Ở đây không có gì bị loại trừ bởi: các mẫu (loại trừ).\n" |
| "Có lẽ bạn đã quên thêm hoặc là “:/” hoặc là “.”?" |
| |
| #: progress.c:224 |
| msgid "done" |
| msgstr "xong" |
| |
| #: read-cache.c:1238 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "index.version set, but the value is invalid.\n" |
| "Using version %i" |
| msgstr "" |
| "index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n" |
| "Dùng phiên bản %i" |
| |
| #: read-cache.c:1248 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n" |
| "Using version %i" |
| msgstr "" |
| "GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n" |
| "Dùng phiên bản %i" |
| |
| #: remote.c:758 |
| #, c-format |
| msgid "Cannot fetch both %s and %s to %s" |
| msgstr "Không thể lấy về cả %s và %s cho %s" |
| |
| #: remote.c:762 |
| #, c-format |
| msgid "%s usually tracks %s, not %s" |
| msgstr "%s thường theo dõi %s, không phải %s" |
| |
| #: remote.c:766 |
| #, c-format |
| msgid "%s tracks both %s and %s" |
| msgstr "%s theo dõi cả %s và %s" |
| |
| #: remote.c:774 |
| msgid "Internal error" |
| msgstr "Lỗi nội bộ" |
| |
| #: remote.c:1948 |
| #, c-format |
| msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n" |
| msgstr "" |
| "Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là “%s”, nhưng trên thượng nguồn không còn.\n" |
| |
| #: remote.c:1952 |
| msgid " (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n" |
| msgstr " (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n" |
| |
| #: remote.c:1955 |
| #, c-format |
| msgid "Your branch is up-to-date with '%s'.\n" |
| msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với “%s”.\n" |
| |
| #: remote.c:1959 |
| #, c-format |
| msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n" |
| msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n" |
| msgstr[0] "Nhánh của bạn là đầu của “%s” bởi %d lần chuyển giao.\n" |
| msgstr[1] "Nhánh của bạn là đầu của “%s” bởi %d lần chuyển giao.\n" |
| |
| #: remote.c:1965 |
| msgid " (use \"git push\" to publish your local commits)\n" |
| msgstr " (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n" |
| |
| #: remote.c:1968 |
| #, c-format |
| msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n" |
| msgid_plural "" |
| "Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n" |
| msgstr[0] "" |
| "Nhánh của bạn ở đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được fast-" |
| "forward.\n" |
| msgstr[1] "" |
| "Nhánh của bạn ở đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được fast-" |
| "forward.\n" |
| |
| #: remote.c:1976 |
| msgid " (use \"git pull\" to update your local branch)\n" |
| msgstr " (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n" |
| |
| #: remote.c:1979 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Your branch and '%s' have diverged,\n" |
| "and have %d and %d different commit each, respectively.\n" |
| msgid_plural "" |
| "Your branch and '%s' have diverged,\n" |
| "and have %d and %d different commits each, respectively.\n" |
| msgstr[0] "" |
| "Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n" |
| "và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n" |
| "tương ứng với mỗi lần.\n" |
| msgstr[1] "" |
| "Your branch and “%s” have diverged,\n" |
| "and have %d and %d different commit each, respectively.\n" |
| |
| #: remote.c:1989 |
| msgid " (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n" |
| msgstr "" |
| " (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của " |
| "bạn)\n" |
| |
| #: run-command.c:80 |
| msgid "open /dev/null failed" |
| msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null”" |
| |
| #: run-command.c:82 |
| #, c-format |
| msgid "dup2(%d,%d) failed" |
| msgstr "dup2(%d,%d) gặp lỗi" |
| |
| #: sequencer.c:206 builtin/merge.c:786 builtin/merge.c:899 |
| #: builtin/merge.c:1009 builtin/merge.c:1019 |
| #, c-format |
| msgid "Could not open '%s' for writing" |
| msgstr "Không thể mở “%s” để ghi" |
| |
| #: sequencer.c:208 builtin/merge.c:343 builtin/merge.c:789 |
| #: builtin/merge.c:1011 builtin/merge.c:1024 |
| #, c-format |
| msgid "Could not write to '%s'" |
| msgstr "Không thể ghi vào “%s”" |
| |
| #: sequencer.c:229 |
| msgid "" |
| "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n" |
| "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'" |
| msgstr "" |
| "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n" |
| "với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”" |
| |
| #: sequencer.c:232 |
| msgid "" |
| "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n" |
| "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n" |
| "and commit the result with 'git commit'" |
| msgstr "" |
| "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n" |
| "với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n" |
| "và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commit”" |
| |
| #: sequencer.c:245 sequencer.c:879 sequencer.c:962 |
| #, c-format |
| msgid "Could not write to %s" |
| msgstr "Không thể ghi vào %s" |
| |
| #: sequencer.c:248 |
| #, c-format |
| msgid "Error wrapping up %s" |
| msgstr "Lỗi bao bọc %s" |
| |
| #: sequencer.c:263 |
| msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick." |
| msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick." |
| |
| #: sequencer.c:265 |
| msgid "Your local changes would be overwritten by revert." |
| msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh revert." |
| |
| #: sequencer.c:268 |
| msgid "Commit your changes or stash them to proceed." |
| msgstr "Chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý." |
| |
| #. TRANSLATORS: %s will be "revert" or "cherry-pick" |
| #: sequencer.c:325 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Unable to write new index file" |
| msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" |
| |
| #: sequencer.c:356 |
| msgid "Could not resolve HEAD commit\n" |
| msgstr "Không thể phân giải commit (lần chuyển giao) HEAD\n" |
| |
| #: sequencer.c:378 |
| msgid "Unable to update cache tree\n" |
| msgstr "Không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm\n" |
| |
| #: sequencer.c:430 |
| #, c-format |
| msgid "Could not parse commit %s\n" |
| msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n" |
| |
| #: sequencer.c:435 |
| #, c-format |
| msgid "Could not parse parent commit %s\n" |
| msgstr "Không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”\n" |
| |
| #: sequencer.c:501 |
| msgid "Your index file is unmerged." |
| msgstr "Tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn." |
| |
| #: sequencer.c:520 |
| #, c-format |
| msgid "Commit %s is a merge but no -m option was given." |
| msgstr "Lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m." |
| |
| #: sequencer.c:528 |
| #, c-format |
| msgid "Commit %s does not have parent %d" |
| msgstr "Lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d" |
| |
| #: sequencer.c:532 |
| #, c-format |
| msgid "Mainline was specified but commit %s is not a merge." |
| msgstr "" |
| "Luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao %s không phải là một lần " |
| "hòa trộn." |
| |
| #. TRANSLATORS: The first %s will be "revert" or |
| #. "cherry-pick", the second %s a SHA1 |
| #: sequencer.c:545 |
| #, c-format |
| msgid "%s: cannot parse parent commit %s" |
| msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s" |
| |
| #: sequencer.c:549 |
| #, c-format |
| msgid "Cannot get commit message for %s" |
| msgstr "Không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s" |
| |
| #: sequencer.c:635 |
| #, c-format |
| msgid "could not revert %s... %s" |
| msgstr "không thể revert %s... %s" |
| |
| #: sequencer.c:636 |
| #, c-format |
| msgid "could not apply %s... %s" |
| msgstr "không thể apply (áp dụng miếng vá) %s... %s" |
| |
| #: sequencer.c:672 |
| msgid "empty commit set passed" |
| msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách" |
| |
| #: sequencer.c:680 |
| #, c-format |
| msgid "git %s: failed to read the index" |
| msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục" |
| |
| #: sequencer.c:685 |
| #, c-format |
| msgid "git %s: failed to refresh the index" |
| msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục" |
| |
| #: sequencer.c:743 |
| #, c-format |
| msgid "Cannot %s during a %s" |
| msgstr "Không thể %s trong khi %s" |
| |
| #: sequencer.c:765 |
| #, c-format |
| msgid "Could not parse line %d." |
| msgstr "Không phân tích được dòng %d." |
| |
| #: sequencer.c:770 |
| msgid "No commits parsed." |
| msgstr "Không có lần chuyển giao nào được phân tích." |
| |
| #: sequencer.c:783 |
| #, c-format |
| msgid "Could not open %s" |
| msgstr "Không thể mở %s" |
| |
| #: sequencer.c:787 |
| #, c-format |
| msgid "Could not read %s." |
| msgstr "Không thể đọc %s." |
| |
| #: sequencer.c:794 |
| #, c-format |
| msgid "Unusable instruction sheet: %s" |
| msgstr "Bảng chỉ thị không thể dùng được: %s" |
| |
| #: sequencer.c:824 |
| #, c-format |
| msgid "Invalid key: %s" |
| msgstr "Khóa không đúng: %s" |
| |
| #: sequencer.c:827 |
| #, c-format |
| msgid "Invalid value for %s: %s" |
| msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s" |
| |
| #: sequencer.c:839 |
| #, c-format |
| msgid "Malformed options sheet: %s" |
| msgstr "Bảng tùy chọn dị hình: %s" |
| |
| #: sequencer.c:860 |
| msgid "a cherry-pick or revert is already in progress" |
| msgstr "có một thao tác “cherry-pick” hoặc “revert” đang được thực hiện" |
| |
| #: sequencer.c:861 |
| msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\"" |
| msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\"" |
| |
| #: sequencer.c:865 |
| #, c-format |
| msgid "Could not create sequencer directory %s" |
| msgstr "Không thể tạo thư mục xếp dãy %s" |
| |
| #: sequencer.c:881 sequencer.c:966 |
| #, c-format |
| msgid "Error wrapping up %s." |
| msgstr "Lỗi bao bọc %s." |
| |
| #: sequencer.c:900 sequencer.c:1036 |
| msgid "no cherry-pick or revert in progress" |
| msgstr "không cherry-pick hay revert trong tiến trình" |
| |
| #: sequencer.c:902 |
| msgid "cannot resolve HEAD" |
| msgstr "không thể phân giải HEAD" |
| |
| #: sequencer.c:904 |
| msgid "cannot abort from a branch yet to be born" |
| msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra" |
| |
| #: sequencer.c:926 builtin/apply.c:4061 |
| #, c-format |
| msgid "cannot open %s: %s" |
| msgstr "không thể mở %s: %s" |
| |
| #: sequencer.c:929 |
| #, c-format |
| msgid "cannot read %s: %s" |
| msgstr "không thể đọc %s: %s" |
| |
| #: sequencer.c:930 |
| msgid "unexpected end of file" |
| msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất" |
| |
| #: sequencer.c:936 |
| #, c-format |
| msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt" |
| msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng" |
| |
| #: sequencer.c:959 |
| #, c-format |
| msgid "Could not format %s." |
| msgstr "Không thể định dạng “%s”." |
| |
| #: sequencer.c:1104 |
| #, c-format |
| msgid "%s: can't cherry-pick a %s" |
| msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s" |
| |
| #: sequencer.c:1107 |
| #, c-format |
| msgid "%s: bad revision" |
| msgstr "%s: điểm xét duyệt sai" |
| |
| #: sequencer.c:1141 |
| msgid "Can't revert as initial commit" |
| msgstr "Không thể revert một lần chuyển giao khởi tạo" |
| |
| #: sequencer.c:1142 |
| msgid "Can't cherry-pick into empty head" |
| msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng" |
| |
| #: sha1_name.c:439 |
| msgid "" |
| "Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n" |
| "because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n" |
| "may be created by mistake. For example,\n" |
| "\n" |
| " git checkout -b $br $(git rev-parse ...)\n" |
| "\n" |
| "where \"$br\" is somehow empty and a 40-hex ref is created. Please\n" |
| "examine these refs and maybe delete them. Turn this message off by\n" |
| "running \"git config advice.objectNameWarning false\"" |
| msgstr "" |
| "Git thường không bao giờ tạo tham chiếu mà nó kết thúc với 40 ký tự hex\n" |
| "bởi vì nó sẽ bị bỏ qua khi bạn chỉ định 40-hex. Những tham chiếu này\n" |
| "có lẽ được tạo ra bởi một sai sót nào đó. Ví dụ,\n" |
| "\n" |
| " git checkout -b $br $(git rev-parse ...)\n" |
| "\n" |
| "với \"$br\" không hiểu lý do vì sao trống rỗng và một tham chiếu 40-hex được " |
| "tạo ra.\n" |
| "Xin hãy kiểm tra những tham chiếu này và có thể xóa chúng đi. Tắt lời nhắn " |
| "này\n" |
| "bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\"" |
| |
| #: sha1_name.c:1072 |
| msgid "HEAD does not point to a branch" |
| msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả" |
| |
| #: sha1_name.c:1075 |
| #, c-format |
| msgid "No such branch: '%s'" |
| msgstr "Không có nhánh nào như thế: “%s”" |
