| # Vietnamese translation for GIT-CORE. |
| # Copyright (C) 2012-2013 Trần Ngọc Quân. |
| # This file is distributed under the same license as the git-core package. |
| # First translated by Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2013. |
| # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012. |
| # |
| msgid "" |
| msgstr "" |
| "Project-Id-Version: git-v1.8.2-rc0-16-g20a59\n" |
| "Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n" |
| "POT-Creation-Date: 2013-02-19 13:32+0800\n" |
| "PO-Revision-Date: 2013-02-20 07:14+0700\n" |
| "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" |
| "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" |
| "Language: vi\n" |
| "MIME-Version: 1.0\n" |
| "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" |
| "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" |
| "Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n" |
| "Plural-Forms: nplurals=2; plural=1;\n" |
| "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n" |
| "X-Poedit-Basepath: ../\n" |
| |
| #: advice.c:49 |
| #, c-format |
| msgid "hint: %.*s\n" |
| msgstr "gợi ý: %.*s\n" |
| |
| #. |
| #. * Message used both when 'git commit' fails and when |
| #. * other commands doing a merge do. |
| #. |
| #: advice.c:79 |
| msgid "" |
| "Fix them up in the work tree,\n" |
| "and then use 'git add/rm <file>' as\n" |
| "appropriate to mark resolution and make a commit,\n" |
| "or use 'git commit -a'." |
| msgstr "" |
| "Sửa chúng trong cây làm việc,\n" |
| "và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>” dành riêng\n" |
| "cho việc đánh dấu tập tin cần giải quyết và tạo lần chuyển giao,\n" |
| "hoặc là dùng lệnh “git commit -a”." |
| |
| #: archive.c:10 |
| msgid "git archive [options] <tree-ish> [<path>...]" |
| msgstr "git archive [các-tùy-chọn] <tree-ish> [<đường-dẫn>...]" |
| |
| #: archive.c:11 |
| msgid "git archive --list" |
| msgstr "git archive --list" |
| |
| #: archive.c:12 |
| msgid "" |
| "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [options] <tree-ish> [<path>...]" |
| msgstr "" |
| "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [các-tùy-chọn] <tree-ish> [<đường-" |
| "dẫn>...]" |
| |
| #: archive.c:13 |
| msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list" |
| msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list" |
| |
| #: archive.c:323 |
| msgid "fmt" |
| msgstr "fmt" |
| |
| #: archive.c:323 |
| msgid "archive format" |
| msgstr "định dạng lưu trữ" |
| |
| #: archive.c:324 builtin/log.c:1115 |
| msgid "prefix" |
| msgstr "tiền tố" |
| |
| #: archive.c:325 |
| msgid "prepend prefix to each pathname in the archive" |
| msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu" |
| |
| #: archive.c:326 builtin/archive.c:91 builtin/blame.c:2366 |
| #: builtin/blame.c:2367 builtin/config.c:55 builtin/fast-export.c:653 |
| #: builtin/fast-export.c:655 builtin/grep.c:715 builtin/hash-object.c:77 |
| #: builtin/ls-files.c:497 builtin/ls-files.c:500 builtin/notes.c:536 |
| #: builtin/notes.c:693 builtin/read-tree.c:107 parse-options.h:149 |
| msgid "file" |
| msgstr "tập-tin" |
| |
| #: archive.c:327 builtin/archive.c:92 |
| msgid "write the archive to this file" |
| msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này" |
| |
| #: archive.c:329 |
| msgid "read .gitattributes in working directory" |
| msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc" |
| |
| #: archive.c:330 |
| msgid "report archived files on stderr" |
| msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi chuẩn)" |
| |
| #: archive.c:331 |
| msgid "store only" |
| msgstr "chỉ lưu (không nén)" |
| |
| #: archive.c:332 |
| msgid "compress faster" |
| msgstr "nén nhanh hơn" |
| |
| #: archive.c:340 |
| msgid "compress better" |
| msgstr "nén nhỏ hơn" |
| |
| #: archive.c:343 |
| msgid "list supported archive formats" |
| msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ" |
| |
| #: archive.c:345 builtin/archive.c:93 builtin/clone.c:85 |
| msgid "repo" |
| msgstr "kho" |
| |
| #: archive.c:346 builtin/archive.c:94 |
| msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>" |
| msgstr "nhận kho lưu từ kho chứa <kho> trên máy chủ" |
| |
| #: archive.c:347 builtin/archive.c:95 builtin/notes.c:615 |
| msgid "command" |
| msgstr "lệnh" |
| |
| #: archive.c:348 builtin/archive.c:96 |
| msgid "path to the remote git-upload-archive command" |
| msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ" |
| |
| #: attr.c:259 |
| msgid "" |
| "Negative patterns are forbidden in git attributes\n" |
| "Use '\\!' for literal leading exclamation." |
| msgstr "" |
| "Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng trong các thuộc tính của git\n" |
| "Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than." |
| |
| #: bundle.c:36 |
| #, c-format |
| msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file" |
| msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump của git)" |
| |
| #: bundle.c:63 |
| #, c-format |
| msgid "unrecognized header: %s%s (%d)" |
| msgstr "phần đầu (header) không được thừa nhận: %s%s (%d)" |
| |
| #: bundle.c:89 builtin/commit.c:674 |
| #, c-format |
| msgid "could not open '%s'" |
| msgstr "không thể mở “%s”" |
| |
| #: bundle.c:140 |
| msgid "Repository lacks these prerequisite commits:" |
| msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao (commit) cần trước hết này:" |
| |
| #: bundle.c:164 sequencer.c:566 sequencer.c:998 builtin/log.c:299 |
| #: builtin/log.c:751 builtin/log.c:1358 builtin/log.c:1574 builtin/merge.c:347 |
| #: builtin/shortlog.c:157 |
| msgid "revision walk setup failed" |
| msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét lại gặp lỗi" |
| |
| #: bundle.c:186 |
| #, c-format |
| msgid "The bundle contains %d ref" |
| msgid_plural "The bundle contains %d refs" |
| msgstr[0] "Bundle chứa %d tham chiếu (refs)" |
| msgstr[1] "Bundle chứa %d tham chiếu (refs)" |
| |
| #: bundle.c:192 |
| msgid "The bundle records a complete history." |
| msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử." |
| |
| #: bundle.c:195 |
| #, c-format |
| msgid "The bundle requires this ref" |
| msgid_plural "The bundle requires these %d refs" |
| msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu tham chiếu (refs) này" |
| msgstr[1] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu (refs) này" |
| |
| #: bundle.c:294 |
| msgid "rev-list died" |
| msgstr "rev-list đã chết" |
| |
| #: bundle.c:300 builtin/log.c:1254 builtin/shortlog.c:260 |
| #, c-format |
| msgid "unrecognized argument: %s" |
| msgstr "đối số không được thừa nhận: %s" |
| |
| #: bundle.c:335 |
| #, c-format |
| msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options" |
| msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list" |
| |
| #: bundle.c:380 |
| msgid "Refusing to create empty bundle." |
| msgstr "Từ chối tạo một bundle trống rỗng." |
| |
| #: bundle.c:398 |
| msgid "Could not spawn pack-objects" |
| msgstr "Không thể sản sinh pack-objects" |
| |
| #: bundle.c:416 |
| msgid "pack-objects died" |
| msgstr "pack-objects đã chết" |
| |
| #: bundle.c:419 |
| #, c-format |
| msgid "cannot create '%s'" |
| msgstr "không thể tạo “%s”" |
| |
| #: bundle.c:441 |
| msgid "index-pack died" |
| msgstr "index-pack đã chết" |
| |
| #: commit.c:50 |
| #, c-format |
| msgid "could not parse %s" |
| msgstr "không thể phân tích %s" |
| |
| #: commit.c:52 |
| #, c-format |
| msgid "%s %s is not a commit!" |
| msgstr "%s %s không phải là một lần commit!" |
| |
| #: compat/obstack.c:406 compat/obstack.c:408 |
| msgid "memory exhausted" |
| msgstr "hết bộ nhớ" |
| |
| #: connected.c:39 |
| msgid "Could not run 'git rev-list'" |
| msgstr "Không thể chạy “git rev-list”" |
| |
| #: connected.c:48 |
| #, c-format |
| msgid "failed write to rev-list: %s" |
| msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list: %s" |
| |
| #: connected.c:56 |
| #, c-format |
| msgid "failed to close rev-list's stdin: %s" |
| msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list: %s" |
| |
| #: date.c:95 |
| msgid "in the future" |
| msgstr "trong tương lai" |
| |
| #: date.c:101 |
| #, c-format |
| msgid "%lu second ago" |
| msgid_plural "%lu seconds ago" |
| msgstr[0] "%lu giây trước" |
| msgstr[1] "%lu giây trước" |
| |
| #: date.c:108 |
| #, c-format |
| msgid "%lu minute ago" |
| msgid_plural "%lu minutes ago" |
| msgstr[0] "%lu phút trước" |
| msgstr[1] "%lu phút trước" |
| |
| #: date.c:115 |
| #, c-format |
| msgid "%lu hour ago" |
| msgid_plural "%lu hours ago" |
| msgstr[0] "%lu giờ trước" |
| msgstr[1] "%lu giờ trước" |
| |
| #: date.c:122 |
| #, c-format |
| msgid "%lu day ago" |
| msgid_plural "%lu days ago" |
| msgstr[0] "%lu ngày trước" |
| msgstr[1] "%lu ngày trước" |
| |
| #: date.c:128 |
| #, c-format |
| msgid "%lu week ago" |
| msgid_plural "%lu weeks ago" |
| msgstr[0] "%lu tuần trước" |
| msgstr[1] "%lu tuần trước" |
| |
| #: date.c:135 |
| #, c-format |
| msgid "%lu month ago" |
| msgid_plural "%lu months ago" |
| msgstr[0] "%lu tháng trước" |
| msgstr[1] "%lu tháng trước" |
| |
| #: date.c:146 |
| #, c-format |
| msgid "%lu year" |
| msgid_plural "%lu years" |
| msgstr[0] "%lu năm" |
| msgstr[1] "%lu năm" |
| |
| #: date.c:149 |
| #, c-format |
| msgid "%s, %lu month ago" |
| msgid_plural "%s, %lu months ago" |
| msgstr[0] "%s, %lu tháng trước" |
| msgstr[1] "%s, %lu tháng trước" |
| |
| #: date.c:154 date.c:159 |
| #, c-format |
| msgid "%lu year ago" |
| msgid_plural "%lu years ago" |
| msgstr[0] "%lu năm trước" |
| msgstr[1] "%lu năm trước" |
| |
| #: diff.c:112 |
| #, c-format |
| msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n" |
| msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n" |
| |
| #: diff.c:117 |
| #, c-format |
| msgid " Unknown dirstat parameter '%s'\n" |
| msgstr " Không hiểu đối số dirstat “%s”\n" |
| |
| #: diff.c:210 |
| #, c-format |
| msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'" |
| msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”" |
| |
| #: diff.c:260 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n" |
| "%s" |
| msgstr "" |
| "Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n" |
| "%s" |
| |
| #: diff.c:3468 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n" |
| "%s" |
| msgstr "" |
| "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n" |
| "%s" |
| |
| #: diff.c:3482 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'" |
| msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”" |
| |
| #: gpg-interface.c:59 gpg-interface.c:127 |
| msgid "could not run gpg." |
| msgstr "không thể chạy gpg." |
| |
| #: gpg-interface.c:71 |
| msgid "gpg did not accept the data" |
| msgstr "gpg đã không chấp nhận dữ liệu" |
| |
| #: gpg-interface.c:82 |
| msgid "gpg failed to sign the data" |
| msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu" |
| |
| #: gpg-interface.c:112 |
| #, c-format |
| msgid "could not create temporary file '%s': %s" |
| msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời “%s”: %s" |
| |
| #: gpg-interface.c:115 |
| #, c-format |
| msgid "failed writing detached signature to '%s': %s" |
| msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”: %s" |
| |
| #: grep.c:1622 |
| #, c-format |
| msgid "'%s': unable to read %s" |
| msgstr "“%s”: không thể đọc %s" |
| |
| #: grep.c:1639 |
| #, c-format |
| msgid "'%s': %s" |
| msgstr "“%s”: %s" |
| |
| #: grep.c:1650 |
| #, c-format |
| msgid "'%s': short read %s" |
| msgstr "“%s”: đọc ngắn %s" |
| |
| #: help.c:212 |
| #, c-format |
| msgid "available git commands in '%s'" |
| msgstr "các lệnh git sẵn sàng để dùng trong “%s”" |
| |
| #: help.c:219 |
| msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH" |
| msgstr "các lệnh git sẵn sàng để dùng từ một nơi khác trong $PATH của bạn" |
| |
| #: help.c:235 |
| msgid "The most commonly used git commands are:" |
| msgstr "Những lệnh git hay được sử dụng nhất là:" |
| |
| #: help.c:292 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "'%s' appears to be a git command, but we were not\n" |
| "able to execute it. Maybe git-%s is broken?" |
| msgstr "" |
| "“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n" |
| "thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?" |
| |
| #: help.c:349 |
| msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all." |
| msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả." |
| |
| #: help.c:371 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist.\n" |
| "Continuing under the assumption that you meant '%s'" |
| msgstr "" |
| "CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn.\n" |
| "Giả định rằng ý bạn là “%s”" |
| |
| #: help.c:376 |
| #, c-format |
| msgid "in %0.1f seconds automatically..." |
| msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động..." |
| |
| #: help.c:383 |
| #, c-format |
| msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'." |
| msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”." |
| |
| #: help.c:387 |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Did you mean this?" |
| msgid_plural "" |
| "\n" |
| "Did you mean one of these?" |
| msgstr[0] "" |
| "\n" |
| "Có phải ý bạn là cái này không?" |
| msgstr[1] "" |
| "\n" |
| "Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?" |
| |
| #: merge.c:56 |
| msgid "failed to read the cache" |
| msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ tạm" |
| |
| #: merge.c:110 builtin/checkout.c:333 builtin/checkout.c:534 |
| #: builtin/clone.c:586 |
| msgid "unable to write new index file" |
| msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" |
| |
| #: merge-recursive.c:190 |
| #, c-format |
| msgid "(bad commit)\n" |
| msgstr "(commit sai)\n" |
| |
| #: merge-recursive.c:206 |
| #, c-format |
| msgid "addinfo_cache failed for path '%s'" |
| msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”" |
| |
| #: merge-recursive.c:268 |
| msgid "error building trees" |
| msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây" |
| |
| #: merge-recursive.c:672 |
| #, c-format |
| msgid "failed to create path '%s'%s" |
| msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s" |
| |
| #: merge-recursive.c:683 |
| #, c-format |
| msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n" |
| msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n" |
| |
| #. something else exists |
| #. .. but not some other error (who really cares what?) |
| #: merge-recursive.c:697 merge-recursive.c:718 |
| msgid ": perhaps a D/F conflict?" |
| msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?" |
| |
| #: merge-recursive.c:708 |
| #, c-format |
| msgid "refusing to lose untracked file at '%s'" |
| msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo vết tại “%s”" |
| |
| #: merge-recursive.c:748 |
| #, c-format |
| msgid "cannot read object %s '%s'" |
| msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”" |
| |
| #: merge-recursive.c:750 |
| #, c-format |
| msgid "blob expected for %s '%s'" |
| msgstr "đối tượng blob được mong đợi cho %s “%s”" |
| |
| #: merge-recursive.c:773 builtin/clone.c:302 |
| #, c-format |
| msgid "failed to open '%s'" |
| msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”" |
| |
| #: merge-recursive.c:781 |
| #, c-format |
| msgid "failed to symlink '%s'" |
| msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết tượng trưng (symlink) “%s”" |
| |
| #: merge-recursive.c:784 |
| #, c-format |
| msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'" |
| msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”" |
| |
| #: merge-recursive.c:922 |
| msgid "Failed to execute internal merge" |
| msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ" |
| |
| #: merge-recursive.c:926 |
| #, c-format |
| msgid "Unable to add %s to database" |
| msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu" |
| |
| #: merge-recursive.c:942 |
| msgid "unsupported object type in the tree" |
| msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)" |
| |
| #: merge-recursive.c:1021 merge-recursive.c:1035 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left " |
| "in tree." |
| msgstr "" |
| "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s " |
| "còn lại trong cây (tree)." |
| |
| #: merge-recursive.c:1027 merge-recursive.c:1040 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left " |
| "in tree at %s." |
| msgstr "" |
| "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s " |
| "còn lại trong cây (tree) tại %s." |
| |
| #: merge-recursive.c:1081 |
| msgid "rename" |
| msgstr "đổi tên" |
| |
| #: merge-recursive.c:1081 |
| msgid "renamed" |
| msgstr "đã đổi tên" |
| |
| #: merge-recursive.c:1137 |
| #, c-format |
| msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead" |
| msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s" |
| |
| #: merge-recursive.c:1159 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s" |
| "\"->\"%s\" in \"%s\"%s" |
| msgstr "" |
| "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi " |
| "tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s" |
| |
| #: merge-recursive.c:1164 |
| msgid " (left unresolved)" |
| msgstr " (cần giải quyết)" |
| |
| #: merge-recursive.c:1218 |
| #, c-format |
| msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s" |
| msgstr "" |
| "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s" |
| |
| #: merge-recursive.c:1248 |
| #, c-format |
| msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead" |
| msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s" |
| |
| #: merge-recursive.c:1447 |
| #, c-format |
| msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. %s added in %s" |
| msgstr "" |
| "XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm vào trong %s" |
| |
| #: merge-recursive.c:1457 |
| #, c-format |
| msgid "Adding merged %s" |
| msgstr "Thêm hòa trộn %s" |
| |
| #: merge-recursive.c:1462 merge-recursive.c:1660 |
| #, c-format |
| msgid "Adding as %s instead" |
| msgstr "Thay vào đó thêm vào %s" |
| |
| #: merge-recursive.c:1513 |
| #, c-format |
| msgid "cannot read object %s" |
| msgstr "không thể đọc đối tượng %s" |
| |
| #: merge-recursive.c:1516 |
| #, c-format |
| msgid "object %s is not a blob" |
| msgstr "đối tượng %s không phải là một blob" |
| |
| #: merge-recursive.c:1564 |
| msgid "modify" |
| msgstr "sửa đổi" |
| |
| #: merge-recursive.c:1564 |
| msgid "modified" |
| msgstr "đã sửa" |
| |
| #: merge-recursive.c:1574 |
| msgid "content" |
| msgstr "nội dung" |
| |
| #: merge-recursive.c:1581 |
| msgid "add/add" |
| msgstr "thêm/thêm" |
| |
| #: merge-recursive.c:1615 |
| #, c-format |
| msgid "Skipped %s (merged same as existing)" |
| msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)" |
| |
| #: merge-recursive.c:1629 |
| #, c-format |
| msgid "Auto-merging %s" |
| msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s" |
| |
| #: merge-recursive.c:1633 git-submodule.sh:942 |
| msgid "submodule" |
| msgstr "mô-đun-con" |
| |
| #: merge-recursive.c:1634 |
| #, c-format |
| msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s" |
| msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s" |
| |
| #: merge-recursive.c:1724 |
| #, c-format |
| msgid "Removing %s" |
| msgstr "Đang xóa %s" |
| |
| #: merge-recursive.c:1749 |
| msgid "file/directory" |
| msgstr "tập-tin/thư-mục" |
| |
| #: merge-recursive.c:1755 |
| msgid "directory/file" |
| msgstr "thư-mục/tập tin" |
| |
| #: merge-recursive.c:1760 |
| #, c-format |
| msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s" |
| msgstr "" |
| "XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là " |
| "%s" |
| |
| #: merge-recursive.c:1770 |
| #, c-format |
| msgid "Adding %s" |
| msgstr "Thêm \"%s\"" |
| |
| #: merge-recursive.c:1787 |
| msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen." |
| msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra." |
| |
| #: merge-recursive.c:1806 |
| msgid "Already up-to-date!" |
| msgstr "Đã cập nhật rồi!" |
| |
| #: merge-recursive.c:1815 |
| #, c-format |
| msgid "merging of trees %s and %s failed" |
| msgstr "hòa trộn cây (tree) %s và %s gặp lỗi" |
| |
| #: merge-recursive.c:1845 |
| #, c-format |
| msgid "Unprocessed path??? %s" |
| msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s" |
| |
| #: merge-recursive.c:1890 |
| msgid "Merging:" |
| msgstr "Đang trộn:" |
| |
| #: merge-recursive.c:1903 |
| #, c-format |
| msgid "found %u common ancestor:" |
| msgid_plural "found %u common ancestors:" |
| msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:" |
| msgstr[1] "tìm thấy %u tổ tiên chung:" |
| |
| #: merge-recursive.c:1940 |
| msgid "merge returned no commit" |
| msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao (commit) nào" |
| |
| #: merge-recursive.c:1997 |
| #, c-format |
| msgid "Could not parse object '%s'" |
| msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”" |
| |
| #: merge-recursive.c:2009 builtin/merge.c:643 |
| msgid "Unable to write index." |
| msgstr "Không thể ghi bảng mục lục" |
| |
| #: parse-options.c:489 |
| msgid "..." |
| msgstr "..." |
| |
| #: parse-options.c:507 |
| #, c-format |
| msgid "usage: %s" |
| msgstr "cách dùng: %s" |
| |
| #. TRANSLATORS: the colon here should align with the |
| #. one in "usage: %s" translation |
| #: parse-options.c:511 |
| #, c-format |
| msgid " or: %s" |
| msgstr " hoặc: %s" |
| |
| #: parse-options.c:514 |
| #, c-format |
| msgid " %s" |
| msgstr " %s" |
| |
| #: parse-options.c:548 |
| msgid "-NUM" |
| msgstr "-SỐ" |
| |
| #: pathspec.c:83 |
| #, c-format |
| msgid "Path '%s' is in submodule '%.*s'" |
| msgstr "Đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”" |
| |
| #: pathspec.c:99 |
| #, c-format |
| msgid "'%s' is beyond a symbolic link" |
| msgstr "“%s” nằm ngoài một liên kết tượng trưng" |
| |
| #: remote.c:1653 |
| #, c-format |
| msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n" |
| msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n" |
| msgstr[0] "Nhánh của bạn là đầu của “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit).\n" |
| msgstr[1] "Nhánh của bạn là đầu của “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit).\n" |
| |
| #: remote.c:1659 |
| msgid " (use \"git push\" to publish your local commits)\n" |
| msgstr " (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n" |
| |
| #: remote.c:1662 |
| #, c-format |
| msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n" |
| msgid_plural "" |
| "Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n" |
| msgstr[0] "" |
| "Nhánh của bạn thì ở đằng sau “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit), và có thể " |
| "được fast-forward.\n" |
| msgstr[1] "" |
| "Nhánh của bạn thì ở đằng sau “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit), và có thể " |
| "được fast-forward.\n" |
| |
| #: remote.c:1670 |
| msgid " (use \"git pull\" to update your local branch)\n" |
| msgstr " (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n" |
| |
| #: remote.c:1673 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Your branch and '%s' have diverged,\n" |
| "and have %d and %d different commit each, respectively.\n" |
| msgid_plural "" |
| "Your branch and '%s' have diverged,\n" |
| "and have %d and %d different commits each, respectively.\n" |
| msgstr[0] "" |
| "Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n" |
| "và có %d và %d lần chuyển giao (commit) khác nhau cho từng cái,\n" |
| "tương ứng với mỗi lần.\n" |
| msgstr[1] "" |
| "Your branch and “%s” have diverged,\n" |
| "and have %d and %d different commit each, respectively.\n" |
| |
| #: remote.c:1683 |
| msgid " (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n" |
| msgstr "" |
| " (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của " |
| "bạn)\n" |
| |
| #: sequencer.c:123 builtin/merge.c:761 builtin/merge.c:874 builtin/merge.c:984 |
| #: builtin/merge.c:994 |
| #, c-format |
| msgid "Could not open '%s' for writing" |
| msgstr "Không thể mở “%s” để ghi" |
| |
| #: sequencer.c:125 builtin/merge.c:333 builtin/merge.c:764 builtin/merge.c:986 |
| #: builtin/merge.c:999 |
| #, c-format |
| msgid "Could not write to '%s'" |
| msgstr "Không thể ghi vào “%s”" |
| |
| #: sequencer.c:146 |
| msgid "" |
| "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n" |
| "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'" |
| msgstr "" |
| "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n" |
| "với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”" |
| |
| #: sequencer.c:149 |
| msgid "" |
| "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n" |
| "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n" |
| "and commit the result with 'git commit'" |
| msgstr "" |
| "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n" |
| "với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n" |
| "và chuyển giao (commit) kết quả bằng lệnh “git commit”" |
| |
| #: sequencer.c:162 sequencer.c:774 sequencer.c:857 |
| #, c-format |
| msgid "Could not write to %s" |
| msgstr "Không thể ghi vào %s" |
| |
| #: sequencer.c:165 |
| #, c-format |
| msgid "Error wrapping up %s" |
| msgstr "Lỗi bao bọc %s" |
| |
| #: sequencer.c:180 |
| msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick." |
| msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick." |
| |
| #: sequencer.c:182 |
| msgid "Your local changes would be overwritten by revert." |
| msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh revert." |
| |
| #: sequencer.c:185 |
| msgid "Commit your changes or stash them to proceed." |
| msgstr "Chuyển giao (commit) các thay đổi của bạn hay stash chúng để xử lý." |
| |
| #. TRANSLATORS: %s will be "revert" or "cherry-pick" |
| #: sequencer.c:236 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Unable to write new index file" |
| msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" |
| |
| #: sequencer.c:267 |
| msgid "Could not resolve HEAD commit\n" |
| msgstr "Không thể phân giải commit (lần chuyển giao) HEAD\n" |
| |
| #: sequencer.c:288 |
| msgid "Unable to update cache tree\n" |
| msgstr "Không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm\n" |
| |
| #: sequencer.c:333 |
| #, c-format |
| msgid "Could not parse commit %s\n" |
| msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n" |
| |
| #: sequencer.c:338 |
| #, c-format |
| msgid "Could not parse parent commit %s\n" |
| msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) cha mẹ %s\n" |
| |
| #: sequencer.c:404 |
| msgid "Your index file is unmerged." |
| msgstr "Tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn." |
| |
| #: sequencer.c:423 |
| #, c-format |
| msgid "Commit %s is a merge but no -m option was given." |
| msgstr "" |
| "Lần chuyển giao (commit) %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -" |
| "m." |
| |
| #: sequencer.c:431 |
| #, c-format |
| msgid "Commit %s does not have parent %d" |
| msgstr "Lần chuyển giao (commit) %s không có cha mẹ %d" |
| |
| #: sequencer.c:435 |
| #, c-format |
| msgid "Mainline was specified but commit %s is not a merge." |
| msgstr "" |
| "Luồng chính được chỉ ra nhưng lần chuyển giao (commit) %s không phải là một " |
| "lần hòa trộn." |
| |
| #. TRANSLATORS: The first %s will be "revert" or |
| #. "cherry-pick", the second %s a SHA1 |
| #: sequencer.c:448 |
| #, c-format |
| msgid "%s: cannot parse parent commit %s" |
| msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s" |
| |
| #: sequencer.c:452 |
| #, c-format |
| msgid "Cannot get commit message for %s" |
| msgstr "Không thể lấy thông điệp lần chuyển giao (commit) cho %s" |
| |
| #: sequencer.c:536 |
| #, c-format |
| msgid "could not revert %s... %s" |
| msgstr "không thể revert %s... %s" |
| |
| #: sequencer.c:537 |
| #, c-format |
| msgid "could not apply %s... %s" |
| msgstr "không thể apply (áp dụng miếng vá) %s... %s" |
| |
| #: sequencer.c:569 |
| msgid "empty commit set passed" |
| msgstr "lần chuyển giao (commit) trống rỗng đặt là hợp quy cách" |
| |
| #: sequencer.c:577 |
| #, c-format |
| msgid "git %s: failed to read the index" |
| msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục" |
| |
| #: sequencer.c:582 |
| #, c-format |
| msgid "git %s: failed to refresh the index" |
| msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục" |
| |
| #: sequencer.c:640 |
| #, c-format |
| msgid "Cannot %s during a %s" |
| msgstr "Không thể %s trong khi %s" |
| |
| #: sequencer.c:662 |
| #, c-format |
| msgid "Could not parse line %d." |
| msgstr "Không phân tích được dòng %d." |
| |
| #: sequencer.c:667 |
| msgid "No commits parsed." |
| msgstr "Không có lần chuyển giao (commit) nào được phân tích." |
| |
| #: sequencer.c:680 |
| #, c-format |
| msgid "Could not open %s" |
| msgstr "Không thể mở %s" |
| |
| #: sequencer.c:684 |
| #, c-format |
| msgid "Could not read %s." |
| msgstr "Không thể đọc %s." |
| |
| #: sequencer.c:691 |
| #, c-format |
| msgid "Unusable instruction sheet: %s" |
| msgstr "Bảng chỉ thị không thể dùng được: %s" |
| |
| #: sequencer.c:719 |
| #, c-format |
| msgid "Invalid key: %s" |
| msgstr "Khóa không đúng: %s" |
| |
| #: sequencer.c:722 |
| #, c-format |
| msgid "Invalid value for %s: %s" |
| msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s" |
| |
| #: sequencer.c:734 |
| #, c-format |
| msgid "Malformed options sheet: %s" |
| msgstr "Bảng tùy chọn dị hình: %s" |
| |
| #: sequencer.c:755 |
| msgid "a cherry-pick or revert is already in progress" |
| msgstr "một thao tác cherry-pick hoặc revert đang được thực hiện" |
| |
| #: sequencer.c:756 |
| msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\"" |
| msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\"" |
| |
| #: sequencer.c:760 |
| #, c-format |
| msgid "Could not create sequencer directory %s" |
| msgstr "Không thể tạo thư mục xếp dãy %s" |
| |
| #: sequencer.c:776 sequencer.c:861 |
| #, c-format |
| msgid "Error wrapping up %s." |
| msgstr "Lỗi bao bọc %s." |
| |
| #: sequencer.c:795 sequencer.c:929 |
| msgid "no cherry-pick or revert in progress" |
| msgstr "không cherry-pick hay revert trong tiến trình" |
| |
| #: sequencer.c:797 |
| msgid "cannot resolve HEAD" |
| msgstr "không thể phân giải HEAD" |
| |
| #: sequencer.c:799 |
| msgid "cannot abort from a branch yet to be born" |
| msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra" |
| |
| #: sequencer.c:821 builtin/apply.c:4056 |
| #, c-format |
| msgid "cannot open %s: %s" |
| msgstr "không thể mở %s: %s" |
| |
| #: sequencer.c:824 |
| #, c-format |
| msgid "cannot read %s: %s" |
| msgstr "không thể đọc %s: %s" |
| |
| #: sequencer.c:825 |
| msgid "unexpected end of file" |
| msgstr "kết thúc tập tin đột xuất" |
| |
| #: sequencer.c:831 |
| #, c-format |
| msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt" |
| msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng" |
| |
| #: sequencer.c:854 |
| #, c-format |
| msgid "Could not format %s." |
| msgstr "Không thể định dạng %s." |
| |
| #: sequencer.c:1016 |
| msgid "Can't revert as initial commit" |
| msgstr "Không thể revert một lần chuyển giao (commit) khởi tạo" |
| |
| #: sequencer.c:1017 |
| msgid "Can't cherry-pick into empty head" |
| msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng" |
| |
| #: sha1_name.c:1044 |
| msgid "HEAD does not point to a branch" |
| msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả" |
| |
| #: sha1_name.c:1047 |
| #, c-format |
| msgid "No such branch: '%s'" |
| msgstr "Không có nhánh nào như thế: “%s”" |
| |
| #: sha1_name.c:1049 |
| #, c-format |
| msgid "No upstream configured for branch '%s'" |
| msgstr "Không có thượng nguồn (upstream) được cấu hình cho nhánh “%s”" |
| |
| #: sha1_name.c:1052 |
| #, c-format |
| msgid "Upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch" |
| msgstr "" |
| "Nhánh thượng nguồn (upstream) “%s” không được lưu lại như là một nhánh " |
| "“remote-tracking”" |
| |
| #: wrapper.c:408 |
| #, c-format |
| msgid "unable to access '%s': %s" |
| msgstr "không thể truy cập “%s”: %s" |
| |
| #: wrapper.c:423 |
| #, c-format |
| msgid "unable to access '%s'" |
| msgstr "không thể truy cập “%s”" |
| |
| #: wrapper.c:434 |
| #, c-format |
| msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s" |
| msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s" |
| |
| #: wrapper.c:435 |
| msgid "no such user" |
| msgstr "không có người dùng như vậy" |
| |
| #: wt-status.c:140 |
| msgid "Unmerged paths:" |
| msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:" |
| |
| #: wt-status.c:167 wt-status.c:194 |
| #, c-format |
| msgid " (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)" |
| msgstr " (dùng \"git reset %s <tập-tin>...\" để bỏ một stage (trạng thái))" |
| |
| #: wt-status.c:169 wt-status.c:196 |
| msgid " (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)" |
| msgstr " (dùng \"git rm --cached <tập-tin>...\" để bỏ trạng thái (stage))" |
| |