| |
| #: sha1_name.c:1077 |
| #, c-format |
| msgid "No upstream configured for branch '%s'" |
| msgstr "Không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%s”" |
| |
| #: sha1_name.c:1081 |
| #, c-format |
| msgid "Upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch" |
| msgstr "" |
| "Nhánh thượng nguồn “%s” không được lưu lại như là một nhánh “remote-tracking”" |
| |
| #: submodule.c:64 submodule.c:98 |
| msgid "Cannot change unmerged .gitmodules, resolve merge conflicts first" |
| msgstr "" |
| "Không thể thay đổi .gitmodules chưa hòa trộn, hãy giải quyết xung đột trộn " |
| "trước" |
| |
| #: submodule.c:68 submodule.c:102 |
| #, c-format |
| msgid "Could not find section in .gitmodules where path=%s" |
| msgstr "Không thể tìm thấy phần trong .gitmodules nơi mà đường_dẫn=%s" |
| |
| #: submodule.c:76 |
| #, c-format |
| msgid "Could not update .gitmodules entry %s" |
| msgstr "Không thể cập nhật mục .gitmodules %s" |
| |
| #: submodule.c:109 |
| #, c-format |
| msgid "Could not remove .gitmodules entry for %s" |
| msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s" |
| |
| #: submodule.c:120 |
| msgid "staging updated .gitmodules failed" |
| msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật" |
| |
| #: submodule.c:1121 builtin/init-db.c:363 |
| #, c-format |
| msgid "Could not create git link %s" |
| msgstr "Không thể tạo liên kết git “%s”" |
| |
| #: submodule.c:1132 |
| #, c-format |
| msgid "Could not set core.worktree in %s" |
| msgstr "Không thể đặt “core.worktree” trong “%s”." |
| |
| #: unpack-trees.c:206 |
| msgid "Checking out files" |
| msgstr "Đang lấy ra các tập tin" |
| |
| #: urlmatch.c:120 |
| msgid "invalid URL scheme name or missing '://' suffix" |
| msgstr "tên lược đồ URL không hợp lệ, hoặc thiếu hậu tố “://”" |
| |
| #: urlmatch.c:144 urlmatch.c:297 urlmatch.c:356 |
| #, c-format |
| msgid "invalid %XX escape sequence" |
| msgstr "thoát chuỗi %XX không hợp lệ" |
| |
| #: urlmatch.c:172 |
| msgid "missing host and scheme is not 'file:'" |
| msgstr "thiếu máy chủ và lược đồ thì không phải là giao thức “file:”" |
| |
| #: urlmatch.c:189 |
| msgid "a 'file:' URL may not have a port number" |
| msgstr "URL kiểu “file:” không được chứa cổng" |
| |
| #: urlmatch.c:199 |
| msgid "invalid characters in host name" |
| msgstr "có các ký tự không hợp lệ trong tên máy" |
| |
| #: urlmatch.c:244 urlmatch.c:255 |
| msgid "invalid port number" |
| msgstr "tên cổng không hợp lệ" |
| |
| #: urlmatch.c:322 |
| msgid "invalid '..' path segment" |
| msgstr "đoạn đường dẫn “..” không hợp lệ" |
| |
| #: wrapper.c:422 |
| #, c-format |
| msgid "unable to access '%s': %s" |
| msgstr "không thể truy cập “%s”: %s" |
| |
| #: wrapper.c:443 |
| #, c-format |
| msgid "unable to access '%s'" |
| msgstr "không thể truy cập “%s”" |
| |
| #: wrapper.c:454 |
| #, c-format |
| msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s" |
| msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s" |
| |
| #: wrapper.c:455 |
| msgid "no such user" |
| msgstr "không có người dùng như vậy" |
| |
| #: wt-status.c:150 |
| msgid "Unmerged paths:" |
| msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:" |
| |
| #: wt-status.c:177 wt-status.c:204 |
| #, c-format |
| msgid " (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)" |
| msgstr " (dùng \"git reset %s <tập-tin>...\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)" |
| |
| #: wt-status.c:179 wt-status.c:206 |
| msgid " (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)" |
| msgstr " (dùng \"git rm --cached <tập-tin>...\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)" |
| |
| #: wt-status.c:183 |
| msgid " (use \"git add <file>...\" to mark resolution)" |
| msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>...\" để đánh dấu là cần giải quyết)" |
| |
| #: wt-status.c:185 wt-status.c:189 |
| msgid " (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)" |
| msgstr "" |
| " (dùng \"git add/rm <tập-tin>...\" như là một cách thích hợp để đánh dấu là " |
| "cần được giải quyết)" |
| |
| #: wt-status.c:187 |
| msgid " (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)" |
| msgstr " (dùng \"git rm <tập-tin>...\" để đánh dấu là cần giải quyết)" |
| |
| #: wt-status.c:198 |
| msgid "Changes to be committed:" |
| msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:" |
| |
| #: wt-status.c:216 |
| msgid "Changes not staged for commit:" |
| msgstr "Các thay đổi chưa được đặt lên bệ phóng để chuyển giao:" |
| |
| #: wt-status.c:220 |
| msgid " (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)" |
| msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>...\" để cập nhật những gì sẽ chuyển giao)" |
| |
| #: wt-status.c:222 |
| msgid " (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)" |
| msgstr "" |
| " (dùng \"git add/rm <tập-tin>...\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)" |
| |
| #: wt-status.c:223 |
| msgid "" |
| " (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)" |
| msgstr "" |
| " (dùng \"git checkout -- <tập-tin>...\" để loại bỏ các thay đổi trong thư " |
| "mục làm việc)" |
| |
| #: wt-status.c:225 |
| msgid " (commit or discard the untracked or modified content in submodules)" |
| msgstr "" |
| " (chuyển giao hoặc là loại bỏ các nội dung chưa được theo dõi hay đã sửa " |
| "chữa trong mô-đun-con)" |
| |
| #: wt-status.c:237 |
| #, c-format |
| msgid " (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)" |
| msgstr "" |
| " (dùng \"git %s <tập-tin>...\" để thêm vào những gì cần được chuyển giao)" |
| |
| #: wt-status.c:252 |
| msgid "both deleted:" |
| msgstr "bị xóa bởi cả hai:" |
| |
| #: wt-status.c:254 |
| msgid "added by us:" |
| msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:" |
| |
| #: wt-status.c:256 |
| msgid "deleted by them:" |
| msgstr "bị xóa đi bởi họ:" |
| |
| #: wt-status.c:258 |
| msgid "added by them:" |
| msgstr "được thêm vào bởi họ:" |
| |
| #: wt-status.c:260 |
| msgid "deleted by us:" |
| msgstr "bị xóa bởi chúng ta:" |
| |
| #: wt-status.c:262 |
| msgid "both added:" |
| msgstr "được thêm vào bởi cả hai:" |
| |
| #: wt-status.c:264 |
| msgid "both modified:" |
| msgstr "bị sửa bởi cả hai:" |
| |
| #: wt-status.c:266 |
| #, c-format |
| msgid "bug: unhandled unmerged status %x" |
| msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái chưa hòa trộn %x" |
| |
| #: wt-status.c:274 |
| msgid "new file:" |
| msgstr "tập tin mới:" |
| |
| #: wt-status.c:276 |
| msgid "copied:" |
| msgstr "đã chép:" |
| |
| #: wt-status.c:278 |
| msgid "deleted:" |
| msgstr "đã xoá:" |
| |
| #: wt-status.c:280 |
| msgid "modified:" |
| msgstr "đã sửa:" |
| |
| #: wt-status.c:282 |
| msgid "renamed:" |
| msgstr "đã đổi tên:" |
| |
| #: wt-status.c:284 |
| msgid "typechange:" |
| msgstr "đổi-kiểu:" |
| |
| #: wt-status.c:286 |
| msgid "unknown:" |
| msgstr "không hiểu:" |
| |
| #: wt-status.c:288 |
| msgid "unmerged:" |
| msgstr "chưa hòa trộn:" |
| |
| #: wt-status.c:370 |
| msgid "new commits, " |
| msgstr "lần chuyển giao mới, " |
| |
| #: wt-status.c:372 |
| msgid "modified content, " |
| msgstr "nội dung bị sửa đổi, " |
| |
| #: wt-status.c:374 |
| msgid "untracked content, " |
| msgstr "nội dung chưa được theo dõi, " |
| |
| #: wt-status.c:391 |
| #, c-format |
| msgid "bug: unhandled diff status %c" |
| msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái lệnh diff %c" |
| |
| #: wt-status.c:765 |
| msgid "Submodules changed but not updated:" |
| msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:" |
| |
| #: wt-status.c:767 |
| msgid "Submodule changes to be committed:" |
| msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao:" |
| |
| #: wt-status.c:846 |
| msgid "" |
| "Do not touch the line above.\n" |
| "Everything below will be removed." |
| msgstr "" |
| "Không động đến đường ở trên.\n" |
| "Mọi thứ phía dưới sẽ được xóa bỏ." |
| |
| #: wt-status.c:937 |
| msgid "You have unmerged paths." |
| msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn." |
| |
| #: wt-status.c:940 |
| msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")" |
| msgstr " (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")" |
| |
| #: wt-status.c:943 |
| msgid "All conflicts fixed but you are still merging." |
| msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn." |
| |
| #: wt-status.c:946 |
| msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)" |
| msgstr " (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)" |
| |
| #: wt-status.c:956 |
| msgid "You are in the middle of an am session." |
| msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”." |
| |
| #: wt-status.c:959 |
| msgid "The current patch is empty." |
| msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng." |
| |
| #: wt-status.c:963 |
| msgid " (fix conflicts and then run \"git am --continue\")" |
| msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")" |
| |
| #: wt-status.c:965 |
| msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)" |
| msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)" |
| |
| #: wt-status.c:967 |
| msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)" |
| msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)" |
| |
| #: wt-status.c:1027 wt-status.c:1044 |
| #, c-format |
| msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'." |
| msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”." |
| |
| #: wt-status.c:1032 wt-status.c:1049 |
| msgid "You are currently rebasing." |
| msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (“cải tổ”)." |
| |
| #: wt-status.c:1035 |
| msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")" |
| msgstr "" |
| " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")" |
| |
| #: wt-status.c:1037 |
| msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)" |
| msgstr " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)" |
| |
| #: wt-status.c:1039 |
| msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)" |
| msgstr "" |
| " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)" |
| |
| #: wt-status.c:1052 |
| msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")" |
| msgstr "" |
| " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --" |
| "continue\")" |
| |
| #: wt-status.c:1056 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'." |
| msgstr "" |
| "Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi " |
| "đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”." |
| |
| #: wt-status.c:1061 |
| msgid "You are currently splitting a commit during a rebase." |
| msgstr "" |
| "Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc " |
| "rebase." |
| |
| #: wt-status.c:1064 |
| msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")" |
| msgstr "" |
| " (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git " |
| "rebase --continue\")" |
| |
| #: wt-status.c:1068 |
| #, c-format |
| msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'." |
| msgstr "" |
| "Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang " |
| "rebase nhánh “%s” trên “%s”." |
| |
| #: wt-status.c:1073 |
| msgid "You are currently editing a commit during a rebase." |
| msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase." |
| |
| #: wt-status.c:1076 |
| msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)" |
| msgstr " (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)" |
| |
| #: wt-status.c:1078 |
| msgid "" |
| " (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)" |
| msgstr "" |
| " (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài " |
| "lòng về những thay đổi của mình)" |
| |
| #: wt-status.c:1088 |
| #, c-format |
| msgid "You are currently cherry-picking commit %s." |
| msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s." |
| |
| #: wt-status.c:1093 |
| msgid " (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")" |
| msgstr "" |
| " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")" |
| |
| #: wt-status.c:1096 |
| msgid " (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")" |
| msgstr "" |
| " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --" |
| "continue\")" |
| |
| #: wt-status.c:1098 |
| msgid " (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)" |
| msgstr " (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)" |
| |
| #: wt-status.c:1107 |
| #, c-format |
| msgid "You are currently reverting commit %s." |
| msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác revert lần chuyển giao “%s”." |
| |
| #: wt-status.c:1112 |
| msgid " (fix conflicts and run \"git revert --continue\")" |
| msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")" |
| |
| #: wt-status.c:1115 |
| msgid " (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")" |