| #: wt-status.c:173 |
| msgid " (use \"git add <file>...\" to mark resolution)" |
| msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>...\" để đánh dấu là cần giải quyết)" |
| |
| #: wt-status.c:175 wt-status.c:179 |
| msgid " (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)" |
| msgstr "" |
| " (dùng \"git add/rm <tập-tin>...\" như là một cách thích hợp để đánh dấu " |
| "là cần được giải quyết)" |
| |
| #: wt-status.c:177 |
| msgid " (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)" |
| msgstr " (dùng \"git rm <tập-tin>...\" để đánh dấu là cần giải quyết)" |
| |
| #: wt-status.c:188 |
| msgid "Changes to be committed:" |
| msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:" |
| |
| #: wt-status.c:206 |
| msgid "Changes not staged for commit:" |
| msgstr "" |
| "Các thay đổi không được đặt trạng thái (stage) cho lần chuyển giao (commit):" |
| |
| #: wt-status.c:210 |
| msgid " (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)" |
| msgstr "" |
| " (dùng \"git add <tập-tin>...\" để cập nhật những gì cần chuyển giao " |
| "(commit))" |
| |
| #: wt-status.c:212 |
| msgid " (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)" |
| msgstr "" |
| " (dùng \"git add/rm <tập-tin>...\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)" |
| |
| #: wt-status.c:213 |
| msgid "" |
| " (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)" |
| msgstr "" |
| " (dùng \"git checkout -- <tập-tin>...\" để bỏ thay đổi trong thư mục làm " |
| "việc)" |
| |
| #: wt-status.c:215 |
| msgid " (commit or discard the untracked or modified content in submodules)" |
| msgstr "" |
| " (chuyển giao (commit) hoặc là loại bỏ các nội dung không-bị-theo-vết hay " |
| "đã bị chỉnh sửa trong mô-đun-con)" |
| |
| #: wt-status.c:227 |
| #, c-format |
| msgid " (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)" |
| msgstr "" |
| " (dùng \"git %s <tập-tin>...\" để thêm vào những gì cần chuyển giao " |
| "(commit))" |
| |
| #: wt-status.c:244 |
| msgid "bug" |
| msgstr "lỗi" |
| |
| #: wt-status.c:249 |
| msgid "both deleted:" |
| msgstr "bị xóa bởi cả hai:" |
| |
| #: wt-status.c:250 |
| msgid "added by us:" |
| msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:" |
| |
| #: wt-status.c:251 |
| msgid "deleted by them:" |
| msgstr "bị xóa đi bởi họ:" |
| |
| #: wt-status.c:252 |
| msgid "added by them:" |
| msgstr "được thêm vào bởi họ:" |
| |
| #: wt-status.c:253 |
| msgid "deleted by us:" |
| msgstr "bị xóa bởi chúng ta:" |
| |
| #: wt-status.c:254 |
| msgid "both added:" |
| msgstr "được thêm vào bởi cả hai:" |
| |
| #: wt-status.c:255 |
| msgid "both modified:" |
| msgstr "bị sửa bởi cả hai:" |
| |
| #: wt-status.c:285 |
| msgid "new commits, " |
| msgstr "lần chuyển giao (commit) mới, " |
| |
| #: wt-status.c:287 |
| msgid "modified content, " |
| msgstr "nội dung bị sửa đổi, " |
| |
| #: wt-status.c:289 |
| msgid "untracked content, " |
| msgstr "nội dung chưa được theo dõi, " |
| |
| #: wt-status.c:303 |
| #, c-format |
| msgid "new file: %s" |
| msgstr "tập tin mới: %s" |
| |
| #: wt-status.c:306 |
| #, c-format |
| msgid "copied: %s -> %s" |
| msgstr "đã sao chép: %s -> %s" |
| |
| #: wt-status.c:309 |
| #, c-format |
| msgid "deleted: %s" |
| msgstr "đã xóa: %s" |
| |
| #: wt-status.c:312 |
| #, c-format |
| msgid "modified: %s" |
| msgstr "đã sửa đổi: %s" |
| |
| #: wt-status.c:315 |
| #, c-format |
| msgid "renamed: %s -> %s" |
| msgstr "đã đổi tên: %s -> %s" |
| |
| #: wt-status.c:318 |
| #, c-format |
| msgid "typechange: %s" |
| msgstr "đổi-kiểu: %s" |
| |
| #: wt-status.c:321 |
| #, c-format |
| msgid "unknown: %s" |
| msgstr "không hiểu: %s" |
| |
| #: wt-status.c:324 |
| #, c-format |
| msgid "unmerged: %s" |
| msgstr "chưa hòa trộn: %s" |
| |
| #: wt-status.c:327 |
| #, c-format |
| msgid "bug: unhandled diff status %c" |
| msgstr "lỗi: không lấy được trạng thái lệnh diff %c" |
| |
| #: wt-status.c:789 |
| msgid "You have unmerged paths." |
| msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn." |
| |
| #: wt-status.c:792 wt-status.c:944 |
| msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")" |
| msgstr " (sửa các xung đột sau đó chạy \"git commit\")" |
| |
| #: wt-status.c:795 |
| msgid "All conflicts fixed but you are still merging." |
| msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn." |
| |
| #: wt-status.c:798 |
| msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)" |
| msgstr " (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)" |
| |
| #: wt-status.c:808 |
| msgid "You are in the middle of an am session." |
| msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”." |
| |
| #: wt-status.c:811 |
| msgid "The current patch is empty." |
| msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng." |
| |
| #: wt-status.c:815 |
| msgid " (fix conflicts and then run \"git am --resolved\")" |
| msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --resolved\")" |
| |
| #: wt-status.c:817 |
| msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)" |
| msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)" |
| |
| #: wt-status.c:819 |
| msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)" |
| msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)" |
| |
| #: wt-status.c:879 wt-status.c:896 |
| #, c-format |
| msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'." |
| msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc rebase nhánh '%s' trên '%s'." |
| |
| #: wt-status.c:884 wt-status.c:901 |
| msgid "You are currently rebasing." |
| msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc rebase (tái cấu trúc)." |
| |
| #: wt-status.c:887 |
| msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")" |
| msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git rebase --continue\")" |
| |
| #: wt-status.c:889 |
| msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)" |
| msgstr " (dùng \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)" |
| |
| #: wt-status.c:891 |
| msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)" |
| msgstr " (dùng \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)" |
| |
| #: wt-status.c:904 |
| msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")" |
| msgstr "" |
| " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git rebase --continue\")" |
| |
| #: wt-status.c:908 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'." |
| msgstr "" |
| "Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao (commit) " |
| "trong khi đang rebase nhánh '%s' trên '%s'." |
| |
| #: wt-status.c:913 |
| msgid "You are currently splitting a commit during a rebase." |
| msgstr "" |
| "Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc " |
| "rebase." |
| |
| #: wt-status.c:916 |
| msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")" |
| msgstr "" |
| " (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy \"git rebase --continue" |
| "\")" |
| |
| #: wt-status.c:920 |
| #, c-format |
| msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'." |
| msgstr "" |
| "Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao (commit) trong " |
| "khi đang rebase nhánh '%s' trên '%s'." |
| |
| #: wt-status.c:925 |
| msgid "You are currently editing a commit during a rebase." |
| msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase." |
| |
| #: wt-status.c:928 |
| msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)" |
| msgstr "" |
| " (dùng \"git commit --amend\" để tu bổ lần chuyển giao (commit) hiện tại)" |
| |
| #: wt-status.c:930 |
| msgid "" |
| " (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)" |
| msgstr "" |
| " (dùng \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài lòng về những " |
| "thay đổi của mình)" |
| |
| #: wt-status.c:940 |
| msgid "You are currently cherry-picking." |
| msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick." |
| |
| #: wt-status.c:947 |
| msgid " (all conflicts fixed: run \"git commit\")" |
| msgstr " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git commit\")" |
| |
| #: wt-status.c:958 |
| #, c-format |
| msgid "You are currently bisecting branch '%s'." |
| msgstr "" |
| "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect) trên nhánh " |
| "'%s'." |
| |
| #: wt-status.c:962 |
| msgid "You are currently bisecting." |
| msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (chia đôi)." |
| |
| #: wt-status.c:965 |
| msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)" |
| msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)" |
| |
| #: wt-status.c:1064 |
| msgid "On branch " |
| msgstr "Trên nhánh " |
| |
| #: wt-status.c:1071 |
| msgid "Not currently on any branch." |
| msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả." |
| |
| #: wt-status.c:1083 |
| msgid "Initial commit" |
| msgstr "Lần chuyển giao (commit) khởi đầu" |
| |
| #: wt-status.c:1097 |
| msgid "Untracked files" |
| msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi" |
| |
| #: wt-status.c:1099 |
| msgid "Ignored files" |
| msgstr "Những tập tin bị lờ đi" |
| |
| #: wt-status.c:1101 |
| #, c-format |
| msgid "Untracked files not listed%s" |
| msgstr "Những tập tin không bị theo vết không được liệt kê ra %s" |
| |
| #: wt-status.c:1103 |
| msgid " (use -u option to show untracked files)" |
| msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)" |
| |
| #: wt-status.c:1109 |
| msgid "No changes" |
| msgstr "Không có thay đổi nào" |
| |
| #: wt-status.c:1114 |
| #, c-format |
| msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n" |
| msgstr "" |
| "không có thay đổi nào được thêm vào commit (dùng \"git add\" và/hoặc \"git " |
| "commit -a\")\n" |
| |
| #: wt-status.c:1117 |
| #, c-format |
| msgid "no changes added to commit\n" |
| msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào lần chuyển giao (commit)\n" |
| |
| #: wt-status.c:1120 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to " |
| "track)\n" |
| msgstr "" |
| "không có gì được thêm vào lần chuyển giao (commit) nhưng có những tập tin " |
| "không được theo dấu vết hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n" |
| |
| #: wt-status.c:1123 |
| #, c-format |
| msgid "nothing added to commit but untracked files present\n" |
| msgstr "" |
| "không có gì được thêm vào lần chuyển giao (commit) nhưng có những tập tin " |
| "không được theo dấu vết hiện diện\n" |
| |
| #: wt-status.c:1126 |
| #, c-format |
| msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n" |
| msgstr "" |
| " không có gì để commit (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để theo " |
| "dõi dấu vết)\n" |
| |
| #: wt-status.c:1129 wt-status.c:1134 |
| #, c-format |
| msgid "nothing to commit\n" |
| msgstr "không có gì để chuyển giao (commit)\n" |
| |
| #: wt-status.c:1132 |
| #, c-format |
| msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n" |
| msgstr "" |
| "không có gì để chuyển giao (commit) (dùng -u để bỏ các tập tin cần theo dấu " |
| "vết)\n" |
| |
| #: wt-status.c:1136 |
| #, c-format |
| msgid "nothing to commit, working directory clean\n" |
| msgstr "không có gì để chuyển giao (commit), thư mục làm việc sạch sẽ\n" |
| |
| #: wt-status.c:1244 |
| msgid "HEAD (no branch)" |
| msgstr "HEAD (không nhánh)" |
| |
| #: wt-status.c:1250 |
| msgid "Initial commit on " |
| msgstr "Lần chuyển giao (commit) khởi tạo trên " |
| |
| #: wt-status.c:1265 |
| msgid "behind " |
| msgstr "đằng sau " |
| |
| #: wt-status.c:1268 wt-status.c:1271 |
| msgid "ahead " |
| msgstr "phía trước " |
| |
| #: wt-status.c:1273 |
| msgid ", behind " |
| msgstr ", đằng sau " |
| |
| #: compat/precompose_utf8.c:58 builtin/clone.c:341 |
| #, c-format |
| msgid "failed to unlink '%s'" |
| msgstr "bỏ liên kết (unlink) %s không thành công" |
| |
| #: builtin/add.c:20 |
| msgid "git add [options] [--] <pathspec>..." |
| msgstr "git add [các-tùy-chọn] [--] <pathspec>..." |
| |
| #: builtin/add.c:63 |
| #, c-format |
| msgid "unexpected diff status %c" |
| msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c" |
| |
| #: builtin/add.c:68 builtin/commit.c:231 |
| msgid "updating files failed" |
| msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi" |
| |
| #: builtin/add.c:78 |
| #, c-format |
| msgid "remove '%s'\n" |
| msgstr "gỡ bỏ “%s”\n" |
| |
| #: builtin/add.c:148 |
| msgid "Unstaged changes after refreshing the index:" |
| msgstr "" |
| "Các thay đổi không được lưu trạng thái sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:" |
| |
| #: builtin/add.c:151 builtin/add.c:460 builtin/rm.c:275 |
| #, c-format |
| msgid "pathspec '%s' did not match any files" |
| msgstr "pathspec “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào" |
| |
| #: builtin/add.c:234 |
| msgid "Could not read the index" |
| msgstr "Không thể đọc bảng mục lục" |
| |
| #: builtin/add.c:244 |
| #, c-format |
| msgid "Could not open '%s' for writing." |
| msgstr "Không thể mở “%s” để ghi." |
| |
| #: builtin/add.c:248 |
| msgid "Could not write patch" |
| msgstr "Không thể ghi ra miếng vá" |
| |
| #: builtin/add.c:253 |
| #, c-format |
| msgid "Could not stat '%s'" |
| msgstr "không thể lấy trạng thái về “%s”" |
| |
| #: builtin/add.c:255 |
| msgid "Empty patch. Aborted." |
| msgstr "Miếng vá trống rỗng. Đã bỏ qua." |
| |
| #: builtin/add.c:261 |
| #, c-format |
| msgid "Could not apply '%s'" |
| msgstr "Không thể apply (áp dụng miếng vá) “%s”" |
| |
| #: builtin/add.c:271 |
| msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n" |
| msgstr "" |
| "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore " |
| "của bạn:\n" |
| |
| #: builtin/add.c:277 builtin/clean.c:161 builtin/fetch.c:78 builtin/mv.c:63 |
| #: builtin/prune-packed.c:76 builtin/push.c:425 builtin/remote.c:1253 |
| #: builtin/rm.c:206 |
| msgid "dry run" |
| msgstr "chạy thử" |
| |
| #: builtin/add.c:278 builtin/apply.c:4405 builtin/check-ignore.c:19 |
| #: builtin/commit.c:1150 builtin/count-objects.c:82 builtin/fsck.c:613 |
| #: builtin/log.c:1522 builtin/mv.c:62 builtin/read-tree.c:112 |
| msgid "be verbose" |
| msgstr "chi tiết" |
| |
| #: builtin/add.c:280 |
| msgid "interactive picking" |
| msgstr "sửa bằng cách tương tác" |
| |
| #: builtin/add.c:281 builtin/checkout.c:1031 builtin/reset.c:258 |
| msgid "select hunks interactively" |
| msgstr "chọn “hunks” một cách tương tác" |
| |
| #: builtin/add.c:282 |
| msgid "edit current diff and apply" |
| msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó" |
| |
| #: builtin/add.c:283 |
| msgid "allow adding otherwise ignored files" |
| msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác" |
| |
| #: builtin/add.c:284 |
| msgid "update tracked files" |
| msgstr "cập nhật các tập tin được theo vết" |
| |
| #: builtin/add.c:285 |
| msgid "record only the fact that the path will be added later" |
| msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau" |
| |
| #: builtin/add.c:286 |
| msgid "add changes from all tracked and untracked files" |
| msgstr "" |
| "thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu " |
| "vết" |
| |
| #: builtin/add.c:287 |
| msgid "don't add, only refresh the index" |
| msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục" |
| |
| #: builtin/add.c:288 |
| msgid "just skip files which cannot be added because of errors" |
| msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi" |
| |
| #: builtin/add.c:289 |
| msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run" |
| msgstr "" |
| "kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử" |
| |
| #: builtin/add.c:311 |
| #, c-format |
| msgid "Use -f if you really want to add them.\n" |
| msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n" |
| |
| #: builtin/add.c:312 |
| msgid "no files added" |
| msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào" |
| |
| #: builtin/add.c:318 |
| msgid "adding files failed" |
| msgstr "thêm tập tin gặp lỗi" |
| |
| #. |
| #. * To be consistent with "git add -p" and most Git |
| #. * commands, we should default to being tree-wide, but |
| #. * this is not the original behavior and can't be |
| #. * changed until users trained themselves not to type |
| #. * "git add -u" or "git add -A". For now, we warn and |
| #. * keep the old behavior. Later, this warning can be |
| #. * turned into a die(...), and eventually we may |
| #. * reallow the command with a new behavior. |
| #. |
| #: builtin/add.c:335 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "The behavior of 'git add %s (or %s)' with no path argument from a\n" |
| "subdirectory of the tree will change in Git 2.0 and should not be used " |
| "anymore.\n" |
| "To add content for the whole tree, run:\n" |
| "\n" |
| " git add %s :/\n" |
| " (or git add %s :/)\n" |
| "\n" |
| "To restrict the command to the current directory, run:\n" |
| "\n" |
| " git add %s .\n" |
| " (or git add %s .)\n" |
| "\n" |
| "With the current Git version, the command is restricted to the current " |
| "directory." |
| msgstr "" |
| "Cách ứng xử của lệnh “git add %s (hay %s)” khi không có tham số đường dẫn " |
| "từ\n" |
| "thư-mục con của cây sẽ thay đổi kể từ Git 2.0 và không thể sử dụng như thế " |
| "nữa.\n" |
| "Để thêm nội dung cho toàn bộ cây, chạy:\n" |
| "\n" |
| " git add %s :/\n" |
| " (hay git add %s :/)\n" |
| "\n" |
| "Để hạn chế lệnh cho thư-mục hiện tại, chạy:\n" |
| "\n" |
| " git add %s .\n" |
| " (hay git add %s .)\n" |
| "\n" |
| "Với phiên bản hiện tại của Git, lệnh bị hạn chế cho thư-mục hiện tại." |
| |
| #: builtin/add.c:381 |
| msgid "-A and -u are mutually incompatible" |
| msgstr "-A và -u xung khắc nhau" |
| |
| #: builtin/add.c:383 |
| msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run" |
| msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run" |
| |
| #: builtin/add.c:414 |
| #, c-format |
| msgid "Nothing specified, nothing added.\n" |
| msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n" |
| |
| #: builtin/add.c:415 |
| #, c-format |
| msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n" |
| msgstr "Có lẽ bạn muốn là “git add .” phải không?\n" |
| |
| #: builtin/add.c:421 builtin/check-ignore.c:67 builtin/clean.c:204 |
| #: builtin/commit.c:291 builtin/mv.c:82 builtin/rm.c:235 |
| msgid "index file corrupt" |
| msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng" |
| |
| #: builtin/add.c:481 builtin/apply.c:4501 builtin/mv.c:229 builtin/rm.c:370 |
| msgid "Unable to write new index file" |
| msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" |
| |
| #: builtin/apply.c:57 |
| msgid "git apply [options] [<patch>...]" |
| msgstr "git apply [các-tùy-chọn] [<miếng-vá>...]" |
| |
| #: builtin/apply.c:110 |
| #, c-format |
| msgid "unrecognized whitespace option '%s'" |
| msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”" |
| |
| #: builtin/apply.c:125 |
| #, c-format |
| msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'" |
| msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”" |
| |
| #: builtin/apply.c:823 |
| #, c-format |
| msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s" |
| msgstr "" |
| "Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) " |
| "%s" |
| |
| #: builtin/apply.c:832 |
| #, c-format |
| msgid "regexec returned %d for input: %s" |
| msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho kết xuất: %s" |
| |
| #: builtin/apply.c:913 |
| #, c-format |
| msgid "unable to find filename in patch at line %d" |
| msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d" |
| |
| #: builtin/apply.c:945 |
| #, c-format |
| msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d" |
| msgstr "git apply: git-diff sai - mong đợi /dev/null, đã nhận %s trên dòng %d" |
| |
| #: builtin/apply.c:949 |
| #, c-format |
| msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d" |
| msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới mâu thuấn trên dòng %d" |
| |
| #: builtin/apply.c:950 |
| #, c-format |
| msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d" |
| msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ mâu thuấn trên dòng %d" |
| |
| #: builtin/apply.c:957 |
| #, c-format |
| msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d" |
| msgstr "git apply: git-diff sai - cần /dev/null trên dòng %d" |
| |
| #: builtin/apply.c:1422 |
| #, c-format |
| msgid "recount: unexpected line: %.*s" |
| msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s" |
| |
| #: builtin/apply.c:1479 |
| #, c-format |
| msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s" |
| msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s" |
| |
| #: builtin/apply.c:1496 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname " |
| "component (line %d)" |
| msgid_plural "" |
| "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname " |
| "components (line %d)" |
| msgstr[0] "" |
| "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong " |
| "thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)" |
| msgstr[1] "" |
| "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong " |
| "thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)" |
| |
| #: builtin/apply.c:1656 |
| msgid "new file depends on old contents" |
| msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ" |
| |
| #: builtin/apply.c:1658 |
| msgid "deleted file still has contents" |
| msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung" |
| |
| #: builtin/apply.c:1684 |
| #, c-format |
| msgid "corrupt patch at line %d" |
| msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d" |
| |
| #: builtin/apply.c:1720 |
| #, c-format |
| msgid "new file %s depends on old contents" |
| msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ" |
| |
| #: builtin/apply.c:1722 |
| #, c-format |
| msgid "deleted file %s still has contents" |
| msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung" |
| |
| #: builtin/apply.c:1725 |
| #, c-format |
| msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted" |
| msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa" |
| |
| #: builtin/apply.c:1871 |
| #, c-format |
| msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s" |
| msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s" |
| |
| #. there has to be one hunk (forward hunk) |
| #: builtin/apply.c:1900 |
| #, c-format |
| msgid "unrecognized binary patch at line %d" |
| msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d" |
| |
| #: builtin/apply.c:1986 |
| #, c-format |
| msgid "patch with only garbage at line %d" |
| msgstr "vá chỉ với “garbage” tại dòng %d" |
| |
| #: builtin/apply.c:2076 |
| #, c-format |
| msgid "unable to read symlink %s" |
| msgstr "không thể đọc liên kết tượng trưng %s" |
| |
| #: builtin/apply.c:2080 |
| #, c-format |
| msgid "unable to open or read %s" |
| msgstr "không thể mở hay đọc %s" |
| |
| #: builtin/apply.c:2684 |
| #, c-format |
| msgid "invalid start of line: '%c'" |
| msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”" |
| |
| #: builtin/apply.c:2802 |
| #, c-format |
| msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)." |
| msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)." |
| msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)." |
| msgstr[1] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)." |
| |
| #: builtin/apply.c:2814 |
| #, c-format |
| msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d" |
| msgstr "Nội dung bị giảm xuống (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d" |
| |
| #: builtin/apply.c:2820 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "while searching for:\n" |
| "%.*s" |
| msgstr "" |
| "Trong khi đang tìm kiếm cho:\n" |
| "%.*s" |
| |
| #: builtin/apply.c:2839 |
| #, c-format |
| msgid "missing binary patch data for '%s'" |
| msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”" |
| |
| #: builtin/apply.c:2942 |
| #, c-format |
| msgid "binary patch does not apply to '%s'" |
| msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”" |
| |
| #: builtin/apply.c:2948 |
| #, c-format |
| msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)" |
| msgstr "" |
| "vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận " |
| "%s)" |
| |
| #: builtin/apply.c:2969 |
| #, c-format |
| msgid "patch failed: %s:%ld" |
| msgstr "vá gặp lỗi: %s:%ld" |
| |
| #: builtin/apply.c:3091 |
| #, c-format |
| msgid "cannot checkout %s" |
| msgstr "không thể \"checkout\" %s" |
| |
| #: builtin/apply.c:3136 builtin/apply.c:3145 builtin/apply.c:3189 |
| #, c-format |
| msgid "read of %s failed" |
| msgstr "đọc %s gặp lỗi" |
| |
| #: builtin/apply.c:3169 builtin/apply.c:3391 |
| #, c-format |
| msgid "path %s has been renamed/deleted" |
| msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa/đổi tên" |
| |
| #: builtin/apply.c:3250 builtin/apply.c:3405 |
| #, c-format |
| msgid "%s: does not exist in index" |
| msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục" |
| |
| #: builtin/apply.c:3254 builtin/apply.c:3397 builtin/apply.c:3419 |
| #, c-format |
| msgid "%s: %s" |
| msgstr "%s: %s" |
| |
| #: builtin/apply.c:3259 builtin/apply.c:3413 |
| #, c-format |
| msgid "%s: does not match index" |
| msgstr "%s: không khớp trong mục lục" |
| |
| #: builtin/apply.c:3361 |
| msgid "removal patch leaves file contents" |
| msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin" |
| |
| #: builtin/apply.c:3430 |
| #, c-format |
| msgid "%s: wrong type" |
| msgstr "%s: sai kiểu" |
| |
| #: builtin/apply.c:3432 |
| #, c-format |
| msgid "%s has type %o, expected %o" |
| msgstr "%s có kiểu %o, mong chờ %o" |
| |
| #: builtin/apply.c:3533 |
| #, c-format |
| msgid "%s: already exists in index" |
| msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục" |
| |
| #: builtin/apply.c:3536 |
| #, c-format |
| msgid "%s: already exists in working directory" |
| msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc" |
| |
| #: builtin/apply.c:3556 |
| #, c-format |
| msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)" |
| msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)" |
| |
| #: builtin/apply.c:3561 |
| #, c-format |
| msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s" |
| msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s" |
| |
| #: builtin/apply.c:3569 |
| #, c-format |
| msgid "%s: patch does not apply" |
| msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng" |
| |
| #: builtin/apply.c:3582 |
| #, c-format |
| msgid "Checking patch %s..." |
| msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s..." |
| |
| #: builtin/apply.c:3675 builtin/checkout.c:215 builtin/reset.c:124 |
| #, c-format |
| msgid "make_cache_entry failed for path '%s'" |
| msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”" |
| |
| #: builtin/apply.c:3818 |
| #, c-format |
| msgid "unable to remove %s from index" |
| msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục" |
| |
| #: builtin/apply.c:3846 |
| #, c-format |
| msgid "corrupt patch for subproject %s" |
| msgstr "miếng vá sai hỏng cho dự án con (subproject) %s" |
| |
| #: builtin/apply.c:3850 |
| #, c-format |
| msgid "unable to stat newly created file '%s'" |
| msgstr "không thể lấy trạng thái về tập tin %s mới hơn đã được tạo" |
| |
| #: builtin/apply.c:3855 |
| #, c-format |
| msgid "unable to create backing store for newly created file %s" |
| msgstr "không thể tạo “backing store” cho tập tin được tạo mới hơn %s" |
| |
| #: builtin/apply.c:3858 builtin/apply.c:3966 |
| #, c-format |
| msgid "unable to add cache entry for %s" |
| msgstr "không thể thêm mục nhớ tạm cho %s" |
| |
| #: builtin/apply.c:3891 |
| #, c-format |
| msgid "closing file '%s'" |
| msgstr "đang đóng tập tin “%s”" |
| |
| #: builtin/apply.c:3940 |
| #, c-format |
| msgid "unable to write file '%s' mode %o" |
| msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ (mode) %o" |
| |
| #: builtin/apply.c:4027 |
| #, c-format |
| msgid "Applied patch %s cleanly." |
| msgstr "Đã áp dụng miếng và %s một cách sạch sẽ." |
| |
| #: builtin/apply.c:4035 |
| msgid "internal error" |
| msgstr "lỗi nội bộ" |
| |
| #. Say this even without --verbose |
| #: builtin/apply.c:4038 |
| #, c-format |
| msgid "Applying patch %%s with %d reject..." |
| msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..." |
| msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..." |
| msgstr[1] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..." |
| |
| #: builtin/apply.c:4048 |
| #, c-format |
| msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej" |
| msgstr "đang cắt cụt tên tập tin .rej thành %.*s.rej" |
| |
| #: builtin/apply.c:4069 |
| #, c-format |
| msgid "Hunk #%d applied cleanly." |
| msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng." |
| |
| #: builtin/apply.c:4072 |
| #, c-format |
| msgid "Rejected hunk #%d." |
| msgstr "hunk #%d bị từ chối." |
| |
| #: builtin/apply.c:4222 |
| msgid "unrecognized input" |
| msgstr "không thừa nhận đầu vào" |
| |
| #: builtin/apply.c:4233 |
| msgid "unable to read index file" |
| msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục" |
| |
| #: builtin/apply.c:4352 builtin/apply.c:4355 builtin/clone.c:91 |
| #: builtin/fetch.c:63 |
| msgid "path" |
| msgstr "đường-dẫn" |
| |
| #: builtin/apply.c:4353 |
| msgid "don't apply changes matching the given path" |
| msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho" |
| |
| #: builtin/apply.c:4356 |
| msgid "apply changes matching the given path" |
| msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho" |
| |
| #: builtin/apply.c:4358 |
| msgid "num" |
| msgstr "số" |
| |
| #: builtin/apply.c:4359 |
| msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths" |
| msgstr "gỡ bỏ <số> phần dẫn đầu (slashe) từ đường dẫn diff cổ điển" |
| |
| #: builtin/apply.c:4362 |
| msgid "ignore additions made by the patch" |
| msgstr "lờ đi phần phụ thêm tạo ra bởi miếng vá" |
| |
| #: builtin/apply.c:4364 |
| msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input" |
| msgstr "" |
| "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra" |
| |
| #: builtin/apply.c:4368 |
| msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation" |
| msgstr "" |
| "hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân" |
| |
| #: builtin/apply.c:4370 |
| msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input" |
| msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào" |
| |
| #: builtin/apply.c:4372 |
| msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable" |
| msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không" |
| |
| #: builtin/apply.c:4374 |
| msgid "make sure the patch is applicable to the current index" |
| msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành" |
| |
| #: builtin/apply.c:4376 |
| msgid "apply a patch without touching the working tree" |
| msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc" |
| |
| #: builtin/apply.c:4378 |
| msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)" |
| msgstr "" |
| "đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)" |
| |
| #: builtin/apply.c:4380 |
| msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply" |
| msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được" |
| |
| #: builtin/apply.c:4382 |
| msgid "build a temporary index based on embedded index information" |
| msgstr "" |
| "xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng" |
| |
| #: builtin/apply.c:4384 builtin/checkout-index.c:197 builtin/ls-files.c:463 |
| msgid "paths are separated with NUL character" |
| msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL" |
| |
| #: builtin/apply.c:4387 |
| msgid "ensure at least <n> lines of context match" |
| msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp" |
| |
| #: builtin/apply.c:4388 |
| msgid "action" |
| msgstr "hành động" |
| |
| #: builtin/apply.c:4389 |
| msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors" |
| msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng" |
| |
| #: builtin/apply.c:4392 builtin/apply.c:4395 |
| msgid "ignore changes in whitespace when finding context" |
| msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng khi quét nội dung" |
| |
| #: builtin/apply.c:4398 |
| msgid "apply the patch in reverse" |
| msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược" |
| |
| #: builtin/apply.c:4400 |
| msgid "don't expect at least one line of context" |
| msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung" |
| |
| #: builtin/apply.c:4402 |
| msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files" |
| msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng" |
| |
| #: builtin/apply.c:4404 |
| msgid "allow overlapping hunks" |
| msgstr "cho phép chồng khối nhớ" |
| |
| #: builtin/apply.c:4407 |
| msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file" |
| msgstr "" |
| "đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin" |
| |
| #: builtin/apply.c:4410 |
| msgid "do not trust the line counts in the hunk headers" |
| msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu" |
| |
| #: builtin/apply.c:4412 |
| msgid "root" |
| msgstr "root" |
| |
| #: builtin/apply.c:4413 |
| msgid "prepend <root> to all filenames" |
| msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin" |
| |
| #: builtin/apply.c:4435 |
| msgid "--3way outside a repository" |
| msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa" |
| |
| #: builtin/apply.c:4443 |
| msgid "--index outside a repository" |
| msgstr "--index ở ngoài một kho chứa" |
| |
| #: builtin/apply.c:4446 |
| msgid "--cached outside a repository" |
| msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa" |
| |
| #: builtin/apply.c:4462 |
| #, c-format |
| msgid "can't open patch '%s'" |
| msgstr "không thể mở miếng vá “%s”" |
| |
| #: builtin/apply.c:4476 |
| #, c-format |
| msgid "squelched %d whitespace error" |
| msgid_plural "squelched %d whitespace errors" |
| msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng" |
| msgstr[1] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng" |
| |
| #: builtin/apply.c:4482 builtin/apply.c:4492 |
| #, c-format |
| msgid "%d line adds whitespace errors." |
| msgid_plural "%d lines add whitespace errors." |
| msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi." |
| msgstr[1] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi." |
| |
| #: builtin/archive.c:17 |
| #, c-format |
| msgid "could not create archive file '%s'" |
| msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) “%s”" |
| |
| #: builtin/archive.c:20 |
| msgid "could not redirect output" |
| msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất" |
| |
| #: builtin/archive.c:37 |
| msgid "git archive: Remote with no URL" |
| msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL" |
| |
| #: builtin/archive.c:58 |
| msgid "git archive: expected ACK/NAK, got EOF" |
| msgstr "git archive: mong đợi ACK/NAK, nhận EOF" |
| |
| #: builtin/archive.c:63 |
| #, c-format |
| msgid "git archive: NACK %s" |
| msgstr "git archive: NACK %s" |
| |
| #: builtin/archive.c:65 |
| #, c-format |
| msgid "remote error: %s" |
| msgstr "lỗi máy chủ: %s" |
| |
| #: builtin/archive.c:66 |
| msgid "git archive: protocol error" |
| msgstr "git archive: lỗi giao thức" |
| |
| #: builtin/archive.c:71 |
| msgid "git archive: expected a flush" |
| msgstr "git archive: đã mong chờ một flush" |
| |
| #: builtin/bisect--helper.c:7 |
| msgid "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]" |
| msgstr "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]" |
| |
| #: builtin/bisect--helper.c:17 |
| msgid "perform 'git bisect next'" |
| msgstr "thực hiện “git bisect next”" |
| |
| #: builtin/bisect--helper.c:19 |
| msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit" |
| msgstr "" |
| "cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao (commit) " |
| "hiện hành" |
| |
| #: builtin/blame.c:25 |
| msgid "git blame [options] [rev-opts] [rev] [--] file" |
| msgstr "git blame [các-tùy-chọn] [rev-opts] [rev] [--] tập-tin" |
| |
| #: builtin/blame.c:30 builtin/shortlog.c:15 |
| msgid "[rev-opts] are documented in git-rev-list(1)" |
| msgstr "[rev-opts] được mô tả trong git-rev-list(1)" |
| |
| #: builtin/blame.c:2350 |
| msgid "Show blame entries as we find them, incrementally" |
| msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần" |
| |
| #: builtin/blame.c:2351 |
| msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)" |
| msgstr "" |
| "Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)" |
| |
| #: builtin/blame.c:2352 |
| msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)" |
| msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)" |
| |
| #: builtin/blame.c:2353 |
| msgid "Show work cost statistics" |
| msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc" |
| |
| #: builtin/blame.c:2354 |
| msgid "Show output score for blame entries" |
| msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”" |
| |
| #: builtin/blame.c:2355 |
| msgid "Show original filename (Default: auto)" |
| msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)" |
| |
| #: builtin/blame.c:2356 |
| msgid "Show original linenumber (Default: off)" |
| msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)" |
| |
| #: builtin/blame.c:2357 |
| msgid "Show in a format designed for machine consumption" |
| msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy" |
| |
| #: builtin/blame.c:2358 |
| msgid "Show porcelain format with per-line commit information" |
| msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng" |
| |
| #: builtin/blame.c:2359 |
| msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)" |
| msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra vóigit-annotate (Mặc định: off)" |
| |
| #: builtin/blame.c:2360 |
| msgid "Show raw timestamp (Default: off)" |
| msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)" |
| |
| #: builtin/blame.c:2361 |
| msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)" |
| msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao (commit) dạng dài (Mặc định: off)" |
| |
| #: builtin/blame.c:2362 |
| msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)" |
| msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)" |
| |
| #: builtin/blame.c:2363 |
| msgid "Show author email instead of name (Default: off)" |
| msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)" |
| |
| #: builtin/blame.c:2364 |
| msgid "Ignore whitespace differences" |
| msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra" |
| |
| #: builtin/blame.c:2365 |
| msgid "Spend extra cycles to find better match" |
| msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa" |
| |
| #: builtin/blame.c:2366 |
| msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list" |
| msgstr "" |
| "Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”" |
| |
| #: builtin/blame.c:2367 |
| msgid "Use <file>'s contents as the final image" |
| msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng" |
| |
| #: builtin/blame.c:2368 builtin/blame.c:2369 |
| msgid "score" |
| msgstr "điểm số" |
| |
| #: builtin/blame.c:2368 |
| msgid "Find line copies within and across files" |
| msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin" |
| |
| #: builtin/blame.c:2369 |
| msgid "Find line movements within and across files" |
| msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin" |
| |
| #: builtin/blame.c:2370 |
| msgid "n,m" |
| msgstr "n,m" |
| |
| #: builtin/blame.c:2370 |
| msgid "Process only line range n,m, counting from 1" |
| msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1" |
| |
| #: builtin/branch.c:23 |
| msgid "git branch [options] [-r | -a] [--merged | --no-merged]" |
| msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-r | -a] [--merged | --no-merged]" |
| |
| #: builtin/branch.c:24 |
| msgid "git branch [options] [-l] [-f] <branchname> [<start-point>]" |
| msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]" |
| |
| #: builtin/branch.c:25 |
| msgid "git branch [options] [-r] (-d | -D) <branchname>..." |
| msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> ..." |
| |
| #: builtin/branch.c:26 |
| msgid "git branch [options] (-m | -M) [<oldbranch>] <newbranch>" |
| msgstr "git branch [các-tùy-chọn] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>" |
| |
| #: builtin/branch.c:145 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "deleting branch '%s' that has been merged to\n" |
| " '%s', but not yet merged to HEAD." |
| msgstr "" |
| "đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n" |
| " “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD." |
| |
| #: builtin/branch.c:149 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n" |
| " '%s', even though it is merged to HEAD." |
| msgstr "" |
| "không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n" |
| " “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD." |
| |
| #: builtin/branch.c:163 |
| #, c-format |
| msgid "Couldn't look up commit object for '%s'" |
| msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao (commit) cho “%s”" |
| |
| #: builtin/branch.c:167 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "The branch '%s' is not fully merged.\n" |
| "If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'." |
| msgstr "" |
| "Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n" |
| "Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”." |
| |
| #: builtin/branch.c:180 |
| msgid "Update of config-file failed" |
| msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi" |
| |
| #: builtin/branch.c:208 |
| msgid "cannot use -a with -d" |
| msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d" |
| |
| #: builtin/branch.c:214 |
| msgid "Couldn't look up commit object for HEAD" |
| msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao (commit) cho HEAD" |
| |
| #: builtin/branch.c:222 |
| #, c-format |
| msgid "Cannot delete the branch '%s' which you are currently on." |
| msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” cái mà bạn hiện nay đang ở." |
| |
| #: builtin/branch.c:235 |
| #, c-format |
| msgid "remote branch '%s' not found." |
| msgstr "không tìm thấy nhánh máy chủ “%s”." |
| |
| #: builtin/branch.c:236 |
| #, c-format |
| msgid "branch '%s' not found." |
| msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”." |
| |
| #: builtin/branch.c:250 |
| #, c-format |
| msgid "Error deleting remote branch '%s'" |
| msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh trên máy chủ “%s”" |
| |
| #: builtin/branch.c:251 |
| #, c-format |
| msgid "Error deleting branch '%s'" |
| msgstr "Lỗi khi xoá bỏ nhánh “%s”" |
| |
| #: builtin/branch.c:258 |
| #, c-format |
| msgid "Deleted remote branch %s (was %s).\n" |
| msgstr "Nhánh trên máy chủ \"%s\" đã bị xóa (từng là %s).\n" |
| |
| #: builtin/branch.c:259 |
| #, c-format |
| msgid "Deleted branch %s (was %s).\n" |
| msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n" |
| |
| #: builtin/branch.c:361 |
| #, c-format |
| msgid "branch '%s' does not point at a commit" |
| msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả" |
| |
| #: builtin/branch.c:433 |
| #, c-format |
| msgid "[%s: behind %d]" |
| msgstr "[%s: đằng sau %d]" |
| |
| #: builtin/branch.c:435 |
| #, c-format |
| msgid "[behind %d]" |
| msgstr "[đằng sau %d]" |
| |
| #: builtin/branch.c:439 |
| #, c-format |
| msgid "[%s: ahead %d]" |
| msgstr "[%s: phía trước %d]" |
| |
| #: builtin/branch.c:441 |
| #, c-format |
| msgid "[ahead %d]" |
| msgstr "[phía trước %d]" |
| |
| #: builtin/branch.c:444 |
| #, c-format |
| msgid "[%s: ahead %d, behind %d]" |
| msgstr "[%s: trước %d, sau %d]" |
| |
| #: builtin/branch.c:447 |
| #, c-format |
| msgid "[ahead %d, behind %d]" |
| msgstr "[trước %d, sau %d]" |
| |
| #: builtin/branch.c:469 |
| msgid " **** invalid ref ****" |
| msgstr " **** tham chiếu sai ****" |
| |
| #: builtin/branch.c:560 |
| msgid "(no branch)" |
| msgstr "(không nhánh)" |
| |
| #: builtin/branch.c:593 |
| #, c-format |
| msgid "object '%s' does not point to a commit" |
| msgstr "đối tượng “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả" |
| |
| #: builtin/branch.c:625 |
| msgid "some refs could not be read" |
| msgstr "một số tham chiếu đã không thể đọc được" |
| |
| #: builtin/branch.c:638 |
| msgid "cannot rename the current branch while not on any." |
| msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả." |
| |
| #: builtin/branch.c:648 |
| #, c-format |
| msgid "Invalid branch name: '%s'" |
| msgstr "Sai tên nhánh: “%s”" |
| |
| #: builtin/branch.c:663 |
| msgid "Branch rename failed" |
| msgstr "Đổi tên nhánh gặp lỗi" |
| |
| #: builtin/branch.c:667 |
| #, c-format |
| msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away" |
| msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi" |
| |
| #: builtin/branch.c:671 |
| #, c-format |
| msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!" |
| msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!" |
| |
| #: builtin/branch.c:678 |
| msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed" |
| msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi" |
| |
| #: builtin/branch.c:693 |
| #, c-format |
| msgid "malformed object name %s" |
| msgstr "tên đối tượng dị hình %s" |
| |
| #: builtin/branch.c:717 |
| #, c-format |
| msgid "could not write branch description template: %s" |
| msgstr "không thể ghi vào mẫu mô tả nhánh: %s" |
| |
| #: builtin/branch.c:747 |
| msgid "Generic options" |
| msgstr "Tùy chọn chung" |
| |
| #: builtin/branch.c:749 |
| msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch" |
| msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn" |
| |
| #: builtin/branch.c:750 |
| msgid "suppress informational messages" |
| msgstr "Thu hồi các thông điệp thông tin" |
| |
| #: builtin/branch.c:751 |
| msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))" |
| msgstr "cài đặt chế độ theo vết (xem git-pull(1))" |
| |
| #: builtin/branch.c:753 |
| msgid "change upstream info" |
| msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn (upstream)" |
| |
| #: builtin/branch.c:757 |
| msgid "use colored output" |
| msgstr "sử dụng kết xuất có tô màu" |
| |
| #: builtin/branch.c:758 |
| msgid "act on remote-tracking branches" |
| msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”" |
| |
| #: builtin/branch.c:761 builtin/branch.c:767 builtin/branch.c:788 |
| #: builtin/branch.c:794 builtin/commit.c:1366 builtin/commit.c:1367 |
| #: builtin/commit.c:1368 builtin/commit.c:1369 builtin/tag.c:468 |
| msgid "commit" |
| msgstr "commit" |
| |
| #: builtin/branch.c:762 builtin/branch.c:768 |
| msgid "print only branches that contain the commit" |
| msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao" |
| |
| #: builtin/branch.c:774 |
| msgid "Specific git-branch actions:" |
| msgstr "Hành động git-branch:" |
| |
| #: builtin/branch.c:775 |
| msgid "list both remote-tracking and local branches" |
| msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ" |
| |
| #: builtin/branch.c:777 |
| msgid "delete fully merged branch" |
| msgstr "xóa một cách đầy đủ nhánh đã hòa trộn" |
| |
| #: builtin/branch.c:778 |
| msgid "delete branch (even if not merged)" |
| msgstr "xoá nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)" |
| |
| #: builtin/branch.c:779 |
| msgid "move/rename a branch and its reflog" |
| msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó" |
| |
| #: builtin/branch.c:780 |
| msgid "move/rename a branch, even if target exists" |
| msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh, thậm chí cả khi đích đã có sẵn" |
| |
| #: builtin/branch.c:781 |
| msgid "list branch names" |
| msgstr "liệt kê các tên nhánh" |
| |
| #: builtin/branch.c:782 |
| msgid "create the branch's reflog" |
| msgstr "tạo reflog của nhánh" |
| |
| #: builtin/branch.c:784 |
| msgid "edit the description for the branch" |
| msgstr "sửa mô tả cho nhánh" |
| |
| #: builtin/branch.c:785 |
| msgid "force creation (when already exists)" |
| msgstr "ép buộc tạo (khi đã sẵn tồn tại rồi)" |
| |
| #: builtin/branch.c:788 |
| msgid "print only not merged branches" |
| msgstr "chỉ hiển thị các nhánh chưa được hòa trộn" |
| |
| #: builtin/branch.c:794 |
| msgid "print only merged branches" |
| msgstr "chỉ hiển thị các nhánh được hòa trộn" |
| |
| #: builtin/branch.c:798 |
| msgid "list branches in columns" |
| msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột" |
| |
| #: builtin/branch.c:811 |
| msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref." |
| msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu (ref) hợp lệ." |
| |
| #: builtin/branch.c:816 builtin/clone.c:561 |
| msgid "HEAD not found below refs/heads!" |
| msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!" |
| |
| #: builtin/branch.c:839 |
| msgid "--column and --verbose are incompatible" |
| msgstr "--column và --verbose xung khắc nhau" |
| |
| #: builtin/branch.c:845 |
| msgid "branch name required" |
| msgstr "cần tên nhánh" |
| |
| #: builtin/branch.c:860 |
| msgid "Cannot give description to detached HEAD" |
| msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời" |
| |
| #: builtin/branch.c:865 |
| msgid "cannot edit description of more than one branch" |
| msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh" |
| |
| #: builtin/branch.c:872 |
| #, c-format |
| msgid "No commit on branch '%s' yet." |
| msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”." |