| msgstr "" |
| " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")" |
| |
| #: wt-status.c:1117 |
| msgid " (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)" |
| msgstr " (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác revert)" |
| |
| #: wt-status.c:1128 |
| #, c-format |
| msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'." |
| msgstr "" |
| "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ " |
| "nhánh “%s”." |
| |
| #: wt-status.c:1132 |
| msgid "You are currently bisecting." |
| msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)." |
| |
| #: wt-status.c:1135 |
| msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)" |
| msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)" |
| |
| #: wt-status.c:1310 |
| msgid "On branch " |
| msgstr "Trên nhánh " |
| |
| #: wt-status.c:1317 |
| msgid "rebase in progress; onto " |
| msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên " |
| |
| #: wt-status.c:1324 |
| msgid "HEAD detached at " |
| msgstr "HEAD được tách rời tại " |
| |
| #: wt-status.c:1326 |
| msgid "HEAD detached from " |
| msgstr "HEAD được tách rời từ " |
| |
| #: wt-status.c:1329 |
| msgid "Not currently on any branch." |
| msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả." |
| |
| #: wt-status.c:1346 |
| msgid "Initial commit" |
| msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo" |
| |
| #: wt-status.c:1360 |
| msgid "Untracked files" |
| msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi" |
| |
| #: wt-status.c:1362 |
| msgid "Ignored files" |
| msgstr "Những tập tin bị lờ đi" |
| |
| #: wt-status.c:1366 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n" |
| "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add\n" |
| "new files yourself (see 'git help status')." |
| msgstr "" |
| "Cần %.2f giây để liệt kê tất cả các tập tin chưa được theo dõi. “status -" |
| "uno”\n" |
| "có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n" |
| "tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.." |
| |
| #: wt-status.c:1372 |
| #, c-format |
| msgid "Untracked files not listed%s" |
| msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s" |
| |
| #: wt-status.c:1374 |
| msgid " (use -u option to show untracked files)" |
| msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)" |
| |
| #: wt-status.c:1380 |
| msgid "No changes" |
| msgstr "Không có thay đổi nào" |
| |
| #: wt-status.c:1385 |
| #, c-format |
| msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n" |
| msgstr "" |
| "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc " |
| "\"git commit -a\")\n" |
| |
| #: wt-status.c:1388 |
| #, c-format |
| msgid "no changes added to commit\n" |
| msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n" |
| |
| #: wt-status.c:1391 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to " |
| "track)\n" |
| msgstr "" |
| "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được " |
| "theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n" |
| |
| #: wt-status.c:1394 |
| #, c-format |
| msgid "nothing added to commit but untracked files present\n" |
| msgstr "" |
| "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được " |
| "theo dõi hiện diện\n" |
| |
| #: wt-status.c:1397 |
| #, c-format |
| msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n" |
| msgstr "" |
| "không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để " |
| "đưa vào theo dõi)\n" |
| |
| #: wt-status.c:1400 wt-status.c:1405 |
| #, c-format |
| msgid "nothing to commit\n" |
| msgstr "không có gì để chuyển giao\n" |
| |
| #: wt-status.c:1403 |
| #, c-format |
| msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n" |
| msgstr "" |
| "không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n" |
| |
| #: wt-status.c:1407 |
| #, c-format |
| msgid "nothing to commit, working directory clean\n" |
| msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n" |
| |
| #: wt-status.c:1516 |
| msgid "HEAD (no branch)" |
| msgstr "HEAD (không nhánh)" |
| |
| #: wt-status.c:1522 |
| msgid "Initial commit on " |
| msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo trên " |
| |
| #: wt-status.c:1554 |
| msgid "gone" |
| msgstr "đã ra đi" |
| |
| #: wt-status.c:1556 wt-status.c:1564 |
| msgid "behind " |
| msgstr "đằng sau " |
| |
| #: compat/precompose_utf8.c:55 builtin/clone.c:356 |
| #, c-format |
| msgid "failed to unlink '%s'" |
| msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”" |
| |
| #: builtin/add.c:21 |
| msgid "git add [options] [--] <pathspec>..." |
| msgstr "git add [các-tùy-chọn] [--] <pathspec>..." |
| |
| #: builtin/add.c:64 |
| #, c-format |
| msgid "unexpected diff status %c" |
| msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c" |
| |
| #: builtin/add.c:69 builtin/commit.c:261 |
| msgid "updating files failed" |
| msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi" |
| |
| #: builtin/add.c:79 |
| #, c-format |
| msgid "remove '%s'\n" |
| msgstr "gỡ bỏ “%s”\n" |
| |
| #: builtin/add.c:133 |
| msgid "Unstaged changes after refreshing the index:" |
| msgstr "" |
| "Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:" |
| |
| #: builtin/add.c:193 |
| msgid "Could not read the index" |
| msgstr "Không thể đọc bảng mục lục" |
| |
| #: builtin/add.c:204 |
| #, c-format |
| msgid "Could not open '%s' for writing." |
| msgstr "Không thể mở “%s” để ghi." |
| |
| #: builtin/add.c:208 |
| msgid "Could not write patch" |
| msgstr "Không thể ghi ra miếng vá" |
| |
| #: builtin/add.c:213 |
| #, c-format |
| msgid "Could not stat '%s'" |
| msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”" |
| |
| #: builtin/add.c:215 |
| msgid "Empty patch. Aborted." |
| msgstr "Miếng vá trống rỗng. Nên bỏ qua." |
| |
| #: builtin/add.c:221 |
| #, c-format |
| msgid "Could not apply '%s'" |
| msgstr "Không thể áp dụng miếng vá “%s”" |
| |
| #: builtin/add.c:231 |
| msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n" |
| msgstr "" |
| "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore " |
| "của bạn:\n" |
| |
| #: builtin/add.c:248 builtin/clean.c:876 builtin/fetch.c:93 builtin/mv.c:70 |
| #: builtin/prune-packed.c:77 builtin/push.c:489 builtin/remote.c:1344 |
| #: builtin/rm.c:269 |
| msgid "dry run" |
| msgstr "chạy thử" |
| |
| #: builtin/add.c:249 builtin/apply.c:4410 builtin/check-ignore.c:19 |
| #: builtin/commit.c:1256 builtin/count-objects.c:95 builtin/fsck.c:612 |
| #: builtin/log.c:1592 builtin/mv.c:69 builtin/read-tree.c:113 |
| msgid "be verbose" |
| msgstr "chi tiết" |
| |
| #: builtin/add.c:251 |
| msgid "interactive picking" |
| msgstr "sửa bằng cách tương tác" |
| |
| #: builtin/add.c:252 builtin/checkout.c:1108 builtin/reset.c:283 |
| msgid "select hunks interactively" |
| msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác" |
| |
| #: builtin/add.c:253 |
| msgid "edit current diff and apply" |
| msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó" |
| |
| #: builtin/add.c:254 |
| msgid "allow adding otherwise ignored files" |
| msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác" |
| |
| #: builtin/add.c:255 |
| msgid "update tracked files" |
| msgstr "cập nhật các tập tin được theo dõi" |
| |
| #: builtin/add.c:256 |
| msgid "record only the fact that the path will be added later" |
| msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau" |
| |
| #: builtin/add.c:257 |
| msgid "add changes from all tracked and untracked files" |
| msgstr "" |
| "thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu " |
| "vết" |
| |
| #: builtin/add.c:260 |
| msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)" |
| msgstr "" |
| "lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)" |
| |
| #: builtin/add.c:262 |
| msgid "don't add, only refresh the index" |
| msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục" |
| |
| #: builtin/add.c:263 |
| msgid "just skip files which cannot be added because of errors" |
| msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi" |
| |
| #: builtin/add.c:264 |
| msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run" |
| msgstr "" |
| "kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử" |
| |
| #: builtin/add.c:286 |
| #, c-format |
| msgid "Use -f if you really want to add them.\n" |
| msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n" |
| |
| #: builtin/add.c:287 |
| msgid "no files added" |
| msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào" |
| |
| #: builtin/add.c:293 |
| msgid "adding files failed" |
| msgstr "thêm tập tin gặp lỗi" |
| |
| #: builtin/add.c:330 |
| msgid "-A and -u are mutually incompatible" |
| msgstr "-A và -u xung khắc nhau" |
| |
| #: builtin/add.c:337 |
| msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run" |
| msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run" |
| |
| #: builtin/add.c:358 |
| #, c-format |
| msgid "Nothing specified, nothing added.\n" |
| msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n" |
| |
| #: builtin/add.c:359 |
| #, c-format |
| msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n" |
| msgstr "Có lẽ ý bạn là “git add .” phải không?\n" |
| |
| #: builtin/add.c:364 builtin/check-ignore.c:172 builtin/clean.c:920 |
| #: builtin/commit.c:320 builtin/mv.c:90 builtin/reset.c:234 builtin/rm.c:299 |
| msgid "index file corrupt" |
| msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng" |
| |
| #: builtin/add.c:448 builtin/apply.c:4506 builtin/mv.c:280 builtin/rm.c:432 |
| msgid "Unable to write new index file" |
| msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" |
| |
| #: builtin/apply.c:57 |
| msgid "git apply [options] [<patch>...]" |
| msgstr "git apply [các-tùy-chọn] [<miếng-vá>...]" |
| |
| #: builtin/apply.c:110 |
| #, c-format |
| msgid "unrecognized whitespace option '%s'" |
| msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”" |
| |
| #: builtin/apply.c:125 |
| #, c-format |
| msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'" |
| msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”" |
| |
| #: builtin/apply.c:823 |
| #, c-format |
| msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s" |
| msgstr "" |
| "Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) " |
| "%s" |
| |
| #: builtin/apply.c:832 |
| #, c-format |
| msgid "regexec returned %d for input: %s" |
| msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s" |
| |
| #: builtin/apply.c:913 |
| #, c-format |
| msgid "unable to find filename in patch at line %d" |
| msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d" |
| |
| #: builtin/apply.c:945 |
| #, c-format |
| msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d" |
| msgstr "" |
| "git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại nhận được %s trên dòng %d" |
| |
| #: builtin/apply.c:949 |
| #, c-format |
| msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d" |
| msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d" |
| |
| #: builtin/apply.c:950 |
| #, c-format |
| msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d" |
| msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d" |
| |
| #: builtin/apply.c:957 |
| #, c-format |
| msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d" |
| msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null” trên dòng %d" |
| |
| #: builtin/apply.c:1422 |
| #, c-format |
| msgid "recount: unexpected line: %.*s" |
| msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s" |
| |
| #: builtin/apply.c:1479 |
| #, c-format |
| msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s" |
| msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s" |
| |
| #: builtin/apply.c:1496 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname " |
| "component (line %d)" |
| msgid_plural "" |
| "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname " |
| "components (line %d)" |
| msgstr[0] "" |
| "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong " |
| "thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)" |
| msgstr[1] "" |
| "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong " |
| "thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)" |
| |
| #: builtin/apply.c:1656 |
| msgid "new file depends on old contents" |
| msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ" |
| |
| #: builtin/apply.c:1658 |
| msgid "deleted file still has contents" |
| msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung" |
| |
| #: builtin/apply.c:1684 |
| #, c-format |
| msgid "corrupt patch at line %d" |
| msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d" |
| |
| #: builtin/apply.c:1720 |
| #, c-format |
| msgid "new file %s depends on old contents" |
| msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ" |
| |
| #: builtin/apply.c:1722 |