| |
| #: builtin/branch.c:875 |
| #, c-format |
| msgid "No branch named '%s'." |
| msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”." |
| |
| #: builtin/branch.c:888 |
| msgid "too many branches for a rename operation" |
| msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác đổi tên" |
| |
| #: builtin/branch.c:893 |
| #, c-format |
| msgid "branch '%s' does not exist" |
| msgstr "nhánh “%s” chưa sẵn có" |
| |
| #: builtin/branch.c:905 |
| #, c-format |
| msgid "Branch '%s' has no upstream information" |
| msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn (upstream)" |
| |
| #: builtin/branch.c:920 |
| msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name" |
| msgstr "" |
| "hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không hợp lý đối với tên " |
| "nhánh" |
| |
| #: builtin/branch.c:923 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "The --set-upstream flag is deprecated and will be removed. Consider using --" |
| "track or --set-upstream-to\n" |
| msgstr "" |
| "Cờ --set-upstream bị phản đối và sẽ bị xóa bỏ. Nên dùng --track hoặc --set-" |
| "upstream-to\n" |
| |
| #: builtin/branch.c:940 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "If you wanted to make '%s' track '%s', do this:\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n" |
| "\n" |
| |
| #: builtin/branch.c:941 |
| #, c-format |
| msgid " git branch -d %s\n" |
| msgstr " git branch -d %s\n" |
| |
| #: builtin/branch.c:942 |
| #, c-format |
| msgid " git branch --set-upstream-to %s\n" |
| msgstr " git branch --set-upstream-to %s\n" |
| |
| #: builtin/bundle.c:47 |
| #, c-format |
| msgid "%s is okay\n" |
| msgstr "“%s” tốt\n" |
| |
| #: builtin/bundle.c:56 |
| msgid "Need a repository to create a bundle." |
| msgstr "Cần một kho chứa để mà tạo một bundle." |
| |
| #: builtin/bundle.c:60 |
| msgid "Need a repository to unbundle." |
| msgstr "Cần một kho chứa để mà bung một bundle." |
| |
| #: builtin/cat-file.c:247 |
| msgid "git cat-file (-t|-s|-e|-p|<type>|--textconv) <object>" |
| msgstr "git cat-file (-t|-s|-e|-p|<kiểu>|--textconv) <đối tượng>" |
| |
| #: builtin/cat-file.c:248 |
| msgid "git cat-file (--batch|--batch-check) < <list_of_objects>" |
| msgstr "git cat-file (--batch|--batch-check) < <danh-sách-đối-tượng>" |
| |
| #: builtin/cat-file.c:266 |
| msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag" |
| msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit, tag" |
| |
| #: builtin/cat-file.c:267 |
| msgid "show object type" |
| msgstr "hiển thị kiểu đối tượng" |
| |
| #: builtin/cat-file.c:268 |
| msgid "show object size" |
| msgstr "hiển thị kích thước đối tượng" |
| |
| #: builtin/cat-file.c:270 |
| msgid "exit with zero when there's no error" |
| msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi" |
| |
| #: builtin/cat-file.c:271 |
| msgid "pretty-print object's content" |
| msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc" |
| |
| #: builtin/cat-file.c:273 |
| msgid "for blob objects, run textconv on object's content" |
| msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng" |
| |
| #: builtin/cat-file.c:275 |
| msgid "show info and content of objects fed from the standard input" |
| msgstr "" |
| "hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn" |
| |
| #: builtin/cat-file.c:278 |
| msgid "show info about objects fed from the standard input" |
| msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed từ đầu vào tiêu chuẩn" |
| |
| #: builtin/check-attr.c:11 |
| msgid "git check-attr [-a | --all | attr...] [--] pathname..." |
| msgstr "git check-attr [-a | --all | attr...] [--] tên-đường-dẫn..." |
| |
| #: builtin/check-attr.c:12 |
| msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | attr...] < <list-of-paths>" |
| msgstr "" |
| "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | attr...] < <danh-sách-đường-dẫn>" |
| |
| #: builtin/check-attr.c:19 |
| msgid "report all attributes set on file" |
| msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin" |
| |
| #: builtin/check-attr.c:20 |
| msgid "use .gitattributes only from the index" |
| msgstr "chỉ sử dụng .gitattributes từ bảng mục lục" |
| |
| #: builtin/check-attr.c:21 builtin/check-ignore.c:22 builtin/hash-object.c:75 |
| msgid "read file names from stdin" |
| msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn" |
| |
| #: builtin/check-attr.c:23 builtin/check-ignore.c:24 |
| msgid "input paths are terminated by a null character" |
| msgstr "các đường dẫn được ngăn cách bởi ký tự null" |
| |
| #: builtin/check-ignore.c:18 builtin/checkout.c:1012 builtin/gc.c:177 |
| msgid "suppress progress reporting" |
| msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động" |
| |
| #: builtin/check-ignore.c:151 |
| msgid "cannot specify pathnames with --stdin" |
| msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin" |
| |
| #: builtin/check-ignore.c:154 |
| msgid "-z only makes sense with --stdin" |
| msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin" |
| |
| #: builtin/check-ignore.c:156 |
| msgid "no path specified" |
| msgstr "chưa ghi rõ đường dẫn" |
| |
| #: builtin/check-ignore.c:160 |
| msgid "--quiet is only valid with a single pathname" |
| msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn" |
| |
| #: builtin/check-ignore.c:162 |
| msgid "cannot have both --quiet and --verbose" |
| msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose" |
| |
| #: builtin/checkout-index.c:126 |
| msgid "git checkout-index [options] [--] [<file>...]" |
| msgstr "git checkout-index [các-tùy-chọn] [--] [<tập-tin>...]" |
| |
| #: builtin/checkout-index.c:187 |
| msgid "check out all files in the index" |
| msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục" |
| |
| #: builtin/checkout-index.c:188 |
| msgid "force overwrite of existing files" |
| msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước" |
| |
| #: builtin/checkout-index.c:190 |
| msgid "no warning for existing files and files not in index" |
| msgstr "" |
| "không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục" |
| |
| #: builtin/checkout-index.c:192 |
| msgid "don't checkout new files" |
| msgstr "không checkout các tập tin mới" |
| |
| #: builtin/checkout-index.c:194 |
| msgid "update stat information in the index file" |
| msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới" |
| |
| #: builtin/checkout-index.c:200 |
| msgid "read list of paths from the standard input" |
| msgstr " đọc danh sách đường dẫn từ thiết bị nhập chuẩn" |
| |
| #: builtin/checkout-index.c:202 |
| msgid "write the content to temporary files" |
| msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm" |
| |
| #: builtin/checkout-index.c:203 builtin/column.c:30 |
| msgid "string" |
| msgstr "chuỗi" |
| |
| #: builtin/checkout-index.c:204 |
| msgid "when creating files, prepend <string>" |
| msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>" |
| |
| #: builtin/checkout-index.c:207 |
| msgid "copy out the files from named stage" |
| msgstr "sao chép ra các tập tin từ trạng thái được đặt tên" |
| |
| #: builtin/checkout.c:25 |
| msgid "git checkout [options] <branch>" |
| msgstr "git checkout [các-tùy-chọn] <nhánh>" |
| |
| #: builtin/checkout.c:26 |
| msgid "git checkout [options] [<branch>] -- <file>..." |
| msgstr "git checkout [các-tùy-chọn] [<nhánh>] -- <tập-tin>..." |
| |
| #: builtin/checkout.c:116 builtin/checkout.c:149 |
| #, c-format |
| msgid "path '%s' does not have our version" |
| msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta" |
| |
| #: builtin/checkout.c:118 builtin/checkout.c:151 |
| #, c-format |
| msgid "path '%s' does not have their version" |
| msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng" |
| |
| #: builtin/checkout.c:134 |
| #, c-format |
| msgid "path '%s' does not have all necessary versions" |
| msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết" |
| |
| #: builtin/checkout.c:178 |
| #, c-format |
| msgid "path '%s' does not have necessary versions" |
| msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết" |
| |
| #: builtin/checkout.c:195 |
| #, c-format |
| msgid "path '%s': cannot merge" |
| msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn" |
| |
| #: builtin/checkout.c:212 |
| #, c-format |
| msgid "Unable to add merge result for '%s'" |
| msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”" |
| |
| #: builtin/checkout.c:236 builtin/checkout.c:239 builtin/checkout.c:242 |
| #: builtin/checkout.c:245 |
| #, c-format |
| msgid "'%s' cannot be used with updating paths" |
| msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các đường dẫn cập nhật" |
| |
| #: builtin/checkout.c:248 builtin/checkout.c:251 |
| #, c-format |
| msgid "'%s' cannot be used with %s" |
| msgstr "“%s” không thể được sử dụng với %s" |
| |
| #: builtin/checkout.c:254 |
| #, c-format |
| msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time." |
| msgstr "" |
| "Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc." |
| |
| #: builtin/checkout.c:265 builtin/checkout.c:426 |
| msgid "corrupt index file" |
| msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng" |
| |
| #: builtin/checkout.c:295 builtin/checkout.c:302 |
| #, c-format |
| msgid "path '%s' is unmerged" |
| msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn" |
| |
| #: builtin/checkout.c:448 |
| msgid "you need to resolve your current index first" |
| msgstr "bạn cần phải phân giải bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã" |
| |
| #: builtin/checkout.c:569 |
| #, c-format |
| msgid "Can not do reflog for '%s'\n" |
| msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”\n" |
| |
| #: builtin/checkout.c:602 |
| msgid "HEAD is now at" |
| msgstr "HEAD hiện giờ tại" |
| |
| #: builtin/checkout.c:609 |
| #, c-format |
| msgid "Reset branch '%s'\n" |
| msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n" |
| |
| #: builtin/checkout.c:612 |
| #, c-format |
| msgid "Already on '%s'\n" |
| msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n" |
| |
| #: builtin/checkout.c:616 |
| #, c-format |
| msgid "Switched to and reset branch '%s'\n" |
| msgstr "Đã chuyển tới và reset nhánh “%s”\n" |
| |
| #: builtin/checkout.c:618 builtin/checkout.c:955 |
| #, c-format |
| msgid "Switched to a new branch '%s'\n" |
| msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n" |
| |
| #: builtin/checkout.c:620 |
| #, c-format |
| msgid "Switched to branch '%s'\n" |
| msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n" |
| |
| #: builtin/checkout.c:676 |
| #, c-format |
| msgid " ... and %d more.\n" |
| msgstr " ... và nhiều hơn %d.\n" |
| |
| #. The singular version |
| #: builtin/checkout.c:682 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n" |
| "any of your branches:\n" |
| "\n" |
| "%s\n" |
| msgid_plural "" |
| "Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n" |
| "any of your branches:\n" |
| "\n" |
| "%s\n" |
| msgstr[0] "" |
| "Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao (commit) lại đằng sau, không được " |
| "kết nối đến\n" |
| "bất kỳ nhánh nào của bạn:\n" |
| "\n" |
| "%s\n" |
| msgstr[1] "" |
| "Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao (commit) lại đằng sau, không được " |
| "kết nối đến\n" |
| "bất kỳ nhánh nào của bạn:\n" |
| "\n" |
| "%s\n" |
| |
| #: builtin/checkout.c:700 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n" |
| "to do so with:\n" |
| "\n" |
| " git branch new_branch_name %s\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Nếu bạn muốn giữ chúng bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là một thời " |
| "điểm thích hợp\n" |
| "để làm thế bằng lệnh:\n" |
| "\n" |
| " git branch tên_nhánh_mới %s\n" |
| "\n" |
| |
| #: builtin/checkout.c:730 |
| msgid "internal error in revision walk" |
| msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét lại" |
| |
| #: builtin/checkout.c:734 |
| msgid "Previous HEAD position was" |
| msgstr "Vị trí kế trước của HEAD là" |
| |
| #: builtin/checkout.c:761 builtin/checkout.c:950 |
| msgid "You are on a branch yet to be born" |
| msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra" |
| |
| #. case (1) |
| #: builtin/checkout.c:886 |
| #, c-format |
| msgid "invalid reference: %s" |
| msgstr "tham chiếu sai: %s" |
| |
| #. case (1): want a tree |
| #: builtin/checkout.c:925 |
| #, c-format |
| msgid "reference is not a tree: %s" |
| msgstr "tham chiếu không phải là một cây (tree):%s" |
| |
| #: builtin/checkout.c:964 |
| msgid "paths cannot be used with switching branches" |
| msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển" |
| |
| #: builtin/checkout.c:967 builtin/checkout.c:971 |
| #, c-format |
| msgid "'%s' cannot be used with switching branches" |
| msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển" |
| |
| #: builtin/checkout.c:975 builtin/checkout.c:978 builtin/checkout.c:983 |
| #: builtin/checkout.c:986 |
| #, c-format |
| msgid "'%s' cannot be used with '%s'" |
| msgstr "“%s” không thể được sử dụng với “%s”" |
| |
| #: builtin/checkout.c:991 |
| #, c-format |
| msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'" |
| msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một non-commit “%s”" |
| |
| #: builtin/checkout.c:1013 builtin/checkout.c:1015 builtin/clone.c:89 |
| #: builtin/remote.c:169 builtin/remote.c:171 |
| msgid "branch" |
| msgstr "nhánh" |
| |
| #: builtin/checkout.c:1014 |
| msgid "create and checkout a new branch" |
| msgstr "tạo và checkout một nhánh mới" |
| |
| #: builtin/checkout.c:1016 |
| msgid "create/reset and checkout a branch" |
| msgstr "create/reset và checkout một nhánh" |
| |
| #: builtin/checkout.c:1017 |
| msgid "create reflog for new branch" |
| msgstr "tạo reflog cho nhánh mới" |
| |
| #: builtin/checkout.c:1018 |
| msgid "detach the HEAD at named commit" |
| msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa" |
| |
| #: builtin/checkout.c:1019 |
| msgid "set upstream info for new branch" |
| msgstr "đặt thông tin thượng nguồn (upstream) cho nhánh mới" |
| |
| #: builtin/checkout.c:1021 |
| msgid "new branch" |
| msgstr "nhánh mới" |
| |
| #: builtin/checkout.c:1021 |
| msgid "new unparented branch" |
| msgstr "nhánh mồ côi mới" |
| |
| #: builtin/checkout.c:1022 |
| msgid "checkout our version for unmerged files" |
| msgstr "" |
| "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn" |
| |
| #: builtin/checkout.c:1024 |
| msgid "checkout their version for unmerged files" |
| msgstr "" |
| "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn" |
| |
| #: builtin/checkout.c:1026 |
| msgid "force checkout (throw away local modifications)" |
| msgstr "ép buộc lấy ra (checkout) (bỏ đi những thay đổi nội bộ)" |
| |
| #: builtin/checkout.c:1027 |
| msgid "perform a 3-way merge with the new branch" |
| msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới" |
| |
| #: builtin/checkout.c:1028 builtin/merge.c:215 |
| msgid "update ignored files (default)" |
| msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)" |
| |
| #: builtin/checkout.c:1029 builtin/log.c:1147 parse-options.h:245 |
| msgid "style" |
| msgstr "kiểu" |
| |
| #: builtin/checkout.c:1030 |
| msgid "conflict style (merge or diff3)" |
| msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hay diff3)" |
| |
| #: builtin/checkout.c:1033 |
| msgid "second guess 'git checkout no-such-branch'" |
| msgstr "gợi ý thứ hai “git checkout không-nhánh-nào-như-vậy”" |
| |
| #: builtin/checkout.c:1057 |
| msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive" |
| msgstr "Tùy chọn -b|-B và --orphan loại từ lẫn nhau" |
| |
| #: builtin/checkout.c:1074 |
| msgid "--track needs a branch name" |
| msgstr "--track cần tên một nhánh" |
| |
| #: builtin/checkout.c:1081 |
| msgid "Missing branch name; try -b" |
| msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b" |
| |
| #: builtin/checkout.c:1116 |
| msgid "invalid path specification" |
| msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ" |
| |
| #: builtin/checkout.c:1123 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n" |
| "Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?" |
| msgstr "" |
| "Không thể cập nhật và chuyển thành nhánh “%s” cùng lúc\n" |
| "Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần " |
| "chuyển giao (commit)?" |
| |
| #: builtin/checkout.c:1128 |
| #, c-format |
| msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'" |
| msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”" |
| |
| #: builtin/checkout.c:1132 |
| msgid "" |
| "git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n" |
| "checking out of the index." |
| msgstr "" |
| "git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n" |
| "checkout bảng mục lục (index)." |
| |
| #: builtin/clean.c:20 |
| msgid "git clean [-d] [-f] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..." |
| msgstr "git clean [-d] [-f] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] <đường-dẫn>..." |
| |
| #: builtin/clean.c:24 |
| #, c-format |
| msgid "Removing %s\n" |
| msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n" |
| |
| #: builtin/clean.c:25 |
| #, c-format |
| msgid "Would remove %s\n" |
| msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n" |
| |
| #: builtin/clean.c:26 |
| #, c-format |
| msgid "Skipping repository %s\n" |
| msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n" |
| |
| #: builtin/clean.c:27 |
| #, c-format |
| msgid "Would skip repository %s\n" |
| msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n" |
| |
| #: builtin/clean.c:28 |
| #, c-format |
| msgid "failed to remove %s" |
| msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s" |
| |
| #: builtin/clean.c:160 |
| msgid "do not print names of files removed" |
| msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ" |
| |
| #: builtin/clean.c:162 |
| msgid "force" |
| msgstr "ép buộc" |
| |
| #: builtin/clean.c:164 |
| msgid "remove whole directories" |
| msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục" |
| |
| #: builtin/clean.c:165 builtin/describe.c:413 builtin/grep.c:717 |
| #: builtin/ls-files.c:494 builtin/name-rev.c:231 builtin/show-ref.c:182 |
| msgid "pattern" |
| msgstr "mẫu" |
| |
| #: builtin/clean.c:166 |
| msgid "add <pattern> to ignore rules" |
| msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua" |
| |
| #: builtin/clean.c:167 |
| msgid "remove ignored files, too" |
| msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua" |
| |
| #: builtin/clean.c:169 |
| msgid "remove only ignored files" |
| msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua" |
| |
| #: builtin/clean.c:187 |
| msgid "-x and -X cannot be used together" |
| msgstr "-x và -X không thể dùng cùng một lúc với nhau" |
| |
| #: builtin/clean.c:191 |
| msgid "" |
| "clean.requireForce set to true and neither -n nor -f given; refusing to clean" |
| msgstr "" |
| "clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -n mà cũng " |
| "không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)" |
| |
| #: builtin/clean.c:194 |
| msgid "" |
| "clean.requireForce defaults to true and neither -n nor -f given; refusing to " |
| "clean" |
| msgstr "" |
| "clean.requireForce mặc định được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -n " |
| "mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)" |
| |
| #: builtin/clone.c:36 |
| msgid "git clone [options] [--] <repo> [<dir>]" |
| msgstr "git clone [các-tùy-chọn] [--] <kho> [<t.mục>]" |
| |
| #: builtin/clone.c:64 builtin/fetch.c:82 builtin/merge.c:212 |
| #: builtin/push.c:436 |
| msgid "force progress reporting" |
| msgstr "ép buộc báo cáo tiến trình" |
| |
| #: builtin/clone.c:66 |
| msgid "don't create a checkout" |
| msgstr "không tạo một checkout" |
| |
| #: builtin/clone.c:67 builtin/clone.c:69 builtin/init-db.c:488 |
| msgid "create a bare repository" |
| msgstr "tạo kho chứa bare" |
| |
| #: builtin/clone.c:72 |
| msgid "create a mirror repository (implies bare)" |
| msgstr "tạo kho bản sao (mirror) (ngụ ý là bare)" |
| |
| #: builtin/clone.c:74 |
| msgid "to clone from a local repository" |
| msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ" |
| |
| #: builtin/clone.c:76 |
| msgid "don't use local hardlinks, always copy" |
| msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép" |
| |
| #: builtin/clone.c:78 |
| msgid "setup as shared repository" |
| msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ" |
| |
| #: builtin/clone.c:80 builtin/clone.c:82 |
| msgid "initialize submodules in the clone" |
| msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao" |
| |
| #: builtin/clone.c:83 builtin/init-db.c:485 |
| msgid "template-directory" |
| msgstr "thư-mục-tạm" |
| |
| #: builtin/clone.c:84 builtin/init-db.c:486 |
| msgid "directory from which templates will be used" |
| msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng" |
| |
| #: builtin/clone.c:86 |
| msgid "reference repository" |
| msgstr "kho tham chiếu" |
| |
| #: builtin/clone.c:87 builtin/column.c:26 builtin/merge-file.c:44 |
| msgid "name" |
| msgstr "tên" |
| |
| #: builtin/clone.c:88 |
| msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream" |
| msgstr "dùng <tên> thay vì “origin” để theo dõi thượng nguồn (uptream)" |
| |
| #: builtin/clone.c:90 |
| msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD" |
| msgstr "lấy ra nhánh (checkout <nhánh>) thay vì HEAD của máy chủ" |
| |
| #: builtin/clone.c:92 |
| msgid "path to git-upload-pack on the remote" |
| msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ" |
| |
| #: builtin/clone.c:93 builtin/fetch.c:83 builtin/grep.c:662 |
| msgid "depth" |
| msgstr "độ sâu" |
| |
| #: builtin/clone.c:94 |
| msgid "create a shallow clone of that depth" |
| msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho" |
| |
| #: builtin/clone.c:96 |
| msgid "clone only one branch, HEAD or --branch" |
| msgstr "nhân bản (clone) chỉ một nhánh, HEAD hoặc --branch" |
| |
| #: builtin/clone.c:97 builtin/init-db.c:494 |
| msgid "gitdir" |
| msgstr "gitdir" |
| |
| #: builtin/clone.c:98 builtin/init-db.c:495 |
| msgid "separate git dir from working tree" |
| msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc" |
| |
| #: builtin/clone.c:99 |
| msgid "key=value" |
| msgstr "khóa=giá trị" |
| |
| #: builtin/clone.c:100 |
| msgid "set config inside the new repository" |
| msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới" |
| |
| #: builtin/clone.c:243 |
| #, c-format |
| msgid "reference repository '%s' is not a local directory." |
| msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một thư mục nội bộ." |
| |
| #: builtin/clone.c:306 |
| #, c-format |
| msgid "failed to create directory '%s'" |
| msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi" |
| |
| #: builtin/clone.c:308 builtin/diff.c:77 |
| #, c-format |
| msgid "failed to stat '%s'" |
| msgstr "gặp lỗi stat (lấy trạng thái về) “%s”" |
| |
| #: builtin/clone.c:310 |
| #, c-format |
| msgid "%s exists and is not a directory" |
| msgstr "%s tồn tại nhưng không phải là một thư mục" |
| |
| #: builtin/clone.c:324 |
| #, c-format |
| msgid "failed to stat %s\n" |
| msgstr "lỗi stat (lấy trạng thái về) %s\n" |
| |
| #: builtin/clone.c:346 |
| #, c-format |
| msgid "failed to create link '%s'" |
| msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s" |
| |
| #: builtin/clone.c:350 |
| #, c-format |
| msgid "failed to copy file to '%s'" |
| msgstr "gặp lỗi khi chép tập tin tới “%s”" |
| |
| #: builtin/clone.c:373 |
| #, c-format |
| msgid "done.\n" |
| msgstr "hoàn tất.\n" |
| |
| #: builtin/clone.c:443 |
| #, c-format |
| msgid "Could not find remote branch %s to clone." |
| msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)." |
| |
| #: builtin/clone.c:552 |
| msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n" |
| msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể checkout.\n" |
| |
| #: builtin/clone.c:690 |
| msgid "Too many arguments." |
| msgstr "Có quá nhiều đối số." |
| |
| #: builtin/clone.c:694 |
| msgid "You must specify a repository to clone." |
| msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)." |
| |
| #: builtin/clone.c:705 |
| #, c-format |
| msgid "--bare and --origin %s options are incompatible." |
| msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau." |
| |
| #: builtin/clone.c:708 |
| msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible." |
| msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau." |
| |
| #: builtin/clone.c:721 |
| #, c-format |
| msgid "repository '%s' does not exist" |
| msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại" |
| |
| #: builtin/clone.c:726 |
| msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead." |
| msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế." |
| |
| #: builtin/clone.c:736 |
| #, c-format |
| msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory." |
| msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng." |
| |
| #: builtin/clone.c:746 |
| #, c-format |
| msgid "working tree '%s' already exists." |
| msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi." |
| |
| #: builtin/clone.c:759 builtin/clone.c:771 |
| #, c-format |
| msgid "could not create leading directories of '%s'" |
| msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”" |
| |
| #: builtin/clone.c:762 |
| #, c-format |
| msgid "could not create work tree dir '%s'." |
| msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”." |
| |
| #: builtin/clone.c:781 |
| #, c-format |
| msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n" |
| msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”...\n" |
| |
| #: builtin/clone.c:783 |
| #, c-format |
| msgid "Cloning into '%s'...\n" |
| msgstr "Đang nhân bản thành “%s”...\n" |
| |
| #: builtin/clone.c:818 |
| #, c-format |
| msgid "Don't know how to clone %s" |
| msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s" |
| |
| #: builtin/clone.c:867 |
| #, c-format |
| msgid "Remote branch %s not found in upstream %s" |
| msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn (upstream) %s" |
| |
| #: builtin/clone.c:874 |
| msgid "You appear to have cloned an empty repository." |
| msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng." |
| |
| #: builtin/column.c:9 |
| msgid "git column [options]" |
| msgstr "git column [các-tùy-chọn]" |
| |
| #: builtin/column.c:26 |
| msgid "lookup config vars" |
| msgstr "tìm kiếm biến cấu hình" |
| |
| #: builtin/column.c:27 builtin/column.c:28 |
| msgid "layout to use" |
| msgstr "bố cục để dùng" |
| |
| #: builtin/column.c:29 |
| msgid "Maximum width" |
| msgstr "Độ rộng tối đa" |
| |
| #: builtin/column.c:30 |
| msgid "Padding space on left border" |
| msgstr "Chèn thêm khoảng trống vào bờ bên trái" |
| |
| #: builtin/column.c:31 |
| msgid "Padding space on right border" |
| msgstr "Chèn thêm khoảng trắng vào tiếp giáp bên phải" |
| |
| #: builtin/column.c:32 |
| msgid "Padding space between columns" |
| msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột" |
| |
| #: builtin/column.c:51 |
| msgid "--command must be the first argument" |
| msgstr "--command phải là đối số đầu tiên" |
| |
| #: builtin/commit.c:34 |
| msgid "git commit [options] [--] <pathspec>..." |
| msgstr "git commit [các-tùy-chọn] [--] <pathspec>..." |
| |
| #: builtin/commit.c:39 |
| msgid "git status [options] [--] <pathspec>..." |
| msgstr "git status [các-tùy-chọn] [--] <pathspec>..." |
| |
| #: builtin/commit.c:44 |
| msgid "" |
| "Your name and email address were configured automatically based\n" |
| "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n" |
| "You can suppress this message by setting them explicitly:\n" |
| "\n" |
| " git config --global user.name \"Your Name\"\n" |
| " git config --global user.email you@example.com\n" |
| "\n" |
| "After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n" |
| "\n" |
| " git commit --amend --reset-author\n" |
| msgstr "" |
| "Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ " |
| "sở\n" |
| "tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính " |
| "xác không.\n" |
| "Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin " |
| "trên một cách rõ ràng:\n" |
| "\n" |
| " git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n" |
| " git config --global user.email you@example.com\n" |
| "\n" |
| "Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần " |
| "chuyển giao (commit) này với lệnh:\n" |
| "\n" |
| " git commit --amend --reset-author\n" |
| |
| #: builtin/commit.c:56 |
| msgid "" |
| "You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n" |
| "it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n" |
| "remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n" |
| msgstr "" |
| "Bạn đã yêu cầu amend (tu bổ) phần lớn các lần chuyển giao (commit) gần đây, " |
| "nhưng làm như thế\n" |
| "có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng " |
| "--allow-empty,\n" |
| "hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n" |
| "\"git reset HEAD^\".\n" |
| |
| #: builtin/commit.c:61 |
| msgid "" |
| "The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n" |
| "If you wish to commit it anyway, use:\n" |
| "\n" |
| " git commit --allow-empty\n" |
| "\n" |
| "Otherwise, please use 'git reset'\n" |
| msgstr "" |
| "Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung " |
| "đột.\n" |
| "Nếu bạn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, sử dụng:\n" |
| "\n" |
| " git commit --allow-empty\n" |
| "\n" |
| "Nếu không, hãy thử dùng “git reset”\n" |
| |
| #: builtin/commit.c:258 |
| msgid "failed to unpack HEAD tree object" |
| msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây" |
| |
| #: builtin/commit.c:300 |
| msgid "unable to create temporary index" |
| msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời" |
| |
| #: builtin/commit.c:306 |
| msgid "interactive add failed" |
| msgstr "việc thêm tương tác gặp lỗi" |
| |
| #: builtin/commit.c:339 builtin/commit.c:360 builtin/commit.c:410 |
| msgid "unable to write new_index file" |
| msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)" |
| |
| #: builtin/commit.c:391 |
| msgid "cannot do a partial commit during a merge." |
| msgstr "" |
| "không thể thực hiện việc chuyển giao (commit) cục bộ trong khi đang được hòa " |
| "trộn." |
| |
| #: builtin/commit.c:393 |
| msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick." |
| msgstr "" |
| "không thể thực hiện việc chuyển giao (commit) bộ phận trong khi đang cherry-" |
| "pick." |
| |
| #: builtin/commit.c:403 |
| msgid "cannot read the index" |
| msgstr "không đọc được bảng mục lục" |
| |
| #: builtin/commit.c:423 |
| msgid "unable to write temporary index file" |
| msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời" |
| |
| #: builtin/commit.c:511 builtin/commit.c:517 |
| #, c-format |
| msgid "invalid commit: %s" |
| msgstr "lần chuyển giao (commit) không hợp lệ: %s" |
| |
| #: builtin/commit.c:540 |
| msgid "malformed --author parameter" |
| msgstr "đối số --author bị dị hình" |
| |
| #: builtin/commit.c:560 |
| #, c-format |
| msgid "Malformed ident string: '%s'" |
| msgstr "Chuỗi thụt lề đầu dòng dị hình: “%s”" |
| |
| #: builtin/commit.c:598 builtin/commit.c:631 builtin/commit.c:954 |
| #, c-format |
| msgid "could not lookup commit %s" |
| msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s" |
| |
| #: builtin/commit.c:610 builtin/shortlog.c:272 |
| #, c-format |
| msgid "(reading log message from standard input)\n" |
| msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n" |
| |
| #: builtin/commit.c:612 |
| msgid "could not read log from standard input" |
| msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn" |
| |
| #: builtin/commit.c:616 |
| #, c-format |
| msgid "could not read log file '%s'" |
| msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”" |
| |
| #: builtin/commit.c:622 |
| msgid "commit has empty message" |
| msgstr "lần chuyển giao (commit) có ghi chú trống rỗng" |
| |
| #: builtin/commit.c:638 |
| msgid "could not read MERGE_MSG" |
| msgstr "không thể đọc MERGE_MSG" |
| |
| #: builtin/commit.c:642 |
| msgid "could not read SQUASH_MSG" |
| msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG" |
| |
| #: builtin/commit.c:646 |
| #, c-format |
| msgid "could not read '%s'" |
| msgstr "Không thể đọc “%s”." |
| |
| #: builtin/commit.c:707 |
| msgid "could not write commit template" |
| msgstr "không thể ghi mẫu commit" |
| |
| #: builtin/commit.c:718 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "It looks like you may be committing a merge.\n" |
| "If this is not correct, please remove the file\n" |
| "\t%s\n" |
| "and try again.\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n" |
| "Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n" |
| "\t%s\n" |
| "và thử lại.\n" |
| |
| #: builtin/commit.c:723 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "It looks like you may be committing a cherry-pick.\n" |
| "If this is not correct, please remove the file\n" |
| "\t%s\n" |
| "and try again.\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n" |
| "Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n" |
| "\t%s\n" |
| "và thử lại.\n" |
| |
| #: builtin/commit.c:735 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n" |
| "with '%c' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n" |
| msgstr "" |
| "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng " |
| "được\n" |
| "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần " |
| "chuyển giao (commit).\n" |
| |
| #: builtin/commit.c:740 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n" |
| "with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n" |
| "An empty message aborts the commit.\n" |
| msgstr "" |
| "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng " |
| "được\n" |
| "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n" |
| "Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao (commit).\n" |
| |
| #: builtin/commit.c:753 |
| #, c-format |
| msgid "%sAuthor: %s" |
| msgstr "%sTác giả: %s" |
| |
| #: builtin/commit.c:760 |
| #, c-format |
| msgid "%sCommitter: %s" |
| msgstr "%sNgười chuyển giao (commit): %s" |
| |
| #: builtin/commit.c:780 |
| msgid "Cannot read index" |
| msgstr "không đọc được bảng mục lục" |
| |
| #: builtin/commit.c:817 |
| msgid "Error building trees" |
| msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây" |
| |
| #: builtin/commit.c:832 builtin/tag.c:359 |
| #, c-format |
| msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n" |
| msgstr "Xin hãy áp dụng thông điệp sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F.\n" |
| |
| #: builtin/commit.c:929 |
| #, c-format |
| msgid "No existing author found with '%s'" |
| msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với “%s”" |
| |
| #: builtin/commit.c:944 builtin/commit.c:1138 |
| #, c-format |
| msgid "Invalid untracked files mode '%s'" |
| msgstr "Chế độ cho các tập tin không bị theo vết không hợp lệ “%s”" |
| |
| #: builtin/commit.c:974 |
| msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense" |
| msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý" |
| |
| #: builtin/commit.c:985 |
| msgid "You have nothing to amend." |
| msgstr "Không có gì để amend (tu bổ) cả." |
| |
| #: builtin/commit.c:988 |
| msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend." |
| msgstr "" |
| "Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện amend (tu bổ)." |
| |
| #: builtin/commit.c:990 |
| msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend." |
| msgstr "" |
| "Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện amend (tu " |
| "bổ)." |
| |
| #: builtin/commit.c:993 |
| msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together" |
| msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau" |
| |
| #: builtin/commit.c:1003 |
| msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used." |
| msgstr "Chỉ một tùy chọn trong số -c/-C/-F/--fixup được sử dụng" |
| |
| #: builtin/commit.c:1005 |
| msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup." |
| msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup." |
| |
| #: builtin/commit.c:1013 |
| msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend." |
| msgstr "" |
| "--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend." |
| |
| #: builtin/commit.c:1030 |
| msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used." |
| msgstr "" |
| "Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được " |
| "sử dụng." |
| |
| #: builtin/commit.c:1032 |
| msgid "No paths with --include/--only does not make sense." |
| msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý." |
| |
| #: builtin/commit.c:1034 |
| msgid "Clever... amending the last one with dirty index." |
| msgstr "Giỏi... tu bổ cái cuối với bảng mục lục phi nghĩa." |
| |
| #: builtin/commit.c:1036 |
| msgid "Explicit paths specified without -i nor -o; assuming --only paths..." |
| msgstr "" |
| "Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; đang " |
| "giả định --only những-đường-dẫn..." |
| |
| #: builtin/commit.c:1046 builtin/tag.c:575 |
| #, c-format |
| msgid "Invalid cleanup mode %s" |
| msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s" |
| |
| #: builtin/commit.c:1051 |
| msgid "Paths with -a does not make sense." |
| msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý." |
| |
| #: builtin/commit.c:1057 builtin/commit.c:1192 |
| msgid "--long and -z are incompatible" |
| msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau" |
| |
| #: builtin/commit.c:1152 builtin/commit.c:1388 |
| msgid "show status concisely" |
| msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích" |
| |
| #: builtin/commit.c:1154 builtin/commit.c:1390 |
| msgid "show branch information" |
| msgstr "hiển thị thông tin nhánh" |
| |
| #: builtin/commit.c:1156 builtin/commit.c:1392 builtin/push.c:426 |
| msgid "machine-readable output" |
| msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc" |
| |
| #: builtin/commit.c:1159 builtin/commit.c:1394 |
| msgid "show status in long format (default)" |
| msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)" |
| |
| #: builtin/commit.c:1162 builtin/commit.c:1397 |
| msgid "terminate entries with NUL" |
| msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL" |
| |
| #: builtin/commit.c:1164 builtin/commit.c:1400 builtin/fast-export.c:647 |
| #: builtin/fast-export.c:650 builtin/tag.c:459 |
| msgid "mode" |
| msgstr "chế độ" |
| |
| #: builtin/commit.c:1165 builtin/commit.c:1400 |
| msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)" |
| msgstr "" |
| "hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, " |
| "normal, no. (Mặc định: all)" |
| |
| #: builtin/commit.c:1168 |
| msgid "show ignored files" |
| msgstr "hiển thị các tập tin ẩn" |
| |
| #: builtin/commit.c:1169 parse-options.h:151 |
| msgid "when" |
| msgstr "khi" |
| |
| #: builtin/commit.c:1170 |
| msgid "" |
| "ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. " |
| "(Default: all)" |
| msgstr "" |
| "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. " |
| "(Mặc định: all)" |
| |
| #: builtin/commit.c:1172 |
| msgid "list untracked files in columns" |
| msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột" |
| |
| #: builtin/commit.c:1246 |
| msgid "couldn't look up newly created commit" |
| msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao (commit) mới hơn đã được tạo" |
| |
| #: builtin/commit.c:1248 |
| msgid "could not parse newly created commit" |
| msgstr "" |
| "không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo" |
| |
| #: builtin/commit.c:1289 |
| msgid "detached HEAD" |
| msgstr "đã rời khỏi HEAD" |
| |
| #: builtin/commit.c:1291 |
| msgid " (root-commit)" |
| msgstr " (root-commit)" |
| |
| #: builtin/commit.c:1358 |
| msgid "suppress summary after successful commit" |
| msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công" |
| |
| #: builtin/commit.c:1359 |
| msgid "show diff in commit message template" |
| msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao" |
| |
| #: builtin/commit.c:1361 |
| msgid "Commit message options" |
| msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit" |
| |
| #: builtin/commit.c:1362 builtin/tag.c:457 |
| msgid "read message from file" |
| msgstr "đọc chú thích từ tập tin" |
| |
| #: builtin/commit.c:1363 |
| msgid "author" |
| msgstr "tác giả" |
| |
| #: builtin/commit.c:1363 |
| msgid "override author for commit" |
| msgstr "ghi đè tác giả cho commit" |
| |
| #: builtin/commit.c:1364 builtin/gc.c:178 |
| msgid "date" |
| msgstr "ngày tháng" |
| |
| #: builtin/commit.c:1364 |
| msgid "override date for commit" |
| msgstr "ghi đè ngày tháng cho commit" |
| |
| #: builtin/commit.c:1365 builtin/merge.c:206 builtin/notes.c:533 |
| #: builtin/notes.c:690 builtin/tag.c:455 |
| msgid "message" |
| msgstr "thông điệp" |
| |
| #: builtin/commit.c:1365 |
| msgid "commit message" |
| msgstr "chú thích của lần commit" |
| |
| #: builtin/commit.c:1366 |
| msgid "reuse and edit message from specified commit" |
| msgstr "" |
| "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao (commit) đã cho nhưng có cho sửa chữa" |
| |
| #: builtin/commit.c:1367 |
| msgid "reuse message from specified commit" |
| msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao (commit) đã cho" |
| |
| #: builtin/commit.c:1368 |
| msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit" |
| msgstr "" |
| "dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra" |
| |
| #: builtin/commit.c:1369 |
| msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit" |
| msgstr "" |
| "dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ " |
| "ra" |
| |
| #: builtin/commit.c:1370 |
| msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)" |
| msgstr "" |
| "lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)" |
| |
| #: builtin/commit.c:1371 builtin/log.c:1102 builtin/revert.c:109 |
| msgid "add Signed-off-by:" |
| msgstr "thêm dòng Signed-off-by:" |
| |
| #: builtin/commit.c:1372 |
| msgid "use specified template file" |
| msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho" |
| |
| #: builtin/commit.c:1373 |
| msgid "force edit of commit" |
| msgstr "ép buộc sửa lần commit" |
| |
| #: builtin/commit.c:1374 |
| msgid "default" |
| msgstr "mặc định" |
| |
| #: builtin/commit.c:1374 builtin/tag.c:460 |
| msgid "how to strip spaces and #comments from message" |
| msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn" |
| |
| #: builtin/commit.c:1375 |
| msgid "include status in commit message template" |
| msgstr "bao gồm các trạng thái ghi mẫu ghi chú chuyển giao (commit)" |
| |
| #: builtin/commit.c:1376 builtin/merge.c:213 builtin/tag.c:461 |
| msgid "key id" |
| msgstr "id khóa" |
| |
| #: builtin/commit.c:1377 builtin/merge.c:214 |
| msgid "GPG sign commit" |
| msgstr "ký lần commit dùng GPG" |
| |
| #. end commit message options |
| #: builtin/commit.c:1380 |
| msgid "Commit contents options" |
| msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit" |
| |
| #: builtin/commit.c:1381 |
| msgid "commit all changed files" |
| msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi" |
| |
| #: builtin/commit.c:1382 |
| msgid "add specified files to index for commit" |
| msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao (commit)" |
| |
| #: builtin/commit.c:1383 |
| msgid "interactively add files" |
| msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác" |
| |
| #: builtin/commit.c:1384 |
| msgid "interactively add changes" |
| msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác" |
| |
| #: builtin/commit.c:1385 |
| msgid "commit only specified files" |
| msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra" |
| |
| #: builtin/commit.c:1386 |
| msgid "bypass pre-commit hook" |
| msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit" |
| |
| #: builtin/commit.c:1387 |
| msgid "show what would be committed" |
| msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao" |
| |
| #: builtin/commit.c:1398 |
| msgid "amend previous commit" |
| msgstr "tu bổ (amend) lần commit trước" |
| |
| #: builtin/commit.c:1399 |
| msgid "bypass post-rewrite hook" |
| msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite" |
| |
| #: builtin/commit.c:1404 |
| msgid "ok to record an empty change" |
| msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng" |
| |
| #: builtin/commit.c:1407 |
| msgid "ok to record a change with an empty message" |
| msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng" |
| |
| #: builtin/commit.c:1439 |
| msgid "could not parse HEAD commit" |
| msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD" |
| |
| #: builtin/commit.c:1477 builtin/merge.c:508 |
| #, c-format |
| msgid "could not open '%s' for reading" |
| msgstr "không thể mở “%s” để đọc" |
| |
| #: builtin/commit.c:1484 |
| #, c-format |
| msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)" |
| msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)" |
| |
| #: builtin/commit.c:1491 |
| msgid "could not read MERGE_MODE" |
| msgstr "không thể đọc MERGE_MODE" |
| |
| #: builtin/commit.c:1510 |
| #, c-format |
| msgid "could not read commit message: %s" |
| msgstr "không thể đọc thông điệp (message) commit (lần chuyển giao): %s" |
| |
| #: builtin/commit.c:1524 |
| #, c-format |
| msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n" |
| msgstr "" |
| "Đang bỏ qua việc chuyển giao (commit); bạn đã không biên soạn thông điệp " |
| "(message).\n" |
| |
| #: builtin/commit.c:1529 |
| #, c-format |
| msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n" |
| msgstr "" |
| "Đang bỏ qua lần chuyển giao (commit) bởi vì thông điệp của nó trống rỗng.\n" |
| |
| #: builtin/commit.c:1544 builtin/merge.c:832 builtin/merge.c:857 |
| msgid "failed to write commit object" |
| msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao (commit)" |
| |
| #: builtin/commit.c:1565 |
| msgid "cannot lock HEAD ref" |
| msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)" |
| |
| #: builtin/commit.c:1569 |
| msgid "cannot update HEAD ref" |
| msgstr "không thể cập nhật ref (tham chiếu) HEAD" |
| |
| #: builtin/commit.c:1580 |
| msgid "" |
| "Repository has been updated, but unable to write\n" |
| "new_index file. Check that disk is not full or quota is\n" |
| "not exceeded, and then \"git reset HEAD\" to recover." |
| msgstr "" |
| "Kho chứa đã hoàn tất việc cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n" |
| "tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa có bị đầy quá\n" |
| "hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá, và sau đó \"git reset HEAD\" để " |
| "khắc phục." |
| |
| #: builtin/config.c:7 |
| msgid "git config [options]" |
| msgstr "git config [các-tùy-chọn]" |
| |
| #: builtin/config.c:51 |
| msgid "Config file location" |
| msgstr "Vị trí tập tin cấu hình" |
| |
| #: builtin/config.c:52 |
| msgid "use global config file" |
| msgstr "đặt tập tin cấu hình cần toàn cục" |
| |
| #: builtin/config.c:53 |
| msgid "use system config file" |
| msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống" |
| |
| #: builtin/config.c:54 |
| msgid "use repository config file" |
| msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho" |
| |
| #: builtin/config.c:55 |
| msgid "use given config file" |
| msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho" |
| |
| #: builtin/config.c:56 |
| msgid "Action" |
| msgstr "Hành động" |
| |
| #: builtin/config.c:57 |
| msgid "get value: name [value-regex]" |
| msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]" |
| |
| #: builtin/config.c:58 |
| msgid "get all values: key [value-regex]" |
| msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]" |
| |
| #: builtin/config.c:59 |
| msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]" |
| msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]" |
| |
| #: builtin/config.c:60 |
| msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]" |
| msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]" |
| |
| #: builtin/config.c:61 |
| msgid "add a new variable: name value" |
| msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị" |
| |
| #: builtin/config.c:62 |
| msgid "remove a variable: name [value-regex]" |
| msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]" |
| |
| #: builtin/config.c:63 |
| msgid "remove all matches: name [value-regex]" |
| msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]" |
| |
| #: builtin/config.c:64 |
| msgid "rename section: old-name new-name" |
| msgstr "đổi tên chương: tên-cũ tên-mới" |
| |
| #: builtin/config.c:65 |
| msgid "remove a section: name" |
| msgstr "gỡ bỏ chương: tên" |
| |
| #: builtin/config.c:66 |
| msgid "list all" |
| msgstr "liệt kê tất" |
| |
| #: builtin/config.c:67 |
| msgid "open an editor" |
| msgstr "mở một trình biên soạn" |
| |
| #: builtin/config.c:68 builtin/config.c:69 |
| msgid "slot" |
| msgstr "khe" |
| |
| #: builtin/config.c:68 |
| msgid "find the color configured: [default]" |
| msgstr "tìm cấu hình màu sắc: [mặc định]" |
| |
| #: builtin/config.c:69 |
| msgid "find the color setting: [stdout-is-tty]" |
| msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: [stdout-là-tty]" |
| |
| #: builtin/config.c:70 |
| msgid "Type" |
|