| #, c-format |
| msgid "deleted file %s still has contents" |
| msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung" |
| |
| #: builtin/apply.c:1725 |
| #, c-format |
| msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted" |
| msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa" |
| |
| #: builtin/apply.c:1871 |
| #, c-format |
| msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s" |
| msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s" |
| |
| #: builtin/apply.c:1900 |
| #, c-format |
| msgid "unrecognized binary patch at line %d" |
| msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d" |
| |
| #: builtin/apply.c:1986 |
| #, c-format |
| msgid "patch with only garbage at line %d" |
| msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d" |
| |
| #: builtin/apply.c:2076 |
| #, c-format |
| msgid "unable to read symlink %s" |
| msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s" |
| |
| #: builtin/apply.c:2080 |
| #, c-format |
| msgid "unable to open or read %s" |
| msgstr "không thể mở hay đọc %s" |
| |
| #: builtin/apply.c:2688 |
| #, c-format |
| msgid "invalid start of line: '%c'" |
| msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”" |
| |
| #: builtin/apply.c:2806 |
| #, c-format |
| msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)." |
| msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)." |
| msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)." |
| msgstr[1] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)." |
| |
| #: builtin/apply.c:2818 |
| #, c-format |
| msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d" |
| msgstr "Nội dung bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d" |
| |
| #: builtin/apply.c:2824 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "while searching for:\n" |
| "%.*s" |
| msgstr "" |
| "trong khi đang tìm kiếm cho:\n" |
| "%.*s" |
| |
| #: builtin/apply.c:2843 |
| #, c-format |
| msgid "missing binary patch data for '%s'" |
| msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”" |
| |
| #: builtin/apply.c:2946 |
| #, c-format |
| msgid "binary patch does not apply to '%s'" |
| msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”" |
| |
| #: builtin/apply.c:2952 |
| #, c-format |
| msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)" |
| msgstr "" |
| "vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận " |
| "%s)" |
| |
| #: builtin/apply.c:2973 |
| #, c-format |
| msgid "patch failed: %s:%ld" |
| msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld" |
| |
| #: builtin/apply.c:3095 |
| #, c-format |
| msgid "cannot checkout %s" |
| msgstr "không thể lấy ra %s" |
| |
| #: builtin/apply.c:3140 builtin/apply.c:3149 builtin/apply.c:3194 |
| #, c-format |
| msgid "read of %s failed" |
| msgstr "đọc %s gặp lỗi" |
| |
| #: builtin/apply.c:3174 builtin/apply.c:3396 |
| #, c-format |
| msgid "path %s has been renamed/deleted" |
| msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên" |
| |
| #: builtin/apply.c:3255 builtin/apply.c:3410 |
| #, c-format |
| msgid "%s: does not exist in index" |
| msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục" |
| |
| #: builtin/apply.c:3259 builtin/apply.c:3402 builtin/apply.c:3424 |
| #, c-format |
| msgid "%s: %s" |
| msgstr "%s: %s" |
| |
| #: builtin/apply.c:3264 builtin/apply.c:3418 |
| #, c-format |
| msgid "%s: does not match index" |
| msgstr "%s: không khớp trong mục lục" |
| |
| #: builtin/apply.c:3366 |
| msgid "removal patch leaves file contents" |
| msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin" |
| |
| #: builtin/apply.c:3435 |
| #, c-format |
| msgid "%s: wrong type" |
| msgstr "%s: sai kiểu" |
| |
| #: builtin/apply.c:3437 |
| #, c-format |
| msgid "%s has type %o, expected %o" |
| msgstr "%s có kiểu %o, cần %o" |
| |
| #: builtin/apply.c:3538 |
| #, c-format |
| msgid "%s: already exists in index" |
| msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục" |
| |
| #: builtin/apply.c:3541 |
| #, c-format |
| msgid "%s: already exists in working directory" |
| msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc" |
| |
| #: builtin/apply.c:3561 |
| #, c-format |
| msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)" |
| msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)" |
| |
| #: builtin/apply.c:3566 |
| #, c-format |
| msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s" |
| msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s" |
| |
| #: builtin/apply.c:3574 |
| #, c-format |
| msgid "%s: patch does not apply" |
| msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng" |
| |
| #: builtin/apply.c:3587 |
| #, c-format |
| msgid "Checking patch %s..." |
| msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s..." |
| |
| #: builtin/apply.c:3680 builtin/checkout.c:213 builtin/reset.c:134 |
| #, c-format |
| msgid "make_cache_entry failed for path '%s'" |
| msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”" |
| |
| #: builtin/apply.c:3823 |
| #, c-format |
| msgid "unable to remove %s from index" |
| msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục" |
| |
| #: builtin/apply.c:3851 |
| #, c-format |
| msgid "corrupt patch for submodule %s" |
| msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s" |
| |
| #: builtin/apply.c:3855 |
| #, c-format |
| msgid "unable to stat newly created file '%s'" |
| msgstr "không thể lấy thống kề về tập tin %s mới hơn đã được tạo" |
| |
| #: builtin/apply.c:3860 |
| #, c-format |
| msgid "unable to create backing store for newly created file %s" |
| msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s" |
| |
| #: builtin/apply.c:3863 builtin/apply.c:3971 |
| #, c-format |
| msgid "unable to add cache entry for %s" |
| msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s" |
| |
| #: builtin/apply.c:3896 |
| #, c-format |
| msgid "closing file '%s'" |
| msgstr "đang đóng tập tin “%s”" |
| |
| #: builtin/apply.c:3945 |
| #, c-format |
| msgid "unable to write file '%s' mode %o" |
| msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o" |
| |
| #: builtin/apply.c:4032 |
| #, c-format |
| msgid "Applied patch %s cleanly." |
| msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ." |
| |
| #: builtin/apply.c:4040 |
| msgid "internal error" |
| msgstr "lỗi nội bộ" |
| |
| #: builtin/apply.c:4043 |
| #, c-format |
| msgid "Applying patch %%s with %d reject..." |
| msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..." |
| msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..." |
| msgstr[1] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..." |
| |
| #: builtin/apply.c:4053 |
| #, c-format |
| msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej" |
| msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej" |
| |
| #: builtin/apply.c:4074 |
| #, c-format |
| msgid "Hunk #%d applied cleanly." |
| msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng." |
| |
| #: builtin/apply.c:4077 |
| #, c-format |
| msgid "Rejected hunk #%d." |
| msgstr "đoạn dữ liệu #%d bị từ chối." |
| |
| #: builtin/apply.c:4227 |
| msgid "unrecognized input" |
| msgstr "không thừa nhận đầu vào" |
| |
| #: builtin/apply.c:4238 |
| msgid "unable to read index file" |
| msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục" |
| |
| #: builtin/apply.c:4357 builtin/apply.c:4360 builtin/clone.c:90 |
| #: builtin/fetch.c:78 |
| msgid "path" |
| msgstr "đường-dẫn" |
| |
| #: builtin/apply.c:4358 |
| msgid "don't apply changes matching the given path" |
| msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho" |
| |
| #: builtin/apply.c:4361 |
| msgid "apply changes matching the given path" |
| msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho" |
| |
| #: builtin/apply.c:4363 |
| msgid "num" |
| msgstr "số" |
| |
| #: builtin/apply.c:4364 |
| msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths" |
| msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển" |
| |
| #: builtin/apply.c:4367 |
| msgid "ignore additions made by the patch" |
| msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá" |
| |
| #: builtin/apply.c:4369 |
| msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input" |
| msgstr "" |
| "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra" |
| |
| #: builtin/apply.c:4373 |
| msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation" |
| msgstr "" |
| "hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân" |
| |
| #: builtin/apply.c:4375 |
| msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input" |
| msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào" |
| |
| #: builtin/apply.c:4377 |
| msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable" |
| msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không" |
| |
| #: builtin/apply.c:4379 |
| msgid "make sure the patch is applicable to the current index" |
| msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành" |
| |
| #: builtin/apply.c:4381 |
| msgid "apply a patch without touching the working tree" |
| msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc" |
| |
| #: builtin/apply.c:4383 |
| msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)" |
| msgstr "" |
| "đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)" |
| |
| #: builtin/apply.c:4385 |
| msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply" |
| msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được" |
| |
| #: builtin/apply.c:4387 |
| msgid "build a temporary index based on embedded index information" |
| msgstr "" |
| "xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng" |
| |
| #: builtin/apply.c:4389 builtin/checkout-index.c:197 builtin/ls-files.c:455 |
| msgid "paths are separated with NUL character" |
| msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL" |
| |
| #: builtin/apply.c:4392 |
| msgid "ensure at least <n> lines of context match" |
| msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp" |
| |
| #: builtin/apply.c:4393 |
| msgid "action" |
| msgstr "hành động" |
| |
| #: builtin/apply.c:4394 |
| msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors" |
| msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng" |
| |
| #: builtin/apply.c:4397 builtin/apply.c:4400 |
| msgid "ignore changes in whitespace when finding context" |
| msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi quét nội dung" |
| |
| #: builtin/apply.c:4403 |
| msgid "apply the patch in reverse" |
| msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược" |
| |
| #: builtin/apply.c:4405 |
| msgid "don't expect at least one line of context" |
| msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung" |
| |
| #: builtin/apply.c:4407 |
| msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files" |
| msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng" |
| |
| #: builtin/apply.c:4409 |
| msgid "allow overlapping hunks" |
| msgstr "cho phép chồng khối nhớ" |
| |
| #: builtin/apply.c:4412 |
| msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file" |
| msgstr "" |
| "đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin" |
| |
| #: builtin/apply.c:4415 |
| msgid "do not trust the line counts in the hunk headers" |
| msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu" |
| |
| #: builtin/apply.c:4417 |
| msgid "root" |
| msgstr "root" |
| |
| #: builtin/apply.c:4418 |
| msgid "prepend <root> to all filenames" |
| msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin" |
| |
| #: builtin/apply.c:4440 |
| msgid "--3way outside a repository" |
| msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa" |
| |
| #: builtin/apply.c:4448 |
| msgid "--index outside a repository" |
| msgstr "--index ở ngoài một kho chứa" |
| |
| #: builtin/apply.c:4451 |
| msgid "--cached outside a repository" |
| msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa" |
| |
| #: builtin/apply.c:4467 |
| #, c-format |
| msgid "can't open patch '%s'" |
| msgstr "không thể mở miếng vá “%s”" |
| |
| #: builtin/apply.c:4481 |
| #, c-format |
| msgid "squelched %d whitespace error" |
| msgid_plural "squelched %d whitespace errors" |
| msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng" |
| msgstr[1] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng" |
| |
| #: builtin/apply.c:4487 builtin/apply.c:4497 |
| #, c-format |
| msgid "%d line adds whitespace errors." |
| msgid_plural "%d lines add whitespace errors." |
| msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi." |
| msgstr[1] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi." |
| |
| #: builtin/archive.c:17 |
| #, c-format |
| msgid "could not create archive file '%s'" |
| msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) “%s”" |
| |
| #: builtin/archive.c:20 |
| msgid "could not redirect output" |
| msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất" |
| |
| #: builtin/archive.c:37 |
| msgid "git archive: Remote with no URL" |
| msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL" |
| |
| #: builtin/archive.c:58 |
| msgid "git archive: expected ACK/NAK, got EOF" |
| msgstr "git archive: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF" |
| |
| #: builtin/archive.c:61 |
| #, c-format |
| msgid "git archive: NACK %s" |
| msgstr "git archive: NACK %s" |
| |
| #: builtin/archive.c:63 |
| #, c-format |
| msgid "remote error: %s" |
| msgstr "lỗi máy chủ: %s" |
| |
| #: builtin/archive.c:64 |
| msgid "git archive: protocol error" |
| msgstr "git archive: lỗi giao thức" |
| |
| #: builtin/archive.c:68 |
| msgid "git archive: expected a flush" |
| msgstr "git archive: cần một flush (đẩy dữ liệu lên đĩa)" |
| |
| #: builtin/bisect--helper.c:7 |
| msgid "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]" |
| msgstr "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]" |
| |
| #: builtin/bisect--helper.c:17 |
| msgid "perform 'git bisect next'" |
| msgstr "thực hiện “git bisect next”" |
| |
| #: builtin/bisect--helper.c:19 |
| msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit" |
| msgstr "" |
| "cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao hiện hành" |
| |
| #: builtin/blame.c:27 |
| msgid "git blame [options] [rev-opts] [rev] [--] file" |
| msgstr "git blame [các-tùy-chọn] [rev-opts] [rev] [--] tập-tin" |
| |
| #: builtin/blame.c:32 |
| msgid "[rev-opts] are documented in git-rev-list(1)" |
| msgstr "[rev-opts] được mô tả trong git-rev-list(1)" |
| |
| #: builtin/blame.c:2242 |
| msgid "Show blame entries as we find them, incrementally" |
| msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần" |
| |
| #: builtin/blame.c:2243 |
| msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)" |
| msgstr "" |
| "Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)" |
| |
| #: builtin/blame.c:2244 |
| msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)" |
| msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)" |
| |
| #: builtin/blame.c:2245 |
| msgid "Show work cost statistics" |
| msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc" |
| |
| #: builtin/blame.c:2246 |
| msgid "Show output score for blame entries" |
| msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”" |
| |
| #: builtin/blame.c:2247 |
| msgid "Show original filename (Default: auto)" |
| msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)" |
| |
| #: builtin/blame.c:2248 |
| msgid "Show original linenumber (Default: off)" |
| msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)" |
| |
| #: builtin/blame.c:2249 |
| msgid "Show in a format designed for machine consumption" |
| msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy" |
| |
| #: builtin/blame.c:2250 |
| msgid "Show porcelain format with per-line commit information" |
| msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng" |
| |
| #: builtin/blame.c:2251 |
| msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)" |
| msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra vóigit-annotate (Mặc định: off)" |
| |
| #: builtin/blame.c:2252 |
| msgid "Show raw timestamp (Default: off)" |
| msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)" |
| |
| #: builtin/blame.c:2253 |
| msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)" |
| msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)" |
| |
| #: builtin/blame.c:2254 |
| msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)" |
| msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)" |
| |
| #: builtin/blame.c:2255 |
| msgid "Show author email instead of name (Default: off)" |
| msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)" |
| |
| #: builtin/blame.c:2256 |
| msgid "Ignore whitespace differences" |
| msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra" |
| |
| #: builtin/blame.c:2257 |
| msgid "Spend extra cycles to find better match" |
| msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa" |
| |
| #: builtin/blame.c:2258 |
| msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list" |
| msgstr "" |
| "Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”" |
| |
| #: builtin/blame.c:2259 |
| msgid "Use <file>'s contents as the final image" |
| msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng" |
| |
| #: builtin/blame.c:2260 builtin/blame.c:2261 |
| msgid "score" |
| msgstr "điểm số" |
| |
| #: builtin/blame.c:2260 |
| msgid "Find line copies within and across files" |
| msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin" |
| |
| #: builtin/blame.c:2261 |
| msgid "Find line movements within and across files" |
| msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin" |
| |
| #: builtin/blame.c:2262 |
| msgid "n,m" |
| msgstr "n,m" |
| |
| #: builtin/blame.c:2262 |
| msgid "Process only line range n,m, counting from 1" |
| msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1" |
| |
| #: builtin/branch.c:24 |
| msgid "git branch [options] [-r | -a] [--merged | --no-merged]" |
| msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-r | -a] [--merged | --no-merged]" |
| |
| #: builtin/branch.c:25 |
| msgid "git branch [options] [-l] [-f] <branchname> [<start-point>]" |
| msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]" |
| |
| #: builtin/branch.c:26 |
| msgid "git branch [options] [-r] (-d | -D) <branchname>..." |
| msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> ..." |
| |
| #: builtin/branch.c:27 |
| msgid "git branch [options] (-m | -M) [<oldbranch>] <newbranch>" |
| msgstr "git branch [các-tùy-chọn] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>" |
| |
| #: builtin/branch.c:150 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "deleting branch '%s' that has been merged to\n" |
| " '%s', but not yet merged to HEAD." |
| msgstr "" |
| "đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n" |
| " “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD." |
| |
| #: builtin/branch.c:154 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n" |
| " '%s', even though it is merged to HEAD." |
| msgstr "" |
| "không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n" |
| " “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD." |
| |
| #: builtin/branch.c:168 |
| #, c-format |
| msgid "Couldn't look up commit object for '%s'" |
| msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho “%s”" |
| |
| #: builtin/branch.c:172 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "The branch '%s' is not fully merged.\n" |
| "If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'." |
| msgstr "" |
| "Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n" |
| "Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”." |
| |
| #: builtin/branch.c:185 |
| msgid "Update of config-file failed" |
| msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi" |
| |
| #: builtin/branch.c:213 |
| msgid "cannot use -a with -d" |
| msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d" |
| |
| #: builtin/branch.c:219 |
| msgid "Couldn't look up commit object for HEAD" |
| msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho HEAD" |
| |
| #: builtin/branch.c:227 |
| #, c-format |
| msgid "Cannot delete the branch '%s' which you are currently on." |
| msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” cái mà bạn hiện nay đang ở." |
| |
| #: builtin/branch.c:240 |
| #, c-format |
| msgid "remote branch '%s' not found." |
| msgstr "không tìm thấy nhánh máy chủ “%s”." |
| |
| #: builtin/branch.c:241 |
| #, c-format |
| msgid "branch '%s' not found." |
| msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”." |
| |
| #: builtin/branch.c:255 |
| #, c-format |
| msgid "Error deleting remote branch '%s'" |
| msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh trên máy chủ “%s”" |
| |
| #: builtin/branch.c:256 |
| #, c-format |
| msgid "Error deleting branch '%s'" |
| msgstr "Gặp lỗi khi xoá bỏ nhánh “%s”" |
| |
| #: builtin/branch.c:263 |
| #, c-format |
| msgid "Deleted remote branch %s (was %s).\n" |
| msgstr "Nhánh trên máy chủ \"%s\" đã bị xóa (từng là %s).\n" |
| |
| #: builtin/branch.c:264 |
| #, c-format |
| msgid "Deleted branch %s (was %s).\n" |
| msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n" |
| |
| #: builtin/branch.c:366 |
| #, c-format |
| msgid "branch '%s' does not point at a commit" |
| msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả" |
| |
| #: builtin/branch.c:454 |
| #, c-format |
| msgid "[%s: gone]" |
| msgstr "[%s: đã ra đi]" |
| |
| #: builtin/branch.c:459 |
| #, c-format |
| msgid "[%s]" |
| msgstr "[%s]" |
| |
| #: builtin/branch.c:464 |
| #, c-format |
| msgid "[%s: behind %d]" |
| msgstr "[%s: đằng sau %d]" |
| |
| #: builtin/branch.c:466 |
| #, c-format |
| msgid "[behind %d]" |
| msgstr "[đằng sau %d]" |
| |
| #: builtin/branch.c:470 |
| #, c-format |
| msgid "[%s: ahead %d]" |
| msgstr "[%s: phía trước %d]" |
| |
| #: builtin/branch.c:472 |
| #, c-format |
| msgid "[ahead %d]" |
| msgstr "[phía trước %d]" |
| |
| #: builtin/branch.c:475 |
| #, c-format |
| msgid "[%s: ahead %d, behind %d]" |
| msgstr "[%s: trước %d, sau %d]" |
| |
| #: builtin/branch.c:478 |
| #, c-format |
| msgid "[ahead %d, behind %d]" |
| msgstr "[trước %d, sau %d]" |
| |
| #: builtin/branch.c:502 |
| msgid " **** invalid ref ****" |
| msgstr " **** tham chiếu không hợp lệ ****" |
| |
| #: builtin/branch.c:594 |
| #, c-format |
| msgid "(no branch, rebasing %s)" |
| msgstr "(không nhánh, đang cải tổ %s)" |
| |
| #: builtin/branch.c:597 |
| #, c-format |
| msgid "(no branch, bisect started on %s)" |
| msgstr "(không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s)" |
| |
| #: builtin/branch.c:600 |
| #, c-format |
| msgid "(detached from %s)" |
| msgstr "(được tách rời từ %s)" |
| |
| #: builtin/branch.c:603 |
| msgid "(no branch)" |
| msgstr "(không nhánh)" |
| |
| #: builtin/branch.c:649 |
| #, c-format |
| msgid "object '%s' does not point to a commit" |
| msgstr "đối tượng “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả" |
| |
| #: builtin/branch.c:681 |
| msgid "some refs could not be read" |
| msgstr "một số tham chiếu đã không thể đọc được" |
| |
| #: builtin/branch.c:694 |
| msgid "cannot rename the current branch while not on any." |
| msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả." |
| |
| #: builtin/branch.c:704 |
| #, c-format |
| msgid "Invalid branch name: '%s'" |
| msgstr "Tên nhánh không hợp lệ: “%s”" |
| |
| #: builtin/branch.c:719 |
| msgid "Branch rename failed" |
| msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên nhánh" |
| |
| #: builtin/branch.c:723 |
| #, c-format |
| msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away" |
| msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi" |
| |
| #: builtin/branch.c:727 |
| #, c-format |
| msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!" |
| msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!" |
| |
| #: builtin/branch.c:734 |
| msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed" |
| msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi" |
| |
| #: builtin/branch.c:749 |
| #, c-format |
| msgid "malformed object name %s" |
| msgstr "tên đối tượng dị hình %s" |
| |
| #: builtin/branch.c:773 |
| #, c-format |
| msgid "could not write branch description template: %s" |
| msgstr "không thể ghi vào mẫu mô tả nhánh: %s" |
| |
| #: builtin/branch.c:803 |
| msgid "Generic options" |
| msgstr "Tùy chọn chung" |
| |
| #: builtin/branch.c:805 |
| msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch" |
| msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn" |
| |
| #: builtin/branch.c:806 |
| msgid "suppress informational messages" |
| msgstr "không xuất các thông tin" |
| |
| #: builtin/branch.c:807 |
| msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))" |
| msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))" |
| |
| #: builtin/branch.c:809 |
| msgid "change upstream info" |
| msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn" |
| |
| #: builtin/branch.c:813 |
| msgid "use colored output" |
| msgstr "tô màu kết xuất" |
| |
| #: builtin/branch.c:814 |
| msgid "act on remote-tracking branches" |
| msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”" |
| |
| #: builtin/branch.c:817 builtin/branch.c:823 builtin/branch.c:844 |
| #: builtin/branch.c:850 builtin/commit.c:1494 builtin/commit.c:1495 |
| #: builtin/commit.c:1496 builtin/commit.c:1497 builtin/tag.c:527 |
| #: builtin/tag.c:533 |
| msgid "commit" |
| msgstr "lần_chuyển_giao" |
| |
| #: builtin/branch.c:818 builtin/branch.c:824 |
| msgid "print only branches that contain the commit" |
| msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao" |
| |
| #: builtin/branch.c:830 |
| msgid "Specific git-branch actions:" |
| msgstr "Hành động git-branch:" |
| |
| #: builtin/branch.c:831 |
| msgid "list both remote-tracking and local branches" |
| msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ" |
| |
| #: builtin/branch.c:833 |
| msgid "delete fully merged branch" |
| msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn" |
| |
| #: builtin/branch.c:834 |
| msgid "delete branch (even if not merged)" |
| msgstr "xoá nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)" |
| |
| #: builtin/branch.c:835 |
| msgid "move/rename a branch and its reflog" |
| msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó" |
| |
| #: builtin/branch.c:836 |
| msgid "move/rename a branch, even if target exists" |
| msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn" |
| |
| #: builtin/branch.c:837 |
| msgid "list branch names" |
| msgstr "liệt kê các tên nhánh" |
| |
| #: builtin/branch.c:838 |
| msgid "create the branch's reflog" |
| msgstr "tạo reflog của nhánh" |
| |
| #: builtin/branch.c:840 |
| msgid "edit the description for the branch" |
| msgstr "sửa mô tả cho nhánh" |
| |
| #: builtin/branch.c:841 |
| msgid "force creation (when already exists)" |
| msgstr "ép buộc tạo (khi đã có nhánh cùng tên)" |
| |
| #: builtin/branch.c:844 |
| msgid "print only not merged branches" |
| msgstr "chỉ hiển thị các nhánh chưa được hòa trộn" |
| |
| #: builtin/branch.c:850 |
| msgid "print only merged branches" |
| msgstr "chỉ hiển thị các nhánh đã hòa trộn" |
| |
| #: builtin/branch.c:854 |
| msgid "list branches in columns" |
| msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột" |
| |
| #: builtin/branch.c:867 |
| msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref." |
| msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu (ref) hợp lệ." |
| |
| #: builtin/branch.c:872 builtin/clone.c:635 |
| msgid "HEAD not found below refs/heads!" |
| msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!" |
| |
| #: builtin/branch.c:896 |
| msgid "--column and --verbose are incompatible" |
| msgstr "tùy chọn --column và --verbose xung khắc nhau" |
| |
| #: builtin/branch.c:902 builtin/branch.c:941 |
| msgid "branch name required" |
| msgstr "cần chỉ ra tên nhánh" |
| |
| #: builtin/branch.c:917 |
| msgid "Cannot give description to detached HEAD" |
| msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời" |
| |
| #: builtin/branch.c:922 |
| msgid "cannot edit description of more than one branch" |
| msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh" |
| |
| #: builtin/branch.c:929 |
| #, c-format |
| msgid "No commit on branch '%s' yet." |
| msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”." |
| |
| #: builtin/branch.c:932 |
| #, c-format |
| msgid "No branch named '%s'." |
| msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”." |
| |
| #: builtin/branch.c:947 |
| msgid "too many branches for a rename operation" |
| msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác đổi tên" |
| |
| #: builtin/branch.c:952 |
| msgid "too many branches to set new upstream" |
| msgstr "quá nhiều nhánh được đặt cho thượng nguồn mới" |
| |
| #: builtin/branch.c:956 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch." |
| msgstr "" |
| "không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh " |
| "nào cả." |
| |
| #: builtin/branch.c:959 builtin/branch.c:981 builtin/branch.c:1002 |
| #, c-format |
| msgid "no such branch '%s'" |
| msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”" |
| |
| #: builtin/branch.c:963 |
| #, c-format |
| msgid "branch '%s' does not exist" |
| msgstr "chưa có nhánh “%s”" |
| |
| #: builtin/branch.c:975 |
| msgid "too many branches to unset upstream" |
| msgstr "quá nhiều nhánh để bỏ đặt thượng nguồn" |
| |
| #: builtin/branch.c:979 |
| msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch." |
| msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả." |
| |
| #: builtin/branch.c:985 |
| #, c-format |
| msgid "Branch '%s' has no upstream information" |
| msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn" |
| |
| #: builtin/branch.c:999 |
| msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually" |
| msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD” thủ công" |
| |
| #: builtin/branch.c:1005 |
| msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name" |
| msgstr "" |
| "hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không hợp lý đối với tên " |
| "nhánh" |
| |
| #: builtin/branch.c:1008 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "The --set-upstream flag is deprecated and will be removed. Consider using --" |
| "track or --set-upstream-to\n" |
| msgstr "" |
| "Cờ --set-upstream đã lạc hậu và sẽ bị xóa bỏ. Nên dùng --track hoặc --set-" |
| "upstream-to\n" |
| |
| #: builtin/branch.c:1025 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "If you wanted to make '%s' track '%s', do this:\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n" |
| "\n" |
| |
| #: builtin/branch.c:1026 |
| #, c-format |
| msgid " git branch -d %s\n" |
| msgstr " git branch -d %s\n" |
| |
| #: builtin/branch.c:1027 |
| #, c-format |
| msgid " git branch --set-upstream-to %s\n" |
| msgstr " git branch --set-upstream-to %s\n" |
| |
| #: builtin/bundle.c:47 |
| #, c-format |
| msgid "%s is okay\n" |
| msgstr "“%s” tốt\n" |
| |
| #: builtin/bundle.c:56 |
| msgid "Need a repository to create a bundle." |
| msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle." |
| |
| #: builtin/bundle.c:60 |
| msgid "Need a repository to unbundle." |
| msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle." |
| |
| #: builtin/cat-file.c:331 |
| msgid "git cat-file (-t|-s|-e|-p|<type>|--textconv) <object>" |
| msgstr "git cat-file (-t|-s|-e|-p|<kiểu>|--textconv) <đối_tượng>" |
| |
| #: builtin/cat-file.c:332 |
| msgid "git cat-file (--batch|--batch-check) < <list_of_objects>" |
| msgstr "git cat-file (--batch|--batch-check) < <danh-sách-đối-tượng>" |
| |
| #: builtin/cat-file.c:369 |
| msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag" |
| msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit hoặc tag" |
| |
| #: builtin/cat-file.c:370 |
| msgid "show object type" |
| msgstr "hiển thị kiểu đối tượng" |
| |
| #: builtin/cat-file.c:371 |
| msgid "show object size" |
| msgstr "hiển thị kích thước đối tượng" |
| |
| #: builtin/cat-file.c:373 |
| msgid "exit with zero when there's no error" |
| msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi" |
| |
| #: builtin/cat-file.c:374 |
| msgid "pretty-print object's content" |
| msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc" |
| |
| #: builtin/cat-file.c:376 |
| msgid "for blob objects, run textconv on object's content" |
| msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng" |
| |
| #: builtin/cat-file.c:378 |
| msgid "show info and content of objects fed from the standard input" |
| msgstr "" |
| "hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn" |
| |
| #: builtin/cat-file.c:381 |
| msgid "show info about objects fed from the standard input" |
| msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed từ đầu vào tiêu chuẩn" |
| |
| #: builtin/check-attr.c:11 |
| msgid "git check-attr [-a | --all | attr...] [--] pathname..." |
| msgstr "git check-attr [-a | --all | attr...] [--] tên-đường-dẫn..." |
| |
| #: builtin/check-attr.c:12 |
| msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | attr...] < <list-of-paths>" |
| msgstr "" |
| "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | attr...] < <danh-sách-đường-dẫn>" |
| |
| #: builtin/check-attr.c:19 |
| msgid "report all attributes set on file" |
| msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin" |
| |
| #: builtin/check-attr.c:20 |
| msgid "use .gitattributes only from the index" |
| msgstr "chỉ dùng .gitattributes từ bảng mục lục" |
| |
| #: builtin/check-attr.c:21 builtin/check-ignore.c:22 builtin/hash-object.c:75 |
| msgid "read file names from stdin" |
| msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn" |
| |
| #: builtin/check-attr.c:23 builtin/check-ignore.c:24 |
| msgid "terminate input and output records by a NUL character" |
| msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL" |
| |
| #: builtin/check-ignore.c:18 builtin/checkout.c:1089 builtin/gc.c:271 |
| msgid "suppress progress reporting" |
| msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động" |
| |
| #: builtin/check-ignore.c:26 |
| msgid "show non-matching input paths" |
| msgstr "hiển thị những đường dẫn đầu vào không khớp với mẫu" |
| |
| #: builtin/check-ignore.c:28 |
| msgid "ignore index when checking" |
| msgstr "bỏ qua mục lục khi kiểm tra" |
| |
| #: builtin/check-ignore.c:154 |
| msgid "cannot specify pathnames with --stdin" |
| msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin" |
| |
| #: builtin/check-ignore.c:157 |
| msgid "-z only makes sense with --stdin" |
| msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin" |
| |
| #: builtin/check-ignore.c:159 |
| msgid "no path specified" |
| msgstr "chưa chỉ ra đường dẫn" |
| |
| #: builtin/check-ignore.c:163 |
| msgid "--quiet is only valid with a single pathname" |
| msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn" |
| |
| #: builtin/check-ignore.c:165 |
| msgid "cannot have both --quiet and --verbose" |
| msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose" |
| |
| #: builtin/check-ignore.c:168 |
| msgid "--non-matching is only valid with --verbose" |
| msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose" |
| |
| #: builtin/check-mailmap.c:8 |
| msgid "git check-mailmap [options] <contact>..." |
| msgstr "git check-mailmap [các-tùy-chọn] <danh-bạ>..." |
| |
| #: builtin/check-mailmap.c:13 |
| msgid "also read contacts from stdin" |
| msgstr "đồng thời đọc các danh bạ từ đầu vào tiêu chuẩn" |
| |
| #: builtin/check-mailmap.c:24 |
| #, c-format |
| msgid "unable to parse contact: %s" |
| msgstr "không thể phân tích danh bạ: “%s”" |
| |
| #: builtin/check-mailmap.c:47 |
| msgid "no contacts specified" |
| msgstr "chưa chỉ ra danh bạ" |
| |
| #: builtin/checkout-index.c:126 |
| msgid "git checkout-index [options] [--] [<file>...]" |
| msgstr "git checkout-index [các-tùy-chọn] [--] [<tập-tin>...]" |
| |
| #: builtin/checkout-index.c:187 |
| msgid "check out all files in the index" |
| msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục" |
| |
| #: builtin/checkout-index.c:188 |
| msgid "force overwrite of existing files" |
| msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước" |
| |
| #: builtin/checkout-index.c:190 |
| msgid "no warning for existing files and files not in index" |
| msgstr "" |
| "không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục" |
| |
| #: builtin/checkout-index.c:192 |
| msgid "don't checkout new files" |
| msgstr "không checkout các tập tin mới" |
| |
| #: builtin/checkout-index.c:194 |
| msgid "update stat information in the index file" |
| msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới" |
| |
| #: builtin/checkout-index.c:200 |
| msgid "read list of paths from the standard input" |
| msgstr "đọc danh sách đường dẫn từ đầu vào tiêu chuẩn" |
| |
| #: builtin/checkout-index.c:202 |
| msgid "write the content to temporary files" |
| msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm" |
| |
| #: builtin/checkout-index.c:203 builtin/column.c:30 |
| msgid "string" |
| msgstr "chuỗi" |
| |
| #: builtin/checkout-index.c:204 |
| msgid "when creating files, prepend <string>" |
| msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>" |
| |
| #: builtin/checkout-index.c:207 |
| msgid "copy out the files from named stage" |
| msgstr "sao chép ra các tập tin từ bệ phóng có tên" |
| |
| #: builtin/checkout.c:25 |
| msgid "git checkout [options] <branch>" |
| msgstr "git checkout [các-tùy-chọn] <nhánh>" |
| |
| #: builtin/checkout.c:26 |
| msgid "git checkout [options] [<branch>] -- <file>..." |
| msgstr "git checkout [các-tùy-chọn] [<nhánh>] -- <tập-tin>..." |
| |
| #: builtin/checkout.c:114 builtin/checkout.c:147 |
| #, c-format |
| msgid "path '%s' does not have our version" |
| msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta" |
| |
| #: builtin/checkout.c:116 builtin/checkout.c:149 |
| #, c-format |
| msgid "path '%s' does not have their version" |
| msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng" |
| |
| #: builtin/checkout.c:132 |
| #, c-format |
| msgid "path '%s' does not have all necessary versions" |
| msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết" |
| |
| #: builtin/checkout.c:176 |
| #, c-format |
| msgid "path '%s' does not have necessary versions" |
| msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết" |
| |
| #: builtin/checkout.c:193 |
| #, c-format |
| msgid "path '%s': cannot merge" |
| msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn" |
| |
| #: builtin/checkout.c:210 |
| #, c-format |
| msgid "Unable to add merge result for '%s'" |
| msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”" |
| |
| #: builtin/checkout.c:232 builtin/checkout.c:235 builtin/checkout.c:238 |
| #: builtin/checkout.c:241 |
| #, c-format |
| msgid "'%s' cannot be used with updating paths" |
| msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật" |
| |
| #: builtin/checkout.c:244 builtin/checkout.c:247 |
| #, c-format |
| msgid "'%s' cannot be used with %s" |
| msgstr "không được dùng “%s” với %s" |
| |
| #: builtin/checkout.c:250 |
| #, c-format |
| msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time." |
| msgstr "" |
| "Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc." |
| |
| #: builtin/checkout.c:261 builtin/checkout.c:450 |
| msgid "corrupt index file" |
| msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng" |
| |
| #: builtin/checkout.c:321 builtin/checkout.c:328 |
| #, c-format |
| msgid "path '%s' is unmerged" |
| msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn" |
| |
| #: builtin/checkout.c:472 |
| msgid "you need to resolve your current index first" |
| msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã" |
| |
| #: builtin/checkout.c:593 |
| #, c-format |
| msgid "Can not do reflog for '%s'\n" |
| msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”\n" |
| |
| #: builtin/checkout.c:631 |
| msgid "HEAD is now at" |
| msgstr "HEAD hiện giờ tại" |
| |
| #: builtin/checkout.c:638 |
| #, c-format |
| msgid "Reset branch '%s'\n" |
| msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n" |
| |
| #: builtin/checkout.c:641 |
| #, c-format |
| msgid "Already on '%s'\n" |
| msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n" |
| |
| #: builtin/checkout.c:645 |
| #, c-format |
| msgid "Switched to and reset branch '%s'\n" |
| msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n" |
| |
| #: builtin/checkout.c:647 builtin/checkout.c:1032 |
| #, c-format |
| msgid "Switched to a new branch '%s'\n" |
| msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n" |
| |
| #: builtin/checkout.c:649 |
| #, c-format |
| msgid "Switched to branch '%s'\n" |
| msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n" |
| |
| #: builtin/checkout.c:705 |
| #, c-format |
| msgid " ... and %d more.\n" |
| msgstr " ... và nhiều hơn %d.\n" |
| |
| #: builtin/checkout.c:711 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n" |
| "any of your branches:\n" |
| "\n" |
| "%s\n" |
| msgid_plural "" |
| "Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n" |
| "any of your branches:\n" |
| "\n" |
| "%s\n" |
| msgstr[0] "" |
| "Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao lại đằng sau, không được kết nối " |
| "đến\n" |
| "bất kỳ nhánh nào của bạn:\n" |
| "\n" |
| "%s\n" |
| msgstr[1] "" |
| "Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao lại đằng sau, không được kết nối " |
| "đến\n" |
| "bất kỳ nhánh nào của bạn:\n" |
| "\n" |
| "%s\n" |
| |
| #: builtin/checkout.c:729 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n" |
| "to do so with:\n" |
| "\n" |
| " git branch new_branch_name %s\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Nếu bạn muốn giữ chúng bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là một thời " |
| "điểm thích hợp\n" |
| "để làm thế bằng lệnh:\n" |
| "\n" |
| " git branch tên_nhánh_mới %s\n" |
| "\n" |
| |
| #: builtin/checkout.c:759 |
| msgid "internal error in revision walk" |
| msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt" |
| |
| #: builtin/checkout.c:763 |
| msgid "Previous HEAD position was" |
| msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là" |
| |
| #: builtin/checkout.c:790 builtin/checkout.c:1027 |
| msgid "You are on a branch yet to be born" |
| msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra" |
| |
| #: builtin/checkout.c:934 |
| #, c-format |
| msgid "only one reference expected, %d given." |
| msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d." |
| |
| #: builtin/checkout.c:973 |
| #, c-format |
| msgid "invalid reference: %s" |
| msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s" |
| |
| #: builtin/checkout.c:1002 |
| #, c-format |
| msgid "reference is not a tree: %s" |
| msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s" |
| |
| #: builtin/checkout.c:1041 |
| msgid "paths cannot be used with switching branches" |
| msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển" |
| |
| #: builtin/checkout.c:1044 builtin/checkout.c:1048 |
| #, c-format |
| msgid "'%s' cannot be used with switching branches" |
| msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển" |
| |
| #: builtin/checkout.c:1052 builtin/checkout.c:1055 builtin/checkout.c:1060 |
| #: builtin/checkout.c:1063 |
| #, c-format |
| msgid "'%s' cannot be used with '%s'" |
| msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”" |
| |
| #: builtin/checkout.c:1068 |
| #, c-format |
| msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'" |
| msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một non-commit “%s”" |
| |
| #: builtin/checkout.c:1090 builtin/checkout.c:1092 builtin/clone.c:88 |
| #: builtin/remote.c:159 builtin/remote.c:161 |
| msgid "branch" |
| msgstr "nhánh" |
| |
| #: builtin/checkout.c:1091 |
| msgid "create and checkout a new branch" |
| msgstr "tạo và checkout một nhánh mới" |
| |
| #: builtin/checkout.c:1093 |
| msgid "create/reset and checkout a branch" |
| msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh" |
| |
| #: builtin/checkout.c:1094 |
| msgid "create reflog for new branch" |
| msgstr "tạo reflog cho nhánh mới" |
| |
| #: builtin/checkout.c:1095 |
| msgid "detach the HEAD at named commit" |
| msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa" |
| |
| #: builtin/checkout.c:1096 |
| msgid "set upstream info for new branch" |
| msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới" |
| |
| #: builtin/checkout.c:1098 |
| msgid "new-branch" |
| msgstr "nhánh-mới" |
| |
| #: builtin/checkout.c:1098 |
| msgid "new unparented branch" |
| msgstr "nhánh không cha mới" |
| |
| #: builtin/checkout.c:1099 |
| msgid "checkout our version for unmerged files" |
| msgstr "" |
| "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn" |
| |
| #: builtin/checkout.c:1101 |
| msgid "checkout their version for unmerged files" |
| msgstr "" |
| "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn" |
| |
| #: builtin/checkout.c:1103 |
| msgid "force checkout (throw away local modifications)" |
| msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)" |
| |
| #: builtin/checkout.c:1104 |
| msgid "perform a 3-way merge with the new branch" |
| msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới" |
| |
| #: builtin/checkout.c:1105 builtin/merge.c:225 |
| msgid "update ignored files (default)" |
| msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)" |
| |
| #: builtin/checkout.c:1106 builtin/log.c:1228 parse-options.h:245 |
| msgid "style" |
| msgstr "kiểu" |
| |
| #: builtin/checkout.c:1107 |
| msgid "conflict style (merge or diff3)" |
| msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)" |
| |
| #: builtin/checkout.c:1110 |
| msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only" |
| msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục thưa thớt" |
| |
| #: builtin/checkout.c:1112 |
| msgid "second guess 'git checkout no-such-branch'" |
| msgstr "gợi ý thứ hai “git checkout không-nhánh-nào-như-vậy”" |
| |
| #: builtin/checkout.c:1135 |
| msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive" |
| msgstr "Các tùy chọn -b, -B và --orphan loại từ lẫn nhau" |
| |
| #: builtin/checkout.c:1152 |
| msgid "--track needs a branch name" |
| msgstr "--track cần tên một nhánh" |
| |
| #: builtin/checkout.c:1159 |
| msgid "Missing branch name; try -b" |
| msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b" |
| |
| #: builtin/checkout.c:1196 |
| msgid "invalid path specification" |
| msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ" |
| |
| #: builtin/checkout.c:1203 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n" |
| "Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?" |
| msgstr "" |
| "Không thể cập nhật và chuyển thành nhánh “%s” cùng lúc\n" |
| "Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần " |
| "chuyển giao?" |
| |
| #: builtin/checkout.c:1208 |
| #, c-format |
| msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'" |
| msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”" |
| |
| #: builtin/checkout.c:1212 |
| msgid "" |
| "git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n" |
| "checking out of the index." |
| msgstr "" |
| "git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n" |
| "checkout bảng mục lục (index)." |
| |
| #: builtin/clean.c:26 |
| msgid "" |
| "git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..." |
| msgstr "" |
| "git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] <đường-dẫn>..." |
| |
| #: builtin/clean.c:30 |
| #, c-format |
| msgid "Removing %s\n" |
| msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n" |
| |
| #: builtin/clean.c:31 |
| #, c-format |
| msgid "Would remove %s\n" |
| msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n" |
| |
| #: builtin/clean.c:32 |
| #, c-format |
| msgid "Skipping repository %s\n" |
| msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n" |
| |
| #: builtin/clean.c:33 |
| #, c-format |
| msgid "Would skip repository %s\n" |
| msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n" |
| |
| #: builtin/clean.c:34 |
| #, c-format |
| msgid "failed to remove %s" |
| msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s" |
| |
| #: builtin/clean.c:295 |
| msgid "" |
| "Prompt help:\n" |
| "1 - select a numbered item\n" |
| "foo - select item based on unique prefix\n" |
| " - (empty) select nothing" |
| msgstr "" |
| "Trợ giúp về nhắc:\n" |
| "1 - chọn một mục được đánh số\n" |
| "foo - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n" |
| " - (trống rỗng) không chọn gì cả" |
| |
| #: builtin/clean.c:299 |
| msgid "" |
| "Prompt help:\n" |
| "1 - select a single item\n" |
| "3-5 - select a range of items\n" |
| "2-3,6-9 - select multiple ranges\n" |
| "foo - select item based on unique prefix\n" |
| "-... - unselect specified items\n" |
| "* - choose all items\n" |
| " - (empty) finish selecting" |
| msgstr "" |
| "Trợ giúp về nhắc:\n" |
| "1 - chọn một mục đơn\n" |
| "3-5 - chọn một vùng\n" |
| "2-3,6-9 - chọn nhiều vùng\n" |
| "foo - chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất\n" |
| "-... - không chọn các mục đã chỉ ra\n" |
| "* - chọn tất\n" |
| " - (để trống) kết thúc việc chọn" |
| |
| #: builtin/clean.c:517 |
| #, c-format |
| msgid "Huh (%s)?" |
| msgstr "Hả (%s)?" |
| |
| #: builtin/clean.c:660 |
| #, c-format |
| msgid "Input ignore patterns>> " |
| msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần lờ đi>> " |
| |
| #: builtin/clean.c:697 |
| #, c-format |
| msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s" |
| msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s" |
| |
| #: builtin/clean.c:718 |
| msgid "Select items to delete" |
| msgstr "Chọn mục muốn xóa" |
| |
| #: builtin/clean.c:758 |
| #, c-format |
| msgid "remove %s? " |
| msgstr "gỡ bỏ “%s”? " |
| |
| #: builtin/clean.c:783 |
| msgid "Bye." |
| msgstr "Tạm biệt." |
| |
| #: builtin/clean.c:791 |
| msgid "" |
| "clean - start cleaning\n" |
| "filter by pattern - exclude items from deletion\n" |
| "select by numbers - select items to be deleted by numbers\n" |
| "ask each - confirm each deletion (like \"rm -i\")\n" |
| "quit - stop cleaning\n" |
| "help - this screen\n" |
| "? - help for prompt selection" |
| msgstr "" |
| "clean - bắt đầu dọn dẹp\n" |
| "filter by pattern - loại trừ các mục khỏi việc xóa\n" |
| "select by numbers - chọn các mục cần xóa bằng số\n" |
| "ask each - xác nhận trước mỗi lần xóa (giống như \"rm -i\")\n" |
| "quit - dừng việc dọn dẹp lại\n" |
| "help - hiển thị chính trợ giúp này\n" |
| "? - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc" |
| |
| #: builtin/clean.c:818 |
| msgid "*** Commands ***" |
| msgstr "*** Lệnh ***" |
| |
| #: builtin/clean.c:819 |
| msgid "What now" |
| msgstr "Giờ thì sao" |
| |
| #: builtin/clean.c:827 |
| msgid "Would remove the following item:" |
| msgid_plural "Would remove the following items:" |
| msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ mục sau đây không:" |
| msgstr[1] "Có muốn gỡ bỏ các mục sau đây không:" |
| |
| #: builtin/clean.c:844 |
| msgid "No more files to clean, exiting." |
| msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra." |
| |
| #: builtin/clean.c:875 |
| msgid "do not print names of files removed" |
| msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ" |
| |
| #: builtin/clean.c:877 |
| msgid "force" |
| msgstr "ép buộc" |
| |
| #: builtin/clean.c:878 |
| msgid "interactive cleaning" |
| msgstr "dọn bằng kiểu tương tác" |
| |
| #: builtin/clean.c:880 |
| msgid "remove whole directories" |
| msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục" |
| |
| #: builtin/clean.c:881 builtin/describe.c:415 builtin/grep.c:716 |
| #: builtin/ls-files.c:486 builtin/name-rev.c:314 builtin/show-ref.c:185 |
| msgid "pattern" |
| msgstr "mẫu" |
| |
| #: builtin/clean.c:882 |
| msgid "add <pattern> to ignore rules" |
| msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua" |
| |
| #: builtin/clean.c:883 |
| msgid "remove ignored files, too" |
| msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua" |
| |
| #: builtin/clean.c:885 |
| msgid "remove only ignored files" |
| msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua" |
| |
| #: builtin/clean.c:903 |
| msgid "-x and -X cannot be used together" |
| msgstr "-x và -X không thể dùng cùng nhau" |
| |
| #: builtin/clean.c:907 |
| msgid "" |
| "clean.requireForce set to true and neither -i, -n, nor -f given; refusing to " |
| "clean" |
| msgstr "" |
| "clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -i, -n mà " |
| "cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)" |
| |
| #: builtin/clean.c:910 |
| msgid "" |
| "clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n, nor -f given; " |
| "refusing to clean" |
| msgstr "" |
| "clean.requireForce mặc định được đặt là true và không đưa ra tùy chọn -i, -n " |
| "mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)" |
| |
| #: builtin/clone.c:36 |
| msgid "git clone [options] [--] <repo> [<dir>]" |
| msgstr "git clone [các-tùy-chọn] [--] <kho> [<t.mục>]" |
| |
| #: builtin/clone.c:64 builtin/fetch.c:97 builtin/merge.c:222 |
| #: builtin/push.c:504 |
| msgid "force progress reporting" |
| msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc" |
| |
| #: builtin/clone.c:66 |
| msgid "don't create a checkout" |
| msgstr "không tạo một checkout" |
| |
| #: builtin/clone.c:67 builtin/clone.c:69 builtin/init-db.c:486 |
| msgid "create a bare repository" |
| msgstr "tạo kho thuần" |
| |
| #: builtin/clone.c:71 |
| msgid "create a mirror repository (implies bare)" |
| msgstr "tạo kho bản sao (ý là kho thuần)" |
| |
| #: builtin/clone.c:73 |
| msgid "to clone from a local repository" |
| msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ" |
| |
| #: builtin/clone.c:75 |
| msgid "don't use local hardlinks, always copy" |
| msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép" |
| |
| #: builtin/clone.c:77 |
| msgid "setup as shared repository" |
| msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ" |
| |
| #: builtin/clone.c:79 builtin/clone.c:81 |
| msgid "initialize submodules in the clone" |
| msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao" |
| |
| #: builtin/clone.c:82 builtin/init-db.c:483 |
| msgid "template-directory" |
| msgstr "thư-mục-mẫu" |
| |
| #: builtin/clone.c:83 builtin/init-db.c:484 |
| msgid "directory from which templates will be used" |
| msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng" |
| |
| #: builtin/clone.c:85 |
| msgid "reference repository" |
| msgstr "kho tham chiếu" |
| |
| #: builtin/clone.c:86 builtin/column.c:26 builtin/merge-file.c:44 |
| msgid "name" |
| msgstr "tên" |
| |
| #: builtin/clone.c:87 |
| msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream" |
| msgstr "dùng <tên> thay cho “origin” để theo dõi thượng nguồn" |
| |
| #: builtin/clone.c:89 |
| msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD" |
| msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ" |
| |
| #: builtin/clone.c:91 |
| msgid "path to git-upload-pack on the remote" |
| msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ" |
| |
| #: builtin/clone.c:92 builtin/fetch.c:98 builtin/grep.c:661 |
| msgid "depth" |
| msgstr "độ-sâu" |
| |
| #: builtin/clone.c:93 |
| msgid "create a shallow clone of that depth" |
| msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho" |
| |
| #: builtin/clone.c:95 |
| msgid "clone only one branch, HEAD or --branch" |
| msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch" |
| |
| #: builtin/clone.c:96 builtin/init-db.c:492 |
| msgid "gitdir" |
| msgstr "gitdir" |
| |
| #: builtin/clone.c:97 builtin/init-db.c:493 |
| msgid "separate git dir from working tree" |
| msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc" |
| |
| #: builtin/clone.c:98 |
| msgid "key=value" |
| msgstr "khóa=giá_trị" |
| |
| #: builtin/clone.c:99 |
| msgid "set config inside the new repository" |
| msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới" |
| |
| #: builtin/clone.c:252 |
| #, c-format |
| msgid "reference repository '%s' is not a local repository." |
| msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ." |
| |
| #: builtin/clone.c:256 |
| #, c-format |
| msgid "reference repository '%s' is shallow" |
| msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông" |
| |
| #: builtin/clone.c:259 |
| #, c-format |
| msgid "reference repository '%s' is grafted" |
| msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép" |
| |
| #: builtin/clone.c:321 |
| #, c-format |
| msgid "failed to create directory '%s'" |
| msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi" |
| |
| #: builtin/clone.c:323 builtin/diff.c:83 |
| #, c-format |
| msgid "failed to stat '%s'" |
| msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”" |
| |
| #: builtin/clone.c:325 |
| #, c-format |
| msgid "%s exists and is not a directory" |
| msgstr "%s tồn tại nhưng không phải là một thư mục" |
| |
| #: builtin/clone.c:339 |
| #, c-format |
| msgid "failed to stat %s\n" |
| msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s\n" |
| |
| #: builtin/clone.c:361 |
| #, c-format |
| msgid "failed to create link '%s'" |
| msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s" |
| |
| #: builtin/clone.c:365 |
| #, c-format |
| msgid "failed to copy file to '%s'" |
| msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin và “%s”" |
| |
| #: builtin/clone.c:388 builtin/clone.c:565 |
| #, c-format |
| msgid "done.\n" |
| msgstr "hoàn tất.\n" |
| |
| #: builtin/clone.c:401 |
| msgid "" |
| "Clone succeeded, but checkout failed.\n" |
| "You can inspect what was checked out with 'git status'\n" |
| "and retry the checkout with 'git checkout -f HEAD'\n" |
| msgstr "" |
| "Việc nhân bản thành công, nhưng checkout gặp lỗi.\n" |
| "Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n" |
| "và thử checkout với lệnh “git checkout -f HEAD”\n" |
| |
| #: builtin/clone.c:480 |
| #, c-format |
| msgid "Could not find remote branch %s to clone." |
| msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)." |
| |
| #: builtin/clone.c:560 |
| #, c-format |
| msgid "Checking connectivity... " |
| msgstr "Đang kiểm tra kết nối... " |
| |
| #: builtin/clone.c:563 |
| msgid "remote did not send all necessary objects" |
| msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết" |
| |
| #: builtin/clone.c:626 |
| msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n" |
| msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n" |
| |
| #: builtin/clone.c:657 |
| msgid "unable to checkout working tree" |
| msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc" |
| |
| #: builtin/clone.c:765 |
| msgid "Too many arguments." |
| msgstr "Có quá nhiều đối số." |
| |
| #: builtin/clone.c:769 |
| msgid "You must specify a repository to clone." |
| msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)." |
| |
| #: builtin/clone.c:780 |
| #, c-format |
| msgid "--bare and --origin %s options are incompatible." |
| msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau." |
| |
| #: builtin/clone.c:783 |
| msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible." |
| msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau." |
| |
| #: builtin/clone.c:796 |
| #, c-format |
| msgid "repository '%s' does not exist" |
| msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại" |
| |
| #: builtin/clone.c:802 |
| msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead." |
| msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế." |
| |
| #: builtin/clone.c:805 |
| msgid "source repository is shallow, ignoring --local" |
| msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local" |
| |
| #: builtin/clone.c:810 |
| msgid "--local is ignored" |
| msgstr "--local bị lờ đi" |
| |
| #: builtin/clone.c:814 builtin/fetch.c:1119 |
| #, c-format |
| msgid "depth %s is not a positive number" |
| msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương" |
| |
| #: builtin/clone.c:824 |
| #, c-format |
| msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory." |
| msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng." |
| |
| #: builtin/clone.c:834 |
| #, c-format |
| msgid "working tree '%s' already exists." |
| msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi." |
| |
| #: builtin/clone.c:847 builtin/clone.c:859 |
| #, c-format |
| msgid "could not create leading directories of '%s'" |
| msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”" |
| |
| #: builtin/clone.c:850 |
| #, c-format |
| msgid "could not create work tree dir '%s'." |
| msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”." |
| |
| #: builtin/clone.c:869 |
| #, c-format |
| msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n" |
| msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”...\n" |
| |
| #: builtin/clone.c:871 |
| #, c-format |
| msgid "Cloning into '%s'...\n" |
| msgstr "Đang nhân bản thành “%s”...\n" |
| |
| #: builtin/clone.c:906 |
| #, c-format |
| msgid "Don't know how to clone %s" |
| msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s" |
| |
| #: builtin/clone.c:957 builtin/clone.c:965 |
| #, c-format |
| msgid "Remote branch %s not found in upstream %s" |
| msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s" |
| |
| #: builtin/clone.c:968 |
| msgid "You appear to have cloned an empty repository." |
| msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng." |
| |
| #: builtin/column.c:9 |
| msgid "git column [options]" |
| msgstr "git column [các-tùy-chọn]" |
| |
| #: builtin/column.c:26 |
| msgid "lookup config vars" |
| msgstr "tìm kiếm biến cấu hình" |
| |
| #: builtin/column.c:27 builtin/column.c:28 |
| msgid "layout to use" |
| msgstr "bố cục để dùng" |
| |
| #: builtin/column.c:29 |
| msgid "Maximum width" |
| msgstr "Độ rộng tối đa" |
| |
| #: builtin/column.c:30 |
| msgid "Padding space on left border" |
| msgstr "Chèn thêm khoảng trống vào bên trái" |
| |
| #: builtin/column.c:31 |
| msgid "Padding space on right border" |
| msgstr "Chèn thêm khoảng trắng vào bên phải" |
| |
| #: builtin/column.c:32 |
| msgid "Padding space between columns" |
| msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột" |
| |
| #: builtin/column.c:51 |
| msgid "--command must be the first argument" |
| msgstr "--command phải là đối số đầu tiên" |
| |
| #: builtin/commit.c:36 |
| msgid "git commit [options] [--] <pathspec>..." |
| msgstr "git commit [các-tùy-chọn] [--] <pathspec>..." |
| |
| #: builtin/commit.c:41 |
| msgid "git status [options] [--] <pathspec>..." |
| msgstr "git status [các-tùy-chọn] [--] <pathspec>..." |
| |
| #: builtin/commit.c:46 |
| msgid "" |
| "Your name and email address were configured automatically based\n" |
| "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n" |
| "You can suppress this message by setting them explicitly:\n" |
| "\n" |
| " git config --global user.name \"Your Name\"\n" |
| " git config --global user.email you@example.com\n" |
| "\n" |
| "After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n" |
| "\n" |
| " git commit --amend --reset-author\n" |
| msgstr "" |
| "Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ " |
| "sở\n" |
| "tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính " |
| "xác không.\n" |
| "Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin " |
| "trên một cách rõ ràng:\n" |
| "\n" |
| " git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n" |
| " git config --global user.email you@example.com\n" |
| "\n" |
| "Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần " |
| "chuyển giao này với lệnh:\n" |
| "\n" |
| " git commit --amend --reset-author\n" |
| |
| #: builtin/commit.c:58 |
| msgid "" |
| "You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n" |
|